Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bơm tiêm 3ml |
BNBT.3.25.1
|
10.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 4.950.000 | |
2 | Bơm tiêm 50ml |
BNBT.50DT
|
60.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 175.800.000 | |
3 | Bơm tiêm 50ml |
BNBT.50DT
|
20.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 58.600.000 | |
4 | Bơm tiêm 5ml |
BNBT.5.23.1
|
300.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 150.000.000 | |
5 | Bơm tiêm 5ml |
BNBT.5.25.1
|
750.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 375.000.000 | |
6 | Bơm tiêm 5ml |
BNBT.5.23.1
BNBT.5.25.1
|
800.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 400.000.000 | |
7 | Bơm tiêm insulin |
BNISL100.05.30.12
BNISL100.05.30.516
BNISL100.05.29.58
BNISL100.05.29.516
BNISL100.1.30.12
BNISL100.1.30.516
BNISL100.1.29.12
BNISL100.1.29.58
BNISL100.1.29.516
BNISL40.05.30.12
BNISL40.05.30.516
BNISL40.05.29.58
BNISL40.05.29.516
BNISL40.1.30.12
BNISL40.1.30.516
BNISL40.1.29.12
BNISL40.1.29.58
BNISL40.1.29.516
|
95.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 66.500.000 | |
8 | Bơm tiêm insulin |
BNISL100.05.30.12
BNISL100.05.30.516
BNISL100.1.30.12
BNISL100.1.30.516
BNISL40.05.30.12
BNISL40.05.30.516
BNISL40.1.30.12
BNISL40.1.30.516
|
20.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 14.000.000 | |
9 | Bóng kéo sỏi đường mật |
M00547110/ M00547120/ M00547140/ M00547150
|
1 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 5.900.000 | |
10 | Bông y tế |
10032
|
1.500 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 152.955.000 | |
11 | Bông y tế |
10032
|
150 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 15.295.500 | |
12 | Chỉ thị hóa học |
PKST1950
|
800 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 47.200.000 | |
13 | Chỉ thị hóa học đa thông số |
20mm x 140mm Class 5
|
6.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 8.400.000 | |
14 | Clip cầm máu trong nội soi tiêu hóa |
HC-10-230/26P
|
250 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 86.250.000 | |
15 | Dao Cắt Cơ Vòng |
VDK-KE-0725200-A
|
5 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 16.000.000 | |
16 | Đầu thắt tĩnh mạch thực quản |
BL18-6A(B);
|
820 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 553.500.000 | |
17 | Dây dẫn đường trong can thiệp mật, tụy |
M0055658011/ M0055659011/ M0055660011/ M0055661011
|
3 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Costa Rica | 12.600.000 | |
18 | Dây hút dịch có nắp |
DHD: ECO
|
150.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 274.500.000 | |
19 | Dây hút dịch có nắp |
GM-003-001; Suction catheter
|
15.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 26.820.000 | |
20 | Dây hút dịch không nắp |
DHD: ECO
|
25.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 45.750.000 | |
21 | Dây hút dịch phẫu thuật |
ST008:MPV
|
30.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 256.500.000 | |
22 | Dây nối bơm tiêm điện |
ENOUSAFE
|
25.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 77.500.000 | |
23 | Dây nối bơm tiêm điện |
ENOUSAFE
|
27.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 75.600.000 | |
24 | Dây thở oxy |
M4
|
35.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 131.180.000 | |
25 | Dây thở oxy |
M4
|
7.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 26.236.000 | |
26 | Dây truyền dịch có kim |
YG2.DTD.DX.KT
|
90.000 | Cái/ Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 193.500.000 | |
27 | Dây truyền dịch có kim |
YG2.DTD.DX.KT
|
190.000 | Cái/ Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 408.500.000 | |
28 | Dây truyền dịch có kim |
YG2.DTD.DX.KT
|
20.000 | Cái/ Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 43.000.000 | |
29 | Dây truyền dịch có vi điều chỉnh |
GCC2R.60
|
14.000 | Cái/ Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 286.440.000 | |
30 | Dây truyền dịch có vi điều chỉnh |
YG4.DTD.Y.KK.VC
|
14.000 | Cái/ Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 194.600.000 | |
31 | Dây truyền dịch dùng cho máy truyền dịch tự động |
IF-2027
|
3.500 | Cái/ Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 54.250.000 | |
32 | Dây truyền dịch không kim |
YG2.DTD.DX.KK
|
120.000 | Cái/ Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 251.760.000 | |
33 | Dây truyền dịch kim cánh bướm |
YG2.DTD.DX.KCB2
|
500.000 | Cái/ Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.180.000.000 | |
34 | Dây truyền dịch kim cánh bướm |
YG2.DTD.DX.KCB2
|
350.000 | Cái/ Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 826.000.000 | |
35 | Dây truyền dịch kim cánh bướm |
YG2.DTD.DX.KCB2
|
100.000 | Cái/ Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 236.000.000 | |
36 | Dây truyền máu |
TERUSET
|
22.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 110.638.000 | |
37 | Dây truyền máu |
TERUSET
|
5.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 25.145.000 | |
38 | Đè lưỡi gỗ |
ĐVT-QĐLG
|
10.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.100.000 | |
39 | Điện cực dán đo dẫn truyền |
DENIL10026
|
700 | Cặp | Theo quy định tại Chương V. | Italia | 110.250.000 | |
40 | Điện cực đất loại dán |
DENIG15026
|
700 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Italia | 47.040.000 | |
41 | Điện cực kim đồng tâm |
D0390302511
D039035302
D0390453010
D039035408
D039045401
D039045504
D039060706
|
200 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Italia | 39.900.000 | |
42 | Điện cực tim |
YD55
|
40.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 47.520.000 | |
43 | Điện cực tim |
YD55
|
15.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 17.820.000 | |
44 | Gạc 10x10 |
GPTVT7
|
500.000 | Miếng/ Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 200.000.000 | |
45 | Gạc 10x10 |
GPTVT15
|
800.000 | Miếng/ Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 472.000.000 | |
46 | Gạc 10x10 |
GPT
|
20.000 | Miếng/ Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 11.100.000 | |
47 | Gạc 10x20 |
BGDVT1
|
230.000 | Miếng/ Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 276.000.000 | |
48 | Gạc 10x20 |
BGDVT1
|
50.000 | Miếng/ Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 60.000.000 | |
49 | Gạc 20x80 |
GPTVTOB10
|
70.000 | Miếng/ Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 276.500.000 | |
50 | Gạc 40x80 |
GPTVTOB60
|
50.000 | Miếng/ Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 340.000.000 | |
51 | Gạc 40x80 |
GPTVTOB60
|
30.000 | Miếng/ Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 204.000.000 | |
52 | Gạc 6x20 |
BGĐVT-MC
|
30.000 | Miếng/ Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 24.300.000 | |
53 | Gạc 6x20 |
BGĐVT-MC
|
135.000 | Miếng/ Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 109.350.000 | |
54 | Gạc 7.5x7.5 |
GPTKDVT7
|
350.000 | Miếng/ Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 87.500.000 | |
55 | Gạc cầm máu mũi |
Không áp dụng
|
10.000 | Miếng/ Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 13.980.000 | |
56 | Gạc cầm máu mũi |
Không áp dụng
|
6.000 | Miếng/ Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 8.388.000 | |
57 | Gạc củ ấu |
GPT
|
10.000 | Miếng/ Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.100.000 | |
58 | Gạc hút |
Gạc hút y tế 0,75-0.85m x 20m
|
40.000 | Mét | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 98.000.000 | |
59 | Gạc meche phẫu thuật |
MECHEVT3
|
32.000 | Miếng/ Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 40.320.000 | |
60 | Găng khám sản |
GSK
|
600 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.780.000 | |
61 | Găng tay khám |
IMED
|
1.500.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.273.500.000 | |
62 | Găng tay khám |
IMED
|
200.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 169.800.000 | |
63 | Găng tay phẫu thuật |
GPTGLOVES
|
190.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 522.310.000 | |
64 | Găng tay phẫu thuật |
GPTGLOVES
|
40.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 109.960.000 | |
65 | Găng tay phẫu thuật |
GPTGLOVES
|
50.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 138.000.000 | |
66 | Kẹp cầm máu |
HC-10-230/26P
|
300 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 103.500.000 | |
67 | Kẹp rốn |
GT112-100
|
8.500 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 8.185.500 | |
68 | Khóa 3 chạc |
002.1509;
DispoFlex
|
50.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Disposafe Health and Life Care Ltd. - Ấn Độ | 100.000.000 | |
69 | Khóa 3 chạc |
002.1509;
DispoFlex
|
10.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Disposafe Health and Life Care Ltd. - Ấn Độ | 20.000.000 | |
70 | Khóa 3 chạc có dây nối |
|
4.200 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 13.813.800 | |
71 | Khóa 3 chạc có dây nối |
P1007001-T(50cm); Three-Way
stopcock with Extension tube
|
4.200 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Suzhou Yudu Medical Co., Ltd - Trung Quốc | 16.800.000 | |
72 | Kim châm cứu |
Banapha
|
300.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 62.700.000 | |
73 | Kim chọc dò, gây tê tủy sống |
HSQ-1890
HSQ-2090
HSQ-2290
HSQ-2590
HSQ-2790
|
20.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 219.960.000 | |
74 | Kim chọc dò, gây tê tủy sống |
HSQ-1890
HSQ-2090
HSQ-2290
HSQ-2590
HSQ-2790
|
15.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 164.970.000 | |
75 | Kim đốt sóng cao tần |
I180707 ; I180710 ; I180715 ; I181710 ; I181720 ; I181730 ; I183010 ; I183020 ; I183030
|
40 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | HÀN QUỐC | 660.000.000 | |
76 | Kìm gắp dị vật |
VDK-FG-23-230-A3
|
2 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 960.000 | |
77 | Kim luồn tĩnh mạch |
BM0020;BM0021;BM0022;BM0023;BM0024;BM0025;BM0026;BM0027
|
10.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hòa Ấn Độ | 32.800.000 | |
78 | Kim luồn tĩnh mạch |
MEDFLEX
|
200.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 419.000.000 | |
79 | Kim luồn tĩnh mạch |
MEDFLEX
|
30.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 62.850.000 | |
80 | Kim luồn tĩnh mạch |
Glocan Alpha
|
3.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 7.020.000 | |
81 | Kim quang |
22G
|
1.500 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 34.500.000 | |
82 | Kìm sinh thiết dạ dày |
BF18-G23/160P
BF18-G23/180P
|
200 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 14.060.000 | |
83 | Kìm sinh thiết dạ dày cỡ nhỏ |
BF18-B18/120P
|
1.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 70.300.000 | |
84 | Kìm sinh thiết đại tràng |
BF18-E23/230P
|
100 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 7.030.000 | |
85 | Kim tiêm |
BNKT.18.1
BNKT.18.112
BNKT.18.12
BNKT.18.114
BNKT.20.1
BNKT.20.112
BNKT.20.12
BNKT.20.114
|
1.400.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 256.200.000 | |
86 | Kim tiêm |
BNKT.22.1
BNKT.22.112
BNKT.22.114
BNKT.24.1
BNKT.24.112
BNKT.24.58
|
500.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 91.500.000 | |
87 | Kim tiêm cầm máu |
VDK-IN-23-230-2306-A
VDK-IN-23-230-2504-A
|
10 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.160.000 | |
88 | Lưỡi dao mổ |
20#
|
25.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 18.200.000 | |
89 | Lưỡi dao mổ |
11#;15#;20#
|
25.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 18.200.000 | |
90 | Lưỡi dao plasma amidan |
G33E41
G33E52
|
400 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Beijing Jeswis Technology Ltd. / Trung Quốc | 1.944.000.000 | |
91 | Mặt nạ thở khí dung |
MNKD01: MPV
|
30.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 285.000.000 | |
92 | Mặt nạ thở oxy |
1300902,1300903,1300904, 1300905
|
20.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 147.600.000 | |
93 | Miếng cầm máu mũi |
ND0802B
|
1.000 | Cái/ Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 51.600.000 | |
94 | Miếng cầm máu tai |
UNOPORE
|
230 | Cái/ Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhỹ Kì | 18.273.500 | |
95 | Ống nuôi ăn |
ODD: MPV
|
2.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.500.000 | |
96 | Ống thông dạ dày |
P4004000; Stomach Tube
|
15.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 44.400.000 | |
97 | Ống thông khí tai |
1013015
|
100 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Dominican | 54.000.000 | |
98 | Ống thông khí tai |
E2114
|
100 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 18.900.000 | |
99 | Ống thông phế quản |
5-16028
5-16035
5-16037
5-16039
5-16041
5-16135
5-16137
5-16139
5-16141
|
200 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 280.000.000 | |
100 | Ống thông tiểu (Sonde foley) 2 nhánh |
Wellfoley
|
4.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 38.000.000 | |
101 | Ống thông tiểu (Sonde foley) 2 nhánh |
Wellfoley
|
22.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 160.380.000 | |
102 | Ống thông tiểu (Sonde foley) 2 nhánh |
Wellfoley
|
5.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 36.450.000 | |
103 | Ống thông tiểu (Sonde foley) 3 nhánh |
EC010516R;
EC010518R
|
500 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 5.950.000 | |
104 | Ống thông tiểu (Sonde foley) 3 nhánh |
EC010520R;
EC010522R;
EC010524R
|
550 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 6.545.000 | |
105 | Ống thông tiểu 1 nhánh (Sonde nelaton) |
PU0301, PU0302, PU0303, PU0304
|
12.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 61.680.000 | |
106 | Rọ kéo sỏi đường mật 4 nhánh |
ATE- YWQ-ZJ-23x2300x35
|
5 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.500.000 | |
107 | Thòng lọng cắt polyp |
VDK-SD-23-230-15-A1
VDK-SD-23-230-20-A1
VDK-SD-23-230-25-A1
VDK-SD-23-230-30-A1
|
200 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 55.000.000 | |
108 | Túi camera |
G2GA0584
|
18.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 68.832.000 | |
109 | Túi đựng nước tiểu |
E1; E2; E3
|
14.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 64.400.000 | |
110 | Túi đựng nước tiểu |
M3
|
14.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 52.472.000 | |
111 | Túi ép dẹp |
PKFR200200
|
70 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 33.600.000 | |
112 | Túi ép dẹp |
Túi tiệt trùng dạng cuộn dẹt
|
36 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 12.600.000 | |
113 | Túi ép dẹp |
PKPR20070
|
35 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 41.650.000 | |
114 | Ống dẫn lưu ngực |
DT12P
DT14P
DT16P
DT18P
DT20P
|
700 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 51.800.000 | |
115 | Túi ép dẹp |
Loại dẹp
|
120 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 64.320.000 | |
116 | Túi ép dẹp |
KMNTR-350070
|
15 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 29.998.500 | |
117 | Túi ép dẹp |
KMNTR-100070
|
40 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 23.320.000 | |
118 | Túi máu |
SC-250
|
350 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 12.530.000 | |
119 | Túi máu |
SC-250
|
50 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.790.000 | |
120 | Vợt lấy dị vật |
ATE- YWQ-TY-23x2300x25
|
5 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.500.000 | |
121 | Dung dịch xịt điều trị phòng ngừa loét do tỳ đè |
552546
|
300 | Lọ/ chai | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 44.160.000 | |
122 | Ambu bóp bóng |
HTA1401; HTA1402; HTA1403
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 8.426.250 | |
123 | Ambu bóp bóng |
HTA1404; HTA1405; HTA1406
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 6.500.000 | |
124 | Bàn chải rửa tay phẫu thuật |
GT078-100
|
300 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 5.940.000 | |
125 | Bao cao su |
Happy Family
|
10.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.600.000 | |
126 | Bao cao su |
Happy Family
|
15.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 9.900.000 | |
127 | Chèn lưỡi nhựa |
HTA1106;
HTA1107
|
5.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 23.250.000 | |
128 | Chèn lưỡi nhựa |
HTA11xx
|
1.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 4.675.000 | |
129 | Giấy điện tim 3 cần |
|
2.700 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 29.481.300 | |
130 | Giấy điện tim 6 cần |
MC110140/142RS
|
6.000 | Tập/xấp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 154.800.000 | |
131 | Giấy in monitor |
RTBU010VN
|
300 | Tập/xấp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 7.200.000 | |
132 | Giấy siêu âm |
UST-110S
|
2.800 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 156.800.000 | |
133 | Khẩu trang |
KTY3PLYVT
|
20.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 12.000.000 | |
134 | Khẩu trang |
KTYT
|
60.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 18.060.000 | |
135 | Kim điện cơ có cổng tiêm thuốc cỡ 26 G |
MIOBOT3745
|
100 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Italia | 51.450.000 | |
136 | Lọc đo chức năng hô hấp |
GZ-GL-4 2212, GZ-GL-4 2215
|
3.500 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 54.530.000 | |
137 | Mũ phẫu thuật vô trùng |
MPTVT
|
33.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 15.939.000 | |
138 | Ngáng miệng |
KOINT-BB-01-SP
|
2.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 23.000.000 | |
139 | Nhiệt kế thủy ngân |
CRW-23
|
1.420 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 28.116.000 | |
140 | Que test đường huyết |
SG06
|
70.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Taiwan | 219.800.000 | |
141 | Que test đường huyết |
G135-10U
|
75.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 261.000.000 | |
142 | Que test đường huyết |
G135-10H
|
200.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 916.000.000 | |
143 | Chỉ phẫu thuật không tiêu |
3M30CS6
|
200 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 13.780.000 | |
144 | Chỉ phẫu thuật không tiêu |
3M30CS6
|
100 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 6.890.000 | |
145 | Chỉ phẫu thuật không tiêu |
Trustilene
|
300 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.900.000 | |
146 | Dao bẻ góc 15 độ |
3K012-15
|
500 | Cái/Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 26.250.000 | |
147 | Dao phẫu thuật thủy tinh thể |
DMH 5528
DMH 5530
DMH 5532
|
500 | Cái/Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 46.500.000 | |
148 | Gạc băng mắt |
GPT
|
20.000 | Cái/Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 8.200.000 | |
149 | Miếng dán mi |
S626
|
2.000 | Cái/Miếng | Theo quy định tại Chương V. | SEYİTLER KİMYA SANAYİ A.Ş./ Thổ Nhĩ Kỳ | 15.120.000 | |
150 | Miếng dán mi |
RTF060070R
|
2.000 | Cái/Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 5.670.000 | |
151 | Acid citric |
Ensign
|
1.500 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 40.725.000 | |
152 | Cồn y tế |
Ethanol 99,9º (Cồn tuyệt đôi)
|
350 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 9.380.000 | |
153 | Dung dịch khử khuẩn, nấm dùng cho tủ ấm CO2 |
OODIH-5000
|
5 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Đan Mạch | 42.550.000 | |
154 | Dung dịch ngâm khử khuẩn và tiệt khuẩn dụng cụ |
MG245050
|
800 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 223.440.000 | |
155 | Dung dịch rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme |
N01.02.050-03
|
72 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 7.488.000 | |
156 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ enzym |
MG256050
|
340 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 339.999.660 | |
157 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ enzym |
MG254050
|
100 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 87.150.000 | |
158 | Hóa chất khử khuẩn dụng cụ y tế mức độ cao |
GRNOPA
|
320 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 194.560.000 | |
159 | Hóa chất khử khuẩn dụng cụ, bề mặt, đồ vải |
Germisep
|
30.000 | Viên | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 123.000.000 | |
160 | Bộ kit sàng lọc ung thư cổ tử cung |
PT-02
|
1.800 | Kit | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 495.000.000 | |
161 | Dung dịch bảo quản mô, tạng, giác mạc, dung dịch liệt tim các loại |
230963
|
50 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 138.650.000 | |
162 | Gel cắt lạnh mẫu |
6769006
|
40 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 17.120.000 | |
163 | Gel siêu âm |
APM - GS1
|
500 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 47.400.000 | |
164 | Hóa chất định danh nhóm máu Anti - A |
30BG10010
|
800 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 54.400.000 | |
165 | Hóa chất định danh nhóm máu Anti - AB |
30BG10310
|
800 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 54.400.000 | |
166 | Hóa chất định danh nhóm máu Anti - B |
30BG10110
|
800 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 54.400.000 | |
167 | Hóa chất định danh nhóm máu Anti - D |
822002
|
370 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập | 49.184.100 | |
168 | Hóa chất kiểm soát cho xét nghiệm kháng đông Lupus |
OQWD11
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 8.809.500 | |
169 | Hóa chất kiểm soát cho xét nghiệm kháng đông Lupus |
OQWE11
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 8.809.500 | |
170 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định tính và bán định lượng các thông số xét nghiệm nước tiểu |
UC5034
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Vương Quốc Anh | 38.430.504 | |
171 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định tính và bán định lượng các thông số xét nghiệm nước tiểu |
UC5033
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Vương Quốc Anh | 38.430.504 | |
172 | Hóa chất xét nghiệm 17α-OH-Progesterone dùng cho sàng lọc sơ sinh |
A024-110
|
1 | Kit | Theo quy định tại Chương V. | Phần Lan | 39.360.000 | |
173 | Hóa chất xét nghiệm Biotindase dùng cho sàng lọc sơ sinh |
3018-0010
|
1 | Kit | Theo quy định tại Chương V. | Phần Lan | 41.059.200 | |
174 | Hóa chất xét nghiệm Free hCGβ dùng cho sàng lọc trước sinh |
A097-101
|
5 | Kit | Theo quy định tại Chương V. | Phần Lan | 51.614.400 | |
175 | Hóa chất xét nghiệm G6PD dùng cho sàng lọc sơ sinh |
ND-1000
|
1 | Kit | Theo quy định tại Chương V. | Phần Lan | 29.164.800 | |
176 | Hóa chất xét nghiệm GALT dùng cho sàng lọc sơ sinh |
NG-1100
|
1 | Kit | Theo quy định tại Chương V. | Phần Lan | 37.161.600 | |
177 | Hóa chất xét nghiệm hAFP dùng cho sàng lọc trước sinh |
A096-101
|
5 | Kit | Theo quy định tại Chương V. | Phần Lan | 38.539.200 | |
178 | Hóa chất xét nghiệm hCG dùng cho sàng lọc trước sinh |
A082-101
|
5 | Kit | Theo quy định tại Chương V. | Phần Lan | 38.539.200 | |
179 | Hóa chất xét nghiệm IRT dùng cho sàng lọc sơ sinh |
A005-210
|
1 | Kit | Theo quy định tại Chương V. | Phần Lan | 62.390.400 | |
180 | Hoá chất xét nghiệm kháng thể kháng HLA đặc hiệu trong huyết thanh |
LAT1288
|
60 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 223.740.000 | |
181 | Hóa chất xét nghiệm PAPP-A dùng cho sàng lọc trước sinh |
A098-201
|
5 | Kit | Theo quy định tại Chương V. | Phần Lan | 56.952.000 | |
182 | Hóa chất xét nghiệm Phenylalanine dùng cho sàng lọc sơ sinh |
NP-1000
|
1 | Kit | Theo quy định tại Chương V. | Phần Lan | 32.265.600 | |
183 | Hóa chất xét nghiệm TSH dùng cho sàng lọc sơ sinh |
A032-310
|
1 | Kit | Theo quy định tại Chương V. | Phần Lan | 40.204.800 | |
184 | Hóa chất xét nghiệm uE3 dùng cho sàng lọc trước sinh |
B095-101
|
5 | Kit | Theo quy định tại Chương V. | Phần Lan | 28.473.600 | |
185 | Keo gắn lamen |
4112
|
30 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 22.080.000 | |
186 | Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn |
SDxxx
|
150.000 | Khoanh Giấy | Theo quy định tại Chương V. | 2023 trở về sau | 222.000.000 | |
187 | Khoanh giấy tẩm ethylhydrocuprein hydrochloride |
DD009-1VL
|
120 | Khoanh Giấy | Theo quy định tại Chương V. | 2023 trở về sau | 264.000 | |
188 | Môi trường canh thang dùng cho tăng sinh các loại vi sinh vật |
T510704
|
1.000 | Ống/Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 9.975.000 | |
189 | Môi trường kiểm tra tính nhạy cảm kháng sinh của vi sinh vật không khó mọc |
P901490
|
7.000 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 111.132.000 | |
190 | Môi trường nuôi cấy và phân biệt các loại nấm |
P901404
|
2.000 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 25.200.000 | |
191 | Môi trường nuôi cấy và phân biệt các loại nấm |
GM063-500G
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 2023 trở về sau | 7.590.000 | |
192 | Môi trường phát hiện, phân lập các vi khuẩn Enterobacteriaceae |
P901402
|
12.000 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 138.600.000 | |
193 | Môi trường sử dụng để phân lập và phân biệt các vi sinh gây nhiễm trùng đường tiết niệu |
P901520
|
30.000 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 680.400.000 | |
194 | Ống nghiệm chứa máu kháng đông EDTA -K2 |
KLC001
|
200.000 | Ống/Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 97.200.000 | |
195 | Ống nghiệm chứa máu kháng đông EDTA -K2 |
ON-04: MPV
|
40.000 | Ống/Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 20.960.000 | |
196 | Ống nghiệm chứa máu kháng đông EDTA -K2 chân không |
EDTA.K2
|
200.000 | Ống/Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 204.000.000 | |
197 | Ống nghiệm chứa máu kháng đông EDTA -K2, nắp cao su |
ON-13: MPV
|
300.000 | Ống/Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 237.900.000 | |
198 | Ống nghiệm chứa máu kháng đông EDTA -K2, nắp cao su |
ON-13: MPV
|
100.000 | Ống/Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 79.300.000 | |
199 | Ống nghiệm chứa máu kháng đông Heparin |
KLC002
|
800.000 | Ống/Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 463.200.000 | |
200 | Ống nghiệm chứa máu kháng đông Heparin |
ON-09: MPV
|
500.000 | Ống/Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 304.000.000 | |
201 | Ống nghiệm chứa máu kháng đông Heparin chân không |
LIHE02
|
300.000 | Ống/Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 302.100.000 | |
202 | Ống nghiệm chứa máu kháng đông Natri Citrate 3,8% |
ON-07: MPV
|
180.000 | Ống/Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 100.800.000 | |
203 | Ống nghiệm chứa máu kháng đông Natri Citrate 3,8% |
ON-07: MPV
|
40.000 | Ống/Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 22.400.000 | |
204 | Ống nghiệm Serum chân không |
Clot Activator
|
4.800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 5.040.000 | |
205 | Que thử xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu |
ANA-9901-1
|
750 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 551.250.000 | |
206 | Test nhanh chẩn đoán Anti HBsAg |
AM5255-K
|
8.600 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 106.554.000 | |
207 | Test nhanh chẩn đoán Chlamydia |
W35-C
|
5.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 107.000.000 | |
208 | Test nhanh chẩn đoán Chlamydia |
W35-C
|
4.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 85.600.000 | |
209 | Test nhanh chẩn đoán cúm A,B |
GS11106C25
|
8.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 340.000.000 | |
210 | Test nhanh chẩn đoán cúm A,B |
FluA+B1NPO-X
|
2.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 96.060.000 | |
211 | Test nhanh chẩn đoán Heroin/Morphin |
ITP06002
-DS50
|
3.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 13.800.000 | |
212 | Test nhanh chẩn đoán HIV |
L031-10121
|
68.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 693.600.000 | |
213 | Test nhanh chẩn đoán kháng thể kháng giang mai |
ITP03004
-DS50
|
12.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 59.400.000 | |
214 | Test nhanh chẩn đoán kháng thể kháng giang mai |
ISY-U401
|
5.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 31.500.000 | |
215 | Test nhanh chẩn đoán kháng thể kháng liên cầu khuẩn |
8.00.02.0.0100
|
400 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.320.000 | |
216 | Test nhanh chẩn đoán Morphin/Amphetamin/ Methamphetamin/ Marijuana/Ketamine |
DOA-154
|
500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 16.750.000 | |
217 | Test nhanh chẩn đoán Marijuana (Cần Sa) |
3031201
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 7.900.000 | |
218 | Test nhanh chẩn đoán Malaria |
OEM06-MFV01-01
|
3.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 45.150.000 | |
219 | Test nhanh chẩn đoán Malaria |
OEM06-MFV01-01
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 15.050.000 | |
220 | Test nhanh chẩn đoán Methamphetamin |
ITP06005
-DS50
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 4.550.000 | |
221 | Test nhanh chẩn đoán Methamphetamin/ Marijuana/ Amphetamin/ Morphin |
3032512
|
500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 11.500.000 | |
222 | Test nhanh chẩn đoán Morphin |
ITP06002
-DS50
|
2.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 9.100.000 | |
223 | Test nhanh chẩn đoán Rotavirus |
3020701
|
500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 17.000.000 | |
224 | Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết |
IDENG-402
|
6.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 193.800.000 | |
225 | Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết |
OEM06-DNS01-01
|
3.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 105.420.000 | |
226 | Test nhanh chẩn đoán viêm đường hô hấp |
RSV1NPO-X
|
800 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 51.136.000 | |
227 | Test nhanh chẩn đoán viêm gan A |
GCHAV(IgM)-302Ba
|
4.800 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 83.472.000 | |
228 | Test nhanh chẩn đoán viêm gan B (HBeAg) |
ITP01043
-DS50
|
4.800 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 37.920.000 | |
229 | Test nhanh chẩn đoán viêm gan B (HBsAg) |
IHBSG-301
|
60.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 220.800.000 | |
230 | Test nhanh chẩn đoán viêm gan B (HBsAg) |
IHBsg-302
|
30.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 267.750.000 | |
231 | Test nhanh chẩn đoán viêm gan C |
ITP01102
-DS50
|
30.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 237.000.000 | |
232 | Test nhanh chẩn đoán viêm gan E |
GCHEV-302a
|
4.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 69.560.000 | |
233 | Test nhanh kháng thể sốt xuất huyết |
DENG/M1W-X
|
4.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 114.040.000 | |
234 | Test nhanh kháng thể sốt xuất huyết |
DENG/M1W-X
|
2.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 57.020.000 | |
235 | Thạch máu |
P901460
|
36.000 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 496.692.000 | |
236 | Thạch máu |
M073-500G
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 2023 trở về sau | 13.200.000 | |
237 | Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu kháng sinh Ceftriaxone |
EM066I-30ST
|
90 | Thanh | Theo quy định tại Chương V. | 2023 trở về sau | 9.702.000 | |
238 | Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu kháng sinh Colistin |
00
|
90 | Thanh | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 8.325.000 | |
239 | Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu kháng sinh Meropenem |
00
|
90 | Thanh | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 8.325.000 | |
240 | Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu kháng sinh Piperacillin/ Tazobactam |
92108
|
90 | Thanh | Theo quy định tại Chương V. | Italia | 11.250.000 | |
241 | Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu kháng sinh Vancomycin |
EM060I-30ST
|
60 | Thanh | Theo quy định tại Chương V. | 2023 trở về sau | 6.270.000 | |
242 | Băng cuộn vải |
Băng cuộn y tế 10cm x 5m
|
60.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 83.400.000 | |
243 | Băng cuộn vải |
BC
|
10.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 5.250.000 | |
244 | Băng dính cuộn vải lụa |
|
30.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 327.900.000 | |
245 | Băng dính cuộn vải lụa |
YN-ZP55
|
15.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 177.000.000 | |
246 | Bộ thắt dãn tĩnh mạch thực quản |
BL18-7A
|
360 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 450.000.000 | |
247 | Bơm cho ăn |
50ml/cc/BT.VKC.01
|
19.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 55.860.000 | |
248 | Bơm cho ăn |
50ml/cc/BT.VKC.01
|
20.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 58.800.000 | |
249 | Bơm tiêm 10ml |
BNBT.10.23.1
BNBT.10.25.1
|
800.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 616.000.000 | |
250 | Bơm tiêm 10ml |
BNBT.10.23.1
BNBT.10.25.1
|
300.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 231.000.000 | |
251 | Bơm tiêm 1ml |
BT.VKC.01
|
15.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.375.000 | |
252 | Bơm tiêm 20ml |
BT20.VHK
|
400.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 493.600.000 | |
253 | Bơm tiêm 20ml |
BT20.VHK
|
250.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 308.500.000 | |
254 | Bơm tiêm 3ml |
BNBT.3.23.1
|
10.000 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 4.950.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Người chê ta mà chê phải là thầy ta, người khen ta mà khen phải là bạn ta, người nịnh ta là kẻ hại ta. "
Tuân Tử
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...