gói thầu số 29: Mua sắm sắt thép các loại

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
160
Số KHLCNT
Gói thầu
gói thầu số 29: Mua sắm sắt thép các loại
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
24.871.046.259 VND
Giá dự toán
24.871.046.259 VND
Hoàn thành
09:36 13/07/2022
Đính kèm thông báo kết quả LCNT
Thời gian thực hiện hợp đồng
365 ngày
Báo cáo đánh giá e-HSDT
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 0104065548

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THIÊN AN BÌNH

24.107.721.491 VND 0 24.107.721.491 VND 365 ngày

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Dây thép mạ Ø 2
CT3
1.165 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 39.848
2 Dây thép mạ Ø 3
CT3
88 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 39.848
3 Dây thép mạ Ø 4
CT3
1.625 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 39.848
4 Dây thép mạ Ø 5
CT3
32 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 37.318
5 Dây thép Ø 6
CT3
289 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 32.450
6 inox hộp 10x10
SUS 201
10 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 49.233
7 inox ống Ø10÷Ø19
SUS 201
10 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 41.128
8 inox ống Ø23x27
SUS 201
10 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 152.822
9 Inox tấm 0,5mm
SUS 201
7 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 302.500
10 inox tấm 0.5lmm
SUS 201
10 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 313.930
11 inox tấm 2mm
SUS 201
5 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 1.355.200
12 inox tấm 3mm
SUS 201
5 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 1.760.000
13 Lập là 3x30x1500mm
SS400
27 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 41.745
14 Lập là 4x40x1500mm
SS400
43 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 41.745
15 Lập là 6x100x2000mm
SS400
25 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 41.745
16 Lập là 6x30x1500mm
SS400
439 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 41.745
17 Lập là 6x60x1500mm
SS400
620 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 41.745
18 Lập là 6x80x2000mm
SS400
86 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 41.745
19 Lập là 8x100x2000mm
SS400
77 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 41.745
20 Lập là 8x40x1500mm
SS400
55 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 41.745
21 Lập là 8x60x2000mm
SS400
77 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 41.745
22 Lập là 8x80x2000mm
SS400
77 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 41.745
23 Lập là thép 10x3mm
SS400
262 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 46.173
24 Lập là thép 12x3mm
SS400
83 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 46.173
25 Lập là thép 70x1100x3mm
SS400
25 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 39.848
26 Lập là thép 70x1100x3mm
SS400
43 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 39.848
27 Lập là thép 70x2200x8mm
SS400
29 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 39.848
28 Lưới inox: 10 x10mm
SUS 201
6 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 119.790
29 Lưới inox: 1x1mm (100 lỗ/cm2)
SUS 201
15 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 130.680
30 Ống kẽm 15x21
S45C
30 Mét Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 67.987
31 Ống kẽm 19x26
S45C
30 Mét Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 81.400
32 Ống kẽm 33x42
S45C
50 Mét Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 180.144
33 Ống thép chịu lực CT45 Ø42
S45C
1.312 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 48.785
34 Ống thép đúc Ø38x9mm
S45C
40 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 261.360
35 Ống thép đúc Ø42x4mm
S45C
100 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 154.000
36 Ống thép đúc Ø45x9.5mm
S45C
10 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 310.365
37 Ống thép đúc Ø48x10mm
S45C
100 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 343.035
38 Ống thép đúc Ø51x10mm
S45C
70 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 373.527
39 Ống thép đúc Ø54x10mm
S45C
200 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 392.040
40 Ống thép đúc Ø60x10mm
S45C
5 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 490.050
41 Ống thép đúc Ø76x11mm
S45C
5 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 686.070
42 Ống thép Ø21x12
S45C
164 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 45.469
43 Ống thép Ø27x19
S45C
131 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 45.805
44 Ống thép Ø34x21
S45C
35 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 47.634
45 Ống thép Ø38x20
S45C
97 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 45.469
46 Ống thép Ø45x35
S45C
62 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 45.469
47 Ống thép Ø46x33
S45C
433 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 45.469
48 Ống thép Ø48x33
S45C
209 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 45.469
49 Ống thép Ø51x40
S45C
491 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 47.634
50 Ống thép Ø54x38
S45C
88 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 47.634
51 Ống thép Ø57x38
S45C
753 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 47.634
52 Ống thép Ø60x40
S45C
111 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 45.469
53 Ống thép Ø60x50
S45C
60 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 45.469
54 Ống thép Ø72x54
S45C
160 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 45.469
55 Thép ômega cột thành xe H dày 8ly
SS400
801 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 43.754
56 Thép chữ U 80÷100 dập, dày 6÷8ly
SS400
100 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 32.958
57 Thép chữ U300x100x11x16
SS400
150 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 42.299
58 Thép góc L30x30x3
SS400
141 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 30.334
59 Thép góc L40x40x4
SS400
437 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 29.424
60 Thép góc L50x50x5
SS400
829 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 29.424
61 Thép góc L100x100x10
SS400
1.844 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 30.334
62 Thép góc L30x30x3
SS400
590 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 30.334
63 Thép góc L40x40x4
SS400
3.942 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 29.424
64 Thép góc L50x50x5
SS400
11.754 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 29.424
65 Thép góc L63x63x6
SS400
3.974 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 29.424
66 Thép góc L75x75x7
SS400
6.402 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 30.334
67 Thép hình chữ U75x6x6000mm
SS400
77 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 31.477
68 Thép hình I120x64x4.8x65
SS400
500 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 29.994
69 Thép hình U100x46x4.5
SS400
2.500 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 33.170
70 Thép hình U120x52x4.8
SS400
215 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 33.170
71 Thép hình U240x76x6
SS400
4.529 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 38.774
72 Thép hộp 80x40x1034
SS400
500 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 36.346
73 Thép lò xo Ø 2
S60CM
5 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 80.048
74 Thép lò xo Ø 3
S60CM
10 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 68.014
75 Thép ống đen 19x26
SS400
100 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 45.805
76 Thép ống đen 26x33
SS400
200 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 45.805
77 Thép ống đen 33x42
SS400
700 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 48.889
78 Thép hình I 120x64x4.8
SS400
400 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 29.994
79 Thép góc L40x40x4
SS400
2.000 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 29.424
80 Thép góc L50x50x5
SS400
2.000 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 29.424
81 Thép góc L63x63x6
SS400
2.500 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 29.424
82 Thép góc L75x75x7
SS400
5.000 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 30.334
83 Thép góc U 200x80x7.5
SS400
1.500 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 44.062
84 Thép góc U 250x90x9
SS400
3.000 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 44.062
85 Thép góc U160x64x5x6
SS400
1.500 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 36.023
86 Thép tấm 4ly chống trượt (nhám)
SS400
21.272 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 35.407
87 Thép tấm 5ly chống trượt (nhám)
SS400
3.000 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 35.407
88 Thép tấm 10ly chịu mài mòn (tương đương Q 345B)
Q345B
8.000 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 42.844
89 Thép tấm 16ly chịu mài mòn (tương đương Q 345B)
Q345B
4.000 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 42.844
90 Thép tấm 4ly chịu mài mòn (tương đương Q 345B)
Q345B
4.000 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 40.896
91 Thép tấm 8ly chịu mài mòn (tương đương Q 345B)
Q345B
8.000 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 42.844
92 Thép tấm Inox 0.5 ÷ 4 ly
SUS 201
30 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 161.357
93 Thép tấm mạ kẽm 0.3ly
SS400
10 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 156.750
94 Thép tấm 1.5ly
SS400
1.148 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 34.608
95 Thép tấm 10 ly
SS400
30.282 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 34.201
96 Thép tấm 12 ly
SS400
5.643 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 34.201
97 Thép tấm 14 ly
SS400
1.000 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 34.201
98 Thép tấm 16 ly
SS400
7.695 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 34.201
99 Thép tấm 18 ly
SS400
1.710 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 34.201
100 Thép tấm 2 ly
SS400
20.000 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 37.760
101 Thép tấm 2,5 ly
SS400
2.000 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 36.993
102 Thép tấm 20 ly
SS400
9.635 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 36.606
103 Thép tấm 25 ly
SS400
5.000 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 36.606
104 Thép tấm 3 ly
SS400
138.962 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 37.581
105 Thép tấm 36 ly
SS400
1.000 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 35.566
106 Thép tấm 4 ly
SS400
236.890 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 37.127
107 Thép tấm 40 ly
SS400
3.000 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 36.606
108 Thép tấm 5 ly
SS400
6.000 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 34.201
109 Thép tấm 6 ly
SS400
7.455 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 34.195
110 Thép tấm 8 ly
SS400
17.458 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 34.201
111 Thép tròn Ø10mm
SS400
500 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 31.991
112 Thép tròn Ø12mm
SS400
500 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 31.991
113 Thép tròn S45C Ø10mm
S45C
350 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 34.853
114 Thép tròn S45C Ø110mm
S45C
43 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 48.794
115 Thép tròn S45C Ø12mm
S45C
3.410 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 42.598
116 Thép tròn S45C Ø16mm
S45C
2.215 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 42.598
117 Thép tròn S45C Ø18mm
S45C
250 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 42.598
118 Thép tròn S45C Ø20mm
S45C
2.791 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 42.598
119 Thép tròn S45C Ø22mm
S45C
4.505 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 45.644
120 Thép tròn S45C Ø24mm
S45C
400 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 45.644
121 Thép tròn S45C Ø25mm
S45C
1.304 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 45.644
122 Thép tròn S45C Ø26mm
S45C
150 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 45.644
123 Thép tròn S45C Ø28mm
S45C
631 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 45.644
124 Thép tròn S45C Ø30mm
S45C
624 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 44.898
125 Thép tròn S45C Ø32mm
S45C
1.032 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 46.557
126 Thép tròn S45C Ø34mm
S45C
100 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 44.898
127 Thép tròn S45C Ø36mm
S45C
3.704 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 44.618
128 Thép tròn S45C Ø38mm
S45C
1.934 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 44.898
129 Thép tròn S45C Ø40mm
S45C
916 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 44.707
130 Thép tròn S45C Ø42mm
S45C
500 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 44.707
131 Thép tròn S45C Ø45mm
S45C
1.667 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 47.282
132 Thép tròn S45C Ø50mm
S45C
1.241 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 47.282
133 Thép tròn S45C Ø60mm
S45C
700 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 47.282
134 Thép tròn S45C Ø6mm
S45C
1.500 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 38.725
135 Thép tròn tráng kẽm Ø2
S45C
80 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 42.116
136 Thép tròn tráng kẽm Ø3
S45C
100 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 40.326
137 Thép tròn tráng kẽm Ø4
S45C
80 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 40.219
138 Thép U dập các loại (dày 6÷8ly)
SS400
376 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 33.646
139 Thép vuông đặc chịu mài mòn, KT: 50x50x400mm
SS400
95 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 36.383
140 Tôn tráng kẽm 0.75mmx1250x2500
SS400
606 Kg Mẫu 1a, chương IV - biểu mẫu, E-HSMT Trung Quốc 198.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8823 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1246 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1872 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25518 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39871 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Thật điên rồ khi cừu nói về hòa bình với sói. "

Thomas Fuller

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây