Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0106122008 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG MINH | 90.302.400 | 154.000.000 | 2 | Xem chi tiết |
2 | vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 1.781.876.000 | 2.998.082.000 | 20 | Xem chi tiết |
3 | vn0105879807 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP AN PHÚ MỸ | 53.809.192.000 | 53.814.722.000 | 72 | Xem chi tiết |
4 | vn0101841390 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y | 1.631.400.000 | 1.655.685.000 | 20 | Xem chi tiết |
5 | vn0101491266 | CÔNG TY TNHH HÀ NỘI IEC | 912.760.000 | 912.760.000 | 27 | Xem chi tiết |
6 | vn0103086880 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH | 25.290.754.000 | 28.272.230.000 | 41 | Xem chi tiết |
7 | vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 13.564.950.000 | 14.240.250.000 | 19 | Xem chi tiết |
8 | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 13.474.230.000 | 13.474.230.000 | 23 | Xem chi tiết |
9 | vn0106343825 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HQ HÀ NỘI | 1.021.350.000 | 1.205.220.000 | 3 | Xem chi tiết |
10 | vn0105481660 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM | 5.751.800.000 | 5.811.800.000 | 10 | Xem chi tiết |
11 | vn0106555509 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU | 19.145.340.000 | 19.383.090.000 | 14 | Xem chi tiết |
12 | vn0103672941 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG | 2.993.250.000 | 3.261.500.000 | 6 | Xem chi tiết |
13 | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 2.112.500.000 | 2.112.500.000 | 5 | Xem chi tiết |
14 | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 3.552.800.000 | 3.589.900.000 | 29 | Xem chi tiết |
15 | vn0106756501 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ MINH LONG | 1.376.000.000 | 1.667.540.000 | 1 | Xem chi tiết |
16 | vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 860.200.000 | 860.200.000 | 9 | Xem chi tiết |
17 | vn0313041685 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH | 268.500.000 | 268.500.000 | 4 | Xem chi tiết |
18 | vn0105899257 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 3.794.000.000 | 3.794.000.000 | 2 | Xem chi tiết |
19 | vn0104371979 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ BÁCH VIỆT | 1.050.000.000 | 1.048.800.000 | 11 | Xem chi tiết |
20 | vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 990.000.000 | 990.000.000 | 2 | Xem chi tiết |
21 | vn0107065673 | Công ty Cổ phần Dược phẩm và Thiết bị Y tế Visimed | 1.725.090.000 | 1.725.090.000 | 22 | Xem chi tiết |
22 | vn0102339271 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ HẠ LONG | 992.500.000 | 992.500.000 | 3 | Xem chi tiết |
23 | vn0304269813 | CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG | 1.794.500.000 | 1.794.500.000 | 7 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 23 nhà thầu | 157.946.644.400 | 164.027.099.000 | 352 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xương nhân tạo 30cc điều trị thiếu hụt, ổn định cấu trúc xương |
|
Theo quy định tại Chương V. | Teknimed SAS/ Pháp T804415 | 72.500.000 | |||
2 | Xương nhân tạo 2cc, dạng hình trụ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 5018002; Nuvasive, Inc | 48.000.000 | |||
3 | Xương nhân tạo 5cc, dạng mảnh |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 5018005; Nuvasive, Inc | 80.000.000 | |||
4 | Cây đẩy chỉ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: AR-13995N; Hãng sản xuất: Arthrex, Inc. | 500.000.000 | |||
5 | Cây móc chỉ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: AR-4068-45L/ AR-4068-45R; Hãng sản xuất: Arthrex, Inc. | 590.000.000 | |||
6 | Sụn nhân tạo kích thước 2 x 2 cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Anika Therapeutics S.R.L/ Ý 144714F | 244.800.000 | |||
7 | Lưỡi tạo tổn thương dưới sụn |
|
Theo quy định tại Chương V. | Arthrosurface, Inc. /Hoa Kỳ FURS-2101; FURS-4101 | 46.400.000 | |||
8 | Sụn nhân tạo kích thước 5 x 5 cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Anika Therapeutics S.R.L/ Ý 144722F | 147.200.000 | |||
9 | Dụng cụ tạo tổn thương dưới sụn |
|
Theo quy định tại Chương V. | Arthrosurface, Inc. /Hoa Kỳ 5500-1020; 5500-4010 | 33.400.000 | |||
10 | Gân nhân tạo |
|
Theo quy định tại Chương V. | Lars/ Pháp L0xxxxx; L1xxxxx; L2xxxxx; L3xxxxx; L4xxxxx; L130605x; L410xxxx; ML20200 | 360.000.000 | |||
11 | Chốt cố định gân |
|
Theo quy định tại Chương V. | Lars/ Pháp Fxxxxxx; FSTxxxxxx | 40.000.000 | |||
12 | Neo cố định gân |
|
Theo quy định tại Chương V. | Lars/ Pháp G20xxxx; GST20xxxx | 20.000.000 | |||
13 | Vít đa trục rỗng nòng qua da kèm vít khóa trong, góc nghiêng 50 độ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Clariance - Pháp 1301xxxx, 13620009 | 2.543.400.000 | |||
14 | Vít đa trục rỗng nòng titanium, tự taro, góc nghiêng 60 độ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Pioneer Surgical Technology Inc. - Hoa Kỳ - 05-PA-xx-xx | 122.400.000 | |||
15 | Vít ốc khóa dùng cho vít đa trục rỗng nòng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Pioneer Surgical Technology Inc. - Hoa Kỳ - 01-xxxxxxxx | 12.816.000 | |||
16 | Vít đa trục cột sống lưng kèm vít khóa trong |
|
Theo quy định tại Chương V. | Aero Medikal Ltd. Sti - Thổ Nhĩ Kỳ - APASxxxx | 100.656.000 | |||
17 | Nẹp dọc uốn sẵn 23 độ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Clariance - Pháp 1343xxxx | 1.266.237.000 | |||
18 | Que luồn dưới da sử dụng hỗ trợ đặt Shunt |
|
Theo quy định tại Chương V. | Covidien-Dominican Republic - 48409/ 48407 | 69.000.000 | |||
19 | Dẫn lưu não thất ngoài, kèm Catheter dẫn lưu não thất |
|
Theo quy định tại Chương V. | NL850-8501 (INS-8301) + INS-4500 Integra NeuroSciences PR, Mỹ | 92.000.000 | |||
20 | Dẫn lưu thắt lưng ra ngoài |
|
Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Mexico S. de R.L. de CV- Mexico - 27303 | 17.400.000 | |||
21 | Vít dùng cố định lưới vá sọ não tự khoan, tự taro đường kính 1,5mm;1,6mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | TECOMET-Mỹ - 9001640 | 195.000.000 | |||
22 | Lưới vá sọ titan cỡ 50x56 mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | TECOMET-Mỹ - 8001511-6 | 15.000.000 | |||
23 | Lưới vá sọ titan cỡ 77x113 mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | TECOMET-Mỹ - 8001523-6 | 57.200.000 | |||
24 | Lưới vá sọ titan cỡ 148x148 mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | TECOMET-Mỹ - 8001533-6 | 117.600.000 | |||
25 | Đầu đốt sóng cao tần dùng cho cột sống, tạo hình nhân nhầy đĩa đệm và bệnh lý cơ, xương khớp |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Top Coroporation/Nhật Bản Ký mã hiệu:6271xx | 1.580.000.000 | |||
26 | Kim chọc dò cho kim đốt sóng cao tần dùng cho xương khớp |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Top Coroporation/Nhật Bản Ký mã hiệu: 6270xx | 41.440.000 | |||
27 | Vật liệu cầm máu tự tiêu cỡ 5,0 x 5,0cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/ HF-A-226/ Medprin Regenerative Medical Technologies Co., Ltd. | 58.000.000 | |||
28 | Vật liệu cầm máu tự tiêu cỡ 9 x 8cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/ HF-A-986/ Medprin Regenerative Medical Technologies Co., Ltd. | 122.000.000 | |||
29 | Kim đốt lạnh sóng cao tần |
|
Theo quy định tại Chương V. | "Mexico/ AVENT S. de R.L. de C.V. Hoa Kỳ/ ConMed Corporation" | 2.530.000.000 | |||
30 | Bộ kim đốt sóng cao tần |
|
Theo quy định tại Chương V. | "Mexico/ AVENT S. de R.L. de C.V. Hoa Kỳ/ ConMed Corporation" | 1.264.000.000 | |||
31 | Vít treo mảng ghép gân có thể điều chỉnh chiều dài |
|
Theo quy định tại Chương V. | Riverpoint Medical LLC - Hoa Kỳ Ký mã hiệu: NOR-OBAL-80-TI | 795.600.000 | |||
32 | Lưỡi cắt đốt đơn cực bằng sóng radio cầm máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | ENDOVISION Co., Ltd. - Hàn Quốc - UPPxxxx | 595.350.000 | |||
33 | Lưỡi bào khớp |
|
Theo quy định tại Chương V. | Guangzhou Aquila Precise Tools Limited - Trung Quốc - 4xxxxxxx | 434.700.000 | |||
34 | Dây nước chạy máy trong nội soi |
|
Theo quy định tại Chương V. | Eberle GmbH & Co. KG - Đức Ký mã hiệu: 900209 | 126.000.000 | |||
35 | Chỉ khâu gân |
|
Theo quy định tại Chương V. | Parcus Medical LLC - Hoa Kỳ Ký mã hiệu: 20054; 20055 | 99.750.000 | |||
36 | Lưỡi bào mài xương trong nội soi khớp |
|
Theo quy định tại Chương V. | Guangzhou Aquila Precise Tools Limited - Trung Quốc - 6xxxxxxx | 49.680.000 | |||
37 | Mũi khoan cho vít treo gân |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Onarge/Thổ Nhĩ Kỳ Ký mã hiệu: AR-1297L | 450.000.000 | |||
38 | vít khóa trong bước ren vuông |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đức; Ký mã hiệu: CS 3801-01; Hãng sản xuất: ulrich GmbH & Co.,KG | 360.000.000 | |||
39 | Nẹp cổ lối trước 1 tầng loại có vòng chặn |
|
Theo quy định tại Chương V. | APAxx/ Medyssey/ Hàn Quốc | 50.400.000 | |||
40 | Nẹp cổ lối trước 2 tầng loại có vòng chặn |
|
Theo quy định tại Chương V. | APBxx/ Medyssey/ Hàn Quốc | 196.800.000 | |||
41 | Nẹp cổ lối trước 3 tầng loại có vòng chặn |
|
Theo quy định tại Chương V. | APCxx/ Medyssey/ Hàn Quốc | 52.200.000 | |||
42 | Vít cột sống cổ lối trước dùng với vít 4,0/4,5mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | " APS4xxxV ; APS4xxxVS / Medyssey/ Hàn Quốc | 153.000.000 | |||
43 | Vít cột sống cổ lối sau có góc dao động 60 độ |
|
Theo quy định tại Chương V. | PPOxxxx/ Medyssey/ Hàn Quốc | 295.200.000 | |||
44 | Vít (ốc) khóa trong cho vít cột sống cổ lối sau, hợp kim titanium |
|
Theo quy định tại Chương V. | SA070/ Medyssey/ Hàn Quốc | 54.000.000 | |||
45 | Nẹp dọc cổ sau loại thanh thẳng, đường kính 3,5/4,0mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | R35xxx; R40xxx/ Medyssey/ Hàn Quốc | 18.000.000 | |||
46 | Nẹp dọc uốn sẵn cổ sau |
|
Theo quy định tại Chương V. | BR3xxxx; BR4xxxx/ Medyssey/ Hàn Quốc | 30.600.000 | |||
47 | Nẹp nối vùng cổ - ngực, 2 đầu khác biệt |
|
Theo quy định tại Chương V. | DRxxxx; DRxxxxL/ Medyssey/ Hàn Quốc | 19.200.000 | |||
48 | Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ, thiết kế có răng, cao 4-16mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | CPxxxx/ Medyssey/ Hàn Quốc | 93.600.000 | |||
49 | Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ kèm vít khóa tự taro |
|
Theo quy định tại Chương V. | CSPxxxxT/ Medyssey/ Hàn Quốc | 87.000.000 | |||
50 | Nẹp khóa thẳng, vít 1,5mm, chất liệu titanium |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 294765xx | 21.600.000 | |||
51 | Nẹp khóa chữ Y , vít 1,5mm, chất liệu titanium các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 29478308 | 37.800.000 | |||
52 | Nẹp khóa chữ Y, vít 2,0mm, chất liệu titanium các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 29476307 | 37.800.000 | |||
53 | Vít khóa đường kính 1,5mm, chất liệu titanium các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 394758xx | 90.000.000 | |||
54 | Vít xương cứng đường kính 3,5, chất liệu thép không gỉ các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ A100 03 218 xxxx | 2.088.000 | |||
55 | Vít khóa đường kính 2,0mm, chất liệu titanium các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 394756xx | 121.500.000 | |||
56 | Vít xương cứng đường kính 4,5, chất liệu thép không gỉ các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ A100 03 223 xxxx | 2.088.000 | |||
57 | Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương quay trái/phải các loại, tianium |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 24279xxx/ 24280xxx | 135.000.000 | |||
58 | Vít xương cứng 4,5mm, titanium, toàn ren, tự taro kèm trợ cụ tương thích |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 395279xx | 21.600.000 | |||
59 | Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương trụ trái/phải các loại, tianium |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 24289xxx | 39.000.000 | |||
60 | Vít xương xốp đường kính 4,0 các cỡ, chất liệu titanium |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 304032xx | 7.680.000 | |||
61 | Vit khóa đa hướng 2,7mm, cho nẹp khóa đa hướng, tự taro, titanium |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 314771xx | 46.800.000 | |||
62 | Vít xương xốp đường kính 6,5 các cỡ, chất liệu thép không gỉ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ A100 03 225 xxxx A100 03 226 xxxx A100 03 227 xxxx | 880.000 | |||
63 | Vít khóa đường kính 2,7mm dùng cho nẹp đa hướng, tự taro các loại, titanium |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 342530xx | 39.600.000 | |||
64 | Vít xương xốp đường kính 6,5mm, chất liệu Titanium |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 304072xx | 20.000.000 | |||
65 | Vít xương cứng đường kính 2,7mm, toàn ren, tự taro, titanium |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 303750xx | 7.200.000 | |||
66 | Kim Kischner các cỡ, chất liệu thép không gỉ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ A100 03 073 xxxx | 14.820.000 | |||
67 | Nẹp khóa đa hướng nén ép bản nhỏ, dày 3,2/3,8/4,0 các loại, titanium |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 242990xx/ 242680xx/ 242740xx | 162.000.000 | |||
68 | Kim Kischner các cỡ, không ren |
|
Theo quy định tại Chương V. | Shree - Ấn Độ | 7.200.000 | |||
69 | Nẹp khóa đa hướng xương đòn tái tạo mặt các loại, Titanium |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 24257xxx | 90.000.000 | |||
70 | Nẹp KHX titan 2,0mm, thẳng, 4 lỗ dùng với vít chống long tự khoan |
|
Theo quy định tại Chương V. | BioMaterials Korea, Inc; Hàn Quốc I2004-025-310 I2004-095-310 I2004-110-310 | 29.500.000 | |||
71 | Nẹp khóa đa hướng nén ép đầu trên xương chày mặt ngoài các loại, titanium |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 24269xxx | 90.000.000 | |||
72 | Nẹp KHX titan 2,0mm, thẳng, 6 lỗ dùng với vít chống long tự khoan |
|
Theo quy định tại Chương V. | BioMaterials Korea, Inc; Hàn Quốc I2006-025-310 I2006-113-310 | 30.000.000 | |||
73 | Nẹp khóa đa hướng nén ép đầu trên xương chày mặt trong các loại,titanium |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 242190xx | 45.000.000 | |||
74 | Nẹp KHX titan 2,0mm, thẳng, 16 lỗ dùng với vít chống long tự khoan |
|
Theo quy định tại Chương V. | BioMaterials Korea, Inc; Hàn Quốc I2016-025-310 | 87.360.000 | |||
75 | Nẹp khóa đa hướng nén ép đầu dưới xương chày mặt trong các loại, titanium |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 24217xxx | 45.000.000 | |||
76 | Nẹp KHX titan 2,0mm, cong, 6 lỗ |
|
Theo quy định tại Chương V. | BioMaterials Korea, Inc; Hàn Quốc C2006-365-310 | 102.400.000 | |||
77 | Nẹp khóa đa hướng nén ép đầu dưới xương chày mặt trước ngoài các loại, titanium |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 24215xxx | 45.000.000 | |||
78 | Nẹp KHX titan 2,0mm, cong, 8 lỗ |
|
Theo quy định tại Chương V. | REDA - Đức | 83.102.400 | |||
79 | Vít xương cứng đường kính 3.5mm, toàn ren, tự taro, Vật liệu titanium |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 303870xx | 27.000.000 | |||
80 | Nẹp KHX titan 2,0/2,3mm, 4 lỗ |
|
Theo quy định tại Chương V. | 43-1005; 43-1004 Biomet Microfixation, Mỹ | 70.000.000 | |||
81 | Vít khóa đường kính 3.5mm dùng cho nẹp đa hướng, tự taro các loại, Vật liệu Titanium |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 342540xx | 371.250.000 | |||
82 | Nẹp KHX titan 2,0/2,3mm, 6 lỗ |
|
Theo quy định tại Chương V. | SP-2703 Biomet Microfixation, Mỹ | 74.000.000 | |||
83 | Vit khóa đa hướng 3.5mm, cho nẹp khóa đa hướng, tự taro, Vật liệu Titanium |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 314781xx | 292.500.000 | |||
84 | Chỉ thép mềm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ A400 03 011 xxxx | 10.800.000 | |||
85 | Vít khóa xốp rỗng nòng cho nẹp đa hướng, đường kính 4.0mm, các loại, Vật liệu titanium |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 314752xx | 54.000.000 | |||
86 | Vít nén ép 3,5 mm, các cỡ, titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2005-xxx | 39.200.000 | |||
87 | Nẹp dọc uốn sẵn dùng cho vít qua da |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Surgtech/Mỹ Ký mã hiệu: Surgtech PFS Lumbar: 0312-xxxx | 175.500.000 | |||
88 | Nẹp mini thẳng, các loại, các cỡ, titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus, Đức, 750.515xxx | 6.200.000 | |||
89 | Vít đa trục rỗng nòng qua da kèm vít khóa trong, góc nghiêng 40 độ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Surgtech/Mỹ Ký mã hiệu: Surgtech PFS Lumbar: 0307-xxxx | 1.417.500.000 | |||
90 | Nẹp mini mu bàn tay, các loại, các cỡ, titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus, Đức, 750.510xxx | 9.000.000 | |||
91 | Kim chọc dẫn đường, dùng cho vít qua da |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Tsunami Medical S.r.l/Ý Ký mã hiệu: BBLV11/15 | 34.800.000 | |||
92 | Nẹp khóa thẳng dùng vít 2,0mm, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 294754xx | 32.400.000 | |||
93 | Khớp vai bán phần có xi măng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ý Ký mã hiệu: 1306.15.xxx,1350.15.xxx,1330.15.xxx,1322.09.xxx,12A2420 HSX: Lima Corporate; Tecres S.p.A | 325.000.000 | |||
94 | Nẹp khóa titanium chữ T các loại các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus, Đức, 750.510xxx | 46.500.000 | |||
95 | Khớp vai toàn phần không xi măng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ý Ký mã hiệu: 1304.15.xxx,1352.xx.xxx,1360.50.xxx,1375.20.xxx,1374.09.xxx, 1374.15.xxx,1376.15.xxx,8420.15.xxx HSX: Lima Corporate | 665.000.000 | |||
96 | Nẹp khóa titanium bản nhỏ các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus, Đức, 900.5250xx | 48.500.000 | |||
97 | Khớp gối loại một ngăn bảo tồn xương |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức, 15-20xxxx 15-xxxxxx Waldemar Link GmbH & Co. KG | 270.000.000 | |||
98 | Nẹp bản nhỏ các cỡ, chất liệu thép không gỉ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti; Thổ Nhĩ Kỳ A100 02 171 xxxx | 2.540.000 | |||
99 | Khớp gối toàn phần loại bản lề -xoay phù hợp thay lại và mất chức năng dây chằng, kết hợp chuôi dài có xi măng. |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức, 15-28xx-xx/ 15-38xx-xx 15-29xx-xx/ 15-39xx-xx Waldemar Link GmbH & Co. KG | 600.000.000 | |||
100 | Nẹp khóa titanium mắt xích các cỡ, dày 2,5mm, 4-20 lỗ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus, Đức, 750.5981xx | 13.700.000 | |||
101 | Vít khóa 5,5mm, xương xốp, các cỡ, titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus, Đức, 750.3560xx | 72.000.000 | |||
102 | Nẹp khóa titanium mắt xích các cỡ, dày 3,0mm, 5-18 lỗ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 225510xx | 298.800.000 | |||
103 | Vít nén ép 2,0 mm, các cỡ, titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus, Đức, 750.320xxx | 72.000.000 | |||
104 | Nẹp khóa titanium đầu trên, dày 4,0mm, 5-18 lỗ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus, Đức, 900.590xxx | 24.600.000 | |||
105 | Vít xốp 6,5mm, titan, ren bán phần |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus, Đức, 750.387xxx | 5.000.000 | |||
106 | Nẹp khóa titanium xương gót các cỡ, dày 2,5mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus, Đức, 750.598xxx | 11.900.000 | |||
107 | Vít khoá 5,0mm, các cỡ, titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mahe, Đức, 104-004-044-xxx | 15.000.000 | |||
108 | Nẹp khóa titanium xương gót các cỡ, dày 2,0mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 22553xxx | 62.500.000 | |||
109 | Vít khoá rỗng nòng, xương xốp, 7,3mm, các cỡ, titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mahe, Đức, 104-004-045-xxx | 17.850.000 | |||
110 | Nẹp khóa titanium bản hẹp các cỡ, dày 4,8mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 225210xx | 88.550.000 | |||
111 | Vít khoá xương xốp 5,0mm, các cỡ, titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mahe, Đức, 104-004-045-xxx | 4.675.000 | |||
112 | Nẹp khóa titanium bản rộng các cỡ, dày 5,2mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus, Đức, 900.5352xx | 7.550.000 | |||
113 | Vít nén 4,5mm, các cỡ, titan dùng cho nẹp đầu trên xương đùi |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mahe, Đức, 104-001-0008-xxxST | 2.275.000 | |||
114 | Nẹp khóa titanium bản rộng các cỡ, dày 6,0mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 225870xx | 113.960.000 | |||
115 | Nẹp khóa mắt xích, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/2044… | 72.000.000 | |||
116 | Nẹp khóa titan đầu trên, dày 3,8-4,2mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 22591xxx/ 22526xxx | 290.000.000 | |||
117 | Vít khóa đường kính 3,5mm nẹp mắt xích |
|
Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 1061-00-35… | 280.000.000 | |||
118 | Nẹp khóa đầu trên xương đùi trái, phải các cỡ, dày 5,2mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 22575xxx | 100.800.000 | |||
119 | Nẹp khóa bản nhỏ lỗ kép loại nén ép , chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/2045… | 75.000.000 | |||
120 | Nẹp khóa titanium đầu dưới xương đùi trái, phải các cỡ, dày 5,7mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus, Đức, 900.594xxx | 41.750.000 | |||
121 | Vít xương cứng 3,5mm, tự taro |
|
Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 1145-00-35… | 18.500.000 | |||
122 | Nẹp khóa titanium đầu dưới xương đùi trái, phải các cỡ, dày 6,0mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 22527xxx | 75.600.000 | |||
123 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay loại ngắn, chất liệu Titanium |
|
Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/1157… | 92.000.000 | |||
124 | Nẹp khóa titanium xương đòn các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus, Đức, 750.598xxx | 12.200.000 | |||
125 | Vít xương xốp 4,0mm, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/1146-00-40… | 37.500.000 | |||
126 | Nẹp khóa titanium chữ L trái, phải các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus, Đức, 750.510xxx | 6.200.000 | |||
127 | Nẹp khóa thân xương mác các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/4010… | 51.500.000 | |||
128 | Nẹp khóa mỏm khuỷu trái/phải các cỡ, vật liệu titanium |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 22573xxx | 27.200.000 | |||
129 | Nẹp khóa bản hẹp lỗ kép loại nén ép , chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/4152… | 77.000.000 | |||
130 | Nẹp khóa đầu ngoài xương đòn các cỡ, titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 22578xxx | 79.200.000 | |||
131 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt ngoài/ trái/ phải các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/4007… | 109.490.000 | |||
132 | Nẹp khóa xương đòn tái tạo mặt trước trên, titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 22563xxx | 79.200.000 | |||
133 | Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài/ trái/ phải các loại, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/4155… | 103.000.000 | |||
134 | Nẹp khóa chữ S xương đòn, trái/phải các cỡ, vật liệu Titanium, sâu móc 18,0/21,0mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus, Đức, 900.596xxx | 39.500.000 | |||
135 | Vít xương xốp đường kính 6,5, vật liệu Titanium |
|
Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 1146-00-65… | 60.000.000 | |||
136 | Nẹp khóa chữ S xương đòn, dày 2,5mm, titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 22554xxx | 270.900.000 | |||
137 | Nẹp khóa bản rộng lỗ kép loại nén ép, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/4151… | 77.000.000 | |||
138 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay, loại ngắn/dài |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 225080xx/ 225090xx | 55.000.000 | |||
139 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/3002… | 95.500.000 | |||
140 | Nẹp khóa chữ Y đầu dưới xương cánh tay, trái, phải, các cỡ, titanium |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus, Đức, 750.59xxxx | 16.400.000 | |||
141 | Đinh nội tủy rỗng nòng xương chày |
|
Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/440…; 441… | 109.000.000 | |||
142 | Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay, mặt trong, mặt ngoài |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 22594xxx/ 22579xxx | 80.500.000 | |||
143 | Vít khoá đinh nội tủy, đk 4,0mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/3640… | 42.000.000 | |||
144 | Nẹp khóa đầu dưới xương mác/ trái/ phải các loại, đa trục |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus, Đức, 750.597xxx | 66.500.000 | |||
145 | Vít khoá đinh nội tủy, đk 4,8mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/3648… | 42.000.000 | |||
146 | Nẹp khóa đầu dưới xương mác/ trái/ phải các loại |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 22550xxx | 99.600.000 | |||
147 | Vít nắp đinh dùng với đinh nội tủy rỗng nòng, titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/368… | 17.100.000 | |||
148 | Long đen các cỡ, titanium |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 3140xxxx | 7.440.000 | |||
149 | Đinh nội tủy rỗng nòng xương đùi |
|
Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 371…; 379…; 370… | 109.000.000 | |||
150 | Nẹp khóa ốp mâm chày, chất liệu Titanium |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 22589xxx | 46.400.000 | |||
151 | Vít chốt cổ xương đùi dùng với đinh nội tủy rỗng nòng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/361… | 76.000.000 | |||
152 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày trong/ngoài |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus, Đức, 900.596xxx 750.597xxx | 156.000.000 | |||
153 | Đinh nội tủy rỗng nòng cổ xương đùi |
|
Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/ 371…; 373… | 109.000.000 | |||
154 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày, mặt trong/ngoài |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 22574xxx/ 22561xxx | 150.800.000 | |||
155 | Vít chốt cổ xương đùi |
|
Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/366… | 18.000.000 | |||
156 | Nẹp khóa đầu trên xương đùi, các cỡ, titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mahe, Đức, 104-004-047-xxx | 51.000.000 | |||
157 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay 3 lỗ đầu trái/phải các loại |
|
Theo quy định tại Chương V. | Australian Orthopaedic Fixations Pty. Ltd/Úc/2048… | 54.500.000 | |||
158 | Nẹp khóa ốp mâm chày ngoài, trong, phải, trái, các cỡ, Titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus, Đức, 900.596xxx | 42.000.000 | |||
159 | Nẹp cột sống cổ trước cơ chế khóa vòng xoắn liên tục, 3 tầng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 77383xx; Nuvasive, Inc | 36.000.000 | |||
160 | Nẹp khóa đóng cứng ba khớp cổ chân, đa trục, titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus, Đức, 750.5977xx | 18.000.000 | |||
161 | Miếng ghép bù xương lồi cầu, dành cho khớp thay lại |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đài Loan; Ký mã hiệu: 2603-xxxx; Hãng sản xuất: United Orthopedic Corporation | 46.400.000 | |||
162 | Vít khóa xương cứng 5,5mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus, Đức, 750.3550xx | 3.060.000 | |||
163 | Miếng ghép bù xương mâm chày, dành cho khớp thay lại |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đài Loan; Ký mã hiệu: 2803-xxxx; Hãng sản xuất: United Orthopedic Corporation | 23.200.000 | |||
164 | Vít khóa tianium 3,5mm, tự taro, mũ vít hình lục giác |
|
Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2002-xxx | 220.000.000 | |||
165 | Chuôi nối dài xương đùi, dành cho khớp thay lại |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đài Loan; Ký mã hiệu: 2703 - xxxx; Hãng sản xuất: United Orthopedic Corporation | 64.640.000 | |||
166 | Vít khóa tianium 2,7; 3,5mm các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 325800xx/ 314510xx | 700.500.000 | |||
167 | Chuôi nối dài xương chày, dành cho khớp thay lại |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đài Loan; Ký mã hiệu: 2703 - xxxx; Hãng sản xuất: United Orthopedic Corporation | 51.840.000 | |||
168 | Vít khóa titanium 4,5mm, tự taro, mũ vít hình lục giác |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus, Đức, 750.3440xx | 103.400.000 | |||
169 | Đầu chuyển trục, dành cho khớp thay lại |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đài Loan; Ký mã hiệu: 2903 - xxxx; Hãng sản xuất: United Orthopedic Corporation | 19.360.000 | |||
170 | Vít khóa titanium 5,0mm các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 314520xx | 310.555.000 | |||
171 | Vít đa trục bán động, phủ chất kích thích mọc xương |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đức; Ký mã hiệu: CS 2600-5-xx, CS 2600-6-xx, CS 2600-7-xx; Hãng sản xuất: ulrich GmbH & Co.,KG | 1.230.000.000 | |||
172 | Vít xương cứng tự taro cho nẹp đa hướng, đường kính 4,5mm, titanium |
|
Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2006-xxx | 25.200.000 | |||
173 | Nẹp dọc cho vít đa trục bán động |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đức; Ký mã hiệu: CS 2608-xxx; Hãng sản xuất: ulrich GmbH & Co.,KG | 57.750.000 | |||
174 | Vít chốt khóa dùng với đinh nội tủy rỗng nòng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 331120xx/ 331110xx | 47.300.000 | |||
175 | Vít khóa trong vít đa trục bán động |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đức; Ký mã hiệu: CS 2605; Hãng sản xuất: ulrich GmbH & Co.,KG | 126.000.000 | |||
176 | Đinh titan cồ xương đùi chống xoay |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 328050xx/ 328040xx/ 328030xx/ 395911xx/ 3282xxxx | 56.700.000 | |||
177 | Nẹp chống shock với khớp động |
|
Theo quy định tại Chương V. | COUSIN BIOTECH s.a.s. - Pháp - RCBDYxxxxU | 148.500.000 | |||
178 | Vít titan cổ xương đùi dạng đóng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 328010xx | 14.940.000 | |||
179 | Vít đa trục đồng bộ nẹp vít cố định động kèm vít khóa trong |
|
Theo quy định tại Chương V. | COUSIN BIOTECH s.a.s. - Pháp - RCB50xxxxU | 319.500.000 | |||
180 | Vít chốt cổ xương đùi dùng với đinh nội tủy rỗng nòng, titanium |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 331130xx | 26.670.000 | |||
181 | Miếng ghép đĩa đệm đường bên |
|
Theo quy định tại Chương V. | Pioneer Surgical Technology Inc. - Hoa Kỳ - 38-xxxx-x/ 38-xxxx-xx/ 38-xxxx-x-xx/ 38-xxxx-xx-xx/ | 684.000.000 | |||
182 | Vít nắp đinh, titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 328060xx | 4.320.000 | |||
183 | Vít titan chống long tự khoan, tự taro 1,65mm/2,0mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | 95-6105X(…-6106X); 95-2005(...-2017); 95-6205; 95-6207 Biomet Microfixation, Mỹ | 410.000.000 | |||
184 | Vít nắp đinh dùng với đinh nội tủy rỗng nòng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 331100xx | 10.800.000 | |||
185 | Nẹp titan 2,0mm thẳng, có khóa vít |
|
Theo quy định tại Chương V. | 44-1012 Biomet Microfixation, Mỹ | 86.000.000 | |||
186 | Đinh nội tủy rỗng nòng xương chày đa phương diện, chất liệu titanium |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 3314xxxx | 208.000.000 | |||
187 | Vít titan 2,0mm dùng cho nẹp hàm |
|
Theo quy định tại Chương V. | 41-2006(…-2018); 41-2205; 41-2207 Biomet Microfixation, Mỹ | 134.000.000 | |||
188 | Đinh nội tủy rỗng nòng xương đùi đa phương diện, chất liệu titanium |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 3310xxxx | 136.000.000 | |||
189 | Vít titan 2,0mm, có khóa vít |
|
Theo quy định tại Chương V. | 41-2106(…-2118) Biomet Microfixation, Mỹ | 134.000.000 | |||
190 | Mũi khoan xương các loại đường, thép không gỉ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 98091/ 98095/ 2862xx/ 221111/ 226110 | 240.950.000 | |||
191 | Vít titan 2,3mm có khóa vít |
|
Theo quy định tại Chương V. | 41-2406(…-2418) Biomet Microfixation, Mỹ | 150.000.000 | |||
192 | Vít xốp rỗng nòng hai tầng ren các cỡ, titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 3146xxxx | 56.000.000 | |||
193 | Đĩa đệm cột sống cổ có bắt vít |
|
Theo quy định tại Chương V. | Spineart/ Thụy Sĩ SCA-AC TS 05-S -> SCA-AC TS 10-S; SCA-AC TL 05-S -> SCA-AC TL 10-S; SCA-CS 30 12-S -> SCA-CS 30 18-S; SCA-CS 35 12-S -> SCA-CS 35 18-S | 200.000.000 | |||
194 | Vít xốp rỗng, titan, các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd- Trung Quốc 314210xx/ 314040xx | 127.000.000 | |||
195 | Đĩa đệm động toàn phần cột sống cổ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Spineart/ Thụy Sĩ CDP-TI 13 05-S; CDP-TI 13 06-S; CDP-TI 13 07-S | 290.000.000 | |||
196 | Vít neo cố định liên hàm loại tự khoan |
|
Theo quy định tại Chương V. | 91-5305; 91-5307; 91-5309; 91-5311; 95-5305; 95-5307; 95-5309; 95-5311 Biomet Microfixation, Mỹ | 196.000.000 | |||
197 | Đĩa đệm cột sống lưng lối bên |
|
Theo quy định tại Chương V. | Spineart/ Thụy Sĩ DYS-TL0408-S -> DYS-TL0414-S | 640.000.000 | |||
198 | Dây dẫn nước vào ổ khớp trong nội soi chạy máy, có hộp điều khiển |
|
Theo quy định tại Chương V. | Smith & Nephew, Inc/Mỹ/ 7211004 | 396.000.000 | |||
199 | Vít đa trục cột sống lưng kèm vít khóa trong các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Spineart/ Thụy Sĩ ELL-PS0425-S -> ELL-PS0750-S; ELL-SC0000-S | 930.000.000 | |||
200 | Dây dẫn nước vào ổ khớp trong nội soi chạy máy, có khóa Luer |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: AR-6410; Hãng sản xuất: Arthrex, Inc. | 495.000.000 | |||
201 | Nẹp dọc cột sống lưng uốn sẵn |
|
Theo quy định tại Chương V. | Spineart/ Thụy Sĩ ELL-RD0040-S -> ELL-RD0090-S | 52.500.000 | |||
202 | Dụng cụ (lưỡi) bào mòn sụn khớp, đk 3,5, 4,5 và 5,5mm, thiết kế rỗng nòng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Smith & Nephew, Inc/Mỹ/ 72053… | 1.019.200.000 | |||
203 | Nẹp chữ L trái, phải 6 lỗ tự tiêu |
|
Theo quy định tại Chương V. | CHLB Đức/ 52-095-07-04, 52-096-07-04/ Gebruder Martin GmbH&Co.KG | 341.000.000 | |||
204 | Dụng cụ (lưỡi) bào mòn sụn khớp, đầu bào hợp kim không gỉ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: AR-8xx0EX; Hãng sản xuất: Arthrex, Inc. | 1.552.500.000 | |||
205 | Nẹp thẳng 8 lỗ tự tiêu |
|
Theo quy định tại Chương V. | GLO-ONE Co., Ltd; Hàn Quốc GI200817 | 230.000.000 | |||
206 | Dụng cụ (lưỡi) mài xương các cỡ, đk 4,0/5,5mm, thiết kế rỗng nòng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Smith & Nephew, Inc/Mỹ/ 7205… | 182.000.000 | |||
207 | Nẹp thẳng 22 lỗ tự tiêu |
|
Theo quy định tại Chương V. | CHLB Đức/ 52-876-22-04/ Gebruder Martin GmbH&Co.KG | 635.000.000 | |||
208 | Dụng cụ (lưỡi) mài xương các cỡ, đầu mài oval có 8 rãnh răng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: AR-8xx0OBx; Hãng sản xuất: Arthrex, Inc. | 260.000.000 | |||
209 | Vít tự tiêu đường kính 2,1mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | GLO-ONE Co., Ltd; Hàn Quốc GS20xx | 690.000.000 | |||
210 | Dụng cụ cắt đốt trong khớp loại thường |
|
Theo quy định tại Chương V. | ArthroCare Corporation/Costa Rica/ASC4250-01 | 1.270.000.000 | |||
211 | Lưới tạo hình ổ mắt titan dùng vít 1,5mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | 01-7185; SP-2717 Biomet Microfixation, Mỹ | 33.500.000 | |||
212 | Dụng cụ cắt đốt trong khớp bằng sóng radio, bề mặt điện cực lớn, phủ plasma |
|
Theo quy định tại Chương V. | JiangSu Bonss Medical Technology Co., Ltd - Trung Quốc - MC-xxxx | 746.640.000 | |||
213 | Nẹp thẳng 8 lỗ dùng vít 1,5mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | CHLB Đức/ 25-308-00-09/ Gebruder Martin GmbH&Co.KG | 16.500.000 | |||
214 | Dụng cụ cắt đốt trong khớp bằng sóng radio, kích hoạt bằng phím trực tiếp trên tay cầm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Costa Rica/Đài Loan; Kỹ mã hiệu: AR-9811; Hãng sản xuất: Viant Costa Rica, S.A./ New Deantronics Taiwan Ltd.-Chiayi | 2.633.400.000 | |||
215 | Nẹp thẳng 16 lỗ dùng vít 1,5mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | 01-7066 Biomet Microfixation, Mỹ | 50.000.000 | |||
216 | Mũi khoan dùng trong nội soi khớp các cỡ, có mấu lật |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: AR-1204AF-xx/AR-1204AF-xxx; Hãng sản xuất: Arthrex, Inc. | 900.000.000 | |||
217 | Vít titanium tự khoan tự taro các cỡ đường kính 1,5mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | BioMaterials Korea, Inc; Hàn Quốc OSS-T15xx OSS-T15xxS | 112.000.000 | |||
218 | Mũi khoan dùng trong nội soi khớp các cỡ, rỗng nòng (gồm: 01 mũi khoan dẫn đường, 01 mũi khoan ngược và 01 cây rút chỉ) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Smith & Nephew, Inc/Mỹ/ 72204… | 910.000.000 | |||
219 | Nẹp hàm thẳng 6 lỗ dùng vít 2,3mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | BioMaterials Korea, Inc; Hàn Quốc I2306-030-315 I2306-120-315 | 36.000.000 | |||
220 | Chỉ siêu bền dùng trong nội soi khớp các cỡ, chất liệu UHMW polyethylene |
|
Theo quy định tại Chương V. | Riverpoint Medical LLC - Hoa Kỳ - HS11x | 243.612.000 | |||
221 | Nẹp hàm thẳng 8 lỗ dùng vít 2,3mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | BioMaterials Korea, Inc; Hàn Quốc I2308-030-315 | 40.000.000 | |||
222 | Chỉ siêu bền |
|
Theo quy định tại Chương V. | Riverpoint Medical LLC - Hoa Kỳ - HS3xx | 304.560.000 | |||
223 | Nẹp hàm thẳng 4 lỗ, bắc cầu ngắn dùng vít 2,3mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | BioMaterials Korea, Inc; Hàn Quốc I2304-115-315 | 28.000.000 | |||
224 | Trocar dùng trong nội soi khớp các cỡ, tích hợp khóa ba lớp |
|
Theo quy định tại Chương V. | Smith & Nephew, Inc/Ấn Độ/72200… | 75.000.000 | |||
225 | Nẹp mặt thẳng 4 lỗ cho vít 2,0 mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức; 4002011; AGOMED Medizin -Technick GmbH | 9.400.000 | |||
226 | Trocar dùng trong nội soi khớp các cỡ, ống có ren xoắn, có cổng bên |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ/Châu Âu; Ký mã hiệu: AR-65xx; Hãng sản xuất: Arthrex, Inc. | 57.500.000 | |||
227 | Nẹp mặt thẳng 6 lỗ cho vít 2,0 mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức; 4002134; AGOMED Medizin -Technick GmbH | 9.400.000 | |||
228 | Vit cố định dây chằng tự tiêu, chất liệu PLLA (Poly-L-Lactic Acid) kết hợp với Hydroxyapatite (HA) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Smith & Nephew, Inc/Mỹ/72201… | 382.500.000 | |||
229 | Nẹp mặt thẳng 8 lỗ cho vít 2,0 mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức; 4002267; AGOMED Medizin -Technick GmbH | 7.000.000 | |||
230 | Vít cố định mảnh ghép dây chằng, chất liệu titanium và Polyester |
|
Theo quy định tại Chương V. | Smith & Nephew, Inc/Mỹ/7220… | 764.950.000 | |||
231 | Vít mini titan hàm mặt các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | BioMaterials Korea, Inc; Hàn Quốc OSS-T20xx OSS-T23xx | 79.000.000 | |||
232 | Vít treo có kèm vòng chỉ siêu bền 4 điểm khoá |
|
Theo quy định tại Chương V. | Riverpoint Medical LLC - Hoa Kỳ - OBAL-80-xx | 4.435.560.000 | |||
233 | Dây bơm nước dùng cho phẫu thuật nội soi cột sống |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 4171223 Hãng sx: Richard Wolf GmbH Nước sx: Đức | 125.000.000 | |||
234 | Vít cố định mảnh ghép dây chằng với cơ chế khóa bên trong, tối đa gân và tối thiểu lực siết |
|
Theo quy định tại Chương V. | ArthroCare Corporation/Costa Rica/72290003 | 4.300.500.000 | |||
235 | Bộ kim định vị |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 4792802 Hãng sx: Richard Wolf GmbH Nước sx: Đức | 117.500.000 | |||
236 | Dụng cụ khâu sụn chêm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Smith & Nephew, Inc/ Mỹ/722024… | 219.450.000 | |||
237 | Mũi mài tròn rãnh khế dùng cho nội soi cột sống |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 829603730 Hãng sx: Nouvag AG Nước sx: Thụy Sỹ Hãng CSH: Richard Wolf GmbH Nước CSH: Đức | 200.000.000 | |||
238 | Dụng cụ khâu (cây đẩy chỉ) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Smith & Nephew, Inc/ Costa Rica/721042…; 7220.... | 325.000.000 | |||
239 | Mũi mài tròn kim cương dùng cho nội soi cột sống |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 829603930 / 829603940 Hãng sx: Nouvag AG Nước sx: Thụy Sỹ Hãng CSH: Richard Wolf GmbH Nước CSH: Đức | 260.000.000 | |||
240 | Kim lưỡi gà |
|
Theo quy định tại Chương V. | Smith & Nephew, Inc/ Mỹ/7220379… | 187.500.000 | |||
241 | Điện cực đốt bằng sóng radio cao tần |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 4993691 / 4993692 Hãng sx: Mordern Medical Manufacturing Ltd Nước sx: Trung Quốc Hãng CSH: Richard Wolf GmbH Nước CSH: Đức | 900.000.000 | |||
242 | Dụng cụ cắt chỉ sụn chêm các loại |
|
Theo quy định tại Chương V. | Smith & Nephew, Inc/ Costa Rica/72201537 | 48.500.000 | |||
243 | Mũi mài gập góc dùng cho phẫu thuật nội soi cốt sống |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 499751704 / 499751714 Hãng sx: Ruetschi Technology AG Nước sx: Thụy Sỹ Hãng CSH: Richard Wolf GmbH Nước CSH: Đức | 150.000.000 | |||
244 | Vít neo khớp tự tiêu các cỡ, kết hợp sẵn với tay đóng, chất liệu PLLA phủ HA, kèm 1 sợi chỉ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Smith & Nephew, Inc/ Costa Rica/72202165; 72201994. | 416.400.000 | |||
245 | Bộ phụ kiện dành cho nội soi cột sống |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: PA-CH-11 Hãng sx: Thời Thanh Bình Nước sx: Việt Nam | 42.000.000 | |||
246 | Vít chỉ neo đóng sụn, chất liệu PLLA phủ HA, kèm 2 chỉ siêu bền |
|
Theo quy định tại Chương V. | Smith & Nephew, Inc/ Costa Rica/72201995; 72201996 | 459.000.000 | |||
247 | Vít chỉ tự tiêu các cỡ, chất liệu PLLA phủ HA, kèm 2-3 sợi chỉ siêu bền |
|
Theo quy định tại Chương V. | Smith & Nephew, Inc/ Costa Rica/72202… | 562.500.000 | |||
248 | Vít chỉ chất liệu PEEK - OPTIMA, neo đóng với ren hình ngạnh mọc ngang |
|
Theo quy định tại Chương V. | Smith & Nephew, Inc/ Costa Rica/722029… | 880.000.000 | |||
249 | Chỉ dẹt siêu bền |
|
Theo quy định tại Chương V. | Riverpoint Medical LLC - Hoa Kỳ - HS2xx | 175.500.000 | |||
250 | Ximăng sinh học không kháng sinh, độ nhớt thấp |
|
Theo quy định tại Chương V. | Teknimed SAS - Pháp - T0405xx | 7.000.000 | |||
251 | Ximăng sinh học có kháng sinh |
|
Theo quy định tại Chương V. | Heraeus Medical GmbH/Đức/ 660319… | 24.000.000 | |||
252 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng sứ/sứ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Corin Ltd/ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland 579.xxxx; 321.0x.3xx; 321.0x.0xx; 320.0x.3xx; 321.0x.4xx; 104.xxxx; 321.xxx | 2.720.000.000 | |||
253 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng CoCr on PE |
|
Theo quy định tại Chương V. | Signature Orthopaedics Europe Limited - Ireland - 111-20-6xxx; 111-12-33xx; 111-152-0xx; 111-12-6xxx; 111-12-9xxx | 1.512.000.000 | |||
254 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng CoCr on PE có vitamin E |
|
Theo quy định tại Chương V. | Signature Orthopaedics Europe Limited/ b-ONE Ortho, Corp. - Ireland/ Hoa Kỳ - 111-12-33xx; 88120xxxx; 111-152-0xx; 111-20-6xxx; 111-12-9xxx | 2.016.000.000 | |||
255 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng Biolox Ceramic on XPE có vitamin E, chỏm 28/32/36mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đài Loan; Ký mã hiệu: 1306-xxxx 1406-xxxx 1203-xxxx 1106-xxxx 5206-xxxx; Hãng sản xuất: United Orthopedic Corporation | 2.552.000.000 | |||
256 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài, CoCr on XPE có vitamin E, chỏm 28/32/36mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đài Loan; Ký mã hiệu: 1306-xxxx 1406-xxxx 1206-xxxx 1104-xxxx 5206-xxxx; Hãng sản xuất: United Orthopedic Corporation | 367.500.000 | |||
257 | Bộ Khớp háng bán phần có xi măng, chuôi khớp bằng thép không gỉ đánh bóng, chỏm CoCr, góc cổ CCD nghiêng 125 độ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Signature Orthopaedics Europe Limited/ Teknimed SAS - Ireland - 111-21-2xxx; 111-152-0xx; 111-242-xxx; T77xxxx; T0604xx; T040xxx | 77.400.000 | |||
258 | Bộ khớp háng bán phần không xi măng |
|
Theo quy định tại Chương V. | EVOLUTIS SAS/ Pháp H35 xxxx H10 xxxx H73 xxx/ H73 xxxx | 2.772.000.000 | |||
259 | Bộ khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài TiAl6V4 phủ HA, kiểu chuôi lắp ghép Modular |
|
Theo quy định tại Chương V. | MicroPort Orthopedics Inc. - Hoa Kỳ - GLBPxxxx; 260xxxxx; PPWxxxxx | 1.053.000.000 | |||
260 | Bộ khớp háng bán phần chuôi dài không xi măng phủ nhám plasma |
|
Theo quy định tại Chương V. | Signature Orthopaedics Europe Limited - Ireland - 111-21-2xxx; 111-152-0xx; 111-48-xxxx | 3.078.000.000 | |||
261 | Bộ khớp gối toàn phần lồi cầu xương đùi CoCr, mâm chày 6 kích cỡ phân biệt trái, phải |
|
Theo quy định tại Chương V. | Smith&Nephew Inc/ Mỹ; Smith&Nephew Orthopedics (Beijing) Co., Ltd/Trung Quốc; Heraeus Medical GmbH/Đức/ 714228…; 714226…; 71422…; 714205…; Xi măng: 660319… | 1.142.400.000 | |||
262 | Bộ khớp gối toàn phần thay lại lồi cầu CoCr 6 cỡ mỗi bên từ 1-6 và 2 bên trái-phải, lớp lót liên kết chéo bổ sung E-XPE, thiết kế bánh chè dạng vòm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đài Loan-Pháp; Ký mã hiệu: 2103-xxxx 2303-xxxx 2203-xxxx 2403-xxxx 880xxx; Hãng sản xuất: United Orthopedic Corporation-Synimed | 80.080.000 | |||
263 | Bộ khớp gối toàn phần có xi công nghệ cân bằng đẳng cự |
|
Theo quy định tại Chương V. | Corin Ltd/ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland - Osartis GmbH/ Đức 112.001.xx; 112.040.xx; 112.xxx.xx; 112.018.xx; 01-0213 | 2.100.000.000 | |||
264 | Bộ khớp gối toàn phần có xi bảo tồn xương |
|
Theo quy định tại Chương V. | MicroPort Orthopedics Inc./ Teknimed SAS - Hoa Kỳ/ Pháp - EFSRNxxx; ETPKNxxx; EISxxxxx; T040xxx | 1.044.000.000 | |||
265 | Bộ khớp gối toàn phần có xi bảo tồn dây chằng chéo |
|
Theo quy định tại Chương V. | MicroPort Orthopedics Inc./ Teknimed SAS - Hoa Kỳ/ Pháp - EFSRNxxx; ETPKNxxx; EICxxxxx; T040xxx | 208.800.000 | |||
266 | Bộ khớp gối toàn phần có xi linh động/cố định |
|
Theo quy định tại Chương V. | Corin Ltd/ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland - Osartis GmbH/ Đức 102xxx; 01-0213 | 40.000.000 | |||
267 | Vít cột sống đa trục titanium và vít khóa trong các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Clariance - Pháp 1803xxxx/ 1804xxxx, 13620009 | 4.110.400.000 | |||
268 | Vít cột sống đa trục bước ren đôi và vít khóa trong các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Pioneer Surgical Technology Inc. - Hoa Kỳ - 01-PA-xx-xx/ 01-PA-xx-xxx; 01-SETxxxxx | 1.360.800.000 | |||
269 | Vít đa trục ren đôi kèm vít khóa trong các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Clariance - Pháp 1815xxxx, 13620009 | 5.759.200.000 | |||
270 | Vít đa trục mũ vít bước ren vuông |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đức; Ký mã hiệu: CS 3882-xxx-xxx; Hãng sản xuất: ulrich GmbH & Co.,KG | 399.000.000 | |||
271 | Nẹp dọc tròn, chất liệu titan, đường kính 5,5mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Clariance - Pháp 18455544 | 716.760.000 | |||
272 | Nẹp dọc cột sống lưng ngực đk 6,0mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đức; Ký mã hiệu: CS 3807-xxx CS 3808-xxx CS 3812-xxx CS 3809-xxx; Hãng sản xuất: ulrich GmbH & Co.,KG | 35.700.000 | |||
273 | Nẹp ngang các cỡ thiết kế 2 đầu cố định bằng 3 vít khóa trong hình hoa thị |
|
Theo quy định tại Chương V. | Clariance - Pháp 1844xxxx | 164.700.000 | |||
274 | Đĩa đệm cột sống cổ các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | F.H. Industrie - Pháp - 264xxx | 648.000.000 | |||
275 | Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng các cỡ chống dịch chuyển |
|
Theo quy định tại Chương V. | Pioneer Surgical Technology Inc. - Hoa Kỳ - 32-x-xx/ 32-xx-xx | 479.520.000 | |||
276 | Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng dạng khoang chống trượt |
|
Theo quy định tại Chương V. | Clariance - Pháp 045228xx | 3.400.000.000 | |||
277 | Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng ngực dạng thẳng, có đầu nhọn và phẳng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Thụy Sỹ; Ký mã hiệu: CS 3301-xx CS 3302-xx CS 3303-xx; Hãng sản xuất: Gsell medical plastic AG | 1.039.360.000 | |||
278 | Vít cột sống đa trục hợp kim Ti6Al4V ELI kèm vít khoá trong loại 2 vùng ren |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Surgtech/Mỹ Ký mã hiệu: Surgtech PFS Lumbar: 0304-xxxx + 0304-9513 | 2.272.500.000 | |||
279 | Vít cột sống đa trục hợp kim Ti-6Al-7Nb kèm vít khoá trong |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Surgtech/Mỹ Ký mã hiệu: Surgtech PFS Lumbar: 7304-xxxx + 0304-9513 | 2.437.500.000 | |||
280 | Nẹp dọc cột sống Ti6Al4V ELI, đk 5,5mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Surgtech/Mỹ Ký mã hiệu: Surgtech PFS Lumbar: 0310-5540 | 176.400.000 | |||
281 | Miếng ghép đĩa đệm lưng loại thẳng chất liệu PEEK OPTIMA các size |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Surgtech/Mỹ Ký mã hiệu: Surgtech PLIF: 000x-xxxx | 784.000.000 | |||
282 | Vít đa trục thiết kế ren dẫn từ kép đến bốn cơ chế khóa mặt bích xoắn |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 1311xxxx; Nuvasive, Inc | 637.500.000 | |||
283 | Vít ốc khóa trong cho vít đa trục đầu mũ vít hình tulip |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 13550000; Nuvasive, Inc | 114.750.000 | |||
284 | Nẹp dọc cho vít đa trục đk 5,5mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 15355xxx; Nuvasive, Inc | 26.100.000 | |||
285 | Nẹp nối ngang cột sống lưng ngực, chiều dài cố định |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 84501xx; Nuvasive, Inc | 72.000.000 | |||
286 | Vít đa trục thiết kế hai luồng ren cơ chế khóa mặt bích xoắn |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 880xxxxA; Nuvasive, Inc | 414.000.000 | |||
287 | Vít ốc khóa trong dùng trong phẫu thuật cột sống can thiệp tối thiểu, cơ chế khóa mặt bích xoắn |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 8800000; Nuvasive, Inc | 60.750.000 | |||
288 | Nẹp dọc uốn sẵn dùng trong phẫu thuật cột sống can thiệp tối thiểu, cơ chế khóa mặt bích xoắn |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 8847xxx; Nuvasive, Inc | 84.000.000 | |||
289 | Kim định vị và dùi cuống cung dùng trong phẫu thuật cột sống can thiệp tối thiểu, có vạch chia độ sâu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 2010028 2010029; Nuvasive, Inc | 105.000.000 | |||
290 | Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng, độ ưỡn ≥ 5°, các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 685xxxx; Nuvasive, Inc | 195.000.000 | |||
291 | Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ, độ ưỡn ≥ 5°, các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 68xx815; Nuvasive, Inc | 56.000.000 | |||
292 | Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ tự khóa, độ ưỡn ≥ 7° |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 67902xx; Nuvasive, Inc | 136.000.000 | |||
293 | Vít tự taro, tự khoan cho miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ tự khóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 6791xxx; Nuvasive, Inc | 90.000.000 | |||
294 | Vít khóa trong mổ cổ lối sau các cỡ, titanium |
|
Theo quy định tại Chương V. | Pioneer Surgical Technology Inc. - Hoa Kỳ - 26-SETxxxxx | 36.360.000 | |||
295 | Vít cứng đa trục mổ cổ lối sau các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Pioneer Surgical Technology Inc. - Hoa Kỳ - 26-PA-xx-xx | 194.400.000 | |||
296 | Nẹp dọc mổ cổ lối sau phủ CoCr các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Pioneer Surgical Technology Inc. - Hoa Kỳ - 23-CC-ROD-xx/ 23-CC-ROD-xxx | 14.400.000 | |||
297 | Vít đa trục cột sống cổ sau góc xoay 80° |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 7905xxx; Nuvasive, Inc | 132.000.000 | |||
298 | Vít ốc khóa trong dạng hình sao cột sống cổ sau |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 7906000; Nuvasive, Inc | 32.400.000 | |||
299 | Nẹp dọc cột sống cổ đk ≥ 3,5mm và < 4mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 7906xxx; Nuvasive, Inc | 7.800.000 | |||
300 | Nẹp cổ trước dài 10-18mm, cong 18 độ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Pioneer Surgical Technology Inc. - Hoa Kỳ - 27-1xx | 10.800.000 | |||
301 | Nẹp cổ trước dài từ 26-38mm và 41mm, cong 18 độ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Pioneer Surgical Technology Inc. - Hoa Kỳ - 27-2xx | 36.000.000 | |||
302 | Nẹp cổ trước dài từ 42-63mm, cong 18 độ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Pioneer Surgical Technology Inc. - Hoa Kỳ - 27-3xx | 50.400.000 | |||
303 | Vít hợp kim dùng cho nẹp cổ trước các cỡ, tự khoan/tự taro |
|
Theo quy định tại Chương V. | Pioneer Surgical Technology Inc. - Hoa Kỳ - 27-4x-xxx-xx | 10.800.000 | |||
304 | Vít cổ trước tự khóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | U&I Corporation - Hàn Quốc - NCxxxxxx | 24.480.000 | |||
305 | Nẹp cổ trước một tầng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Pioneer Surgical Technology Inc. - Hoa Kỳ - 27-1xx | 21.600.000 | |||
306 | Nẹp cổ trước hai tầng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Pioneer Surgical Technology Inc. - Hoa Kỳ - 27-2xx | 36.000.000 | |||
307 | Nẹp cột sống cổ trước cơ chế khóa vòng xoắn liên tục, 1 tầng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 77381xx; Nuvasive, Inc | 40.000.000 | |||
308 | Nẹp cột sống cổ trước cơ chế khóa vòng xoắn liên tục, 2 tầng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 77382xx; Nuvasive, Inc | 88.000.000 | |||
309 | Vít cột sống cổ trước cho nẹp cột sống cổ trước cơ chế khóa vòng xoắn liên tục, các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 773xxxx; Nuvasive, Inc | 120.000.000 | |||
310 | Kim chọc dò cuống sống dùng cho xi măng có bóng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Teknimed SAS/ Adria S.r.l - Ý - T06043x | 20.160.000 | |||
311 | Bộ bơm xi măng có bóng (Loại 2 bóng kép) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Joline, Osartis - Đức S1111 + BonOs® Inject S9702 (01-0310) + S9610 | 24.411.860.000 | |||
312 | Bộ bơm xi măng có bóng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Medical Device S.r.l/Ý + Aditus/Đức Ký mã hiệu: MD031104/S10; MD031104/S15; MD031104/S20 + ADCEMLV | 8.706.700.000 | |||
313 | Bộ dụng cụ đổ xi măng tạo hình thân đốt sống không bóng, 13G |
|
Theo quy định tại Chương V. | Teknimed SAS/ Adria S.r.l - Pháp/ Ý - T0604xx; T0405xx; T06043x | 872.100.000 | |||
314 | Bộ dụng cụ đổ xi măng loại không bóng với xi măng có độ kết dính cao |
|
Theo quy định tại Chương V. | Teknimed SAS/ Adria S.r.l - Pháp/ Ý - T0403xxx; T06043x | 331.200.000 | |||
315 | Bộ bơm xi măng cột sống sử dụng bơm áp lực cao dạng súng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Biopsybell S.r.l - Ý Mã hàng: VTPP-1115/VTTP-1110/VTPP-1315/VTTP-1310 G21 S.r.l - Ý Mã hàng: 900165 Mã hàng: 1230 | 1.376.000.000 | |||
316 | Bộ bơm xi măng có bóng loại kim 13G |
|
Theo quy định tại Chương V. | Teknimed SAS/ Biopsybell s.r.l. - Pháp/ Ý - T0604xx; T0405xx; KK13-WB; KK13-FIL; KK13-DRI; K-INxx; KBALxxMC | 1.296.000.000 | |||
317 | Bộ bơm xi măng có bóng loại kim 11G |
|
Theo quy định tại Chương V. | Teknimed SAS/ Biopsybell s.r.l. - Pháp/ Ý - T0604xx; T0405xx; KK11-WB; KK11-FIL; KK11-DRI; K-INxx; KBALxxJ | 2.430.000.000 | |||
318 | Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống không bóng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Adria - Ý, Osartis - Đức 496xx + BonOs® Inject S9702 (01-0310) + 49000001 | 2.830.230.000 | |||
319 | Mũi khoan xoắn dùng với vít titan đường kính 2mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | 01-9192(…- 9200); 01-9202; 01-9203 Biomet Microfixation, Mỹ | 118.800.000 | |||
320 | Clip titan kẹp phình mạch máu não |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức; 20.657.XXT 20.656.XXT; Anton Hipp GmbH | 48.400.000 | |||
321 | Dẫn lưu dịch não tủy ngoài kiểu tiêu chuẩn kèm catheter dẫn lưu não thất |
|
Theo quy định tại Chương V. | NL850-8501 + INS-4500 Integra NeuroSciences PR, Mỹ | 13.800.000 | |||
322 | Dẫn lưu dịch não tủy trong áp lực trung bình với catheter phủ barium |
|
Theo quy định tại Chương V. | Covidien-Dominican Republic - 9003A/ 9003B/ 9003C/ 9003D/ 9003E | 111.240.000 | |||
323 | Bộ dẫn lưu áp lực âm Smart dạng lò xo |
|
Theo quy định tại Chương V. | Moohan Enterprise Co., LTD - Hàn Quốc PP400M/ PP400L (M-VAC) | 56.250.000 | |||
324 | Dẫn lưu não thất-ổ bụng kèm khoang delta chống hiện tượng siphon |
|
Theo quy định tại Chương V. | Covidien-Dominican Republic - 25131-1/25131-5/ 25132-2 | 60.800.000 | |||
325 | Dẫn lưu não thất ổ bụng có thể điểu chỉnh áp lực kèm khoang delta chống hiện tượng siphon |
|
Theo quy định tại Chương V. | Covidien-Dominican Republic - 42856+ 41101+ 43103 | 216.960.000 | |||
326 | Nẹp đóng sọ titan cỡ 16mm không dùng vít |
|
Theo quy định tại Chương V. | 75-1030 Biomet Microfixation, Mỹ | 4.400.000 | |||
327 | Miếng vá sọ titan cỡ 100x120mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | SP-1644 Biomet Microfixation, Mỹ | 9.400.000 | |||
328 | Miếng vá sọ titan cỡ 206x123mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | 01-7251 Biomet Microfixation, Mỹ | 16.000.000 | |||
329 | Vít titan các cỡ dùng cho miếng vá sọ với thiết kế mũ có lỗ docking guide |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức; 5063105/5063106 AGOMED Medizin -Technick GmbH | 12.800.000 | |||
330 | Miếng vá màng cứng cỡ 2,5x2,5cm, tự dính |
|
Theo quy định tại Chương V. | ID-1105-I; ID-1101-I; DP-1011-I; DRM-1011 Integra LifeSciences Corporation, Mỹ | 11.200.000 | |||
331 | Miếng vá màng cứng cỡ 2,5x2,5cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/ RDP-1/ Medprin Regenerative Medical Technologies Co., Ltd. | 23.500.000 | |||
332 | Miếng vá màng cứng cỡ 2,5x7,5cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | ID-1305-I; ID-1301-I; DP-1013-I; DRM-1013 Integra LifeSciences Corporation, Mỹ | 6.500.000 | |||
333 | Miếng vá màng cứng cỡ 5x5cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | ID-2205-I; ID-2201-I; DP-1022-I; DRM-1022 Integra LifeSciences Corporation, Mỹ | 6.800.000 | |||
334 | Miếng vá sọ titan cỡ 150x150mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | SP-1646 Biomet Microfixation, Mỹ | 15.000.000 | |||
335 | Miếng vá sọ titan 3D cỡ 200x200x0,6mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức; 12.186.06 Anton Hipp GmbH | 20.500.000 | |||
336 | Miếng vá màng cứng cỡ 6x8cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/ RDP-7/ Medprin Regenerative Medical Technologies Co., Ltd. | 65.000.000 | |||
337 | Xương ghép nhân tạo loại 5,0cc vật liệu thủy tinh hoạt tính |
|
Theo quy định tại Chương V. | Noraker - Pháp GB-IP 5.0 | 780.300.000 | |||
338 | Xương ghép nhân tạo loại vật liệu thủy tinh hoạt tính 10,0cc |
|
Theo quy định tại Chương V. | Noraker - Pháp GB-IP 10 | 685.440.000 | |||
339 | Xương ghép nhân tạo 12,5cm3, loại có thể pha kháng sinh |
|
Theo quy định tại Chương V. | Osartis - Đức 03-0102 | 246.500.000 | |||
340 | Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng bột mềm 2,5cc |
|
Theo quy định tại Chương V. | Biocomposites Ltd. - Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland - 920-xxx | 48.060.000 | |||
341 | Xương ghép nhân tạo loại vật liệu thủy tinh hoạt tính 2,5cc |
|
Theo quy định tại Chương V. | Noraker - Pháp GB-IP 2.5 | 817.600.000 | |||
342 | Xương ghép nhân tạo Nano HA 2cc |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ceramisys/Anh Ký mã hiệu: PAS2-OEM | 64.000.000 | |||
343 | Xương ghép nhân tạo Nano HA 5cc |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ceramisys/Anh Ký mã hiệu: PAS5-OEM | 315.000.000 | |||
344 | Xương ghép nhân tạo Nano HA 10cc |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ceramisys/Anh Ký mã hiệu: 2PAS5-OEM | 690.000.000 | |||
345 | Xương sinh học 1cc dạng thủy tinh sinh học |
|
Theo quy định tại Chương V. | Noraker - Pháp GB-IP 1.0 | 117.000.000 | |||
346 | Xương sinh học 2,5cc dạng thủy tinh sinh học |
|
Theo quy định tại Chương V. | Noraker - Pháp GB-IP 2.5 | 36.500.000 | |||
347 | Xương sinh học 5cc dạng thủy tinh sinh học |
|
Theo quy định tại Chương V. | Noraker - Pháp GB-IP 5.0 | 45.900.000 | |||
348 | Xương sinh học 10cc dạng thủy tinh sinh học |
|
Theo quy định tại Chương V. | Noraker - Pháp GB-IP 10 | 71.400.000 | |||
349 | Xương nhân tạo 5cc điều trị thiếu hụt, ổn định cấu trúc xương |
|
Theo quy định tại Chương V. | Teknimed SAS/ Pháp T804402 | 23.250.000 | |||
350 | Xương nhân tạo 10cc điều trị thiếu hụt, ổn định cấu trúc xương |
|
Theo quy định tại Chương V. | Teknimed SAS/ Pháp T804405 | 29.000.000 | |||
351 | Xương nhân tạo 15cc điều trị thiếu hụt, ổn định cấu trúc xương |
|
Theo quy định tại Chương V. | Teknimed SAS/ Pháp T804407 | 44.000.000 | |||
352 | Xương nhân tạo 20cc điều trị thiếu hụt, ổn định cấu trúc xương |
|
Theo quy định tại Chương V. | Teknimed SAS/ Pháp T804410 | 52.500.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bạn không thể chiến thắng một cuộc chiến cũng như không thể chiến thắng động đất. "
Jeannette Rankin
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...