Gói thầu số 3/2023 - Mua 219 danh mục hóa chất, vật tư, y dụng cụ phục vụ công tác khám, chữa bệnh của Bệnh viện 74 Trung ương.

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
65
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 3/2023 - Mua 219 danh mục hóa chất, vật tư, y dụng cụ phục vụ công tác khám, chữa bệnh của Bệnh viện 74 Trung ương.
Bên mời thầu
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
4.997.151.174 VND
Ngày đăng tải
18:19 06/02/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
194/QĐ-BV74TW
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện 74 Trung ương
Ngày phê duyệt
31/01/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 782.761.476 797.652.660 58 Xem chi tiết
2 vn0101877171 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ 670.751.844 671.086.500 6 Xem chi tiết
3 vn0304444286 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY 172.444.020 172.444.020 2 Xem chi tiết
4 vn0101954891 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG 203.286.000 229.177.600 27 Xem chi tiết
5 vn0105041589 CÔNG TY TNHH TEKCO VIỆT NAM 6.225.000 10.185.000 2 Xem chi tiết
6 vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 90.540.000 122.820.600 8 Xem chi tiết
7 vn0106158646 CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ HÀ NỘI 74.611.000 84.450.000 3 Xem chi tiết
8 vn0106309662 Công ty Cổ phần Khoa học và Công nghệ BNN VIệt Nam 71.400.000 74.360.000 2 Xem chi tiết
9 vn0106441558 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT 502.800.000 728.400.000 4 Xem chi tiết
10 vn0107651702 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN 182.440.000 264.028.000 15 Xem chi tiết
11 vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 219.044.000 277.065.000 9 Xem chi tiết
12 vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 325.018.000 414.970.000 10 Xem chi tiết
13 vn0105924256 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI KIM NGỌC 1.968.000 2.184.000 1 Xem chi tiết
14 vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 87.000.000 158.700.000 11 Xem chi tiết
15 vn0102762800 CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM 223.180.000 384.200.000 7 Xem chi tiết
16 vn0106251003 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT 62.100.000 63.600.000 2 Xem chi tiết
17 vn0102398340 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHÚ 82.830.000 101.652.000 5 Xem chi tiết
18 vn0101599647 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ AN PHÚ 18.000.000 23.100.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 18 nhà thầu 3.776.399.340 4.580.075.380 173

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Hóa chất xét nghiệm định lượng ADA dùng cho xét nghiệm sinh hóa
126 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 12754; 3. Tên chủng loại: ADENOSINE DEAMINASE (ADA); 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x8mL+1x10mL (42Ml) 17.103.744
2 Hóa chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm ADA mức 1 và 2 dùng cho xét nghiệm sinh hóa
4 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 18048; 3. Tên chủng loại: ADA CONTROLS; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 2x1mL (2Ml) 1.902.600
3 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng ADA dùng cho xét nghiệm sinh hóa
2 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 18052; 3. Tên chủng loại: ADA STANDARD; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 1x1mL (1Ml) 846.300
4 Hóa chất xét nghiệm định lượng LDH dùng cho xét nghiệm sinh hóa
480 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: OSR6128; 3. Tên chủng loại: LDH; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x40ml+4x20ml (240Ml) 10.180.800
5 Hóa chất xét nghiệm định lượng Albumin dùng cho xét nghiệm sinh hóa
348 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6102; 3. Tên chủng loại: ALBUMIN; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x29ml (116Ml) 5.707.548
6 Hóa chất xét nghiệm định lượng ALP dùng cho xét nghiệm sinh hóa
96 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6004; 3. Tên chủng loại: ALP; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x12ml+4x12ml (96Ml) 1.925.280
7 Hóa chất xét nghiệm định lượng ALT dùng cho xét nghiệm sinh hóa
1.224 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6007; 3. Tên chủng loại: ALT; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x12ml+4x6ml (72Ml) 17.427.312
8 Hóa chất kiểm soát chất lượng xét nghiệm chẩn đoán mức 3 dùng cho xét nghiệm sinh hóa
100 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Randox Laboratories Limited, Vương Quốc Anh; 2. Ký mã hiệu: HE1532; 3. Tên chủng loại: HUMAN ASSAYED MULTISERA/ ASSAYED CHEMISTRY PREMIUM PLUS - LEVEL 3 (HUM ASY CONTROL 3); 4. Quy cách đóng gói: Lọ 5ml (5Ml) (Hộp 100ml) 9.408.000
9 Hóa chất kiểm soát chất lượng xét nghiệm chẩn đoán mức 2 dùng cho xét nghiệm sinh hóa
100 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Randox Laboratories Limited, Vương Quốc Anh; 2. Ký mã hiệu: HN1530; 3. Tên chủng loại: HUMAN ASSAYED MULTISERA/ ASSAYED CHEMISTRY PREMIUM PLUS - LEVEL 2 (HUM ASY CONTROL 2); 4. Quy cách đóng gói: Lọ 5ml (5Ml) (Hộp 100ml) 9.408.000
10 Hóa chất xét nghiệm định lượng AST dùng cho xét nghiệm sinh hóa
768 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6009; 3. Tên chủng loại: AST; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x6ml+4x6ml (48Ml) 16.402.176
11 Hóa chất xét nghiệm định lượng Calci toàn phần dùng cho xét nghiệm sinh hóa
540 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR60117; 3. Tên chủng loại: CALCIUM ARSENAZO; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x15ml (60Ml) 32.330.340
12 Hóa chất xét nghiệm định lượng cholesterol dùng cho xét nghiệm sinh hóa
270 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6116; 3. Tên chủng loại: CHOLESTEROL; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x22.5ml (90Ml) 10.489.500
13 Hóa chất xét nghiệm định lượng CK dùng cho xét nghiệm sinh hóa
640 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6179; 3. Tên chủng loại: CK (NAC); 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x22ml+4x4ml+4x6ml (128Ml) 21.087.360
14 Hóa chất xét nghiệm định lượng CK-MB dùng cho xét nghiệm sinh hóa
576 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR61155; 3. Tên chủng loại: CK-MB; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 2x22ml+2x4ml+2x6ml (64Ml) 67.810.176
15 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CK-MB dùng cho xét nghiệm sinh hóa
2 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Aalto Scientific Ltd., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: ODR30034; 3. Tên chủng loại: CK-MB CALIBRATOR; 4. Quy cách đóng gói: Hộp/lọ: 1ml (Quy cách 6x1ml) 1.148.700
16 Hóa chất kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng CK-MB dùng cho xét nghiệm sinh hóa
4 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Aalto Scientific Ltd., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: ODR30035; 3. Tên chủng loại: CK-MB CONTROL SERUM LEVEL 1; 4. Quy cách đóng gói: Hộp/lọ: 2ml (Quy cách 9x2ml) 861.000
17 Hóa chất kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng CK-MB dùng cho xét nghiệm sinh hóa
4 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Aalto Scientific Ltd., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: ODR30036; 3. Tên chủng loại: CK-MB CONTROL SERUM LEVEL 2; 4. Quy cách đóng gói: Hộp/lọ: 2ml (Quy cách 9x2ml) 861.000
18 Hóa chất rửa dùng cho xét nghiệm sinh hóa
2.250 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: 66039; 3. Tên chủng loại: Cleaning Solution; 4. Quy cách đóng gói: Hộp/Bình 450ml (450Ml) 3.024.000
19 Hóa chất kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng 36 thông số dùng cho xét nghiệm sinh hóa
20 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: ODC0003; 3. Tên chủng loại: CONTROL SERUM 1; 4. Quy cách đóng gói: Hộp/lọ: 5ml (Quy cách 20x5ml) 2.415.000
20 Hóa chất kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng 36 thông số dùng cho xét nghiệm sinh hóa
20 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: ODC0004; 3. Tên chủng loại: CONTROL SERUM 2; 4. Quy cách đóng gói: Hộp/lọ: 5ml (Quy cách 20x5ml) 2.427.600
21 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng creatinin dùng cho xét nghiệm sinh hóa
2.040 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6178; 3. Tên chủng loại: CREATININE; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x51ml+4x51ml (408Ml) 11.566.800
22 Hóa chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm định lượng CRP dùng cho xét nghiệm sinh hóa
24 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: ODC0013; 3. Tên chủng loại: CRP (Latex) CONTROL SERUM; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 2x3ml+2x3ml (12Ml) 24.635.016
23 Hóa chất xét nghiệm định lượng CRP dùng cho xét nghiệm sinh hóa
1.680 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6199; 3. Tên chủng loại: CRP LATEX; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x30ml+4x30ml (240Ml) 108.838.800
24 Hóa chất hiệu chuẩn mức cao xét nghiệm định lượng CRP dùng cho xét nghiệm sinh hóa
10 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: ODC0027; 3. Tên chủng loại: CRP LATEX CALIBRATOR HIGHLY SENSITIVE (HS) SET; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 5x2ml (10Ml) 10.816.050
25 Hóa chất hiệu chuẩn mức bình thường xét nghiệm định lượng CRP dùng cho xét nghiệm sinh hóa
10 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: ODC0026; 3. Tên chủng loại: CRP LATEX CALIBRATOR NORMAL (N) SET; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 5x2ml (10Ml) 22.266.300
26 Hóa chất kiểm chứng mức bình thường dùng cho xét nghiệm sinh hóa
5 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Dialab/Áo; 2. Ký mã hiệu: D98481SV; 3. Tên chủng loại: Diacon N; 4. Quy cách đóng gói: Hộp/Lọ 1x5mL (5Ml) 727.650
27 Hóa chất kiểm chứng mức bệnh lý dùng cho xét nghiệm sinh hóa
5 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Dialab/Áo; 2. Ký mã hiệu: D98482SV; 3. Tên chủng loại: Diacon P; 4. Quy cách đóng gói: Hộp/Lọ 1x5mL (5Ml) 791.700
28 Hóa chất xét nghiệm định lượng sắt dùng cho xét nghiệm sinh hóa
240 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6186; 3. Tên chủng loại: IRON; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x15ml+4x15ml (120Ml) 6.390.720
29 Hóa chất xét nghiệm định lượng bilirubin trực tiếp dùng cho xét nghiệm sinh hóa
480 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6211; 3. Tên chủng loại: DIRECT BILIRUBIN; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x20ml+4x20ml (160Ml) 23.032.800
30 Hóa chất xét nghiệm định lượng GGT dùng cho xét nghiệm sinh hóa
288 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: OSR6020; 3. Tên chủng loại: GGT; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x18ml+4x18ml (144Ml) 4.402.944
31 Hóa chất xét nghiệm định lượng glucose dùng cho xét nghiệm sinh hóa
900 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6121; 3. Tên chủng loại: GLUCOSE; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x25ml+4x12.5ml (150Ml) 18.408.600
32 Hóa chất thử, hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HbA1c dùng cho xét nghiệm sinh hóa
169 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Roche Diagnostics GmbH, Centralised and Point of Care Solutions, Đức sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: B00389; 3. Tên chủng loại: HbA1c; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 2x37.5ml+2x7.5ml+2x34.5ml+5x2mlcal (169Ml) 31.610.943
33 Hóa chất kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c dùng cho xét nghiệm sinh hóa
4 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Canterbury Scientific Limited, New Zealand; 2. Ký mã hiệu: B12396; 3. Tên chủng loại: extendSURE HbA1c Liquid Controls; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 2x1ml+2x1ml (4Ml) 9.390.192
34 Hóa chất kiểm soát xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol và LDL-Cholesterol dùng cho xét nghiệm sinh hóa
30 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: SERO AS, Na Uy sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: ODC0005; 3. Tên chủng loại: HDL/LDL CHOLESTEROL CONTROL SERUM; 4. Quy cách đóng gói: Lọ 1x5ml (5Ml) (Hộp 30ml) 4.517.100
35 Hóa chất xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol dùng cho xét nghiệm sinh hóa
144 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: OSR6187; 3. Tên chủng loại: HDL-CHOLESTEROL; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x27ml+4x9ml (144Ml) 9.749.376
36 Hóa chất đệm dùng cho xét nghiệm điện giải
16.000 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: 66320; 3. Tên chủng loại: ISE Buffer; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x2000ml (8000Ml) 11.760.000
37 Hóa chất hiệu chuẩn mức cao xét nghiệm định lượng Na, K, Cl dùng cho xét nghiệm điện giải
400 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: 66316; 3. Tên chủng loại: ISE HIGH SERUM STANDARD; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x100ml (400Ml) 3.528.000
38 Hóa chất hiệu chuẩn mức thấp xét nghiệm định lượng Na, K, Cl dùng cho xét nghiệm điện giải
400 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: 66317; 3. Tên chủng loại: ISE LOW SERUM STANDARD; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x100ml (400Ml) 4.242.000
39 Hóa chất hiệu chuẩn mức trung bình xét nghiệm định lượng Na, K, Cl dùng cho xét nghiệm điện giải
16.000 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: 66319; 3. Tên chủng loại: ISE Mid Standard; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x2000ml (8000Ml) 15.120.000
40 Hóa chất tạo điện thế cơ sở cho xét nghiệm định lượng Na, K, Cl dùng cho xét nghiệm điện giải
4.000 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: 66318; 3. Tên chủng loại: ISE Reference; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x1000ml (4000Ml) 5.292.000
41 Hóa chất kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng 17 thông số dùng cho xét nghiệm sinh hóa
4 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: ODC0014; 3. Tên chủng loại: ITA CONTROL SERUM LEVEL 1; 4. Quy cách đóng gói: Hộp/lọ 2ml 6.654.900
42 Hóa chất kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng 17 thông số dùng cho xét nghiệm sinh hóa
4 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: ODC0015; 3. Tên chủng loại: ITA CONTROL SERUM LEVEL 2; 4. Quy cách đóng gói: Hộp/lọ: 2ml (Quy cách 6x2ml) 6.654.900
43 Hóa chất kiểm soát mức 3 xét nghiệm định lượng 17 thông số dùng cho xét nghiệm sinh hóa
4 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: ODC0016; 3. Tên chủng loại: ITA CONTROL SERUM LEVEL 3; 4. Quy cách đóng gói: Hộp/lọ: 2ml (Quy cách 6x2ml) 6.654.900
44 Hóa chất xét nghiệm định lượng Lactat dùng cho xét nghiệm sinh hóa
320 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Sentinel CH. SpA, Ý sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6193; 3. Tên chủng loại: LACTATE; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x10ml+4xlyo (40Ml) 51.414.720
45 Hóa chất xét nghiệm định lượng LDL-Cholesterol dùng cho xét nghiệm sinh hóa
144 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: OSR6183; 3. Tên chủng loại: LDL-CHOLESTEROL; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x27ml+4x9ml (144Ml) 18.198.432
46 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 9 thông số dùng cho xét nghiệm sinh hóa
12 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: ODR3021; 3. Tên chủng loại: SERUM PROTEIN MULTI-CALIBRATOR 1; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 6x2ml (12Ml) 13.057.884
47 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng α-1 acid glycoprotein, α-1 antitrypsin, β-2 microglobulin, ceruloplasmin và haptoglobin dùng cho xét nghiệm sinh hóa
10 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: ODR3023; 3. Tên chủng loại: SERUM PROTEIN MULTI-CALIBRATOR 2; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 5x2ml (10Ml) 16.990.050
48 Hóa chất ly giải xét nghiệm định lượng HbA1c dùng cho xét nghiệm sinh hóa
1.000 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Roche Diagnostics GmbH, Đức sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 472137; 3. Tên chủng loại: Hemolyzing Reagent; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 1000ml (1000Ml) 4.809.000
49 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 26 thông số dùng cho xét nghiệm sinh hóa
5 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: 66300; 3. Tên chủng loại: SYSTEM CALIBRATOR; 4. Quy cách đóng gói: Hộp/lọ: 5ml (Quy cách 20x5ml) 556.500
50 Hóa chất xét nghiệm định lượng bilirubin toàn phần dùng cho xét nghiệm sinh hóa
240 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6112; 3. Tên chủng loại: TOTAL BILIRUBIN; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x15ml+4x15ml (120Ml) 6.068.160
51 Hóa chất xét nghiệm định lượng protein toàn phần dùng cho xét nghiệm sinh hóa
768 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6232; 3. Tên chủng loại: TOTAL PROTEIN; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x48ml+4x48ml (384Ml) 7.305.984
52 Hóa chất xét nghiệm định lượng triglyceride dùng cho xét nghiệm sinh hóa
500 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR60118; 3. Tên chủng loại: TRIGLYCERIDE; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x20ml+4x5ml (100Ml) 15.445.500
53 Hóa chất xét nghiệm định lượng urea dùng cho xét nghiệm sinh hóa
800 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6134; 3. Tên chủng loại: UREA/UREA NITROGEN; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x25ml+4x25ml (200Ml) 18.328.800
54 Hóa chất xét nghiệm định lượng Acid Uric dùng cho xét nghiệm sinh hóa
510 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6198; 3. Tên chủng loại: URIC ACID; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x30ml+4x12.5ml (170Ml) 16.600.500
55 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng protein toàn phần dùng cho xét nghiệm sinh hóa
79 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6170; 3. Tên chủng loại: URINARY/CSF PROTEIN; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x19ml+1x3ml (79Ml) 4.407.963
56 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 8 thông số dùng cho xét nghiệm sinh hóa
48 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: SERO AS, Na Uy sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: B64606; 3. Tên chủng loại: URINE CALIBRATOR; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 6x8ml (48Ml) 11.624.256
57 Hóa chất rửa dùng cho xét nghiệm sinh hóa
10.000 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: ODR2000; 3. Tên chủng loại: Wash Solution; 4. Quy cách đóng gói: Hộp/Bình 5000ml 7.350.000
58 Hóa chất xét nghiệm định lượng α-amylase dùng cho xét nghiệm sinh hóa
160 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6106; 3. Tên chủng loại: α-AMYLASE; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x40ml (160Ml) 10.785.600
59 Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho xét nghiệm huyết học
40.000 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 628019; 3. Tên chủng loại: COULTER DxH Cell Lyse; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 5L (5000Ml) 204.120.000
60 Hóa chất rửa dùng cho xét nghiệm huyết học
60.000 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 628023; 3. Tên chủng loại: COULTER DxH Cleaner; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 10L (10000Ml) 35.280.000
61 Hóa chất kiểm soát xét nghiệm định lượng 23 thông số dùng cho xét nghiệm huyết học
336 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 628027; 3. Tên chủng loại: COULTER 6C Cell Control; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x3.5mLLevelI4x3.5mLLevelII4x3.5mLLevelIII (42Ml) 88.369.344
62 Hóa chất ly giải hồng cầu và bảo vệ bạch cầu dùng cho xét nghiệm huyết học
33.000 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 628020; 3. Tên chủng loại: COULTER DxH Diff Pack; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 1900mL+850mL (2750Ml) 121.275.000
63 Hóa chất pha loãng dùng cho xét nghiệm huyết học
1.300.000 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 628017; 3. Tên chủng loại: COULTER DxH Diluent; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 10L (10000Ml) 218.400.000
64 Hóa chất theo dõi giá trị phép đo thể tích, độ dẫn điện, độ tán xạ ánh sáng dùng cho xét nghiệm huyết học
20 Ml Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 628024; 3. Tên chủng loại: COULTER LATRON CP-X; 4. Quy cách đóng gói: Lọ 4ml (Hộp 32ml) 3.307.500
65 Kit xét nghiệm đột biến EGFR trong ung thư phổi
52 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ, EGFR-RT52, EGFR Mutation Analysis Kit, Entrogen Inc 121.414.020
66 Kít phát hiện vi khuẩn lao
300 Test Theo quy định tại Chương V. Ý, B15-50FRT, MTB Real-TM, Sacace Biotechnologies Srl 51.030.000
67 Áo choàng giấy
900 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: TPPT Xuất xứ: Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành - Việt Nam 14.175.000
68 Băng chỉ thị nhiệt hấp ướt
15 Cuộn Theo quy định tại Chương V. PKST1250, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 900.000
69 Băng đựng hóa chất dùng cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp
20 Băng Theo quy định tại Chương V. ASP Global Manufacturing GmbH/ Thụy Sỹ 45.600.000
70 Băng ghim nội soi dùng cho mạch máu và mô mỏng
30 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Changzhou Waston Medical Appliance Co., Ltd./ Trung Quốc; HSZ -30-WT®; HSZ -45-WT® 112.500.000
71 Băng ghim nội soi dùng cho mô trung bình và mô dày
30 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Changzhou Waston Medical Appliance Co., Ltd./ Trung Quốc; HSZ -45-PT® 112.500.000
72 Băng ghim nội soi dùng cho mô trung bình và mô dày
60 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Changzhou Waston Medical Appliance Co., Ltd./ Trung Quốc; HSZ -60-PT® 225.000.000
73 Bộ dây hút đờm kín
150 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: P4006006; Closed suction catheter Xuất xứ: Suzhou Yudu Medical Co., Ltd - Trung Quốc 18.900.000
74 Bộ gây tê ngoài màng cứng
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. TMT Tibbi Medikal Malzeme San. Ve Tic. AŞ/Thổ Nhĩ Kỳ 12.000.000
75 Bơm cho ăn nhựa 50ml
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.50CA, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 9.360.000
76 Bơm tiêm nhựa 10ml
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.10.xx.xxx/ BNBT.10.xx.xx/ BNBT.10.xx.x, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 82.000.000
77 Bơm tiêm nhựa 1ml
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.1.xx.xxx/ BNBT.1.xx.xx/ BNBT.1.xx.x, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 10.360.000
78 Bơm tiêm nhựa 20ml
13.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, BTK20: ECO, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) 20.493.000
79 Bơm tiêm nhựa 50ml
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.50.xx.xxx/ BNBT.50.xx.xx/ BNBT.50.xx.x, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 32.990.000
80 Bơm tiêm nhựa 5ml
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.5.xx.xxx/ BNBT.5.xx.xx/ BNBT.5.xx.x, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 54.500.000
81 Bông viên y tế
100.000 Gam Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Anh Phát/Việt Nam 16.000.000
82 Canuyn mayer các số
400 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 2006001; Guedel Airway Xuất xứ: Suzhou Yudu Medical Co., Ltd - Trung Quốc 1.764.000
83 Canuyn mở khí quản các số
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: GT015-100 GT015-200 Xuất xứ: Greetmed - Trung Quốc 10.920.000
84 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng (các số)
150 Cái Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Beijing Target Medical Technologies, Inc. - Trung Quốc - Mã hiệu: MMCVCBJ2-70-15; MMCVCBJ2-70-20; MMCVCBJ2-70-30 34.650.000
85 Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng (các số)
100 Cái Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Beijing Target Medical Technologies, Inc. - Trung Quốc - Mã hiệu: MMCVCBJ3-70-15; MMCVCBJ3-70-20; MMCVCBJ3-70-30 23.980.000
86 Chỉ phẫu thuật không tiêu đơn sợi có thành phần Polypropylene (các số 4-0; 5-0)
120 Sợi Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: PAA (PAA-PAKIA92AABM1, PAA-PAKHA92AABM1) /Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES - Chỉ Polypropylene /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 7.200.000
87 Chỉ phẫu thuật tự tiêu đa sợi có thành phần Polyglactine số (4-0, 5-0 )
50 Sợi Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: EAB (EAB-EBHIA61ABBS1, EAB-EBHHA61ABBM1) /Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp ARES - Chỉ Polyglactin 910 /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 3.000.000
88 Chỉ phẫu thuật tự tiêu đa sợi có thành phần Polyglactine số 1-0
120 Sợi Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: EAB (EAB-EBHLA91ABB91) /Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp ARES - Chỉ Polyglactin 910 /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 5.400.000
89 Chỉ phẫu thuật tự tiêu đa sợi có thành phần Polyglactine số 2-0
120 Sợi Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: EAB (EAB-EBHKA61ABBX1) /Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp ARES - Chỉ Polyglactin 910 /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 5.400.000
90 Chỉ phẫu thuật tự tiêu đa sợi có thành phần Polyglactine số 3-0
130 Sợi Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: EAB (EAB-EBHJA61ABBX1) /Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp ARES - Chỉ Polyglactin 910 /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 5.850.000
91 Chỉ thị sinh học dùng cho máy tiệt trùng nhiệt độ cao
200 Ống Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Kordon Tip Saglik Arac Gercleri Muhendislik Projeithailat Ltd.Sti., - Thổ Nhĩ Kỳ - Mã hiệu: AX 220 15.981.000
92 Đầu nối chữ Y
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: JTC02Y/S; Hãng sản xuất: Jayler International Pte. Ltd./ Singapore 9.440.000
93 Đầu nối dẫn lưu thẳng
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: JTC02I/D; Hãng sản xuất: Jayler International Pte. Ltd./ Singapore 600.000
94 Đầu tube nhựa 1000 µl
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Biologix - Mỹ Sx: Trung Quốc 1.725.000
95 Đầu tube nhựa 200 µl
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Biologix - Mỹ Sx: Trung Quốc 4.500.000
96 Đầu tube vô trùng có lọc ≥ 1000 µl
150 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: YongYue Medical Technology (Kunshan) Co., Ltd Xuất xứ: Trung Quốc Ký mã hiệu: YPT1000-T-F-SL 12.000.000
97 Dây (đoạn) nối giữa ống NKQ và dây máy thở
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: AMB-11131501 /Nhãn hiệu: Ống nối dây máy thở cao tần, dùng một lần SAMBRUS-V, có tiệt trùng (loại đa hướng) /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 7.400.000
98 Dây dao điện đơn cực
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: OBS-Db 0039D Xuất xứ: Baisheng Medical Co., Ltd / Trung Quốc 1.575.000
99 Dây hút dịch bằng nhựa dẻo
800 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, ST008:MPV, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) 7.400.000
100 Dây nối bơm tiêm điện dài ≥ 150 Cm
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: UCH-AK0 (UCH-AK015010) /Nhãn hiệu: Dây nối bơm tiêm điện UCHIN, đầu khóa Luer đực dạng cố định /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 11.850.000
101 Dây nối bơm tiêm điện dài ≥ 75Cm
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: UCH-AK0 (UCH-AK00751T) /Nhãn hiệu: Dây nối bơm tiêm điện UCHIN, đầu khóa Luer đực dạng cố định /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 10.800.000
102 Dây thở oxy gọng kính ( người lớn; trẻ em )
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: ABS-112 (ABS-11220000), ABS-121 (ABS-12120000), ABS-131 (ABS-13120000), ABS-141 (ABS-14120000) /Nhãn hiệu: Dây thở oxy hai nhánh AMBRUS /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 12.900.000
103 Dây truyền dịch có bộ phận đếm giọt
500 Bộ Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: UVD-3 (UVD-31001000) /Nhãn hiệu: Bộ dây truyền dịch UVERDA/UVD-3, (UVD-31001000) /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 9.000.000
104 Dây truyền dịch có kim bướm
70.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, DTD01: ECO, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) 255.500.000
105 Dây truyền máu
500 Bộ Theo quy định tại Chương V. Bio-Med Healthcare Products Pvt. Ltd. /Cộng hòa Ấn Độ 2.900.000
106 Đè lưỡi gỗ
8.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Tanaphar/Việt Nam 1.968.000
107 Điện cực dán
17.600 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: T716 Xuất xứ: Bio Protech Yantai INC - Trung Quốc 24.024.000
108 Dụng cụ khâu nối tự động nội soi các cỡ
12 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Changzhou Waston Medical Appliance Co., Ltd./ Trung Quốc; HSD-B; HSD-S 52.800.000
109 Gạc cầu đa khoa vô trùng
30.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Vật tư & Thiết bị Y tế Mem-Co /Việt Nam 12.900.000
110 Gạc mét
500 Mét Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: GH Xuất xứ: Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành - Việt Nam 1.732.500
111 Gạc phẫu thuật vô trùng (kích cỡ 10cm* 10cm*12 lớp)
15.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Vật tư & Thiết bị Y tế Mem-Co /Việt Nam 10.950.000
112 Gạc phẫu thuật vô trùng (kích cỡ 10cm* 10cm*8 lớp)
30.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Vật tư & Thiết bị Y tế Mem-Co /Việt Nam 15.600.000
113 Gạc phẫu thuật vô trùng (kích cỡ 7.5cm*7,5cm*6 lớp)
9.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: GPTKDVT7 Xuất xứ: Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành - Việt Nam 2.835.000
114 Gạc phẫu thuật vô trùng trùng (kích cỡ 30cm*40cm* 6 lớp)
700 Miếng Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Vật tư & Thiết bị Y tế Mem-Co /Việt Nam 3.150.000
115 Găng tay khám bệnh có bột tan (kích cỡ S, M, L, XL)
60.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Sri Trang Latex Powdered Examination Gloves/Sri Trang Gloves (Thailand) Public Co., Ltd/Thái Lan 46.620.000
116 Găng tay khám bệnh không bột tan (kích cỡ S, M, L, XL)
7.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Sgloves Latex powder free examination gloves/Sri Trang Gloves (Thailand) Public Co., Ltd/Thái Lan 6.930.000
117 Găng tay vô trùng có bột tan (kích cỡ S, M, L, XL )
5.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Tân Xuân Tâm Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: GPT 18.000.000
118 Giấy điện tim 6 cần
700 Tập Theo quy định tại Chương V. FUD110140P; NK110140P1, Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd/ Trung Quốc 21.000.000
119 Giấy in nhiệt máy siêu âm
120 Cuộn Theo quy định tại Chương V. UST-110S, UST C&T., INC/ Trung Quốc 11.040.000
120 Hộp lồng Petri
10.000 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: PET_390MNON4P7N0 Xuất xứ: Công ty CP Vật tư Y tế Hồng Thiện Mỹ / Việt Nam 23.100.000
121 Khẩu trang y tế
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, KT-04, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) 1.950.000
122 Khoá 3 ngã có dây nối dài ≥ 25cm
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: UAM-B2T (UAM-B2T02510) /Nhãn hiệu: Khoá ba ngã USAM với van 3 cánh, kèm dây nối /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 8.200.000
123 Khoá 3 ngã không dây nối
2.700 Cái Theo quy định tại Chương V. Bio-Med Healthcare Products Pvt. Ltd. /Cộng hòa Ấn Độ 7.290.000
124 Kim châm cứu ( số 5; 8 )
15.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, Banapha, Jiangsu Tianxie Medical Instrument Co., Ltd 3.750.000
125 Kim lấy thuốc
90.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNKT.xx.x/ BNKT.xx.xx/ BNKT.xx.xxx, Zhejiang INI Medical Devices Co., Ltd 20.520.000
126 Kim luồn tĩnh mạch (các số)
2.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Bio-Med Healthcare Products Pvt. Ltd. /Cộng hòa Ấn Độ 12.000.000
127 Kim luồn tĩnh mạch an toàn số 22
6.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Bio-Med Healthcare Products Pvt. Ltd. /Cộng hòa Ấn Độ 15.300.000
128 Kim luồn tĩnh mạch an toàn số 24
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: B.Braun Xuất xứ: Malaysia Ký mã hiệu: 4254503-03 50.100.000
129 Kim sinh thiết xuyên thành ngực (các số)
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: SAG-xxxxxC; Hãng sản xuất: TSK Laboratory/ Nhật Bản 15.520.000
130 Kim truyền cánh bướm số 23
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNKCB.xx.xxx/ BNKCB.xx.xx/ BNKCB.xx.x, Shandong Yiguang Medical Instruments Co., Ltd 4.280.000
131 Kim truyền cánh bướm số 25
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNKCB.xx.xxx/ BNKCB.xx.xx/ BNKCB.xx.x, Shandong Yiguang Medical Instruments Co., Ltd 1.284.000
132 Lamen 22mm*22 mm
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 0101050 Xuất xứ: Paul Marienfeld GmbH & Co. KG / Đức 787.500
133 Lamen 22mm*40 mm
1.600 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 0101122 Xuất xứ: Paul Marienfeld GmbH & Co. KG / Đức 1.848.000
134 Lọ đựng bệnh phẩm nhựa
8.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: LON_355MNON4P3N1 Xuất xứ: Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ/ Việt Nam 10.920.000
135 Lọ đựng bệnh phẩm vô trùng có nắp
400 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Polygreen Việt Nam /Việt Nam 600.000
136 Lọ đựng bệnh phẩm vô trùng có nắp
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Polygreen Việt Nam /Việt Nam 7.500.000
137 Màng phức hợp dùng cho máy sắc thuốc
10 Cặp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: Packing film; Hãng sản xuất: Beijing Donghuayuan medical equipment CO., Ltd./ Trung Quốc 15.000.000
138 Mask thanh quản loại 1 nòng
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: LMA110, LMA115, LMA120, LMA125, LMA130, LMA140, LMA150, MAR010, MAR015, MAR020, MAR025, MAR030, MAR040, MAR050, LMA210, LMA215, LMA220, LMA225, LMA230, LMA240, LMA250, LMA310, LMA315, LMA320, LMA325, LMA330, LMA340, LMA350, MAR310, MAR315, MAR320, MAR325, MAR330, MAR340, MAR350, LMAP110, LMAP115, LMAP120, LMAP125, LMAP130, LMAP140, LMAP150, LMAP310, LMAP315, LMAP320, LMAP325, LMAP330, LMAP340, LMAP350, LMA410, LMA415, LMA420, LMA425, LMA430, LMA440, LMA450, BLMET3065, BLMET4070, BLMET5075. Xuất xứ: Henan Tuoren Medical Device co. ltd - Trung Quốc 2.940.000
139 Mask thở máy khí dung (người lớn; trẻ em)
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. GM-001-002/Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co., Ltd/Trung Quốc 11.700.000
140 Mask thở oxy có túi (người lớn; trẻ em)
700 Cái Theo quy định tại Chương V. GM-001-004/Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co., Ltd/Trung Quốc 9.660.000
141 Máy khí dung
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Globalcare Medical Technology Co.,Ltd/ Trung Quốc -Beurer GmbH/ Đức 25.800.000
142 Ống nghiệm lấy máu chứa Sodium Citrate 3,8%
9.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, ON-07: MPV, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) 5.310.000
143 Ống nội khí quản 1 nòng các số
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 3.5mm; 4.0mm; 4.5mm; 5.0mm; 5.5mm; 6.0mm; 6.5mm; 7.0mm; 7.5mm; 8.0mm Xuất xứ: ZhanJiang Star Enterprise Co., Ltd - Trung Quốc 6.300.000
144 Ống thổi giấy dùng cho máy đo chức năng hô hấp có chức năng đo trở kháng đường thở
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Hải Anh/ Việt Nam 25.300.000
145 Phin lọc khuẩn dùng cho máy thở
800 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: GM-001-010 (Adult); Disposable Heat Moisture Exchange Filter Xuất xứ: Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co.,Ltd - Trung Quốc 15.120.000
146 Pipet nhựa vô trùng 3ml
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: GT205-622 Xuất xứ: Taizhou Kangjian / Trung Quốc 15.000.000
147 Que cấy nhựa vô trùng
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: LP0001-2 LP0002-2 Xuất xứ: Công ty Cổ phần khuôn chính xác Minh Đạt (Mida) / Việt Nam 21.000.000
148 Sonde dẫn lưu foley
900 Cái Theo quy định tại Chương V. GM-002-002/Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co., Ltd/Trung Quốc 7.920.000
149 Sonde hậu môn (các số)
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, OTHM, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) 175.000
150 Sonde hút đờm có nắp (các số)
7.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, DHD: ECO, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) 15.050.000
151 Sonde hút đờm không nắp (các số)
400 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, DHD: ECO, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) 860.000
152 Tấm trải vô trùng
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: TT Xuất xứ: Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành - Việt Nam 1.323.000
153 Test chỉ thị hóa học kiểm tra độ tiệt trùng kim loại dùng cho máy tiệt trùng nhiệt độ cao
10.000 Test Theo quy định tại Chương V. Nantong Pakion Medical Material Co., Ltd. /Trung Quốc 15.400.000
154 Tube chống đông heparin Lithium
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, ON-09: MPV, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) 12.700.000
155 Túi camera vô trùng
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Vật tư & Thiết bị Y tế Mem-Co /Việt Nam 600.000
156 Túi đựng nước tiểu
1.200 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, TNT, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) 5.580.000
157 Túi ép tiệt trùng nhiệt độ cao 150mm*200m
12 Cuộn Theo quy định tại Chương V. PKFR150200, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 4.800.000
158 Túi ép tiệt trùng nhiệt độ cao 300mm*200m
20 Cuộn Theo quy định tại Chương V. PKFR300200, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 16.000.000
159 Túi ép tiệt trùng nhiệt độ cao 75mm*200m
1 Cuộn Theo quy định tại Chương V. PKFR75200, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 300.000
160 Túi ép tiệt trùng nhiệt độ thấp ≥ 350mm*70m
10 Cuộn Theo quy định tại Chương V. PKPR35070, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 25.500.000
161 Túi ép tiệt trùng nhiệt độ thấp ≥150mm*70m
10 Cuộn Theo quy định tại Chương V. PKPR15070, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 11.000.000
162 Bóng ampu người lớn
25 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: PVC Manual Resuscitator Xuất xứ: Xiamen Winner Medical Co., Ltd - Trung Quốc 4.410.000
163 Dây máy thở bằng nhựa dùng 1 lần
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: GM-001-008A; Disposable anesthesia breathing circuit Xuất xứ: Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co.,Ltd - Trung Quốc 1.827.000
164 Đèn đọc phim 3 cửa
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: ĐĐF; Hãng sản xuất: TNE/ Việt Nam 49.800.000
165 Đèn đọc phim 4 cửa
14 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: ĐĐF; Hãng sản xuất: TNE/ Việt Nam 107.520.000
166 Huyết áp kế đồng hồ người lớn
35 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 500-V Nhãn hiệu: ALPK2 Xuất xứ: Tanaka Sangyo Co.,Ltd / Nhật Bản 14.700.000
167 Huyết áp kế đồng hồ trẻ em
4 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 500-V Nhãn hiệu: ALPK2 Xuất xứ: Tanaka Sangyo Co.,Ltd / Nhật Bản 1.932.000
168 Kéo cong, thẳng đầu nhọn
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: Pakistan Xuất xứ: Toklais pak industries/ Pakistan 1.050.000
169 Kéo cong, thẳng đầu tù
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: Pakistan Xuất xứ: Toklais pak industries/ Pakistan 1.050.000
170 Kẹp phẫu tích không mấu, có mấu
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: Pakistan Xuất xứ: Toklais pak industries/ Pakistan 1.155.000
171 Panh cong, thẳng không mấu
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: Pakistan Xuất xứ: Toklais pak industries/ Pakistan 1.449.000
172 Panh kocher cong, thẳng có mấu
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: Pakistan Xuất xứ: Toklais pak industries/ Pakistan 1.449.000
173 Xe đẩy thuốc tiêm và dụng cụ
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH TM và Sản xuất Thueest bị y tế Hoàng Nguyễn/Việt Nam 50.250.000
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8544 dự án đang đợi nhà thầu
  • 148 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 158 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23694 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37142 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Có những lời nói, người nói đau hơn người nghe. Có những giọt nước mắt, người nhìn thấy đau hơn người khóc… "

Khuyết Danh

Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây