Gói thầu số 2: Mua sắm các mặt hàng vật tư xét nghiệm, thiết bị y tế dùng chung năm 2024 tại Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An.

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
31
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 2: Mua sắm các mặt hàng vật tư xét nghiệm, thiết bị y tế dùng chung năm 2024 tại Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An.
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
56.537.838.584 VND
Ngày đăng tải
08:44 15/10/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
2964/QĐ-BV
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Hữu nghị đa khoa Nghệ An
Ngày phê duyệt
04/10/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn2901305794 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TAMY 197.135.000 351.860.000 7 Xem chi tiết
2 vn2801615584 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH 558.320.000 946.445.000 6 Xem chi tiết
3 vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 18.273.500 32.660.000 1 Xem chi tiết
4 vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 6.406.924.000 12.385.858.640 48 Xem chi tiết
5 vn2301037751 CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH 15.939.000 26.334.000 1 Xem chi tiết
6 vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 1.961.570.000 2.506.510.000 10 Xem chi tiết
7 vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 970.150.000 1.611.495.000 10 Xem chi tiết
8 vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 80.832.000 104.080.000 2 Xem chi tiết
9 vn2902142165 Công ty TNHH Dược phẩm và thiết bị y tế An Phát 206.498.000 335.410.000 9 Xem chi tiết
10 vn0101905830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN 718.886.750 1.045.963.770 10 Xem chi tiết
11 vn0107651702 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN 155.800.000 283.880.000 2 Xem chi tiết
12 vn0106328344 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI 184.020.000 682.839.000 2 Xem chi tiết
13 vn0107613344 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT NAM 136.800.000 205.160.000 3 Xem chi tiết
14 vn2901260173 Công ty TNHH y tế Bình Minh 506.978.100 1.034.924.000 5 Xem chi tiết
15 vn0108096956 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ VĨNH AN 281.140.000 571.450.000 5 Xem chi tiết
16 vn0310623082 CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG 473.000.000 1.412.000.000 2 Xem chi tiết
17 vn0106215710 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN 18.500.000 19.830.000 2 Xem chi tiết
18 vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 5.840.560.000 9.805.660.000 22 Xem chi tiết
19 vn2900434807 CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG TÂM 1.633.610.000 2.111.825.000 11 Xem chi tiết
20 vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 20.670.000 47.500.000 2 Xem chi tiết
21 vn0105198389 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ NAM MINH 74.120.000 136.545.000 4 Xem chi tiết
22 vn2901707983 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HẰNG HƯNG 168.250.500 187.350.000 2 Xem chi tiết
23 vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 492.706.000 896.356.100 8 Xem chi tiết
24 vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 128.950.000 185.207.570 4 Xem chi tiết
25 vn0106158646 CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ HÀ NỘI 1.959.120.000 2.183.000.000 2 Xem chi tiết
26 vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 2.118.258.660 3.250.513.200 10 Xem chi tiết
27 vn0109335893 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA 5.000.000 44.750.000 2 Xem chi tiết
28 vn0104852457 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 204.000.000 246.000.000 1 Xem chi tiết
29 vn0106441558 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT 153.100.000 270.673.000 2 Xem chi tiết
30 vn2802413277 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VINAPHAM 54.250.000 66.710.000 1 Xem chi tiết
31 vn0107792774 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG 248.640.000 271.425.000 4 Xem chi tiết
32 vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 2.128.888.500 2.867.473.300 6 Xem chi tiết
33 vn2901722773 CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH DƯỢC VIỆT NAM 384.930.000 1.319.850.000 2 Xem chi tiết
34 vn0305245621 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI PHƯƠNG PHÁT 660.000.000 724.920.000 1 Xem chi tiết
35 vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 54.000.000 55.000.000 1 Xem chi tiết
36 vn0107512970 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT ĐỨC 46.500.000 124.000.000 1 Xem chi tiết
37 vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 44.160.000 44.160.000 1 Xem chi tiết
38 vn0304728672 CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN 219.800.000 357.000.000 1 Xem chi tiết
39 vn0107594451 CÔNG TY TNHH LEGATEK 26.250.000 64.000.000 1 Xem chi tiết
40 vn0102046331 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT ĐỨC 42.550.000 42.550.000 1 Xem chi tiết
41 vn3200239256 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN 194.560.000 313.600.000 1 Xem chi tiết
42 vn2901904999 CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y TẾ ĐĂNG QUANG 495.000.000 675.000.000 1 Xem chi tiết
43 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 628.111.008 662.739.000 3 Xem chi tiết
44 vn0101147552 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO NGỌC MỸ 138.650.000 138.650.000 1 Xem chi tiết
45 vn0104356071 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ AN PHÚ 47.400.000 52.500.000 1 Xem chi tiết
46 vn0400459581 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TƯỜNG KHUÊ 454.988.100 857.660.000 4 Xem chi tiết
47 vn0106117505 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG 17.619.000 17.619.996 2 Xem chi tiết
48 vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 495.724.800 485.659.200 12 Xem chi tiết
49 vn0303479977 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH 223.740.000 223.740.000 1 Xem chi tiết
50 vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 259.026.000 324.967.500 6 Xem chi tiết
51 vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 33.400.000 45.067.050 3 Xem chi tiết
52 vn0109452766 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN 5.040.000 7.104.000 1 Xem chi tiết
53 vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 165.620.000 404.250.000 3 Xem chi tiết
Tổng cộng: 53 nhà thầu 32.748.788.918 53.067.724.326 254

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Bơm tiêm 3ml
BNBT.3.25.1
10.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 4.950.000
2 Bơm tiêm 50ml
BNBT.50DT
60.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 175.800.000
3 Bơm tiêm 50ml
BNBT.50DT
20.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 58.600.000
4 Bơm tiêm 5ml
BNBT.5.23.1
300.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 150.000.000
5 Bơm tiêm 5ml
BNBT.5.25.1
750.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 375.000.000
6 Bơm tiêm 5ml
BNBT.5.23.1 BNBT.5.25.1
800.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 400.000.000
7 Bơm tiêm insulin
BNISL100.05.30.12 BNISL100.05.30.516 BNISL100.05.29.58 BNISL100.05.29.516 BNISL100.1.30.12 BNISL100.1.30.516 BNISL100.1.29.12 BNISL100.1.29.58 BNISL100.1.29.516 BNISL40.05.30.12 BNISL40.05.30.516 BNISL40.05.29.58 BNISL40.05.29.516 BNISL40.1.30.12 BNISL40.1.30.516 BNISL40.1.29.12 BNISL40.1.29.58 BNISL40.1.29.516
95.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 66.500.000
8 Bơm tiêm insulin
BNISL100.05.30.12 BNISL100.05.30.516 BNISL100.1.30.12 BNISL100.1.30.516 BNISL40.05.30.12 BNISL40.05.30.516 BNISL40.1.30.12 BNISL40.1.30.516
20.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 14.000.000
9 Bóng kéo sỏi đường mật
M00547110/ M00547120/ M00547140/ M00547150
1 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ireland 5.900.000
10 Bông y tế
10032
1.500 Kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 152.955.000
11 Bông y tế
10032
150 Kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 15.295.500
12 Chỉ thị hóa học
PKST1950
800 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 47.200.000
13 Chỉ thị hóa học đa thông số
20mm x 140mm Class 5
6.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 8.400.000
14 Clip cầm máu trong nội soi tiêu hóa
HC-10-230/26P
250 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 86.250.000
15 Dao Cắt Cơ Vòng
VDK-KE-0725200-A
5 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 16.000.000
16 Đầu thắt tĩnh mạch thực quản
BL18-6A(B);
820 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 553.500.000
17 Dây dẫn đường trong can thiệp mật, tụy
M0055658011/ M0055659011/ M0055660011/ M0055661011
3 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Costa Rica 12.600.000
18 Dây hút dịch có nắp
DHD: ECO
150.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 274.500.000
19 Dây hút dịch có nắp
GM-003-001; Suction catheter
15.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 26.820.000
20 Dây hút dịch không nắp
DHD: ECO
25.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 45.750.000
21 Dây hút dịch phẫu thuật
ST008:MPV
30.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 256.500.000
22 Dây nối bơm tiêm điện
ENOUSAFE
25.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 77.500.000
23 Dây nối bơm tiêm điện
ENOUSAFE
27.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 75.600.000
24 Dây thở oxy
M4
35.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 131.180.000
25 Dây thở oxy
M4
7.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 26.236.000
26 Dây truyền dịch có kim
YG2.DTD.DX.KT
90.000 Cái/ Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 193.500.000
27 Dây truyền dịch có kim
YG2.DTD.DX.KT
190.000 Cái/ Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 408.500.000
28 Dây truyền dịch có kim
YG2.DTD.DX.KT
20.000 Cái/ Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 43.000.000
29 Dây truyền dịch có vi điều chỉnh
GCC2R.60
14.000 Cái/ Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 286.440.000
30 Dây truyền dịch có vi điều chỉnh
YG4.DTD.Y.KK.VC
14.000 Cái/ Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 194.600.000
31 Dây truyền dịch dùng cho máy truyền dịch tự động
IF-2027
3.500 Cái/ Bộ Theo quy định tại Chương V. Malaysia 54.250.000
32 Dây truyền dịch không kim
YG2.DTD.DX.KK
120.000 Cái/ Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 251.760.000
33 Dây truyền dịch kim cánh bướm
YG2.DTD.DX.KCB2
500.000 Cái/ Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.180.000.000
34 Dây truyền dịch kim cánh bướm
YG2.DTD.DX.KCB2
350.000 Cái/ Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 826.000.000
35 Dây truyền dịch kim cánh bướm
YG2.DTD.DX.KCB2
100.000 Cái/ Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 236.000.000
36 Dây truyền máu
TERUSET
22.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 110.638.000
37 Dây truyền máu
TERUSET
5.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 25.145.000
38 Đè lưỡi gỗ
ĐVT-QĐLG
10.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.100.000
39 Điện cực dán đo dẫn truyền
DENIL10026
700 Cặp Theo quy định tại Chương V. Italia 110.250.000
40 Điện cực đất loại dán
DENIG15026
700 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Italia 47.040.000
41 Điện cực kim đồng tâm
D0390302511 D039035302 D0390453010 D039035408 D039045401 D039045504 D039060706
200 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Italia 39.900.000
42 Điện cực tim
YD55
40.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 47.520.000
43 Điện cực tim
YD55
15.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 17.820.000
44 Gạc 10x10
GPTVT7
500.000 Miếng/ Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 200.000.000
45 Gạc 10x10
GPTVT15
800.000 Miếng/ Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 472.000.000
46 Gạc 10x10
GPT
20.000 Miếng/ Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 11.100.000
47 Gạc 10x20
BGDVT1
230.000 Miếng/ Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 276.000.000
48 Gạc 10x20
BGDVT1
50.000 Miếng/ Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 60.000.000
49 Gạc 20x80
GPTVTOB10
70.000 Miếng/ Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 276.500.000
50 Gạc 40x80
GPTVTOB60
50.000 Miếng/ Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 340.000.000
51 Gạc 40x80
GPTVTOB60
30.000 Miếng/ Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 204.000.000
52 Gạc 6x20
BGĐVT-MC
30.000 Miếng/ Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 24.300.000
53 Gạc 6x20
BGĐVT-MC
135.000 Miếng/ Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 109.350.000
54 Gạc 7.5x7.5
GPTKDVT7
350.000 Miếng/ Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 87.500.000
55 Gạc cầm máu mũi
Không áp dụng
10.000 Miếng/ Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 13.980.000
56 Gạc cầm máu mũi
Không áp dụng
6.000 Miếng/ Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 8.388.000
57 Gạc củ ấu
GPT
10.000 Miếng/ Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.100.000
58 Gạc hút
Gạc hút y tế 0,75-0.85m x 20m
40.000 Mét Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 98.000.000
59 Gạc meche phẫu thuật
MECHEVT3
32.000 Miếng/ Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 40.320.000
60 Găng khám sản
GSK
600 Đôi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 6.780.000
61 Găng tay khám
IMED
1.500.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.273.500.000
62 Găng tay khám
IMED
200.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 169.800.000
63 Găng tay phẫu thuật
GPTGLOVES
190.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 522.310.000
64 Găng tay phẫu thuật
GPTGLOVES
40.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 109.960.000
65 Găng tay phẫu thuật
GPTGLOVES
50.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 138.000.000
66 Kẹp cầm máu
HC-10-230/26P
300 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 103.500.000
67 Kẹp rốn
GT112-100
8.500 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 8.185.500
68 Khóa 3 chạc
002.1509; DispoFlex
50.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Disposafe Health and Life Care Ltd. - Ấn Độ 100.000.000
69 Khóa 3 chạc
002.1509; DispoFlex
10.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Disposafe Health and Life Care Ltd. - Ấn Độ 20.000.000
70 Khóa 3 chạc có dây nối
4.200 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 13.813.800
71 Khóa 3 chạc có dây nối
P1007001-T(50cm); Three-Way stopcock with Extension tube
4.200 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Suzhou Yudu Medical Co., Ltd - Trung Quốc 16.800.000
72 Kim châm cứu
Banapha
300.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 62.700.000
73 Kim chọc dò, gây tê tủy sống
HSQ-1890 HSQ-2090 HSQ-2290 HSQ-2590 HSQ-2790
20.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 219.960.000
74 Kim chọc dò, gây tê tủy sống
HSQ-1890 HSQ-2090 HSQ-2290 HSQ-2590 HSQ-2790
15.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 164.970.000
75 Kim đốt sóng cao tần
I180707 ; I180710 ; I180715 ; I181710 ; I181720 ; I181730 ; I183010 ; I183020 ; I183030
40 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. HÀN QUỐC 660.000.000
76 Kìm gắp dị vật
VDK-FG-23-230-A3
2 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 960.000
77 Kim luồn tĩnh mạch
BM0020;BM0021;BM0022;BM0023;BM0024;BM0025;BM0026;BM0027
10.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Cộng hòa Ấn Độ 32.800.000
78 Kim luồn tĩnh mạch
MEDFLEX
200.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 419.000.000
79 Kim luồn tĩnh mạch
MEDFLEX
30.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 62.850.000
80 Kim luồn tĩnh mạch
Glocan Alpha
3.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 7.020.000
81 Kim quang
22G
1.500 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 34.500.000
82 Kìm sinh thiết dạ dày
BF18-G23/160P BF18-G23/180P
200 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 14.060.000
83 Kìm sinh thiết dạ dày cỡ nhỏ
BF18-B18/120P
1.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 70.300.000
84 Kìm sinh thiết đại tràng
BF18-E23/230P
100 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 7.030.000
85 Kim tiêm
BNKT.18.1 BNKT.18.112 BNKT.18.12 BNKT.18.114 BNKT.20.1 BNKT.20.112 BNKT.20.12 BNKT.20.114
1.400.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 256.200.000
86 Kim tiêm
BNKT.22.1 BNKT.22.112 BNKT.22.114 BNKT.24.1 BNKT.24.112 BNKT.24.58
500.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 91.500.000
87 Kim tiêm cầm máu
VDK-IN-23-230-2306-A VDK-IN-23-230-2504-A
10 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.160.000
88 Lưỡi dao mổ
20#
25.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 18.200.000
89 Lưỡi dao mổ
11#;15#;20#
25.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 18.200.000
90 Lưỡi dao plasma amidan
G33E41 G33E52
400 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Beijing Jeswis Technology Ltd. / Trung Quốc 1.944.000.000
91 Mặt nạ thở khí dung
MNKD01: MPV
30.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 285.000.000
92 Mặt nạ thở oxy
1300902,1300903,1300904, 1300905
20.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 147.600.000
93 Miếng cầm máu mũi
ND0802B
1.000 Cái/ Miếng Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 51.600.000
94 Miếng cầm máu tai
UNOPORE
230 Cái/ Miếng Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhỹ Kì 18.273.500
95 Ống nuôi ăn
ODD: MPV
2.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 6.500.000
96 Ống thông dạ dày
P4004000; Stomach Tube
15.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 44.400.000
97 Ống thông khí tai
1013015
100 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Dominican 54.000.000
98 Ống thông khí tai
E2114
100 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 18.900.000
99 Ống thông phế quản
5-16028 5-16035 5-16037 5-16039 5-16041 5-16135 5-16137 5-16139 5-16141
200 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Mexico 280.000.000
100 Ống thông tiểu (Sonde foley) 2 nhánh
Wellfoley
4.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 38.000.000
101 Ống thông tiểu (Sonde foley) 2 nhánh
Wellfoley
22.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 160.380.000
102 Ống thông tiểu (Sonde foley) 2 nhánh
Wellfoley
5.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 36.450.000
103 Ống thông tiểu (Sonde foley) 3 nhánh
EC010516R; EC010518R
500 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 5.950.000
104 Ống thông tiểu (Sonde foley) 3 nhánh
EC010520R; EC010522R; EC010524R
550 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 6.545.000
105 Ống thông tiểu 1 nhánh (Sonde nelaton)
PU0301, PU0302, PU0303, PU0304
12.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 61.680.000
106 Rọ kéo sỏi đường mật 4 nhánh
ATE- YWQ-ZJ-23x2300x35
5 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.500.000
107 Thòng lọng cắt polyp
VDK-SD-23-230-15-A1 VDK-SD-23-230-20-A1 VDK-SD-23-230-25-A1 VDK-SD-23-230-30-A1
200 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 55.000.000
108 Túi camera
G2GA0584
18.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 68.832.000
109 Túi đựng nước tiểu
E1; E2; E3
14.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 64.400.000
110 Túi đựng nước tiểu
M3
14.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 52.472.000
111 Túi ép dẹp
PKFR200200
70 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 33.600.000
112 Túi ép dẹp
Túi tiệt trùng dạng cuộn dẹt
36 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 12.600.000
113 Túi ép dẹp
PKPR20070
35 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 41.650.000
114 Ống dẫn lưu ngực
DT12P DT14P DT16P DT18P DT20P
700 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 51.800.000
115 Túi ép dẹp
Loại dẹp
120 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 64.320.000
116 Túi ép dẹp
KMNTR-350070
15 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 29.998.500
117 Túi ép dẹp
KMNTR-100070
40 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 23.320.000
118 Túi máu
SC-250
350 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 12.530.000
119 Túi máu
SC-250
50 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.790.000
120 Vợt lấy dị vật
ATE- YWQ-TY-23x2300x25
5 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.500.000
121 Dung dịch xịt điều trị phòng ngừa loét do tỳ đè
552546
300 Lọ/ chai Theo quy định tại Chương V. Pháp 44.160.000
122 Ambu bóp bóng
HTA1401; HTA1402; HTA1403
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 8.426.250
123 Ambu bóp bóng
HTA1404; HTA1405; HTA1406
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 6.500.000
124 Bàn chải rửa tay phẫu thuật
GT078-100
300 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 5.940.000
125 Bao cao su
Happy Family
10.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 6.600.000
126 Bao cao su
Happy Family
15.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 9.900.000
127 Chèn lưỡi nhựa
HTA1106; HTA1107
5.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 23.250.000
128 Chèn lưỡi nhựa
HTA11xx
1.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 4.675.000
129 Giấy điện tim 3 cần
2.700 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 29.481.300
130 Giấy điện tim 6 cần
MC110140/142RS
6.000 Tập/xấp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 154.800.000
131 Giấy in monitor
RTBU010VN
300 Tập/xấp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 7.200.000
132 Giấy siêu âm
UST-110S
2.800 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 156.800.000
133 Khẩu trang
KTY3PLYVT
20.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 12.000.000
134 Khẩu trang
KTYT
60.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 18.060.000
135 Kim điện cơ có cổng tiêm thuốc cỡ 26 G
MIOBOT3745
100 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Italia 51.450.000
136 Lọc đo chức năng hô hấp
GZ-GL-4 2212, GZ-GL-4 2215
3.500 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 54.530.000
137 Mũ phẫu thuật vô trùng
MPTVT
33.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 15.939.000
138 Ngáng miệng
KOINT-BB-01-SP
2.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 23.000.000
139 Nhiệt kế thủy ngân
CRW-23
1.420 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 28.116.000
140 Que test đường huyết
SG06
70.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Taiwan 219.800.000
141 Que test đường huyết
G135-10U
75.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 261.000.000
142 Que test đường huyết
G135-10H
200.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 916.000.000
143 Chỉ phẫu thuật không tiêu
3M30CS6
200 Sợi Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 13.780.000
144 Chỉ phẫu thuật không tiêu
3M30CS6
100 Sợi Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 6.890.000
145 Chỉ phẫu thuật không tiêu
Trustilene
300 Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 48.900.000
146 Dao bẻ góc 15 độ
3K012-15
500 Cái/Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 26.250.000
147 Dao phẫu thuật thủy tinh thể
DMH 5528 DMH 5530 DMH 5532
500 Cái/Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 46.500.000
148 Gạc băng mắt
GPT
20.000 Cái/Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 8.200.000
149 Miếng dán mi
S626
2.000 Cái/Miếng Theo quy định tại Chương V. SEYİTLER KİMYA SANAYİ A.Ş./ Thổ Nhĩ Kỳ 15.120.000
150 Miếng dán mi
RTF060070R
2.000 Cái/Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 5.670.000
151 Acid citric
Ensign
1.500 Kg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 40.725.000
152 Cồn y tế
Ethanol 99,9º (Cồn tuyệt đôi)
350 Lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 9.380.000
153 Dung dịch khử khuẩn, nấm dùng cho tủ ấm CO2
OODIH-5000
5 Bình Theo quy định tại Chương V. Đan Mạch 42.550.000
154 Dung dịch ngâm khử khuẩn và tiệt khuẩn dụng cụ
MG245050
800 Can Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 223.440.000
155 Dung dịch rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme
N01.02.050-03
72 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 7.488.000
156 Dung dịch tẩy rửa dụng cụ enzym
MG256050
340 Can Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 339.999.660
157 Dung dịch tẩy rửa dụng cụ enzym
MG254050
100 Can Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 87.150.000
158 Hóa chất khử khuẩn dụng cụ y tế mức độ cao
GRNOPA
320 Can Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 194.560.000
159 Hóa chất khử khuẩn dụng cụ, bề mặt, đồ vải
Germisep
30.000 Viên Theo quy định tại Chương V. Malaysia 123.000.000
160 Bộ kit sàng lọc ung thư cổ tử cung
PT-02
1.800 Kit Theo quy định tại Chương V. Malaysia 495.000.000
161 Dung dịch bảo quản mô, tạng, giác mạc, dung dịch liệt tim các loại
230963
50 Túi Theo quy định tại Chương V. Đức 138.650.000
162 Gel cắt lạnh mẫu
6769006
40 Chai Theo quy định tại Chương V. Mỹ 17.120.000
163 Gel siêu âm
APM - GS1
500 Can Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 47.400.000
164 Hóa chất định danh nhóm máu Anti - A
30BG10010
800 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 54.400.000
165 Hóa chất định danh nhóm máu Anti - AB
30BG10310
800 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 54.400.000
166 Hóa chất định danh nhóm máu Anti - B
30BG10110
800 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 54.400.000
167 Hóa chất định danh nhóm máu Anti - D
822002
370 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ai Cập 49.184.100
168 Hóa chất kiểm soát cho xét nghiệm kháng đông Lupus
OQWD11
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 8.809.500
169 Hóa chất kiểm soát cho xét nghiệm kháng đông Lupus
OQWE11
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 8.809.500
170 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định tính và bán định lượng các thông số xét nghiệm nước tiểu
UC5034
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Vương Quốc Anh 38.430.504
171 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định tính và bán định lượng các thông số xét nghiệm nước tiểu
UC5033
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Vương Quốc Anh 38.430.504
172 Hóa chất xét nghiệm 17α-OH-Progesterone dùng cho sàng lọc sơ sinh
A024-110
1 Kit Theo quy định tại Chương V. Phần Lan 39.360.000
173 Hóa chất xét nghiệm Biotindase dùng cho sàng lọc sơ sinh
3018-0010
1 Kit Theo quy định tại Chương V. Phần Lan 41.059.200
174 Hóa chất xét nghiệm Free hCGβ dùng cho sàng lọc trước sinh
A097-101
5 Kit Theo quy định tại Chương V. Phần Lan 51.614.400
175 Hóa chất xét nghiệm G6PD dùng cho sàng lọc sơ sinh
ND-1000
1 Kit Theo quy định tại Chương V. Phần Lan 29.164.800
176 Hóa chất xét nghiệm GALT dùng cho sàng lọc sơ sinh
NG-1100
1 Kit Theo quy định tại Chương V. Phần Lan 37.161.600
177 Hóa chất xét nghiệm hAFP dùng cho sàng lọc trước sinh
A096-101
5 Kit Theo quy định tại Chương V. Phần Lan 38.539.200
178 Hóa chất xét nghiệm hCG dùng cho sàng lọc trước sinh
A082-101
5 Kit Theo quy định tại Chương V. Phần Lan 38.539.200
179 Hóa chất xét nghiệm IRT dùng cho sàng lọc sơ sinh
A005-210
1 Kit Theo quy định tại Chương V. Phần Lan 62.390.400
180 Hoá chất xét nghiệm kháng thể kháng HLA đặc hiệu trong huyết thanh
LAT1288
60 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 223.740.000
181 Hóa chất xét nghiệm PAPP-A dùng cho sàng lọc trước sinh
A098-201
5 Kit Theo quy định tại Chương V. Phần Lan 56.952.000
182 Hóa chất xét nghiệm Phenylalanine dùng cho sàng lọc sơ sinh
NP-1000
1 Kit Theo quy định tại Chương V. Phần Lan 32.265.600
183 Hóa chất xét nghiệm TSH dùng cho sàng lọc sơ sinh
A032-310
1 Kit Theo quy định tại Chương V. Phần Lan 40.204.800
184 Hóa chất xét nghiệm uE3 dùng cho sàng lọc trước sinh
B095-101
5 Kit Theo quy định tại Chương V. Phần Lan 28.473.600
185 Keo gắn lamen
4112
30 Chai Theo quy định tại Chương V. Mỹ 22.080.000
186 Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
SDxxx
150.000 Khoanh Giấy Theo quy định tại Chương V. 2023 trở về sau 222.000.000
187 Khoanh giấy tẩm ethylhydrocuprein hydrochloride
DD009-1VL
120 Khoanh Giấy Theo quy định tại Chương V. 2023 trở về sau 264.000
188 Môi trường canh thang dùng cho tăng sinh các loại vi sinh vật
T510704
1.000 Ống/Lọ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 9.975.000
189 Môi trường kiểm tra tính nhạy cảm kháng sinh của vi sinh vật không khó mọc
P901490
7.000 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 111.132.000
190 Môi trường nuôi cấy và phân biệt các loại nấm
P901404
2.000 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 25.200.000
191 Môi trường nuôi cấy và phân biệt các loại nấm
GM063-500G
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 2023 trở về sau 7.590.000
192 Môi trường phát hiện, phân lập các vi khuẩn Enterobacteriaceae
P901402
12.000 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 138.600.000
193 Môi trường sử dụng để phân lập và phân biệt các vi sinh gây nhiễm trùng đường tiết niệu
P901520
30.000 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 680.400.000
194 Ống nghiệm chứa máu kháng đông EDTA -K2
KLC001
200.000 Ống/Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 97.200.000
195 Ống nghiệm chứa máu kháng đông EDTA -K2
ON-04: MPV
40.000 Ống/Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 20.960.000
196 Ống nghiệm chứa máu kháng đông EDTA -K2 chân không
EDTA.K2
200.000 Ống/Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 204.000.000
197 Ống nghiệm chứa máu kháng đông EDTA -K2, nắp cao su
ON-13: MPV
300.000 Ống/Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 237.900.000
198 Ống nghiệm chứa máu kháng đông EDTA -K2, nắp cao su
ON-13: MPV
100.000 Ống/Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 79.300.000
199 Ống nghiệm chứa máu kháng đông Heparin
KLC002
800.000 Ống/Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 463.200.000
200 Ống nghiệm chứa máu kháng đông Heparin
ON-09: MPV
500.000 Ống/Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 304.000.000
201 Ống nghiệm chứa máu kháng đông Heparin chân không
LIHE02
300.000 Ống/Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 302.100.000
202 Ống nghiệm chứa máu kháng đông Natri Citrate 3,8%
ON-07: MPV
180.000 Ống/Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 100.800.000
203 Ống nghiệm chứa máu kháng đông Natri Citrate 3,8%
ON-07: MPV
40.000 Ống/Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 22.400.000
204 Ống nghiệm Serum chân không
Clot Activator
4.800 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 5.040.000
205 Que thử xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu
ANA-9901-1
750 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 551.250.000
206 Test nhanh chẩn đoán Anti HBsAg
AM5255-K
8.600 Test Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 106.554.000
207 Test nhanh chẩn đoán Chlamydia
W35-C
5.000 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 107.000.000
208 Test nhanh chẩn đoán Chlamydia
W35-C
4.000 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 85.600.000
209 Test nhanh chẩn đoán cúm A,B
GS11106C25
8.000 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 340.000.000
210 Test nhanh chẩn đoán cúm A,B
FluA+B1NPO-X
2.000 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 96.060.000
211 Test nhanh chẩn đoán Heroin/Morphin
ITP06002 -DS50
3.000 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 13.800.000
212 Test nhanh chẩn đoán HIV
L031-10121
68.000 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 693.600.000
213 Test nhanh chẩn đoán kháng thể kháng giang mai
ITP03004 -DS50
12.000 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 59.400.000
214 Test nhanh chẩn đoán kháng thể kháng giang mai
ISY-U401
5.000 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 31.500.000
215 Test nhanh chẩn đoán kháng thể kháng liên cầu khuẩn
8.00.02.0.0100
400 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 1.320.000
216 Test nhanh chẩn đoán Morphin/Amphetamin/ Methamphetamin/ Marijuana/Ketamine
DOA-154
500 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 16.750.000
217 Test nhanh chẩn đoán Marijuana (Cần Sa)
3031201
1.000 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 7.900.000
218 Test nhanh chẩn đoán Malaria
OEM06-MFV01-01
3.000 Test Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 45.150.000
219 Test nhanh chẩn đoán Malaria
OEM06-MFV01-01
1.000 Test Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 15.050.000
220 Test nhanh chẩn đoán Methamphetamin
ITP06005 -DS50
1.000 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 4.550.000
221 Test nhanh chẩn đoán Methamphetamin/ Marijuana/ Amphetamin/ Morphin
3032512
500 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 11.500.000
222 Test nhanh chẩn đoán Morphin
ITP06002 -DS50
2.000 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 9.100.000
223 Test nhanh chẩn đoán Rotavirus
3020701
500 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 17.000.000
224 Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết
IDENG-402
6.000 Test Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 193.800.000
225 Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết
OEM06-DNS01-01
3.000 Test Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 105.420.000
226 Test nhanh chẩn đoán viêm đường hô hấp
RSV1NPO-X
800 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 51.136.000
227 Test nhanh chẩn đoán viêm gan A
GCHAV(IgM)-302Ba
4.800 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 83.472.000
228 Test nhanh chẩn đoán viêm gan B (HBeAg)
ITP01043 -DS50
4.800 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 37.920.000
229 Test nhanh chẩn đoán viêm gan B (HBsAg)
IHBSG-301
60.000 Test Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 220.800.000
230 Test nhanh chẩn đoán viêm gan B (HBsAg)
IHBsg-302
30.000 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 267.750.000
231 Test nhanh chẩn đoán viêm gan C
ITP01102 -DS50
30.000 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 237.000.000
232 Test nhanh chẩn đoán viêm gan E
GCHEV-302a
4.000 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 69.560.000
233 Test nhanh kháng thể sốt xuất huyết
DENG/M1W-X
4.000 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 114.040.000
234 Test nhanh kháng thể sốt xuất huyết
DENG/M1W-X
2.000 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 57.020.000
235 Thạch máu
P901460
36.000 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 496.692.000
236 Thạch máu
M073-500G
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 2023 trở về sau 13.200.000
237 Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu kháng sinh Ceftriaxone
EM066I-30ST
90 Thanh Theo quy định tại Chương V. 2023 trở về sau 9.702.000
238 Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu kháng sinh Colistin
00
90 Thanh Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 8.325.000
239 Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu kháng sinh Meropenem
00
90 Thanh Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 8.325.000
240 Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu kháng sinh Piperacillin/ Tazobactam
92108
90 Thanh Theo quy định tại Chương V. Italia 11.250.000
241 Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu kháng sinh Vancomycin
EM060I-30ST
60 Thanh Theo quy định tại Chương V. 2023 trở về sau 6.270.000
242 Băng cuộn vải
Băng cuộn y tế 10cm x 5m
60.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 83.400.000
243 Băng cuộn vải
BC
10.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 5.250.000
244 Băng dính cuộn vải lụa
30.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 327.900.000
245 Băng dính cuộn vải lụa
YN-ZP55
15.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 177.000.000
246 Bộ thắt dãn tĩnh mạch thực quản
BL18-7A
360 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 450.000.000
247 Bơm cho ăn
50ml/cc/BT.VKC.01
19.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 55.860.000
248 Bơm cho ăn
50ml/cc/BT.VKC.01
20.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 58.800.000
249 Bơm tiêm 10ml
BNBT.10.23.1 BNBT.10.25.1
800.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 616.000.000
250 Bơm tiêm 10ml
BNBT.10.23.1 BNBT.10.25.1
300.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 231.000.000
251 Bơm tiêm 1ml
BT.VKC.01
15.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 6.375.000
252 Bơm tiêm 20ml
BT20.VHK
400.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 493.600.000
253 Bơm tiêm 20ml
BT20.VHK
250.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 308.500.000
254 Bơm tiêm 3ml
BNBT.3.23.1
10.000 Cái/ Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 4.950.000
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1878 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Người chê ta mà chê phải là thầy ta, người khen ta mà khen phải là bạn ta, người nịnh ta là kẻ hại ta. "

Tuân Tử

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây