Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0316700985 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT SƠN NAM |
440.960.000 VND | 440.960.000 VND | 126 ngày | 12/10/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0312346589 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ MINH VIỆT | Nhà thầu không được xếp hạng nhất. | |
2 | vn0314923400 | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT MINH ANH | Nhà thầu không được xếp hạng nhất. |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Theory and Design of Fermentation Processes |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 3.430.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
2 | Modeling and Optimization of Fermentation Processes (Volume 1) (Process Simulation and Modeling, Volume 1) |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 2.640.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
3 | Sustainable production and postharvest handling of avocado |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 6.340.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
4 | Developing circular agricultural production systems |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 6.760.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
5 | Advances in postharvest management of horticultural produce |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 5.650.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
6 | Heat and Mass Transfer: A Biological Context |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 4.860.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
7 | Achieving sustainable cultivation of bananas Volume 1: Cultivation techniques |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 6.010.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
8 | Advances in postharvest management of horticultural produce |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 5.850.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
9 | Achieving sustainable greenhouse cultivation |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 6.480.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
10 | Achieving sustainable cultivation of bananas Volume 3: Diseases and pests |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 6.300.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
11 | Endospore-forming Soil Bacteria (Soil Biology, 27) |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 5.700.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
12 | Lactic Acid Bacteria: Omics and Functional Evaluation |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 5.190.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
13 | Advances in Probiotic Technology |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 6.770.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
14 | Fruit Preservation: Novel and Conventional Technologies (Food Engineering Series) |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 5.100.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
15 | Water Activity in Foods: Fundamentals and Applications, 2nd Edition |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 9.220.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
16 | Drying Atlas: Drying Kinetics and Quality of Agricultural Products |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 7.490.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
17 | Advances in Food Dehydration (Contemporary Food Engineering) |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 5.380.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
18 | Pepticide Manual |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 20.900.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
19 | Manual of Biocontrol Agents |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 9.410.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
20 | The Bacterium of Many Colors |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 5.920.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
21 | Mass Production of Beneficial Organisms: Invertebrates and Entomopathogens |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 5.450.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
22 | Frontiers in agri-food supply chains |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 5.650.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
23 | Advances in ensuring the microbiological safety of fresh produce |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 5.520.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
24 | Advances in measuring soil health |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 3.470.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
25 | Achieving sustainable cultivation of ornamental plants |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 5.650.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
26 | Achieving sustainable cultivation of vegetables |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 6.760.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
27 | Understanding gut microbiomes as targets for improving pig gut health |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 5.650.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
28 | Instant Insights: Antibiotics in poultry production |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 1.730.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
29 | Instant Insights: Pre- and probiotics in poultry production |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 1.710.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
30 | Improving gut health in poultry |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 8.380.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
31 | Improving rumen function |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 7.110.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
32 | The Psychobiotic Revolution: Mood, Food, and the New Science of the Gut-Brain Connection |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 1.100.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
33 | Fundamentals of Microbiome Science: How Microbes Shape Animal Biology |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 1.570.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
34 | Promoting Pollination and Pollinators in Farming |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 6.160.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
35 | Insect Pathology |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 4.390.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
36 | Principles of Insect Pathology |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 2.690.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
37 | Bioassays of Entomopathogenic Microbes and Nematodes |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 8.390.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
38 | Manual of Techniques in Invertebrate Pathology |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 4.450.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
39 | In Vitro Culture of Mycorrhizas |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 7.540.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
40 | Biocontrol of Lepidopteran Pests: Use of Soil Microbes and their Metabolite |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 7.320.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
41 | Laboratory Guide for Identification of Plant Pathogenic Bacteria |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 3.210.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
42 | Biology, Detection, and Management of Plant Pathogens in Irrigation Wate |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 9.730.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
43 | Fusarium Wilts of Greenhouse Vegetable and Ornamental Crops |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 5.180.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
44 | Detection of Plant-Pathogenic Bacteria in Seed and Other Planting Material |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 5.630.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
45 | Vector-Mediated Transmission of Plant Pathogens |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 12.870.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
46 | Phytobacteriology: Principles and Practice |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 5.220.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
47 | Virulence Mechanisms of Plant-Pathogenic Bacteria |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 12.840.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
48 | Bacillus thuringiensis Toxins: Functional Characterization and Mechanism of Action |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 2.860.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
49 | Handbook on Clostridia |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 3.880.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
50 | Plant Bacteriology |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 5.050.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
51 | Plant Virus Disease Control |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 5.540.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
52 | Diagnosing Plant Diseases Caused by Nematodes |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 3.300.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
53 | Postharvest Pathology of Fruit and Nut Crops: Principles, Concepts, and Management Practices |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 8.480.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
54 | Fusarium: Paul E. Nelson Symposium |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 3.070.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
55 | Fusarium Mycotoxins: Chemistry, Genetics, And Biology |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 6.610.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
56 | Fusarium Wilt of Banana |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 3.050.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
57 | The Genus Alternaria: Biology, Epidemiology, and Pathogenicity |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 4.010.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
58 | Illustrated Genera of Smut Fungi |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 5.240.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
59 | Key for Identification of Common Phytophthora Species |
1 | Cái | EU/G7/ASIA | 9.080.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
60 | Phytophthora: Identifying Species by Morphology and DNA Fingerprints |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 4.000.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
61 | Illustrated Genera of Imperfect Fungi |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 2.520.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
62 | Colletotrichum: Host Specificity, Pathology, and Host-Pathogen Interaction |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 3.010.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
63 | Applications of Information Theory to Epidemiology |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 2.150.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
64 | Population Biology of Plant Pathogens: Genetics, Ecology, and Evolution |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 10.220.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
65 | Exercises in in Plant Disease Epidemiology, Second Edition |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 6.930.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
66 | Aerial Dispersal of Pollen and Spores |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 9.840.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
67 | Soil Solarization: Theory and Practice |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 8.780.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
68 | Advances in Taxonomy and Phylogeny of Entomopathogenic Nematodes of the Steinernematidae and Heterorhabditidae |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 6.390.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
69 | Entomopathogenic Bacteria: From Laboratory to Field Application |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 8.380.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
70 | Bacillus thuringiensis and Lysinibacillus sphaericus: Characterization and use in the field of biocontrol |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 4.540.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
71 | Soil Sampling and Methods of Analysis |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 4.540.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
72 | Plant Analysis: An Interpretation Manual |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 1.980.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
73 | Practical Handbook of Microbiology |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 6.120.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
74 | Fungal Biodiversity, Second Edition |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 3.670.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
75 | Suspension Concentrates: Preparation, Stability and Industrial Applications |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 3.100.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
76 | Food and Indoor Fungi |
1 | Cuốn | EU/G7/ASIA | 3.850.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Em không dám chấp nhận tình cảm của anh, vì em sợ một ngày nào đó sẽ mất đi. Vì tình yêu là kiểu qua giai đoạn nồng nhiệt rồi cũng sẽ hết. Đến khi chấm dứt, tình cảm sẽ không trở về nguyên vẹn lúc ban đầu. "
Ân Tầm
Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...