Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hóa chất xét nghiệm định lượng ADA dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
126 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 12754; 3. Tên chủng loại: ADENOSINE DEAMINASE (ADA); 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x8mL+1x10mL (42Ml) | 17.103.744 | |
2 | Hóa chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm ADA mức 1 và 2 dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
4 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 18048; 3. Tên chủng loại: ADA CONTROLS; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 2x1mL (2Ml) | 1.902.600 | |
3 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng ADA dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
2 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 18052; 3. Tên chủng loại: ADA STANDARD; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 1x1mL (1Ml) | 846.300 | |
4 | Hóa chất xét nghiệm định lượng LDH dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
480 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: OSR6128; 3. Tên chủng loại: LDH; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x40ml+4x20ml (240Ml) | 10.180.800 | |
5 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Albumin dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
348 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6102; 3. Tên chủng loại: ALBUMIN; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x29ml (116Ml) | 5.707.548 | |
6 | Hóa chất xét nghiệm định lượng ALP dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
96 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6004; 3. Tên chủng loại: ALP; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x12ml+4x12ml (96Ml) | 1.925.280 | |
7 | Hóa chất xét nghiệm định lượng ALT dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
1.224 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6007; 3. Tên chủng loại: ALT; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x12ml+4x6ml (72Ml) | 17.427.312 | |
8 | Hóa chất kiểm soát chất lượng xét nghiệm chẩn đoán mức 3 dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
100 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Randox Laboratories Limited, Vương Quốc Anh; 2. Ký mã hiệu: HE1532; 3. Tên chủng loại: HUMAN ASSAYED MULTISERA/ ASSAYED CHEMISTRY PREMIUM PLUS - LEVEL 3 (HUM ASY CONTROL 3); 4. Quy cách đóng gói: Lọ 5ml (5Ml) (Hộp 100ml) | 9.408.000 | |
9 | Hóa chất kiểm soát chất lượng xét nghiệm chẩn đoán mức 2 dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
100 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Randox Laboratories Limited, Vương Quốc Anh; 2. Ký mã hiệu: HN1530; 3. Tên chủng loại: HUMAN ASSAYED MULTISERA/ ASSAYED CHEMISTRY PREMIUM PLUS - LEVEL 2 (HUM ASY CONTROL 2); 4. Quy cách đóng gói: Lọ 5ml (5Ml) (Hộp 100ml) | 9.408.000 | |
10 | Hóa chất xét nghiệm định lượng AST dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
768 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6009; 3. Tên chủng loại: AST; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x6ml+4x6ml (48Ml) | 16.402.176 | |
11 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Calci toàn phần dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
540 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR60117; 3. Tên chủng loại: CALCIUM ARSENAZO; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x15ml (60Ml) | 32.330.340 | |
12 | Hóa chất xét nghiệm định lượng cholesterol dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
270 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6116; 3. Tên chủng loại: CHOLESTEROL; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x22.5ml (90Ml) | 10.489.500 | |
13 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CK dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
640 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6179; 3. Tên chủng loại: CK (NAC); 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x22ml+4x4ml+4x6ml (128Ml) | 21.087.360 | |
14 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CK-MB dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
576 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR61155; 3. Tên chủng loại: CK-MB; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 2x22ml+2x4ml+2x6ml (64Ml) | 67.810.176 | |
15 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CK-MB dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
2 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Aalto Scientific Ltd., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: ODR30034; 3. Tên chủng loại: CK-MB CALIBRATOR; 4. Quy cách đóng gói: Hộp/lọ: 1ml (Quy cách 6x1ml) | 1.148.700 | |
16 | Hóa chất kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng CK-MB dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
4 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Aalto Scientific Ltd., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: ODR30035; 3. Tên chủng loại: CK-MB CONTROL SERUM LEVEL 1; 4. Quy cách đóng gói: Hộp/lọ: 2ml (Quy cách 9x2ml) | 861.000 | |
17 | Hóa chất kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng CK-MB dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
4 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Aalto Scientific Ltd., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: ODR30036; 3. Tên chủng loại: CK-MB CONTROL SERUM LEVEL 2; 4. Quy cách đóng gói: Hộp/lọ: 2ml (Quy cách 9x2ml) | 861.000 | |
18 | Hóa chất rửa dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
2.250 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: 66039; 3. Tên chủng loại: Cleaning Solution; 4. Quy cách đóng gói: Hộp/Bình 450ml (450Ml) | 3.024.000 | |
19 | Hóa chất kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng 36 thông số dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
20 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: ODC0003; 3. Tên chủng loại: CONTROL SERUM 1; 4. Quy cách đóng gói: Hộp/lọ: 5ml (Quy cách 20x5ml) | 2.415.000 | |
20 | Hóa chất kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng 36 thông số dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
20 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: ODC0004; 3. Tên chủng loại: CONTROL SERUM 2; 4. Quy cách đóng gói: Hộp/lọ: 5ml (Quy cách 20x5ml) | 2.427.600 | |
21 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng creatinin dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
2.040 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6178; 3. Tên chủng loại: CREATININE; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x51ml+4x51ml (408Ml) | 11.566.800 | |
22 | Hóa chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm định lượng CRP dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
24 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: ODC0013; 3. Tên chủng loại: CRP (Latex) CONTROL SERUM; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 2x3ml+2x3ml (12Ml) | 24.635.016 | |
23 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CRP dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
1.680 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6199; 3. Tên chủng loại: CRP LATEX; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x30ml+4x30ml (240Ml) | 108.838.800 | |
24 | Hóa chất hiệu chuẩn mức cao xét nghiệm định lượng CRP dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
10 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: ODC0027; 3. Tên chủng loại: CRP LATEX CALIBRATOR HIGHLY SENSITIVE (HS) SET; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 5x2ml (10Ml) | 10.816.050 | |
25 | Hóa chất hiệu chuẩn mức bình thường xét nghiệm định lượng CRP dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
10 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: ODC0026; 3. Tên chủng loại: CRP LATEX CALIBRATOR NORMAL (N) SET; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 5x2ml (10Ml) | 22.266.300 | |
26 | Hóa chất kiểm chứng mức bình thường dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
5 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Dialab/Áo; 2. Ký mã hiệu: D98481SV; 3. Tên chủng loại: Diacon N; 4. Quy cách đóng gói: Hộp/Lọ 1x5mL (5Ml) | 727.650 | |
27 | Hóa chất kiểm chứng mức bệnh lý dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
5 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Dialab/Áo; 2. Ký mã hiệu: D98482SV; 3. Tên chủng loại: Diacon P; 4. Quy cách đóng gói: Hộp/Lọ 1x5mL (5Ml) | 791.700 | |
28 | Hóa chất xét nghiệm định lượng sắt dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
240 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6186; 3. Tên chủng loại: IRON; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x15ml+4x15ml (120Ml) | 6.390.720 | |
29 | Hóa chất xét nghiệm định lượng bilirubin trực tiếp dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
480 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6211; 3. Tên chủng loại: DIRECT BILIRUBIN; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x20ml+4x20ml (160Ml) | 23.032.800 | |
30 | Hóa chất xét nghiệm định lượng GGT dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
288 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: OSR6020; 3. Tên chủng loại: GGT; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x18ml+4x18ml (144Ml) | 4.402.944 | |
31 | Hóa chất xét nghiệm định lượng glucose dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
900 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6121; 3. Tên chủng loại: GLUCOSE; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x25ml+4x12.5ml (150Ml) | 18.408.600 | |
32 | Hóa chất thử, hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HbA1c dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
169 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Roche Diagnostics GmbH, Centralised and Point of Care Solutions, Đức sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: B00389; 3. Tên chủng loại: HbA1c; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 2x37.5ml+2x7.5ml+2x34.5ml+5x2mlcal (169Ml) | 31.610.943 | |
33 | Hóa chất kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
4 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Canterbury Scientific Limited, New Zealand; 2. Ký mã hiệu: B12396; 3. Tên chủng loại: extendSURE HbA1c Liquid Controls; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 2x1ml+2x1ml (4Ml) | 9.390.192 | |
34 | Hóa chất kiểm soát xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol và LDL-Cholesterol dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
30 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: SERO AS, Na Uy sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: ODC0005; 3. Tên chủng loại: HDL/LDL CHOLESTEROL CONTROL SERUM; 4. Quy cách đóng gói: Lọ 1x5ml (5Ml) (Hộp 30ml) | 4.517.100 | |
35 | Hóa chất xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
144 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: OSR6187; 3. Tên chủng loại: HDL-CHOLESTEROL; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x27ml+4x9ml (144Ml) | 9.749.376 | |
36 | Hóa chất đệm dùng cho xét nghiệm điện giải |
|
16.000 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: 66320; 3. Tên chủng loại: ISE Buffer; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x2000ml (8000Ml) | 11.760.000 | |
37 | Hóa chất hiệu chuẩn mức cao xét nghiệm định lượng Na, K, Cl dùng cho xét nghiệm điện giải |
|
400 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: 66316; 3. Tên chủng loại: ISE HIGH SERUM STANDARD; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x100ml (400Ml) | 3.528.000 | |
38 | Hóa chất hiệu chuẩn mức thấp xét nghiệm định lượng Na, K, Cl dùng cho xét nghiệm điện giải |
|
400 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: 66317; 3. Tên chủng loại: ISE LOW SERUM STANDARD; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x100ml (400Ml) | 4.242.000 | |
39 | Hóa chất hiệu chuẩn mức trung bình xét nghiệm định lượng Na, K, Cl dùng cho xét nghiệm điện giải |
|
16.000 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: 66319; 3. Tên chủng loại: ISE Mid Standard; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x2000ml (8000Ml) | 15.120.000 | |
40 | Hóa chất tạo điện thế cơ sở cho xét nghiệm định lượng Na, K, Cl dùng cho xét nghiệm điện giải |
|
4.000 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: 66318; 3. Tên chủng loại: ISE Reference; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x1000ml (4000Ml) | 5.292.000 | |
41 | Hóa chất kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng 17 thông số dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
4 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: ODC0014; 3. Tên chủng loại: ITA CONTROL SERUM LEVEL 1; 4. Quy cách đóng gói: Hộp/lọ 2ml | 6.654.900 | |
42 | Hóa chất kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng 17 thông số dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
4 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: ODC0015; 3. Tên chủng loại: ITA CONTROL SERUM LEVEL 2; 4. Quy cách đóng gói: Hộp/lọ: 2ml (Quy cách 6x2ml) | 6.654.900 | |
43 | Hóa chất kiểm soát mức 3 xét nghiệm định lượng 17 thông số dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
4 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: ODC0016; 3. Tên chủng loại: ITA CONTROL SERUM LEVEL 3; 4. Quy cách đóng gói: Hộp/lọ: 2ml (Quy cách 6x2ml) | 6.654.900 | |
44 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Lactat dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
320 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Sentinel CH. SpA, Ý sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6193; 3. Tên chủng loại: LACTATE; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x10ml+4xlyo (40Ml) | 51.414.720 | |
45 | Hóa chất xét nghiệm định lượng LDL-Cholesterol dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
144 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: OSR6183; 3. Tên chủng loại: LDL-CHOLESTEROL; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x27ml+4x9ml (144Ml) | 18.198.432 | |
46 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 9 thông số dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
12 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: ODR3021; 3. Tên chủng loại: SERUM PROTEIN MULTI-CALIBRATOR 1; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 6x2ml (12Ml) | 13.057.884 | |
47 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng α-1 acid glycoprotein, α-1 antitrypsin, β-2 microglobulin, ceruloplasmin và haptoglobin dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
10 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: ODR3023; 3. Tên chủng loại: SERUM PROTEIN MULTI-CALIBRATOR 2; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 5x2ml (10Ml) | 16.990.050 | |
48 | Hóa chất ly giải xét nghiệm định lượng HbA1c dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
1.000 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Roche Diagnostics GmbH, Đức sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 472137; 3. Tên chủng loại: Hemolyzing Reagent; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 1000ml (1000Ml) | 4.809.000 | |
49 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 26 thông số dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
5 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: 66300; 3. Tên chủng loại: SYSTEM CALIBRATOR; 4. Quy cách đóng gói: Hộp/lọ: 5ml (Quy cách 20x5ml) | 556.500 | |
50 | Hóa chất xét nghiệm định lượng bilirubin toàn phần dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
240 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6112; 3. Tên chủng loại: TOTAL BILIRUBIN; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x15ml+4x15ml (120Ml) | 6.068.160 | |
51 | Hóa chất xét nghiệm định lượng protein toàn phần dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
768 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6232; 3. Tên chủng loại: TOTAL PROTEIN; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x48ml+4x48ml (384Ml) | 7.305.984 | |
52 | Hóa chất xét nghiệm định lượng triglyceride dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
500 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR60118; 3. Tên chủng loại: TRIGLYCERIDE; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x20ml+4x5ml (100Ml) | 15.445.500 | |
53 | Hóa chất xét nghiệm định lượng urea dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
800 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6134; 3. Tên chủng loại: UREA/UREA NITROGEN; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x25ml+4x25ml (200Ml) | 18.328.800 | |
54 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Acid Uric dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
510 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6198; 3. Tên chủng loại: URIC ACID; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x30ml+4x12.5ml (170Ml) | 16.600.500 | |
55 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng protein toàn phần dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
79 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6170; 3. Tên chủng loại: URINARY/CSF PROTEIN; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x19ml+1x3ml (79Ml) | 4.407.963 | |
56 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 8 thông số dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
48 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: SERO AS, Na Uy sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: B64606; 3. Tên chủng loại: URINE CALIBRATOR; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 6x8ml (48Ml) | 11.624.256 | |
57 | Hóa chất rửa dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
10.000 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: ODR2000; 3. Tên chủng loại: Wash Solution; 4. Quy cách đóng gói: Hộp/Bình 5000ml | 7.350.000 | |
58 | Hóa chất xét nghiệm định lượng α-amylase dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
|
160 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6106; 3. Tên chủng loại: α-AMYLASE; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x40ml (160Ml) | 10.785.600 | |
59 | Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho xét nghiệm huyết học |
|
40.000 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 628019; 3. Tên chủng loại: COULTER DxH Cell Lyse; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 5L (5000Ml) | 204.120.000 | |
60 | Hóa chất rửa dùng cho xét nghiệm huyết học |
|
60.000 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 628023; 3. Tên chủng loại: COULTER DxH Cleaner; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 10L (10000Ml) | 35.280.000 | |
61 | Hóa chất kiểm soát xét nghiệm định lượng 23 thông số dùng cho xét nghiệm huyết học |
|
336 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 628027; 3. Tên chủng loại: COULTER 6C Cell Control; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x3.5mLLevelI4x3.5mLLevelII4x3.5mLLevelIII (42Ml) | 88.369.344 | |
62 | Hóa chất ly giải hồng cầu và bảo vệ bạch cầu dùng cho xét nghiệm huyết học |
|
33.000 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 628020; 3. Tên chủng loại: COULTER DxH Diff Pack; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 1900mL+850mL (2750Ml) | 121.275.000 | |
63 | Hóa chất pha loãng dùng cho xét nghiệm huyết học |
|
1.300.000 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 628017; 3. Tên chủng loại: COULTER DxH Diluent; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 10L (10000Ml) | 218.400.000 | |
64 | Hóa chất theo dõi giá trị phép đo thể tích, độ dẫn điện, độ tán xạ ánh sáng dùng cho xét nghiệm huyết học |
|
20 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 628024; 3. Tên chủng loại: COULTER LATRON CP-X; 4. Quy cách đóng gói: Lọ 4ml (Hộp 32ml) | 3.307.500 | |
65 | Kit xét nghiệm đột biến EGFR trong ung thư phổi |
|
52 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, EGFR-RT52, EGFR Mutation Analysis Kit, Entrogen Inc | 121.414.020 | |
66 | Kít phát hiện vi khuẩn lao |
|
300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ý, B15-50FRT, MTB Real-TM, Sacace Biotechnologies Srl | 51.030.000 | |
67 | Áo choàng giấy |
|
900 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: TPPT Xuất xứ: Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành - Việt Nam | 14.175.000 | |
68 | Băng chỉ thị nhiệt hấp ướt |
|
15 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | PKST1250, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 900.000 | |
69 | Băng đựng hóa chất dùng cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp |
|
20 | Băng | Theo quy định tại Chương V. | ASP Global Manufacturing GmbH/ Thụy Sỹ | 45.600.000 | |
70 | Băng ghim nội soi dùng cho mạch máu và mô mỏng |
|
30 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Waston Medical Appliance Co., Ltd./ Trung Quốc; HSZ -30-WT®; HSZ -45-WT® | 112.500.000 | |
71 | Băng ghim nội soi dùng cho mô trung bình và mô dày |
|
30 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Waston Medical Appliance Co., Ltd./ Trung Quốc; HSZ -45-PT® | 112.500.000 | |
72 | Băng ghim nội soi dùng cho mô trung bình và mô dày |
|
60 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Waston Medical Appliance Co., Ltd./ Trung Quốc; HSZ -60-PT® | 225.000.000 | |
73 | Bộ dây hút đờm kín |
|
150 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: P4006006; Closed suction catheter Xuất xứ: Suzhou Yudu Medical Co., Ltd - Trung Quốc | 18.900.000 | |
74 | Bộ gây tê ngoài màng cứng |
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | TMT Tibbi Medikal Malzeme San. Ve Tic. AŞ/Thổ Nhĩ Kỳ | 12.000.000 | |
75 | Bơm cho ăn nhựa 50ml |
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.50CA, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 9.360.000 | |
76 | Bơm tiêm nhựa 10ml |
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.10.xx.xxx/ BNBT.10.xx.xx/ BNBT.10.xx.x, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 82.000.000 | |
77 | Bơm tiêm nhựa 1ml |
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.1.xx.xxx/ BNBT.1.xx.xx/ BNBT.1.xx.x, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 10.360.000 | |
78 | Bơm tiêm nhựa 20ml |
|
13.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, BTK20: ECO, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) | 20.493.000 | |
79 | Bơm tiêm nhựa 50ml |
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.50.xx.xxx/ BNBT.50.xx.xx/ BNBT.50.xx.x, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 32.990.000 | |
80 | Bơm tiêm nhựa 5ml |
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.5.xx.xxx/ BNBT.5.xx.xx/ BNBT.5.xx.x, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 54.500.000 | |
81 | Bông viên y tế |
|
100.000 | Gam | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Anh Phát/Việt Nam | 16.000.000 | |
82 | Canuyn mayer các số |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 2006001; Guedel Airway Xuất xứ: Suzhou Yudu Medical Co., Ltd - Trung Quốc | 1.764.000 | |
83 | Canuyn mở khí quản các số |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: GT015-100 GT015-200 Xuất xứ: Greetmed - Trung Quốc | 10.920.000 | |
84 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng (các số) |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Beijing Target Medical Technologies, Inc. - Trung Quốc - Mã hiệu: MMCVCBJ2-70-15; MMCVCBJ2-70-20; MMCVCBJ2-70-30 | 34.650.000 | |
85 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng (các số) |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Beijing Target Medical Technologies, Inc. - Trung Quốc - Mã hiệu: MMCVCBJ3-70-15; MMCVCBJ3-70-20; MMCVCBJ3-70-30 | 23.980.000 | |
86 | Chỉ phẫu thuật không tiêu đơn sợi có thành phần Polypropylene (các số 4-0; 5-0) |
|
120 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: PAA (PAA-PAKIA92AABM1, PAA-PAKHA92AABM1) /Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES - Chỉ Polypropylene /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 7.200.000 | |
87 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu đa sợi có thành phần Polyglactine số (4-0, 5-0 ) |
|
50 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: EAB (EAB-EBHIA61ABBS1, EAB-EBHHA61ABBM1) /Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp ARES - Chỉ Polyglactin 910 /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 3.000.000 | |
88 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu đa sợi có thành phần Polyglactine số 1-0 |
|
120 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: EAB (EAB-EBHLA91ABB91) /Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp ARES - Chỉ Polyglactin 910 /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 5.400.000 | |
89 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu đa sợi có thành phần Polyglactine số 2-0 |
|
120 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: EAB (EAB-EBHKA61ABBX1) /Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp ARES - Chỉ Polyglactin 910 /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 5.400.000 | |
90 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu đa sợi có thành phần Polyglactine số 3-0 |
|
130 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: EAB (EAB-EBHJA61ABBX1) /Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp ARES - Chỉ Polyglactin 910 /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 5.850.000 | |
91 | Chỉ thị sinh học dùng cho máy tiệt trùng nhiệt độ cao |
|
200 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Kordon Tip Saglik Arac Gercleri Muhendislik Projeithailat Ltd.Sti., - Thổ Nhĩ Kỳ - Mã hiệu: AX 220 | 15.981.000 | |
92 | Đầu nối chữ Y |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: JTC02Y/S; Hãng sản xuất: Jayler International Pte. Ltd./ Singapore | 9.440.000 | |
93 | Đầu nối dẫn lưu thẳng |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: JTC02I/D; Hãng sản xuất: Jayler International Pte. Ltd./ Singapore | 600.000 | |
94 | Đầu tube nhựa 1000 µl |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Biologix - Mỹ Sx: Trung Quốc | 1.725.000 | |
95 | Đầu tube nhựa 200 µl |
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Biologix - Mỹ Sx: Trung Quốc | 4.500.000 | |
96 | Đầu tube vô trùng có lọc ≥ 1000 µl |
|
150 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: YongYue Medical Technology (Kunshan) Co., Ltd Xuất xứ: Trung Quốc Ký mã hiệu: YPT1000-T-F-SL | 12.000.000 | |
97 | Dây (đoạn) nối giữa ống NKQ và dây máy thở |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: AMB-11131501 /Nhãn hiệu: Ống nối dây máy thở cao tần, dùng một lần SAMBRUS-V, có tiệt trùng (loại đa hướng) /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 7.400.000 | |
98 | Dây dao điện đơn cực |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: OBS-Db 0039D Xuất xứ: Baisheng Medical Co., Ltd / Trung Quốc | 1.575.000 | |
99 | Dây hút dịch bằng nhựa dẻo |
|
800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, ST008:MPV, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) | 7.400.000 | |
100 | Dây nối bơm tiêm điện dài ≥ 150 Cm |
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: UCH-AK0 (UCH-AK015010) /Nhãn hiệu: Dây nối bơm tiêm điện UCHIN, đầu khóa Luer đực dạng cố định /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 11.850.000 | |
101 | Dây nối bơm tiêm điện dài ≥ 75Cm |
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: UCH-AK0 (UCH-AK00751T) /Nhãn hiệu: Dây nối bơm tiêm điện UCHIN, đầu khóa Luer đực dạng cố định /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 10.800.000 | |
102 | Dây thở oxy gọng kính ( người lớn; trẻ em ) |
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: ABS-112 (ABS-11220000), ABS-121 (ABS-12120000), ABS-131 (ABS-13120000), ABS-141 (ABS-14120000) /Nhãn hiệu: Dây thở oxy hai nhánh AMBRUS /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 12.900.000 | |
103 | Dây truyền dịch có bộ phận đếm giọt |
|
500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: UVD-3 (UVD-31001000) /Nhãn hiệu: Bộ dây truyền dịch UVERDA/UVD-3, (UVD-31001000) /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 9.000.000 | |
104 | Dây truyền dịch có kim bướm |
|
70.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, DTD01: ECO, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) | 255.500.000 | |
105 | Dây truyền máu |
|
500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Bio-Med Healthcare Products Pvt. Ltd. /Cộng hòa Ấn Độ | 2.900.000 | |
106 | Đè lưỡi gỗ |
|
8.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tanaphar/Việt Nam | 1.968.000 | |
107 | Điện cực dán |
|
17.600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: T716 Xuất xứ: Bio Protech Yantai INC - Trung Quốc | 24.024.000 | |
108 | Dụng cụ khâu nối tự động nội soi các cỡ |
|
12 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Waston Medical Appliance Co., Ltd./ Trung Quốc; HSD-B; HSD-S | 52.800.000 | |
109 | Gạc cầu đa khoa vô trùng |
|
30.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Vật tư & Thiết bị Y tế Mem-Co /Việt Nam | 12.900.000 | |
110 | Gạc mét |
|
500 | Mét | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: GH Xuất xứ: Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành - Việt Nam | 1.732.500 | |
111 | Gạc phẫu thuật vô trùng (kích cỡ 10cm* 10cm*12 lớp) |
|
15.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Vật tư & Thiết bị Y tế Mem-Co /Việt Nam | 10.950.000 | |
112 | Gạc phẫu thuật vô trùng (kích cỡ 10cm* 10cm*8 lớp) |
|
30.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Vật tư & Thiết bị Y tế Mem-Co /Việt Nam | 15.600.000 | |
113 | Gạc phẫu thuật vô trùng (kích cỡ 7.5cm*7,5cm*6 lớp) |
|
9.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: GPTKDVT7 Xuất xứ: Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành - Việt Nam | 2.835.000 | |
114 | Gạc phẫu thuật vô trùng trùng (kích cỡ 30cm*40cm* 6 lớp) |
|
700 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Vật tư & Thiết bị Y tế Mem-Co /Việt Nam | 3.150.000 | |
115 | Găng tay khám bệnh có bột tan (kích cỡ S, M, L, XL) |
|
60.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Sri Trang Latex Powdered Examination Gloves/Sri Trang Gloves (Thailand) Public Co., Ltd/Thái Lan | 46.620.000 | |
116 | Găng tay khám bệnh không bột tan (kích cỡ S, M, L, XL) |
|
7.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Sgloves Latex powder free examination gloves/Sri Trang Gloves (Thailand) Public Co., Ltd/Thái Lan | 6.930.000 | |
117 | Găng tay vô trùng có bột tan (kích cỡ S, M, L, XL ) |
|
5.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Tân Xuân Tâm Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: GPT | 18.000.000 | |
118 | Giấy điện tim 6 cần |
|
700 | Tập | Theo quy định tại Chương V. | FUD110140P; NK110140P1, Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd/ Trung Quốc | 21.000.000 | |
119 | Giấy in nhiệt máy siêu âm |
|
120 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | UST-110S, UST C&T., INC/ Trung Quốc | 11.040.000 | |
120 | Hộp lồng Petri |
|
10.000 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: PET_390MNON4P7N0 Xuất xứ: Công ty CP Vật tư Y tế Hồng Thiện Mỹ / Việt Nam | 23.100.000 | |
121 | Khẩu trang y tế |
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, KT-04, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) | 1.950.000 | |
122 | Khoá 3 ngã có dây nối dài ≥ 25cm |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: UAM-B2T (UAM-B2T02510) /Nhãn hiệu: Khoá ba ngã USAM với van 3 cánh, kèm dây nối /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 8.200.000 | |
123 | Khoá 3 ngã không dây nối |
|
2.700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Bio-Med Healthcare Products Pvt. Ltd. /Cộng hòa Ấn Độ | 7.290.000 | |
124 | Kim châm cứu ( số 5; 8 ) |
|
15.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, Banapha, Jiangsu Tianxie Medical Instrument Co., Ltd | 3.750.000 | |
125 | Kim lấy thuốc |
|
90.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNKT.xx.x/ BNKT.xx.xx/ BNKT.xx.xxx, Zhejiang INI Medical Devices Co., Ltd | 20.520.000 | |
126 | Kim luồn tĩnh mạch (các số) |
|
2.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Bio-Med Healthcare Products Pvt. Ltd. /Cộng hòa Ấn Độ | 12.000.000 | |
127 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn số 22 |
|
6.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Bio-Med Healthcare Products Pvt. Ltd. /Cộng hòa Ấn Độ | 15.300.000 | |
128 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn số 24 |
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: B.Braun Xuất xứ: Malaysia Ký mã hiệu: 4254503-03 | 50.100.000 | |
129 | Kim sinh thiết xuyên thành ngực (các số) |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: SAG-xxxxxC; Hãng sản xuất: TSK Laboratory/ Nhật Bản | 15.520.000 | |
130 | Kim truyền cánh bướm số 23 |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNKCB.xx.xxx/ BNKCB.xx.xx/ BNKCB.xx.x, Shandong Yiguang Medical Instruments Co., Ltd | 4.280.000 | |
131 | Kim truyền cánh bướm số 25 |
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNKCB.xx.xxx/ BNKCB.xx.xx/ BNKCB.xx.x, Shandong Yiguang Medical Instruments Co., Ltd | 1.284.000 | |
132 | Lamen 22mm*22 mm |
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 0101050 Xuất xứ: Paul Marienfeld GmbH & Co. KG / Đức | 787.500 | |
133 | Lamen 22mm*40 mm |
|
1.600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 0101122 Xuất xứ: Paul Marienfeld GmbH & Co. KG / Đức | 1.848.000 | |
134 | Lọ đựng bệnh phẩm nhựa |
|
8.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: LON_355MNON4P3N1 Xuất xứ: Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ/ Việt Nam | 10.920.000 | |
135 | Lọ đựng bệnh phẩm vô trùng có nắp |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Polygreen Việt Nam /Việt Nam | 600.000 | |
136 | Lọ đựng bệnh phẩm vô trùng có nắp |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Polygreen Việt Nam /Việt Nam | 7.500.000 | |
137 | Màng phức hợp dùng cho máy sắc thuốc |
|
10 | Cặp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: Packing film; Hãng sản xuất: Beijing Donghuayuan medical equipment CO., Ltd./ Trung Quốc | 15.000.000 | |
138 | Mask thanh quản loại 1 nòng |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: LMA110, LMA115, LMA120, LMA125, LMA130, LMA140, LMA150, MAR010, MAR015, MAR020, MAR025, MAR030, MAR040, MAR050, LMA210, LMA215, LMA220, LMA225, LMA230, LMA240, LMA250, LMA310, LMA315, LMA320, LMA325, LMA330, LMA340, LMA350, MAR310, MAR315, MAR320, MAR325, MAR330, MAR340, MAR350, LMAP110, LMAP115, LMAP120, LMAP125, LMAP130, LMAP140, LMAP150, LMAP310, LMAP315, LMAP320, LMAP325, LMAP330, LMAP340, LMAP350, LMA410, LMA415, LMA420, LMA425, LMA430, LMA440, LMA450, BLMET3065, BLMET4070, BLMET5075. Xuất xứ: Henan Tuoren Medical Device co. ltd - Trung Quốc | 2.940.000 | |
139 | Mask thở máy khí dung (người lớn; trẻ em) |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | GM-001-002/Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co., Ltd/Trung Quốc | 11.700.000 | |
140 | Mask thở oxy có túi (người lớn; trẻ em) |
|
700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | GM-001-004/Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co., Ltd/Trung Quốc | 9.660.000 | |
141 | Máy khí dung |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Globalcare Medical Technology Co.,Ltd/ Trung Quốc -Beurer GmbH/ Đức | 25.800.000 | |
142 | Ống nghiệm lấy máu chứa Sodium Citrate 3,8% |
|
9.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, ON-07: MPV, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) | 5.310.000 | |
143 | Ống nội khí quản 1 nòng các số |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 3.5mm; 4.0mm; 4.5mm; 5.0mm; 5.5mm; 6.0mm; 6.5mm; 7.0mm; 7.5mm; 8.0mm Xuất xứ: ZhanJiang Star Enterprise Co., Ltd - Trung Quốc | 6.300.000 | |
144 | Ống thổi giấy dùng cho máy đo chức năng hô hấp có chức năng đo trở kháng đường thở |
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Hải Anh/ Việt Nam | 25.300.000 | |
145 | Phin lọc khuẩn dùng cho máy thở |
|
800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: GM-001-010 (Adult); Disposable Heat Moisture Exchange Filter Xuất xứ: Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co.,Ltd - Trung Quốc | 15.120.000 | |
146 | Pipet nhựa vô trùng 3ml |
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: GT205-622 Xuất xứ: Taizhou Kangjian / Trung Quốc | 15.000.000 | |
147 | Que cấy nhựa vô trùng |
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: LP0001-2 LP0002-2 Xuất xứ: Công ty Cổ phần khuôn chính xác Minh Đạt (Mida) / Việt Nam | 21.000.000 | |
148 | Sonde dẫn lưu foley |
|
900 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | GM-002-002/Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co., Ltd/Trung Quốc | 7.920.000 | |
149 | Sonde hậu môn (các số) |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, OTHM, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) | 175.000 | |
150 | Sonde hút đờm có nắp (các số) |
|
7.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, DHD: ECO, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) | 15.050.000 | |
151 | Sonde hút đờm không nắp (các số) |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, DHD: ECO, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) | 860.000 | |
152 | Tấm trải vô trùng |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: TT Xuất xứ: Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành - Việt Nam | 1.323.000 | |
153 | Test chỉ thị hóa học kiểm tra độ tiệt trùng kim loại dùng cho máy tiệt trùng nhiệt độ cao |
|
10.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Nantong Pakion Medical Material Co., Ltd. /Trung Quốc | 15.400.000 | |
154 | Tube chống đông heparin Lithium |
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, ON-09: MPV, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) | 12.700.000 | |
155 | Túi camera vô trùng |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Vật tư & Thiết bị Y tế Mem-Co /Việt Nam | 600.000 | |
156 | Túi đựng nước tiểu |
|
1.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, TNT, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) | 5.580.000 | |
157 | Túi ép tiệt trùng nhiệt độ cao 150mm*200m |
|
12 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | PKFR150200, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 4.800.000 | |
158 | Túi ép tiệt trùng nhiệt độ cao 300mm*200m |
|
20 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | PKFR300200, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 16.000.000 | |
159 | Túi ép tiệt trùng nhiệt độ cao 75mm*200m |
|
1 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | PKFR75200, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 300.000 | |
160 | Túi ép tiệt trùng nhiệt độ thấp ≥ 350mm*70m |
|
10 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | PKPR35070, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 25.500.000 | |
161 | Túi ép tiệt trùng nhiệt độ thấp ≥150mm*70m |
|
10 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | PKPR15070, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 11.000.000 | |
162 | Bóng ampu người lớn |
|
25 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: PVC Manual Resuscitator Xuất xứ: Xiamen Winner Medical Co., Ltd - Trung Quốc | 4.410.000 | |
163 | Dây máy thở bằng nhựa dùng 1 lần |
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: GM-001-008A; Disposable anesthesia breathing circuit Xuất xứ: Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co.,Ltd - Trung Quốc | 1.827.000 | |
164 | Đèn đọc phim 3 cửa |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: ĐĐF; Hãng sản xuất: TNE/ Việt Nam | 49.800.000 | |
165 | Đèn đọc phim 4 cửa |
|
14 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: ĐĐF; Hãng sản xuất: TNE/ Việt Nam | 107.520.000 | |
166 | Huyết áp kế đồng hồ người lớn |
|
35 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 500-V Nhãn hiệu: ALPK2 Xuất xứ: Tanaka Sangyo Co.,Ltd / Nhật Bản | 14.700.000 | |
167 | Huyết áp kế đồng hồ trẻ em |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 500-V Nhãn hiệu: ALPK2 Xuất xứ: Tanaka Sangyo Co.,Ltd / Nhật Bản | 1.932.000 | |
168 | Kéo cong, thẳng đầu nhọn |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: Pakistan Xuất xứ: Toklais pak industries/ Pakistan | 1.050.000 | |
169 | Kéo cong, thẳng đầu tù |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: Pakistan Xuất xứ: Toklais pak industries/ Pakistan | 1.050.000 | |
170 | Kẹp phẫu tích không mấu, có mấu |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: Pakistan Xuất xứ: Toklais pak industries/ Pakistan | 1.155.000 | |
171 | Panh cong, thẳng không mấu |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: Pakistan Xuất xứ: Toklais pak industries/ Pakistan | 1.449.000 | |
172 | Panh kocher cong, thẳng có mấu |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: Pakistan Xuất xứ: Toklais pak industries/ Pakistan | 1.449.000 | |
173 | Xe đẩy thuốc tiêm và dụng cụ |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH TM và Sản xuất Thueest bị y tế Hoàng Nguyễn/Việt Nam | 50.250.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Có những lời nói, người nói đau hơn người nghe. Có những giọt nước mắt, người nhìn thấy đau hơn người khóc… "
Khuyết Danh
Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...