Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0103152124 | CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI MẠNH TRUYỀN |
1.810.670.710 VND | 1.810.670.710 VND | 20 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0109164782 | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI TRƯỜNG SƠN | Nhà thầu không đạt tại bước Đánh giá Tính hợp lệ |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cát vàng |
53 | M3 | Sông Hồng | 243.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Chổi quét sơn |
45 | Cái | Kim Tín/Việt Nam | 11.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Cột bê tông H 7,5C |
522 | Cột | Xuân Mai/Việt Nam | 2.775.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Đá dăm 1x2cm |
94.5 | M3 | Đá Địa Phương | 243.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Đinh các loại |
105 | Kg | Kim Tín/Việt Nam | 25.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Gỗ ván cầu công tác, ván khuôn nhóm V |
14.62 | M3 | Gia Công | 4.865.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Xi măng PC 40 |
24550 | Kg | Vincom | 1.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Cát đen |
14 | M3 | Sông Hồng | 155.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Đá cắt |
27 | Viên | Hải Dương | 11.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Đá mài |
14 | Viên | Hải Dương | 16.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Gạch chỉ loại A 20x10,5x6cm |
1128 | Viên | Gạch Địa Phương | 1.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Gỗ chống nhóm 5 |
0.02 | M3 | Gia Công | 2.920.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Gỗ làm khe co dãn |
0.15 | M3 | Gia Công | 2.920.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Keo dán nhựa |
0.9 | Kg | Tiền Phong/Việt Nam | 52.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Nhựa đường |
34 | Kg | Petrolimex/Việt Nam | 15.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Ống nhựa uPVC-C2 D90 nong một đầu (06m/1ống) |
126 | Mét | Tiền Phong/Việt Nam | 62.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Que hàn 2,5mm |
06 | Kg | Kim Tín/Việt Nam | 24.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Sơn chống gỉ |
0.4 | Kg | Đại Bàng/Việt Nam | 65.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Thép D6mm |
05 | Kg | Thái Nguyên/Việt Nam | 17.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Thép D8mm |
10 | Kg | Thái Nguyên/Việt Nam | 17.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Thép dẹt 300x80x8mm |
13 | Kg | Tisco/Việt Nam | 17.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Thép F4 |
1201 | Kg | Tisco/Việt Nam | 17.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Thép L70x70x8mm |
111 | Kg | Tisco/Việt Nam | 17.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Thép L75x75x8mm |
111 | Kg | Tisco/Việt Nam | 17.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Thép T 100x70x8mm |
13 | Kg | Tisco/Việt Nam | 17.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Xi măng PCB30 |
2600 | Kg | Vincom | 1.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Ống thép d60 dày 2,1mm mạ kẽm |
500 | Mét | Hòa Phát/Việt Nam | 95.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Đỡ ống kẽm thành cầu |
250 | Bộ | Minh Ngọc/Việt Nam | 111.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Bulông M12 |
84 | Bộ | Minh Ngọc/Việt Nam | 3.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Bulông M6 |
108 | Bộ | Minh Ngọc/Việt Nam | 2.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Bulông M8x10 cm |
08 | Bộ | Minh Ngọc/Việt Nam | 2.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Cồn công nghiệp |
03 | Kg | Việt Nam | 28.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Đầu bọc |
11 | Cái | Trung Quốc | 2.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Đầu cốt F 10 |
28 | Cái | Kim Tín/Việt Nam | 17.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Đinh + vít nở M14 |
06 | Bộ | Kim Tín/Việt Nam | 2.750 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Đinh vít nở (M8 - M12) |
268 | Bộ | Kim Tín/Việt Nam | 2.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Giá đỡ thiết bị |
21 | Bộ | Xuân Hòa/Việt Nam | 100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Giấy giáp số 0 |
03 | Tờ | Kim Tín/Việt Nam | 6.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Đèn LED tuýp T8 18Wx2 (Hộp +2 bóng đèn) |
04 | Bộ | Điện Quang/Việt Nam | 755.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Máng nhựa 100x40 |
36 | Mét | Tiền Phong/Việt Nam | 56.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Máng nhựa 60x40 |
62 | Mét | Tiền Phong/Việt Nam | 35.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Sơn màu |
0.35 | Kg | Đại Bàng/Việt Nam | 100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Bàn làm việc gỗ nhóm 3 |
02 | Cái | Hòa Phát/Việt Nam | 7.020.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Ghế tựa gỗ nhóm 3 |
06 | Cái | Hòa Phát/Việt Nam | 1.620.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Bình cứu hỏa MFZ8 |
04 | Bình | Việt Nam | 432.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Giá bình cứu hỏa |
02 | Cái | Gia Công | 378.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Vách kính -khung nhôm: 6,38mm |
15.2 | M2 | temple/Liên doanh | 2.300.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Cửa kính, khung nhôm (có khóa) |
4.4 | M2 | Việt Pháp | 2.830.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Tủ tài Liệu |
02 | Cái | Hòa Phát/Việt Nam | 6.253.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Tủ giày |
02 | Cái | Gia Công | 3.720.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tình bạn không phải là cách bạn quên mà là cách bạn tha thứ, không phải là cách bạn lắng nghe mà là cách bạn thấu hiểu, không phải là điều bạn nhìn thấy mà là cách bạn cảm nhận, và không phải là cách bạn từ bỏ mà là cách bạn giữ lấy. "
Khuyết Danh