Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0401772067 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ SKY AN TƯỜNG |
4.804.563.210 VND | 4.804.563.210 VND | 150 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0107162250 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NĂNG LƯỢNG AT | E-HSDT xếp hạng thứ 2 | |
2 | vn0101362221 | CÔNG TY CỔ PHẦN ENTEC KỸ THUẬT NĂNG LƯỢNG | E-HSDT không đáp ứng yêu cầu của E-HSMT | |
3 | vn0401773409 | CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG SAVINA | E-HSDT không đáp ứng yêu cầu của E-HSMT | |
4 | vn0303877618 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETSTAR MEIDEN | E-HSDT xếp hạng thứ 3 | |
5 | vn0108930603 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TPC VIỆT NAM | E-HSDT không đáp ứng yêu cầu của E-HSMT | |
6 | vn0107723185 | CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỰ ĐỘNG TUẤN LONG | E-HSDT xếp hạng thứ 6 | |
7 | vn0400388299 | Liên danh HVN-DAHA | CÔNG TY TNHH HẢI VÂN NAM | E-HSDT không đáp ứng yêu cầu của E-HSMT |
8 | vn0401238306 | Liên danh RGE-PAC360 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & KỸ THUẬT RGE | E-HSDT xếp hạng thứ 4 |
9 | vn0107856883 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ ĐIỆN HB | E-HSDT xếp hạng thứ 5 | |
10 | vn0401583052 | Liên danh HVN-DAHA | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ DAHA | E-HSDT không đáp ứng yêu cầu của E-HSMT |
11 | vn0402037313 | Liên danh RGE-PAC360 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN & ỨNG DỤNG NĂNG LƯỢNG 360 | E-HSDT xếp hạng thứ 4 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | CUNG CẤP + LẮP ĐẶT THIẾT BỊ PHẦN MUA SẮM MỚI: Tủ bảo vệ so lệch thanh cái gồm: 01 rơle bảo vệ so lệch thanh cái có đầy đủ các chức năng, đáp ứng các yêu cầu của EVN, EVN CPC và thông số mạch thực tế; lắp đặt đầy đủ các thiết bị phụ trợ (Testblock, áp tô mát, hàng kẹp …) và đấu nối nhị thứ hoàn chỉnh. |
1 | Tủ | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 384.222.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | CUNG CẤP + LẮP ĐẶT THIẾT BỊ PHẦN MUA SẮM MỚI: Rơ le bảo vệ so lệch dọc đường dây (F87L) |
11 | Bộ | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 247.552.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | PHẦN LẮP ĐẶT LẠI KHÔNG MUA MỚI: Lắp đặt Rơ le bảo vệ so lệch dọc đường dây F87L (điều chuyển từ NXT 172/TBA 110kV Ninh Hoà loại F87L-ABB-RED650) |
1 | Bộ | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 2.095.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | CUNG CẤP + LẮP ĐẶT VẬT TƯ PHẦN VẬT TƯ NHẤT THỨ: Khóa ON/OFF F87L |
14 | Cái | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 523.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | CUNG CẤP + LẮP ĐẶT VẬT TƯ PHẦN CÁP ĐIỀU KHIỂN VÀ PHỤ KIỆN: Cáp đồng bọc, điện áp 0.66-1kV, ruột đồng, cách điện PVC, Cu/PVC - 1x2.5 |
600 | Mét | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 18.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | CUNG CẤP + LẮP ĐẶT VẬT TƯ PHẦN CÁP ĐIỀU KHIỂN VÀ PHỤ KIỆN: Cáp đồng bọc, điện áp 0.66-1kV, ruột đồng, cách điện PVC, Cu/PVC - 1x4 |
240 | Mét | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 28.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | CUNG CẤP + LẮP ĐẶT VẬT TƯ PHẦN CÁP ĐIỀU KHIỂN VÀ PHỤ KIỆN: Cáp điều khiển, điện áp 0.66-1kV, ruột đồng, cách điện bằng nhựa tổng hợp, vỏ bọc PVC, loại chống nhiễu, có giáp bảo vệ Cu/PVC/DSTA/FR-PVC-S-2x2.5 |
70 | Mét | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 88.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | CUNG CẤP + LẮP ĐẶT VẬT TƯ PHẦN CÁP ĐIỀU KHIỂN VÀ PHỤ KIỆN: Cáp điều khiển, điện áp 0.66-1kV, ruột đồng, cách điện bằng nhựa tổng hợp, vỏ bọc PVC, loại chống nhiễu, có giáp bảo vệ Cu/PVC/DSTA/FR-PVC-S-4x4 |
190 | Mét | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 196.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | CUNG CẤP + LẮP ĐẶT VẬT TƯ PHẦN CÁP ĐIỀU KHIỂN VÀ PHỤ KIỆN: Cáp điều khiển, điện áp 0.66-1kV, ruột đồng, cách điện bằng nhựa tổng hợp, vỏ bọc PVC, loại chống nhiễu, có giáp bảo vệ Cu/PVC/DSTA/FR-PVC-S-4x1,5 |
650 | Mét | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 104.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | CUNG CẤP + LẮP ĐẶT VẬT TƯ PHẦN CÁP ĐIỀU KHIỂN VÀ PHỤ KIỆN: Cáp điều khiển, điện áp 0.66-1kV, ruột đồng, cách điện bằng nhựa tổng hợp, vỏ bọc PVC, loại chống nhiễu, có giáp bảo vệ Cu/PVC/DSTA/FR-PVC-S-7x1,5 |
200 | Mét | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 149.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | CUNG CẤP + LẮP ĐẶT VẬT TƯ PHẦN CÁP ĐIỀU KHIỂN VÀ PHỤ KIỆN: Đầu cốt cho dây tiết diện 1,5 mm² |
200 | Cái | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | CUNG CẤP + LẮP ĐẶT VẬT TƯ PHẦN CÁP ĐIỀU KHIỂN VÀ PHỤ KIỆN: Đầu cốt cho dây tiết diện 2,5 mm² |
750 | Cái | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | CUNG CẤP + LẮP ĐẶT VẬT TƯ PHẦN CÁP ĐIỀU KHIỂN VÀ PHỤ KIỆN: Đầu cốt cho dây tiết diện 4 mm² |
320 | Cái | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | CUNG CẤP + LẮP ĐẶT VẬT TƯ PHẦN CÁP ĐIỀU KHIỂN VÀ PHỤ KIỆN: Trọn bộ phụ kiện đấu nối( Băng dính chụ nhiệt, gen số, thanh ray, máng cáp, silicon…) |
7 | Lô | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 2.619.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | CUNG CẤP + LẮP ĐẶT VẬT TƯ PHẦN VẬT TƯ HỆ THỐNG VIỄN THÔNG VÀ SCADA: Cáp luồng E1, sợi dài 10m |
7 | sợi | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 2.566.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | CUNG CẤP + LẮP ĐẶT VẬT TƯ PHẦN VẬT TƯ HỆ THỐNG VIỄN THÔNG VÀ SCADA: Cáp sợi quang 2 lõi single mode, connector SC/PC (Phù hợp với rơ le F87L RED650 hiện hữu và thiết bị chuyển đổi O/E). Dây cáp đúc ngoài trời có lớp bọc giáp chống gặm nhấm, lớp chống thấm nước, sọi dài 50m |
3 | sợi | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 1.165.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | CUNG CẤP + LẮP ĐẶT VẬT TƯ PHẦN VẬT TƯ HỆ THỐNG VIỄN THÔNG VÀ SCADA: Cáp sợi quang 2 lõi single mode hoặc Multi Mode kèm đầu connector (phù hợp với rơ le F87L và thiết bị chuyển đổi O/E). Dây cáp đúc ngoài trời có lớp bọc giáp chống gặm nhấm, lớp chống thấm nước, sợi dài 50m |
4 | sợi | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 1.165.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | CUNG CẤP + LẮP ĐẶT VẬT TƯ PHẦN VẬT TƯ HỆ THỐNG VIỄN THÔNG VÀ SCADA: Cáp sợi quang 2 lõi single mode hoặc Multi Mode kèm đầu connector (phù hợp với rơ le F87L và ODF). Dây cáp đúc ngoài trời có lớp bọc giáp chống gặm nhấm, lớp chống thấm nước, sợi dài 50m |
6 | sợi | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 1.165.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | CUNG CẤP + LẮP ĐẶT VẬT TƯ PHẦN VẬT TƯ HỆ THỐNG VIỄN THÔNG VÀ SCADA: Cáp sợi quang 2 lõi single mode hoặc Multi Mode kèm đầu connector (phù hợp với rơ le F87L và ODF). Dây cáp đúc ngoài trời có lớp bọc giáp chống gặm nhấm, lớp chống thấm nước, sợi dài 100m. |
1 | sợi | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 1.558.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | CUNG CẤP + LẮP ĐẶT VẬT TƯ PHẦN VẬT TƯ HỆ THỐNG VIỄN THÔNG VÀ SCADA: Cáp sợi quang 2 lõi single mode hoặc Multi Mode kèm đầu connector (Phù hợp với BS và Ethernet SW hiện trạng). Dây cáp đúc ngoài trời có lớp bọc giáp chống gặm nhấm, lớp chống thấm nước, sợi dài 50m. |
1 | sợi | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 1.165.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | CUNG CẤP + LẮP ĐẶT VẬT TƯ PHẦN VẬT TƯ HỆ THỐNG VIỄN THÔNG VÀ SCADA: Bộ chuyển đổi Quang điện (O/E) hổ trợ kết nối quang cho sợi quang single mode và Multi Mode |
7 | Bộ | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 30.359.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | CUNG CẤP + LẮP ĐẶT VẬT TƯ PHẦN VẬT TƯ HỆ THỐNG VIỄN THÔNG VÀ SCADA: Cáp mạng CAT6 (kèm hoàn thiện đầu cốt RJ45) |
24 | Toàn bộ | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 39.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | CUNG CẤP + LẮP ĐẶT VẬT TƯ PHẦN VẬT TƯ HỆ THỐNG VIỄN THÔNG VÀ SCADA: Ống nhựa HPPE luồn cáp ngầm F21 |
30 | Mét | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 14.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | CUNG CẤP + LẮP ĐẶT VẬT TƯ PHẦN VẬT TƯ HỆ THỐNG VIỄN THÔNG VÀ SCADA: Dây rút |
8 | Túi | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 65.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | THÁO DỠ - THU HỒI PHẦN THÁO DỠ HOÀN TRẢ: Tháo dỡ hoàn trả Rơ le F87L |
1 | Bộ | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 523.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | THÁO DỠ - THU HỒI PHẦN THÁO DỠ THU HỒI NHẬP KHO CÔNG TY: Tháo dỡ thu hồi Rơ le F21 |
3 | Bộ | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 681.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | THÁO DỠ - THU HỒI PHẦN THÁO DỠ THU HỒI NHẬP KHO CÔNG TY: Tháo dỡ thu hồi Rơ le F67 |
7 | Bộ | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 681.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | THÁO DỠ - THU HỒI PHẦN THÁO DỠ THU HỒI NHẬP KHO CÔNG TY: Tháo dỡ thu hồi cáp nhị thứ |
7 | Lô | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 3.457.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ THIẾT BỊ PHẦN NHỊ THỨ Rơ le bảo vệ so lệch đường dây (loại kỹ thuật số), bao gồm đầy đủ các chức năng: Bảo vệ so lệch đường dây F87L |
14 | Chức năng | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 5.488.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ THIẾT BỊ PHẦN NHỊ THỨ Rơ le bảo vệ so lệch đường dây (loại kỹ thuật số), bao gồm đầy đủ các chức năng: Bảo vệ khoảng cách F21 |
12 | Chức năng | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 3.081.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ THIẾT BỊ PHẦN NHỊ THỨ Rơ le bảo vệ so lệch đường dây (loại kỹ thuật số), bao gồm đầy đủ các chức năng: Bảo vệ khoảng cách pha/đất F21N |
12 | Chức năng | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 3.081.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ THIẾT BỊ PHẦN NHỊ THỨ Rơ le bảo vệ so lệch đường dây (loại kỹ thuật số), bao gồm đầy đủ các chức năng: Bảo vệ quá dòng có hướng chạm đất F67 |
12 | Chức năng | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ THIẾT BỊ PHẦN NHỊ THỨ Rơ le bảo vệ so lệch đường dây (loại kỹ thuật số), bao gồm đầy đủ các chức năng: Bảo vệ quá dòng có hướng chạm đất F67N |
12 | Chức năng | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 1.042.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ THIẾT BỊ PHẦN NHỊ THỨ Rơ le bảo vệ so lệch đường dây (loại kỹ thuật số), bao gồm đầy đủ các chức năng: Bảo vệ quá dòng cắt nhanh và có thời gian F50/51 |
12 | Chức năng | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 54.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ THIẾT BỊ PHẦN NHỊ THỨ Rơ le bảo vệ so lệch đường dây (loại kỹ thuật số), bao gồm đầy đủ các chức năng: Bảo vệ quá dòng cắt nhanh chạm đất và có thời gian F50/51N |
12 | Chức năng | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 85.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ THIẾT BỊ PHẦN NHỊ THỨ Rơ le bảo vệ so lệch đường dây (loại kỹ thuật số), bao gồm đầy đủ các chức năng: Bảo vệ dao động công suất F68(B/T) |
12 | Chức năng | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 348.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ THIẾT BỊ PHẦN NHỊ THỨ Rơ le bảo vệ so lệch đường dây (loại kỹ thuật số), bao gồm đầy đủ các chức năng: Bảo vệ kém điện áp F27 |
12 | Chức năng | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 684.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ THIẾT BỊ PHẦN NHỊ THỨ Rơ le bảo vệ so lệch đường dây (loại kỹ thuật số), bao gồm đầy đủ các chức năng: Bảo vệ quá điện áp F59 |
12 | Chức năng | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 684.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ THIẾT BỊ PHẦN NHỊ THỨ Rơ le bảo vệ so lệch đường dây (loại kỹ thuật số), bao gồm đầy đủ các chức năng: Bảo vệ SOFT (gia tốc bảo vệ) |
12 | Chức năng | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 392.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ THIẾT BỊ PHẦN NHỊ THỨ Rơ le bảo vệ so lệch đường dây (loại kỹ thuật số), bao gồm đầy đủ các chức năng: Bảo vệ tần số cao F85 (cắt xa) |
14 | Chức năng | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 220.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ THIẾT BỊ PHẦN NHỊ THỨ Rơ le bảo vệ so lệch đường dây (loại kỹ thuật số), bao gồm đầy đủ các chức năng: Kiểm tra đồng bộ F25 |
12 | Chức năng | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 325.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ THIẾT BỊ PHẦN NHỊ THỨ Rơ le bảo vệ so lệch đường dây (loại kỹ thuật số), bao gồm đầy đủ các chức năng: Tự động đóng lặp lại F79 |
12 | Chức năng | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 272.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ THIẾT BỊ PHẦN NHỊ THỨ Rơ le bảo vệ so lệch đường dây (loại kỹ thuật số), bao gồm đầy đủ các chức năng: Ghi sự cố, định vị sự cố (FL; FR) |
12 | Chức năng | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 1.512.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ THIẾT BỊ PHẦN NHỊ THỨ Rơ le bảo vệ so lệch đường dây (loại kỹ thuật số), bao gồm đầy đủ các chức năng: Đo lường đa chức năng |
12 | Chức năng | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 421.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ THIẾT BỊ PHẦN NHỊ THỨ Rơ le bảo vệ so lệch đường dây (loại kỹ thuật số), bao gồm đầy đủ các chức năng: Rơle trung gian và thời gian cho các ngăn thiết bị |
12 | Toàn bộ | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 579.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ THIẾT BỊ PHẦN NHỊ THỨ Rơ le bảo vệ so lệch thanh cái loại kỹ thuật số (F87B), bao gồm đầy đủ các chức năng: Bảo vệ so lệch thanh cái F87B |
3 | Chức năng | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 8.908.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ THIẾT BỊ PHẦN NHỊ THỨ Rơ le bảo vệ so lệch thanh cái loại kỹ thuật số (F87B), bao gồm đầy đủ các chức năng: Chức năng Relay chống hư hỏng máy cắt (50BF) |
3 | Chức năng | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 214.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ THIẾT BỊ PHẦN NHỊ THỨ Rơ le bảo vệ so lệch thanh cái loại kỹ thuật số (F87B), bao gồm đầy đủ các chức năng: Ghi sự cố, định vị sự cố (FL; FR) |
1 | Chức năng | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 1.481.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ THIẾT BỊ PHẦN NHỊ THỨ Ngăn phân đoạn 110kV: Hệ thống mạch cấp nguồn (AC-DC), bao gồm tất cả mạch cấp nguồn AC & DC cho ngăn thiết bị |
1 | Hệ thống | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 2.080.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ THIẾT BỊ PHẦN NHỊ THỨ Ngăn phân đoạn 110kV: Hệ thống mạch dòng điện |
3 | Hệ thống | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 2.668.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ THIẾT BỊ PHẦN NHỊ THỨ Ngăn phân đoạn 110kV: Hệ thống mạch điện áp |
1 | Hệ thống | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 4.598.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ THIẾT BỊ PHẦN NHỊ THỨ Hệ thống mạch bảo vệ (bao gồm tất cả các mạch bảo vệ theo chức năng thiết kế cho ngăn thiết bị): Chức năng bảo vệ so lệch thanh cái F87B |
3 | Hệ thống | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 3.331.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ THIẾT BỊ PHẦN NHỊ THỨ Hệ thống mạch bảo vệ (bao gồm tất cả các mạch bảo vệ theo chức năng thiết kế cho ngăn thiết bị): Hệ thống mạch bảo vệ 50BF |
3 | Hệ thống | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 3.331.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ THIẾT BỊ PHẦN NHỊ THỨ Hệ thống mạch bảo vệ (bao gồm tất cả các mạch bảo vệ theo chức năng thiết kế cho ngăn thiết bị): Hệ thống mạch bảo vệ lỗi bên trong rơle |
1 | Hệ thống | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 1.347.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ THIẾT BỊ PHẦN NHỊ THỨ Hệ thống mạch bảo vệ (bao gồm tất cả các mạch bảo vệ theo chức năng thiết kế cho ngăn thiết bị): Hệ thống mạch liên động điều khiển MC 110kV |
3 | Hệ thống | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 4.105.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ THIẾT BỊ PHẦN NHỊ THỨ Hệ thống mạch bảo vệ (bao gồm tất cả các mạch bảo vệ theo chức năng thiết kế cho ngăn thiết bị): Hệ thống mạch cấp nguồn (AC-DC), bao gồm tất cả mạch cấp nguồn AC & DC cho ngăn thiết bị |
12 | Hệ thống | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 2.659.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ THIẾT BỊ PHẦN NHỊ THỨ Hệ thống mạch bảo vệ (bao gồm tất cả các mạch bảo vệ theo chức năng thiết kế cho ngăn thiết bị): Hệ thống mạch điện áp |
12 | Hệ thống | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 5.877.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ THIẾT BỊ PHẦN NHỊ THỨ Hệ thống mạch bảo vệ (bao gồm tất cả các mạch bảo vệ theo chức năng thiết kế cho ngăn thiết bị): Hệ thống mạch dòng điện |
12 | Hệ thống | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 3.410.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ THIẾT BỊ PHẦN NHỊ THỨ Hệ thống mạch bảo vệ (bao gồm tất cả các mạch bảo vệ theo chức năng thiết kế cho ngăn thiết bị): Hệ thống mạch bảo vệ khoảng cách |
12 | Hệ thống | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 3.406.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ THIẾT BỊ PHẦN NHỊ THỨ Hệ thống mạch bảo vệ (bao gồm tất cả các mạch bảo vệ theo chức năng thiết kế cho ngăn thiết bị): Hệ thống mạch bảo vệ so lệch dọc ĐZ |
14 | Hệ thống | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 3.427.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ THIẾT BỊ PHẦN NHỊ THỨ Hệ thống mạch bảo vệ (bao gồm tất cả các mạch bảo vệ theo chức năng thiết kế cho ngăn thiết bị): Hệ thống mạch bảo vệ quá dòng có hướng |
12 | Hệ thống | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 3.357.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ THIẾT BỊ PHẦN NHỊ THỨ Hệ thống mạch bảo vệ (bao gồm tất cả các mạch bảo vệ theo chức năng thiết kế cho ngăn thiết bị): Hệ thống mạch bảo vệ quá dòng chạm đất có hướng |
12 | Hệ thống | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 3.357.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ THIẾT BỊ PHẦN NHỊ THỨ Hệ thống mạch bảo vệ (bao gồm tất cả các mạch bảo vệ theo chức năng thiết kế cho ngăn thiết bị): Hệ thống mạch bảo vệ quá dòng pha/chạm đất |
12 | Hệ thống | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 48.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ THIẾT BỊ PHẦN NHỊ THỨ Hệ thống mạch bảo vệ (bao gồm tất cả các mạch bảo vệ theo chức năng thiết kế cho ngăn thiết bị): Hệ thống mạch bảo vệ quá dòng chạm đất |
12 | Hệ thống | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 48.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ THIẾT BỊ PHẦN NHỊ THỨ Hệ thống mạch bảo vệ (bao gồm tất cả các mạch bảo vệ theo chức năng thiết kế cho ngăn thiết bị): Hệ thống mạch bảo vệ 50BF |
12 | Hệ thống | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 48.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ THIẾT BỊ PHẦN NHỊ THỨ Hệ thống mạch bảo vệ (bao gồm tất cả các mạch bảo vệ theo chức năng thiết kế cho ngăn thiết bị): Hệ thống mạch bảo vệ quá, kém áp |
12 | Hệ thống | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 3.357.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ THIẾT BỊ PHẦN NHỊ THỨ Hệ thống mạch bảo vệ (bao gồm tất cả các mạch bảo vệ theo chức năng thiết kế cho ngăn thiết bị): Hệ thống mạch bảo vệ SOFT (gia tốc bảo vệ) |
12 | Hệ thống | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 3.406.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ THIẾT BỊ PHẦN NHỊ THỨ Hệ thống mạch bảo vệ (bao gồm tất cả các mạch bảo vệ theo chức năng thiết kế cho ngăn thiết bị): Hệ thống mạch bảo vệ hư hỏng mạch cắt |
12 | Hệ thống | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 3.406.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ THIẾT BỊ PHẦN NHỊ THỨ Hệ thống mạch bảo vệ (bao gồm tất cả các mạch bảo vệ theo chức năng thiết kế cho ngăn thiết bị): Hệ thống mạch bảo vệ SF6 máy cắt |
12 | Hệ thống | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 3.406.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ THIẾT BỊ PHẦN NHỊ THỨ Hệ thống mạch bảo vệ (bao gồm tất cả các mạch bảo vệ theo chức năng thiết kế cho ngăn thiết bị): Hệ thống mạch tích năng máy cắt |
12 | Hệ thống | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 3.406.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ THIẾT BỊ PHẦN NHỊ THỨ Hệ thống mạch bảo vệ (bao gồm tất cả các mạch bảo vệ theo chức năng thiết kế cho ngăn thiết bị): Hệ thống mạch đo lường |
14 | Hệ thống | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 1.386.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ THIẾT BỊ PHẦN NHỊ THỨ Hệ thống mạch bảo vệ (bao gồm tất cả các mạch bảo vệ theo chức năng thiết kế cho ngăn thiết bị): Hệ thống mạch tín hiệu ngăn lộ thiết bị 110kV (bao gồm tất cả các mạch tín hiệu cho ngăn thiết bị) |
14 | Hệ thống | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 4.978.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ THIẾT BỊ PHẦN NHỊ THỨ Hệ thống mạch bảo vệ (bao gồm tất cả các mạch bảo vệ theo chức năng thiết kế cho ngăn thiết bị): Hệ thống mạch điều khiển MC 110kV (tại chổ, từ xa) |
14 | Hệ thống | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 86.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ THIẾT BỊ PHẦN NHỊ THỨ Hệ thống mạch bảo vệ (bao gồm tất cả các mạch bảo vệ theo chức năng thiết kế cho ngăn thiết bị): Hệ thống mạch tự động đóng lập lại (có kiểm tra đồng bộ) |
8 | Hệ thống | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 1.852.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ THIẾT BỊ PHẦN NHỊ THỨ Hệ thống mạch bảo vệ (bao gồm tất cả các mạch bảo vệ theo chức năng thiết kế cho ngăn thiết bị): Hệ thống mạch điều khiển DCL 35kV (tại chổ, từ xa) |
4 | Hệ thống | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 184.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ THIẾT BỊ PHẦN ĐIỀU KHIỂN Hệ thống mạch điều khiển tích hợp mức ngăn 110kV |
15 | Hệ thống | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 2.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH VÀ CẤU HÌNH THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN - HỆ THỐNG SCADA Thí nghiệm hiệu chỉnh thiết bị truyền dẫn, kênh truyền dữ liệu tại TBA 110kV: Kiểm tra kênh giao diện quang phối hợp truyền cắt, bảo vệ ĐZ 110kV |
14 | Kênh | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 405.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH VÀ CẤU HÌNH THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN - HỆ THỐNG SCADA Hệ thống SCADA TẠI TRẠM BIẾN ÁP 110kV Xây dựng CSDL và cấu hình hệ thống máy tính tại TBA: Bổ sung CSDL ngăn đường dây 110kV |
8 | ngăn | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 866.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH VÀ CẤU HÌNH THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN - HỆ THỐNG SCADA Hệ thống SCADA TẠI TRẠM BIẾN ÁP 110kV Xây dựng CSDL và cấu hình hệ thống máy tính tại TBA: Bổ sung CSDL ngăn đường dây 110kV, từ ngăn thứ 2 |
6 | ngăn | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 710.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH VÀ CẤU HÌNH THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN - HỆ THỐNG SCADA Hệ thống SCADA TẠI TRẠM BIẾN ÁP 110kV Xây dựng CSDL và cấu hình hệ thống máy tính tại TBA: Bổ sung CSDL ngăn phân đoạn 110kV |
1 | ngăn | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 649.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH VÀ CẤU HÌNH THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN - HỆ THỐNG SCADA Hệ thống SCADA TẠI TRẠM BIẾN ÁP 110kV Xây dựng CSDL và cấu hình hệ thống máy tính tại TBA: Bổ sung khai báo máy tính kỹ thuật, phục vụ truy cập rơle từ xa |
8 | máy | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 1.562.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH VÀ CẤU HÌNH THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN - HỆ THỐNG SCADA Hệ thống SCADA TẠI TRẠM BIẾN ÁP 110kV Kiểm tra và hiệu chỉnh Point to Point từ thiết bị đến Gateway tại TBA: Tín hiệu đo lường (MFI) |
7 | tín hiệu | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 287.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH VÀ CẤU HÌNH THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN - HỆ THỐNG SCADA Hệ thống SCADA TẠI TRẠM BIẾN ÁP 110kV Kiểm tra và hiệu chỉnh Point to Point từ thiết bị đến Gateway tại TBA: Tín hiệu đo lường (MFI), từ tín hiệu thứ 2 |
101 | tín hiệu | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 245.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH VÀ CẤU HÌNH THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN - HỆ THỐNG SCADA Hệ thống SCADA TẠI TRẠM BIẾN ÁP 110kV Kiểm tra và hiệu chỉnh Point to Point từ thiết bị đến Gateway tại TBA: Tín hiệu trạng thái đơn (SPI) |
8 | tín hiệu | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 292.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH VÀ CẤU HÌNH THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN - HỆ THỐNG SCADA Hệ thống SCADA TẠI TRẠM BIẾN ÁP 110kV Kiểm tra và hiệu chỉnh Point to Point từ thiết bị đến Gateway tại TBA: Tín hiệu trạng thái đơn (SPI), từ tín hiệu thứ 2 |
591 | tín hiệu | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 249.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH VÀ CẤU HÌNH THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN - HỆ THỐNG SCADA Hệ thống SCADA TẠI TRẠM BIẾN ÁP 110kV Kiểm tra và hiệu chỉnh Point to Point từ thiết bị đến Gateway tại TBA: Tín hiệu trạng thái kép (DPI) |
7 | tín hiệu | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 292.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH VÀ CẤU HÌNH THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN - HỆ THỐNG SCADA Hệ thống SCADA TẠI TRẠM BIẾN ÁP 110kV Kiểm tra và hiệu chỉnh Point to Point từ thiết bị đến Gateway tại TBA: Tín hiệu trạng thái kép (DPI), từ tín hiệu thứ 2 |
31 | tín hiệu | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 241.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH VÀ CẤU HÌNH THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN - HỆ THỐNG SCADA Hệ thống SCADA TẠI TRẠM BIẾN ÁP 110kV Kiểm tra và hiệu chỉnh Point to Point từ thiết bị đến Gateway tại TBA: Tín hiệu điều khiển đơn (SCO) |
7 | tín hiệu | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 310.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH VÀ CẤU HÌNH THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN - HỆ THỐNG SCADA Hệ thống SCADA TẠI TRẠM BIẾN ÁP 110kV Kiểm tra và hiệu chỉnh Point to Point từ thiết bị đến Gateway tại TBA: Tín hiệu điều khiển đơn (SCO), từ tín hiệu thứ 2 |
44 | tín hiệu | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 256.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH VÀ CẤU HÌNH THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN - HỆ THỐNG SCADA Hệ thống SCADA TẠI TRẠM BIẾN ÁP 110kV Kiểm tra và hiệu chỉnh End to End từ TBA đến TTĐK: Tín hiệu đo lường (MFI) |
7 | tín hiệu | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 209.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH VÀ CẤU HÌNH THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN - HỆ THỐNG SCADA Hệ thống SCADA TẠI TRẠM BIẾN ÁP 110kV Kiểm tra và hiệu chỉnh End to End từ TBA đến TTĐK: Tín hiệu đo lường (MFI), từ tín hiệu thứ 2 |
101 | tín hiệu | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 177.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH VÀ CẤU HÌNH THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN - HỆ THỐNG SCADA Hệ thống SCADA TẠI TRẠM BIẾN ÁP 110kV Kiểm tra và hiệu chỉnh End to End từ TBA đến TTĐK: Tín hiệu trạng thái đơn (SPI) |
8 | tín hiệu | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 204.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH VÀ CẤU HÌNH THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN - HỆ THỐNG SCADA Hệ thống SCADA TẠI TRẠM BIẾN ÁP 110kV Kiểm tra và hiệu chỉnh End to End từ TBA đến TTĐK: Tín hiệu trạng thái đơn (SPI), từ tín hiệu thứ 2 |
591 | tín hiệu | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 172.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH VÀ CẤU HÌNH THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN - HỆ THỐNG SCADA Hệ thống SCADA TẠI TRẠM BIẾN ÁP 110kV Kiểm tra và hiệu chỉnh End to End từ TBA đến TTĐK: Tín hiệu trạng thái kép (DPI) |
7 | tín hiệu | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 179.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH VÀ CẤU HÌNH THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN - HỆ THỐNG SCADA Hệ thống SCADA TẠI TRẠM BIẾN ÁP 110kV Kiểm tra và hiệu chỉnh End to End từ TBA đến TTĐK: Tín hiệu trạng thái kép (DPI), từ tín hiệu thứ 2 |
31 | tín hiệu | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 149.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH VÀ CẤU HÌNH THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN - HỆ THỐNG SCADA Hệ thống SCADA TẠI TRẠM BIẾN ÁP 110kV Kiểm tra và hiệu chỉnh End to End từ TBA đến TTĐK: Tín hiệu điều khiển đơn (SCO) |
7 | tín hiệu | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 171.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH VÀ CẤU HÌNH THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN - HỆ THỐNG SCADA Hệ thống SCADA TẠI TRẠM BIẾN ÁP 110kV Kiểm tra và hiệu chỉnh End to End từ TBA đến TTĐK: Tín hiệu điều khiển đơn (SCO), từ tín hiệu thứ 2 |
44 | tín hiệu | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 152.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH VÀ CẤU HÌNH THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN - HỆ THỐNG SCADA TẠI TRUNG TÂM ĐIỀU KHIỂN - B39 Xây dựng CSDL và cấu hình hệ thống máy tính tại TTĐK: Bổ sung CSDL ngăn đường dây 110kV |
8 | ngăn | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 382.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH VÀ CẤU HÌNH THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN - HỆ THỐNG SCADA TẠI TRUNG TÂM ĐIỀU KHIỂN - B39 Xây dựng CSDL và cấu hình hệ thống máy tính tại TTĐK: Bổ sung CSDL ngăn đường dây 110kV, từ ngăn thứ 2 |
6 | ngăn | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 312.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH VÀ CẤU HÌNH THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN - HỆ THỐNG SCADA TẠI TRUNG TÂM ĐIỀU KHIỂN - B39 Xây dựng CSDL và cấu hình hệ thống máy tính tại TTĐK: Bổ sung CSDL ngăn phân đoạn 110kV |
1 | ngăn | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 289.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH VÀ CẤU HÌNH THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN - HỆ THỐNG SCADA TẠI TRUNG TÂM ĐIỀU KHIỂN - B39 Xây dựng CSDL và cấu hình hệ thống máy tính tại TTĐK: Bổ sung khai báo máy tính kỹ thuật, phục vụ truy cập rơle từ xa |
8 | ngăn | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 324.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH VÀ CẤU HÌNH THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN - HỆ THỐNG SCADA TẠI TRUNG TÂM ĐIỀU KHIỂN - B39 Kiểm tra và hiệu chỉnh End to End với TBA 110kV đến TTĐK: Tín hiệu đo lường (MFI) |
7 | tín hiệu | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 46.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH VÀ CẤU HÌNH THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN - HỆ THỐNG SCADA TẠI TRUNG TÂM ĐIỀU KHIỂN - B39 Kiểm tra và hiệu chỉnh End to End với TBA 110kV đến TTĐK: Tín hiệu đo lường (MFI), từ tín hiệu thứ 2 |
101 | tín hiệu | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 34.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH VÀ CẤU HÌNH THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN - HỆ THỐNG SCADA TẠI TRUNG TÂM ĐIỀU KHIỂN - B39 Kiểm tra và hiệu chỉnh End to End với TBA 110kV đến TTĐK: Tín hiệu trạng thái đơn (SPI) |
8 | tín hiệu | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 46.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH VÀ CẤU HÌNH THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN - HỆ THỐNG SCADA TẠI TRUNG TÂM ĐIỀU KHIỂN - B39 Kiểm tra và hiệu chỉnh End to End với TBA 110kV đến TTĐK: Tín hiệu trạng thái đơn (SPI), từ tín hiệu thứ 2 |
591 | tín hiệu | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 34.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH VÀ CẤU HÌNH THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN - HỆ THỐNG SCADA TẠI TRUNG TÂM ĐIỀU KHIỂN - B39 Kiểm tra và hiệu chỉnh End to End với TBA 110kV đến TTĐK: Tín hiệu trạng thái kép (DPI) |
7 | tín hiệu | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 34.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH VÀ CẤU HÌNH THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN - HỆ THỐNG SCADA TẠI TRUNG TÂM ĐIỀU KHIỂN - B39 Kiểm tra và hiệu chỉnh End to End với TBA 110kV đến TTĐK: Tín hiệu trạng thái kép (DPI), từ tín hiệu thứ 2 |
31 | tín hiệu | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 34.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH VÀ CẤU HÌNH THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN - HỆ THỐNG SCADA TẠI TRUNG TÂM ĐIỀU KHIỂN - B39 Kiểm tra và hiệu chỉnh End to End với TBA 110kV đến TTĐK: Tín hiệu điều khiển đơn (SCO) |
7 | tín hiệu | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 34.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH VÀ CẤU HÌNH THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN - HỆ THỐNG SCADA TẠI TRUNG TÂM ĐIỀU KHIỂN - B39 Kiểm tra và hiệu chỉnh End to End với TBA 110kV đến TTĐK: Tín hiệu điều khiển đơn (SCO), từ tín hiệu thứ 2 |
44 | tín hiệu | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 34.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH VÀ CẤU HÌNH THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN - HỆ THỐNG SCADA TẠI TRUNG TÂM ĐIỀU KHIỂN - B39 Kiểm tra thử nghiệm tín hiệu End-to-End từ TTĐK đến A3: Tín hiệu trạng thái đơn (SPI) |
8 | tín hiệu | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 23.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH VÀ CẤU HÌNH THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN - HỆ THỐNG SCADA TẠI TRUNG TÂM ĐIỀU KHIỂN - B39 Kiểm tra thử nghiệm tín hiệu End-to-End từ TTĐK đến A3: Tín hiệu trạng thái đơn (SPI), từ tín hiệu thứ 2 |
52 | tín hiệu | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 23.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH VÀ CẤU HÌNH THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN - HỆ THỐNG SCADA TẠI TRUNG TÂM ĐIỀU KHIỂN - B39 Kiểm tra thử nghiệm tín hiệu End-to-End từ TTĐK đến TTGS: Tín hiệu đo lường (MFI) |
7 | tín hiệu | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 23.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH VÀ CẤU HÌNH THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN - HỆ THỐNG SCADA TẠI TRUNG TÂM ĐIỀU KHIỂN - B39 Kiểm tra thử nghiệm tín hiệu End-to-End từ TTĐK đến TTGS: Tín hiệu đo lường (MFI), từ tín hiệu thứ 2 |
65 | tín hiệu | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 23.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH VÀ CẤU HÌNH THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN - HỆ THỐNG SCADA TẠI TRUNG TÂM ĐIỀU KHIỂN - B39 Kiểm tra thử nghiệm tín hiệu End-to-End từ TTĐK đến TTGS: Tín hiệu trạng thái đơn (SPI) |
8 | tín hiệu | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 23.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH VÀ CẤU HÌNH THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN - HỆ THỐNG SCADA TẠI TRUNG TÂM ĐIỀU KHIỂN - B39 Kiểm tra thử nghiệm tín hiệu End-to-End từ TTĐK đến TTGS: Tín hiệu trạng thái đơn (SPI), từ tín hiệu thứ 2 |
141 | tín hiệu | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 23.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Hệ thống SCADA TRUNG TÂM ĐIỀU ĐỘ HTĐ MIỀN TRUNG - A3 Khai báo cấu hình, xây dựng cơ sở dữ liệu và màn hình hiển thị: Bổ sung CSDL ngăn đường dây 110kV |
8 | ngăn | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 1.322.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Hệ thống SCADA TRUNG TÂM ĐIỀU ĐỘ HTĐ MIỀN TRUNG - A3 Khai báo cấu hình, xây dựng cơ sở dữ liệu và màn hình hiển thị: Bổ sung CSDL ngăn đường dây 110kV, từ ngăn thứ 2 |
6 | ngăn | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 1.083.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Hệ thống SCADA TRUNG TÂM ĐIỀU ĐỘ HTĐ MIỀN TRUNG - A3 Khai báo cấu hình, xây dựng cơ sở dữ liệu và màn hình hiển thị: Bổ sung CSDL ngăn phân đoạn 110kV |
1 | ngăn | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 991.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Hệ thống SCADA TRUNG TÂM ĐIỀU ĐỘ HTĐ MIỀN TRUNG - A3 Kiểm tra và hiệu chỉnh End to End từ TTĐK đến A3: Tín hiệu trạng thái đơn (SPI) |
8 | tín hiệu | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 77.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Hệ thống SCADA TRUNG TÂM ĐIỀU ĐỘ HTĐ MIỀN TRUNG - A3 Kiểm tra và hiệu chỉnh End to End từ TTĐK đến A3: Tín hiệu trạng thái đơn (SPI), từ tín hiệu thứ 2 |
52 | tín hiệu | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 70.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Hệ thống SCADA TRUNG TÂM GIÁM SÁT - EVNCPC Xây dựng CSDL và cấu hình hệ thống máy tính tại TTGS: Bổ sung CSDL ngăn đường dây 110kV |
8 | ngăn | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 1.296.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Hệ thống SCADA TRUNG TÂM GIÁM SÁT - EVNCPC Xây dựng CSDL và cấu hình hệ thống máy tính tại TTGS: Bổ sung CSDL ngăn đường dây 110kV, từ ngăn thứ 2 |
6 | ngăn | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 1.062.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Hệ thống SCADA TRUNG TÂM GIÁM SÁT - EVNCPC Xây dựng CSDL và cấu hình hệ thống máy tính tại TTGS: Bổ sung CSDL ngăn phân đoạn 110kV |
1 | ngăn | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 972.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Hệ thống SCADA TRUNG TÂM GIÁM SÁT - EVNCPC Kiểm tra thử nghiệm tín hiệu End-to-End TTĐK đến TTGS: Tín hiệu đo lường (MFI) |
7 | tín hiệu | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 95.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Hệ thống SCADA TRUNG TÂM GIÁM SÁT - EVNCPC Kiểm tra thử nghiệm tín hiệu End-to-End TTĐK đến TTGS: Tín hiệu đo lường (MFI), từ tín hiệu thứ 2 |
65 | tín hiệu | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 79.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Hệ thống SCADA TRUNG TÂM GIÁM SÁT - EVNCPC Kiểm tra thử nghiệm tín hiệu End-to-End TTĐK đến TTGS: Tín hiệu trạng thái đơn (SPI) |
8 | tín hiệu | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 75.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Hệ thống SCADA TRUNG TÂM GIÁM SÁT - EVNCPC Kiểm tra thử nghiệm tín hiệu End-to-End TTĐK đến TTGS: Tín hiệu trạng thái đơn (SPI), từ tín hiệu thứ 2 |
141 | tín hiệu | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 69.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | TÍNH TOÁN CHỈNH ĐỊNH RƠLE VÀ LẬP PHƯƠNG ÁN ĐÓNG ĐIỆN |
8 | Toàn bộ | Chi tiết theo bảng đáp ứng kỹ thuật dự thầu | 20.762.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tôi cần chân để làm gì, khi tôi có cánh để bay? "
Frida Kahlo
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...