Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm men gan AST |
GL8S107
|
85 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd/ Anh | 155.550.000 | |
2 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Triglycerides |
GLM104
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd/ Anh | 87.690.000 | |
3 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urea |
GLM101
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd/ Anh | 61.575.000 | |
4 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Uric Acid |
GLM813
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd/ Anh | 56.625.000 | |
5 | Hóa chất kiểm chuẩn HbA1c |
GL9104
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd/ Anh | 45.599.000 | |
6 | Hóa chất kiểm chuẩn mức 1 |
GL922
|
100 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd/ Anh | 54.990.000 | |
7 | Hóa chất kiểm chuẩn mức 1 CRP |
GL924
|
30 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd/ Anh | 8.910.000 | |
8 | Hóa chất kiểm chuẩn mức 2 |
GL932
|
100 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd/ Anh | 54.990.000 | |
9 | Hóa chất kiểm tra ADA giá trị cao |
ADALV2
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd/ Anh | 5.215.000 | |
10 | Hóa chất kiểm tra ADA giá trị trung bình |
ADA LV1
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd/ Anh | 5.215.000 | |
11 | Hóa chất kiểm tra CKMB |
GL905
|
20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd/ Anh | 15.988.000 | |
12 | Hóa chất kiểm tra Micro Protein giá trị bình thường |
URLV1
|
4 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd/ Anh | 3.696.000 | |
13 | Hóa chất kiểm tra Micro Protein giá trị cao |
URLV1
|
4 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd/ Anh | 3.696.000 | |
14 | Hóa chất xét nghiệm định lượng D-Dimer |
21519
|
16 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioSystems S.A., Tây Ban Nha | 183.974.400 | |
15 | Huyết thanh kiểm tra mức 2 CRP |
GL934
|
30 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd/ Anh | 8.919.000 | |
16 | Thuốc thử định lượng Albumin trong máu |
GLM317
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd/ Anh | 31.592.000 | |
17 | Thuốc thử định lượng men gan ALT trong máu |
GL8S108
|
85 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd/ Anh | 153.850.000 | |
18 | Dung dịch ly giải bạch cầu 5 thành phần bạch |
HEM00002
|
80 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Erba Lachema- CH séc | 295.992.000 | |
19 | Dung dịch pha loãng cho máy huyết học 5 thành phần bạch cầu |
HEM00003
|
100 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Erba Lachema- CH séc | 314.800.000 | |
20 | Dung dịch phân tách bạch cầu trung tính và bạch cầu ưa axxit cho máy huyết học 5 thành phần bạch cầu |
M53Leo
|
50 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Mindray / Trung Quốc | 85.900.000 | |
21 | Dung dịch phân tách bạch cầu và bạch cầu ưa bazơ cho máy huyết học 5 thành phần bạch cầu |
M53LH
|
50 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Mindray / Trung Quốc | 152.200.000 | |
22 | Dung dịch phân tách hồng cầu và bạch cầu Lympho cho máy huyết học 5 thành phần bạch cầu |
M53LeoI
|
50 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Mindray / Trung Quốc | 117.400.000 | |
23 | Dung dịch rửa máy cho máy huyết học 5 thành phần bạch cầu |
M53Clean
|
50 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Mindray / Trung Quốc | 79.450.000 | |
24 | Dung dịch rửa máy huyết học |
HEM00005
|
50 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Erba Lachema- CH séc | 76.950.000 | |
25 | Dung dịch tách bạch cầu cho máy huyết học 5 thành phần bạch cầu |
HEM00006
|
80 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Erba Lachema- CH séc | 406.320.000 | |
26 | Hóa chất ly giải hồng cầu cho máy huyết học 3 thành phần bạch cầu |
M30CF
|
50 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Mindray / Trung Quốc | 100.000.000 | |
27 | Hóa chất pha loãng cho máy huyết học 3 thành phần bạch cầu |
M30D
|
80 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Mindray / Trung Quốc | 187.840.000 | |
28 | Máu chuẩn máy Huyết học |
H051111
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | SFRI SAS /Pháp | 21.000.000 | |
29 | Chất kiểm tra máy máu lắng |
DSC01
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Alcor Scientific/ Mỹ | 109.488.000 | |
30 | Ambu bóp bóng người lớn |
HTA1403
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 13.900.000 | |
31 | Nước rửa máy máu lắng |
112-12-003
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Alcor Scientific/ Mỹ | 31.085.700 | |
32 | Băng chỉ thị tiếp xúc cho gói dụng cụ tiệt khuẩn bằng hơi nước 24mm x 55m |
1322-24MM
|
20 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 2.500.000 | |
33 | Thẻ máu lắng |
112-01000
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Alcor Scientific/ Mỹ | 1.646.690.000 | |
34 | Băng cuộn vải |
Băng cuộn y tế 10cm x 5m
|
200 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 356.000 | |
35 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm PCT |
234167
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Fujirebio - Nhật Bản | 15.920.000 | |
36 | Băng cuộn y tế 10cm x 5m |
Kích thước 10cmx5m
|
3.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.050.000 | |
37 | Đầu côn hút mẫu bệnh phẩm dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
302392
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Fujirebio - Nhật Bản | 125.796.000 | |
38 | Băng dính 5cm x 5m |
696852
|
1.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan | 44.000.000 | |
39 | Dung dịch cơ chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
292600
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Fujirebio - Nhật Bản | 123.340.000 | |
40 | Băng dính cá nhân |
Elastic Adhesive bandage plaster all size
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 13.500.000 | |
41 | Dung dịch pha loãng mẫu bệnh phẩm 1 dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
292617
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Fujirebio - Nhật Bản | 65.010.000 | |
42 | Băng dính lụa 2,5cm x 5m |
2,5cm x 5m
|
100 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 725.000 | |
43 | Dung dịch rửa miễn dịch |
231173
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Fujirebio - Nhật Bản | 44.000.000 | |
44 | Băng ghim cắt khâu nối nội soi dùng cho mô trung bình/dày, chiều dài 45mm |
EGIA45AMT
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 200.000.000 | |
45 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Ferritin |
293287
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Fujirebio - Nhật Bản | 12.018.000 | |
46 | Băng ghim cắt khâu nối nội soi dùng cho mô trung bình/dày, chiều dài 60mm |
EGIA60AMT
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 213.400.000 | |
47 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm hs Troponin I |
298138
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Fujirebio - Nhật Bản | 30.208.000 | |
48 | Băng keo lụa 5cm x 5m |
|
7.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 79.800.000 | |
49 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm PCT |
234150
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Fujirebio - Nhật Bản | 15.420.000 | |
50 | Bộ dây máy thở |
HTA1003; HTA1005
|
1.500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 117.450.000 | |
51 | Hóa chất xét nghiệm CEA |
292662
|
17 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Fujirebio - Nhật Bản | 41.128.100 | |
52 | Bộ dây truyền dịch (kim 2 cánh bướm các số) |
DTD07: HTA
|
100.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 312.000.000 | |
53 | Hóa chất xét nghiệm CYFRA |
292945
|
17 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Fujirebio - Nhật Bản | 52.778.200 | |
54 | Bộ dây truyền dịch (kim 1 cánh bướm các số) |
DTD.KB1.HNM
|
150.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 459.000.000 | |
55 | Hóa chất xét nghiệm Ferritin |
292969
|
17 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Fujirebio - Nhật Bản | 37.024.300 | |
56 | Bộ hút đờm nhớt kín |
HTD1406; HTD1408; HTD1410; HTD1412; HTD1414; HTD1416; HTD1418
|
1.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 96.400.000 | |
57 | Hóa chất xét nghiệm Troponin I |
298121
|
17 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Fujirebio - Nhật Bản | 43.781.800 | |
58 | Bộ mặt nạ Venturi |
EC240201xx
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 5.665.800 | |
59 | Lọc CO2 (Vôi soda) |
234440
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Fujirebio - Nhật Bản | 24.334.000 | |
60 | Bộ tiêm truyền tĩnh mạch trung tâm 1 nòng các cỡ (Catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng các cỡ) |
CVC-01
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 15.700.000 | |
61 | Cuvette sử dụng cho máy đông máu |
COAGV1
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Biorex Diagnostics Ltd - Anh | 80.251.000 | |
62 | Bộ tiêm truyền tĩnh mạch trung tâm 3 nòng các cỡ (Catheter tĩnh mạch trung tâm 03 nòng các cỡ) |
CVC-03
|
600 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 123.840.000 | |
63 | Dung dịch rửa máy xét nghiệm đông máu |
EHL 00042
|
28 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Erba Lachema- CH séc | 98.000.000 | |
64 | Bơm cho ăn sử dụng một lần 50ml |
BNBT.50CA
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 8.850.000 | |
65 | Hóa chất chẩn đoán thời gian Protime( PT- AntiHeparin) |
120103554
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Media IVD S.r.l - Ý | 132.570.000 | |
66 | Bơm kim tiêm nhựa sử dụng một lần 10ml |
BNBT.10.23.1/ BNBT.10.25.1
|
150.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 117.000.000 | |
67 | Hóa chất chẩn đoán thời gian Thromboplastin (Activated Partial Thromboplastin Time (APTT) |
121000145
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Media IVD S.r.l - Ý | 125.880.000 | |
68 | Bơm kim tiêm nhựa sử dụng một lần 20ml |
BNBT.20.xx.xxx/ BNBT.20.xx.xx/ BNBT.20.xx.x
|
230.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 284.050.000 | |
69 | Hóa chất định lượng Fibrinogen |
1201345052
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Media IVD S.r.l - Ý | 144.000.000 | |
70 | Bơm kim tiêm nhựa sử dụng một lần 50ml |
BNBT.50DT
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 59.000.000 | |
71 | Hóa chất Thrombin Time |
EHL00007
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Erba Lachema- CH séc | 100.950.000 | |
72 | Bơm tiêm 10ml |
BNBT.10.xx.xxx/ BNBT.10.xx.xx/ BNBT.10.xx.x
|
200.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 156.000.000 | |
73 | Kiểm chuẩn xét nghiệm giá trị bình thường |
1201038101
|
50 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Media IVD S.r.l - Ý | 20.000.000 | |
74 | Bơm tiêm 1ml |
BNBT.1.26.12
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 9.800.000 | |
75 | Kiểm chuẩn xét nghiệm giá trị cao |
1201039101
|
50 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Media IVD S.r.l - Ý | 20.000.000 | |
76 | Bơm tiêm 20ml |
BNBT.20.xx.xxx/ BNBT.20.xx.xx/ BNBT.20.xx.x
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 123.500.000 | |
77 | Chai cấy máu hiếu khí nắp xanh |
410851
|
400 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 44.436.000 | |
78 | Bơm tiêm 50ml |
BNBT.50DT
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 59.000.000 | |
79 | Chủng chuẩn Candida albicans |
R4601496
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 4.999.500 | |
80 | Bơm tiêm 5ml |
BT.VKC.01
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 53.500.000 | |
81 | Chủng chuẩn Escherichia coli ATCC25922 |
R4607050
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 2.420.000 | |
82 | Bơm tiêm cản quang loại 200ml, 1 nòng |
HK-10014
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 42.000.000 | |
83 | Chủng chuẩn Haemophilus influenzae Type b ATCC10211 |
R4603810
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 3.100.000 | |
84 | Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml/cc |
BT.VKC.01
|
200.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 107.000.000 | |
85 | Chủng chuẩn Pseudomonas aeruginosa ATCC9027 |
R4605210
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 2.167.000 | |
86 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 1ml/cc |
BT.VKC.01
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.800.000 | |
87 | Đầu côn (Đầu côn có lọc 1000 µl) |
NFR1406-1000
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 3.920.000 | |
88 | Bông hút nước y tế |
BONG.01
|
500 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 53.500.000 | |
89 | Đầu côn vàng (Đầu côn vàng 200ul) |
36010200C
|
15.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.125.000 | |
90 | Bông hút nước y tế |
BHN
|
300 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 34.320.000 | |
91 | Dung dịch nhuộm Gram |
B250900
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 14.973.000 | |
92 | Bột cầm máu 1g |
MPH-SG-1.0
|
10 | Kít | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 18.900.000 | |
93 | Môi trường kháng sinh đồ Haemophilus |
P901498
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 5.838.000 | |
94 | Bột cầm máu 2g |
HFP202
|
5 | Kít | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 15.430.000 | |
95 | Môi trường nuôi cấy nấm |
TN1264-SB
|
200 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 20.000.000 | |
96 | Canuyn mở khí quản |
HTC0550C; HTC0555C; HTC0560C; HTC0565C; HTC0570C; HTC0575C; HTC0580C; HTC0585C; HTC0590C
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 46.200.000 | |
97 | Môi trường phân lập và phân lập các Vi khuẩn đường ruột trong mẫu bệnh phẩm |
TN1156-MC
|
1.100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 110.000.000 | |
98 | Catheter động mạch |
PAC-xxGxx
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hòa Ấn Độ | 27.279.000 | |
99 | Môi trường thạch chocolate |
CAXV9010
|
1.300 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 202.800.000 | |
100 | Chất tẩy rửa enzyme cho quy trình tẩy rửa thủ công và bằng máy tự động trên dụng cụ y tế, phẫu thuật, nha khoa và dụng cụ nội soi |
Enzydip-5 AM
|
200 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Bulgaria | 340.000.000 | |
101 | Môi trường thạch máu |
BA9010
|
1.400 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 176.400.000 | |
102 | Chèn lưỡi nhựa |
HW013-x
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 9.198.000 | |
103 | Nước muối 0.45% pha huyền dịch vi khuẩn |
423520
|
30 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | FRANCE | 13.797.000 | |
104 | Chỉ Chromic Catgut số 1 |
Trustigut ©
|
2.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 45.600.000 | |
105 | Ống tuýp 12 x 75 mm pha huyền dịch vi khuẩn |
HSTT12
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 17.880.000 | |
106 | Chỉ không tan tổng hợp Carelon số 4/0 hoặc tương đương |
NC401875
|
72 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 597.600 | |
107 | Thẻ định danh cho Nấm |
21343
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 6.552.000 | |
108 | Chỉ Nylon số 3/0b |
NC302675
|
2.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 16.600.000 | |
109 | Thẻ định danh cho Neisseria/ Haemophilus |
21346
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 16.380.000 | |
110 | Chỉ phẫu thuật không tiêu liền kim vô trùng dùng trong y tế Chromic Catgut các số |
Suremed - Sure Chorm
|
5.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 48.750.000 | |
111 | Thẻ định danh vi khuẩn Gram âm |
21341
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 163.800.000 | |
112 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu Chromic Catgut số 4/0 |
Surgical sutures Chromic Catgut
|
9.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 80.100.000 | |
113 | Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương |
21342
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 32.760.000 | |
114 | Chỉ Silk 2/0 |
Suremed - Sure Silk
|
300 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.274.000 | |
115 | Thẻ kháng sinh đồ Nấm |
420739
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 6.552.000 | |
116 | Chỉ Silk 3/0 |
Caresilk
|
150 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.470.000 | |
117 | Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm |
413205;
424501;
413942;
423934;
424320
|
55 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 180.180.000 | |
118 | Clip kẹp mạch máu |
0301-10ML;
0301-10L;
0301-10XL
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 3.000.000 | |
119 | Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương |
22226;
421040;
414971
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 22.932.000 | |
120 | Clip kẹp mạch máu chất liệu Polymer các cỡ |
0301-10ML;
0301-10L;
0301-10XL
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 6.000.000 | |
121 | Môi trường thạch làm kháng sinh đồ |
P901490
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 348.600 | |
122 | Cồn tuyệt đối |
Ethanol 99,5
|
200 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 5.000.000 | |
123 | Chủng chuẩn Staphylococcus aureus ATCC™ BAA-1026 |
R4601026
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 3.080.000 | |
124 | Cồn y tế 70 độ |
Ethanol 70
|
10.000 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 213.860.000 | |
125 | Khoanh kháng sinh |
CTxxxxB
|
62 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Vương Quốc Anh | 25.584.300 | |
126 | Cồn y tế 96 độ |
Ethanol 70º (Cồn 70º)
|
2.000 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 54.600.000 | |
127 | Điện cực Kali |
Kali
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medica - Mỹ | 68.000.000 | |
128 | Dây hút dịch sử dụng một lần |
HTD0406; HTD0408; HTD0410; HTD0412; HTD0414; HTD0416
|
30.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 61.200.000 | |
129 | Điện cực Natri |
Na
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medica - Mỹ | 68.000.000 | |
130 | Dây nối máy hút (dây nhựa 8mm) |
HS-HD01
|
300 | Mét | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.573.800 | |
131 | Dung dịch chuẩn máy điện giải |
LV1
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medica - Mỹ | 25.000.000 | |
132 | Dây thở oxy |
1300301, 1300302, 1300303, 1300304, 1300305, 1300306, 1300307
|
12.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 45.456.000 | |
133 | Dung dịch làm đầy điện cực, chứa KCl, dùng cho máy xét nghiệm điện giải |
DDLD
|
4 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Medica - Mỹ | 10.392.000 | |
134 | Dây truyền dịch vô trùng sử dụng một lần 20 giọt/ml, kim các cỡ |
ZLSY-3-00
|
50.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 113.900.000 | |
135 | Dung dịch rửa máy điện giải hàng ngày |
Daily
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medica - Mỹ | 90.000.000 | |
136 | Dây truyền máu |
Vented – Blood transfusion set with air vent
|
700 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 3.087.000 | |
137 | Dung dịch tái tạo điện cực Natri cho máy điện giải |
ĐTT
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medica - Mỹ | 5.000.000 | |
138 | Dây truyền máu |
TERUSET
|
700 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 3.635.800 | |
139 | Hóa chất dùng cho máy phân tích điện giải (Dịch pha loãng nước tiểu trước khi phân tích dùng cho máy xét nghiệm điện giải) |
PL
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medica - Mỹ | 2.887.500 | |
140 | Đè lưỡi gỗ vô trùng |
HS-QĐL
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 478.000 | |
141 | Linh phụ kiện đi kèm Máy xét nghiệm điện giải (Bộ phát hiện mẫu dùng cho máy điện giải) |
LPK
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medica - Mỹ | 26.494.500 | |
142 | Điện cực dán |
F 3240 SG
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 11.900.000 | |
143 | Linh phụ kiện đi kèm Máy xét nghiệm điện giải (Dây bơm dùng cho máy điện giải) |
DB
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medica - Mỹ | 18.100.000 | |
144 | Dụng cụ bảo vệ thành vết mổ các kích cỡ |
C8312, C8322
|
25 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 42.600.000 | |
145 | Linh phụ kiện đi kèm Máy xét nghiệm điện giải (Điện cực tham chiếu dùng cho máy điện giải 3 thông số ) |
TC
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medica - Mỹ | 35.500.000 | |
146 | Dung dịch diệt khuẩn phòng mổ và buồng bệnh |
SINASAKH
|
150 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 192.000.000 | |
147 | Linh phụ kiện Máy xét nghiệm điện giải (Đầu dò mẫu) |
DM
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medica - Mỹ | 5.197.800 | |
148 | Dung dịch khử khuẩn dụng cụ nhanh |
20391
|
150 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 157.200.000 | |
149 | Module máy điện giải |
ĐG
|
80 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medica - Mỹ | 720.000.000 | |
150 | Dung dịch khử khuẩn, tiệt khuẩn lạnh cho ống nội soi và dụng cụ y tế |
Opaster Anios.
|
100 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 98.000.000 | |
151 | Dung dịch chuẩn máy khí máu |
CMKM
|
80 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medica - Mỹ | 289.680.000 | |
152 | Dung dịch làm sạch dụng cụ đa enzyme |
MG249010
|
210 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 60.880.050 | |
153 | Điện cực pCO2 |
PCO2
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medica - Mỹ | 121.000.000 | |
154 | Dung dịch ngâm khử khuẩn và tiệt khuẩn lạnh dụng cụ |
Glutasept S
|
202 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Bulgaria | 70.700.000 | |
155 | Điện cực pH |
PH
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medica - Mỹ | 121.000.000 | |
156 | Dung dịch phun khử khuẩn nhanh bề mặt dụng cụ y tế chuyên dùng trong y tế. |
N01.02.030-01
|
20 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 11.920.000 | |
157 | Điện cực pO2 |
PO2
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medica - Mỹ | 121.000.000 | |
158 | Dung dich phun sương khử khuẩn bề mặt |
SS241050
|
100 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 140.700.000 | |
159 | Module Máy khí máu |
mdkm
|
80 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medica - Mỹ | 1.360.000.000 | |
160 | Dung dịch rửa tay nhanh |
SDS Hand Rub
|
200 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 73.000.000 | |
161 | Bộ nhuộm PAS ( Periodic Acid 0,6% PAS ml.250) |
SH3777
FX2108-1
FX2109
|
2 | Kít | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 10.800.000 | |
162 | Dung dịch sát khuẩn tay |
N01.02.010-01
|
1.000 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 41.000.000 | |
163 | Dung dịch Eosin Y trong nhuộm tế bào thường quy |
EML00G
|
10 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 7.500.000 | |
164 | Gạc |
GPT
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 480.000 | |
165 | Paraffin tinh khiết dạng hạt (Nến hạt tinh khiết) |
0200-0007
|
20 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 5.750.000 | |
166 | Gạc 30x40 cm |
GOB
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 12.540.000 | |
167 | Bộ xét nghiệm định lượng ADN vi rút viêm gan B |
4506366
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 148.915.000 | |
168 | Gạc 5x7 cm |
GPT
|
4.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.000.000 | |
169 | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử |
GNT – 2003 -1
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 176.000.000 | |
170 | Gạc 6x15 cm |
BGĐVT-MC
|
2.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.872.000 | |
171 | Kit Hóa chất PCR phát hiện Mycoplasma pneumoniae |
Q01PPA01.1A.RUO
|
300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 52.500.000 | |
172 | Gạc 8x20cm |
12417
|
2.000 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.730.000 | |
173 | Bộ hóa chất tách chiết axit nucleic virus hoặc DNA vi khuẩn dùng cho máy tách chiết tự động |
937055
|
15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 375.600.000 | |
174 | Gạc hút y tế |
Gạc hút y tế 0,75-0.85m x 20m
|
2.000 | Mét | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 5.700.000 | |
175 | Đầu tip có lọc 200 µl, dùng cho máy tách chiết tự động |
990332
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sỹ | 32.400.000 | |
176 | Gạc Meche phẫu thuật |
Không áp dụng
|
500 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 780.000 | |
177 | Đầu tip có lọc 1500 µl, dùng cho máy tách chiết tự động |
997024
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sỹ | 241.827.600 | |
178 | Gạc phẫu thuật 10cm x10cm x 12 lớp vô trùng |
GPT
|
7.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.760.000 | |
179 | Đầu côn có lọc 50ul |
997120
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 166.720.000 | |
180 | Găng khám các cỡ |
UNI CARE
|
120.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan | 107.640.000 | |
181 | Găng phẫu thuật tiệt trùng các số |
Size 6.5/ Size 7.0/ Size 7.5/
|
24.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 74.160.000 | |
182 | Găng tay cao su y tế có bột các cỡ |
MS.LPP.XS/MS.LPP.S/MS.LPP.M/MS.LPP.L/MS.LPP.XL
|
50.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000.000 | |
183 | Găng tay không bột |
Sgloves Latex Powdered Examination Gloves
|
10.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan | 10.960.000 | |
184 | Khóa 3 chạc có dây nối |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 17.200.000 | |
185 | Khóa 3 ngã (không dây) |
Three way stop cock
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 26.040.000 | |
186 | Khóa ba ngã có dây dẫn |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 6.880.000 | |
187 | Kim cánh bướm |
BNKCB.xx.xxx/ BNKCB.xx.xx/ BNKCB.xx.x
|
50.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 39.000.000 | |
188 | Kim cấy chỉ |
5#, 6#, 7#, 8#, 9#, 11#, 12#, 14#, 16#, 18#
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 59.000.000 | |
189 | Kim châm cứu dạng vỉ nhôm, tay cầm bằng thép không gỉ các cỡ |
Banapha
|
150.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 36.900.000 | |
190 | Kim chọc dò và gây tê tủy sống số các cỡ 18-27G |
SQ1890; SQ2090; SQ2290; SQ2590; SQ2790
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 11.340.000 | |
191 | Kim lấy máu đo đường huyết |
HSTL28
|
23.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 4.002.000 | |
192 | Kim lấy máu động mạch |
MO0601
|
20.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 460.000.000 | |
193 | Kim luồn tĩnh mạch |
IN0101-xx
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hòa Ấn Độ | 43.680.000 | |
194 | Kim luồn tĩnh mạch các cỡ |
Primapen – Pen type IV Cannula
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 39.900.000 | |
195 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cửa |
Medflex
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 42.000.000 | |
196 | Kim luồn tĩnh mạch dạng bút không cánh, không cổng bơm thuốc |
MED 903
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 36.500.000 | |
197 | Kim tiêm |
BNKT.xx.x/ BNKT.xx.xx/ BNKT.xx.xxx
|
400.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 75.600.000 | |
198 | Kim tiêm vô trùng sử dụng một lần, kim các cỡ |
BNKT.18.112/ BNKT.25.1/ BNKT.23.1/ BNKT.25.58/ BNKT.26.12
|
400.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 75.600.000 | |
199 | Lọ mẫu đựng bệnh phẩm vô trùng 50ml |
LOBP_ĐVT
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 11.760.000 | |
200 | Lọ mẫu đựng bệnh phẩm vô trùng 50ml (có thìa) |
PFB0020602
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.540.000 | |
201 | Lưỡi dao dùng cho máy cắt |
A35
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 110.000.000 | |
202 | Lưỡi dao mổ các số |
Surgical Blades
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 932.000 | |
203 | Mask khí dung |
GM-001-002
|
65.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 643.500.000 | |
204 | Mask thở Oxy (mặt nạ thở oxy) |
1300901, 1300902, 1300903
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 22.440.000 | |
205 | Mask thở Oxy có túi (mặt nạ thở oxy có túi) |
HTA0302; HTA0303; HTA0304
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 11.200.000 | |
206 | Mặt nạ xông khí dung |
GM-001-002
|
55.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 544.500.000 | |
207 | Miếng dán phẫu trường kích thước 28x45cm |
D2845
|
200 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 14.994.000 | |
208 | Ống chứa máu kháng đông Heparin |
KLC002
|
120.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 73.800.000 | |
209 | Ống chứa máu kháng đông Natri Citrate |
C8-012
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.800.000 | |
210 | Ống nghiệm lấy máu chân không EDTA |
EDTA-K3
|
1.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.092.000 | |
211 | Ống nghiệm lấy máu chân không Heparin |
ONCK-09: MPV
|
1.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.250.000 | |
212 | Ống nghiệm lấy máu chân không Sodium Citrate |
Sodium Citrate 1: 9
|
5.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 5.740.000 | |
213 | Ống nghiệm lấy máu chứa chất K2 EDTA, nắp cao su |
URB-20750102
|
120.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 122.520.000 | |
214 | Ống nghiệm lấy máu chứa chất Lithium Heparin |
URA-20750602
|
100.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 63.900.000 | |
215 | Ống nghiệm lấy máu Heparin |
KLC002
|
15.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 9.225.000 | |
216 | Ống nghiệm nhựa không nắp không nhãn 5ml |
HSTT12
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 970.000 | |
217 | Ống nối dây thở (Show) |
PA2921A
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 24.320.000 | |
218 | Ống nội khí quản có bóng các cỡ |
Endotracheal tube cuffed
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 9.650.000 | |
219 | Ống nội khí quản không bóng các cỡ |
Endotracheal tube uncuffed
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 4.075.000 | |
220 | Ống thông dạ dày |
ODD: MPV
|
3.150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 9.261.000 | |
221 | Ống thông nội khí quản lò xo |
HTC0330C; HTC0335C; HTC0340C; HTC0345C; HTC0350C; HTC0355C; HTC0360C; HTC0365C; HTC0370C; HTC0375C; HTC0380C; HTC0385C; HTC0390C
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 47.300.000 | |
222 | Ống thông phế quản/ ống đặt nội khí quản 2 nòng |
HTC1528L; HTC1532L; HTC1535L; HTC1537L; HTC1539L; HTC1528R; HTC1532R; HTC1535R; HTC1537R; HTC1539R
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 150.600.000 | |
223 | Phim X - Quang số hoá cỡ 20x25 |
DI-HL
|
80.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 1.104.000.000 | |
224 | Phim X - Quang số hoá cỡ 20x25 |
DRYSTAR DT 5.000I B
|
35.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ | 560.000.000 | |
225 | Phim X - Quang số hoá cỡ 35x43 |
DI-HL
|
15.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 540.000.000 | |
226 | Phin lọc khuẩn cho máy thở |
GZ-GL-5
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 175.000.000 | |
227 | Phin lọc khuẩn đo chức năng hô hấp |
GZ-GL-4 2215
|
35.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 611.100.000 | |
228 | Phin lọc khuẩn đo chức năng hô hấp |
GZ-GL-4 2212
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 349.200.000 | |
229 | Que chọc dịch lồng ngực |
SMD-1001
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hòa Ấn Độ | 62.895.000 | |
230 | Sonde dạ dày các số |
GT019-100
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 5.600.000 | |
231 | Sonde foley 2 nhánh các cỡ |
HTB0512R; HTB0514R; HTB0516R; HTB0518R
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 15.480.000 | |
232 | Sonde foley 2 nhánh các số |
HTB0512R; HTB0514R; HTB0516R; HTB0518R
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 7.740.000 | |
233 | Sonde nelaton các số |
6010008, 6010010, 6010012 6010014, 6010016
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.990.000 | |
234 | Tấm trải nilon 100x130 |
TTN15ZV001
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.222.800 | |
235 | Tay dao hàn mạch |
LF1937
|
7 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 147.000.000 | |
236 | Tay súng nội soi |
EGIAUSTND
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 150.000.000 | |
237 | Trocar phẫu thuật nội soi các cỡ |
OATL5
OATL10
OATL12
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 8.216.710 | |
238 | T-tube (bộ cai chữ T/ống thở T-Tube) |
4013T2.VV
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hòa Ấn Độ | 36.645.000 | |
239 | Túi Camera nội soi |
Túi Camera
|
300 | gói/bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.764.000 | |
240 | Túi đựng nước tiểu |
M3
|
4.000 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 16.560.000 | |
241 | Túi tiệt trùng dạng dẹt 100mm x 200m |
PKFR100200
|
5 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.325.000 | |
242 | Túi tiệt trùng dạng dẹt 150mm x 200m |
PKFR150200
|
50 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 19.250.000 | |
243 | Túi tiệt trùng dạng dẹt 250mm x 200m |
PKFR250200
|
50 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 30.750.000 | |
244 | Túi tiệt trùng dạng dẹt 300mm x 200m |
Loại dẹp
|
5 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.870.000 | |
245 | Vật liệu cầm máu tự tiêu dạng lưới, 10cm x 20cm |
UNOCEL
|
50 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 15.582.000 | |
246 | Acid Clohydric (HCl) |
HCL
|
40 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.600.000 | |
247 | Anti A |
810002
|
15 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập | 1.017.600 | |
248 | Anti AB |
816002
|
15 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập | 1.017.600 | |
249 | Anti B |
814002
|
15 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập | 1.017.600 | |
250 | Anti D |
822002
|
15 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập | 1.830.000 | |
251 | Cassettes nhựa có nắp |
HDEC01;
HDEC02;
HDEC03
|
4.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 4.032.000 | |
252 | Chất pha loãng đàm (Tinh thể N-Acetyl-L-Cystein) |
1124220100
|
2 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 5.600.000 | |
253 | Chỉ thị kiểm soát gói hơi nước |
211-224
|
200 | Chỉ thị | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 462.000 | |
254 | Cloramin B |
Chloramine B
|
500 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 53.420.000 | |
255 | Cóng đựng mẫu dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
HDSC25
|
8.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.304.000 | |
256 | Dải ống phản ứng 0.1 ml |
981103
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 43.425.000 | |
257 | Dầu soi kính |
1046990500
|
2 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.100.000 | |
258 | Dây garo |
DAYGR_01; DAYGR_02; DAYGR_03; DAYGR_04
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.176.000 | |
259 | Dengue virus NS1 Ag test nhanh |
REF.TN1111
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 43.800.000 | |
260 | Đầu côn có lọc 10ul |
NFR1406-10L
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 8.160.000 | |
261 | Gel bôi trơn |
SLG-0003
|
200 | Tuýp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 9.810.000 | |
262 | Gel siêu âm |
APM - GS1
|
20 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.900.000 | |
263 | Giá đỡ nhựa 8 ống |
997004
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 128.000.000 | |
264 | Giấy điện tim 12 kênh |
MAC 1200
|
100 | Tệp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 20.000.000 | |
265 | Giấy điện tim 3 cần 63mm x 30m |
|
500 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 6.050.000 | |
266 | Giấy điện tim 6 cần |
|
700 | Tập | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 19.908.000 | |
267 | Giấy in nhiệt |
110mm X 30m X 16mm
|
1.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 18.500.000 | |
268 | Giấy in nhiệt |
80mm x 25m
|
2.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 17.000.000 | |
269 | Giấy in nhiệt (giấy in cho máy thử nước tiểu) |
57mm x 30m.
|
500 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.900.000 | |
270 | Giấy in nhiệt nước tiểu |
MCTR5830/16
|
1.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 7.800.000 | |
271 | Giấy siêu âm |
UPP-110S
|
500 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 40.561.500 | |
272 | Giấy thử (chỉ thị hóa học) dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế 1,5cm x 20cm |
1250
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.250.000 | |
273 | Giemsa mẹ |
RRSP54-E
|
15 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Anh quốc | 19.800.000 | |
274 | Hóa chất Hydrogen peroxide 3% (Dung dịch H2O2) |
H2O2
|
5 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 350.000 | |
275 | Influenza virus A,B test nhanh |
ITP081003
-TC20
|
1.500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 81.000.000 | |
276 | Khẩu trang y tế N95 |
KCK3D5PLYKV
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 44.800.000 | |
277 | Khay chuẩn bị mẫu 8 giếng, dùng cho máy tách chiết tự động |
997002
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 82.050.000 | |
278 | Khay ống chứa mẫu 2ml |
19588
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 138.090.240 | |
279 | Khí CO2 hóa lỏng dung tích 40 lít |
KCNBHGAS/LCO2
|
5 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 970.000 | |
280 | Lamen 22x22 |
0340-1130; 0340-1630
|
15.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 6.750.000 | |
281 | Lamen 24x40; 22x40 |
0340-3110; 0340-3210
|
15.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 11.250.000 | |
282 | Micropipet 10 µl |
6051
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 12.956.000 | |
283 | Micropipet 10 ul - 100 µl |
6054
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 12.956.000 | |
284 | Micropipet 100-1000 µl |
6056
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 12.956.000 | |
285 | Nước cất 2 lần |
NC2L
|
1.000 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 8.900.000 | |
286 | Ống hình nón 5ml |
997104
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 136.605.000 | |
287 | Ống ly tâm 15ml (Ống fancol 15 ml vô trùng có nắp vặn) |
HDCT04-S
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.240.000 | |
288 | Ống ly tâm 50ml (Ống fancol 50 ml vô trùng có nắp vặn) |
HDCT05-S
|
35.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 64.680.000 | |
289 | Ống chứa mẫu dùng cho máy tách chiết tự động |
990382
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 62.640.000 | |
290 | Ống nhân gen PCR 0.2ml |
981005
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 27.385.000 | |
291 | Ống nhỏ giọt thuốc thử Oxidase (Khoanh Giấy Oxidase) |
R21540
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 5.700.000 | |
292 | Oxy lỏng |
MHD LOX/vn
|
200.000 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 471.200.000 | |
293 | Oxy y tế dung tích 10 lít |
OXV/LOX
|
1.500 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 21.000.000 | |
294 | Oxy y tế dung tích 40 lít |
OXV/LOX
|
1.500 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 44.250.000 | |
295 | Pipet 3ml tiệt trùng |
HSTP03
|
15.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 3.360.000 | |
296 | Que cấy nhựa vô trùng |
65-0001, 65-0010
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 28.000.000 | |
297 | Que Thử đường huyết |
G133-111
|
15.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 54.000.000 | |
298 | Test chẩn đoán nhanh kháng thể IgG/IgM kháng Lao trong huyết thanh, huyết tương hoặc máu toàn phần |
TTUB00IGG
|
1.500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 41.250.000 | |
299 | TEST NHANH Adeno virus |
VMD40
|
1.500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 105.000.000 | |
300 | Test nhanh chẩn đoán nhiễm HIV |
TN2821
|
7.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 78.400.000 | |
301 | Test nhanh chuẩn đoán viên gan B |
IHBSG-301
|
6.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 28.800.000 | |
302 | Khay thử xét nghiệm phát hiện Virus hợp bào hô hấp (RSV) |
TN2111
|
1.500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 110.250.000 | |
303 | Test nhanh thử viêm gan B |
RDT-HES.73M
|
6.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 28.020.000 | |
304 | Tinh thể Phenol |
Phenol
|
20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.900.000 | |
305 | Tinh thể Xanh methylen 100g |
mb0342
|
5 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 7.250.000 | |
306 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm HDL Cholesterol |
GLM602
|
18 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd/ Anh | 195.804.000 | |
307 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm LDL Cholesterol |
GLM615
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd/ Anh | 127.485.000 | |
308 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Total Protein |
GLM316
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd/ Anh | 24.617.500 | |
309 | Bóng đèn máy sinh hóa |
Halogen
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Dirui Industrial Co., Ltd, TQ | 39.000.000 | |
310 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng D-Dimer |
18077
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioSystems S.A., Tây Ban Nha | 18.200.400 | |
311 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng D-Dimer |
18078
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioSystems S.A., Tây Ban Nha | 38.125.000 | |
312 | Cuvet máy sinh hóa |
Cuvet
|
8 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Dirui Industrial Co., Ltd, TQ | 73.200.000 | |
313 | Định lượng Iron Ferorine |
GLM311
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd/ Anh | 29.000.000 | |
314 | Dung dịch rửa máy sinh hóa |
GLAU WASH
|
150 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd/ Anh | 461.850.000 | |
315 | Hóa chất chuẩn ADA |
ADA
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd/ Anh | 10.344.000 | |
316 | Hóa chất chuẩn các xét nghiệm thường quy |
GL983
|
15 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd/ Anh | 10.170.000 | |
317 | Hóa chất chuẩn CKMB |
GL965
|
15 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd/ Anh | 11.991.000 | |
318 | Hóa chất chuẩn CRP |
GL964
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd/ Anh | 5.850.000 | |
319 | Hóa chất chuẩn HbA1c |
GL9708
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd/ Anh | 45.560.000 | |
320 | Hóa chất định lượng ADA |
ADA HC
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd/ Anh | 28.490.000 | |
321 | Hoá chất định lượng CK - NAC |
GL8S109
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd/ Anh | 145.740.000 | |
322 | Hoá chất định lượng CK MB |
GLM406
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd/ Anh | 146.070.000 | |
323 | Hóa chất định lượng LDH (Lactate Dehydrogenase) |
GLM406
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd/ Anh | 32.490.000 | |
324 | Hóa chất định lượng Micro Protein |
GLAU313
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd/ Anh | 12.894.000 | |
325 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin Direct |
GL8S215
|
80 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd/ Anh | 160.000.000 | |
326 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin Total |
GL8S205
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd/ Anh | 70.000.000 | |
327 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol |
GLM115
|
18 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd/ Anh | 58.494.600 | |
328 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm CREATININE JAFFE |
GL8S206
|
85 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd/ Anh | 125.791.500 | |
329 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm CRP |
CRP
|
45 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd/ Anh | 534.375.000 | |
330 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Glucose |
GLM218
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd/ Anh | 80.505.000 | |
331 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm HbA1c |
GLAU2201
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd/ Anh | 493.215.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cùng một chiếc cầu thang nhưng có số phận khác nhau. Chúng phụ thuộc vào điểm: chúng ta leo lên bằng khoái cảm hay bằng nghĩa vụ. "
M.Côvanxki
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...