Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0104065548 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THIÊN AN BÌNH |
24.107.721.491 VND | 0 | 24.107.721.491 VND | 365 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dây thép mạ Ø 2 |
CT3
|
1.165 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 39.848 | |
2 | Dây thép mạ Ø 3 |
CT3
|
88 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 39.848 | |
3 | Dây thép mạ Ø 4 |
CT3
|
1.625 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 39.848 | |
4 | Dây thép mạ Ø 5 |
CT3
|
32 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 37.318 | |
5 | Dây thép Ø 6 |
CT3
|
289 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 32.450 | |
6 | inox hộp 10x10 |
SUS 201
|
10 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 49.233 | |
7 | inox ống Ø10÷Ø19 |
SUS 201
|
10 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 41.128 | |
8 | inox ống Ø23x27 |
SUS 201
|
10 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 152.822 | |
9 | Inox tấm 0,5mm |
SUS 201
|
7 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 302.500 | |
10 | inox tấm 0.5lmm |
SUS 201
|
10 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 313.930 | |
11 | inox tấm 2mm |
SUS 201
|
5 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 1.355.200 | |
12 | inox tấm 3mm |
SUS 201
|
5 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 1.760.000 | |
13 | Lập là 3x30x1500mm |
SS400
|
27 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 41.745 | |
14 | Lập là 4x40x1500mm |
SS400
|
43 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 41.745 | |
15 | Lập là 6x100x2000mm |
SS400
|
25 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 41.745 | |
16 | Lập là 6x30x1500mm |
SS400
|
439 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 41.745 | |
17 | Lập là 6x60x1500mm |
SS400
|
620 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 41.745 | |
18 | Lập là 6x80x2000mm |
SS400
|
86 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 41.745 | |
19 | Lập là 8x100x2000mm |
SS400
|
77 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 41.745 | |
20 | Lập là 8x40x1500mm |
SS400
|
55 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 41.745 | |
21 | Lập là 8x60x2000mm |
SS400
|
77 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 41.745 | |
22 | Lập là 8x80x2000mm |
SS400
|
77 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 41.745 | |
23 | Lập là thép 10x3mm |
SS400
|
262 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 46.173 | |
24 | Lập là thép 12x3mm |
SS400
|
83 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 46.173 | |
25 | Lập là thép 70x1100x3mm |
SS400
|
25 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 39.848 | |
26 | Lập là thép 70x1100x3mm |
SS400
|
43 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 39.848 | |
27 | Lập là thép 70x2200x8mm |
SS400
|
29 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 39.848 | |
28 | Lưới inox: 10 x10mm |
SUS 201
|
6 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 119.790 | |
29 | Lưới inox: 1x1mm (100 lỗ/cm2) |
SUS 201
|
15 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 130.680 | |
30 | Ống kẽm 15x21 |
S45C
|
30 | Mét | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 67.987 | |
31 | Ống kẽm 19x26 |
S45C
|
30 | Mét | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 81.400 | |
32 | Ống kẽm 33x42 |
S45C
|
50 | Mét | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 180.144 | |
33 | Ống thép chịu lực CT45 Ø42 |
S45C
|
1.312 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 48.785 | |
34 | Ống thép đúc Ø38x9mm |
S45C
|
40 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 261.360 | |
35 | Ống thép đúc Ø42x4mm |
S45C
|
100 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 154.000 | |
36 | Ống thép đúc Ø45x9.5mm |
S45C
|
10 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 310.365 | |
37 | Ống thép đúc Ø48x10mm |
S45C
|
100 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 343.035 | |
38 | Ống thép đúc Ø51x10mm |
S45C
|
70 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 373.527 | |
39 | Ống thép đúc Ø54x10mm |
S45C
|
200 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 392.040 | |
40 | Ống thép đúc Ø60x10mm |
S45C
|
5 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 490.050 | |
41 | Ống thép đúc Ø76x11mm |
S45C
|
5 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 686.070 | |
42 | Ống thép Ø21x12 |
S45C
|
164 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 45.469 | |
43 | Ống thép Ø27x19 |
S45C
|
131 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 45.805 | |
44 | Ống thép Ø34x21 |
S45C
|
35 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 47.634 | |
45 | Ống thép Ø38x20 |
S45C
|
97 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 45.469 | |
46 | Ống thép Ø45x35 |
S45C
|
62 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 45.469 | |
47 | Ống thép Ø46x33 |
S45C
|
433 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 45.469 | |
48 | Ống thép Ø48x33 |
S45C
|
209 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 45.469 | |
49 | Ống thép Ø51x40 |
S45C
|
491 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 47.634 | |
50 | Ống thép Ø54x38 |
S45C
|
88 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 47.634 | |
51 | Ống thép Ø57x38 |
S45C
|
753 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 47.634 | |
52 | Ống thép Ø60x40 |
S45C
|
111 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 45.469 | |
53 | Ống thép Ø60x50 |
S45C
|
60 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 45.469 | |
54 | Ống thép Ø72x54 |
S45C
|
160 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 45.469 | |
55 | Thép ômega cột thành xe H dày 8ly |
SS400
|
801 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 43.754 | |
56 | Thép chữ U 80÷100 dập, dày 6÷8ly |
SS400
|
100 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 32.958 | |
57 | Thép chữ U300x100x11x16 |
SS400
|
150 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 42.299 | |
58 | Thép góc L30x30x3 |
SS400
|
141 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 30.334 | |
59 | Thép góc L40x40x4 |
SS400
|
437 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 29.424 | |
60 | Thép góc L50x50x5 |
SS400
|
829 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 29.424 | |
61 | Thép góc L100x100x10 |
SS400
|
1.844 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 30.334 | |
62 | Thép góc L30x30x3 |
SS400
|
590 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 30.334 | |
63 | Thép góc L40x40x4 |
SS400
|
3.942 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 29.424 | |
64 | Thép góc L50x50x5 |
SS400
|
11.754 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 29.424 | |
65 | Thép góc L63x63x6 |
SS400
|
3.974 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 29.424 | |
66 | Thép góc L75x75x7 |
SS400
|
6.402 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 30.334 | |
67 | Thép hình chữ U75x6x6000mm |
SS400
|
77 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 31.477 | |
68 | Thép hình I120x64x4.8x65 |
SS400
|
500 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 29.994 | |
69 | Thép hình U100x46x4.5 |
SS400
|
2.500 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 33.170 | |
70 | Thép hình U120x52x4.8 |
SS400
|
215 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 33.170 | |
71 | Thép hình U240x76x6 |
SS400
|
4.529 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 38.774 | |
72 | Thép hộp 80x40x1034 |
SS400
|
500 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 36.346 | |
73 | Thép lò xo Ø 2 |
S60CM
|
5 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 80.048 | |
74 | Thép lò xo Ø 3 |
S60CM
|
10 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 68.014 | |
75 | Thép ống đen 19x26 |
SS400
|
100 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 45.805 | |
76 | Thép ống đen 26x33 |
SS400
|
200 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 45.805 | |
77 | Thép ống đen 33x42 |
SS400
|
700 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 48.889 | |
78 | Thép hình I 120x64x4.8 |
SS400
|
400 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 29.994 | |
79 | Thép góc L40x40x4 |
SS400
|
2.000 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 29.424 | |
80 | Thép góc L50x50x5 |
SS400
|
2.000 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 29.424 | |
81 | Thép góc L63x63x6 |
SS400
|
2.500 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 29.424 | |
82 | Thép góc L75x75x7 |
SS400
|
5.000 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 30.334 | |
83 | Thép góc U 200x80x7.5 |
SS400
|
1.500 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 44.062 | |
84 | Thép góc U 250x90x9 |
SS400
|
3.000 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 44.062 | |
85 | Thép góc U160x64x5x6 |
SS400
|
1.500 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 36.023 | |
86 | Thép tấm 4ly chống trượt (nhám) |
SS400
|
21.272 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 35.407 | |
87 | Thép tấm 5ly chống trượt (nhám) |
SS400
|
3.000 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 35.407 | |
88 | Thép tấm 10ly chịu mài mòn (tương đương Q 345B) |
Q345B
|
8.000 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 42.844 | |
89 | Thép tấm 16ly chịu mài mòn (tương đương Q 345B) |
Q345B
|
4.000 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 42.844 | |
90 | Thép tấm 4ly chịu mài mòn (tương đương Q 345B) |
Q345B
|
4.000 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 40.896 | |
91 | Thép tấm 8ly chịu mài mòn (tương đương Q 345B) |
Q345B
|
8.000 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 42.844 | |
92 | Thép tấm Inox 0.5 ÷ 4 ly |
SUS 201
|
30 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 161.357 | |
93 | Thép tấm mạ kẽm 0.3ly |
SS400
|
10 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 156.750 | |
94 | Thép tấm 1.5ly |
SS400
|
1.148 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 34.608 | |
95 | Thép tấm 10 ly |
SS400
|
30.282 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 34.201 | |
96 | Thép tấm 12 ly |
SS400
|
5.643 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 34.201 | |
97 | Thép tấm 14 ly |
SS400
|
1.000 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 34.201 | |
98 | Thép tấm 16 ly |
SS400
|
7.695 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 34.201 | |
99 | Thép tấm 18 ly |
SS400
|
1.710 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 34.201 | |
100 | Thép tấm 2 ly |
SS400
|
20.000 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 37.760 | |
101 | Thép tấm 2,5 ly |
SS400
|
2.000 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 36.993 | |
102 | Thép tấm 20 ly |
SS400
|
9.635 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 36.606 | |
103 | Thép tấm 25 ly |
SS400
|
5.000 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 36.606 | |
104 | Thép tấm 3 ly |
SS400
|
138.962 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 37.581 | |
105 | Thép tấm 36 ly |
SS400
|
1.000 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 35.566 | |
106 | Thép tấm 4 ly |
SS400
|
236.890 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 37.127 | |
107 | Thép tấm 40 ly |
SS400
|
3.000 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 36.606 | |
108 | Thép tấm 5 ly |
SS400
|
6.000 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 34.201 | |
109 | Thép tấm 6 ly |
SS400
|
7.455 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 34.195 | |
110 | Thép tấm 8 ly |
SS400
|
17.458 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 34.201 | |
111 | Thép tròn Ø10mm |
SS400
|
500 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 31.991 | |
112 | Thép tròn Ø12mm |
SS400
|
500 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 31.991 | |
113 | Thép tròn S45C Ø10mm |
S45C
|
350 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 34.853 | |
114 | Thép tròn S45C Ø110mm |
S45C
|
43 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 48.794 | |
115 | Thép tròn S45C Ø12mm |
S45C
|
3.410 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 42.598 | |
116 | Thép tròn S45C Ø16mm |
S45C
|
2.215 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 42.598 | |
117 | Thép tròn S45C Ø18mm |
S45C
|
250 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 42.598 | |
118 | Thép tròn S45C Ø20mm |
S45C
|
2.791 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 42.598 | |
119 | Thép tròn S45C Ø22mm |
S45C
|
4.505 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 45.644 | |
120 | Thép tròn S45C Ø24mm |
S45C
|
400 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 45.644 | |
121 | Thép tròn S45C Ø25mm |
S45C
|
1.304 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 45.644 | |
122 | Thép tròn S45C Ø26mm |
S45C
|
150 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 45.644 | |
123 | Thép tròn S45C Ø28mm |
S45C
|
631 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 45.644 | |
124 | Thép tròn S45C Ø30mm |
S45C
|
624 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 44.898 | |
125 | Thép tròn S45C Ø32mm |
S45C
|
1.032 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 46.557 | |
126 | Thép tròn S45C Ø34mm |
S45C
|
100 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 44.898 | |
127 | Thép tròn S45C Ø36mm |
S45C
|
3.704 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 44.618 | |
128 | Thép tròn S45C Ø38mm |
S45C
|
1.934 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 44.898 | |
129 | Thép tròn S45C Ø40mm |
S45C
|
916 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 44.707 | |
130 | Thép tròn S45C Ø42mm |
S45C
|
500 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 44.707 | |
131 | Thép tròn S45C Ø45mm |
S45C
|
1.667 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 47.282 | |
132 | Thép tròn S45C Ø50mm |
S45C
|
1.241 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 47.282 | |
133 | Thép tròn S45C Ø60mm |
S45C
|
700 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 47.282 | |
134 | Thép tròn S45C Ø6mm |
S45C
|
1.500 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 38.725 | |
135 | Thép tròn tráng kẽm Ø2 |
S45C
|
80 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 42.116 | |
136 | Thép tròn tráng kẽm Ø3 |
S45C
|
100 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 40.326 | |
137 | Thép tròn tráng kẽm Ø4 |
S45C
|
80 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 40.219 | |
138 | Thép U dập các loại (dày 6÷8ly) |
SS400
|
376 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 33.646 | |
139 | Thép vuông đặc chịu mài mòn, KT: 50x50x400mm |
SS400
|
95 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 36.383 | |
140 | Tôn tráng kẽm 0.75mmx1250x2500 |
SS400
|
606 | Kg | Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT | Trung Quốc | 198.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thật điên rồ khi cừu nói về hòa bình với sói. "
Thomas Fuller
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...