Gói thầu số 2: "Vật tư tiêu hao Chấn thương chỉnh hình và Phẫu thuật thần kinh"

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
60
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 2: "Vật tư tiêu hao Chấn thương chỉnh hình và Phẫu thuật thần kinh"
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
174.322.551.000 VND
Ngày đăng tải
21:36 17/11/2023
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
4252/QĐ-BVBĐ-VTTBYT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Bưu điện
Ngày phê duyệt
09/11/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0106122008 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG MINH 90.302.400 154.000.000 2 Xem chi tiết
2 vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 1.781.876.000 2.998.082.000 20 Xem chi tiết
3 vn0105879807 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP AN PHÚ MỸ 53.809.192.000 53.814.722.000 72 Xem chi tiết
4 vn0101841390 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y 1.631.400.000 1.655.685.000 20 Xem chi tiết
5 vn0101491266 CÔNG TY TNHH HÀ NỘI IEC 912.760.000 912.760.000 27 Xem chi tiết
6 vn0103086880 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH 25.290.754.000 28.272.230.000 41 Xem chi tiết
7 vn0102255092 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING 13.564.950.000 14.240.250.000 19 Xem chi tiết
8 vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 13.474.230.000 13.474.230.000 23 Xem chi tiết
9 vn0106343825 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HQ HÀ NỘI 1.021.350.000 1.205.220.000 3 Xem chi tiết
10 vn0105481660 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM 5.751.800.000 5.811.800.000 10 Xem chi tiết
11 vn0106555509 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU 19.145.340.000 19.383.090.000 14 Xem chi tiết
12 vn0103672941 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG 2.993.250.000 3.261.500.000 6 Xem chi tiết
13 vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 2.112.500.000 2.112.500.000 5 Xem chi tiết
14 vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 3.552.800.000 3.589.900.000 29 Xem chi tiết
15 vn0106756501 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ MINH LONG 1.376.000.000 1.667.540.000 1 Xem chi tiết
16 vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 860.200.000 860.200.000 9 Xem chi tiết
17 vn0313041685 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH 268.500.000 268.500.000 4 Xem chi tiết
18 vn0105899257 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI 3.794.000.000 3.794.000.000 2 Xem chi tiết
19 vn0104371979 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ BÁCH VIỆT 1.050.000.000 1.048.800.000 11 Xem chi tiết
20 vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 990.000.000 990.000.000 2 Xem chi tiết
21 vn0107065673 Công ty Cổ phần Dược phẩm và Thiết bị Y tế Visimed 1.725.090.000 1.725.090.000 22 Xem chi tiết
22 vn0102339271 CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ HẠ LONG 992.500.000 992.500.000 3 Xem chi tiết
23 vn0304269813 CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG 1.794.500.000 1.794.500.000 7 Xem chi tiết
Tổng cộng: 23 nhà thầu 157.946.644.400 164.027.099.000 352

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Xương nhân tạo 30cc điều trị thiếu hụt, ổn định cấu trúc xương
Theo quy định tại Chương V. Teknimed SAS/ Pháp T804415 72.500.000
2 Xương nhân tạo 2cc, dạng hình trụ
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 5018002; Nuvasive, Inc 48.000.000
3 Xương nhân tạo 5cc, dạng mảnh
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 5018005; Nuvasive, Inc 80.000.000
4 Cây đẩy chỉ
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: AR-13995N; Hãng sản xuất: Arthrex, Inc. 500.000.000
5 Cây móc chỉ
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: AR-4068-45L/ AR-4068-45R; Hãng sản xuất: Arthrex, Inc. 590.000.000
6 Sụn nhân tạo kích thước 2 x 2 cm
Theo quy định tại Chương V. Anika Therapeutics S.R.L/ Ý 144714F 244.800.000
7 Lưỡi tạo tổn thương dưới sụn
Theo quy định tại Chương V. Arthrosurface, Inc. /Hoa Kỳ FURS-2101; FURS-4101 46.400.000
8 Sụn nhân tạo kích thước 5 x 5 cm
Theo quy định tại Chương V. Anika Therapeutics S.R.L/ Ý 144722F 147.200.000
9 Dụng cụ tạo tổn thương dưới sụn
Theo quy định tại Chương V. Arthrosurface, Inc. /Hoa Kỳ 5500-1020; 5500-4010 33.400.000
10 Gân nhân tạo
Theo quy định tại Chương V. Lars/ Pháp L0xxxxx; L1xxxxx; L2xxxxx; L3xxxxx; L4xxxxx; L130605x; L410xxxx; ML20200 360.000.000
11 Chốt cố định gân
Theo quy định tại Chương V. Lars/ Pháp Fxxxxxx; FSTxxxxxx 40.000.000
12 Neo cố định gân
Theo quy định tại Chương V. Lars/ Pháp G20xxxx; GST20xxxx 20.000.000
13 Vít đa trục rỗng nòng qua da kèm vít khóa trong, góc nghiêng 50 độ
Theo quy định tại Chương V. Clariance - Pháp 1301xxxx, 13620009 2.543.400.000
14 Vít đa trục rỗng nòng titanium, tự taro, góc nghiêng 60 độ
Theo quy định tại Chương V. Pioneer Surgical Technology Inc. - Hoa Kỳ - 05-PA-xx-xx 122.400.000
15 Vít ốc khóa dùng cho vít đa trục rỗng nòng
Theo quy định tại Chương V. Pioneer Surgical Technology Inc. - Hoa Kỳ - 01-xxxxxxxx 12.816.000
16 Vít đa trục cột sống lưng kèm vít khóa trong
Theo quy định tại Chương V. Aero Medikal Ltd. Sti - Thổ Nhĩ Kỳ - APASxxxx 100.656.000
17 Nẹp dọc uốn sẵn 23 độ
Theo quy định tại Chương V. Clariance - Pháp 1343xxxx 1.266.237.000
18 Que luồn dưới da sử dụng hỗ trợ đặt Shunt
Theo quy định tại Chương V. Covidien-Dominican Republic - 48409/ 48407 69.000.000
19 Dẫn lưu não thất ngoài, kèm Catheter dẫn lưu não thất
Theo quy định tại Chương V. NL850-8501 (INS-8301) + INS-4500 Integra NeuroSciences PR, Mỹ 92.000.000
20 Dẫn lưu thắt lưng ra ngoài
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Mexico S. de R.L. de CV- Mexico - 27303 17.400.000
21 Vít dùng cố định lưới vá sọ não tự khoan, tự taro đường kính 1,5mm;1,6mm
Theo quy định tại Chương V. TECOMET-Mỹ - 9001640 195.000.000
22 Lưới vá sọ titan cỡ 50x56 mm
Theo quy định tại Chương V. TECOMET-Mỹ - 8001511-6 15.000.000
23 Lưới vá sọ titan cỡ 77x113 mm
Theo quy định tại Chương V. TECOMET-Mỹ - 8001523-6 57.200.000
24 Lưới vá sọ titan cỡ 148x148 mm
Theo quy định tại Chương V. TECOMET-Mỹ - 8001533-6 117.600.000
25 Đầu đốt sóng cao tần dùng cho cột sống, tạo hình nhân nhầy đĩa đệm và bệnh lý cơ, xương khớp
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Top Coroporation/Nhật Bản Ký mã hiệu:6271xx 1.580.000.000
26 Kim chọc dò cho kim đốt sóng cao tần dùng cho xương khớp
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Top Coroporation/Nhật Bản Ký mã hiệu: 6270xx 41.440.000
27 Vật liệu cầm máu tự tiêu cỡ 5,0 x 5,0cm
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/ HF-A-226/ Medprin Regenerative Medical Technologies Co., Ltd. 58.000.000
28 Vật liệu cầm máu tự tiêu cỡ 9 x 8cm
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/ HF-A-986/ Medprin Regenerative Medical Technologies Co., Ltd. 122.000.000
29 Kim đốt lạnh sóng cao tần
Theo quy định tại Chương V. "Mexico/ AVENT S. de R.L. de C.V. Hoa Kỳ/ ConMed Corporation" 2.530.000.000
30 Bộ kim đốt sóng cao tần
Theo quy định tại Chương V. "Mexico/ AVENT S. de R.L. de C.V. Hoa Kỳ/ ConMed Corporation" 1.264.000.000
31 Vít treo mảng ghép gân có thể điều chỉnh chiều dài
Theo quy định tại Chương V. Riverpoint Medical LLC - Hoa Kỳ Ký mã hiệu: NOR-OBAL-80-TI 795.600.000
32 Lưỡi cắt đốt đơn cực bằng sóng radio cầm máu
Theo quy định tại Chương V. ENDOVISION Co., Ltd. - Hàn Quốc - UPPxxxx 595.350.000
33 Lưỡi bào khớp
Theo quy định tại Chương V. Guangzhou Aquila Precise Tools Limited - Trung Quốc - 4xxxxxxx 434.700.000
34 Dây nước chạy máy trong nội soi
Theo quy định tại Chương V. Eberle GmbH & Co. KG - Đức Ký mã hiệu: 900209 126.000.000
35 Chỉ khâu gân
Theo quy định tại Chương V. Parcus Medical LLC - Hoa Kỳ Ký mã hiệu: 20054; 20055 99.750.000
36 Lưỡi bào mài xương trong nội soi khớp
Theo quy định tại Chương V. Guangzhou Aquila Precise Tools Limited - Trung Quốc - 6xxxxxxx 49.680.000
37 Mũi khoan cho vít treo gân
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Onarge/Thổ Nhĩ Kỳ Ký mã hiệu: AR-1297L 450.000.000
38 vít khóa trong bước ren vuông
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Đức; Ký mã hiệu: CS 3801-01; Hãng sản xuất: ulrich GmbH & Co.,KG 360.000.000
39 Nẹp cổ lối trước 1 tầng loại có vòng chặn
Theo quy định tại Chương V. APAxx/ Medyssey/ Hàn Quốc 50.400.000
40 Nẹp cổ lối trước 2 tầng loại có vòng chặn
Theo quy định tại Chương V. APBxx/ Medyssey/ Hàn Quốc 196.800.000
41 Nẹp cổ lối trước 3 tầng loại có vòng chặn
Theo quy định tại Chương V. APCxx/ Medyssey/ Hàn Quốc 52.200.000
42 Vít cột sống cổ lối trước dùng với vít 4,0/4,5mm
Theo quy định tại Chương V. " APS4xxxV ; APS4xxxVS / Medyssey/ Hàn Quốc 153.000.000
43 Vít cột sống cổ lối sau có góc dao động 60 độ
Theo quy định tại Chương V. PPOxxxx/ Medyssey/ Hàn Quốc 295.200.000
44 Vít (ốc) khóa trong cho vít cột sống cổ lối sau, hợp kim titanium
Theo quy định tại Chương V. SA070/ Medyssey/ Hàn Quốc 54.000.000
45 Nẹp dọc cổ sau loại thanh thẳng, đường kính 3,5/4,0mm
Theo quy định tại Chương V. R35xxx; R40xxx/ Medyssey/ Hàn Quốc 18.000.000
46 Nẹp dọc uốn sẵn cổ sau
Theo quy định tại Chương V. BR3xxxx; BR4xxxx/ Medyssey/ Hàn Quốc 30.600.000
47 Nẹp nối vùng cổ - ngực, 2 đầu khác biệt
Theo quy định tại Chương V. DRxxxx; DRxxxxL/ Medyssey/ Hàn Quốc 19.200.000
48 Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ, thiết kế có răng, cao 4-16mm
Theo quy định tại Chương V. CPxxxx/ Medyssey/ Hàn Quốc 93.600.000
49 Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ kèm vít khóa tự taro
Theo quy định tại Chương V. CSPxxxxT/ Medyssey/ Hàn Quốc 87.000.000
50 Nẹp khóa thẳng, vít 1,5mm, chất liệu titanium
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 294765xx 21.600.000
51 Nẹp khóa chữ Y , vít 1,5mm, chất liệu titanium các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 29478308 37.800.000
52 Nẹp khóa chữ Y, vít 2,0mm, chất liệu titanium các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 29476307 37.800.000
53 Vít khóa đường kính 1,5mm, chất liệu titanium các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 394758xx 90.000.000
54 Vít xương cứng đường kính 3,5, chất liệu thép không gỉ các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ A100 03 218 xxxx 2.088.000
55 Vít khóa đường kính 2,0mm, chất liệu titanium các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 394756xx 121.500.000
56 Vít xương cứng đường kính 4,5, chất liệu thép không gỉ các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ A100 03 223 xxxx 2.088.000
57 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương quay trái/phải các loại, tianium
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 24279xxx/ 24280xxx 135.000.000
58 Vít xương cứng 4,5mm, titanium, toàn ren, tự taro kèm trợ cụ tương thích
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 395279xx 21.600.000
59 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương trụ trái/phải các loại, tianium
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 24289xxx 39.000.000
60 Vít xương xốp đường kính 4,0 các cỡ, chất liệu titanium
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 304032xx 7.680.000
61 Vit khóa đa hướng 2,7mm, cho nẹp khóa đa hướng, tự taro, titanium
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 314771xx 46.800.000
62 Vít xương xốp đường kính 6,5 các cỡ, chất liệu thép không gỉ
Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ A100 03 225 xxxx A100 03 226 xxxx A100 03 227 xxxx 880.000
63 Vít khóa đường kính 2,7mm dùng cho nẹp đa hướng, tự taro các loại, titanium
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 342530xx 39.600.000
64 Vít xương xốp đường kính 6,5mm, chất liệu Titanium
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 304072xx 20.000.000
65 Vít xương cứng đường kính 2,7mm, toàn ren, tự taro, titanium
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 303750xx 7.200.000
66 Kim Kischner các cỡ, chất liệu thép không gỉ
Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ A100 03 073 xxxx 14.820.000
67 Nẹp khóa đa hướng nén ép bản nhỏ, dày 3,2/3,8/4,0 các loại, titanium
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 242990xx/ 242680xx/ 242740xx 162.000.000
68 Kim Kischner các cỡ, không ren
Theo quy định tại Chương V. Shree - Ấn Độ 7.200.000
69 Nẹp khóa đa hướng xương đòn tái tạo mặt các loại, Titanium
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 24257xxx 90.000.000
70 Nẹp KHX titan 2,0mm, thẳng, 4 lỗ dùng với vít chống long tự khoan
Theo quy định tại Chương V. BioMaterials Korea, Inc; Hàn Quốc I2004-025-310 I2004-095-310 I2004-110-310 29.500.000
71 Nẹp khóa đa hướng nén ép đầu trên xương chày mặt ngoài các loại, titanium
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 24269xxx 90.000.000
72 Nẹp KHX titan 2,0mm, thẳng, 6 lỗ dùng với vít chống long tự khoan
Theo quy định tại Chương V. BioMaterials Korea, Inc; Hàn Quốc I2006-025-310 I2006-113-310 30.000.000
73 Nẹp khóa đa hướng nén ép đầu trên xương chày mặt trong các loại,titanium
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 242190xx 45.000.000
74 Nẹp KHX titan 2,0mm, thẳng, 16 lỗ dùng với vít chống long tự khoan
Theo quy định tại Chương V. BioMaterials Korea, Inc; Hàn Quốc I2016-025-310 87.360.000
75 Nẹp khóa đa hướng nén ép đầu dưới xương chày mặt trong các loại, titanium
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 24217xxx 45.000.000
76 Nẹp KHX titan 2,0mm, cong, 6 lỗ
Theo quy định tại Chương V. BioMaterials Korea, Inc; Hàn Quốc C2006-365-310 102.400.000
77 Nẹp khóa đa hướng nén ép đầu dưới xương chày mặt trước ngoài các loại, titanium
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 24215xxx 45.000.000
78 Nẹp KHX titan 2,0mm, cong, 8 lỗ
Theo quy định tại Chương V. REDA - Đức 83.102.400
79 Vít xương cứng đường kính 3.5mm, toàn ren, tự taro, Vật liệu titanium
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 303870xx 27.000.000
80 Nẹp KHX titan 2,0/2,3mm, 4 lỗ
Theo quy định tại Chương V. 43-1005; 43-1004 Biomet Microfixation, Mỹ 70.000.000
81 Vít khóa đường kính 3.5mm dùng cho nẹp đa hướng, tự taro các loại, Vật liệu Titanium
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 342540xx 371.250.000
82 Nẹp KHX titan 2,0/2,3mm, 6 lỗ
Theo quy định tại Chương V. SP-2703 Biomet Microfixation, Mỹ 74.000.000
83 Vit khóa đa hướng 3.5mm, cho nẹp khóa đa hướng, tự taro, Vật liệu Titanium
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 314781xx 292.500.000
84 Chỉ thép mềm
Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ A400 03 011 xxxx 10.800.000
85 Vít khóa xốp rỗng nòng cho nẹp đa hướng, đường kính 4.0mm, các loại, Vật liệu titanium
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 314752xx 54.000.000
86 Vít nén ép 3,5 mm, các cỡ, titan
Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2005-xxx 39.200.000
87 Nẹp dọc uốn sẵn dùng cho vít qua da
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Surgtech/Mỹ Ký mã hiệu: Surgtech PFS Lumbar: 0312-xxxx 175.500.000
88 Nẹp mini thẳng, các loại, các cỡ, titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus, Đức, 750.515xxx 6.200.000
89 Vít đa trục rỗng nòng qua da kèm vít khóa trong, góc nghiêng 40 độ
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Surgtech/Mỹ Ký mã hiệu: Surgtech PFS Lumbar: 0307-xxxx 1.417.500.000
90 Nẹp mini mu bàn tay, các loại, các cỡ, titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus, Đức, 750.510xxx 9.000.000
91 Kim chọc dẫn đường, dùng cho vít qua da
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Tsunami Medical S.r.l/Ý Ký mã hiệu: BBLV11/15 34.800.000
92 Nẹp khóa thẳng dùng vít 2,0mm, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 294754xx 32.400.000
93 Khớp vai bán phần có xi măng
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ý Ký mã hiệu: 1306.15.xxx,1350.15.xxx,1330.15.xxx,1322.09.xxx,12A2420 HSX: Lima Corporate; Tecres S.p.A 325.000.000
94 Nẹp khóa titanium chữ T các loại các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Intercus, Đức, 750.510xxx 46.500.000
95 Khớp vai toàn phần không xi măng
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ý Ký mã hiệu: 1304.15.xxx,1352.xx.xxx,1360.50.xxx,1375.20.xxx,1374.09.xxx, 1374.15.xxx,1376.15.xxx,8420.15.xxx HSX: Lima Corporate 665.000.000
96 Nẹp khóa titanium bản nhỏ các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Intercus, Đức, 900.5250xx 48.500.000
97 Khớp gối loại một ngăn bảo tồn xương
Theo quy định tại Chương V. Đức, 15-20xxxx 15-xxxxxx Waldemar Link GmbH & Co. KG 270.000.000
98 Nẹp bản nhỏ các cỡ, chất liệu thép không gỉ
Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ A100 02 171 xxxx 2.540.000
99 Khớp gối toàn phần loại bản lề -xoay phù hợp thay lại và mất chức năng dây chằng, kết hợp chuôi dài có xi măng.
Theo quy định tại Chương V. Đức, 15-28xx-xx/ 15-38xx-xx 15-29xx-xx/ 15-39xx-xx Waldemar Link GmbH & Co. KG 600.000.000
100 Nẹp khóa titanium mắt xích các cỡ, dày 2,5mm, 4-20 lỗ
Theo quy định tại Chương V. Intercus, Đức, 750.5981xx 13.700.000
101 Vít khóa 5,5mm, xương xốp, các cỡ, titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus, Đức, 750.3560xx 72.000.000
102 Nẹp khóa titanium mắt xích các cỡ, dày 3,0mm, 5-18 lỗ
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 225510xx 298.800.000
103 Vít nén ép 2,0 mm, các cỡ, titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus, Đức, 750.320xxx 72.000.000
104 Nẹp khóa titanium đầu trên, dày 4,0mm, 5-18 lỗ
Theo quy định tại Chương V. Intercus, Đức, 900.590xxx 24.600.000
105 Vít xốp 6,5mm, titan, ren bán phần
Theo quy định tại Chương V. Intercus, Đức, 750.387xxx 5.000.000
106 Nẹp khóa titanium xương gót các cỡ, dày 2,5mm
Theo quy định tại Chương V. Intercus, Đức, 750.598xxx 11.900.000
107 Vít khoá 5,0mm, các cỡ, titan
Theo quy định tại Chương V. Mahe, Đức, 104-004-044-xxx 15.000.000
108 Nẹp khóa titanium xương gót các cỡ, dày 2,0mm
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 22553xxx 62.500.000
109 Vít khoá rỗng nòng, xương xốp, 7,3mm, các cỡ, titan
Theo quy định tại Chương V. Mahe, Đức, 104-004-045-xxx 17.850.000
110 Nẹp khóa titanium bản hẹp các cỡ, dày 4,8mm
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 225210xx 88.550.000
111 Vít khoá xương xốp 5,0mm, các cỡ, titan
Theo quy định tại Chương V. Mahe, Đức, 104-004-045-xxx 4.675.000
112 Nẹp khóa titanium bản rộng các cỡ, dày 5,2mm
Theo quy định tại Chương V. Intercus, Đức, 900.5352xx 7.550.000
113 Vít nén 4,5mm, các cỡ, titan dùng cho nẹp đầu trên xương đùi
Theo quy định tại Chương V. Mahe, Đức, 104-001-0008-xxxST 2.275.000
114 Nẹp khóa titanium bản rộng các cỡ, dày 6,0mm
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 225870xx 113.960.000
115 Nẹp khóa mắt xích, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/2044… 72.000.000
116 Nẹp khóa titan đầu trên, dày 3,8-4,2mm
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 22591xxx/ 22526xxx 290.000.000
117 Vít khóa đường kính 3,5mm nẹp mắt xích
Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 1061-00-35… 280.000.000
118 Nẹp khóa đầu trên xương đùi trái, phải các cỡ, dày 5,2mm
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 22575xxx 100.800.000
119 Nẹp khóa bản nhỏ lỗ kép loại nén ép , chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/2045… 75.000.000
120 Nẹp khóa titanium đầu dưới xương đùi trái, phải các cỡ, dày 5,7mm
Theo quy định tại Chương V. Intercus, Đức, 900.594xxx 41.750.000
121 Vít xương cứng 3,5mm, tự taro
Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 1145-00-35… 18.500.000
122 Nẹp khóa titanium đầu dưới xương đùi trái, phải các cỡ, dày 6,0mm
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 22527xxx 75.600.000
123 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay loại ngắn, chất liệu Titanium
Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/1157… 92.000.000
124 Nẹp khóa titanium xương đòn các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Intercus, Đức, 750.598xxx 12.200.000
125 Vít xương xốp 4,0mm, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/1146-00-40… 37.500.000
126 Nẹp khóa titanium chữ L trái, phải các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Intercus, Đức, 750.510xxx 6.200.000
127 Nẹp khóa thân xương mác các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/4010… 51.500.000
128 Nẹp khóa mỏm khuỷu trái/phải các cỡ, vật liệu titanium
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 22573xxx 27.200.000
129 Nẹp khóa bản hẹp lỗ kép loại nén ép , chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/4152… 77.000.000
130 Nẹp khóa đầu ngoài xương đòn các cỡ, titan
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 22578xxx 79.200.000
131 Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt ngoài/ trái/ phải các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/4007… 109.490.000
132 Nẹp khóa xương đòn tái tạo mặt trước trên, titan
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 22563xxx 79.200.000
133 Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài/ trái/ phải các loại, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/4155… 103.000.000
134 Nẹp khóa chữ S xương đòn, trái/phải các cỡ, vật liệu Titanium, sâu móc 18,0/21,0mm
Theo quy định tại Chương V. Intercus, Đức, 900.596xxx 39.500.000
135 Vít xương xốp đường kính 6,5, vật liệu Titanium
Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 1146-00-65… 60.000.000
136 Nẹp khóa chữ S xương đòn, dày 2,5mm, titan
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 22554xxx 270.900.000
137 Nẹp khóa bản rộng lỗ kép loại nén ép, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/4151… 77.000.000
138 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay, loại ngắn/dài
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 225080xx/ 225090xx 55.000.000
139 Nẹp khóa đầu dưới xương đùi, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/3002… 95.500.000
140 Nẹp khóa chữ Y đầu dưới xương cánh tay, trái, phải, các cỡ, titanium
Theo quy định tại Chương V. Intercus, Đức, 750.59xxxx 16.400.000
141 Đinh nội tủy rỗng nòng xương chày
Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/440…; 441… 109.000.000
142 Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay, mặt trong, mặt ngoài
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 22594xxx/ 22579xxx 80.500.000
143 Vít khoá đinh nội tủy, đk 4,0mm
Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/3640… 42.000.000
144 Nẹp khóa đầu dưới xương mác/ trái/ phải các loại, đa trục
Theo quy định tại Chương V. Intercus, Đức, 750.597xxx 66.500.000
145 Vít khoá đinh nội tủy, đk 4,8mm
Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/3648… 42.000.000
146 Nẹp khóa đầu dưới xương mác/ trái/ phải các loại
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 22550xxx 99.600.000
147 Vít nắp đinh dùng với đinh nội tủy rỗng nòng, titan
Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/368… 17.100.000
148 Long đen các cỡ, titanium
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 3140xxxx 7.440.000
149 Đinh nội tủy rỗng nòng xương đùi
Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 371…; 379…; 370… 109.000.000
150 Nẹp khóa ốp mâm chày, chất liệu Titanium
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 22589xxx 46.400.000
151 Vít chốt cổ xương đùi dùng với đinh nội tủy rỗng nòng
Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/361… 76.000.000
152 Nẹp khóa đầu dưới xương chày trong/ngoài
Theo quy định tại Chương V. Intercus, Đức, 900.596xxx 750.597xxx 156.000.000
153 Đinh nội tủy rỗng nòng cổ xương đùi
Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 371…; 373… 109.000.000
154 Nẹp khóa đầu dưới xương chày, mặt trong/ngoài
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 22574xxx/ 22561xxx 150.800.000
155 Vít chốt cổ xương đùi
Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/366… 18.000.000
156 Nẹp khóa đầu trên xương đùi, các cỡ, titan
Theo quy định tại Chương V. Mahe, Đức, 104-004-047-xxx 51.000.000
157 Nẹp khóa đầu dưới xương quay 3 lỗ đầu trái/phải các loại
Theo quy định tại Chương V. Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/2048… 54.500.000
158 Nẹp khóa ốp mâm chày ngoài, trong, phải, trái, các cỡ, Titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus, Đức, 900.596xxx 42.000.000
159 Nẹp cột sống cổ trước cơ chế khóa vòng xoắn liên tục, 3 tầng
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 77383xx; Nuvasive, Inc 36.000.000
160 Nẹp khóa đóng cứng ba khớp cổ chân, đa trục, titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus, Đức, 750.5977xx 18.000.000
161 Miếng ghép bù xương lồi cầu, dành cho khớp thay lại
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Đài Loan; Ký mã hiệu: 2603-xxxx; Hãng sản xuất: United Orthopedic Corporation 46.400.000
162 Vít khóa xương cứng 5,5mm
Theo quy định tại Chương V. Intercus, Đức, 750.3550xx 3.060.000
163 Miếng ghép bù xương mâm chày, dành cho khớp thay lại
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Đài Loan; Ký mã hiệu: 2803-xxxx; Hãng sản xuất: United Orthopedic Corporation 23.200.000
164 Vít khóa tianium 3,5mm, tự taro, mũ vít hình lục giác
Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2002-xxx 220.000.000
165 Chuôi nối dài xương đùi, dành cho khớp thay lại
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Đài Loan; Ký mã hiệu: 2703 - xxxx; Hãng sản xuất: United Orthopedic Corporation 64.640.000
166 Vít khóa tianium 2,7; 3,5mm các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 325800xx/ 314510xx 700.500.000
167 Chuôi nối dài xương chày, dành cho khớp thay lại
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Đài Loan; Ký mã hiệu: 2703 - xxxx; Hãng sản xuất: United Orthopedic Corporation 51.840.000
168 Vít khóa titanium 4,5mm, tự taro, mũ vít hình lục giác
Theo quy định tại Chương V. Intercus, Đức, 750.3440xx 103.400.000
169 Đầu chuyển trục, dành cho khớp thay lại
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Đài Loan; Ký mã hiệu: 2903 - xxxx; Hãng sản xuất: United Orthopedic Corporation 19.360.000
170 Vít khóa titanium 5,0mm các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 314520xx 310.555.000
171 Vít đa trục bán động, phủ chất kích thích mọc xương
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Đức; Ký mã hiệu: CS 2600-5-xx, CS 2600-6-xx, CS 2600-7-xx; Hãng sản xuất: ulrich GmbH & Co.,KG 1.230.000.000
172 Vít xương cứng tự taro cho nẹp đa hướng, đường kính 4,5mm, titanium
Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2006-xxx 25.200.000
173 Nẹp dọc cho vít đa trục bán động
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Đức; Ký mã hiệu: CS 2608-xxx; Hãng sản xuất: ulrich GmbH & Co.,KG 57.750.000
174 Vít chốt khóa dùng với đinh nội tủy rỗng nòng
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 331120xx/ 331110xx 47.300.000
175 Vít khóa trong vít đa trục bán động
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Đức; Ký mã hiệu: CS 2605; Hãng sản xuất: ulrich GmbH & Co.,KG 126.000.000
176 Đinh titan cồ xương đùi chống xoay
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 328050xx/ 328040xx/ 328030xx/ 395911xx/ 3282xxxx 56.700.000
177 Nẹp chống shock với khớp động
Theo quy định tại Chương V. COUSIN BIOTECH s.a.s. - Pháp - RCBDYxxxxU 148.500.000
178 Vít titan cổ xương đùi dạng đóng
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 328010xx 14.940.000
179 Vít đa trục đồng bộ nẹp vít cố định động kèm vít khóa trong
Theo quy định tại Chương V. COUSIN BIOTECH s.a.s. - Pháp - RCB50xxxxU 319.500.000
180 Vít chốt cổ xương đùi dùng với đinh nội tủy rỗng nòng, titanium
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 331130xx 26.670.000
181 Miếng ghép đĩa đệm đường bên
Theo quy định tại Chương V. Pioneer Surgical Technology Inc. - Hoa Kỳ - 38-xxxx-x/ 38-xxxx-xx/ 38-xxxx-x-xx/ 38-xxxx-xx-xx/ 684.000.000
182 Vít nắp đinh, titan
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 328060xx 4.320.000
183 Vít titan chống long tự khoan, tự taro 1,65mm/2,0mm
Theo quy định tại Chương V. 95-6105X(…-6106X); 95-2005(...-2017); 95-6205; 95-6207 Biomet Microfixation, Mỹ 410.000.000
184 Vít nắp đinh dùng với đinh nội tủy rỗng nòng
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 331100xx 10.800.000
185 Nẹp titan 2,0mm thẳng, có khóa vít
Theo quy định tại Chương V. 44-1012 Biomet Microfixation, Mỹ 86.000.000
186 Đinh nội tủy rỗng nòng xương chày đa phương diện, chất liệu titanium
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 3314xxxx 208.000.000
187 Vít titan 2,0mm dùng cho nẹp hàm
Theo quy định tại Chương V. 41-2006(…-2018); 41-2205; 41-2207 Biomet Microfixation, Mỹ 134.000.000
188 Đinh nội tủy rỗng nòng xương đùi đa phương diện, chất liệu titanium
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 3310xxxx 136.000.000
189 Vít titan 2,0mm, có khóa vít
Theo quy định tại Chương V. 41-2106(…-2118) Biomet Microfixation, Mỹ 134.000.000
190 Mũi khoan xương các loại đường, thép không gỉ
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 98091/ 98095/ 2862xx/ 221111/ 226110 240.950.000
191 Vít titan 2,3mm có khóa vít
Theo quy định tại Chương V. 41-2406(…-2418) Biomet Microfixation, Mỹ 150.000.000
192 Vít xốp rỗng nòng hai tầng ren các cỡ, titan
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 3146xxxx 56.000.000
193 Đĩa đệm cột sống cổ có bắt vít
Theo quy định tại Chương V. Spineart/ Thụy Sĩ SCA-AC TS 05-S -> SCA-AC TS 10-S; SCA-AC TL 05-S -> SCA-AC TL 10-S; SCA-CS 30 12-S -> SCA-CS 30 18-S; SCA-CS 35 12-S -> SCA-CS 35 18-S 200.000.000
194 Vít xốp rỗng, titan, các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 314210xx/ 314040xx 127.000.000
195 Đĩa đệm động toàn phần cột sống cổ
Theo quy định tại Chương V. Spineart/ Thụy Sĩ CDP-TI 13 05-S; CDP-TI 13 06-S; CDP-TI 13 07-S 290.000.000
196 Vít neo cố định liên hàm loại tự khoan
Theo quy định tại Chương V. 91-5305; 91-5307; 91-5309; 91-5311; 95-5305; 95-5307; 95-5309; 95-5311 Biomet Microfixation, Mỹ 196.000.000
197 Đĩa đệm cột sống lưng lối bên
Theo quy định tại Chương V. Spineart/ Thụy Sĩ DYS-TL0408-S -> DYS-TL0414-S 640.000.000
198 Dây dẫn nước vào ổ khớp trong nội soi chạy máy, có hộp điều khiển
Theo quy định tại Chương V. Smith & Nephew, Inc/Mỹ/ 7211004 396.000.000
199 Vít đa trục cột sống lưng kèm vít khóa trong các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Spineart/ Thụy Sĩ ELL-PS0425-S -> ELL-PS0750-S; ELL-SC0000-S 930.000.000
200 Dây dẫn nước vào ổ khớp trong nội soi chạy máy, có khóa Luer
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: AR-6410; Hãng sản xuất: Arthrex, Inc. 495.000.000
201 Nẹp dọc cột sống lưng uốn sẵn
Theo quy định tại Chương V. Spineart/ Thụy Sĩ ELL-RD0040-S -> ELL-RD0090-S 52.500.000
202 Dụng cụ (lưỡi) bào mòn sụn khớp, đk 3,5, 4,5 và 5,5mm, thiết kế rỗng nòng
Theo quy định tại Chương V. Smith & Nephew, Inc/Mỹ/ 72053… 1.019.200.000
203 Nẹp chữ L trái, phải 6 lỗ tự tiêu
Theo quy định tại Chương V. CHLB Đức/ 52-095-07-04, 52-096-07-04/ Gebruder Martin GmbH&Co.KG 341.000.000
204 Dụng cụ (lưỡi) bào mòn sụn khớp, đầu bào hợp kim không gỉ
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: AR-8xx0EX; Hãng sản xuất: Arthrex, Inc. 1.552.500.000
205 Nẹp thẳng 8 lỗ tự tiêu
Theo quy định tại Chương V. GLO-ONE Co., Ltd; Hàn Quốc GI200817 230.000.000
206 Dụng cụ (lưỡi) mài xương các cỡ, đk 4,0/5,5mm, thiết kế rỗng nòng
Theo quy định tại Chương V. Smith & Nephew, Inc/Mỹ/ 7205… 182.000.000
207 Nẹp thẳng 22 lỗ tự tiêu
Theo quy định tại Chương V. CHLB Đức/ 52-876-22-04/ Gebruder Martin GmbH&Co.KG 635.000.000
208 Dụng cụ (lưỡi) mài xương các cỡ, đầu mài oval có 8 rãnh răng
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: AR-8xx0OBx; Hãng sản xuất: Arthrex, Inc. 260.000.000
209 Vít tự tiêu đường kính 2,1mm
Theo quy định tại Chương V. GLO-ONE Co., Ltd; Hàn Quốc GS20xx 690.000.000
210 Dụng cụ cắt đốt trong khớp loại thường
Theo quy định tại Chương V. ArthroCare Corporation/Costa Rica/ASC4250-01 1.270.000.000
211 Lưới tạo hình ổ mắt titan dùng vít 1,5mm
Theo quy định tại Chương V. 01-7185; SP-2717 Biomet Microfixation, Mỹ 33.500.000
212 Dụng cụ cắt đốt trong khớp bằng sóng radio, bề mặt điện cực lớn, phủ plasma
Theo quy định tại Chương V. JiangSu Bonss Medical Technology Co., Ltd - Trung Quốc - MC-xxxx 746.640.000
213 Nẹp thẳng 8 lỗ dùng vít 1,5mm
Theo quy định tại Chương V. CHLB Đức/ 25-308-00-09/ Gebruder Martin GmbH&Co.KG 16.500.000
214 Dụng cụ cắt đốt trong khớp bằng sóng radio, kích hoạt bằng phím trực tiếp trên tay cầm
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Costa Rica/Đài Loan; Kỹ mã hiệu: AR-9811; Hãng sản xuất: Viant Costa Rica, S.A./ New Deantronics Taiwan Ltd.-Chiayi 2.633.400.000
215 Nẹp thẳng 16 lỗ dùng vít 1,5mm
Theo quy định tại Chương V. 01-7066 Biomet Microfixation, Mỹ 50.000.000
216 Mũi khoan dùng trong nội soi khớp các cỡ, có mấu lật
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: AR-1204AF-xx/AR-1204AF-xxx; Hãng sản xuất: Arthrex, Inc. 900.000.000
217 Vít titanium tự khoan tự taro các cỡ đường kính 1,5mm
Theo quy định tại Chương V. BioMaterials Korea, Inc; Hàn Quốc OSS-T15xx OSS-T15xxS 112.000.000
218 Mũi khoan dùng trong nội soi khớp các cỡ, rỗng nòng (gồm: 01 mũi khoan dẫn đường, 01 mũi khoan ngược và 01 cây rút chỉ)
Theo quy định tại Chương V. Smith & Nephew, Inc/Mỹ/ 72204… 910.000.000
219 Nẹp hàm thẳng 6 lỗ dùng vít 2,3mm
Theo quy định tại Chương V. BioMaterials Korea, Inc; Hàn Quốc I2306-030-315 I2306-120-315 36.000.000
220 Chỉ siêu bền dùng trong nội soi khớp các cỡ, chất liệu UHMW polyethylene
Theo quy định tại Chương V. Riverpoint Medical LLC - Hoa Kỳ - HS11x 243.612.000
221 Nẹp hàm thẳng 8 lỗ dùng vít 2,3mm
Theo quy định tại Chương V. BioMaterials Korea, Inc; Hàn Quốc I2308-030-315 40.000.000
222 Chỉ siêu bền
Theo quy định tại Chương V. Riverpoint Medical LLC - Hoa Kỳ - HS3xx 304.560.000
223 Nẹp hàm thẳng 4 lỗ, bắc cầu ngắn dùng vít 2,3mm
Theo quy định tại Chương V. BioMaterials Korea, Inc; Hàn Quốc I2304-115-315 28.000.000
224 Trocar dùng trong nội soi khớp các cỡ, tích hợp khóa ba lớp
Theo quy định tại Chương V. Smith & Nephew, Inc/Ấn Độ/72200… 75.000.000
225 Nẹp mặt thẳng 4 lỗ cho vít 2,0 mm
Theo quy định tại Chương V. Đức; 4002011; AGOMED Medizin -Technick GmbH 9.400.000
226 Trocar dùng trong nội soi khớp các cỡ, ống có ren xoắn, có cổng bên
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ/Châu Âu; Ký mã hiệu: AR-65xx; Hãng sản xuất: Arthrex, Inc. 57.500.000
227 Nẹp mặt thẳng 6 lỗ cho vít 2,0 mm
Theo quy định tại Chương V. Đức; 4002134; AGOMED Medizin -Technick GmbH 9.400.000
228 Vit cố định dây chằng tự tiêu, chất liệu PLLA (Poly-L-Lactic Acid) kết hợp với Hydroxyapatite (HA)
Theo quy định tại Chương V. Smith & Nephew, Inc/Mỹ/72201… 382.500.000
229 Nẹp mặt thẳng 8 lỗ cho vít 2,0 mm
Theo quy định tại Chương V. Đức; 4002267; AGOMED Medizin -Technick GmbH 7.000.000
230 Vít cố định mảnh ghép dây chằng, chất liệu titanium và Polyester
Theo quy định tại Chương V. Smith & Nephew, Inc/Mỹ/7220… 764.950.000
231 Vít mini titan hàm mặt các cỡ
Theo quy định tại Chương V. BioMaterials Korea, Inc; Hàn Quốc OSS-T20xx OSS-T23xx 79.000.000
232 Vít treo có kèm vòng chỉ siêu bền 4 điểm khoá
Theo quy định tại Chương V. Riverpoint Medical LLC - Hoa Kỳ - OBAL-80-xx 4.435.560.000
233 Dây bơm nước dùng cho phẫu thuật nội soi cột sống
Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 4171223 Hãng sx: Richard Wolf GmbH Nước sx: Đức 125.000.000
234 Vít cố định mảnh ghép dây chằng với cơ chế khóa bên trong, tối đa gân và tối thiểu lực siết
Theo quy định tại Chương V. ArthroCare Corporation/Costa Rica/72290003 4.300.500.000
235 Bộ kim định vị
Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 4792802 Hãng sx: Richard Wolf GmbH Nước sx: Đức 117.500.000
236 Dụng cụ khâu sụn chêm
Theo quy định tại Chương V. Smith & Nephew, Inc/ Mỹ/722024… 219.450.000
237 Mũi mài tròn rãnh khế dùng cho nội soi cột sống
Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 829603730 Hãng sx: Nouvag AG Nước sx: Thụy Sỹ Hãng CSH: Richard Wolf GmbH Nước CSH: Đức 200.000.000
238 Dụng cụ khâu (cây đẩy chỉ)
Theo quy định tại Chương V. Smith & Nephew, Inc/ Costa Rica/721042…; 7220.... 325.000.000
239 Mũi mài tròn kim cương dùng cho nội soi cột sống
Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 829603930 / 829603940 Hãng sx: Nouvag AG Nước sx: Thụy Sỹ Hãng CSH: Richard Wolf GmbH Nước CSH: Đức 260.000.000
240 Kim lưỡi gà
Theo quy định tại Chương V. Smith & Nephew, Inc/ Mỹ/7220379… 187.500.000
241 Điện cực đốt bằng sóng radio cao tần
Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 4993691 / 4993692 Hãng sx: Mordern Medical Manufacturing Ltd Nước sx: Trung Quốc Hãng CSH: Richard Wolf GmbH Nước CSH: Đức 900.000.000
242 Dụng cụ cắt chỉ sụn chêm các loại
Theo quy định tại Chương V. Smith & Nephew, Inc/ Costa Rica/72201537 48.500.000
243 Mũi mài gập góc dùng cho phẫu thuật nội soi cốt sống
Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 499751704 / 499751714 Hãng sx: Ruetschi Technology AG Nước sx: Thụy Sỹ Hãng CSH: Richard Wolf GmbH Nước CSH: Đức 150.000.000
244 Vít neo khớp tự tiêu các cỡ, kết hợp sẵn với tay đóng, chất liệu PLLA phủ HA, kèm 1 sợi chỉ
Theo quy định tại Chương V. Smith & Nephew, Inc/ Costa Rica/72202165; 72201994. 416.400.000
245 Bộ phụ kiện dành cho nội soi cột sống
Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: PA-CH-11 Hãng sx: Thời Thanh Bình Nước sx: Việt Nam 42.000.000
246 Vít chỉ neo đóng sụn, chất liệu PLLA phủ HA, kèm 2 chỉ siêu bền
Theo quy định tại Chương V. Smith & Nephew, Inc/ Costa Rica/72201995; 72201996 459.000.000
247 Vít chỉ tự tiêu các cỡ, chất liệu PLLA phủ HA, kèm 2-3 sợi chỉ siêu bền
Theo quy định tại Chương V. Smith & Nephew, Inc/ Costa Rica/72202… 562.500.000
248 Vít chỉ chất liệu PEEK - OPTIMA, neo đóng với ren hình ngạnh mọc ngang
Theo quy định tại Chương V. Smith & Nephew, Inc/ Costa Rica/722029… 880.000.000
249 Chỉ dẹt siêu bền
Theo quy định tại Chương V. Riverpoint Medical LLC - Hoa Kỳ - HS2xx 175.500.000
250 Ximăng sinh học không kháng sinh, độ nhớt thấp
Theo quy định tại Chương V. Teknimed SAS - Pháp - T0405xx 7.000.000
251 Ximăng sinh học có kháng sinh
Theo quy định tại Chương V. Heraeus Medical GmbH/Đức/ 660319… 24.000.000
252 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng sứ/sứ
Theo quy định tại Chương V. Corin Ltd/ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland 579.xxxx; 321.0x.3xx; 321.0x.0xx; 320.0x.3xx; 321.0x.4xx; 104.xxxx; 321.xxx 2.720.000.000
253 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng CoCr on PE
Theo quy định tại Chương V. Signature Orthopaedics Europe Limited - Ireland - 111-20-6xxx; 111-12-33xx; 111-152-0xx; 111-12-6xxx; 111-12-9xxx 1.512.000.000
254 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng CoCr on PE có vitamin E
Theo quy định tại Chương V. Signature Orthopaedics Europe Limited/ b-ONE Ortho, Corp. - Ireland/ Hoa Kỳ - 111-12-33xx; 88120xxxx; 111-152-0xx; 111-20-6xxx; 111-12-9xxx 2.016.000.000
255 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng Biolox Ceramic on XPE có vitamin E, chỏm 28/32/36mm
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Đài Loan; Ký mã hiệu: 1306-xxxx 1406-xxxx 1203-xxxx 1106-xxxx 5206-xxxx; Hãng sản xuất: United Orthopedic Corporation 2.552.000.000
256 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài, CoCr on XPE có vitamin E, chỏm 28/32/36mm
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Đài Loan; Ký mã hiệu: 1306-xxxx 1406-xxxx 1206-xxxx 1104-xxxx 5206-xxxx; Hãng sản xuất: United Orthopedic Corporation 367.500.000
257 Bộ Khớp háng bán phần có xi măng, chuôi khớp bằng thép không gỉ đánh bóng, chỏm CoCr, góc cổ CCD nghiêng 125 độ
Theo quy định tại Chương V. Signature Orthopaedics Europe Limited/ Teknimed SAS - Ireland - 111-21-2xxx; 111-152-0xx; 111-242-xxx; T77xxxx; T0604xx; T040xxx 77.400.000
258 Bộ khớp háng bán phần không xi măng
Theo quy định tại Chương V. EVOLUTIS SAS/ Pháp H35 xxxx H10 xxxx H73 xxx/ H73 xxxx 2.772.000.000
259 Bộ khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài TiAl6V4 phủ HA, kiểu chuôi lắp ghép Modular
Theo quy định tại Chương V. MicroPort Orthopedics Inc. - Hoa Kỳ - GLBPxxxx; 260xxxxx; PPWxxxxx 1.053.000.000
260 Bộ khớp háng bán phần chuôi dài không xi măng phủ nhám plasma
Theo quy định tại Chương V. Signature Orthopaedics Europe Limited - Ireland - 111-21-2xxx; 111-152-0xx; 111-48-xxxx 3.078.000.000
261 Bộ khớp gối toàn phần lồi cầu xương đùi CoCr, mâm chày 6 kích cỡ phân biệt trái, phải
Theo quy định tại Chương V. Smith&Nephew Inc/ Mỹ; Smith&Nephew Orthopedics (Beijing) Co., Ltd/Trung Quốc; Heraeus Medical GmbH/Đức/ 714228…; 714226…; 71422…; 714205…; Xi măng: 660319… 1.142.400.000
262 Bộ khớp gối toàn phần thay lại lồi cầu CoCr 6 cỡ mỗi bên từ 1-6 và 2 bên trái-phải, lớp lót liên kết chéo bổ sung E-XPE, thiết kế bánh chè dạng vòm
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Đài Loan-Pháp; Ký mã hiệu: 2103-xxxx 2303-xxxx 2203-xxxx 2403-xxxx 880xxx; Hãng sản xuất: United Orthopedic Corporation-Synimed 80.080.000
263 Bộ khớp gối toàn phần có xi công nghệ cân bằng đẳng cự
Theo quy định tại Chương V. Corin Ltd/ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland - Osartis GmbH/ Đức 112.001.xx; 112.040.xx; 112.xxx.xx; 112.018.xx; 01-0213 2.100.000.000
264 Bộ khớp gối toàn phần có xi bảo tồn xương
Theo quy định tại Chương V. MicroPort Orthopedics Inc./ Teknimed SAS - Hoa Kỳ/ Pháp - EFSRNxxx; ETPKNxxx; EISxxxxx; T040xxx 1.044.000.000
265 Bộ khớp gối toàn phần có xi bảo tồn dây chằng chéo
Theo quy định tại Chương V. MicroPort Orthopedics Inc./ Teknimed SAS - Hoa Kỳ/ Pháp - EFSRNxxx; ETPKNxxx; EICxxxxx; T040xxx 208.800.000
266 Bộ khớp gối toàn phần có xi linh động/cố định
Theo quy định tại Chương V. Corin Ltd/ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland - Osartis GmbH/ Đức 102xxx; 01-0213 40.000.000
267 Vít cột sống đa trục titanium và vít khóa trong các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Clariance - Pháp 1803xxxx/ 1804xxxx, 13620009 4.110.400.000
268 Vít cột sống đa trục bước ren đôi và vít khóa trong các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Pioneer Surgical Technology Inc. - Hoa Kỳ - 01-PA-xx-xx/ 01-PA-xx-xxx; 01-SETxxxxx 1.360.800.000
269 Vít đa trục ren đôi kèm vít khóa trong các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Clariance - Pháp 1815xxxx, 13620009 5.759.200.000
270 Vít đa trục mũ vít bước ren vuông
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Đức; Ký mã hiệu: CS 3882-xxx-xxx; Hãng sản xuất: ulrich GmbH & Co.,KG 399.000.000
271 Nẹp dọc tròn, chất liệu titan, đường kính 5,5mm
Theo quy định tại Chương V. Clariance - Pháp 18455544 716.760.000
272 Nẹp dọc cột sống lưng ngực đk 6,0mm
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Đức; Ký mã hiệu: CS 3807-xxx CS 3808-xxx CS 3812-xxx CS 3809-xxx; Hãng sản xuất: ulrich GmbH & Co.,KG 35.700.000
273 Nẹp ngang các cỡ thiết kế 2 đầu cố định bằng 3 vít khóa trong hình hoa thị
Theo quy định tại Chương V. Clariance - Pháp 1844xxxx 164.700.000
274 Đĩa đệm cột sống cổ các cỡ
Theo quy định tại Chương V. F.H. Industrie - Pháp - 264xxx 648.000.000
275 Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng các cỡ chống dịch chuyển
Theo quy định tại Chương V. Pioneer Surgical Technology Inc. - Hoa Kỳ - 32-x-xx/ 32-xx-xx 479.520.000
276 Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng dạng khoang chống trượt
Theo quy định tại Chương V. Clariance - Pháp 045228xx 3.400.000.000
277 Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng ngực dạng thẳng, có đầu nhọn và phẳng
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Thụy Sỹ; Ký mã hiệu: CS 3301-xx CS 3302-xx CS 3303-xx; Hãng sản xuất: Gsell medical plastic AG 1.039.360.000
278 Vít cột sống đa trục hợp kim Ti6Al4V ELI kèm vít khoá trong loại 2 vùng ren
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Surgtech/Mỹ Ký mã hiệu: Surgtech PFS Lumbar: 0304-xxxx + 0304-9513 2.272.500.000
279 Vít cột sống đa trục hợp kim Ti-6Al-7Nb kèm vít khoá trong
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Surgtech/Mỹ Ký mã hiệu: Surgtech PFS Lumbar: 7304-xxxx + 0304-9513 2.437.500.000
280 Nẹp dọc cột sống Ti6Al4V ELI, đk 5,5mm
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Surgtech/Mỹ Ký mã hiệu: Surgtech PFS Lumbar: 0310-5540 176.400.000
281 Miếng ghép đĩa đệm lưng loại thẳng chất liệu PEEK OPTIMA các size
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Surgtech/Mỹ Ký mã hiệu: Surgtech PLIF: 000x-xxxx 784.000.000
282 Vít đa trục thiết kế ren dẫn từ kép đến bốn cơ chế khóa mặt bích xoắn
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 1311xxxx; Nuvasive, Inc 637.500.000
283 Vít ốc khóa trong cho vít đa trục đầu mũ vít hình tulip
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 13550000; Nuvasive, Inc 114.750.000
284 Nẹp dọc cho vít đa trục đk 5,5mm
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 15355xxx; Nuvasive, Inc 26.100.000
285 Nẹp nối ngang cột sống lưng ngực, chiều dài cố định
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 84501xx; Nuvasive, Inc 72.000.000
286 Vít đa trục thiết kế hai luồng ren cơ chế khóa mặt bích xoắn
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 880xxxxA; Nuvasive, Inc 414.000.000
287 Vít ốc khóa trong dùng trong phẫu thuật cột sống can thiệp tối thiểu, cơ chế khóa mặt bích xoắn
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 8800000; Nuvasive, Inc 60.750.000
288 Nẹp dọc uốn sẵn dùng trong phẫu thuật cột sống can thiệp tối thiểu, cơ chế khóa mặt bích xoắn
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 8847xxx; Nuvasive, Inc 84.000.000
289 Kim định vị và dùi cuống cung dùng trong phẫu thuật cột sống can thiệp tối thiểu, có vạch chia độ sâu
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 2010028 2010029; Nuvasive, Inc 105.000.000
290 Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng, độ ưỡn ≥ 5°, các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 685xxxx; Nuvasive, Inc 195.000.000
291 Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ, độ ưỡn ≥ 5°, các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 68xx815; Nuvasive, Inc 56.000.000
292 Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ tự khóa, độ ưỡn ≥ 7°
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 67902xx; Nuvasive, Inc 136.000.000
293 Vít tự taro, tự khoan cho miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ tự khóa
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 6791xxx; Nuvasive, Inc 90.000.000
294 Vít khóa trong mổ cổ lối sau các cỡ, titanium
Theo quy định tại Chương V. Pioneer Surgical Technology Inc. - Hoa Kỳ - 26-SETxxxxx 36.360.000
295 Vít cứng đa trục mổ cổ lối sau các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Pioneer Surgical Technology Inc. - Hoa Kỳ - 26-PA-xx-xx 194.400.000
296 Nẹp dọc mổ cổ lối sau phủ CoCr các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Pioneer Surgical Technology Inc. - Hoa Kỳ - 23-CC-ROD-xx/ 23-CC-ROD-xxx 14.400.000
297 Vít đa trục cột sống cổ sau góc xoay 80°
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 7905xxx; Nuvasive, Inc 132.000.000
298 Vít ốc khóa trong dạng hình sao cột sống cổ sau
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 7906000; Nuvasive, Inc 32.400.000
299 Nẹp dọc cột sống cổ đk ≥ 3,5mm và < 4mm
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 7906xxx; Nuvasive, Inc 7.800.000
300 Nẹp cổ trước dài 10-18mm, cong 18 độ
Theo quy định tại Chương V. Pioneer Surgical Technology Inc. - Hoa Kỳ - 27-1xx 10.800.000
301 Nẹp cổ trước dài từ 26-38mm và 41mm, cong 18 độ
Theo quy định tại Chương V. Pioneer Surgical Technology Inc. - Hoa Kỳ - 27-2xx 36.000.000
302 Nẹp cổ trước dài từ 42-63mm, cong 18 độ
Theo quy định tại Chương V. Pioneer Surgical Technology Inc. - Hoa Kỳ - 27-3xx 50.400.000
303 Vít hợp kim dùng cho nẹp cổ trước các cỡ, tự khoan/tự taro
Theo quy định tại Chương V. Pioneer Surgical Technology Inc. - Hoa Kỳ - 27-4x-xxx-xx 10.800.000
304 Vít cổ trước tự khóa
Theo quy định tại Chương V. U&I Corporation - Hàn Quốc - NCxxxxxx 24.480.000
305 Nẹp cổ trước một tầng
Theo quy định tại Chương V. Pioneer Surgical Technology Inc. - Hoa Kỳ - 27-1xx 21.600.000
306 Nẹp cổ trước hai tầng
Theo quy định tại Chương V. Pioneer Surgical Technology Inc. - Hoa Kỳ - 27-2xx 36.000.000
307 Nẹp cột sống cổ trước cơ chế khóa vòng xoắn liên tục, 1 tầng
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 77381xx; Nuvasive, Inc 40.000.000
308 Nẹp cột sống cổ trước cơ chế khóa vòng xoắn liên tục, 2 tầng
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 77382xx; Nuvasive, Inc 88.000.000
309 Vít cột sống cổ trước cho nẹp cột sống cổ trước cơ chế khóa vòng xoắn liên tục, các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 773xxxx; Nuvasive, Inc 120.000.000
310 Kim chọc dò cuống sống dùng cho xi măng có bóng
Theo quy định tại Chương V. Teknimed SAS/ Adria S.r.l - Ý - T06043x 20.160.000
311 Bộ bơm xi măng có bóng (Loại 2 bóng kép)
Theo quy định tại Chương V. Joline, Osartis - Đức S1111 + BonOs® Inject S9702 (01-0310) + S9610 24.411.860.000
312 Bộ bơm xi măng có bóng
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Medical Device S.r.l/Ý + Aditus/Đức Ký mã hiệu: MD031104/S10; MD031104/S15; MD031104/S20 + ADCEMLV 8.706.700.000
313 Bộ dụng cụ đổ xi măng tạo hình thân đốt sống không bóng, 13G
Theo quy định tại Chương V. Teknimed SAS/ Adria S.r.l - Pháp/ Ý - T0604xx; T0405xx; T06043x 872.100.000
314 Bộ dụng cụ đổ xi măng loại không bóng với xi măng có độ kết dính cao
Theo quy định tại Chương V. Teknimed SAS/ Adria S.r.l - Pháp/ Ý - T0403xxx; T06043x 331.200.000
315 Bộ bơm xi măng cột sống sử dụng bơm áp lực cao dạng súng
Theo quy định tại Chương V. Biopsybell S.r.l - Ý Mã hàng: VTPP-1115/VTTP-1110/VTPP-1315/VTTP-1310 G21 S.r.l - Ý Mã hàng: 900165 Mã hàng: 1230 1.376.000.000
316 Bộ bơm xi măng có bóng loại kim 13G
Theo quy định tại Chương V. Teknimed SAS/ Biopsybell s.r.l. - Pháp/ Ý - T0604xx; T0405xx; KK13-WB; KK13-FIL; KK13-DRI; K-INxx; KBALxxMC 1.296.000.000
317 Bộ bơm xi măng có bóng loại kim 11G
Theo quy định tại Chương V. Teknimed SAS/ Biopsybell s.r.l. - Pháp/ Ý - T0604xx; T0405xx; KK11-WB; KK11-FIL; KK11-DRI; K-INxx; KBALxxJ 2.430.000.000
318 Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống không bóng
Theo quy định tại Chương V. Adria - Ý, Osartis - Đức 496xx + BonOs® Inject S9702 (01-0310) + 49000001 2.830.230.000
319 Mũi khoan xoắn dùng với vít titan đường kính 2mm
Theo quy định tại Chương V. 01-9192(…- 9200); 01-9202; 01-9203 Biomet Microfixation, Mỹ 118.800.000
320 Clip titan kẹp phình mạch máu não
Theo quy định tại Chương V. Đức; 20.657.XXT 20.656.XXT; Anton Hipp GmbH 48.400.000
321 Dẫn lưu dịch não tủy ngoài kiểu tiêu chuẩn kèm catheter dẫn lưu não thất
Theo quy định tại Chương V. NL850-8501 + INS-4500 Integra NeuroSciences PR, Mỹ 13.800.000
322 Dẫn lưu dịch não tủy trong áp lực trung bình với catheter phủ barium
Theo quy định tại Chương V. Covidien-Dominican Republic - 9003A/ 9003B/ 9003C/ 9003D/ 9003E 111.240.000
323 Bộ dẫn lưu áp lực âm Smart dạng lò xo
Theo quy định tại Chương V. Moohan Enterprise Co., LTD - Hàn Quốc PP400M/ PP400L (M-VAC) 56.250.000
324 Dẫn lưu não thất-ổ bụng kèm khoang delta chống hiện tượng siphon
Theo quy định tại Chương V. Covidien-Dominican Republic - 25131-1/25131-5/ 25132-2 60.800.000
325 Dẫn lưu não thất ổ bụng có thể điểu chỉnh áp lực kèm khoang delta chống hiện tượng siphon
Theo quy định tại Chương V. Covidien-Dominican Republic - 42856+ 41101+ 43103 216.960.000
326 Nẹp đóng sọ titan cỡ 16mm không dùng vít
Theo quy định tại Chương V. 75-1030 Biomet Microfixation, Mỹ 4.400.000
327 Miếng vá sọ titan cỡ 100x120mm
Theo quy định tại Chương V. SP-1644 Biomet Microfixation, Mỹ 9.400.000
328 Miếng vá sọ titan cỡ 206x123mm
Theo quy định tại Chương V. 01-7251 Biomet Microfixation, Mỹ 16.000.000
329 Vít titan các cỡ dùng cho miếng vá sọ với thiết kế mũ có lỗ docking guide
Theo quy định tại Chương V. Đức; 5063105/5063106 AGOMED Medizin -Technick GmbH 12.800.000
330 Miếng vá màng cứng cỡ 2,5x2,5cm, tự dính
Theo quy định tại Chương V. ID-1105-I; ID-1101-I; DP-1011-I; DRM-1011 Integra LifeSciences Corporation, Mỹ 11.200.000
331 Miếng vá màng cứng cỡ 2,5x2,5cm
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/ RDP-1/ Medprin Regenerative Medical Technologies Co., Ltd. 23.500.000
332 Miếng vá màng cứng cỡ 2,5x7,5cm
Theo quy định tại Chương V. ID-1305-I; ID-1301-I; DP-1013-I; DRM-1013 Integra LifeSciences Corporation, Mỹ 6.500.000
333 Miếng vá màng cứng cỡ 5x5cm
Theo quy định tại Chương V. ID-2205-I; ID-2201-I; DP-1022-I; DRM-1022 Integra LifeSciences Corporation, Mỹ 6.800.000
334 Miếng vá sọ titan cỡ 150x150mm
Theo quy định tại Chương V. SP-1646 Biomet Microfixation, Mỹ 15.000.000
335 Miếng vá sọ titan 3D cỡ 200x200x0,6mm
Theo quy định tại Chương V. Đức; 12.186.06 Anton Hipp GmbH 20.500.000
336 Miếng vá màng cứng cỡ 6x8cm
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/ RDP-7/ Medprin Regenerative Medical Technologies Co., Ltd. 65.000.000
337 Xương ghép nhân tạo loại 5,0cc vật liệu thủy tinh hoạt tính
Theo quy định tại Chương V. Noraker - Pháp GB-IP 5.0 780.300.000
338 Xương ghép nhân tạo loại vật liệu thủy tinh hoạt tính 10,0cc
Theo quy định tại Chương V. Noraker - Pháp GB-IP 10 685.440.000
339 Xương ghép nhân tạo 12,5cm3, loại có thể pha kháng sinh
Theo quy định tại Chương V. Osartis - Đức 03-0102 246.500.000
340 Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng bột mềm 2,5cc
Theo quy định tại Chương V. Biocomposites Ltd. - Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland - 920-xxx 48.060.000
341 Xương ghép nhân tạo loại vật liệu thủy tinh hoạt tính 2,5cc
Theo quy định tại Chương V. Noraker - Pháp GB-IP 2.5 817.600.000
342 Xương ghép nhân tạo Nano HA 2cc
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ceramisys/Anh Ký mã hiệu: PAS2-OEM 64.000.000
343 Xương ghép nhân tạo Nano HA 5cc
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ceramisys/Anh Ký mã hiệu: PAS5-OEM 315.000.000
344 Xương ghép nhân tạo Nano HA 10cc
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ceramisys/Anh Ký mã hiệu: 2PAS5-OEM 690.000.000
345 Xương sinh học 1cc dạng thủy tinh sinh học
Theo quy định tại Chương V. Noraker - Pháp GB-IP 1.0 117.000.000
346 Xương sinh học 2,5cc dạng thủy tinh sinh học
Theo quy định tại Chương V. Noraker - Pháp GB-IP 2.5 36.500.000
347 Xương sinh học 5cc dạng thủy tinh sinh học
Theo quy định tại Chương V. Noraker - Pháp GB-IP 5.0 45.900.000
348 Xương sinh học 10cc dạng thủy tinh sinh học
Theo quy định tại Chương V. Noraker - Pháp GB-IP 10 71.400.000
349 Xương nhân tạo 5cc điều trị thiếu hụt, ổn định cấu trúc xương
Theo quy định tại Chương V. Teknimed SAS/ Pháp T804402 23.250.000
350 Xương nhân tạo 10cc điều trị thiếu hụt, ổn định cấu trúc xương
Theo quy định tại Chương V. Teknimed SAS/ Pháp T804405 29.000.000
351 Xương nhân tạo 15cc điều trị thiếu hụt, ổn định cấu trúc xương
Theo quy định tại Chương V. Teknimed SAS/ Pháp T804407 44.000.000
352 Xương nhân tạo 20cc điều trị thiếu hụt, ổn định cấu trúc xương
Theo quy định tại Chương V. Teknimed SAS/ Pháp T804410 52.500.000
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 7932 dự án đang đợi nhà thầu
  • 474 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 798 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23830 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37640 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Bạn không thể chiến thắng một cuộc chiến cũng như không thể chiến thắng động đất. "

Jeannette Rankin

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây