Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0500204731 | Công ty Cổ phần xây dựng Ba Vì |
3.493.688.000 VND | 3.493.688.000 VND | 30 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PHÒNG BẾP (01 PHÒNG)- KHU VỰC GIAO NHẬN THỰC PHẨM VÀ SƠ CHẾ - Bàn giao nhận thực phầm |
PHMN01
|
2 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.566.000 | |
2 | Bàn chế biến thực phẩm |
PHMN02
|
2 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.566.000 | |
3 | Tủ úp xoong nồi |
PHMN03
|
3 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.725.000 | |
4 | Chậu inox loại I phi 60 |
PHMN04
|
3 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 495.000 | |
5 | Khay inox |
PHMN05
|
10 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 176.000 | |
6 | Bàn inox có chậu rửa |
PHMN06
|
2 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 9.075.000 | |
7 | Cân 30 kg |
NH30
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 869.000 | |
8 | Cân 100 kg |
NH100
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.677.000 | |
9 | KHU VỰC CHẾ BIẾN THỨC ĂN - Tủ nấu cơm 12 khay bằng gas |
PHMN07
|
2 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 14.950.000 | |
10 | Máy xay thịt |
PHMN08
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Đài Loan | 5.505.000 | |
11 | Bếp ga công nghiệp |
PHMN09
|
2 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt - Nhật | 12.987.000 | |
12 | Xe đẩy nồi : |
PHMN10
|
2 | Chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.856.000 | |
13 | Xe đẩy gia vị 2 tầng |
PHMN11
|
2 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.870.000 | |
14 | Chảo inox to |
PHMN12
|
5 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.027.000 | |
15 | Chảo rán to |
PHMN13
|
5 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.134.000 | |
16 | Nồi Inox 50 lít |
PHMN14
|
3 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.650.000 | |
17 | Nồi inox 5 kg |
PHMN15
|
10 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 627.000 | |
18 | KHU VỰC CHIA ĂN - Bàn chia cơm |
PHMN16
|
4 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.566.000 | |
19 | Nồi inox 4 kg |
PHMN17
|
20 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 550.000 | |
20 | Hộp nhựa to có quai xách |
PHMN18
|
10 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 63.000 | |
21 | Bát, thìa cho trẻ |
PHMN19
|
650 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 40.000 | |
22 | Thìa xúc cơm, canh |
PHMN20
|
25 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.000 | |
23 | Tủ lạnh 234 lít |
Sam sung hoặc tương đương
|
2 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 8.500.000 | |
24 | Xe đẩy inox 3 tầng có bánh xe di chuyển. |
PHMN21
|
3 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.679.000 | |
25 | CÁC THIẾT BỊ KHÁC - Chụp hút khói |
PHMN22
|
2 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.203.000 | |
26 | Máy hấp khăn |
PHMN23
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.870.000 | |
27 | Tủ sấy bát |
PHMN24
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Liên doanh | 23.400.000 | |
28 | PHÒNG KHO LƯƠNG THỰC ( 01 PHÒNG)- Kệ để thực phẩm kho |
PHMN25
|
1 | Chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.505.000 | |
29 | Thùng để lương thực bằng inox |
PHMN26
|
1 | Chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 6.500.000 | |
30 | PHÒNG KHO THỰC PHẨM ( 01 PHÒNG)- Kệ để thực phẩm kho |
PHMN25
|
1 | Chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.505.000 | |
31 | PHÒNG Y TẾ ( 01 PHÒNG)- Bàn làm việc |
PHMN27
|
1 | Chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.400.000 | |
32 | Ghế làm việc |
PHMN28
|
3 | Chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 600.000 | |
33 | Tủ thuốc |
PHMN29
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.505.000 | |
34 | Tủ đựng đồ dùng |
PHMN30
|
1 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.000.000 | |
35 | Cân có thước đo chiều cao: |
PHMN31
|
1 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Nhập khẩu | 1.925.000 | |
36 | Bộ thiết bị y tế khám bệnh |
PHMN32
|
1 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Liên doanh | 4.805.000 | |
37 | Giường Inox |
PHMN33
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.515.000 | |
38 | Bảng đo thị lực |
PHMN34
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 96.000 | |
39 | Cáng cứu thương |
PHMN35
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | liên doanh | 490.000 | |
40 | Bộ nẹp sơ cứu |
PHMN36
|
1 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 77.000 | |
41 | Điều hòa treo tường 18000BTU 1 chiều |
Casper
|
1 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.400.000 | |
42 | Phụ kiện lắp đặt máy điều hòa treo tường 18000 - 24000 BTU: |
Theo hãng
|
1 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.742.000 | |
43 | PHÒNG GIÁO DỤC NGHỆ THUẬT (01 PHÒNG)- Gương múa |
PHMN37
|
33 | m2 | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 624.000 | |
44 | Gióng múa |
PHMN38
|
16 | m | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 590.000 | |
45 | Tivi 55 inch |
Casper
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Nhập khẩu | 18.000.000 | |
46 | Giá treo TV di động |
Theo hãng
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.700.000 | |
47 | Thảm |
PHMN39
|
100 | m2 | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 233.000 | |
48 | Tủ đựng trang phục |
PHMN40
|
2 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.575.000 | |
49 | Trang phục biểu diễn các loại |
PHMN41
|
50 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 390.000 | |
50 | Dây loa +ghen |
Theo các thiết bị chính hãng
|
40 | m | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Nhập khẩu | 44.000 | |
51 | Âm ly |
Theo các thiết bị chính hãng
|
1 | Chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Liên doanh | 8.373.000 | |
52 | Loa Thùng |
Theo các thiết bị chính hãng
|
1 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 15.950.000 | |
53 | Bộ Micro không dây |
Theo các thiết bị chính hãng
|
1 | đôi | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Liên doanh | 4.023.000 | |
54 | Cây nước nóng lạnh |
Kangaroo hoặc tương đương
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.472.000 | |
55 | Điều hòa treo tường 18000BTU 1 chiều |
Casper
|
2 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.400.000 | |
56 | Phụ kiện lắp đặt máy điều hòa treo tường 18000 - 24000 BTU: |
Theo hãng
|
2 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.742.000 | |
57 | PHÒNG GIÁO DỤC THỂ CHẤT ( 01 PHÒNG)- Nhà leo nằm ngang |
PHMN42
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.018.000 | |
58 | Máy rèn luyện độ dẻo cơ thể. |
PHMN43
|
2 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Liên doanh | 1.776.000 | |
59 | Bộ tập luyện cơ chân |
PHMN44
|
2 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Liên doanh | 2.418.000 | |
60 | Bộ tập cơ ngực kiểu chèo thuyền |
PHMN45
|
2 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Liên doanh | 2.119.000 | |
61 | Máy luyện tập cử tạ |
PHMN46
|
2 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Liên doanh | 2.418.000 | |
62 | Thảm |
PHMN47
|
100 | m2 | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 233.000 | |
63 | Loa Treo Tường + giá treo loa |
Theo các thiết bị chính hãng
|
1 | đôi | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 8.950.000 | |
64 | Âm ly |
Theo các thiết bị chính hãng
|
1 | Chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Liên doanh | 8.373.000 | |
65 | Dây loa +ghen |
Theo các thiết bị chính hãng
|
40 | m | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Nhập khẩu | 44.000 | |
66 | Cây nước nóng lạnh |
Kangaroo hoặc tương đương
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.472.000 | |
67 | Điều hòa treo tường 18000BTU 1 chiều |
Casper
|
2 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.400.000 | |
68 | Phụ kiện lắp đặt máy điều hòa treo tường 18000 - 24000 BTU: |
Theo hãng
|
2 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.742.000 | |
69 | PHÒNG HIỆU TRƯỞNG + PHÓ HIỆU TRƯỞNG(02 PHÒNG)- Bàn làm việc |
PHMN48
|
2 | Chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.325.000 | |
70 | Ghế làm việc |
PHMN49
|
2 | Chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.500.000 | |
71 | Bảng công tác |
PHMN50
|
2 | Chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.568.000 | |
72 | Bàn ghế tiếp khách |
PHMN51
|
2 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.000.000 | |
73 | Tủ đựng đồ dùng |
PHMN52
|
2 | Cái | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.000.000 | |
74 | PHÒNG TIẾP KHÁCH ( 01 PHÒNG)- Bàn ghế tiếp khách |
PHMN53
|
1 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.000.000 | |
75 | Cây nước nóng lạnh |
PHMN54
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.472.000 | |
76 | PHÒNG HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Bàn làm việc |
PHMN55
|
1 | Chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.400.000 | |
77 | Ghế làm việc |
PHMN56
|
1 | Chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 600.000 | |
78 | Bảng công tác |
PHMN57
|
1 | Chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.568.000 | |
79 | Tủ đựng đồ dùng |
PHMN58
|
1 | Chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.000.000 | |
80 | PHÒNG NHÂN VIÊN (01 PHÒNG)- Bảng công tác |
PHMN59
|
1 | Chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.568.000 | |
81 | Gía treo quần áo |
PHMN60
|
2 | Chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 420.000 | |
82 | Giường Inox: |
PHMN61
|
1 | Chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.515.000 | |
83 | Tủ đựng đồ long |
PHMN62
|
1 | Chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.000.000 | |
84 | PHÒNG CHỜ GIÁO VIỆN (01 PHÒNG)- Bàn họp: |
PHMN62
|
1 | Chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.267.000 | |
85 | Ghế làm việc |
PHMN63
|
20 | Chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 600.000 | |
86 | Cây nước nóng lạnh |
Kangaroo hoặc tương đương
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.472.000 | |
87 | Điều hòa treo tường 18000BTU 1 chiều |
Casper
|
1 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.400.000 | |
88 | Phụ kiện lắp đặt máy điều hòa treo tường 18000 - 24000 BTU: |
Theo hãng
|
1 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.742.000 | |
89 | PHÒNG KẾ TOÁN - Bàn làm việc |
PHMN64
|
1 | Chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.400.000 | |
90 | Ghế làm việc |
PHMN65
|
1 | Chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 600.000 | |
91 | Bảng công tác |
PHMN66
|
1 | Chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.568.000 | |
92 | Tủ đựng đồ long |
PHMN67
|
1 | Chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.000.000 | |
93 | PHÒNG HỘI TRƯỜNG - Bàn làm việc |
PHMN68
|
25 | Chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.400.000 | |
94 | Ghế làm việc |
PHMN69
|
90 | Chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 600.000 | |
95 | Bảng công tác |
PHMN70
|
1 | Chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.568.000 | |
96 | Loa Treo Tường + giá treo loa |
Theo các thiết bị chính hãng
|
1 | đôi | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 8.950.000 | |
97 | Âm ly |
Theo các thiết bị chính hãng
|
1 | Chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Liên doanh | 8.373.000 | |
98 | Tivi 55 inch |
Casper
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Nhập khẩu | 18.000.000 | |
99 | Kệ tivi cao cấp: |
VN
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.700.000 | |
100 | Bộ Micro không dây |
Shure UGX8
|
1 | đôi | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Liên doanh | 4.023.000 | |
101 | Micro bàn gọi |
TOA EM-380
|
1 | Chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Liên doanh | 1.391.000 | |
102 | Phông rèm trang trí sân khấu + H. trường |
PHMN71
|
60 | m2 | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 235.000 | |
103 | Bảng CHXHCNVN + cờ + búa liềm |
PHMN72
|
1 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.286.000 | |
104 | Bục tượng bác, Tượng bác |
PHMN73
|
1 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.981.000 | |
105 | Bục phát biểu |
PHMN74
|
1 | Chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.376.000 | |
106 | Cục đẩy công suất |
Theo các thiết bị chính hãng
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Nhập khẩu | 14.278.000 | |
107 | Dây loa +ghen |
Theo các thiết bị chính hãng
|
100 | m | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Nhập khẩu | 44.000 | |
108 | Tủ bảo quản thiết bị model: 12U/4-BC |
Rack 12U
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.719.000 | |
109 | Cây nước nóng lạnh |
Kangaroo hoặc tương đương
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.472.000 | |
110 | Điều hòa treo tường 18000BTU 1 chiều |
Casper
|
2 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.400.000 | |
111 | Phụ kiện lắp đặt máy điều hòa treo tường 18000 – 24000 BTU: |
Theo hãng
|
2 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.742.000 | |
112 | ĐỒ CHƠI NGOÀI TRỜI -KHU CHƠI GIAO THÔNG -Bộ đèn tín hiệu giao thông |
PHMN75
|
1 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.031.000 | |
113 | Xe đạp |
PHMN76
|
2 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.805.000 | |
114 | Xe lắc |
PHMN77
|
2 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 803.000 | |
115 | Ô tô điện |
PHMN78
|
2 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.160.000 | |
116 | Bộ trang phục công an |
PHMN79
|
2 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 380.000 | |
117 | KHU VẬN ĐỘNG - Đu quay mâm không ray |
PHMN80
|
2 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 9.922.000 | |
118 | Cầu trượt đôi |
PHMN81
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 10.769.000 | |
119 | Xích đu treo |
PHMN82
|
2 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.808.000 | |
120 | Nhà bóng |
PHMN83
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 19.965.000 | |
121 | Bộ vận động liên hoàn 3 khối đa năng |
PHMN84
|
1 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 33.275.000 | |
122 | LỚP MẪU GIÁO 5-6 TUỔI (10 LỚP = 350 TRẺ)- Giá phơi long |
PHMN85
|
10 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 786.000 | |
123 | Cốc uống nước |
PHMN86
|
350 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.000 | |
124 | Tủ đựng ca cốc |
PHMN87
|
10 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.963.000 | |
125 | Bình ủ nước |
PHMN88
|
10 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.570.000 | |
126 | Tủ để đồ long cá nhân của trẻ |
PHMN89
|
20 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 6.963.000 | |
127 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu |
PHMN90
|
20 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.712.000 | |
128 | Phản |
PHMN91
|
180 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 748.000 | |
129 | Giá để dày dép |
PHMN92
|
20 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 981.000 | |
130 | Thùng đựng rác có nắp đậy |
PHMN93
|
20 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 350.000 | |
131 | Xô |
PHMN94
|
20 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 148.000 | |
132 | Chậu |
PHMN95
|
20 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 150.000 | |
133 | Bàn học sinh mẫu giáo |
PHMN96
|
180 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 487.000 | |
134 | Ghế học sinh mẫu giáo |
PHMN97
|
360 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 150.000 | |
135 | Bàn giáo viên |
PHMN98
|
10 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.028.000 | |
136 | Ghế giáo viên |
PHMN99
|
20 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 302.000 | |
137 | Giá để đồ đề chơi và học liệu |
PHMN100
|
50 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.694.000 | |
138 | Tivi 55 inch |
Casper
|
10 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Nhập khẩu | 18.000.000 | |
139 | Giá treo TV di động |
Theo hãng
|
10 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.700.000 | |
140 | Bình nóng lạnh |
ARISTON hoặc tương đương
|
10 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.735.000 | |
141 | Cây nước nóng lạnh |
Kangaroo hoặc tương đương
|
10 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.472.000 | |
142 | Điều hòa treo tường 18000BTU 1 chiều |
Casper
|
20 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.400.000 | |
143 | Phụ kiện lắp đặt máy điều hòa treo tường 18000 – 24000 BTU: |
Theo hãng
|
20 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.742.000 | |
144 | THIẾT BỊ GD CHO LỚP MẪU GIÁO 5-6 TUỔI (10 lớp = 350 trẻ)- Bàn chải đánh long trẻ em |
MN562021
|
60 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 32.000 | |
145 | Mô hình hàm răng |
MN562022
|
30 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 37.000 | |
146 | Vòng thể dục to |
MN562023
|
20 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 28.000 | |
147 | Vòng thể dục nhỏ |
MN562024
|
350 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 25.000 | |
148 | Gậy thể dục nhỏ |
MN562025
|
350 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 11.000 | |
149 | Xắc xô |
MN562026
|
20 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 17.000 | |
150 | Cổng chui |
MN562027
|
50 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 60.000 | |
151 | Gậy thể dục to |
MN562028
|
20 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 20.000 | |
152 | Cột ném bóng |
MN562029
|
20 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 343.000 | |
153 | Bóng các loại |
MN562030
|
160 | quả | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.000 | |
154 | Đồ chơi Bowling |
MN562031
|
50 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 70.000 | |
155 | Dây thừng |
MN562032
|
30 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.000 | |
156 | Kéo thủ công |
MN562034
|
350 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 6.000 | |
157 | Kéo văn phòng |
MN562035
|
10 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 14.000 | |
158 | Bút chì đen |
MN562036
|
10 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 14.000 | |
159 | Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu |
MN562037
|
10 | hộp | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 72.000 | |
160 | Bộ dinh dưỡng 1 |
MN562038
|
10 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 68.000 | |
161 | Bộ dinh dưỡng 2 |
MN562039
|
10 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 68.000 | |
162 | Bộ dinh dưỡng 3 |
MN562040
|
10 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 68.000 | |
163 | Bộ dinh dưỡng 4 |
MN562041
|
10 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 68.000 | |
164 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây |
MN562042
|
10 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 40.000 | |
165 | Bộ rắp ráp kỹ thuật |
MN562043
|
20 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 191.000 | |
166 | Bộ xếp hình xây dựng |
MN562044
|
20 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 183.000 | |
167 | Bộ luồn hạt |
MN562045
|
50 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 263.000 | |
168 | Bộ lắp ghép |
MN562046
|
20 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 182.000 | |
169 | Đồ chơi các phương tiện giao thông |
MN562047
|
20 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 93.000 | |
170 | Bộ sa bàn giao thông |
MN562049
|
10 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 534.000 | |
171 | Bộ động vật sống dưới nước |
MN562050
|
20 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 101.000 | |
172 | Bộ động vật sống trong rừng |
MN562051
|
20 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 101.000 | |
173 | Bộ động vật nuôi trong gia đình |
MN562052
|
20 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 101.000 | |
174 | Bộ côn trùng |
MN562053
|
20 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 101.000 | |
175 | Cân chia vạch |
MN562054
|
10 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 46.000 | |
176 | Nam châm thẳng |
MN562055
|
30 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 31.000 | |
177 | Kính lúp |
MN562056
|
30 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 18.000 | |
178 | Phễu nhựa |
MN562057
|
30 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.000 | |
179 | Bể chơi với cát và nước |
MN562058
|
10 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 728.000 | |
180 | Ghép nút lớn |
MN562059
|
50 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 90.000 | |
181 | Bộ ghép hình hoa |
MN562060
|
50 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 116.000 | |
182 | Bảng chun học toán |
MN562061
|
50 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 36.000 | |
183 | Đồng hồ học số, học hình |
MN562062
|
20 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 151.000 | |
184 | Bàn tính học đếm |
MN562063
|
20 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 136.000 | |
185 | Bộ làm quen với toán |
MN562064
|
150 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 45.000 | |
186 | Bộ hình khối |
MN562065
|
50 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 63.000 | |
187 | Bộ nhận biết hình phẳng |
MN562066
|
350 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.000 | |
188 | Bộ que tính |
MN562067
|
150 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.500 | |
189 | Lô tô động vật |
MN562068
|
150 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.000 | |
190 | Lô tô thực vật |
MN562069
|
150 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.000 | |
191 | Lô tô phương tiện giao thông |
MN562070
|
150 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.000 | |
192 | Lô tô đồ vật |
MN562071
|
150 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.000 | |
193 | Domino chữ cái và số |
MN562072
|
100 | Hộp | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 68.000 | |
194 | Bảng quay 2 mặt |
MN562073
|
10 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 627.000 | |
195 | Bộ chữ cái |
MN562074
|
150 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 27.000 | |
196 | Lô tô lắp ghép các khái niệm tương phản |
MN562075
|
50 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
197 | Lịch của trẻ |
MN562076
|
10 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 271.000 | |
198 | Tranh ảnh về Bác Hồ |
MN562077
|
10 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 41.000 | |
199 | Tranh cảnh báo nguy hiểm |
MN562078
|
10 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 41.000 | |
200 | Tranh ảnh một số nghề phổ biến |
MN562079
|
10 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 41.000 | |
201 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 5-6 tuổi |
MN562080
|
20 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 128.000 | |
202 | Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 5-6 tuổi |
MN562081
|
20 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 128.000 | |
203 | Bộ tranh mẫu giáo 5-6 tuổi theo chủ đề |
MN562082
|
20 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 128.000 | |
204 | Bộ dụng cụ lao động |
MN562083
|
20 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 85.000 | |
205 | Bộ đồ chơi nhà bếp |
MN562084
|
20 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 154.000 | |
206 | Bộ đồ chơi đồ long gia đình |
MN562085
|
20 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 159.000 | |
207 | Bộ đồ chơi đồ long ăn uống |
MN562086
|
20 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 154.000 | |
208 | Bộ trang phục nấu ăn |
MN562087
|
10 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 104.000 | |
209 | Búp bê bé trai |
MN562088
|
30 | con | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 200.000 | |
210 | Búp bê bé gái |
MN562089
|
30 | con | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 254.000 | |
211 | Bộ trang phục công an |
MN562090
|
20 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 266.000 | |
212 | Doanh trại bộ đội |
MN562091
|
20 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 | |
213 | Bộ trang phục bộ đội |
MN562092
|
20 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 262.000 | |
214 | Bộ trang phục công nhân |
MN562093
|
20 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 188.000 | |
215 | Bộ dụng cụ bác sĩ |
MN562094
|
20 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 117.000 | |
216 | Bộ trang phục bác sỹ |
MN562095
|
20 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 100.000 | |
217 | Gạch xây dựng |
MN562096
|
20 | thùng | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 343.000 | |
218 | Bộ xếp hình xây dựng |
MN562097
|
20 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 183.000 | |
219 | Hàng rào lắp ghép lớn |
MN562098
|
30 | túi | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 68.000 | |
220 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp |
MN562099
|
120 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 29.000 | |
221 | Đất nặn |
MN562100
|
300 | hộp | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 53.000 | |
222 | Màu nước |
MN562101
|
250 | hộp | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | |
223 | Bút lông cỡ to |
MN562102
|
120 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 46.000 | |
224 | Bút lông cỡ nhỏ |
MN562103
|
120 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 31.000 | |
225 | Dập ghim |
MN562104
|
10 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 43.000 | |
226 | Bìa các màu |
MN562105
|
500 | Tờ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.000 | |
227 | Giấy trắng A0 |
MN562106
|
240 | 10 Tờ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 40.000 | |
228 | Kẹp sắt các cỡ |
MN562107
|
100 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.000 | |
229 | Dập lỗ |
MN562108
|
10 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Đài Loan | 47.000 | |
230 | LỚP MẪU GIÁO 4-5 TUỔI (4 LỚP = 120 TRẺ)-Giá phơi long |
PHMN101
|
4 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 786.000 | |
231 | Cốc uống nước |
PHMN102
|
120 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.000 | |
232 | Tủ đựng ca cốc |
PHMN103
|
4 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.963.000 | |
233 | Bình ủ nước |
PHMN104
|
4 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.570.000 | |
234 | Tủ để đồ long cá nhân của trẻ |
PHMN105
|
8 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 6.963.000 | |
235 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu |
PHMN106
|
8 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.712.000 | |
236 | Phản |
PHMN107
|
60 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 748.000 | |
237 | Giá để dày dép |
PHMN108
|
8 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 981.000 | |
238 | Thùng đựng rác có nắp đậy |
PHMN109
|
8 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 350.000 | |
239 | Xô |
PHMN110
|
8 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 148.000 | |
240 | Chậu |
PHMN111
|
8 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 143.000 | |
241 | Bàn học sinh mẫu giáo |
PHMN112
|
60 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 487.000 | |
242 | Ghế học sinh mẫu giáo |
PHMN113
|
120 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 150.000 | |
243 | Bàn giáo viên |
PHMN114
|
4 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.028.000 | |
244 | Ghế giáo viên |
PHMN115
|
8 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 302.000 | |
245 | Giá để đồ đề chơi và học liệu |
PHMN116
|
20 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.694.000 | |
246 | Tivi 55 inch |
Casper
|
4 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Nhập khẩu | 18.000.000 | |
247 | Giá treo TV di động |
Theo hãng
|
4 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.700.000 | |
248 | Bình nóng lạnh |
ARISTON hoặc tương đương
|
4 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.735.000 | |
249 | Cây nước nóng lạnh |
Kangaroo hoặc tương đương
|
4 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.472.000 | |
250 | Điều hòa treo tường 18000BTU 1 chiều |
Casper
|
8 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.400.000 | |
251 | Phụ kiện lắp đặt máy điều hòa treo tường 18000 – 24000 BTU: |
Theo hãng
|
8 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.742.000 | |
252 | THIẾT BỊ GD CHO LỚP MẪU GIÁO 4-5 TUỔI (4 lớp = 120 trẻ)-Bàn chải đánh long trẻ em |
MN452021
|
24 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 33.000 | |
253 | Mô hình hàm răng |
MN452022
|
12 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 38.000 | |
254 | Vòng thể dục nhỏ |
MN452023
|
120 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 26.000 | |
255 | Gậy thể dục nhỏ |
MN452024
|
120 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.000 | |
256 | Cổng chui |
MN452025
|
20 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 61.000 | |
257 | Cột ném bóng |
MN452026
|
8 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 343.000 | |
258 | Vòng thể dục cho giáo viên |
MN452027
|
4 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 28.000 | |
259 | Gậy thể dục cho giáo viên |
MN452028
|
4 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 11.000 | |
260 | Bộ chun học toán |
MN452029
|
24 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 36.000 | |
261 | Ghế long thể dục |
MN452030
|
8 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 591.000 | |
262 | Bục bật sâu |
MN452031
|
8 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 420.000 | |
263 | Nguyên liệu để đan tết |
MN452032
|
4 | kg | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 204.000 | |
264 | Các khối hình học |
MN452033
|
40 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 64.000 | |
265 | Bộ xâu dây tạo hình |
MN452034
|
40 | Hộp | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 46.000 | |
266 | Kéo thủ công |
MN452035
|
120 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.000 | |
267 | Kéo văn phòng |
MN452036
|
4 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | |
268 | Bút chì đen |
MN452037
|
120 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | |
269 | Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu |
MN452038
|
120 | hộp | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 72.000 | |
270 | Giấy màu |
MN452039
|
120 | túi | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.500 | |
271 | Bộ dinh dưỡng 1 |
MN452040
|
4 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 68.000 | |
272 | Bộ dinh dưỡng 2 |
MN452041
|
4 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 68.000 | |
273 | Bộ dinh dưỡng 3 |
MN452042
|
4 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 68.000 | |
274 | Bộ dinh dưỡng 4 |
MN452043
|
4 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 68.000 | |
275 | Tháp dinh dưỡng |
MN452044
|
4 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | |
276 | Lô tô dinh dưỡng |
MN452045
|
24 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.000 | |
277 | Bộ luồn hạt |
MN452046
|
20 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 263.000 | |
278 | Bộ lắp ghép |
MN452047
|
8 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 182.000 | |
279 | Búp bê bé trai |
MN452048
|
12 | con | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 200.000 | |
280 | Búp bê bé gái |
MN452049
|
12 | con | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 254.000 | |
281 | Bộ đồ chơi gia đình |
MN452050
|
4 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 159.000 | |
282 | Bộ dụng cụ bác sĩ |
MN452051
|
8 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 117.000 | |
283 | Bộ tranh cảnh báo |
MN452052
|
4 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 40.000 | |
284 | Bộ ghép hình hoa |
MN452053
|
12 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 116.000 | |
285 | Bộ lắp ráp nút tròn |
MN452054
|
12 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 108.000 | |
286 | Hàng rào nhựa |
MN452055
|
12 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 68.000 | |
287 | Bộ xây dựng |
MN452056
|
12 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 183.000 | |
288 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây |
MN452057
|
8 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 40.000 | |
289 | Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ long gia đình |
MN452058
|
8 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 153.000 | |
290 | Đồ chơi các phương tiện giao thông |
MN452059
|
8 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 93.000 | |
291 | Bộ lắp ráp xe lửa |
MN452060
|
4 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 299.000 | |
292 | Bộ động vật biển |
MN452061
|
8 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 102.000 | |
293 | Bộ động vật sống trong rừng |
MN452062
|
8 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 102.000 | |
294 | Bộ động vật nuôi trong gia đình |
MN452063
|
8 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 102.000 | |
295 | Bộ côn trùng |
MN452064
|
8 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 102.000 | |
296 | Tranh về các loại hoa, rau, quả, củ |
MN452065
|
4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 71.000 | |
297 | Nam châm thẳng |
MN452066
|
12 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 31.000 | |
298 | Kính lúp |
MN452067
|
12 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 18.000 | |
299 | Phễu nhựa |
MN452068
|
12 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.000 | |
300 | Bể chơi với cát và nước |
MN452069
|
4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 728.000 | |
301 | Cân thăng bằng |
MN452070
|
8 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 253.000 | |
302 | Bộ làm quen với toán |
MN452071
|
60 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 78.000 | |
303 | Đồng hồ lắp ráp |
MN452072
|
12 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 73.000 | |
304 | Bàn tính học đếm |
MN452073
|
12 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 136.000 | |
305 | Bộ hình phẳng |
MN452074
|
120 | Túi | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.000 | |
306 | Ghép nút lớn |
MN452075
|
12 | Túi | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 90.000 | |
307 | Bộ đồ chơi nấu ăn gia đình |
MN452076
|
12 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 154.000 | |
308 | Bộ xếp hình các phương tiện giao thông |
MN452077
|
12 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 137.000 | |
309 | Tranh ảnh một số nghề nghiệp |
MN452078
|
4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 42.000 | |
310 | Một số hình ảnh lễ hội, danh lam, thắng cảnh |
MN452079
|
4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 71.000 | |
311 | Bảng quay 2 mặt |
MN452080
|
4 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 627.000 | |
312 | Bộ sa bàn giao thông |
MN452081
|
4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 534.000 | |
313 | Lô tô động vật |
MN452082
|
40 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.500 | |
314 | Lô tô thực vật |
MN452083
|
40 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.500 | |
315 | Lô tô phương tiện giao thông |
MN452084
|
40 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.500 | |
316 | Lô tô đồ vật |
MN452085
|
40 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.500 | |
317 | Tranh số lượng |
MN452086
|
4 | tờ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.000 | |
318 | Đomino học toán |
MN452087
|
20 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 75.000 | |
319 | Bộ chữ số và số lượng |
MN452088
|
60 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 80.000 | |
320 | Lô tô hình và số lượng |
MN452089
|
60 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 10.000 | |
321 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 4-5 tuổi |
MN452090
|
8 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 128.000 | |
322 | Bộ tranh truyện minh họa thơ mẫu giáo 4-5 tuổi |
MN452091
|
8 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 128.000 | |
323 | Bộ tranh mẫu giáo 4-5 tuổi theo chủ đề |
MN452092
|
8 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 128.000 | |
324 | Tranh, ảnh về Bác Hồ |
MN452093
|
4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 41.000 | |
325 | Lịch của bé |
MN452094
|
4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 271.000 | |
326 | Bộ chữ và số |
MN452095
|
24 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 92.000 | |
327 | Bộ trang phục Công an |
MN452096
|
4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 267.000 | |
328 | Bộ trang phục Bộ đội |
MN452097
|
4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 263.000 | |
329 | Bộ trang phục Bác sỹ |
MN452098
|
4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 106.000 | |
330 | Bộ trang phục nấu ăn |
MN452099
|
4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 106.000 | |
331 | Bộ xếp hình xây dựng Lăng Bác |
MN452100
|
4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 185.000 | |
332 | Gạch xây dựng |
MN452101
|
4 | Thùng | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 344.000 | |
333 | Con rối |
MN452102
|
4 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 139.000 | |
334 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp |
MN452103
|
20 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 32.000 | |
335 | Đất nặn |
MN452104
|
120 | hộp | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 | |
336 | Màu nước |
MN452105
|
100 | hộp | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 46.000 | |
337 | Bút lông cỡ to |
MN452106
|
48 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 48.000 | |
338 | Bút lông cỡ nhỏ |
MN452107
|
48 | chiếc | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 32.000 | |
339 | THIẾT BỊ ÂM THANH NGOÀI TRỜI -Hệ thống âm thanh dùng chung cho trường |
JBL SRX
|
2 | bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Liên Doanh | 67.100.000 | |
340 | Phụ kiên dây tín hiệu lắp đặt hệ thống âm thanh dùng chung |
Chính hãng
|
2 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 665.000 | |
341 | Loa kéo di dộng |
Sonaco 156V
|
1 | Bộ | Đáp ứng tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.627.000 |