Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn2801954731 | CÔNG TY CỔ PHẦN THANG MÁY MIỀN TRUNG |
340.472.160 VND | 340.472.160 VND | 365 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0300908346 | CÔNG TY CỔ PHẦN THANG MÁY THIÊN NAM | Chi tiết tại file đính kèm | |
2 | vn0107686945 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG THÀNH CÔNG | Chi tiết tại file đính kèm | |
3 | vn0102791054 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TỰ ĐỘNG HÓA MINH ANH | Chi tiết tại file đính kèm | |
4 | vn0101476684 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐIỆN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA MẠNH THẮNG | Chi tiết tại file đính kèm | |
5 | vn3502318352 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - CƠ ĐIỆN LẠNH MINH PHÚC | Chi tiết tại file đính kèm |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bảo dưỡng thang máy lò hơi: PHÒNG MÁY (Vệ sinh môi trường phòng máy (các thiết bị, phòng máy đều sạch sẽ)) | Theo quy định tại Chương V | 12 | Lần | 408.240 | 4.898.880 | |
2 | Bảo dưỡng thang máy lò hơi: PHÒNG MÁY (Kiểm tra máy kéo (Kiểm tra mức nhớt, rỏ rỉ nhớt, càng thắng, encoder, bệ cao su, khớp nối, độ chặt boulon, bánh đà chính, bánh đà phụ, gối đỡ chữ A)) | Theo quy định tại Chương V | 12 | Lần | 408.240 | 4.898.880 | |
3 | Bảo dưỡng thang máy lò hơi: PHÒNG MÁY (Bảo trì máy kéo (thay dầu, mỡ, kiểm tra nối dây điện, kiểm tra cao su bệ máy)) | Theo quy định tại Chương V | 2 | Lần | 408.240 | 816.480 | |
4 | Bảo dưỡng thang máy lò hơi: PHÒNG MÁY (Phanh từ (kiểm tra cuộn thắng, hoạt động của cuộn thắng, vệ sinh, căn chỉnh)) | Theo quy định tại Chương V | 12 | Lần | 408.240 | 4.898.880 | |
5 | Bảo dưỡng thang máy lò hơi: PHÒNG MÁY (Tủ điều khiển (vệ sinh, kiểm tra công tăc tơ, rơle, siết chặt đầu nối dây, tình trạng bo mạch)) | Theo quy định tại Chương V | 12 | Lần | 408.240 | 4.898.880 | |
6 | Bảo dưỡng thang máy lò hơi: PHÒNG MÁY (Bộ bảo vệ quá tốc (kiểm tra tình trạng, tiếng ồn vòng bi, rãnh cáp, vệ sinh)) | Theo quy định tại Chương V | 12 | Lần | 408.240 | 4.898.880 | |
7 | Bảo dưỡng thang máy lò hơi: PHÒNG MÁY (Thử bộ chạy kiểm tra trên tủ điện (ERO)) | Theo quy định tại Chương V | 12 | Lần | 408.240 | 4.898.880 | |
8 | Bảo dưỡng thang máy lò hơi: PHÒNG MÁY (Bộ cứu hộ (kiểm tra acquy, hoạt động)) | Theo quy định tại Chương V | 12 | Lần | 408.240 | 4.898.880 | |
9 | Bảo dưỡng thang máy lò hơi: PHÒNG MÁY (Vệ sinh cáp kéo) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Lần | 408.240 | 408.240 | |
10 | Bảo dưỡng thang máy lò hơi: PHÒNG MÁY (Thiết bị chống động đất (kiểm tra tình trạng, hoạt động)) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Lần | 408.240 | 408.240 | |
11 | Bảo dưỡng thang máy lò hơi: NÓC CABIN (Môi trường nóc cabin (vệ sinh sạch sẽ)) | Theo quy định tại Chương V | 12 | Lần | 408.240 | 4.898.880 | |
12 | Bảo dưỡng thang máy lò hơi: NÓC CABIN (Puli nóc cabin (kiểm tra tiếng ồn, rãnh cáp, bơm mỡ)) | Theo quy định tại Chương V | 12 | Lần | 408.240 | 4.898.880 | |
13 | Bảo dưỡng thang máy lò hơi: NÓC CABIN (Thiết bị nóc cabin (kiểm tra cảm biến tầng, hộp nối dây, TOCI, công tắc cửa cứu hộ, công tắc SOS, guốc dẫn hướng, quạt, đèn chiếu sáng)) | Theo quy định tại Chương V | 12 | Lần | 408.240 | 4.898.880 | |
14 | Bảo dưỡng thang máy lò hơi: NÓC CABIN (Cửa cabin và bộ vận hành cửa (kiểm tra độ A- V, vệ sinh ray cửa, kiểm tra đai truyền và đồ kẹp đai, lamda, kiếm cửa cabin)) | Theo quy định tại Chương V | 12 | Lần | 408.240 | 4.898.880 | |
15 | Bảo dưỡng thang máy lò hơi: NÓC CABIN (Khung ca bin (kiểm tra tình trạng, độ chặt boulon, siết chặt nếu cần)) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Lần | 408.240 | 408.240 | |
16 | Bảo dưỡng thang máy lò hơi: NÓC CABIN (Hệ thống thông gió (kiểm tra tình trạng, vệ sinh, bảo trì toàn bộ)) | Theo quy định tại Chương V | 4 | Lần | 408.240 | 1.632.960 | |
17 | Bảo dưỡng thang máy lò hơi: NÓC CABIN (Kiểm tra hoạt động của bộ khóa cửa car.) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Lần | 408.240 | 408.240 | |
18 | Bảo dưỡng thang máy lò hơi: CỬA TẦNG (Bộ hiển thị, nút gọi tầng (kiểm tra tình trạng)) | Theo quy định tại Chương V | 12 | Lần | 408.240 | 4.898.880 | |
19 | Bảo dưỡng thang máy lò hơi: CỬA TẦNG (Đầu cửa, cửa tầng (vệ sinh ray cửa, kiểm tra bát treo cửa, bánh xe, bánh sai tâm, khe hở cửa)) | Theo quy định tại Chương V | 12 | Lần | 408.240 | 4.898.880 | |
20 | Bảo dưỡng thang máy lò hơi: CỬA TẦNG (Khóa liên động cửa (kiểm tra tình trạng, vệ sinh công tắc)) | Theo quy định tại Chương V | 12 | Lần | 408.240 | 4.898.880 | |
21 | Bảo dưỡng thang máy lò hơi: CỬA TẦNG (Ngưỡng cửa & guốc cửa (kiểm tra có vật cản, thay thế guốc bị mòn)) | Theo quy định tại Chương V | 12 | Lần | 408.240 | 4.898.880 | |
22 | Bảo dưỡng thang máy lò hơi: CỬA TẦNG (Kiểm tra mức bằng tầng) | Theo quy định tại Chương V | 12 | Lần | 408.240 | 4.898.880 | |
23 | Bảo dưỡng thang máy lò hơi: CỬA TẦNG (Kiểm tra cửa tầng, độ ồn, cọ xát, trầy sướt) | Theo quy định tại Chương V | 12 | Lần | 408.240 | 4.898.880 | |
24 | Bảo dưỡng thang máy lò hơi: CỬA TẦNG (Khóa liên động cửa (vệ sinh công tắc)) | Theo quy định tại Chương V | 4 | Lần | 408.240 | 1.632.960 | |
25 | Bảo dưỡng thang máy lò hơi: GIẾNG THANG (Môi trường giếng thang (làm sạch mạng nhện, vệ sinh vật rơi trên gá ray)) | Theo quy định tại Chương V | 12 | Lần | 408.240 | 4.898.880 | |
26 | Bảo dưỡng thang máy lò hơi: GIẾNG THANG (Đối trọng (kiểm tra ty cáp chính hoặc bánh xe treo, tiếng ồn, guốc dẫn hướng, đầu nối cáp / xích bù)) | Theo quy định tại Chương V | 12 | Lần | 408.240 | 4.898.880 | |
27 | Bảo dưỡng thang máy lò hơi: GIẾNG THANG (Cờ dừng tầng (kiểm tra vị trí, độ chặt của cờ)) | Theo quy định tại Chương V | 12 | Lần | 408.240 | 4.898.880 | |
28 | Bảo dưỡng thang máy lò hơi: GIẾNG THANG (Công tắc giới hạn (kiểm tra tình trạng, hoạt động)) | Theo quy định tại Chương V | 12 | Lần | 408.240 | 4.898.880 | |
29 | Bảo dưỡng thang máy lò hơi: GIẾNG THANG (Cáp chính, cáp điện di đông, dây điện dọc hố (kiểm tra tình trạng)) | Theo quy định tại Chương V | 2 | Lần | 408.240 | 816.480 | |
30 | Bảo dưỡng thang máy lò hơi: GIẾNG THANG (Kiểm tra hoạt động của thắng cơ phòng thang) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Lần | 408.240 | 408.240 | |
31 | Bảo dưỡng thang máy lò hơi: GIẾNG THANG (Ray dẫn hướng, giá đỡ ray (kiểm tra tình trạng, kẹp ray, boulon bát 8 lỗ chặt không)) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Lần | 408.240 | 408.240 | |
32 | Bảo dưỡng thang máy lò hơi: BUỒNG CABIN (Bảng vận hành trong cabin (kiểm tra tình trạng hiển thị tầng, nút bấm, cửa sổ điều khiển trên COP)) | Theo quy định tại Chương V | 12 | Lần | 408.240 | 4.898.880 | |
33 | Bảo dưỡng thang máy lò hơi: BUỒNG CABIN (Trần giả (vậ sinh, kiểm tra đèn chiếu sáng, thay thế nếu cần)) | Theo quy định tại Chương V | 12 | Lần | 408.240 | 4.898.880 | |
34 | Bảo dưỡng thang máy lò hơi: BUỒNG CABIN (Chất lượng chạy, độ bằng tầng) | Theo quy định tại Chương V | 12 | Lần | 408.240 | 4.898.880 | |
35 | Bảo dưỡng thang máy lò hơi: BUỒNG CABIN (Điện thoại, chuông cấp cứu, đèn cấp cứu (kiểm tra tình trạng hoạt động)) | Theo quy định tại Chương V | 12 | Lần | 408.240 | 4.898.880 | |
36 | Bảo dưỡng thang máy lò hơi: BUỒNG CABIN (Kiểm tra cửa car, độ ồn, cọ xát, trầy xước.) | Theo quy định tại Chương V | 12 | Lần | 408.240 | 4.898.880 | |
37 | Bảo dưỡng thang máy lò hơi: BUỒNG CABIN (Kiểm tra bảo vệ an toàn cửa car (lamda, safety shoe)) | Theo quy định tại Chương V | 12 | Lần | 408.240 | 4.898.880 | |
38 | Bảo dưỡng thang máy lò hơi: HỐ THANG (Môi trường hố pit (vệ sinh)) | Theo quy định tại Chương V | 12 | Lần | 408.240 | 4.898.880 | |
39 | Bảo dưỡng thang máy lò hơi: HỐ THANG (Bánh căng cáp bù (kiểm tra tình trạng, rãnh cáp, tiếng ồn, khe hở so với đáy pit, công tắc)) | Theo quy định tại Chương V | 12 | Lần | 408.240 | 4.898.880 | |
40 | Bảo dưỡng thang máy lò hơi: HỐ THANG (Bánh căng governor (kiểm tra tình trạng, tiếng ồn, công tắc chùng cáp)) | Theo quy định tại Chương V | 12 | Lần | 408.240 | 4.898.880 | |
41 | Bảo dưỡng thang máy lò hơi: HỐ THANG (Dưới đáy cabin (vệ sinh, kiểm tra guốc dẫn hướng, tình trạng thắng cơ, công tắc quá tải / cảm biến tải, bát gá cáp điện di động, bát gá cáp bù)) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Lần | 408.240 | 408.240 | |
42 | Bảo dưỡng thang máy lò hơi: HỐ THANG (Đệm giảm chấn (kiểm tra tình trạng)) | Theo quy định tại Chương V | 2 | Lần | 408.240 | 816.480 | |
43 | Bảo dưỡng thang máy lò hơi: HỐ THANG (Khe hở runby đối trọng (đo mm)) | Theo quy định tại Chương V | 12 | Lần | 408.240 | 4.898.880 | |
44 | Bảo dưỡng thang máy ống khói: Các biển ký hiệu/tài liệu hướng dẫn: Kiểm tra các ký hiệu chỉ dẫn xem có rõ ràng không; kiểm tra tài liệu có được để trong hộp tài liệu không; | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
45 | Bảo dưỡng thang máy ống khói: Bộ phận an toàn (bộ chống rơi): Kiểm tra nếu bộ phận an toàn dừng hoạt động không rõ nguyên nhân, hoặc có tiếng động bất thường trong quá trình vận hành (được phản ánh từ người dùng); | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
46 | Bảo dưỡng thang máy ống khói: Hộp số: kiểm tra mức dầu và bổ sung đầy theo mức phù hợp nếu cần thiết; | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
47 | Bảo dưỡng thang máy ống khói: Con lăn phía sau hộp số, giá an toàn, con lăn dẫn hướng | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
48 | Bảo dưỡng thang máy ống khói: Động cơ, điều khiển động cơ và phanh: Kiểm tra cabin có dừng ở giới hạn cho phép không; | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
49 | Bảo dưỡng thang máy ống khói: Các công tắc: Kiểm tra các ốc vít đã được siết chặt chưa; | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
50 | Bảo dưỡng thang máy ống khói: Các bộ phận đi kèm hộp số: Kiểm tra các ốc vít đã được siết chặt chưa; | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
51 | Bảo dưỡng thang máy ống khói: Công tắc nguồn chính và công tắc dừng khẩn cấp: Kiểm tra toàn bộ các công tắc chính và công tắc dừng khẩn cấp xem có hoạt động không; thử từng công tắc từ vị trí “OFF-tắt”; | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
52 | Bảo dưỡng thang máy ống khói: Điều khiển: Kiểm tra hoạt động của hệ điều khiển có chính xác không; | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
53 | Bảo dưỡng thang máy ống khói: Bố phanh: Kiểm tra sự hoạt động giữa phần ứng điện từ và phanh đĩa quay. Xem hướng dẫn riêng trong O&M cho kiểm tra mômen phanh với cân lò xo – nếu vị trí dừng của cabin vượt quá mức đã định; | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
54 | Bảo dưỡng thang máy ống khói: Cáp điện nguồn: Kiểm tra độ mòn của cáp và đảm bảo không có vị trí nào bị vặn xoắn; Kiểm tra các giá đỡ của cáp ở tay đỡ cáp trên cabin và tay đỡ cáp trên thân - nơi tay chắn gió và xe con đi qua | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
55 | Bảo dưỡng thang máy ống khói: Máng cáp: vệ sinh máng cáp; nếu tay dẫn hướng cáp được dùng cho cáp điện và cáp điều khiển được băng lại với nhau, thì kiểm tra các mối băng, nếu cần thiết thì tăng cường băng trên toàn bộ tuyến cáp; | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
56 | Bảo dưỡng thang máy ống khói: Liên động điện: Kiểm tra liên động điện bằng cách chạy thử khi: - Cửa vào mở; - Cửa ra mở; - Cửa xếpmở; - Từng cửa mở; Thang máy phải không hoạt động; Để chắc chắn, chỉ thử một switch trong một lần thử; | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
57 | Bảo dưỡng thang máy ống khói: Liên động cơ khí: kiểm tra toàn bộ các liên động cơ khí bằng cách thử mở cửa khi đang chạy thang; Cửa phải được khóa cho đến khi cabin dừng ở điểm đỗ; | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
58 | Bảo dưỡng thang máy ống khói: Sàn và nóc cabin: vệ sinh sàn và nóc cabin; | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
59 | Bảo dưỡng thang máy ống khói: Bôi trơn: theo O&M;Kiểm tra thanh răng xem có bị hư hỏng, lệch trục, gắn vật lạ khi bôi trơn; | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
60 | Bảo dưỡng thang máy ống khói: Thân thang máy: Kiểm tra bằng cách gõ vào xem tất cả các ốc vít liên kết giữa thanh răng và cột trụ có được xiết chặt hợp lý hay không. Đồng thời kiểm tra các ốc vít gắn thân vào nền móng; | Theo quy định tại Chương V | 2 | Lần | 408.240 | 816.480 | |
61 | Bảo dưỡng thang máy ống khói: Tay giằng: kiểm tra tất cả các ốc vít liên kết với thân có được xiết chặt không; đồng thời kiểm tra các bộ phận liên quan tới kết cấu; | Theo quy định tại Chương V | 2 | Lần | 408.240 | 816.480 | |
62 | Bảo dưỡng thang máy ống khói: Công tắc giới hạn hành trình và các bộ phận liên quan, công tắc giới hạn cuối cùng và các bộ phận liên quan: Kiểm tra các bộ phận và các chức năng. Kiểm tra các chức năng bằng cách chạy thử. | Theo quy định tại Chương V | 2 | Lần | 408.240 | 816.480 | |
63 | Bảo dưỡng thang máy ống khói: Tay dẫn hướng: Kiểm tra cáp dẫn hướng với chú ý về các phụ kiện, chức năng, và sự lắp đặt trên thân liên quan với tay đỡ cáp trên cabin; | Theo quy định tại Chương V | 2 | Lần | 408.240 | 816.480 | |
64 | Bảo dưỡng thang máy ống khói: Xe rùa: Kiểm tra xe rùa không tiếp xúc với khung lò xo tại điểm dừng dưới đất và song song với các ống cột trụ; Kiểm tra các chức năng, phụ kiện, độ mòn trên bộ phận dẫn hướng, độ trơn tru của puly dẫn cáp trên xe con (hướng dẫn theo O&M); | Theo quy định tại Chương V | 2 | Lần | 408.240 | 816.480 | |
65 | Bảo dưỡng thang máy ống khói: Bệ, hố:làm sạch các mảnh vụn bên trong hố; | Theo quy định tại Chương V | 2 | Lần | 408.240 | 816.480 | |
66 | Bảo dưỡng thang máy ống khói: Lò xo giảm chấn: Kiểm tra bộ đệm ở vị trí và tình trạng phù hợp; | Theo quy định tại Chương V | 2 | Lần | 408.240 | 816.480 | |
67 | Bảo dưỡng thang máy ống khói: Cabin và cửa: kiểm tra tính năng, phụ kiện, độ mòn của cửa. Làm sạch bụi và các mảnh vụn; | Theo quy định tại Chương V | 2 | Lần | 408.240 | 816.480 | |
68 | Bảo dưỡng thang máy ống khói: Thiết bị tín hiệu và chiếu sáng: Kiểm tra các tín hiệu cảnh báo, chiếu sáng và âm thanh hệ thống truyền thông; | Theo quy định tại Chương V | 2 | Lần | 408.240 | 816.480 | |
69 | Bảo dưỡng thang máy ống khói: Chiếu sáng khẩn cấp: tắt công tắc ON/OFF trên nóc cabin và kiểm tra chiếu sáng khẩn cấp chắc chắn hoạt động; bật công tắc lên và kiểm tra đèn LED trên bộ sạc ắc quy có sáng không; | Theo quy định tại Chương V | 2 | Lần | 408.240 | 816.480 | |
70 | Bảo dưỡng thang máy ống khói: Thanh răng và bánh răng: kiểm tra độ mài mòn trên thanh răng và bánh răng (theo chỉ dẫn O&M); | Theo quy định tại Chương V | 2 | Lần | 408.240 | 816.480 | |
71 | Bảo dưỡng thang máy ống khói: Con lăn và lắp đặt con lăn: Kiểm tra độ mòn vòng bi của con lăn dẫn hướng(thay thế khi có yêu cầu của nhân viên phụ trách dịch vụ); | Theo quy định tại Chương V | 2 | Lần | 408.240 | 816.480 | |
72 | Bảo dưỡng thang máy ống khói: Bộ phận an toàn: thử bộ phận an toàn theo chỉ dẫn ở mục “Drop test – thử rơi tự do”; | Theo quy định tại Chương V | 2 | Lần | 408.240 | 816.480 | |
73 | Bảo dưỡng thang máy ống khói: Cơ cấu hạ khẩn cấp: kiểm tra bằng cách thử cơ cấu hạ khẩn cấp làm việc có đúng không; trả lại hoàn toàn tay kéo sau khi thử; | Theo quy định tại Chương V | 2 | Lần | 408.240 | 816.480 | |
74 | Bảo dưỡng thang máy ống khói: Động cơ điện: Vệ sinh bộ phận làm mát động cơ; | Theo quy định tại Chương V | 2 | Lần | 408.240 | 816.480 | |
75 | Bảo dưỡng thang máy ống khói: Cảm biến quá tải: Thử quá tải cho hệ thống cảm biến quá tải; Ngăn ngừa mỡ bám vào ắc treo lồng và vòng đệm lò xo; | Theo quy định tại Chương V | 2 | Lần | 408.240 | 816.480 | |
76 | Bảo dưỡng thang máy ống khói: Phanh động cơ: thử phanh động cơ theo hướng dẫn O&M; | Theo quy định tại Chương V | 2 | Lần | 408.240 | 816.480 | |
77 | Bảo dưỡng thang máy ống khói: Dây điện: Kiểm tra toàn bộ dây dẫn, các đệm chèn và đấu nối; | Theo quy định tại Chương V | 1 | Lần | 408.240 | 408.240 | |
78 | Bảo dưỡng thang máy ống khói: Bảo vệ quá tải động cơ: kiểm tra giá trị cài đặt của bảo vệ quá tải động cơ; | Theo quy định tại Chương V | 1 | Lần | 408.240 | 408.240 | |
79 | Bảo dưỡng thang máy ống khói: Sự biến dạng/hỏng hóc cơ khí: kiểm tra các bộ phận bằng mắt thường ở trạng thái nguyên vẹn để phát hiện sự biến dạng/hỏng hóc cơ khí của thân, gông, giằng chéo ở từng phần thân, giằng, cửa, rào bảo vệ, sàn, v.v… | Theo quy định tại Chương V | 1 | Lần | 408.240 | 408.240 | |
80 | Bảo dưỡng thang máy ống khói: Thân/ray dẫn hướng: kiểm tra tất cả các ốc vít của tất cả các điểm nối thanh răng và điểm nối thân có bắt chặt không. Đồng thời kiểm tra ốc vít liên kết thân với bệ. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Lần | 408.240 | 408.240 | |
81 | Bảo dưỡng thang máy ống khói: Phanh ly tâm: kiểm tra phanh ly tâm và bố phanh theo O&M; | Theo quy định tại Chương V | 1 | Lần | 408.240 | 408.240 | |
82 | Bảo dưỡng thang máy ống khói: Bộ phận dừng cabin thủy lực: Thay bộ lọc dầu thủy lực | Theo quy định tại Chương V | 1 | Lần | 408.240 | 408.240 | |
83 | Bảo dưỡng thang máy ống khói: Thanh răng: Điều chỉnh lại mô men của ray răng cưa về 185 Nm; | Theo quy định tại Chương V | 1 | Lần | 408.240 | 408.240 | |
84 | Bảo dưỡng thang máy ống khói: Tháo rời động cơ và hộp số để kiểm tra chính xác độ mòn các bánh răng và con lăn | Theo quy định tại Chương V | 1 | Lần | 408.240 | 408.240 | |
85 | Bảo dưỡng thang máy ống khói: Tháo rời phanh ly tâm và kiểm tra độ mòn má phanh | Theo quy định tại Chương V | 1 | Lần | 408.240 | 408.240 | |
86 | Vệ sinh sạch sẽ Lồng vận thăng | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
87 | Vệ sinh, siết ốc, kiểm tra hư hại, rỉ sét Cửa lồng vận thăng | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
88 | Vệ sinh, siết ốc, kiểm tra hư hại, rỉ sét Cửa tường rào vận thăng | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
89 | Vệ sinh siết ốc, kiểm tra rỉ sét hư hại Cửa nóc vận thăng | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
90 | Vệ sinh, siết ốc, kiểm tra rỉ sét hư hại Vách lồng bao che mặt đất | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
91 | Vệ sinh, siết ốc, kiểm tra rỉ sét hư hại Vách lồng bao che mặt đất vận thăng | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
92 | Vệ sinh, kiểm tra chức năng Màn hình hiển thị Bảng điều khiển vận thăng | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
93 | Vệ sinh, kiểm tra chức năng Tay điều khiển Bảng điều khiển vận thăng | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
94 | Vệ sinh, kiểm tra chức năng Nút ấn Bảng điều khiển vận thăng | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
95 | Vệ sinh, kiểm tra chức năng Khóa điều khiển Bảng điều khiển vận thăng | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
96 | Vệ sinh, kiểm tra chức năng Khóa lựa chọn Bảng điều khiển vận thăng | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
97 | Vệ sinh, kiểm tra chức năng Nút dừng khẩn cấp Bảng điều khiển vận thăng | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
98 | Vệ sinh, kiểm tra cơ cấu đóng cắt, hư hại Công tắc nguồn 3 pha Cơ cấu an toàn vận thăng | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
99 | Vệ sinh, kiểm tra tình trạng công tắc giới hạn trên Cơ cấu an toàn vận thăng | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
100 | Vệ sinh, kiểm tra tình trạng công tắc giới hạn dưới Cơ cấu an toàn vận thăng | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
101 | Vệ sinh, kiểm tra tình trạng công tắc giới hạn Công tắc giảm tốc Cơ cấu an toàn vận thăng | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
102 | Vệ sinh, kiểm tra tình trạng hoạt động của thiết bị Thiết bị an toàn Cơ cấu an toàn vận thăng | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
103 | Vệ sinh, kiểm tra tình trạng hoạt động của thiết bị Chuông báo Cơ cấu an toàn vận thăng | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
104 | Vệ sinh, kiểm tra sự hư hại, han rỉ Lò xo giảm chấn Cơ cấu an toàn vận thăng | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
105 | Vệ sinh, kiểm tra tình trạng thiết bị Bóng đèn chiếu sáng neon Cơ cấu an toàn vận thăng | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
106 | Vệ sinh, kiểm tra hư hại, han rỉ Tổng quan Bộ phận trên nóc vận thăng | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
107 | Vệ sinh siết ốc, kiểm tra hư hại , han rỉ Bộ gá cụm động cơ hộp số Bộ phận trên nóc vận thăng | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
108 | Vệ sinh, đo điện trở 1 chiều, cách điện cuộn dây stato, kiểm tra vòng bi, gối trục Phần động cơ điện Bộ phận trên nóc vận thăng | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
109 | Vệ sinh, đo khe hở phanh, siết ốc Phanh động cơ Bộ phận trên nóc vận thăng | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
110 | Vệ sinh, kiểm tra hư hại Cánh quạt Bộ phận trên nóc vận thăng | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
111 | Vệ sinh, kiểm tra dầu hộp giảm tốc Dầu hộp số Bộ phận trên nóc vận thăng | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
112 | Kiểm tra hư hại, han rỉ Khóa, bản lề Tủ điện chính vận thăng | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
113 | Kiểm tra, bó dây, sắp xếp lại đường đi dây gọn gàng Bố trí dây điện tủ Tủ điện chính vận thăng | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
114 | Vệ sinh, kiểm tra hoạt động thiết bị Biến tần Tủ điện chính vận thăng | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
115 | Vệ sinh, kiểm tra chức năng làm việc của thiết bị Rơ le bảo vệ Tủ điện chính vận thăng | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
116 | Vệ sinh, kiểm tra chức năng làm việc Áp tô mát tổng Tủ điện chính vận thăng | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
117 | Vệ sinh, kiểm tra chức năng làm việc Áp tô mát nhánh Tủ điện chính vận thăng | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
118 | Vệ sinh, kiểm tra chức năng làm việc Khởi động từ Tủ điện chính vận thăng | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
119 | Vệ sinh, kiểm tra chức năng làm việc Bảo vệ quá tải Tủ điện chính vận thăng | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
120 | Vệ sinh, kiểm tra chức năng làm việc Biến điện áp Tủ điện chính vận thăng | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
121 | Vệ sinh, kiểm tra chức năng làm việc Quạt thông gió làm mát Tủ điện chính vận thăng | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
122 | Vệ sinh, kiểm tra hư hại, han rỉ, siết ốc Bộ gá giữ cáp Tủ điện chính vận thăng | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
123 | Vệ sinh, kiểm tra hoạt động của thiết bị Lái thang máy từ nóc Tủ điện chính vận thăng | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
124 | Vệ sinh, kiểm tra hoạt động của thiết bị Dừng khẩn cấp Tủ điện chính vận thăng | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
125 | Vệ sinh, kiểm tra chức năng hoạt động, hư hại Tủ điện trở Tủ điện chính vận thăng | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
126 | Vệ sinh, kiểm tra siết ốc Cầu đấu Tủ điện chính vận thăng | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
127 | Kiểm tra siết bulong, độ mòn và nứt, vệ sinh và tra mỡ Thanh răng vận thăng | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
128 | Kiểm tra độ mòn, nứt, vệ sinh và tra mỡ Bánh răng vận thăng | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
129 | Vệ sinh, siết ốc, kiểm tra hư hại, han rỉ Thanh giằng neo vận thăng | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
130 | Kiểm tra siết bulong, hư hại, han rỉ Tay dẫn cáp vận thăng | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
131 | Kiểm tra mòn, nứt Cao su đàn hồi dẫn cáp vận thăng | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
132 | Kiểm tra siết ốc, hư hại, mòn, bôi trơn Con lăn vận thăng | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
133 | Kiểm tra siết ốc, hư hại, mòn Vòng bi Xe dẫn cáp vận thăng | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
134 | Kiểm tra siết bulong bộ gá, hư hại Hộp đấu nối điện ở giữa vận thăng | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
135 | Kiểm tra hư hại, xoắn Cáp điện vận thăng | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lần | 408.240 | 2.449.440 | |
136 | Thử rơi, kiểm tra bộ chống rơi Bộ chống rơi vận thăng | Theo quy định tại Chương V | 2 | Lần | 408.240 | 816.480 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sự nguy hiểm chẳng bao giờ đi nghỉ. "
Khuyết Danh
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...