Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0100107211 | Liên danh Trắc địa Bản đồ - Tài nguyên và Môi trường Việt Nam - Nam Việt - Đo đạc và Khoáng sản - Đông Phú - Tài nguyên và Môi trường miền Nam | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TRẮC ĐỊA BẢN ĐỒ |
231.533.587.472,5 VND | 231.533.587.472 VND | 365 ngày | 29/12/2023 | |
2 | vn0104394831 | Liên danh Trắc địa Bản đồ - Tài nguyên và Môi trường Việt Nam - Nam Việt - Đo đạc và Khoáng sản - Đông Phú - Tài nguyên và Môi trường miền Nam | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
231.533.587.472,5 VND | 231.533.587.472 VND | 365 ngày | 29/12/2023 | |
3 | vn0107350818 | Liên danh Trắc địa Bản đồ - Tài nguyên và Môi trường Việt Nam - Nam Việt - Đo đạc và Khoáng sản - Đông Phú - Tài nguyên và Môi trường miền Nam | CÔNG TY CỔ PHẦN KHẢO SÁT ĐO ĐẠC VÀ MÔI TRƯỜNG NAM VIỆT |
231.533.587.472,5 VND | 231.533.587.472 VND | 365 ngày | 29/12/2023 | |
4 | vn0104575757 | Liên danh Trắc địa Bản đồ - Tài nguyên và Môi trường Việt Nam - Nam Việt - Đo đạc và Khoáng sản - Đông Phú - Tài nguyên và Môi trường miền Nam | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐO ĐẠC VÀ KHOÁNG SẢN |
231.533.587.472,5 VND | 231.533.587.472 VND | 365 ngày | 29/12/2023 | |
5 | vn0103741497 | Liên danh Trắc địa Bản đồ - Tài nguyên và Môi trường Việt Nam - Nam Việt - Đo đạc và Khoáng sản - Đông Phú - Tài nguyên và Môi trường miền Nam | CÔNG TY TNHH TIN HỌC ĐÔNG PHÚ |
231.533.587.472,5 VND | 231.533.587.472 VND | 365 ngày | 29/12/2023 | |
6 | vn0310370603 | Liên danh Trắc địa Bản đồ - Tài nguyên và Môi trường Việt Nam - Nam Việt - Đo đạc và Khoáng sản - Đông Phú - Tài nguyên và Môi trường miền Nam | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG MIỀN NAM |
231.533.587.472,5 VND | 231.533.587.472 VND | 365 ngày | 29/12/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0101632213 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VÀ TÀI NGUYÊN- MÔI TRƯỜNG HÀ THÀNH | Nhà thầu không đáp ứng về tư cách hợp lệ |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lập hồ sơ ranh giới sử dụng đất |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
2 | Công tác chuẩn bị |
|
60 | Xã | Theo quy định tại Chương V | 2.319.680 | ||
3 | Xác định ranh giới, vị trí cắm mốc ranh giới, các điểm đặc trưng (bao gồm: Xác định đường ranh giới trên thực địa; xác định vị trí cắm mốc ranh giới, điểm đặc trưng của đường ranh giới trên thực địa và lập Bản mô tả ranh giới, mốc giới thửa đất) |
|
3326.8 | Km | Theo quy định tại Chương V | 7.068.956 | ||
4 | Cắm mốc ranh giới (bao gồm: đúc mốc, chôn mốc, vẽ sơ đồ vị trí mốc, đo tọa độ mốc, điểm đặc trưng) |
|
5.502 | Mốc bê tông | Theo quy định tại Chương V | 4.527.331 | ||
5 | Lập Bản xác nhận đường ranh giới sử dụng đất |
|
3326.8 | Km | Theo quy định tại Chương V | 835.444 | ||
6 | Lập bản đồ ranh giới và hoàn thiện hồ sơ ranh giới |
|
60 | Xã | Theo quy định tại Chương V | 12.308.638 | ||
7 | Lưới địa chính |
|
769 | Điểm | Theo quy định tại Chương V | 10.256.322 | ||
8 | Tiếp điểm với điểm hạng cao |
|
78 | Điểm | Theo quy định tại Chương V | 1.322.267 | ||
9 | Lập (chỉnh lý) bản đồ địa chính |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
10 | Tỷ lệ 1:2000 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
11 | Ngoại nghiệp |
|
19284.8 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 1.595.418 | ||
12 | Nội nghiệp |
|
19284.8 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 355.995 | ||
13 | Tỷ lệ 1:5000 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
14 | Ngoại nghiệp |
|
44.242 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 589.784 | ||
15 | Nội nghiệp |
|
44.242 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 54.630 | ||
16 | Tỷ lệ 1:10000 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
17 | Ngoại nghiệp |
|
341940.9 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 271.114 | ||
18 | Nội nghiệp |
|
341940.9 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 16.445 | ||
19 | Cấp Giấy chứng nhận (lần đầu + cấp đổi) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
20 | Hồ sơ |
|
14.857 | Giấy | Theo quy định tại Chương V | 287.559 | ||
21 | Thửa cấp chung GCN |
|
30.574 | Thửa | Theo quy định tại Chương V | 100 | ||
22 | Scan Hồ sơ (Trang A4 quy đổi) |
|
103.977 | Trang A4 | Theo quy định tại Chương V | 1.696 | ||
23 | Xây dựng, tích hợp cơ sở dữ liệu địa chính |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
24 | Xây dựng cơ sở dữ liệu địa chính |
|
34.850 | Thửa | Theo quy định tại Chương V | 32.765 | ||
25 | Tích hợp cơ sở dữ liệu địa chính |
|
84 | Xã quy đổi | Theo quy định tại Chương V | 16.612.182 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Điều tệ hại nhất em có thể làm ngay lúc này là nói với tôi rằng tôi có thể tìm được một ai khác hơn em… trong khi em là tất cả những gì tôi mong muốn. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...