Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0800341376 | CÔNG TY CỔ PHẦN KẾT CẤU THÉP VÀ THIẾT BỊ NÂNG VIỆT NAM |
19.652.700.000 VND | 930 | 19.652.700.000 VND | 90 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thay thế linh kiện, thiết bị |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
2 | Nhân công sửa chữa thay thế vật tư, linh kiện |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 19.415.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Thay bảng điện |
1 | Bộ | Việt Nam | 10.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Hành trình nâng hạ |
1 | Cái | Đài Loan | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Cầu trục 20 tấn, Mã quản lý: 32MT – 5652, Xưởng N6 |
0 | Mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
6 | Máy nén khí các loại |
3 | máy | EU/G7 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
7 | Tai kẹp |
10 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Thay thế linh kiện, thiết bị |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
9 | Vòng bi động cơ |
6 | Cái | Châu Á | 2.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Nhân công sửa chữa bảo dưỡng |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
11 | Tai kẹp |
70 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Vòng bi đầu trục vít |
24 | cái | EU/G7 | 16.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Căn chỉnh lại toàn bộ phanh, kiểm tra bánh xe, kiểm tra bảo dưỡng lại bánh xe di chuyển |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 18.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Đầu đấm cao su |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 1.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Màn hình điều khiển |
2 | cái | EU/G7 | 45.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Nhân công sửa chữa thay thế vật tư, linh kiện |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 31.398.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Nhân công sửa chữa bảo dưỡng |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
18 | Khớp nối |
2 | cái | EU/G7 | 31.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Cầu trục 30 tấn, Mã quản ly: 32MT- 2497, Vị trí: Xưởng N1 |
0 | Mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
20 | Căn chỉnh lại toàn bộ phanh, lắp bulong hộp cầu đấu. |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 46.310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Lọc khí φ420 x 130 |
2 | cái | EU/G7 | 3.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Thay thế linh kiện, thiết bị |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
23 | Nhân công sửa chữa thay thế vật tư, linh kiện |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 13.695.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Lọc dầu |
3 | cái | EU/G7 | 3.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Tai kẹp |
70 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Cầu trục 20 tấn, Mã quản lý: 32MT – 5653, Xưởng N6. |
0 | Mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
27 | Cảm biến nhiệt độ |
3 | cái | EU/G7 | 9.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Cáp thép |
109 | m | Hàn Quốc | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Thay thế linh kiện, thiết bị |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
30 | Lọc tách dầu |
3 | cái | EU/G7 | 30.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Vú bơm mỡ |
4 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 73.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Tai kẹp |
70 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Dầu máy nén khí Sigma Fluid-570 |
418 | lít | EU/G7 | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Hành trình nâng hạ, hành trình xe con |
2 | Cái | - Xuất xứ: Hàn Quốc | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Đầu đấm cao su |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 1.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Van khí điều khiển |
4 | cái | EU/G | 6.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Động cơ nâng hạ |
1 | Cái | Xuất xứ: Châu Âu | 348.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Nhân công sửa chữa bảo dưỡng |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
39 | Bình tích áp 5 m3 |
1 | cái | Châu Á | 25.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Nhân công sửa chữa bảo dưỡng |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
41 | Căn chỉnh lại toàn bộ phanh, lắp bulong hộp cầu đấu |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 44.704.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Hệ thống làm mát nước |
2 | Bộ | Châu Á | 45.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Căn chỉnh lại toàn bộ phanh, kiểm tra bánh xe, kiểm tra bảo dưỡng lại bánh xe di chuyển |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 10.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Nhân công sửa chữa thay thế vật tư, linh kiện |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 13.376.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Máy sấy khí |
1 | cái | EU/G7 | 350.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Nhân công sửa chữa thay thế vật tư, linh kiện |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 15.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Cầu trục 7.5 tấn, Mã quản lý: 32MT – 5651, Xưởng N6. |
0 | Mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
48 | Máy phát điện các loại |
3 | máy | EU/G7 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
49 | Cầu trục 5 tấn, Mã quản ly: 32MT-1940, Vị trí: Xưởng N1 |
0 | Mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
50 | Thay thế linh kiện, thiết bị |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
51 | Nước làm mát |
120 | lít | Châu Á | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Thay thế linh kiện, thiết bị |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
53 | Tai kẹp |
70 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Dầu hộp số 15W40 |
60 | lít | 2024 | 240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Tai kẹp |
70 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Đầu đấm cao su |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 1.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Dầu diezel |
60 | lít | Việt nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Cáp thép |
122 | m | Hàn Quốc | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Nhân công sửa chữa bảo dưỡng |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
60 | Tháo hàn gió ngâm tẩy |
5 | cái | G7 | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Lan can |
1 | Bộ | Xuất xứ: Việt Nam | 19.580.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Căn chỉnh lại toàn bộ phanh, xiết lại bulong lập lách, bulong liên kết ray. Bảo dưỡng hộp số di chuyển. |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 46.310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Bảo dưỡng thay gioăng phớt bơm cao áp |
5 | cái | G7 | 5.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Cáp điện sâu đo (cùng phụ kiện đi kèm theo cáp điện, máng C, Con lăn, giá đỡ) |
24 | m | Xuất xứ: Việt Nam | 374.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Nhân công sửa chữa thay thế vật tư, linh kiện |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 13.695.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Bảo dưỡng Turbo tăng áp đóng mới bạc |
1 | cái | G7 | 12.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Phanh động cơ di chuyển |
2 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 14.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | CƠ SỞ 02 – CẦU NIỆM |
0 | Mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
69 | Bảo dưỡng kiểm tra sơ mi, pittong rà mặt quy lát |
12 | cái | G7 | 15.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Bộ điều khiển xa |
1 | Cái | Xuất xứ: Đài loan. | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Cầu trục 5 tấn, Mã quản lý: 32MT – 3089, gian Ngoài xưởng ZAMIN |
0 | Mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
72 | Thay mới Turbo tăng ap |
1 | cái | Châu Á | 58.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Nhân công sửa chữa bảo dưỡng |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
74 | Thay thế linh kiện, thiết bị |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
75 | Thay mới phớt 2 đầu trục cơ |
2 | cái | Châu Á | 7.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Căn chỉnh lại toàn bộ phanh, kiểm tra bánh xe, kiểm tra bảo dưỡng lại bánh xe di chuyển |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 7.528.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Tai kẹp |
70 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Lắp mới bộ gioăng đại tu máy |
1 | Bộ | Châu Á | 9.210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Nhân công sửa chữa thay thế vật tư, linh kiện |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 14.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Hành trình di chuyển xe con |
1 | Cái | Xuất xứ: Hàn Quốc | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Thay mới secmăng |
12 | Bộ | Châu Á | 17.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Cầu trục 5 tấn, Mã quản lý: 32MT -2103, Vị trí: Xưởng N2 |
0 | Mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
83 | Hành trình di chuyển cẩu |
1 | Cái | Xuất xứ: Hàn Quốc | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Máy phay CNC |
7 | máy | Châu Á | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
85 | Thay thế linh kiện, thiết bị |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
86 | Má phanh động cơ di chuyển |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 4.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Chi phí bảo trì trục Y máy Chinyuan: thay vòng bi trục gối, thay bi trong đai ốc vitme, vệ sinh làm sạch vòng bi và trụ vitme, căn chỉnh lại trục vít |
1 | lần | Châu Á | 16.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Tai kẹp |
70 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Cảm biến quang + dây điện nối |
1 | Cái | Châu Á | 2.830.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Thay thế viên bi 6,35 trong trục vít |
350 | viên | Châu Á | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Cáp thép |
122 | m | Hàn Quốc | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Đầu đấm cao su |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 1.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Chỉnh độ nghiêng trục Z so với trục X và Y |
1 | lần | Châu Á | 3.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Lan can |
1 | Bộ | Xuất xứ: Việt Nam | 19.580.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Nhân công sửa chữa bảo dưỡng |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
96 | Chỉnh đấm thay dao |
1 | Lần | Châu Á | 1.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Cáp điện sâu đo (cùng phụ kiện đi kèm theo cáp điện, máng C, Con lăn, giá đỡ) |
24 | m | Xuất xứ: Việt Nam | 374.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Căn chỉnh lại toàn bộ phanh. |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 4.438.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Thay vitme trục Y |
2 | cái | Việt Nam | 15.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Phanh động cơ di chuyển |
2 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 13.310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Nhân công sửa chữa thay thế vật tư, linh kiện |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 17.167.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Giẻ lau |
64 | kg | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Giảm chấn động cơ |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 5.720.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Cầu trục 7.5 tấn, Mã quản lý: 32MT – 3088, gian Ngoài xưởng ZAMIN |
0 | Mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
105 | Mỡ bảo quản |
12 | kg | Việt Nam | 143.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Nhân công sửa chữa bảo dưỡng |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
107 | Thay thế linh kiện, thiết bị |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
108 | Ray trượt |
2 | cái | Châu Á | 12.010.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Căn chỉnh lại toàn bộ phanh, kiểm tra bánh xe, kiểm tra bảo dưỡng lại bánh xe di chuyển, hộp số di chuyển xe chạy, dầm biên,xiết lại bulong liên kết lập lách. |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 29.501.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Tai kẹp |
70 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Main driver |
4 | cái | Châu Á | 18.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Nhân công sửa chữa thay thế vật tư, linh kiện |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 43.752.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Hành trình di chuyển |
1 | Cái | Xuất xứ: Hàn Quốc | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Máy phay cơ vạn năng |
2 | máy | Châu Á | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
115 | Cầu trục 20T, Mã hiệu: 32MT-3460, Xưởng N2 |
0 | Mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
116 | Hành trình di chuyển xe con |
1 | Cái | Xuất xứ: Hàn Quốc | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Thay trục vít me bàn xe giao |
1 | cái | Việt Nam | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Thay thế linh kiện, thiết bị |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
119 | Má phanh động cơ di chuyển |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 4.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Dầu hộp số 15W40 |
24 | lít | Việt Nam | 240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Tai kẹp |
70 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Cảm biến quang + dây điện nối |
1 | Cái | Châu Á | 2.830.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Dầu diezel |
48 | lít | Việt nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Cáp thép |
110 | m | Hàn Quốc | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Thanh nối lan can |
1 | Bộ | Xuất xứ: Việt Nam | 17.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Sửa hộp số truyền động chính |
4 | bộ | Châu Á | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Lan can |
1 | Bộ | Xuất xứ: Việt Nam | 19.580.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Lập lách ray |
1 | Bộ | Xuất xứ: Việt Nam | 19.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Thay bộ vòng bi trục truyền động chính |
2 | cái | G7 | 5.890.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Cáp điện sâu đo (cùng phụ kiện đi kèm theo cáp điện, máng C, Con lăn, giá đỡ) |
24 | m | Xuất xứ: Việt Nam | 374.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Nhân công sửa chữa bảo dưỡng |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
132 | Thay bộ đầu kẹp dao phay |
4 | bộ | Châu Á | 9.210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Vỏ tủ điện |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 7.810.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Căn chỉnh lại toàn bộ phanh, xiết bulong liên kết lập lách ray, lắp phụ kiện. |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 26.785.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Thay ê tô kẹp |
4 | cái | Châu Á | 12.010.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Đầu đấm cao su |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 1.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Nhân công sửa chữa thay thế vật tư, linh kiện |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 21.424.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Máy tiện băng dài |
2 | máy | Châu Á | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
139 | Phanh động cơ di chuyển |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 13.310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Cầu trục 2 tấn x 18.1m, Mã quản lý: 32MT – 1316, gian Ngoài xưởng ZAMIN |
0 | Mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
141 | Mâm cặp |
2 | Bộ | Châu Á | 31.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Hành trình di chuyển xe con |
1 | Cái | Xuất xứ: Hàn Quốc | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Thay thế linh kiện, thiết bị |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
144 | Sửa chữa hộ số |
5 | Bộ | Châu Á | 18.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Cảm biến quang + dây điện nối |
1 | Cái | Châu Á | 2.830.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Tai kẹp |
70 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Vòng bi trục truyền động chính |
9 | cái | G7 | 9.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Nhân công sửa chữa bảo dưỡng |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
149 | Hành trình di chuyển |
1 | Cái | Xuất xứ: Hàn Quốc | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Sửa chữa Bộ truyền động chính |
5 | Bộ | Châu Á | 9.210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Căn chỉnh lại toàn bộ phanh, kiểm tra bánh xe, kiểm tra bảo dưỡng lại bánh xe di chuyển, hộp số nâng hạ. bảo dưỡng khớp liên kết truyền động và thanh giữ truyền động |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 12.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Má phanh động cơ di chuyển xe con |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 4.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Bộ kẹp mũi khoan |
9 | Bộ | Châu Á | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Nhân công sửa chữa thay thế vật tư, linh kiện |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 17.588.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Đèn quay còi |
1 | Cái | Hàn Quốc | 495.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Bộ chống tâm |
6 | Bộ | Châu Á | 1.920.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Cầu trục 30 tấn , Mã quản lý: 32MT – 2102, Xưởng N2 |
0 | Mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
158 | Đầu đấm cao su |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 1.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Trục vít me |
8 | cái | Việt Nam | 5.890.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Thay thế linh kiện, thiết bị |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
161 | Nhân công sửa chữa bảo dưỡng |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
162 | Bộ bánh - đai Puly |
9 | cái | Việt Nam | 3.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Tai kẹp |
70 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Căn chỉnh lại toàn bộ phanh, cụm bánh xe, trục bánh xe, khớp truyền chuyển động. |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 20.415.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Bánh răng hộp số tốc độ |
1 | cái | Việt Nam | 10.921.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Cáp thép |
110 | m | Hàn Quốc | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Nhân công sửa chữa thay thế vật tư, linh kiện |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 16.215.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Bánh răng bước tiến |
5 | cái | Việt Nam | 2.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Cáp điện sâu đo (cùng phụ kiện đi kèm theo cáp điện, máng C, Con lăn, giá đỡ) |
24 | m | Xuất xứ: Việt Nam | 374.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Cầu trục 2 tấn x 10.6m. Mã quản lý: 32MT – 1317, Gian Trong xưởng ZAMIN |
0 | Mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
171 | Máy tiện CNC |
1 | máy | Châu Á | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
172 | Cảm biến quang + dây điện nối |
1 | Cái | Châu Á | 2.830.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Thay thế linh kiện, thiết bị |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
174 | Màn hình điều khiển |
1 | bộ | Châu Á | 74.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Đầu đấm cao su |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 1.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Tai kẹp |
70 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Nâng cấp controller Fagor 8055/AB-T |
1 | Bộ | Châu Á | 150.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Phanh động cơ di chuyển |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 13.310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Cáp thép |
105 | m | Hàn Quốc | 81.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Nâng cấp SA-TTL-TTLD (Adaptor từ TTL thành TTL differential nhằm tương thích với thiết bị cũ) |
1 | Cái | Châu Á | 4.325.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Nhân công sửa chữa bảo dưỡng |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
182 | Hành trình di chuyển |
1 | Cái | Xuất xứ: Hàn Quốc | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Nâng cấp CA-FT2-D (Adaptor từ Sinusoidal 3v signal thành VPP Signal nhằm tương thích thiết bị cũ |
1 | Cái | Châu Á | 2.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Căn chỉnh lại toàn bộ phanh, căn chỉnh lại cao độ ray, xiết lại bulong lập lách |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 22.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Hành trình di chuyển xe con |
1 | Cái | Xuất xứ: Hàn Quốc | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Servo driver |
1 | Cái | Châu Á | 56.125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Nhân công sửa chữa thay thế vật tư, linh kiện |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 45.162.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Đèn còi quay |
1 | Cái | Hàn Quốc | 495.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Dây cáp động lực 10m MPC-4X1.5-10M |
1 | Sợi | Châu Á | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Cầu trục 10 tấn, Xưởng đóng tàu quân sự, Mã quản lý: 32MT - 3405 |
0 | Mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
191 | Má phanh động cơ di chuyển |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 4.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Đầu nối dây động lực tại motor MC-20/6 |
4 | Cái | Châu Á | 1.578.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Thay thế linh kiện, thiết bị |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
194 | Nhân công sửa chữa bảo dưỡng |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
195 | Dây cáp tín hiệu encoder 10m EEC-SP-10 |
1 | Sợi | Châu Á | 3.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Tai kẹp |
70 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Căn chỉnh lại toàn bộ phanh, cụm bánh xe, trục bánh xe, khớp truyền chuyển động. Xiết lại bulong liên kết dầm |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 7.457.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Motor trục Z |
1 | Cái | Châu Á | 59.290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Cáp thép |
105 | m | Hàn Quốc | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Nhân công sửa chữa thay thế vật tư, linh kiện |
1 | gói | Việt Nam | 7.976.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Dây cáp động lực 10m MPC-4X1.5-10M |
1 | Sợi | Châu Á | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Phanh động cơ nâng hạ |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 13.310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Cầu trục 1 tấn x 11m. Mã quản lý: 32MT – 1313, Kho vật tư cơ sở 02. |
0 | Mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
204 | Đầu nối dây động lực tại motor MC-20/6 |
1 | Cái | Châu Á | 1.578.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Nhân công sửa chữa bảo dưỡng |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
206 | Thay thế linh kiện, thiết bị |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
207 | Dây cáp tín hiệu encoder 10m EEC-SP-10 |
2 | Sợi | Châu Á | 3.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Căn chỉnh lại toàn bộ phanh, xiết lại bulong lập lách, hộp số di chuyển xe con |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 12.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Tai kẹp |
70 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Máy tiện cơ các loại |
9 | máy | Châu Á | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
211 | Nhân công sửa chữa thay thế vật tư, linh kiện |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 11.093.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Cáp thép |
35 | m | Hàn Quốc | 76.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Mâm cặp |
5 | cái | Châu Á | 12.010.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Cầu trục 30 tấn, Mã quản lý: 32MT – 3724, Xưởng đóng tàu quân sự |
0 | Mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
215 | Hành trình di chuyển |
1 | Cái | Xuất xứ: Hàn Quốc | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Vòng bi trục truyền động chính |
9 | cái | Châu Á | 9.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Thay thế linh kiện, thiết bị |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
218 | Cáp điện sâu đo (cùng phụ kiện đi kèm theo cáp điện, máng C, Con lăn, giá đỡ) |
24 | m | Xuất xứ: Việt Nam | 374.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Sửa chữa Bộ truyền động chính |
5 | Bộ | Châu Á | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Tai kẹp |
70 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Má phanh động cơ di chuyển |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 4.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Bộ kẹp mũi khoan |
9 | Bộ | Châu Á | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Cáp thép |
110 | m | Hàn Quốc | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Nhân công sửa chữa bảo dưỡng |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
225 | Bộ chống tâm |
6 | Bộ | Châu Á | 1.920.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Bịt đầu dầm biên |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 1.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Căn chỉnh lại toàn bộ phanh, cụm bánh xe, trục bánh xe, khớp truyền chuyển động. lắp cáp điện dẹt máng C. |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 5.853.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Trục vít me |
8 | cái | Việt Nam | 5.890.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Đầu đấm cao su |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 1.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Nhân công sửa chữa thay thế vật tư, linh kiện |
1 | gói | Việt Nam | 13.871.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Bộ bánh- đai Puly |
9 | cái | Việt Nam | 3.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Giảm chấn động cơ |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 3.080.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Cầu trục 1 tấn x 14m (01). Mã quản lý: 32MT – 1312, Xưởng cơ Khí cơ sở 02 |
0 | Mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
234 | Bánh răng bước tiến |
5 | cái | Việt Nam | 2.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Má phanh động cơ di chuyển |
2 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 4.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Thay thế linh kiện, thiết bị |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
237 | Máy uốn ống các loại |
10 | máy | Châu Á | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
238 | Dây điện tủ điện điều khiển |
1 | Bộ | Xuất xứ: Việt Nam | 8.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Tai kẹp |
70 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | gioăng phớt xy lanh thủy lực |
10 | bộ | EU/G7 | 2.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Nhân công sửa chữa bảo dưỡng |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
242 | Cáp thép |
35 | m | Hàn Quốc | 76.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Vòng bi động cơ |
10 | vòng | EU/G7 | 1.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Căn chỉnh lại toàn bộ phanh, hộp số di chuyển xe con. |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 11.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Hành trình di chuyển |
1 | Cái | Xuất xứ: Hàn Quốc | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Van thuy lực |
6 | cái | Châu Á | 2.310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Nhân công sửa chữa thay thế vật tư, linh kiện |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 14.575.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Hành trình di chuyển xe con |
1 | Cái | Xuất xứ: Hàn Quốc | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Nút ấn điều khiển |
12 | cái | Châu Á | 190.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Cầu trục 20 tấn, Mã quản lý: 32MT – 5646, Xưởng N3 |
0 | Mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
251 | Cáp điện sâu đo (cùng phụ kiện đi kèm theo cáp điện, máng C, Con lăn, giá đỡ) |
24 | m | Xuất xứ: Việt Nam | 374.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Mặt hiển thị số |
2 | cái | Châu Á | 321.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Thay thế linh kiện, thiết bị |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
254 | Má phanh động cơ di chuyển |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 4.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Ống dây thủy lực |
12 | sợi | Châu Á | 912.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Tai kẹp |
70 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Nhân công sửa chữa bảo dưỡng |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
258 | Encoder |
1 | cái | Châu Á | 39.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | Đầu đấm cao su |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 1.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Căn chỉnh lại toàn bộ phanh, cụm bánh xe, trục bánh xe, khớp truyền chuyển động. lắp cáp điện dẹt máng C |
1 | gói | Việt Nam | 8.383.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | Biến tần |
1 | cái | Châu Á | 3.642.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Má phanh động cơ di chuyển |
2 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 4.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Nhân công sửa chữa thay thế vật tư, linh kiện |
1 | gói | Việt Nam | 7.805.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | Máy uốn thép hình |
1 | máy | EU/G7 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
265 | Nhân công sửa chữa bảo dưỡng |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
266 | Cầu trục 1 tấn x 14m (02). Mã quản lý: 32MT – 1319, Kho Vật Tư cơ sở 02. |
0 | Mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
267 | Cụm van thủy lực |
1 | cụm | Châu Á | 27.845.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
268 | Căn chỉnh lại toàn bộ phanh, động cơ nâng, động cơ di chuyển. |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 14.740.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
269 | Thay thế linh kiện, thiết bị |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
270 | Màn hình điều khiển |
1 | Cái | Châu Á | 8.560.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
271 | Nhân công sửa chữa thay thế vật tư, linh kiện |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 16.948.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
272 | Tai kẹp |
70 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
273 | Nút ấn điều khiển |
12 | cái | Châu Á | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
274 | Cầu trục 30 tấn, Mã quản lý: 32MT- 5647, Xưởng N3 |
0 | Mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
275 | Cáp thép |
35 | m | Hàn Quốc | 76.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
276 | Mỡ bảo quản |
12 | kg | Việt Nam | 143.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
277 | Thay thế linh kiện, thiết bị |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
278 | Hành trình di chuyển |
1 | Cái | Xuất xứ: Hàn Quốc | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
279 | Mạ xy lanh đẩy trục |
4 | cái | Việt Nam | 7.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
280 | Tai kẹp |
70 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
281 | Hành trình di chuyển xe con |
1 | Cái | Xuất xứ: Hàn Quốc | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
282 | Đầu đấm cao su |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 1.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
283 | Cáp điện sâu đo (cùng phụ kiện đi kèm theo cáp điện, máng C, Con lăn, giá đỡ) |
24 | m | Xuất xứ: Việt Nam | 374.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
284 | Má phanh động cơ nâng hạ |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 4.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
285 | Đầu đấm cao su |
1 | Cái | Việt Nam | 1.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
286 | Nhân công sửa chữa bảo dưỡng |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
287 | Má phanh động cơ nâng hạ |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 4.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
288 | Căn chỉnh lại toàn bộ phanh, động cơ nâng, động cơ di chuyển. |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 14.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
289 | Nhân công sửa chữa bảo dưỡng |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
290 | Nhân công sửa chữa thay thế vật tư, linh kiện |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 23.254.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
291 | Căn chỉnh lại toàn bộ phanh, cụm bánh xe, trục bánh xe, khớp truyền chuyển động. lắp cáp điện dẹt máng C. |
1 | gói | Việt Nam | 6.403.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
292 | Cầu trục 10 tấn, Mã quản lý: 32MT- 2282, Xưởng N3 |
0 | Mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
293 | Nhân công sửa chữa thay thế vật tư, linh kiện |
1 | gói | Việt Nam | 9.303.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
294 | Thay thế linh kiện, thiết bị |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
295 | Cầu trục 2 tấn x 14m, Mã quản lý: 32MT – 1318, Kho ZAMIL |
0 | Mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
296 | Tai kẹp |
70 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
297 | Thay thế linh kiện, thiết bị |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
298 | Cáp thép |
105 | m | Hàn Quốc | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
299 | Tai kẹp |
70 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
300 | Cáp điện sâu đo (cùng phụ kiện đi kèm theo cáp điện, máng C, Con lăn, giá đỡ) |
24 | m | Xuất xứ: Việt Nam | 374.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
301 | Cáp thép |
103 | m | Hàn Quốc | 76.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
302 | Vỏ tủ điện |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 7.810.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
303 | Hành trình di chuyển |
1 | Cái | Xuất xứ: Hàn Quốc | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
304 | Hành trình di chuyển xe con |
1 | Cái | Xuất xứ: Hàn Quốc | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
305 | Hành trình di chuyển xe con |
1 | Cái | Xuất xứ: Hàn Quốc | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
306 | Phanh động cơ nâng hạ |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 13.310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
307 | Đèn còi quay |
1 | Cái | Hàn Quốc | 495.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
308 | Đầu đấm cao su |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 1.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
309 | Má phanh động cơ di chuyển xe con |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 4.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
310 | Nhân công sửa chữa bảo dưỡng |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
311 | Má phanh động cơ di chuyển. |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 4.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
312 | Căn chỉnh lại toàn bộ phanh, kiểm tra nút điều khiển cẩu, kiểm tra động cơ nâng hạ, di chuyển. |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 18.370.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
313 | Cảm biến quang + dây điện nối |
1 | Cái | Châu Á | 2.830.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
314 | Nhân công sửa chữa thay thế vật tư, linh kiện |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 26.978.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
315 | Nhân công sửa chữa bảo dưỡng |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
316 | Cầu trục 7.5 tấn, Mã quản lý: 32MT- 3098; Xưởng N4 |
0 | Mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
317 | Căn chỉnh lại toàn bộ phanh, cụm bánh xe, trục bánh xe, khớp truyền chuyển động. Xiết bulong liên kết dầm. |
1 | gói | Việt Nam | 1.656.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
318 | Thay thế linh kiện, thiết bị |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
319 | Nhân công sửa chữa thay thế vật tư, linh kiện |
1 | gói | Việt Nam | 3.564.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
320 | Tai kẹp |
70 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
321 | Cầu trục 3.2 tấn, Mã quản lý: 32MT – 1410, kho NHÔM, CS02. |
0 | Mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
322 | Cáp thép |
106 | m | Hàn Quốc | 98.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
323 | Thay thế linh kiện, thiết bị |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
324 | Đèn chuông báo |
1 | cái | Hàn Quốc | 495.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
325 | Tai kẹp |
70 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
326 | Ro le điện |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 715.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
327 | Cáp thép |
103 | m | Hàn Quốc | 81.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
328 | Công tắc nguồn |
1 | cái | Xuất xứ: Việt Nam | 4.070.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
329 | Hành trình di chuyển |
1 | Cái | Xuất xứ: Hàn Quốc | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
330 | Nhân công sửa chữa bảo dưỡng |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
331 | Hành trình di chuyển xe con |
1 | Cái | Xuất xứ: Hàn Quốc | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
332 | Căn chỉnh lại toàn bộ phanh. |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 7.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
333 | Cáp điện sâu đo (cùng phụ kiện đi kèm theo cáp điện, máng C, Con lăn, giá đỡ) |
24 | m | Xuất xứ: Việt Nam | 374.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
334 | Nhân công sửa chữa thay thế vật tư, linh kiện |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 12.358.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
335 | Má phanh động cơ nâng hạ |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 4.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
336 | Cầu trục 10 tấn, Mã quản lý: 32MT- 5648; Xưởng N4 |
0 | Mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
337 | Nhân công sửa chữa bảo dưỡng |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
338 | Thay thế linh kiện, thiết bị |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
339 | Căn chỉnh lại toàn bộ phanh, cụm bánh xe, trục bánh xe, khớp truyền chuyển động. Bảo dưỡng động cơ nâng, làm sạch vị trí han gỉ, sơn chống gỉ, sơn màu |
1 | gói | Việt Nam | 2.249.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
340 | Tai kẹp |
70 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
341 | Nhân công sửa chữa thay thế vật tư, linh kiện |
1 | gói | Việt Nam | 5.377.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
342 | Cáp thép |
105 | m | Hàn Quốc | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
343 | Cầu trục 2 tấn x 13.7m, Mã quản lý: 32MT – 1488, kho ZAMIL |
0 | Mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
344 | Đầu đấm cao su |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 1.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
345 | Thay thế linh kiện, thiết bị |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
346 | Cảm biến quang + dây điện nối |
1 | Cái | Châu Á | 2.830.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
347 | Tai kẹp |
70 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
348 | Nhân công sửa chữa bảo dưỡng |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
349 | Cáp thép |
103 | m | Hàn Quốc | 81.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
350 | Căn chỉnh lại toàn bộ phanh, tay trang điều khiển |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 6.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
351 | Hành trình di chuyển |
1 | Cái | Xuất xứ: Hàn Quốc | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
352 | SỬA CHỮA CẦU CHÂN ĐẾ LIEBHERR LB CBW 40T |
0 | Mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
353 | Nhân công sửa chữa thay thế vật tư, linh kiện |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 10.604.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
354 | Hành trình di chuyển xe con |
1 | Cái | Xuất xứ: Hàn Quốc | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
355 | Cung cấp vật tư, linh kiện cho thiết bị cẩu chân đế |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
356 | Cầu trục 10 tấn, Mã quản lý: 32MT- 5649; Xưởng N4 |
0 | Mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
357 | Đèn còi quay |
1 | Cái | Hàn Quốc | 495.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
358 | Cơ cấu nâng hạ và quay cần |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
359 | Thay thế linh kiện, thiết bị |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
360 | Cảm biến quang + dây điện nối |
1 | Cái | Châu Á | 2.830.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
361 | Gioăng phớt (Seal phớt) hộp giảm tốc nâng hạ |
1 | Bộ | Xuất xứ: Việt Nam | 16.144.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
362 | Tai kẹp |
70 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
363 | Nhân công sửa chữa bảo dưỡng |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
364 | Gioăng phớt (Seal phớt) + teflon phanh nâng hạ |
1 | Bộ | Xuất xứ: Việt Nam | 8.070.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
365 | Cáp thép |
105 | m | Hàn Quốc | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
366 | Căn chỉnh lại toàn bộ phanh, cụm bánh xe, trục bánh xe, khớp truyền chuyển động. Xiết bulong liên kết dầm, lắp các vật tư thay thế. |
1 | gói | Việt Nam | 6.479.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
367 | Móc cẩu |
1 | Cái | Xuất xứ: Châu Âu | 434.472.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
368 | Đầu đấm cao su |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 1.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
369 | Nhân công sửa chữa thay thế vật tư, linh kiện |
1 | gói | Việt Nam | 9.599.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
370 | Seal phớt mô tơ xoay cần |
3 | Bộ | Xuất xứ: Việt Nam | 6.779.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
371 | Nhân công sửa chữa bảo dưỡng |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
372 | SỬA CHỮA XE NÂNG CÁC LOẠI |
0 | Mục | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
373 | Seal + teflon phanh xoay cần |
3 | Bộ | Xuất xứ: Việt Nam | 3.915.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
374 | Căn chỉnh lại toàn bộ phanh, tay trang điều |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 4.290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
375 | Xe nâng Komatsu FD30T-16 s/n: M229-717992; SQL: 32MT-5112 |
0 | Tiểu mục | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
376 | Bạc đạn puly đầu cần |
1 | Cái | Xuất xứ: Châu Á Theo xuất xứ của nhà sản xuất INA/ Đức | 10.977.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
377 | Nhân công sửa chữa thay thế vật tư, linh kiện |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 9.614.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
378 | - Thay bi bạc, trục trụ đứng |
1 | bộ | Việt Nam | 4.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
379 | Bạc đạn puly chuyển hướng cáp |
1 | Cái | Xuất xứ: Châu Á Theo xuất xứ của nhà sản xuất INA/ Đức | 11.770.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
380 | Cầu trục 3 tấn, Mã quản lý: 32MT- 3613, Hồng Nam; Xưởng Gia công cơ khí |
0 | Mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
381 | - Sửa lại hệ thống phanh |
2 | cái | Việt Nam | 3.560.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
382 | Bạc đạn puly puly móc |
2 | Cái | Xuất xứ: Châu Á Theo xuất xứ của nhà sản xuất INA/ Đức | 10.977.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
383 | Thay thế linh kiện, thiết bị |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
384 | - Thay mới cò, bàn ấn còi trên vô lăng, thay cáp điện còi
- Thay mới đèn pha trái, đèn xi nhan trái, thay mới đèn hậu |
1 | cụm | Việt Nam | 8.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
385 | Bạc đạn chà móc cẩu |
1 | Cái | Xuất xứ: Châu Á | 7.336.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
386 | Tai kẹp |
70 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
387 | Xe nâng Xe nâng Komatsu FD30T-17. SN: SQL: 32MT-1842 |
0 | Tiểu mục | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
388 | Bạc đạn trục |
1 | Cái | Xuất xứ: Châu Á | 567.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
389 | Cáp thép |
105 | m | Hàn Quốc | 81.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
390 | -Sửa lại hệ thống phanh |
1 | gói | Việt Nam | 10.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
391 | Seal phớt bơm thủy lực chính |
2 | Bộ | Xuất xứ: Châu Á | 82.872.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
392 | Cáp điện sâu đo (cùng phụ kiện đi kèm theo cáp điện, máng C, Con lăn, giá đỡ) |
24 | m | Xuất xứ: Việt Nam | 374.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
393 | Xe Nâng KOMATSU FD180T-6; SQL: 32MT-5111 |
0 | Tiểu mục | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
394 | Khớp giao đầu motor điện và bơm thủy lực 140A |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 8.277.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
395 | Biến tần |
1 | Cái | Xuất xứ: Nhật Bản | 10.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
396 | - Thay bộ xi lanh tổng phanh
- Thay xi lanh phanh
- Thay cáp phanh tay |
1 | bộ | Việt Nam | 10.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
397 | Seal phớt ben nâng hạ cần |
2 | Bộ | Xuất xứ: Đan Mạch | 266.579.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
398 | Má phanh động cơ di chuyển |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 4.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
399 | Xe Nâng KOMATSU FD70T-7; SQL: 32MT-2416 |
0 | Mục | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
400 | Cáp thép |
1 | Sợi | Xuất xứ: Châu Âu | 413.598.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
401 | Nhân công sửa chữa bảo dưỡng |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
402 | - Thay bộ xi lanh tổng phanh
- Thay xi lanh phanh
- Thay cáp phanh tay |
1 | bộ | Việt Nam | 10.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
403 | Puly đầu cần |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 71.107.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
404 | Căn chỉnh lại toàn bộ phanh, dầm biên, lắp máng C. Kiểm tra động cơ nâng, di chuyển. đi lại dây điện. |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 25.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
405 | Xe Nâng KOMATSU FD50T-7; SQL: 32MT-2165 |
0 | Mục | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
406 | Vành đồng đá cáp |
1 | Bộ | Xuất xứ: Việt Nam | 6.157.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
407 | Nhân công sửa chữa thay thế vật tư, linh kiện |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 64.062.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
408 | Hệ thống thủy lực:
- Sửa chữa phục hồi xi lanh lái rotuyn lái, thanh rằng chuyển hướng lái , chốt và bi trụ lái , chốt và bi liên kết xi lanh lái với bánh xe
- Thay mới ty ô chia dầu sang xi lanh nghiêng cần
- Sửa chữa phục hồi xi lanh nghiêng càng |
1 | bộ | Việt Nam | 74.573.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
409 | Phớt chặn mỡ đuôi tang tời nâng hạ |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 21.968.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
410 | Cầu trục 5 tấn, PX Gia công cơ khí Mã quản lý: 32MT - 2340 |
0 | Mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
411 | Cầu sau xe nâng :
- Thay bạc bi trụ đứng
- Bảo dưỡng bi may ơ cầu sau |
1 | bộ | Việt Nam | 36.098.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
412 | Hộp số tang tời |
1 | Cái | Xuất xứ: Đức | 1.279.540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
413 | Thay thế linh kiện, thiết bị |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
414 | Hệ thống phanh :
- Thay dây phanh tay
- Thay phớt xi lanh tổng phanh, xi lanh phanh
- Thay má phanh, láng lại tăng bua |
1 | bộ | Việt Nam | 37.652.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
415 | Trục motor nâng hạ |
1 | Cái | Xuất xứ: Châu Âu | 256.538.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
416 | Tai kẹp |
70 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
417 | Xe Nâng KOMATSU FD100AT-7, SQL: 32MT-2162 |
0 | Tiểu mục | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
418 | Cụm phanh nâng hạ |
1 | Cái | Xuất xứ: Châu Âu | 177.187.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
419 | Cáp thép |
125 | m | Hàn Quốc | 92.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
420 | Hệ thống phanh:
- Thay má phanh, láng lại tăng bua
- Thay gioăng phớt xi lanh tổng phanh, thay phớt xi lanh phanh |
1 | bộ | Việt Nam | 33.275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
421 | Trục hộp số |
1 | Cái | Xuất xứ: Châu Âu | 98.494.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
422 | Đầu đấm cao su |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 1.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
423 | Đèn còi:
- Thay còi
- Thay đèn hậu |
1 | bộ | Việt Nam | 4.232.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
424 | Hệ thống thủy lực |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
425 | Cảm biến quang + dây điện nối |
1 | Cái | Châu Á | 2.830.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
426 | SỬA CHỮA XE NÂNG TỔNG ĐOẠN DCY100 |
0 | Mục | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
427 | Seal hộp (seal thủy lực) |
2 | Hộp | Xuất xứ: Việt Nam | 1.295.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
428 | Nhân công sửa chữa bảo dưỡng |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
429 | Xi lanh nâng hạ sàn xe :
- Thay toàn bộ phớt 8 xi lanh nâng hạ |
8 | cái | Việt Nam | 10.755.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
430 | Seal mặt ống các loại |
1 | Cẩu | Xuất xứ: Việt Nam | 1.501.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
431 | Căn chỉnh lại toàn bộ phanh, xiết lại bulong lập lách, bulong liên kết ray |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 14.960.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
432 | Xi lanh lái :
- Thay toàn bộ phớt 8 xi lanh lái |
8 | cái | Việt Nam | 4.520.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
433 | Motor làm mát sinh hàn |
1 | Bộ | Xuất xứ: Châu Âu | 157.795.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
434 | Nhân công sửa chữa thay thế vật tư, linh kiện |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 25.613.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
435 | Tín hiệu góc đánh lái các trụ bánh xe
- Làm lại thay mới hệ điều khiển lái và góc lái |
1 | gói | Việt Nam | 236.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
436 | Valve chống tụt tời cần |
1 | Cái | Xuất xứ: Đức/ Châu Âu | 157.721.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
437 | Cầu trục 5T, Xưởng gia công cơ khí, Mã quản lý: 32MT-5650 |
0 | Mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
438 | Hệ thống phanh :
- Bảo dưỡng phanh bánh xe (quả đào, má phanh, lò xo, bầu phanh, ty ô khi, van tổng phanh
- Phục hồi máy nén khí và lắp lại dây đai |
1 | gói | Việt Nam | 30.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
439 | Gioăng các bích thùng dầu |
1 | Bộ | Xuất xứ: Việt Nam | 1.768.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
440 | Thay thế linh kiện, thiết bị |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
441 | SỬA CHỮA XE NÂNG NGƯỜI GENIE Z-60 |
0 | Mục | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
442 | Dầu thủy lực AW46 |
1400 | Lít | Xuất xứ: Việt Nam | 153.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
443 | Tai kẹp |
70 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
444 | Hiệu chỉnh lại hệ thống điện và bảo dưỡng thay mới van |
1 | gói | Việt Nam | 109.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
445 | Lọc dầu thủy lực điều khiển |
1 | Cái | Xuất xứ: Châu Âu | 14.268.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
446 | Cáp thép |
125 | m | Hàn Quốc | 92.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
447 | MÁY CÔNG CỤ (20 MÁY) |
0 | Mục | - | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
448 | Lọc dầu thủy lực làm mát |
1 | Cái | Xuất xứ: Châu Âu | 3.283.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
449 | Trục bánh xe |
1 | cái | Xuất xứ: Việt Nam | 770.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
450 | Dây chuyền sơ chế thép |
1 | máy | Châu Á | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
451 | Lọc dầu hồi thủy lực |
1 | Cái | Xuất xứ: Châu Âu | 2.773.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
452 | Nhân công sửa chữa bảo dưỡng |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
453 | Tấm bảo hộ cạnh trên |
48 | cái | Châu Á | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
454 | Nhớt hộp giảm tốc 90-EP |
40 | Lít | Xuất xứ: Việt Nam | 186.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
455 | Căn chỉnh lại phanh, trục bánh xe. |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 3.740.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
456 | Tấm bảo hộ cạnh dưới |
48 | cái | Châu Á | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
457 | Mỡ chì MO2 |
5 | Kg | Xuất xứ: Việt Nam | 361.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
458 | Nhân công sửa chữa thay thế vật tư, linh kiện |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 8.154.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
459 | Tấm bảo hộ nắp đậy |
24 | cái | Châu Á | 163.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
460 | Dầu MBX |
5 | Lít | Xuất xứ: Việt Nam | 209.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
461 | Cầu trục 5T, Mã quản lý: 32MT-3882; Kho vật tư cơ sở 1 |
0 | Mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
462 | Tấm bảo hộ khuyết tròn |
24 | Cái | Châu Á | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
463 | Mỡ bôi trơn bạc đạn L3 |
20 | Kg | Xuất xứ: Việt Nam | 371.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
464 | Thay thế linh kiện, thiết bị |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
465 | Bầu lọc bụi |
48 | cái | Châu Á | 1.260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
466 | Keo loctite 262 |
5 | Túyp | Trung Quốc | 961.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
467 | Tai kẹp |
70 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
468 | Thanh trượt giàn phun sơn |
16 | cái | Châu Á | 462.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
469 | Keo silicon đỏ |
1 | Tuýp | Xuất xứ: Việt Nam | 152.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
470 | Cáp thép |
125 | m | Hàn Quốc | 92.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
471 | Vòng bi SKF 2315E (Vòng bi chao) Gối đỡ |
8 | vòng | EU/G7 | 9.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
472 | Giấy nhám |
10 | Tờ | Nhật Bản | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
473 | Tiếp điểm |
2 | cái | Xuất xứ: Việt Nam | 2.420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
474 | Vòng bi SKF 2315E CM (Dạng bi đũa) Gối đỡ |
8 | vòng | EU/G7 | 9.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
475 | Dũa tam giác |
2 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
476 | Má phanh động cơ di chuyển |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 4.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
477 | Vòng bi 6202 (Giàn phun) |
10 | vòng | EU/G7 | 170.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
478 | Giẻ lau & phí môi trường |
50 | Kg | Xuất xứ: Việt Nam | 46.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
479 | Nhân công sửa chữa bảo dưỡng |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
480 | Vòng bi 6204 (Giàn phun) |
10 | vòng | EU/G7 | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
481 | Xà bông |
2 | Kg | Xuất xứ: Việt Nam | 79.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
482 | Căn chỉnh lại phanh, tiếp điểm K1 – K2 |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 14.355.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
483 | Máy cắt tôn băng dài |
3 | máy | Châu Á | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
484 | Silicon dán kính |
2 | Tuýp | Xuất xứ: Việt Nam | 216.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
485 | Nhân công sửa chữa thay thế vật tư, linh kiện |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 24.519.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
486 | Thay tủ điện điều khiển |
2 | Bộ | Châu Á | 58.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
487 | Dầu diesel vệ sinh |
30 | Lít | Xuất xứ: Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
488 | Cầu trục 7.5 tấn, Mã quản lý: 32MT- 2794, Kho vật tư cơ sở 1 |
0 | Mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
489 | Cụm van thủy lực |
1 | cụm | Châu Á | 35.120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
490 | Keo Motykote |
2 | Tuyp | Châu Á | 1.527.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
491 | Thay thế linh kiện, thiết bị |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
492 | Gia công sửa lắp đuôi và cổ xylanh |
4 | cái | Việt Nam | 2.630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
493 | Thiết bị chân đế di chuyển |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
494 | Tai kẹp |
70 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
495 | Mài, mạ cần xilanh |
2 | cái | Việt Nam | 13.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
496 | Phanh cho động cơ di chuyển chạy chân |
2 | Bộ | Xuất xứ hãng Nord/CHLB Đức/ Châu Âu | 98.352.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
497 | Cáp thép |
106 | m | Hàn Quốc | 98.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
498 | Lưỡi dao cắt |
3 | bộ | Việt Nam | 38.060.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
499 | Đầu đấm cao su |
4 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 5.016.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
500 | Má phanh động cơ di chuyển |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 4.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
501 | Bộ gioăng phớt ben thủy lực |
2 | Bộ | EU/G7 | 10.921.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
502 | Cáp điện di chuyển |
130 | m | Xuất xứ: Trung Quốc | 9.077.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
503 | Đèn còi quay |
1 | cái | Hàn Quốc | 495.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
504 | Thay bộ chân vịt giữ phôi |
20 | cái | Việt Nam | 1.920.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
505 | Hành trình |
1 | Lô | Xuất xứ: Châu Á | 23.479.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
506 | Nhân công sửa chữa bảo dưỡng |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
507 | Máy cắt plasma tự động CNC |
4 | máy | Châu á | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
508 | Nhân công bảo dưỡng sửa chữa thay thế |
0 | Tiểu mục | Xuất xứ: Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
509 | Căn chỉnh lại toàn bộ phanh, xiết lại bulong lập lách, kiểm tra độn cơ nâng hạ. |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 12.870.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
510 | Căn chỉnh lại máy |
4 | cái | Châu Á | 8.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
511 | Hệ thống thủy lực |
0 | Tiểu mục | Xuất xứ: Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
512 | Nhân công sửa chữa thay thế vật tư, linh kiện |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 19.783.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
513 | Căn chỉnh lại toàn bộ thanh răng |
4 | cái | Châu Á | 5.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
514 | Kiểm tra, nạp lại Ắc quy thủy lực( cụm nâng, hạ tời 0.18") |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 1.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
515 | Cầu trục 8 tấn, Mã quản ly: 32MT- 3722; Xưởng trang trí nội thất |
0 | Mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
516 | Bảo trì hộp số hành tinh, vòng bi trục |
12 | cái | Châu Á | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
517 | Kiểm tra, nạp lại Ắc quy thủy lực( cụm nâng, hạ tời 0.08") |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 1.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
518 | Thay thế linh kiện, thiết bị |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
519 | Cảm biến vị trí của gá mỏ |
16 | Cái | Châu Á | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
520 | Kiểm tra áp các bơm chính, tháo rã bơm vệ sinh, thay gioăng phớt |
1 | Cẩu | Xuất xứ: Việt Nam | 44.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
521 | Tai kẹp |
70 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
522 | Bộ điều khiên |
2 | Bộ | Châu Á | 45.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
523 | Hệ thống nâng hạ |
0 | Tiểu mục | Xuất xứ: Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
524 | Cáp thép |
106 | m | Hàn Quốc | 98.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
525 | Hộp số động cơ 1:40 |
8 | cái | Châu Á | 14.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
526 | Tháo xả cáp và lên cáp nâng hạ |
1 | Gói | Xuất xứ: Việt Nam | 18.660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
527 | Cáp điện sâu đo (cùng phụ kiện đi kèm theo cáp điện, máng C, Con lăn, giá đỡ) |
24 | m | Xuất xứ: Việt Nam | 374.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
528 | Mỏ cắt kèm cơ cấu di chuyển mỏ cắt, nâng hạ mỏ, cảm biến nâng hạ mỏ… |
1 | gói | Châu Á | 329.534.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
529 | Tháo ra, kiểm tra, bảo dưỡng thay seal phớt hộp giảm tốc, phanh tời nâng hạ và lắp lên cẩu |
1 | Gói | Xuất xứ: Việt Nam | 18.660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
530 | Hành trình di chuyển xe con |
1 | Cái | Xuất xứ: Hàn Quốc | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
531 | Máy chấn tôn |
3 | máy | Châu Á | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
532 | Tháo ra, kiểm tra, bảo dưỡng thay thế các chi tiết hư hỏng của puly móc và móc cẩu |
1 | Gói | Xuất xứ: Việt Nam | 18.660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
533 | Hành trình di chuyển xe cẩu |
1 | Cái | Xuất xứ: Hàn Quốc | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
534 | Tủ điều khiển |
1 | cái | Việt Nam | 58.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
535 | Tháo ra, kiểm tra, bảo dưỡng thay thế bạc đạn puly trung gian đầu cần và lắp |
1 | Gói | Xuất xứ: Việt Nam | 18.660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
536 | Đầu đấm cao su |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 1.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
537 | Động cơ cữ sau |
1 | cái | Châu Á | 9.210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
538 | Tháo ra, kiểm tra, bảo dưỡng thay thế bạc đạn puly chuyển hướng đầu cần và lắp |
1 | Gói | Xuất xứ: Việt Nam | 18.660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
539 | Nhân công sửa chữa bảo dưỡng |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
540 | Động cơ chỉnh góc chấn |
1 | cái | Châu Á | 12.010.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
541 | Vệ sinh, bảo dưỡng cụm motor thủy lực tời nâng hạ |
1 | Gói | Xuất xứ: Việt Nam | 18.660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
542 | Căn chỉnh lại toàn bộ phanh, kiểm tra bánh xe, kiểm tra bảo dưỡng bánh xe, mỏ móc. |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 20.482.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
543 | Thay bộ mã hóa vòng quay Encoder cữ chấn |
1 | cái | Châu Á | 9.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
544 | Cơ cấu xoay toa |
0 | Tiểu mục | Xuất xứ: Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
545 | Nhân công sửa chữa thay thế vật tư, linh kiện |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 29.122.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
546 | Thay bộ mã hóa vòng quay Encoder góc chấn |
1 | cái | Châu Á | 9.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
547 | Tháo ra, kiểm tra, S/chữa, thay thế các chi tiết hư hỏng 3 bộ phanh, motor thủy lực của cơ cấu xoay toa |
1 | Gói | Xuất xứ: Việt Nam | 18.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
548 | Cầu trục 5 tấn, Xưởng N5, Mã quản lý: 32MT – 3496; Xưởng N5 |
0 | Mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
549 | Màn hình điều khiển |
1 | cái | Châu Á | 45.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
550 | Kiểm tra, bảo dưỡng 3 hộp giảm tốc cơ cấu xoay toa |
1 | Gói | Xuất xứ: Việt Nam | 18.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
551 | Thay thế linh kiện, thiết bị |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
552 | Máy doa ống bao trục BB5000 |
1 | máy | EU/G7 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
553 | Bảo dưỡng, kiểm tra độ ăn khớp giữa 3 bánh răng của hộp giảm tốc xoay toa và vành răng cẩu |
1 | Gói | Xuất xứ: Việt Nam | 18.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
554 | Tai kẹp |
70 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
555 | Vòng bi BRG NEEDLE''ID-1 1/4'D-1 |
2 | Cái | Châu Á | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
556 | Thay seal bộ chia điều khiển xoay toa |
1 | Gói | Xuất xứ: Việt Nam | 18.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
557 | Cáp thép |
125 | m | Hàn Quốc | 92.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
558 | Vòng bi tì 40X60X13 |
2 | Cái | Châu Á | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
559 | Hệ thống thủy lực |
0 | Tiểu mục | Xuất xứ: Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
560 | Nhân công sửa chữa bảo dưỡng |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
561 | Đệm tì 1,259ID x1.937OD x 0,0781 |
2 | Cái | Châu Á | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
562 | Tháo hạ bơm, lắp ráp phục vụ kiểm tra thay gioăng phớt bơm thủy lực chính |
1 | Gói | Xuất xứ: Việt Nam | 16.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
563 | Căn chỉnh lại toàn bộ phanh, xiết lại bulong lập lách, bulong liên kết ray. |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 30.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
564 | Ống lót collet cụm bước tiến |
1 | Cái | Châu Á | 630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
565 | Kiểm tra, thay thế các ắc quy thủy lực nếu hư hỏng |
1 | Gói | Xuất xứ: Việt Nam | 16.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
566 | Nhân công sửa chữa thay thế vật tư, linh kiện |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 11.009.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
567 | Vòng bi tì 0,625ID x 1,125OD x 0,0781 |
2 | Cái | Châu Á | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
568 | Tháo thay seal các mặt bích ống bị chảy dầu |
1 | Gói | Xuất xứ: Việt Nam | 16.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
569 | Cầu trục 20 tấn/ 5 Tấn, Mã quản ly: 32MT- 3612; Xưởng N5. |
0 | Mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
570 | Đệm tì 0,625ID x 1,125ODx0,03 |
4 | cái | Châu Á | 190.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
571 | Tháo thay thế các đường ống dầu bị hỏng |
1 | Gói | Xuất xứ: Việt Nam | 16.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
572 | Thay thế linh kiện, thiết bị |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
573 | Mỡ bảo quản |
6 | kg | ViệtNam | 190.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
574 | Vệ sinh thùng dầu thủy lực |
1 | Gói | Xuất xứ: Việt Nam | 16.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
575 | Tai kẹp |
70 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
576 | Vòng bi dẫn hướng |
8 | cái | Châu Á | 5.890.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
577 | Hệ thống khác |
0 | Tiểu mục | Xuất xứ: Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
578 | Cáp thép |
110 | m | Hàn Quốc | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
579 | Trục vít me |
2 | cái | Việt Nam | 21.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
580 | Thay cao su giao đầu giữa motor chính và bơm chính |
1 | Gói | Xuất xứ: Việt Nam | 56.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
581 | Đầu đấm cao su |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 1.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
582 | Biến tần |
1 | cái | Châu Á | 19.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
583 | Tháo thay sael phớt 02 ben nâng hạ cần |
1 | Gói | Xuất xứ: Việt Nam | 56.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
584 | Má phanh động cơ di chuyển |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 4.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
585 | Máy ép thủy lực các loại |
5 | máy | Châu Á | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
586 | Tháo vệ sinh sinh hàn làm mát dầu thủy lực |
1 | Gói | Xuất xứ: Việt Nam | 32.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
587 | Mỏ móc |
1 | Cái | Xuất xứ: Trung Quốc | 36.410.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
588 | Thay gioăng phớt thủy lực xilanh ép chính |
10 | bộ | G7 | 59.290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
589 | Sửa chữa, bảo dưỡng phần thiết bị chân đế |
0 | Tiểu mục | Xuất xứ: Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
590 | Hành trình nâng hạ |
1 | Cái | Đài Loan | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
591 | Khớp nối mềm |
2 | cái | Châu Á | 1.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
592 | Bảo dưỡng phần điện, thay phanh động cơ, thay đầu đấm cao su, cáp hành trình |
1 | Lô | Xuất xứ: Việt Nam | 27.852.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
593 | Nhân công sửa chữa bảo dưỡng |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
594 | Bơm thủy lực |
1 | cái | EU/G7 | 30.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
595 | SỬA CHỮA CẨU TRỤC 100T |
0 | Mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
596 | Căn chỉnh lại toàn bộ phanh, căn chỉnh hạn chế quá tải. |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 14.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
597 | Thay gioăng phớt thủy lực xilanh kéo |
5 | bộ | G7 | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
598 | Cung cấp vật tư, linh kiện cho thiết bị cẩu trục 100T |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
599 | Nhân công sửa chữa thay thế vật tư, linh kiện |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 18.722.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
600 | Máy hàn MIG các loại |
85 | máy | Châu Á | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
601 | Cáp điện trên máng xích |
1 | Hệ | Việt Nam | 585.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
602 | Cầu trục 20 tấn- 20 tấn, Mã quản lý: 32MT- 3584; Xưởng N5 |
0 | Mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
603 | Main mạch chính |
15 | cái | Châu Á | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
604 | Bộ PLC |
1 | Hệ | Xuất xứ: Trung quốc | 19.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
605 | Thay thế linh kiện, thiết bị |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
606 | Main công suất máy hàn |
24 | cái | Châu Á | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
607 | Cáp điện đến động cơ di chuyển cổng trục |
1 | Hệ | Việt Nam | 150.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
608 | Tai kẹp |
70 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
609 | Đầu cấp dây |
22 | cái | Châu Á | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
610 | Đầu đấm cao su xe chạy, cổng trục |
12 | Bộ | Xuất xứ: Việt Nam | 3.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
611 | Đầu đấm cao su |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 1.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
612 | Thyritor 100A |
42 | cái | Châu Á | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
613 | Cáp điện di chuyển cổng trục |
140 | m | Xuất xứ:Trung quốc | 9.077.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
614 | Cảm biến quang + dây điện nối |
1 | Cái | Châu Á | 2.830.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
615 | Mỡ bảo quản |
25 | kg | Việt Nam | 143.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
616 | Cáp thép nâng hạ (mỏ 50 tấn ) |
740 | m | Xuất xứ: Châu Á | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
617 | Dây điện tủ trở xả |
1 | Bộ | Xuất xứ: Trung quốc | 11.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
618 | Máy hàn MAG các loại |
62 | máy | Châu Á | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
619 | Nhân công bảo dưỡng, sửa chữa |
0 | Tiểu mục | Xuất xứ: Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
620 | Nhân công sửa chữa bảo dưỡng |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
621 | Main mạch chính |
15 | cái | Châu Á | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
622 | Biến tần nâng móc 1 chập trờn |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
623 | Căn chỉnh lại toàn bộ phanh, nhân công thay thế các phụ kiện, chuyển đổi bộ điều khiển. |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 36.740.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
624 | Main công suất máy hàn |
24 | cái | Châu Á | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
625 | Biến tần di chuyển xe con 1 chập trờn |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 4.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
626 | Nhân công sửa chữa thay thế vật tư, linh kiện |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 62.504.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
627 | Đầu cấp dây |
15 | cái | Châu Á | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
628 | MCCB tổng chập trờn |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
629 | Cầu trục (30 tấn + 30) tấn/5 tấn, Mã quản lý: 32MT- 4830; Xưởng N5b |
0 | Mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
630 | Thyritor 100A |
31 | cái | Châu Á | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
631 | Biến tần nâng móc 2 chập trờn |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 9.530.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
632 | Thay thế linh kiện, thiết bị |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
633 | Giẻ lau |
20 | Kg | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
634 | Biến tần di chuyển xe con 2 chập trờn |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 4.210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
635 | Cảm biến quang + dây điện nối |
1 | Cái | Châu Á | 2.830.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
636 | Mỡ bảo quản |
12 | cái | Việt Nam | 143.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
637 | PLC: 'Model Omron đã cũ, một số tiếp điểm đã hỏng và đang đấu tắt để hoạt động |
1 | Hệ | Xuất xứ: Việt Nam | 4.210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
638 | Má phanh động cơ di chuyển xe con |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 4.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
639 | Máy hàn TIG các loại |
26 | máy | Châu Á | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
640 | Nhân công bảo dưỡng, sửa chữa, thay thế thiết bị |
1 | Gói | Xuất xứ: Việt Nam | 754.270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
641 | Hạn chế quá tải |
1 | Cái | Hàn Quốc | 719.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
642 | Sơn bảo vệ kim loại |
12 | Kg | Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
643 | SỬA CHỮA CẦU TRỤC TRONG NHÀ XƯỞNG |
0 | Mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
644 | Cáp điện sâu đo (cùng phụ kiện đi kèm theo cáp điện, máng C, Con lăn, giá đỡ) |
24 | m | Xuất xứ: Việt Nam | 374.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
645 | Sơn cách điện |
26 | kg | Việt Nam | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
646 | Cầu trục 3T, Cơ sở 01 (Đình Vũ), Mã quản lý: 32MT-1953, Vị trí: Xưởng VKKT |
0 | Mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
647 | Nhân công sửa chữa bảo dưỡng |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
648 | Đá mài các loại |
4 | Viên | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
649 | Thay thế linh kiện, thiết bị |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
650 | Căn chỉnh lại toàn bộ phanh, nhân công thay thế, lắp đặt các phụ kiện. |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 29.007.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
651 | Dầu diezel |
75 | lít | Việt nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
652 | Hành trình di chuyển |
1 | Cái | Xuất xứ: Hàn Quốc | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
653 | Nhân công sửa chữa thay thế vật tư, linh kiện |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 32.322.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
654 | Giẻ lau |
12 | kg | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
655 | Tai kẹp |
70 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
656 | Cầu trục 20 tấn-x 38,5m , Mã quản lý: 32MT- 4802; Xưởng N5b |
0 | Mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
657 | Mỡ bảo quản |
48 | kg | Việt Nam | 143.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
658 | Đầu đấm cao su |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 1.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
659 | Thay thế linh kiện, thiết bị |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
660 | Main công suất máy hàn |
5 | cái | Châu Á | 5.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
661 | Bịt đầu dầm biên |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 1.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
662 | Tai kẹp |
70 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
663 | Main mạch nguồn máy hàn |
10 | cái | Châu Á | 9.210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
664 | Cảm biến quang + dây điện nối |
1 | Cái | Châu Á | 2.830.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
665 | Đầu đấm cao su |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 1.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
666 | IGBT máy hàn |
20 | cái | Châu Á | 9.210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
667 | Má phanh động cơ di chuyển |
2 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 4.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
668 | Cảm biến quang + dây điện nối |
1 | Cái | Châu Á | 2.830.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
669 | Máy khoan bàn/cần |
3 | máy | Châu Á | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
670 | Thanh nối lan can |
1 | Bộ | Xuất xứ: Việt Nam | 17.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
671 | Cáp điện sâu đo (cùng phụ kiện đi kèm theo cáp điện, máng C, Con lăn, giá đỡ) |
24 | m | Xuất xứ: Việt Nam | 374.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
672 | Sơn bảo vệ kim loại |
32 | Kg | Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
673 | Nhân công sửa chữa bảo dưỡng |
0 | Tiểu mục | Xuất xứ: Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
674 | Nhân công sửa chữa bảo dưỡng |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
675 | Sơn cách điện |
32 | kg | Việt Nam | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
676 | Căn chỉnh lại phanh, kết cấu thép dầm biên, kiểm tra động cơ hút kém. |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 8.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
677 | Căn chỉnh lại toàn bộ phanh, nhân công thay thế các phụ kiện. |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 28.644.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
678 | Đá mài các loại |
32 | Viên | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
679 | Nhân công sửa chữa thay thế vật tư, linh kiện |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 11.610.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
680 | Nhân công sửa chữa thay thế vật tư, linh kiện |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 26.974.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
681 | Dầu hộp số 15W40 |
120 | lít | Việt Nam | 240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
682 | Cầu trục 5 tấn , Mã quản lý: 32MT- 4143, Vị trí: Xưởng VKKT. |
0 | Mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
683 | Cầu trục 10 tấn, Mã quản lý: 32MT- 4144; Xưởng N5b |
0 | Mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
684 | Dầu diezel |
36 | lít | Việt nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
685 | Thay thế linh kiện, thiết bị |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
686 | Thay thế linh kiện, thiết bị |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
687 | Giẻ lau |
36 | kg | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
688 | Tai kẹp |
70 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
689 | Tai kẹp |
70 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
690 | Xăng RON 95-III |
72 | lít | Việt Nam | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
691 | Hành trình di chuyển |
1 | Cái | Xuất xứ: Hàn Quốc | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
692 | Hành trình di chuyển xe con |
1 | Cái | Xuất xứ: Hàn Quốc | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
693 | Mỡ bảo quản |
48 | kg | Việt Nam | 143.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
694 | Nhân công sửa chữa bảo dưỡng |
0 | Tiểu mục | Xuất xứ: Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
695 | Đầu đấm cao su |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 1.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
696 | Hộp bước tiến đầu khoan |
1 | hộp | Châu Á | 30.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
697 | Bảo dưỡng bánh xe di chuyển, căn chỉnh phanh |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 7.984.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
698 | Thanh nối lan can |
1 | Bộ | Xuất xứ: Việt Nam | 17.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
699 | Tủ điều khiển máy khoan |
1 | tủ | Việt Nam | 18.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
700 | Nhân công sửa chữa thay thế vật tư, linh kiện |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 8.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
701 | Má phanh động cơ nâng hạ |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 4.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
702 | Bộ cơ cấu khóa cần |
1 | bộ | Châu Á | 25.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
703 | Cầu trục 10 t, Mã quản lý: 32MT- 3723, Vị trí: Xưởng VKKT |
0 | Mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
704 | Nhân công sửa chữa bảo dưỡng |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
705 | Bộ làm mát chi tiết khoan |
1 | Bộ | Châu Á | 2.470.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
706 | Thay thế linh kiện, thiết bị |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
707 | Căn chỉnh lại toàn bộ phanh, tháo kiểm tra hộp số nâng hạ, lắp đặt thiết bị. |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 14.894.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
708 | Máy lốc tôn |
1 | máy | Châu Á | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
709 | Tai kẹp |
70 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
710 | Nhân công sửa chữa thay thế vật tư, linh kiện |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 19.720.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
711 | Thay gioăng phớt ben thủy lực |
2 | Bộ | EU/G7 | 23.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
712 | Hành trình di chuyển |
2 | Cái | Xuất xứ: Hàn Quốc | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
713 | Cầu trục 5 tấn, Mã quản lý: 32MT – 4829, Xưởng N5B |
0 | Mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
714 | Doa lòng, mạ lại xylanh |
2 | cái | Việt Nam | 16.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
715 | Cáp thép |
105 | m | Hàn Quốc | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
716 | Thay thế linh kiện, thiết bị |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
717 | Thay vòng bi bánh tỳ |
12 | cái | Châu Á | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
718 | Phanh động cơ di chuyển xe con |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 14.210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
719 | Tai kẹp |
70 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
720 | Cụm van |
1 | Cụm | Châu Á | 31.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
721 | Nhân công sửa chữa bảo dưỡng |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
722 | Đầu đấm cao su |
1 | Cái | Xuất xứ: Việt Nam | 1.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
723 | Thay ống thủy lực |
16 | sợi | Châu Á | 2.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
724 | Căn chỉnh lại toàn bộ phanh, kiểm tra bánh xe |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
725 | Cảm biến quang + dây điện nối |
1 | Cái | Châu Á | 2.830.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
726 | Thay chổi than động cơ |
8 | cái | Châu Á | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
727 | Nhân công sửa chữa thay thế vật tư, linh kiện |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 3.355.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
728 | Nhân công sửa chữa bảo dưỡng |
0 | Tiểu mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
729 | Tay điều khiển xa |
1 | cái | Châu Á | 3.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
730 | Cầu trục 20 tấn, Mã quản ly: 32MT- 3461, Vị trí: Xưởng N1 |
0 | Mục | N/A | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
731 | Căn chỉnh lại toàn bộ phanh, xiết lại bulong lập lách, bulong liên kết ray. |
1 | gói | Xuất xứ: Việt Nam | 31.515.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
732 | Bơm thủy lực |
1 | cái | EU/G7 | 18.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Khi một người tìm được sự yên bình bên trong mình, anh ta sẽ có thể đem sự yên bình đến cho cả thế giới. "
Martin Buber
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...