Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5000243636 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SAO VIỆT TUYÊN QUANG |
1.267.527.860 VND | 1.267.527.860 VND | 720 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thức ăn cho gà con 0-8 tuần tuổi |
NS 108, Nasaco
|
8.846 | Kg | - Độ ẩm max: 13% - Protein thô min: 19% - Xơ thô max: 7% - Canxi min – max: 0,7-1,7% - Ptổng số min-max: 0,6-1,1% - Lysinetổng số min: 1,0% - Methionline + Cystinetổng số min: 0,7% - Năng lượng trao đổi min: 2800 – 2.900 Kcal/kg | Việt Nam | 12.930 | |
2 | Thức ăn cho gà dò 7-24 tuần tuổi |
NS 107, Nasaco
|
21.083 | Kg | - Độ ẩm max: 13% - Protein thô min: 16% - Xơ thô max: 7% - Canxi min – max: 0,7-1,7% - Ptổng số min-max: 0,6-1,1% - Lysinetổng số min: 0,8% - Methionline + Cystinetổng số min: 0,6% - Năng lượng trao đổi min: 2700 Kcal/kg | Việt Nam | 11.960 | |
3 | Thức ăn cho gà sinh sản |
NS 810, Nasaco
|
63.200 | Kg | - Độ ẩm max: 13% - Protein thô min: 17% - Xơ thô max: 7% - Canxi min – max: 3,0-4,5% - Ptổng số min-max: 0,5-1,1% - Lysinetổng số min: 0,9% - Methionline + Cystinetổng số min: 0,7% - Năng lượng trao đổi min: 2.700 Kcal/kg | Việt Nam | 9.950 | |
4 | Thức ăn cho gà thịt thương phẩm |
NS 106, Nasaco
|
20.000 | Kg | - Độ ẩm max: 13% - Protein thô min: 18-21,5% - Xơ thô max: 5-7% - Canxi min – max: 0,5-1,6% - Ptổng số min-max: 0,6-1,1% - Lysinetổng số min: 1,1-1,2% - Methionline + Cystinetổng số min: 0,8-0,9% - Năng lượng trao đổi min: 3,150-3,200 Kcal/kg | Việt Nam | 10.200 | |
5 | Chế phẩm sinh học |
Men vi sinh Balasa N01
|
78 | Kg | - Bacillus subtilis (min): 5,8x106 CFU - Saccharomyces cerevisiae (min): 3,7x106 CFU - Streptococcus lactis (min): 4,9x106 CFU - Thiobacillus spp (min): 1,6x106 CFU | Việt Nam | 97.800 | |
6 | Vắc xin |
Vắc xin
|
31.200 | Liều | Vắc-xin Gumboro: - Thành phần: mỗi liều vắc-xin có ít nhất 103TCID50 vi rút nhược độc Gumboro - Số lượng: 7.800 liều Vắc-xin ND-IB: - Thành phần: Newcastle disease virus (LaSota strain): ≥106EID50; Infectious bronchitis (IB) virus (H120 Strain): ≥103EID50 - Số lượng: 7.800 liều Vắc-xin Cầu trùng: - Thành phần: Vắc-xin có chứa 3 loại kén bào tử cầu trùng, bao gồm: E.tenella (chủng PTMZ), E.maxima (Chủng PMHY) và E.acervulina (Chủng PAHY) - Số lượng: 7.800 liều Vắc-xin cúm gia cầm: - Thành phần: mỗi liều vắc-xin có chứa ít nhất 50PD50AI virus - Số lượng: 7.800 liều | Việt Nam | 450 | |
7 | Hóa chất sát trùng |
Hóa chất sát trùng
|
15.600 | Lít | - Thành phần: Chứa hóa chất sát trùng như: P.V.P.lodine; Povidone-iodine; Benzalkonium Chloride - Tiêu diệt các loại mầm bệnh như: Mycoplasma, nấm mốc virus cúm gia cầm, lở mồm long móng, Newcastle, dịch tả, PRRS … - An toàn cho người và vật nuôi - Hiệu quả tác dụng lâu dài trên 24 giờ, không ăn mòn kim loại | Việt Nam | 2.980 |