Gói thầu số 23: Mua sắm Bu lông, ê cu + long đen, vít các loại và Ê cu SAB

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
4
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 23: Mua sắm Bu lông, ê cu + long đen, vít các loại và Ê cu SAB
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
2.998.364.930 VND
Ngày đăng tải
16:32 21/08/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
1649/QĐ-CTXH
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Chi nhánh toa xe hàng
Ngày phê duyệt
19/08/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0107100487 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TỔNG HỢP HUY SƠN 2.065.486.420 2.491.858.930 1 Xem chi tiết
2 vn0303062407 CÔNG TY TNHH ĐIỆN MÁY CHIẾN THẮNG N.G 352.660.000 506.506.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 2 nhà thầu 2.418.146.420 2.998.364.930 2

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Bu lông 6 x 50
BL6x50
1.400 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 1.540.000
2 Bu long 8*50
BL8x50
1.800 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 2.673.000
3 Bu long 8*70
BL8x70
1.800 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 2.376.000
4 Bu long 10x70
BL10x70
500 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 742.500
5 Bu lông 12 x 40
BL12x40
2.000 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 3.960.000
6 Bu lông 12 x 50
BL12x50
6.800 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 16.830.000
7 Bu lông 12 x 70
BL12x70
4.300 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 14.190.000
8 Bu lông 12 x 120
BL12x120
300 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 1.155.000
9 Bu lông 16 x 50
BL16x50
7.200 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 35.640.000
10 Bu lông 16 x 65
BL16x65
6.500 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 39.325.000
11 Bu lông 16 x 100-150
BL16x100-150
1.400 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 13.860.000
12 Bu lông 20 x 70
BL20x70
9.300 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 122.760.000
13 Bu lông 20 x 90
BL20x90
8.800 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 140.360.000
14 Bu lông 20 x 100
BL20x100
3.500 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 56.210.000
15 Bu lông 20 x 120
BL20x120
4.350 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 71.775.000
16 Bu lông 20 x 140-150
BL20x140-150
1.000 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 16.500.000
17 Bu lông TF 16 x 70
BLTF16x70
200 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 2.860.000
18 Bu lông TF 10 x 50
BLTF10x50
100 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 1.540.000
19 Bu lông TF 20 x 70
BLTF20x70
1.500 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 29.700.000
20 Bu lông 22 x 70
BL22x70
500 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 9.900.000
21 Bu lông TF 22 x 120
BLTF22x120
1.000 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 27.500.000
22 Bu lông 22 x 120
BL22x120
1.500 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 26.400.000
23 Bu lông 24 x 140-180
BL24x140-180
450 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 13.365.000
24 Bu lông 24 x 180
BL24x180
100 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 2.970.000
25 Bu lông TF 20 x 100
BLTF20x100
1.000 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 25.300.000
26 Bulông đầu chìm TF 20 x 140
BLDCTF20x140
400 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 10.340.000
27 Bu lông TF 20 x120
BLTF20x120
1.600 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 41.360.000
28 Bu lông TF 22 x 100-140
BLTF22x120-140
1.200 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 33.000.000
29 Bu lông đầu vuông 20 x 140
BLDV20x140
2.000 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 50.600.000
30 Vú mỡ
VM
1.000 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 33.000.000
31 Ê cu 6
EC6
5.500 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 2.420.000
32 Ê cu 8
EC8
5.000 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 3.575.000
33 Ê cu 10
EC10
4.700 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 4.653.000
34 Ê cu 12
EC12
18.500 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 19.332.500
35 Ê cu 16
EC16
24.500 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 33.687.500
36 Ê cu 20
EC20
65.000 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 250.250.000
37 Ê cu 22
EC22
9.700 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 32.010.000
38 Ê cu 24
EC24
3.800 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 13.376.000
39 Chốt chẻ dẹt
CCD
8.000 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 70.400.000
40 Long đen thường f 27
LDphi 27
3.500 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 5.775.000
41 Long đen thường f 30
LDphi 30
2.000 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 3.740.000
42 Long đen thường f 36
LDphi 36
1.600 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 3.203.200
43 Long đen thường f 41x78
LDphi41x78
1.600 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 3.203.200
44 Long đen phẳng các loại
LDP
16.000 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 26.400.000
45 Long đen thường f 21 - 24
LDphi 21-24
1.000 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 1.650.000
46 Long đen vênh các loại
LDvenh
10.000 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 16.500.000
47 Long đen vênh f 16
LDvenhphi 16
1.000 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 1.540.000
48 Long đen vênh f 20
LDphi 20
5.500 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 9.075.000
49 Long đen vênh f 22
LDphi22
500 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 825.000
50 Long đen vênh f 30
LDV30
100 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 214.500
51 Long đen vát f 21 - 23
LDV21-23
200 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 3.520.000
52 Bu lông 24 x 380
BL24x380
1.200 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 63.360.000
53 Bu lông 6+8+10 x 50 ÷100
BL6.8.10x50
1.000 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 1.320.000
54 Bu lông 12 x 100 ÷120
BL12x100+120
200 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 660.000
55 Bu lông 22 x 70 ÷180
BL22x70-180
1.800 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 39.600.000
56 Bu lông 24 x 160-180
BL24x160-180
500 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 15.400.000
57 Bu lông 24 x 380
BL24x380
1.600 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 84.480.000
58 Ê cu 6 - 8-10
EC6.8.10
1.200 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 462.000
59 Ê cu 12
EC12
13.000 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 7.150.000
60 Ê cu 16
EC16
16.000 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 21.120.000
61 Ê cu 20
EC20
48.000 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 158.400.000
62 Ê cu 22
EC22
8.000 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 26.400.000
63 Ê cu 24
EC24
3.000 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 10.560.000
64 Vit Gỗ 3x15
Vitgo3x15
2.000 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 418.000
65 Vit Gỗ 3x20
Vitgo3x20
1.600 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 352.000
66 Vit Gỗ 3x25
Vitgo3x25
1.850 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 427.350
67 Vit Gỗ 4x15
Vitgo4x15
2.000 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 496.000
68 Vit Gỗ 4x20
Vitgo4x20
4.000 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 1.012.000
69 Vít gỗ 4x30
vitgo4x30
3.890 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 1.454.860
70 Vít gỗ 4x50
Vitgo4x50
2.000 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 518.000
71 Vít gỗ 4x40
Vitgo4x40
2.500 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 675.000
72 Vít gỗ 5x20
Vitgo5x20
3.500 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 983.500
73 Vít gỗ 5x30
vitgo5x30
2.600 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 759.200
74 Vít gỗ 5x40
vitgo5x40
3.000 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 891.000
75 Vít gỗ 5x50
vitgo5x50
1.200 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 369.600
76 Vít gỗ 6x60
vitgo6x60
500 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 192.500
77 Vít TK 4x15
vitTK4x15
2.000 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 1.760.000
78 Vít TK 4x20
vitTK4x20
3.200 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 2.816.000
79 Vít TK 4x30
vitTK4x30
3.000 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 2.640.000
80 Vít TK 4x40
VitTK4x40
1.230 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 1.082.400
81 Vít TK 4x50
VitTK4x50
1.200 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 1.056.000
82 Vít inox 4x20
VitIN4x20
1.000 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 545.000
83 Vít 6x20
Vit6x20
1.500 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 660.000
84 Vít 6x25
vit6x25
1.500 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 660.000
85 Vít Mạ 3x15
vitM3x15
2.000 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 440.000
86 Vít Ma 4x15
VitM4x15
2.000 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 440.000
87 Vit mạ 4x20
VitM4x20
2.600 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 616.200
88 Vít mạ 4x40
VitM4x40
1.500 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 379.500
89 Vít mạ 5x25
VitM5x25
2.000 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 1.024.000
90 Vít mạ 5x30
VitM5x30
2.500 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 1.292.500
91 Vít 8x25
Vit8x25
300 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 181.500
92 Vít tôn 5x40
VT5x40
500 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 297.000
93 Bu Lông 5x20
BL5x20
1.500 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 841.500
94 Bu lông 5x25
BL5x25
1.000 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 572.000
95 Bu Long 5x30
BL5x30
1.000 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 605.000
96 Bu Lông 5x50
BL5x50
500 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 319.000
97 Bu lông 5x70
BL5x70
250 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 167.750
98 Bu lông 6x15
BL6x15
1.000 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 671.000
99 Bu Lông 6x25
BL6x25
1.000 cái Theo quy định tại Chương V. việt nam 682.000
100 Bu lông 6x30
BL6x30
2.330 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.614.690
101 Bu Lông 6x40
BL6x40
1.200 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 844.800
102 Bu Lông 6x50
BL6x50
400 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 286.000
103 Bu Lông 6x60
BL6x60
400 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 290.400
104 Bu Lông 6x20
BL6x20
1.200 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 818.400
105 Bu lông 8x25
BL8x30
3.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.267.000
106 Bu lông 8x30
BL8x30
2.500 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.575.000
107 Bu Lông 8x40
BL8x40
300 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 330.000
108 Bu Lông 8x50
BL8x50
300 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 330.000
109 Bu Lông 8x60
BL8x60
200 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 264.000
110 Bu Lông 8x70
BL8x70
1.400 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.848.000
111 Bu Lông 8x80
BL8x80
1.500 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.475.000
112 Bu Lông 8x100
BL8x100
300 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 495.000
113 Bu Lông 8x120
BL8x120
300 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 356.400
114 Bu Lông 10x30
BL10x30
2.500 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.960.000
115 Bu Lông 10x50
BL10x50
300 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 534.600
116 Bu lông 10x60
BL10x60
250 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 445.500
117 Bu Lông 10x100
BL10x100
1.500 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.125.000
118 Bu Lông 10x120
BL10x120
200 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 550.000
119 Bu lông 12x30
BL12x30
3.500 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 9.625.000
120 Bu Lông 12x60
BL12x60
400 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.232.000
121 Bu Lông 12x100
BL12x100
200 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 880.000
122 Bu Lông 12x120
BL12x120
200 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.067.000
123 Bu Lông 12x150
BL12x150
180 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 960.300
124 Bu Lông 14x40
BL14x40
200 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 660.000
125 Bu lông 14x60
BL14x60
2.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 6.600.000
126 Bu lông 14x70
BL14x70
300 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.155.000
127 Bu Lông 16x60
BL16x60
400 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.200.000
128 Bu Lông 16x70
BL16x70
2.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 14.300.000
129 Bu Lông 16x80
BL16x80
2.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 14.960.000
130 Bu Lông 18x50
BL18x50
200 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 880.000
131 Bu Lông 18x60
BL18x60
230 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.062.600
132 Bu Lông 18x110
BL18x110
200 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.760.000
133 Bu Lông 18x350
BL18x350
200 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 5.280.000
134 Bu Lông 18x70
BL18x70
2.200 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 10.890.000
135 Bu Lông 18x80
BL18x80
200 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.540.000
136 Bu Lông 18x100
BL18x100
200 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.540.000
137 Bu Lông 20x50
BL20x50
200 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.870.000
138 Bu Lông 20x60
BL20x60
200 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.980.000
139 Bu lông 20x80
BL20x80
2.800 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 37.884.000
140 Bu Lông 20x130
BL20x130
200 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.970.000
141 Bu lông 22x60
BL22x60
150 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.392.500
142 Bu Lông 22x100
BL22x100
150 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.640.000
143 Bu lông 22x150
BL22x150
150 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.805.000
144 Bu lông 24x100
BL24x100
150 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.300.000
145 Ê_cu M4
ECM4
5.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.200.000
146 Ê_cu M5
ECM5
5.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.200.000
147 Ê_cu M14
ECM14
1.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.210.000
148 Ê_cu M16
ECM16
4.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 6.600.000
149 Ê_cu M18
ECM18
2.500 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 7.700.000
150 Ê_cu M27
ECM27
1.500 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 9.240.000
151 Ê_cu M30
ECM30
500 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.575.000
152 Long đen Ø6
LDphi6
500 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 98.000
153 Long đen Ø8
LDphi8
4.900 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 970.200
154 Long đen Ø10
LDphi10
4.850 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.537.450
155 Long đen Ø12
LDphi12
4.560 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.582.320
156 Long đen Ø14
LDphi14
1.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 495.000
157 Long đen Ø16
LDPhi 16
4.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.180.000
158 Long đen Ø18
LDPhi 18
2.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.762.000
159 Long đen Ø20
LDPhi 20
4.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 5.280.000
160 Long đen Ø22
LDPhi 22
1.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.540.000
161 Long đen Ø24
LDPhi 24
1.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.760.000
162 Long đen Ø26
LDPhi 24
500 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.089.000
163 Long đen Ø30
LDPhi 30
500 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.237.500
164 Long đen Ø35
LDPhi 35
500 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.375.000
165 Long đen vênh Ø8
LDVphi 8
2.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 704.000
166 Long đen vênh Ø10
LDVphi 10
2.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 770.000
167 Long đen vênh Ø12
LDVphi 12
2.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 990.000
168 Long đen vênh Ø14
LDVphi 14
3.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.638.000
169 Long đen vênh Ø16
LDVphi 16
3.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.649.000
170 Long đen vênh Ø18
LDVphi 18
1.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.188.000
171 Long đen vênh Ø20
LDVphi 20
3.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.158.000
172 Long đen vênh Ø22
LDVphi 22
3.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.752.000
173 Long đen vênh Ø24
LDVphi 24
3.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 6.534.000
174 Long đen vênh Ø26
LDVphi 26
400 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 880.000
175 Long đen vênh Ø30
LDVphi 30
400 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 968.000
176 Bu lông lục giác inox 4x10
BLLG- Inox 4x10
1.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.200.000
177 Bu lông lục giác inox 6x15
BLLG- Inox 6x15
1.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.640.000
178 Bu lông lục giác inox 6x30
BLLG- Inox 6x30
1.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.400.000
179 Bu lông lục giác inox 6x50
BLLG- Inox 6x50
1.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.950.000
180 Êcu inox 6
ECU-Inox-6
1.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.760.000
181 Êcu inox 5
ECU-Inox-5
1.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.540.000
182 Ê cu SAB số 1
Theo E-HSMT
200 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/ Trung Quốc 212.960.000
183 Ê cu SAB số 23
Theo E-HSMT
200 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/ Trung Quốc 139.700.000
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8549 dự án đang đợi nhà thầu
  • 417 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 431 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24866 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38649 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Có đôi khi duyên phận giữa người với người chỉ có thể lấy thời gian để xác định. "

Mặc Bảo Phi Bảo

Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây