Gói thầu số 3 "Chăm sóc cây xanh cảnh quan tại Cảng HKQT Cam Ranh"

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
7
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 3 "Chăm sóc cây xanh cảnh quan tại Cảng HKQT Cam Ranh"
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
995.790.192 VND
Ngày đăng tải
16:38 18/10/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
500/QĐ-CHKQTCR
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
CẢNG HÀNG KHÔNG QUỐC TẾ CAM RANH - TỔNG CÔNG TY CẢNG HÀNG KHÔNG VIỆT NAM - CTCP
Ngày phê duyệt
18/10/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn3603480873

CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ ĐỒNG NAI

700.600.171,0008 VND 700.600.171 VND 365 ngày

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn4500615111 CÔNG TY TNHH CÂY XANH NAM TRUNG BỘ Nhà thầu có giá dự thầu sau hiệu chỉnh sai lệch thừa (nếu có) trừ giá trị giảm giá (nếu có), tính ưu đãi (nếu có): Xếp hạng thứ bốn
2 vn0317174781 CÔNG TY TNHH CC GREEN PARK Nhà thầu có giá dự thầu sau hiệu chỉnh sai lệch thừa (nếu có) trừ giá trị giảm giá (nếu có), tính ưu đãi (nếu có): Xếp hạng thứ ba
3 vn4201699032 CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ DIÊN KHÁNH Nhà thầu có giá dự thầu sau hiệu chỉnh sai lệch thừa (nếu có) trừ giá trị giảm giá (nếu có), tính ưu đãi (nếu có): Xếp hạng thứ hai

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
1 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy Theo quy định tại Chương V 97.9656 100m2/ lần 48.093 4.711.460
2 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 97.9656 100m2/ lần 68.056 6.667.147
3 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 65.3104 100m2/ lần 19.888 1.298.893
4 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 65.3104 100m2/ lần 27.979 1.827.320
5 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện Theo quy định tại Chương V 3183.882 100m2/ lần 27.381 87.177.873
6 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m Theo quy định tại Chương V 3.3424 100m2/ năm 2.773.171 9.269.047
7 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm điện Theo quy định tại Chương V 651.768 100m2/ lần 27.381 17.846.060
8 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 43 1 cây/ năm 98.142 4.220.106
9 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 2 1 cây/ năm 697.807 1.395.614
10 Quét vôi gốc cây, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 43 1 cây 6.888 296.184
11 Quét vôi gốc cây, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 2 1 cây 12.357 24.714
12 Bón phân và xử lý đất bồn hoa Theo quy định tại Chương V 2.0347 100m2/ lần 84.037 170.990
13 Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm điện Theo quy định tại Chương V 241.8 100 cây/ lần 27.381 6.620.726
14 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 1.24 100 cây/ năm 8.922.441 11.063.827
15 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy Theo quy định tại Chương V 97.9656 100m2/ lần 48.093 4.711.460
16 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 97.9656 100m2/ lần 68.056 6.667.147
17 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 65.3104 100m2/ lần 19.888 1.298.893
18 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 65.3104 100m2/ lần 27.979 1.827.320
19 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện Theo quy định tại Chương V 3183.882 100m2/ lần 27.381 87.177.873
20 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m Theo quy định tại Chương V 3.1374 100m2/ năm 2.773.171 8.700.547
21 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm điện Theo quy định tại Chương V 611.793 100m2/ lần 27.381 16.751.504
22 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 50 1 cây/ năm 98.142 4.907.100
23 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 7 1 cây/ năm 697.807 4.884.649
24 Bón phân và xử lý đất bồn hoa Theo quy định tại Chương V 4.5819 100m2/ lần 84.037 385.049
25 Quét vôi gốc cây, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 50 1 cây 6.888 344.400
26 Quét vôi gốc cây, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 7 1 cây 12.357 86.499
27 Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm điện Theo quy định tại Chương V 276.9 100 cây/ lần 27.381 7.581.799
28 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 1.42 100 cây/ năm 8.922.441 12.669.866
29 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy Theo quy định tại Chương V 76.062 100m2/ lần 48.093 3.658.050
30 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 76.062 100m2/ lần 68.056 5.176.475
31 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 50.708 100m2/ lần 19.888 1.008.481
32 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 50.708 100m2/ lần 27.979 1.418.759
33 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện Theo quy định tại Chương V 2472.015 100m2/ lần 27.381 67.686.243
34 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m Theo quy định tại Chương V 1.723 100m2/ năm 2.773.171 4.778.174
35 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm điện Theo quy định tại Chương V 335.985 100m2/ lần 27.381 9.199.605
36 Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm điện Theo quy định tại Chương V 421.2 100 cây/ lần 27.381 11.532.877
37 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 2.16 100 cây/ năm 8.922.441 19.272.473
38 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 12 1 cây/ năm 98.142 1.177.704
39 Bón phân và xử lý đất bồn hoa Theo quy định tại Chương V 0.3768 100m2/ lần 84.037 31.665
40 Quét vôi gốc cây, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 12 1 cây 6.888 82.656
41 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy Theo quy định tại Chương V 28.6398 100m2/ lần 48.093 1.377.374
42 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 28.6398 100m2/ lần 68.056 1.949.110
43 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 19.0932 100m2/ lần 19.888 379.726
44 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 19.0932 100m2/ lần 27.979 534.209
45 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện Theo quy định tại Chương V 930.7935 100m2/ lần 27.381 25.486.057
46 Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm điện Theo quy định tại Chương V 54.6 100 cây/ lần 27.381 1.495.003
47 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.28 100 cây/ năm 8.922.441 2.498.283
48 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 7 1 cây/ năm 98.142 686.994
49 Bón phân và xử lý đất bồn hoa Theo quy định tại Chương V 0.5627 100m2/ lần 84.037 47.288
50 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m Theo quy định tại Chương V 0.6581 100m2/ năm 2.773.171 1.825.024
51 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm điện Theo quy định tại Chương V 128.3295 100m2/ lần 19.283 2.474.578
52 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m Theo quy định tại Chương V 0.7381 100m2/ năm 2.773.171 2.046.878
53 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm điện Theo quy định tại Chương V 143.9295 100m2/ lần 27.381 3.940.934
54 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy Theo quy định tại Chương V 4.752 100m2/ lần 48.093 228.538
55 Làm cỏ tạp (hàng tháng) Theo quy định tại Chương V 4.752 100m2/ lần 68.056 323.402
56 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 3.168 100m2/ lần 19.888 63.005
57 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 3.168 100m2/ lần 27.979 88.637
58 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện Theo quy định tại Chương V 154.44 100m2/ lần 27.381 4.228.722
59 Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm điện Theo quy định tại Chương V 25.35 100 cây/ lần 27.381 694.108
60 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.13 100 cây/ năm 8.922.441 1.159.917
61 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m Theo quy định tại Chương V 0.161 100m2/ năm 2.773.171 446.481
62 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm điện Theo quy định tại Chương V 31.395 100m2/ lần 27.381 859.626
63 Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 715.4 100chậu/lần 30.119 21.547.133
64 Thay đất phân chậu cảnh Theo quy định tại Chương V 3.92 100chậu/lần 2.337.862 9.164.419
65 Duy trì cây bóng mát mới trồng Theo quy định tại Chương V 86 1 cây/ năm 433.174 37.252.964
66 Bón phân và xử lý đất bồn hoa Theo quy định tại Chương V 1.9443 100m2/ lần 84.037 163.393
67 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy Theo quy định tại Chương V 116.904 100m2/ lần 48.093 5.622.264
68 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 116.904 100m2/ lần 68.056 7.956.019
69 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 77.936 100m2/ lần 19.888 1.549.991
70 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 77.936 100m2/ lần 27.979 2.180.571
71 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện Theo quy định tại Chương V 3799.38 100m2/ lần 27.381 104.030.824
72 Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm điện Theo quy định tại Chương V 150.15 100 cây/ lần 27.381 4.111.257
73 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.77 100 cây/ năm 8.922.441 6.870.280
74 Trồng cây hàng rào (hàng rào Trúc Quân Tử 20 cây/m2) Theo quy định tại Chương V 0.1613 100m2 64.484.789 10.401.396
75 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m Theo quy định tại Chương V 0.1613 100m2/ năm 2.773.171 447.312
76 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm điện Theo quy định tại Chương V 31.4535 100m2/ lần 27.381 861.228
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1878 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Kiên trì và nhẫn nại, Không chịu lùi một phân,Vật chất tuy đau khổKhông nao núng tinh thần. "

Hồ Chí Minh

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây