Gói thầu số 3: Mua sắm hóa chất, vật tư xét nghiệm, thiết bị y tế cho Bệnh viện Phổi Nghệ An năm 2024 -2025.

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
95
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 3: Mua sắm hóa chất, vật tư xét nghiệm, thiết bị y tế cho Bệnh viện Phổi Nghệ An năm 2024 -2025.
Bên mời thầu
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
39.136.256.010 VND
Ngày đăng tải
08:54 25/07/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
204/QĐ-BVP
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Phổi Nghệ An
Ngày phê duyệt
24/07/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0101905830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN 184.559.510 269.502.700 14 Xem chi tiết
2 vn2801615584 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH 179.449.000 258.983.000 13 Xem chi tiết
3 vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 185.362.800 248.920.000 6 Xem chi tiết
4 vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 1.410.268.600 1.883.713.500 23 Xem chi tiết
5 vn2901707983 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HẰNG HƯNG 254.640.000 326.107.070 6 Xem chi tiết
6 vn2901260173 Công ty TNHH y tế Bình Minh 970.485.300 1.432.702.500 21 Xem chi tiết
7 vn2901305794 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TAMY 363.289.600 395.957.280 13 Xem chi tiết
8 vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 5.750.399.000 6.530.551.000 44 Xem chi tiết
9 vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 268.325.000 314.350.000 5 Xem chi tiết
10 vn0101418234 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỄN TÂY 563.400.000 568.800.000 3 Xem chi tiết
11 vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 710.590.650 727.539.980 15 Xem chi tiết
12 vn2900434807 CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG TÂM 322.511.000 419.531.000 3 Xem chi tiết
13 vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 1.103.300.000 1.338.200.000 13 Xem chi tiết
14 vn2901722773 CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH DƯỢC VIỆT NAM 75.570.000 90.877.500 2 Xem chi tiết
15 vn0103360438 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT 410.700.000 473.700.000 2 Xem chi tiết
16 vn0104852457 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 75.859.000 106.545.000 5 Xem chi tiết
17 vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 189.600.000 193.250.000 2 Xem chi tiết
18 vn0107651607 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM 232.450.000 320.600.000 3 Xem chi tiết
19 vn0301187062 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT KHOA 110.000.000 165.000.000 1 Xem chi tiết
20 vn0104356071 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ AN PHÚ 4.700.000 4.838.080 2 Xem chi tiết
21 vn0102753161 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU ĐỨC HUY 20.800.000 22.514.660 6 Xem chi tiết
22 vn0311555702 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM 379.200.000 632.000.000 2 Xem chi tiết
23 vn2901837245 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TRUNG 228.500.000 238.500.000 2 Xem chi tiết
24 vn0108892059 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC 1.583.657.840 1.583.658.080 12 Xem chi tiết
25 vn2901871888 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ NGHỆ AN 133.918.800 158.696.320 12 Xem chi tiết
26 vn2900440536 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÍ CÔNG NGHIỆP NGHỆ AN 537.420.000 606.520.000 4 Xem chi tiết
27 vn0106677627 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ VIỆT PHÁP 11.982.113.300 12.080.898.390 95 Xem chi tiết
28 vn0302485103 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN 130.000.000 212.850.000 2 Xem chi tiết
Tổng cộng: 28 nhà thầu 28.341.977.400 31.605.306.060 331

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Hóa chất dùng cho xét nghiệm men gan AST
GL8S107
85 Hộp Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd/ Anh 155.550.000
2 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Triglycerides
GLM104
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd/ Anh 87.690.000
3 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urea
GLM101
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd/ Anh 61.575.000
4 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Uric Acid
GLM813
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd/ Anh 56.625.000
5 Hóa chất kiểm chuẩn HbA1c
GL9104
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd/ Anh 45.599.000
6 Hóa chất kiểm chuẩn mức 1
GL922
100 Lọ Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd/ Anh 54.990.000
7 Hóa chất kiểm chuẩn mức 1 CRP
GL924
30 Lọ Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd/ Anh 8.910.000
8 Hóa chất kiểm chuẩn mức 2
GL932
100 Lọ Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd/ Anh 54.990.000
9 Hóa chất kiểm tra ADA giá trị cao
ADALV2
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd/ Anh 5.215.000
10 Hóa chất kiểm tra ADA giá trị trung bình
ADA LV1
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd/ Anh 5.215.000
11 Hóa chất kiểm tra CKMB
GL905
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd/ Anh 15.988.000
12 Hóa chất kiểm tra Micro Protein giá trị bình thường
URLV1
4 Lọ Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd/ Anh 3.696.000
13 Hóa chất kiểm tra Micro Protein giá trị cao
URLV1
4 Lọ Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd/ Anh 3.696.000
14 Hóa chất xét nghiệm định lượng D-Dimer
21519
16 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioSystems S.A., Tây Ban Nha 183.974.400
15 Huyết thanh kiểm tra mức 2 CRP
GL934
30 Lọ Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd/ Anh 8.919.000
16 Thuốc thử định lượng Albumin trong máu
GLM317
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd/ Anh 31.592.000
17 Thuốc thử định lượng men gan ALT trong máu
GL8S108
85 Hộp Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd/ Anh 153.850.000
18 Dung dịch ly giải bạch cầu 5 thành phần bạch
HEM00002
80 Chai Theo quy định tại Chương V. Erba Lachema- CH séc 295.992.000
19 Dung dịch pha loãng cho máy huyết học 5 thành phần bạch cầu
HEM00003
100 Thùng Theo quy định tại Chương V. Erba Lachema- CH séc 314.800.000
20 Dung dịch phân tách bạch cầu trung tính và bạch cầu ưa axxit cho máy huyết học 5 thành phần bạch cầu
M53Leo
50 Chai Theo quy định tại Chương V. Mindray / Trung Quốc 85.900.000
21 Dung dịch phân tách bạch cầu và bạch cầu ưa bazơ cho máy huyết học 5 thành phần bạch cầu
M53LH
50 Chai Theo quy định tại Chương V. Mindray / Trung Quốc 152.200.000
22 Dung dịch phân tách hồng cầu và bạch cầu Lympho cho máy huyết học 5 thành phần bạch cầu
M53LeoI
50 Chai Theo quy định tại Chương V. Mindray / Trung Quốc 117.400.000
23 Dung dịch rửa máy cho máy huyết học 5 thành phần bạch cầu
M53Clean
50 Chai Theo quy định tại Chương V. Mindray / Trung Quốc 79.450.000
24 Dung dịch rửa máy huyết học
HEM00005
50 Lọ Theo quy định tại Chương V. Erba Lachema- CH séc 76.950.000
25 Dung dịch tách bạch cầu cho máy huyết học 5 thành phần bạch cầu
HEM00006
80 Thùng Theo quy định tại Chương V. Erba Lachema- CH séc 406.320.000
26 Hóa chất ly giải hồng cầu cho máy huyết học 3 thành phần bạch cầu
M30CF
50 Chai Theo quy định tại Chương V. Mindray / Trung Quốc 100.000.000
27 Hóa chất pha loãng cho máy huyết học 3 thành phần bạch cầu
M30D
80 Thùng Theo quy định tại Chương V. Mindray / Trung Quốc 187.840.000
28 Máu chuẩn máy Huyết học
H051111
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. SFRI SAS /Pháp 21.000.000
29 Chất kiểm tra máy máu lắng
DSC01
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Alcor Scientific/ Mỹ 109.488.000
30 Ambu bóp bóng người lớn
HTA1403
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 13.900.000
31 Nước rửa máy máu lắng
112-12-003
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Alcor Scientific/ Mỹ 31.085.700
32 Băng chỉ thị tiếp xúc cho gói dụng cụ tiệt khuẩn bằng hơi nước 24mm x 55m
1322-24MM
20 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Canada 2.500.000
33 Thẻ máu lắng
112-01000
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Alcor Scientific/ Mỹ 1.646.690.000
34 Băng cuộn vải
Băng cuộn y tế 10cm x 5m
200 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 356.000
35 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm PCT
234167
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Fujirebio - Nhật Bản 15.920.000
36 Băng cuộn y tế 10cm x 5m
Kích thước 10cmx5m
3.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.050.000
37 Đầu côn hút mẫu bệnh phẩm dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch
302392
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Fujirebio - Nhật Bản 125.796.000
38 Băng dính 5cm x 5m
696852
1.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Thái Lan 44.000.000
39 Dung dịch cơ chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch
292600
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Fujirebio - Nhật Bản 123.340.000
40 Băng dính cá nhân
Elastic Adhesive bandage plaster all size
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 13.500.000
41 Dung dịch pha loãng mẫu bệnh phẩm 1 dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch
292617
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Fujirebio - Nhật Bản 65.010.000
42 Băng dính lụa 2,5cm x 5m
2,5cm x 5m
100 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 725.000
43 Dung dịch rửa miễn dịch
231173
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Fujirebio - Nhật Bản 44.000.000
44 Băng ghim cắt khâu nối nội soi dùng cho mô trung bình/dày, chiều dài 45mm
EGIA45AMT
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 200.000.000
45 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Ferritin
293287
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Fujirebio - Nhật Bản 12.018.000
46 Băng ghim cắt khâu nối nội soi dùng cho mô trung bình/dày, chiều dài 60mm
EGIA60AMT
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 213.400.000
47 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm hs Troponin I
298138
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Fujirebio - Nhật Bản 30.208.000
48 Băng keo lụa 5cm x 5m
7.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 79.800.000
49 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm PCT
234150
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Fujirebio - Nhật Bản 15.420.000
50 Bộ dây máy thở
HTA1003; HTA1005
1.500 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 117.450.000
51 Hóa chất xét nghiệm CEA
292662
17 Hộp Theo quy định tại Chương V. Fujirebio - Nhật Bản 41.128.100
52 Bộ dây truyền dịch (kim 2 cánh bướm các số)
DTD07: HTA
100.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 312.000.000
53 Hóa chất xét nghiệm CYFRA
292945
17 Hộp Theo quy định tại Chương V. Fujirebio - Nhật Bản 52.778.200
54 Bộ dây truyền dịch (kim 1 cánh bướm các số)
DTD.KB1.HNM
150.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 459.000.000
55 Hóa chất xét nghiệm Ferritin
292969
17 Hộp Theo quy định tại Chương V. Fujirebio - Nhật Bản 37.024.300
56 Bộ hút đờm nhớt kín
HTD1406; HTD1408; HTD1410; HTD1412; HTD1414; HTD1416; HTD1418
1.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 96.400.000
57 Hóa chất xét nghiệm Troponin I
298121
17 Hộp Theo quy định tại Chương V. Fujirebio - Nhật Bản 43.781.800
58 Bộ mặt nạ Venturi
EC240201xx
200 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 5.665.800
59 Lọc CO2 (Vôi soda)
234440
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Fujirebio - Nhật Bản 24.334.000
60 Bộ tiêm truyền tĩnh mạch trung tâm 1 nòng các cỡ (Catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng các cỡ)
CVC-01
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 15.700.000
61 Cuvette sử dụng cho máy đông máu
COAGV1
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Biorex Diagnostics Ltd - Anh 80.251.000
62 Bộ tiêm truyền tĩnh mạch trung tâm 3 nòng các cỡ (Catheter tĩnh mạch trung tâm 03 nòng các cỡ)
CVC-03
600 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 123.840.000
63 Dung dịch rửa máy xét nghiệm đông máu
EHL 00042
28 Hộp Theo quy định tại Chương V. Erba Lachema- CH séc 98.000.000
64 Bơm cho ăn sử dụng một lần 50ml
BNBT.50CA
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 8.850.000
65 Hóa chất chẩn đoán thời gian Protime( PT- AntiHeparin)
120103554
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Media IVD S.r.l - Ý 132.570.000
66 Bơm kim tiêm nhựa sử dụng một lần 10ml
BNBT.10.23.1/ BNBT.10.25.1
150.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 117.000.000
67 Hóa chất chẩn đoán thời gian Thromboplastin (Activated Partial Thromboplastin Time (APTT)
121000145
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Media IVD S.r.l - Ý 125.880.000
68 Bơm kim tiêm nhựa sử dụng một lần 20ml
BNBT.20.xx.xxx/ BNBT.20.xx.xx/ BNBT.20.xx.x
230.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 284.050.000
69 Hóa chất định lượng Fibrinogen
1201345052
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Media IVD S.r.l - Ý 144.000.000
70 Bơm kim tiêm nhựa sử dụng một lần 50ml
BNBT.50DT
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 59.000.000
71 Hóa chất Thrombin Time
EHL00007
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Erba Lachema- CH séc 100.950.000
72 Bơm tiêm 10ml
BNBT.10.xx.xxx/ BNBT.10.xx.xx/ BNBT.10.xx.x
200.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 156.000.000
73 Kiểm chuẩn xét nghiệm giá trị bình thường
1201038101
50 Lọ Theo quy định tại Chương V. Media IVD S.r.l - Ý 20.000.000
74 Bơm tiêm 1ml
BNBT.1.26.12
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 9.800.000
75 Kiểm chuẩn xét nghiệm giá trị cao
1201039101
50 Lọ Theo quy định tại Chương V. Media IVD S.r.l - Ý 20.000.000
76 Bơm tiêm 20ml
BNBT.20.xx.xxx/ BNBT.20.xx.xx/ BNBT.20.xx.x
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 123.500.000
77 Chai cấy máu hiếu khí nắp xanh
410851
400 Chai Theo quy định tại Chương V. Mỹ 44.436.000
78 Bơm tiêm 50ml
BNBT.50DT
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 59.000.000
79 Chủng chuẩn Candida albicans
R4601496
1 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 4.999.500
80 Bơm tiêm 5ml
BT.VKC.01
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 53.500.000
81 Chủng chuẩn Escherichia coli ATCC25922
R4607050
1 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 2.420.000
82 Bơm tiêm cản quang loại 200ml, 1 nòng
HK-10014
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 42.000.000
83 Chủng chuẩn Haemophilus influenzae Type b ATCC10211
R4603810
1 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 3.100.000
84 Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml/cc
BT.VKC.01
200.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 107.000.000
85 Chủng chuẩn Pseudomonas aeruginosa ATCC9027
R4605210
1 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 2.167.000
86 Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 1ml/cc
BT.VKC.01
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.800.000
87 Đầu côn (Đầu côn có lọc 1000 µl)
NFR1406-1000
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 3.920.000
88 Bông hút nước y tế
BONG.01
500 Kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 53.500.000
89 Đầu côn vàng (Đầu côn vàng 200ul)
36010200C
15.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.125.000
90 Bông hút nước y tế
BHN
300 Kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 34.320.000
91 Dung dịch nhuộm Gram
B250900
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 14.973.000
92 Bột cầm máu 1g
MPH-SG-1.0
10 Kít Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 18.900.000
93 Môi trường kháng sinh đồ Haemophilus
P901498
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 5.838.000
94 Bột cầm máu 2g
HFP202
5 Kít Theo quy định tại Chương V. Đức 15.430.000
95 Môi trường nuôi cấy nấm
TN1264-SB
200 Hộp Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 20.000.000
96 Canuyn mở khí quản
HTC0550C; HTC0555C; HTC0560C; HTC0565C; HTC0570C; HTC0575C; HTC0580C; HTC0585C; HTC0590C
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 46.200.000
97 Môi trường phân lập và phân lập các Vi khuẩn đường ruột trong mẫu bệnh phẩm
TN1156-MC
1.100 Hộp Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 110.000.000
98 Catheter động mạch
PAC-xxGxx
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. Cộng hòa Ấn Độ 27.279.000
99 Môi trường thạch chocolate
CAXV9010
1.300 Hộp Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 202.800.000
100 Chất tẩy rửa enzyme cho quy trình tẩy rửa thủ công và bằng máy tự động trên dụng cụ y tế, phẫu thuật, nha khoa và dụng cụ nội soi
Enzydip-5 AM
200 Can Theo quy định tại Chương V. Bulgaria 340.000.000
101 Môi trường thạch máu
BA9010
1.400 Hộp Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 176.400.000
102 Chèn lưỡi nhựa
HW013-x
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 9.198.000
103 Nước muối 0.45% pha huyền dịch vi khuẩn
423520
30 Chai Theo quy định tại Chương V. FRANCE 13.797.000
104 Chỉ Chromic Catgut số 1
Trustigut ©
2.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 45.600.000
105 Ống tuýp 12 x 75 mm pha huyền dịch vi khuẩn
HSTT12
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 17.880.000
106 Chỉ không tan tổng hợp Carelon số 4/0 hoặc tương đương
NC401875
72 Tép Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 597.600
107 Thẻ định danh cho Nấm
21343
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 6.552.000
108 Chỉ Nylon số 3/0b
NC302675
2.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 16.600.000
109 Thẻ định danh cho Neisseria/ Haemophilus
21346
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 16.380.000
110 Chỉ phẫu thuật không tiêu liền kim vô trùng dùng trong y tế Chromic Catgut các số
Suremed - Sure Chorm
5.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 48.750.000
111 Thẻ định danh vi khuẩn Gram âm
21341
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 163.800.000
112 Chỉ phẫu thuật tự tiêu Chromic Catgut số 4/0
Surgical sutures Chromic Catgut
9.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 80.100.000
113 Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương
21342
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 32.760.000
114 Chỉ Silk 2/0
Suremed - Sure Silk
300 Tép Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.274.000
115 Thẻ kháng sinh đồ Nấm
420739
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 6.552.000
116 Chỉ Silk 3/0
Caresilk
150 Tép Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.470.000
117 Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm
413205; 424501; 413942; 423934; 424320
55 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 180.180.000
118 Clip kẹp mạch máu
0301-10ML; 0301-10L; 0301-10XL
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Anh 3.000.000
119 Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương
22226; 421040; 414971
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 22.932.000
120 Clip kẹp mạch máu chất liệu Polymer các cỡ
0301-10ML; 0301-10L; 0301-10XL
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Anh 6.000.000
121 Môi trường thạch làm kháng sinh đồ
P901490
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 348.600
122 Cồn tuyệt đối
Ethanol 99,5
200 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 5.000.000
123 Chủng chuẩn Staphylococcus aureus ATCC™ BAA-1026
R4601026
1 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 3.080.000
124 Cồn y tế 70 độ
Ethanol 70
10.000 Lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 213.860.000
125 Khoanh kháng sinh
CTxxxxB
62 Hộp Theo quy định tại Chương V. Vương Quốc Anh 25.584.300
126 Cồn y tế 96 độ
Ethanol 70º (Cồn 70º)
2.000 Lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 54.600.000
127 Điện cực Kali
Kali
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Medica - Mỹ 68.000.000
128 Dây hút dịch sử dụng một lần
HTD0406; HTD0408; HTD0410; HTD0412; HTD0414; HTD0416
30.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 61.200.000
129 Điện cực Natri
Na
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Medica - Mỹ 68.000.000
130 Dây nối máy hút (dây nhựa 8mm)
HS-HD01
300 Mét Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.573.800
131 Dung dịch chuẩn máy điện giải
LV1
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medica - Mỹ 25.000.000
132 Dây thở oxy
1300301, 1300302, 1300303, 1300304, 1300305, 1300306, 1300307
12.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 45.456.000
133 Dung dịch làm đầy điện cực, chứa KCl, dùng cho máy xét nghiệm điện giải
DDLD
4 Lọ Theo quy định tại Chương V. Medica - Mỹ 10.392.000
134 Dây truyền dịch vô trùng sử dụng một lần 20 giọt/ml, kim các cỡ
ZLSY-3-00
50.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 113.900.000
135 Dung dịch rửa máy điện giải hàng ngày
Daily
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medica - Mỹ 90.000.000
136 Dây truyền máu
Vented – Blood transfusion set with air vent
700 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 3.087.000
137 Dung dịch tái tạo điện cực Natri cho máy điện giải
ĐTT
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medica - Mỹ 5.000.000
138 Dây truyền máu
TERUSET
700 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 3.635.800
139 Hóa chất dùng cho máy phân tích điện giải (Dịch pha loãng nước tiểu trước khi phân tích dùng cho máy xét nghiệm điện giải)
PL
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medica - Mỹ 2.887.500
140 Đè lưỡi gỗ vô trùng
HS-QĐL
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 478.000
141 Linh phụ kiện đi kèm Máy xét nghiệm điện giải (Bộ phát hiện mẫu dùng cho máy điện giải)
LPK
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Medica - Mỹ 26.494.500
142 Điện cực dán
F 3240 SG
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ý 11.900.000
143 Linh phụ kiện đi kèm Máy xét nghiệm điện giải (Dây bơm dùng cho máy điện giải)
DB
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Medica - Mỹ 18.100.000
144 Dụng cụ bảo vệ thành vết mổ các kích cỡ
C8312, C8322
25 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 42.600.000
145 Linh phụ kiện đi kèm Máy xét nghiệm điện giải (Điện cực tham chiếu dùng cho máy điện giải 3 thông số )
TC
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Medica - Mỹ 35.500.000
146 Dung dịch diệt khuẩn phòng mổ và buồng bệnh
SINASAKH
150 Can Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 192.000.000
147 Linh phụ kiện Máy xét nghiệm điện giải (Đầu dò mẫu)
DM
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Medica - Mỹ 5.197.800
148 Dung dịch khử khuẩn dụng cụ nhanh
20391
150 Can Theo quy định tại Chương V. Anh 157.200.000
149 Module máy điện giải
ĐG
80 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medica - Mỹ 720.000.000
150 Dung dịch khử khuẩn, tiệt khuẩn lạnh cho ống nội soi và dụng cụ y tế
Opaster Anios.
100 Can Theo quy định tại Chương V. Pháp 98.000.000
151 Dung dịch chuẩn máy khí máu
CMKM
80 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medica - Mỹ 289.680.000
152 Dung dịch làm sạch dụng cụ đa enzyme
MG249010
210 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 60.880.050
153 Điện cực pCO2
PCO2
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Medica - Mỹ 121.000.000
154 Dung dịch ngâm khử khuẩn và tiệt khuẩn lạnh dụng cụ
Glutasept S
202 Can Theo quy định tại Chương V. Bulgaria 70.700.000
155 Điện cực pH
PH
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Medica - Mỹ 121.000.000
156 Dung dịch phun khử khuẩn nhanh bề mặt dụng cụ y tế chuyên dùng trong y tế.
N01.02.030-01
20 Can Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 11.920.000
157 Điện cực pO2
PO2
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Medica - Mỹ 121.000.000
158 Dung dich phun sương khử khuẩn bề mặt
SS241050
100 Can Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 140.700.000
159 Module Máy khí máu
mdkm
80 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medica - Mỹ 1.360.000.000
160 Dung dịch rửa tay nhanh
SDS Hand Rub
200 Can Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 73.000.000
161 Bộ nhuộm PAS ( Periodic Acid 0,6% PAS ml.250)
SH3777 FX2108-1 FX2109
2 Kít Theo quy định tại Chương V. Mỹ 10.800.000
162 Dung dịch sát khuẩn tay
N01.02.010-01
1.000 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 41.000.000
163 Dung dịch Eosin Y trong nhuộm tế bào thường quy
EML00G
10 Chai Theo quy định tại Chương V. Mỹ 7.500.000
164 Gạc
GPT
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 480.000
165 Paraffin tinh khiết dạng hạt (Nến hạt tinh khiết)
0200-0007
20 Kg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 5.750.000
166 Gạc 30x40 cm
GOB
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 12.540.000
167 Bộ xét nghiệm định lượng ADN vi rút viêm gan B
4506366
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 148.915.000
168 Gạc 5x7 cm
GPT
4.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.000.000
169 Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử
GNT – 2003 -1
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 176.000.000
170 Gạc 6x15 cm
BGĐVT-MC
2.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.872.000
171 Kit Hóa chất PCR phát hiện Mycoplasma pneumoniae
Q01PPA01.1A.RUO
300 Test Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 52.500.000
172 Gạc 8x20cm
12417
2.000 Gói Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.730.000
173 Bộ hóa chất tách chiết axit nucleic virus hoặc DNA vi khuẩn dùng cho máy tách chiết tự động
937055
15 Bộ Theo quy định tại Chương V. Đức 375.600.000
174 Gạc hút y tế
Gạc hút y tế 0,75-0.85m x 20m
2.000 Mét Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 5.700.000
175 Đầu tip có lọc 200 µl, dùng cho máy tách chiết tự động
990332
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Thụy Sỹ 32.400.000
176 Gạc Meche phẫu thuật
Không áp dụng
500 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 780.000
177 Đầu tip có lọc 1500 µl, dùng cho máy tách chiết tự động
997024
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. Thụy Sỹ 241.827.600
178 Gạc phẫu thuật 10cm x10cm x 12 lớp vô trùng
GPT
7.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.760.000
179 Đầu côn có lọc 50ul
997120
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 166.720.000
180 Găng khám các cỡ
UNI CARE
120.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Thái Lan 107.640.000
181 Găng phẫu thuật tiệt trùng các số
Size 6.5/ Size 7.0/ Size 7.5/
24.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 74.160.000
182 Găng tay cao su y tế có bột các cỡ
MS.LPP.XS/MS.LPP.S/MS.LPP.M/MS.LPP.L/MS.LPP.XL
50.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 48.000.000
183 Găng tay không bột
Sgloves Latex Powdered Examination Gloves
10.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Thái Lan 10.960.000
184 Khóa 3 chạc có dây nối
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 17.200.000
185 Khóa 3 ngã (không dây)
Three way stop cock
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 26.040.000
186 Khóa ba ngã có dây dẫn
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 6.880.000
187 Kim cánh bướm
BNKCB.xx.xxx/ BNKCB.xx.xx/ BNKCB.xx.x
50.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 39.000.000
188 Kim cấy chỉ
5#, 6#, 7#, 8#, 9#, 11#, 12#, 14#, 16#, 18#
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 59.000.000
189 Kim châm cứu dạng vỉ nhôm, tay cầm bằng thép không gỉ các cỡ
Banapha
150.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 36.900.000
190 Kim chọc dò và gây tê tủy sống số các cỡ 18-27G
SQ1890; SQ2090; SQ2290; SQ2590; SQ2790
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 11.340.000
191 Kim lấy máu đo đường huyết
HSTL28
23.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 4.002.000
192 Kim lấy máu động mạch
MO0601
20.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 460.000.000
193 Kim luồn tĩnh mạch
IN0101-xx
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Cộng hòa Ấn Độ 43.680.000
194 Kim luồn tĩnh mạch các cỡ
Primapen – Pen type IV Cannula
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 39.900.000
195 Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cửa
Medflex
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 42.000.000
196 Kim luồn tĩnh mạch dạng bút không cánh, không cổng bơm thuốc
MED 903
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 36.500.000
197 Kim tiêm
BNKT.xx.x/ BNKT.xx.xx/ BNKT.xx.xxx
400.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 75.600.000
198 Kim tiêm vô trùng sử dụng một lần, kim các cỡ
BNKT.18.112/ BNKT.25.1/ BNKT.23.1/ BNKT.25.58/ BNKT.26.12
400.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 75.600.000
199 Lọ mẫu đựng bệnh phẩm vô trùng 50ml
LOBP_ĐVT
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 11.760.000
200 Lọ mẫu đựng bệnh phẩm vô trùng 50ml (có thìa)
PFB0020602
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.540.000
201 Lưỡi dao dùng cho máy cắt
A35
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 110.000.000
202 Lưỡi dao mổ các số
Surgical Blades
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 932.000
203 Mask khí dung
GM-001-002
65.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 643.500.000
204 Mask thở Oxy (mặt nạ thở oxy)
1300901, 1300902, 1300903
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 22.440.000
205 Mask thở Oxy có túi (mặt nạ thở oxy có túi)
HTA0302; HTA0303; HTA0304
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 11.200.000
206 Mặt nạ xông khí dung
GM-001-002
55.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 544.500.000
207 Miếng dán phẫu trường kích thước 28x45cm
D2845
200 Miếng Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 14.994.000
208 Ống chứa máu kháng đông Heparin
KLC002
120.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 73.800.000
209 Ống chứa máu kháng đông Natri Citrate
C8-012
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.800.000
210 Ống nghiệm lấy máu chân không EDTA
EDTA-K3
1.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.092.000
211 Ống nghiệm lấy máu chân không Heparin
ONCK-09: MPV
1.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.250.000
212 Ống nghiệm lấy máu chân không Sodium Citrate
Sodium Citrate 1: 9
5.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 5.740.000
213 Ống nghiệm lấy máu chứa chất K2 EDTA, nắp cao su
URB-20750102
120.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 122.520.000
214 Ống nghiệm lấy máu chứa chất Lithium Heparin
URA-20750602
100.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 63.900.000
215 Ống nghiệm lấy máu Heparin
KLC002
15.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 9.225.000
216 Ống nghiệm nhựa không nắp không nhãn 5ml
HSTT12
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 970.000
217 Ống nối dây thở (Show)
PA2921A
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 24.320.000
218 Ống nội khí quản có bóng các cỡ
Endotracheal tube cuffed
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 9.650.000
219 Ống nội khí quản không bóng các cỡ
Endotracheal tube uncuffed
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 4.075.000
220 Ống thông dạ dày
ODD: MPV
3.150 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 9.261.000
221 Ống thông nội khí quản lò xo
HTC0330C; HTC0335C; HTC0340C; HTC0345C; HTC0350C; HTC0355C; HTC0360C; HTC0365C; HTC0370C; HTC0375C; HTC0380C; HTC0385C; HTC0390C
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 47.300.000
222 Ống thông phế quản/ ống đặt nội khí quản 2 nòng
HTC1528L; HTC1532L; HTC1535L; HTC1537L; HTC1539L; HTC1528R; HTC1532R; HTC1535R; HTC1537R; HTC1539R
200 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 150.600.000
223 Phim X - Quang số hoá cỡ 20x25
DI-HL
80.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 1.104.000.000
224 Phim X - Quang số hoá cỡ 20x25
DRYSTAR DT 5.000I B
35.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. Bỉ 560.000.000
225 Phim X - Quang số hoá cỡ 35x43
DI-HL
15.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 540.000.000
226 Phin lọc khuẩn cho máy thở
GZ-GL-5
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 175.000.000
227 Phin lọc khuẩn đo chức năng hô hấp
GZ-GL-4 2215
35.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 611.100.000
228 Phin lọc khuẩn đo chức năng hô hấp
GZ-GL-4 2212
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 349.200.000
229 Que chọc dịch lồng ngực
SMD-1001
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Cộng hòa Ấn Độ 62.895.000
230 Sonde dạ dày các số
GT019-100
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 5.600.000
231 Sonde foley 2 nhánh các cỡ
HTB0512R; HTB0514R; HTB0516R; HTB0518R
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 15.480.000
232 Sonde foley 2 nhánh các số
HTB0512R; HTB0514R; HTB0516R; HTB0518R
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 7.740.000
233 Sonde nelaton các số
6010008, 6010010, 6010012 6010014, 6010016
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.990.000
234 Tấm trải nilon 100x130
TTN15ZV001
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.222.800
235 Tay dao hàn mạch
LF1937
7 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 147.000.000
236 Tay súng nội soi
EGIAUSTND
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 150.000.000
237 Trocar phẫu thuật nội soi các cỡ
OATL5 OATL10 OATL12
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 8.216.710
238 T-tube (bộ cai chữ T/ống thở T-Tube)
4013T2.VV
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Cộng hòa Ấn Độ 36.645.000
239 Túi Camera nội soi
Túi Camera
300 gói/bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.764.000
240 Túi đựng nước tiểu
M3
4.000 Túi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 16.560.000
241 Túi tiệt trùng dạng dẹt 100mm x 200m
PKFR100200
5 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.325.000
242 Túi tiệt trùng dạng dẹt 150mm x 200m
PKFR150200
50 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 19.250.000
243 Túi tiệt trùng dạng dẹt 250mm x 200m
PKFR250200
50 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 30.750.000
244 Túi tiệt trùng dạng dẹt 300mm x 200m
Loại dẹp
5 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.870.000
245 Vật liệu cầm máu tự tiêu dạng lưới, 10cm x 20cm
UNOCEL
50 Miếng Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 15.582.000
246 Acid Clohydric (HCl)
HCL
40 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.600.000
247 Anti A
810002
15 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ai Cập 1.017.600
248 Anti AB
816002
15 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ai Cập 1.017.600
249 Anti B
814002
15 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ai Cập 1.017.600
250 Anti D
822002
15 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ai Cập 1.830.000
251 Cassettes nhựa có nắp
HDEC01; HDEC02; HDEC03
4.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 4.032.000
252 Chất pha loãng đàm (Tinh thể N-Acetyl-L-Cystein)
1124220100
2 Chai Theo quy định tại Chương V. Đức 5.600.000
253 Chỉ thị kiểm soát gói hơi nước
211-224
200 Chỉ thị Theo quy định tại Chương V. Đức 462.000
254 Cloramin B
Chloramine B
500 Kg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 53.420.000
255 Cóng đựng mẫu dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa
HDSC25
8.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.304.000
256 Dải ống phản ứng 0.1 ml
981103
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Đức 43.425.000
257 Dầu soi kính
1046990500
2 Chai Theo quy định tại Chương V. Đức 3.100.000
258 Dây garo
DAYGR_01; DAYGR_02; DAYGR_03; DAYGR_04
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.176.000
259 Dengue virus NS1 Ag test nhanh
REF.TN1111
1.000 Test Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 43.800.000
260 Đầu côn có lọc 10ul
NFR1406-10L
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 8.160.000
261 Gel bôi trơn
SLG-0003
200 Tuýp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 9.810.000
262 Gel siêu âm
APM - GS1
20 Can Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.900.000
263 Giá đỡ nhựa 8 ống
997004
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 128.000.000
264 Giấy điện tim 12 kênh
MAC 1200
100 Tệp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 20.000.000
265 Giấy điện tim 3 cần 63mm x 30m
500 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 6.050.000
266 Giấy điện tim 6 cần
700 Tập Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 19.908.000
267 Giấy in nhiệt
110mm X 30m X 16mm
1.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 18.500.000
268 Giấy in nhiệt
80mm x 25m
2.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 17.000.000
269 Giấy in nhiệt (giấy in cho máy thử nước tiểu)
57mm x 30m.
500 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.900.000
270 Giấy in nhiệt nước tiểu
MCTR5830/16
1.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 7.800.000
271 Giấy siêu âm
UPP-110S
500 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 40.561.500
272 Giấy thử (chỉ thị hóa học) dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế 1,5cm x 20cm
1250
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.250.000
273 Giemsa mẹ
RRSP54-E
15 Chai Theo quy định tại Chương V. Anh quốc 19.800.000
274 Hóa chất Hydrogen peroxide 3% (Dung dịch H2O2)
H2O2
5 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 350.000
275 Influenza virus A,B test nhanh
ITP081003 -TC20
1.500 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 81.000.000
276 Khẩu trang y tế N95
KCK3D5PLYKV
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 44.800.000
277 Khay chuẩn bị mẫu 8 giếng, dùng cho máy tách chiết tự động
997002
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 82.050.000
278 Khay ống chứa mẫu 2ml
19588
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 138.090.240
279 Khí CO2 hóa lỏng dung tích 40 lít
KCNBHGAS/LCO2
5 Bình Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 970.000
280 Lamen 22x22
0340-1130; 0340-1630
15.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 6.750.000
281 Lamen 24x40; 22x40
0340-3110; 0340-3210
15.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 11.250.000
282 Micropipet 10 µl
6051
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 12.956.000
283 Micropipet 10 ul - 100 µl
6054
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 12.956.000
284 Micropipet 100-1000 µl
6056
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 12.956.000
285 Nước cất 2 lần
NC2L
1.000 Lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 8.900.000
286 Ống hình nón 5ml
997104
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 136.605.000
287 Ống ly tâm 15ml (Ống fancol 15 ml vô trùng có nắp vặn)
HDCT04-S
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.240.000
288 Ống ly tâm 50ml (Ống fancol 50 ml vô trùng có nắp vặn)
HDCT05-S
35.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 64.680.000
289 Ống chứa mẫu dùng cho máy tách chiết tự động
990382
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 62.640.000
290 Ống nhân gen PCR 0.2ml
981005
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mexico 27.385.000
291 Ống nhỏ giọt thuốc thử Oxidase (Khoanh Giấy Oxidase)
R21540
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 5.700.000
292 Oxy lỏng
MHD LOX/vn
200.000 Kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 471.200.000
293 Oxy y tế dung tích 10 lít
OXV/LOX
1.500 Bình Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 21.000.000
294 Oxy y tế dung tích 40 lít
OXV/LOX
1.500 Bình Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 44.250.000
295 Pipet 3ml tiệt trùng
HSTP03
15.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 3.360.000
296 Que cấy nhựa vô trùng
65-0001, 65-0010
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 28.000.000
297 Que Thử đường huyết
G133-111
15.000 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 54.000.000
298 Test chẩn đoán nhanh kháng thể IgG/IgM kháng Lao trong huyết thanh, huyết tương hoặc máu toàn phần
TTUB00IGG
1.500 Test Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 41.250.000
299 TEST NHANH Adeno virus
VMD40
1.500 Test Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 105.000.000
300 Test nhanh chẩn đoán nhiễm HIV
TN2821
7.000 Test Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 78.400.000
301 Test nhanh chuẩn đoán viên gan B
IHBSG-301
6.000 Test Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 28.800.000
302 Khay thử xét nghiệm phát hiện Virus hợp bào hô hấp (RSV)
TN2111
1.500 Test Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 110.250.000
303 Test nhanh thử viêm gan B
RDT-HES.73M
6.000 Test Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 28.020.000
304 Tinh thể Phenol
Phenol
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.900.000
305 Tinh thể Xanh methylen 100g
mb0342
5 Chai Theo quy định tại Chương V. Canada 7.250.000
306 Hóa chất dùng cho xét nghiệm HDL Cholesterol
GLM602
18 Hộp Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd/ Anh 195.804.000
307 Hóa chất dùng cho xét nghiệm LDL Cholesterol
GLM615
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd/ Anh 127.485.000
308 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Total Protein
GLM316
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd/ Anh 24.617.500
309 Bóng đèn máy sinh hóa
Halogen
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Dirui Industrial Co., Ltd, TQ 39.000.000
310 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng D-Dimer
18077
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioSystems S.A., Tây Ban Nha 18.200.400
311 Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng D-Dimer
18078
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioSystems S.A., Tây Ban Nha 38.125.000
312 Cuvet máy sinh hóa
Cuvet
8 Bộ Theo quy định tại Chương V. Dirui Industrial Co., Ltd, TQ 73.200.000
313 Định lượng Iron Ferorine
GLM311
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd/ Anh 29.000.000
314 Dung dịch rửa máy sinh hóa
GLAU WASH
150 Can Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd/ Anh 461.850.000
315 Hóa chất chuẩn ADA
ADA
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd/ Anh 10.344.000
316 Hóa chất chuẩn các xét nghiệm thường quy
GL983
15 Lọ Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd/ Anh 10.170.000
317 Hóa chất chuẩn CKMB
GL965
15 Lọ Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd/ Anh 11.991.000
318 Hóa chất chuẩn CRP
GL964
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd/ Anh 5.850.000
319 Hóa chất chuẩn HbA1c
GL9708
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd/ Anh 45.560.000
320 Hóa chất định lượng ADA
ADA HC
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd/ Anh 28.490.000
321 Hoá chất định lượng CK - NAC
GL8S109
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd/ Anh 145.740.000
322 Hoá chất định lượng CK MB
GLM406
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd/ Anh 146.070.000
323 Hóa chất định lượng LDH (Lactate Dehydrogenase)
GLM406
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd/ Anh 32.490.000
324 Hóa chất định lượng Micro Protein
GLAU313
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd/ Anh 12.894.000
325 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin Direct
GL8S215
80 Hộp Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd/ Anh 160.000.000
326 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin Total
GL8S205
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd/ Anh 70.000.000
327 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol
GLM115
18 Hộp Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd/ Anh 58.494.600
328 Hóa chất dùng cho xét nghiệm CREATININE JAFFE
GL8S206
85 Hộp Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd/ Anh 125.791.500
329 Hóa chất dùng cho xét nghiệm CRP
CRP
45 Hộp Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd/ Anh 534.375.000
330 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Glucose
GLM218
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd/ Anh 80.505.000
331 Hóa chất dùng cho xét nghiệm HbA1c
GLAU2201
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd/ Anh 493.215.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8493 dự án đang đợi nhà thầu
  • 170 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 179 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23803 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37244 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Cùng một chiếc cầu thang nhưng có số phận khác nhau. Chúng phụ thuộc vào điểm: chúng ta leo lên bằng khoái cảm hay bằng nghĩa vụ. "

M.Côvanxki

Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây