Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0107100487 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TỔNG HỢP HUY SƠN | 2.065.486.420 | 2.491.858.930 | 1 | Xem chi tiết |
2 | vn0303062407 | CÔNG TY TNHH ĐIỆN MÁY CHIẾN THẮNG N.G | 352.660.000 | 506.506.000 | 1 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 2 nhà thầu | 2.418.146.420 | 2.998.364.930 | 2 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bu lông 6 x 50 |
BL6x50
|
1.400 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 1.540.000 | |
2 | Bu long 8*50 |
BL8x50
|
1.800 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 2.673.000 | |
3 | Bu long 8*70 |
BL8x70
|
1.800 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 2.376.000 | |
4 | Bu long 10x70 |
BL10x70
|
500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 742.500 | |
5 | Bu lông 12 x 40 |
BL12x40
|
2.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 3.960.000 | |
6 | Bu lông 12 x 50 |
BL12x50
|
6.800 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 16.830.000 | |
7 | Bu lông 12 x 70 |
BL12x70
|
4.300 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 14.190.000 | |
8 | Bu lông 12 x 120 |
BL12x120
|
300 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 1.155.000 | |
9 | Bu lông 16 x 50 |
BL16x50
|
7.200 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 35.640.000 | |
10 | Bu lông 16 x 65 |
BL16x65
|
6.500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 39.325.000 | |
11 | Bu lông 16 x 100-150 |
BL16x100-150
|
1.400 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 13.860.000 | |
12 | Bu lông 20 x 70 |
BL20x70
|
9.300 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 122.760.000 | |
13 | Bu lông 20 x 90 |
BL20x90
|
8.800 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 140.360.000 | |
14 | Bu lông 20 x 100 |
BL20x100
|
3.500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 56.210.000 | |
15 | Bu lông 20 x 120 |
BL20x120
|
4.350 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 71.775.000 | |
16 | Bu lông 20 x 140-150 |
BL20x140-150
|
1.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 16.500.000 | |
17 | Bu lông TF 16 x 70 |
BLTF16x70
|
200 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 2.860.000 | |
18 | Bu lông TF 10 x 50 |
BLTF10x50
|
100 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 1.540.000 | |
19 | Bu lông TF 20 x 70 |
BLTF20x70
|
1.500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 29.700.000 | |
20 | Bu lông 22 x 70 |
BL22x70
|
500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 9.900.000 | |
21 | Bu lông TF 22 x 120 |
BLTF22x120
|
1.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 27.500.000 | |
22 | Bu lông 22 x 120 |
BL22x120
|
1.500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 26.400.000 | |
23 | Bu lông 24 x 140-180 |
BL24x140-180
|
450 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 13.365.000 | |
24 | Bu lông 24 x 180 |
BL24x180
|
100 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 2.970.000 | |
25 | Bu lông TF 20 x 100 |
BLTF20x100
|
1.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 25.300.000 | |
26 | Bulông đầu chìm TF 20 x 140 |
BLDCTF20x140
|
400 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 10.340.000 | |
27 | Bu lông TF 20 x120 |
BLTF20x120
|
1.600 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 41.360.000 | |
28 | Bu lông TF 22 x 100-140 |
BLTF22x120-140
|
1.200 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 33.000.000 | |
29 | Bu lông đầu vuông 20 x 140 |
BLDV20x140
|
2.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 50.600.000 | |
30 | Vú mỡ |
VM
|
1.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 33.000.000 | |
31 | Ê cu 6 |
EC6
|
5.500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 2.420.000 | |
32 | Ê cu 8 |
EC8
|
5.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 3.575.000 | |
33 | Ê cu 10 |
EC10
|
4.700 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 4.653.000 | |
34 | Ê cu 12 |
EC12
|
18.500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 19.332.500 | |
35 | Ê cu 16 |
EC16
|
24.500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 33.687.500 | |
36 | Ê cu 20 |
EC20
|
65.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 250.250.000 | |
37 | Ê cu 22 |
EC22
|
9.700 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 32.010.000 | |
38 | Ê cu 24 |
EC24
|
3.800 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 13.376.000 | |
39 | Chốt chẻ dẹt |
CCD
|
8.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 70.400.000 | |
40 | Long đen thường f 27 |
LDphi 27
|
3.500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 5.775.000 | |
41 | Long đen thường f 30 |
LDphi 30
|
2.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 3.740.000 | |
42 | Long đen thường f 36 |
LDphi 36
|
1.600 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 3.203.200 | |
43 | Long đen thường f 41x78 |
LDphi41x78
|
1.600 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 3.203.200 | |
44 | Long đen phẳng các loại |
LDP
|
16.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 26.400.000 | |
45 | Long đen thường f 21 - 24 |
LDphi 21-24
|
1.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 1.650.000 | |
46 | Long đen vênh các loại |
LDvenh
|
10.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 16.500.000 | |
47 | Long đen vênh f 16 |
LDvenhphi 16
|
1.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 1.540.000 | |
48 | Long đen vênh f 20 |
LDphi 20
|
5.500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 9.075.000 | |
49 | Long đen vênh f 22 |
LDphi22
|
500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 825.000 | |
50 | Long đen vênh f 30 |
LDV30
|
100 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 214.500 | |
51 | Long đen vát f 21 - 23 |
LDV21-23
|
200 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 3.520.000 | |
52 | Bu lông 24 x 380 |
BL24x380
|
1.200 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 63.360.000 | |
53 | Bu lông 6+8+10 x 50 ÷100 |
BL6.8.10x50
|
1.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 1.320.000 | |
54 | Bu lông 12 x 100 ÷120 |
BL12x100+120
|
200 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 660.000 | |
55 | Bu lông 22 x 70 ÷180 |
BL22x70-180
|
1.800 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 39.600.000 | |
56 | Bu lông 24 x 160-180 |
BL24x160-180
|
500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 15.400.000 | |
57 | Bu lông 24 x 380 |
BL24x380
|
1.600 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 84.480.000 | |
58 | Ê cu 6 - 8-10 |
EC6.8.10
|
1.200 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 462.000 | |
59 | Ê cu 12 |
EC12
|
13.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 7.150.000 | |
60 | Ê cu 16 |
EC16
|
16.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 21.120.000 | |
61 | Ê cu 20 |
EC20
|
48.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 158.400.000 | |
62 | Ê cu 22 |
EC22
|
8.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 26.400.000 | |
63 | Ê cu 24 |
EC24
|
3.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 10.560.000 | |
64 | Vit Gỗ 3x15 |
Vitgo3x15
|
2.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 418.000 | |
65 | Vit Gỗ 3x20 |
Vitgo3x20
|
1.600 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 352.000 | |
66 | Vit Gỗ 3x25 |
Vitgo3x25
|
1.850 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 427.350 | |
67 | Vit Gỗ 4x15 |
Vitgo4x15
|
2.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 496.000 | |
68 | Vit Gỗ 4x20 |
Vitgo4x20
|
4.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 1.012.000 | |
69 | Vít gỗ 4x30 |
vitgo4x30
|
3.890 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 1.454.860 | |
70 | Vít gỗ 4x50 |
Vitgo4x50
|
2.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 518.000 | |
71 | Vít gỗ 4x40 |
Vitgo4x40
|
2.500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 675.000 | |
72 | Vít gỗ 5x20 |
Vitgo5x20
|
3.500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 983.500 | |
73 | Vít gỗ 5x30 |
vitgo5x30
|
2.600 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 759.200 | |
74 | Vít gỗ 5x40 |
vitgo5x40
|
3.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 891.000 | |
75 | Vít gỗ 5x50 |
vitgo5x50
|
1.200 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 369.600 | |
76 | Vít gỗ 6x60 |
vitgo6x60
|
500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 192.500 | |
77 | Vít TK 4x15 |
vitTK4x15
|
2.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 1.760.000 | |
78 | Vít TK 4x20 |
vitTK4x20
|
3.200 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 2.816.000 | |
79 | Vít TK 4x30 |
vitTK4x30
|
3.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 2.640.000 | |
80 | Vít TK 4x40 |
VitTK4x40
|
1.230 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 1.082.400 | |
81 | Vít TK 4x50 |
VitTK4x50
|
1.200 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 1.056.000 | |
82 | Vít inox 4x20 |
VitIN4x20
|
1.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 545.000 | |
83 | Vít 6x20 |
Vit6x20
|
1.500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 660.000 | |
84 | Vít 6x25 |
vit6x25
|
1.500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 660.000 | |
85 | Vít Mạ 3x15 |
vitM3x15
|
2.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 440.000 | |
86 | Vít Ma 4x15 |
VitM4x15
|
2.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 440.000 | |
87 | Vit mạ 4x20 |
VitM4x20
|
2.600 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 616.200 | |
88 | Vít mạ 4x40 |
VitM4x40
|
1.500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 379.500 | |
89 | Vít mạ 5x25 |
VitM5x25
|
2.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 1.024.000 | |
90 | Vít mạ 5x30 |
VitM5x30
|
2.500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 1.292.500 | |
91 | Vít 8x25 |
Vit8x25
|
300 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 181.500 | |
92 | Vít tôn 5x40 |
VT5x40
|
500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 297.000 | |
93 | Bu Lông 5x20 |
BL5x20
|
1.500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 841.500 | |
94 | Bu lông 5x25 |
BL5x25
|
1.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 572.000 | |
95 | Bu Long 5x30 |
BL5x30
|
1.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 605.000 | |
96 | Bu Lông 5x50 |
BL5x50
|
500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 319.000 | |
97 | Bu lông 5x70 |
BL5x70
|
250 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 167.750 | |
98 | Bu lông 6x15 |
BL6x15
|
1.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 671.000 | |
99 | Bu Lông 6x25 |
BL6x25
|
1.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | việt nam | 682.000 | |
100 | Bu lông 6x30 |
BL6x30
|
2.330 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.614.690 | |
101 | Bu Lông 6x40 |
BL6x40
|
1.200 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 844.800 | |
102 | Bu Lông 6x50 |
BL6x50
|
400 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 286.000 | |
103 | Bu Lông 6x60 |
BL6x60
|
400 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 290.400 | |
104 | Bu Lông 6x20 |
BL6x20
|
1.200 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 818.400 | |
105 | Bu lông 8x25 |
BL8x30
|
3.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.267.000 | |
106 | Bu lông 8x30 |
BL8x30
|
2.500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.575.000 | |
107 | Bu Lông 8x40 |
BL8x40
|
300 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 330.000 | |
108 | Bu Lông 8x50 |
BL8x50
|
300 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 330.000 | |
109 | Bu Lông 8x60 |
BL8x60
|
200 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 264.000 | |
110 | Bu Lông 8x70 |
BL8x70
|
1.400 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.848.000 | |
111 | Bu Lông 8x80 |
BL8x80
|
1.500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.475.000 | |
112 | Bu Lông 8x100 |
BL8x100
|
300 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 495.000 | |
113 | Bu Lông 8x120 |
BL8x120
|
300 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 356.400 | |
114 | Bu Lông 10x30 |
BL10x30
|
2.500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.960.000 | |
115 | Bu Lông 10x50 |
BL10x50
|
300 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 534.600 | |
116 | Bu lông 10x60 |
BL10x60
|
250 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 445.500 | |
117 | Bu Lông 10x100 |
BL10x100
|
1.500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.125.000 | |
118 | Bu Lông 10x120 |
BL10x120
|
200 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 550.000 | |
119 | Bu lông 12x30 |
BL12x30
|
3.500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 9.625.000 | |
120 | Bu Lông 12x60 |
BL12x60
|
400 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.232.000 | |
121 | Bu Lông 12x100 |
BL12x100
|
200 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 880.000 | |
122 | Bu Lông 12x120 |
BL12x120
|
200 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.067.000 | |
123 | Bu Lông 12x150 |
BL12x150
|
180 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 960.300 | |
124 | Bu Lông 14x40 |
BL14x40
|
200 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 660.000 | |
125 | Bu lông 14x60 |
BL14x60
|
2.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.600.000 | |
126 | Bu lông 14x70 |
BL14x70
|
300 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.155.000 | |
127 | Bu Lông 16x60 |
BL16x60
|
400 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.200.000 | |
128 | Bu Lông 16x70 |
BL16x70
|
2.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 14.300.000 | |
129 | Bu Lông 16x80 |
BL16x80
|
2.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 14.960.000 | |
130 | Bu Lông 18x50 |
BL18x50
|
200 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 880.000 | |
131 | Bu Lông 18x60 |
BL18x60
|
230 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.062.600 | |
132 | Bu Lông 18x110 |
BL18x110
|
200 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.760.000 | |
133 | Bu Lông 18x350 |
BL18x350
|
200 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 5.280.000 | |
134 | Bu Lông 18x70 |
BL18x70
|
2.200 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 10.890.000 | |
135 | Bu Lông 18x80 |
BL18x80
|
200 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.540.000 | |
136 | Bu Lông 18x100 |
BL18x100
|
200 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.540.000 | |
137 | Bu Lông 20x50 |
BL20x50
|
200 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.870.000 | |
138 | Bu Lông 20x60 |
BL20x60
|
200 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.980.000 | |
139 | Bu lông 20x80 |
BL20x80
|
2.800 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 37.884.000 | |
140 | Bu Lông 20x130 |
BL20x130
|
200 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.970.000 | |
141 | Bu lông 22x60 |
BL22x60
|
150 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.392.500 | |
142 | Bu Lông 22x100 |
BL22x100
|
150 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.640.000 | |
143 | Bu lông 22x150 |
BL22x150
|
150 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.805.000 | |
144 | Bu lông 24x100 |
BL24x100
|
150 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.300.000 | |
145 | Ê_cu M4 |
ECM4
|
5.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.200.000 | |
146 | Ê_cu M5 |
ECM5
|
5.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.200.000 | |
147 | Ê_cu M14 |
ECM14
|
1.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.210.000 | |
148 | Ê_cu M16 |
ECM16
|
4.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.600.000 | |
149 | Ê_cu M18 |
ECM18
|
2.500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 7.700.000 | |
150 | Ê_cu M27 |
ECM27
|
1.500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 9.240.000 | |
151 | Ê_cu M30 |
ECM30
|
500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.575.000 | |
152 | Long đen Ø6 |
LDphi6
|
500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 98.000 | |
153 | Long đen Ø8 |
LDphi8
|
4.900 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 970.200 | |
154 | Long đen Ø10 |
LDphi10
|
4.850 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.537.450 | |
155 | Long đen Ø12 |
LDphi12
|
4.560 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.582.320 | |
156 | Long đen Ø14 |
LDphi14
|
1.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 495.000 | |
157 | Long đen Ø16 |
LDPhi 16
|
4.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.180.000 | |
158 | Long đen Ø18 |
LDPhi 18
|
2.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.762.000 | |
159 | Long đen Ø20 |
LDPhi 20
|
4.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 5.280.000 | |
160 | Long đen Ø22 |
LDPhi 22
|
1.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.540.000 | |
161 | Long đen Ø24 |
LDPhi 24
|
1.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.760.000 | |
162 | Long đen Ø26 |
LDPhi 24
|
500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.089.000 | |
163 | Long đen Ø30 |
LDPhi 30
|
500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.237.500 | |
164 | Long đen Ø35 |
LDPhi 35
|
500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.375.000 | |
165 | Long đen vênh Ø8 |
LDVphi 8
|
2.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 704.000 | |
166 | Long đen vênh Ø10 |
LDVphi 10
|
2.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 770.000 | |
167 | Long đen vênh Ø12 |
LDVphi 12
|
2.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 990.000 | |
168 | Long đen vênh Ø14 |
LDVphi 14
|
3.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.638.000 | |
169 | Long đen vênh Ø16 |
LDVphi 16
|
3.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.649.000 | |
170 | Long đen vênh Ø18 |
LDVphi 18
|
1.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.188.000 | |
171 | Long đen vênh Ø20 |
LDVphi 20
|
3.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.158.000 | |
172 | Long đen vênh Ø22 |
LDVphi 22
|
3.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.752.000 | |
173 | Long đen vênh Ø24 |
LDVphi 24
|
3.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.534.000 | |
174 | Long đen vênh Ø26 |
LDVphi 26
|
400 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 880.000 | |
175 | Long đen vênh Ø30 |
LDVphi 30
|
400 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 968.000 | |
176 | Bu lông lục giác inox 4x10 |
BLLG- Inox 4x10
|
1.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.200.000 | |
177 | Bu lông lục giác inox 6x15 |
BLLG- Inox 6x15
|
1.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.640.000 | |
178 | Bu lông lục giác inox 6x30 |
BLLG- Inox 6x30
|
1.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.400.000 | |
179 | Bu lông lục giác inox 6x50 |
BLLG- Inox 6x50
|
1.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.950.000 | |
180 | Êcu inox 6 |
ECU-Inox-6
|
1.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.760.000 | |
181 | Êcu inox 5 |
ECU-Inox-5
|
1.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.540.000 | |
182 | Ê cu SAB số 1 |
Theo E-HSMT
|
200 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/ Trung Quốc | 212.960.000 | |
183 | Ê cu SAB số 23 |
Theo E-HSMT
|
200 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/ Trung Quốc | 139.700.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Có đôi khi duyên phận giữa người với người chỉ có thể lấy thời gian để xác định. "
Mặc Bảo Phi Bảo
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...