Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn3603480873 | CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ ĐỒNG NAI |
700.600.171,0008 VND | 700.600.171 VND | 365 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn4500615111 | CÔNG TY TNHH CÂY XANH NAM TRUNG BỘ | Nhà thầu có giá dự thầu sau hiệu chỉnh sai lệch thừa (nếu có) trừ giá trị giảm giá (nếu có), tính ưu đãi (nếu có): Xếp hạng thứ bốn | |
2 | vn0317174781 | CÔNG TY TNHH CC GREEN PARK | Nhà thầu có giá dự thầu sau hiệu chỉnh sai lệch thừa (nếu có) trừ giá trị giảm giá (nếu có), tính ưu đãi (nếu có): Xếp hạng thứ ba | |
3 | vn4201699032 | CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ DIÊN KHÁNH | Nhà thầu có giá dự thầu sau hiệu chỉnh sai lệch thừa (nếu có) trừ giá trị giảm giá (nếu có), tính ưu đãi (nếu có): Xếp hạng thứ hai |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy | Theo quy định tại Chương V | 97.9656 | 100m2/ lần | 48.093 | 4.711.460 | |
2 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 97.9656 | 100m2/ lần | 68.056 | 6.667.147 | |
3 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 65.3104 | 100m2/ lần | 19.888 | 1.298.893 | |
4 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 65.3104 | 100m2/ lần | 27.979 | 1.827.320 | |
5 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 3183.882 | 100m2/ lần | 27.381 | 87.177.873 | |
6 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m | Theo quy định tại Chương V | 3.3424 | 100m2/ năm | 2.773.171 | 9.269.047 | |
7 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 651.768 | 100m2/ lần | 27.381 | 17.846.060 | |
8 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 43 | 1 cây/ năm | 98.142 | 4.220.106 | |
9 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1 cây/ năm | 697.807 | 1.395.614 | |
10 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 43 | 1 cây | 6.888 | 296.184 | |
11 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1 cây | 12.357 | 24.714 | |
12 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 2.0347 | 100m2/ lần | 84.037 | 170.990 | |
13 | Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 241.8 | 100 cây/ lần | 27.381 | 6.620.726 | |
14 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 1.24 | 100 cây/ năm | 8.922.441 | 11.063.827 | |
15 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy | Theo quy định tại Chương V | 97.9656 | 100m2/ lần | 48.093 | 4.711.460 | |
16 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 97.9656 | 100m2/ lần | 68.056 | 6.667.147 | |
17 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 65.3104 | 100m2/ lần | 19.888 | 1.298.893 | |
18 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 65.3104 | 100m2/ lần | 27.979 | 1.827.320 | |
19 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 3183.882 | 100m2/ lần | 27.381 | 87.177.873 | |
20 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m | Theo quy định tại Chương V | 3.1374 | 100m2/ năm | 2.773.171 | 8.700.547 | |
21 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 611.793 | 100m2/ lần | 27.381 | 16.751.504 | |
22 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 50 | 1 cây/ năm | 98.142 | 4.907.100 | |
23 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 7 | 1 cây/ năm | 697.807 | 4.884.649 | |
24 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 4.5819 | 100m2/ lần | 84.037 | 385.049 | |
25 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 50 | 1 cây | 6.888 | 344.400 | |
26 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 7 | 1 cây | 12.357 | 86.499 | |
27 | Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 276.9 | 100 cây/ lần | 27.381 | 7.581.799 | |
28 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 1.42 | 100 cây/ năm | 8.922.441 | 12.669.866 | |
29 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy | Theo quy định tại Chương V | 76.062 | 100m2/ lần | 48.093 | 3.658.050 | |
30 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 76.062 | 100m2/ lần | 68.056 | 5.176.475 | |
31 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 50.708 | 100m2/ lần | 19.888 | 1.008.481 | |
32 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 50.708 | 100m2/ lần | 27.979 | 1.418.759 | |
33 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 2472.015 | 100m2/ lần | 27.381 | 67.686.243 | |
34 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m | Theo quy định tại Chương V | 1.723 | 100m2/ năm | 2.773.171 | 4.778.174 | |
35 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 335.985 | 100m2/ lần | 27.381 | 9.199.605 | |
36 | Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 421.2 | 100 cây/ lần | 27.381 | 11.532.877 | |
37 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 2.16 | 100 cây/ năm | 8.922.441 | 19.272.473 | |
38 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 12 | 1 cây/ năm | 98.142 | 1.177.704 | |
39 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 0.3768 | 100m2/ lần | 84.037 | 31.665 | |
40 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 12 | 1 cây | 6.888 | 82.656 | |
41 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy | Theo quy định tại Chương V | 28.6398 | 100m2/ lần | 48.093 | 1.377.374 | |
42 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 28.6398 | 100m2/ lần | 68.056 | 1.949.110 | |
43 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 19.0932 | 100m2/ lần | 19.888 | 379.726 | |
44 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 19.0932 | 100m2/ lần | 27.979 | 534.209 | |
45 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 930.7935 | 100m2/ lần | 27.381 | 25.486.057 | |
46 | Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 54.6 | 100 cây/ lần | 27.381 | 1.495.003 | |
47 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.28 | 100 cây/ năm | 8.922.441 | 2.498.283 | |
48 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 7 | 1 cây/ năm | 98.142 | 686.994 | |
49 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 0.5627 | 100m2/ lần | 84.037 | 47.288 | |
50 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m | Theo quy định tại Chương V | 0.6581 | 100m2/ năm | 2.773.171 | 1.825.024 | |
51 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 128.3295 | 100m2/ lần | 19.283 | 2.474.578 | |
52 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m | Theo quy định tại Chương V | 0.7381 | 100m2/ năm | 2.773.171 | 2.046.878 | |
53 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 143.9295 | 100m2/ lần | 27.381 | 3.940.934 | |
54 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy | Theo quy định tại Chương V | 4.752 | 100m2/ lần | 48.093 | 228.538 | |
55 | Làm cỏ tạp (hàng tháng) | Theo quy định tại Chương V | 4.752 | 100m2/ lần | 68.056 | 323.402 | |
56 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 3.168 | 100m2/ lần | 19.888 | 63.005 | |
57 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 3.168 | 100m2/ lần | 27.979 | 88.637 | |
58 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 154.44 | 100m2/ lần | 27.381 | 4.228.722 | |
59 | Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 25.35 | 100 cây/ lần | 27.381 | 694.108 | |
60 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.13 | 100 cây/ năm | 8.922.441 | 1.159.917 | |
61 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m | Theo quy định tại Chương V | 0.161 | 100m2/ năm | 2.773.171 | 446.481 | |
62 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 31.395 | 100m2/ lần | 27.381 | 859.626 | |
63 | Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 715.4 | 100chậu/lần | 30.119 | 21.547.133 | |
64 | Thay đất phân chậu cảnh | Theo quy định tại Chương V | 3.92 | 100chậu/lần | 2.337.862 | 9.164.419 | |
65 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | Theo quy định tại Chương V | 86 | 1 cây/ năm | 433.174 | 37.252.964 | |
66 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 1.9443 | 100m2/ lần | 84.037 | 163.393 | |
67 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy | Theo quy định tại Chương V | 116.904 | 100m2/ lần | 48.093 | 5.622.264 | |
68 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 116.904 | 100m2/ lần | 68.056 | 7.956.019 | |
69 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 77.936 | 100m2/ lần | 19.888 | 1.549.991 | |
70 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 77.936 | 100m2/ lần | 27.979 | 2.180.571 | |
71 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 3799.38 | 100m2/ lần | 27.381 | 104.030.824 | |
72 | Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 150.15 | 100 cây/ lần | 27.381 | 4.111.257 | |
73 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.77 | 100 cây/ năm | 8.922.441 | 6.870.280 | |
74 | Trồng cây hàng rào (hàng rào Trúc Quân Tử 20 cây/m2) | Theo quy định tại Chương V | 0.1613 | 100m2 | 64.484.789 | 10.401.396 | |
75 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m | Theo quy định tại Chương V | 0.1613 | 100m2/ năm | 2.773.171 | 447.312 | |
76 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 31.4535 | 100m2/ lần | 27.381 | 861.228 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Kiên trì và nhẫn nại, Không chịu lùi một phân,Vật chất tuy đau khổKhông nao núng tinh thần. "
Hồ Chí Minh
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...