Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0107875678 | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP VTN | 1.635.162.040 | 1.778.866.540 | 3 | Xem chi tiết |
2 | vn0107100487 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TỔNG HỢP HUY SƠN | 381.165.081 | 388.943.962 | 1 | Xem chi tiết |
3 | vn0107290855 | Hộ Kinh Doanh Nguyễn Thị Vân | 352.800.000 | 358.380.000 | 1 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 3 nhà thầu | 2.369.127.120 | 2.526.190.502 | 5 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khởi động từ 50A -75A |
Khởi động từ 50A -75A
|
10 | mét | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 19.360.000 | |
2 | Đầu cốt f6 - 8 |
Đầu cốt f6 - 8
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 780.000 | |
3 | Đầu cốt f 16 đồng đỏ 70 |
Đầu cốt f 16 đồng đỏ 70
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.200.000 | |
4 | Đi ốt các loại |
Đi ốt các loại
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 28.800 | |
5 | Phíp cách điện các loại |
Phíp cách điện các loại
|
5 | m2 | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 7.600.000 | |
6 | Đót bông |
Đót bông
|
250 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 8.000.000 | |
7 | Giẻ lau |
Giẻ lau
|
4.000 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 57.600.000 | |
8 | Ổ cắm USB 12, 220V |
Ổ cắm USB 12, 220V
|
270 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 32.400.000 | |
9 | Giẻ lau |
Giẻ lau
|
5.232 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 75.340.800 | |
10 | Giẻ lau sạch |
Giẻ lau sạch
|
1.150 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 43.240.000 | |
11 | Than cục (rèn) |
Than cục (rèn)
|
20.000 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 226.000.000 | |
12 | Gỗ dán 9-4 ly |
GD9-4
|
20 | m2 | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.583.900 | |
13 | Gỗ dán 6 ly |
GD6y
|
100 | m2 | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 12.919.500 | |
14 | Gỗ dán 18x1220x2440 |
GD18
|
10 | m2 | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.934.570 | |
15 | Gỗ phooc 1 ly |
GDP1
|
30 | m2 | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.983.000 | |
16 | Gỗ phooc 3 ly |
GP3
|
250 | m2 | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 41.525.000 | |
17 | Gỗ phoóc 6 - 8 ly x 1,22 x 2,44 |
GD6-8
|
10 | m2 | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.798.660 | |
18 | Gỗ phoóc 19 ly |
GP19
|
5 | m2 | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.399.330 | |
19 | Gỗ xẻ tấm dầy 6 phân |
GX6P
|
2.000 | dm3 | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 63.360.000 | |
20 | Gỗ xẻ tấm dầy 5 phân |
GX5P
|
2.500 | dm3 | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 79.200.000 | |
21 | Gỗ tà vẹt dài 3 kích thước |
GTV3
|
2.000 | dm3 | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 63.360.000 | |
22 | Gỗ xẻ tà vẹt các loại |
GXCL
|
3.500 | dm3 | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 110.880.000 | |
23 | Sơn trắng hộp xịt |
Sơn trắng hộp xịt
|
1.500 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 82.560.000 | |
24 | Dây cáp lụa Ø3 - 4 ly |
Dây cáp lụa Ø3 - 4 ly
|
50 | Mét | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 258.000 | |
25 | Chốt bi Ø2 |
Chốt bi Ø2
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 137.600.000 | |
26 | Chốt bi Ø3 |
Chốt bi Ø3
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.880.000 | |
27 | Chốt bi Ø4 |
Chốt bi Ø4
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 10.320.000 | |
28 | Chốt bi Ø6 |
Chốt bi Ø6
|
12.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 33.024.000 | |
29 | Chốt bi Ø8-10 |
Chốt bi Ø8-10
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 22.188.000 | |
30 | Gioăng giảm chấn 100 |
Gioăng giảm chấn 100
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 12.728.000 | |
31 | Phớt giảm chấn |
Phớt giảm chấn
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 16.512.000 | |
32 | Vòng bi 6001 |
Vòng bi 6001
|
5 | Vòng | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 576.200 | |
33 | Vòng bi 6205 |
Vòng bi 6205
|
10 | Vòng | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.857.600 | |
34 | Vòng bi LX 201 |
Vòng bi LX 201
|
10 | Vòng | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 4.953.600 | |
35 | Vòng bi LX 6204 |
Vòng bi LX 6204
|
10 | Vòng | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.513.600 | |
36 | Vòng bi 6202 |
Vòng bi 6202
|
5 | Vòng | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 688.000 | |
37 | Vòng bi 6023+6202 |
Vòng bi 6023+6202
|
200 | Vòng | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 24.080.000 | |
38 | Rô to máy mài tay |
Rô to máy mài tay
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.513.600 | |
39 | Đá cắt Ø100 |
Đá cắt Ø100
|
20 | Viên | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 106.640 | |
40 | Đá mài tay Ø100 |
Đá mài tay Ø100
|
100 | Viên | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.548.000 | |
41 | Đá cắt Ø300 - 350 |
Đá cắt Ø300 - 350
|
40 | Viên | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.064.000 | |
42 | Đá mài Ø400 |
Đá mài Ø400
|
5 | Viên | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.354.000 | |
43 | Đá mài Ø125 |
Đá mài Ø125
|
600 | Viên | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 12.384.000 | |
44 | Van giảm áp ôxi Trung Quốc |
Van giảm áp ôxi Trung Quốc
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.580.000 | |
45 | Van điều áp ga Nhật |
Van điều áp ga Nhật
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 2.786.400 | |
46 | Mũi dao tiện HK 715 K6 to |
Mũi dao tiện HK 715 K6 to
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 26.316.000 | |
47 | Mũi dao HK nhỏ |
Mũi dao HK nhỏ
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 3.199.200 | |
48 | Dao thép gió |
Dao thép gió
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 412.800 | |
49 | Cán dao cắt máy |
Cán dao cắt máy
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 8.178.600 | |
50 | Mũi khoan Ø4 |
Mũi khoan Ø4
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 636.400 | |
51 | Mũi khoan Ø5 |
Mũi khoan Ø5
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 688.000 | |
52 | Mũi khoan Ø6 |
Mũi khoan Ø6
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.032.000 | |
53 | Lô lăn sơn |
Lô lăn sơn
|
850 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 32.164.000 | |
54 | Băng dính giấy |
Băng dính giấy
|
100 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 860.000 | |
55 | Băng cuộn ống |
Băng cuộn ống
|
10.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 34.400.000 | |
56 | Keo dán Silicon |
Keo dán Silicon
|
60 | Tuýp | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.644.000 | |
57 | Túi ni lông đen 30x10x75 |
Túi ni lông đen 30x10x75
|
120 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.192.000 | |
58 | Thang 3m - 5m |
Thang 3m - 5m
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 37.582.000 | |
59 | Câu liêm 3m - 5m |
Câu liêm 3m - 5m
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.580.000 | |
60 | Chổi xể |
Chổi xể
|
1.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 26.832.000 | |
61 | Chổi lông quét sơn |
Chổi lông quét sơn
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 5.504.000 | |
62 | Xẻng |
Xẻng
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.580.000 | |
63 | Tapi trải sàn |
Tapi trải sàn
|
130 | M2 | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.484.400 | |
64 | Vải bạt 800 x 1000 |
Vải bạt 800 x 1000
|
550 | mét | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 9.460.000 | |
65 | Vải giáp thô + mịn |
Vải giáp thô + mịn
|
2.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 27.520.000 | |
66 | Bép cắt ga |
Bép cắt ga
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.032.000 | |
67 | Dây dẫn PVC áp lực Ø8-15 |
Dây dẫn PVC áp lực Ø8-15
|
20 | mét | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 395.600 | |
68 | Bép hàn |
Bép hàn
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.644.000 | |
69 | Dây dẫn ga+ ôxy |
Dây dẫn ga+ ôxy
|
600 | mét | Theo quy định tại Chương V. | Hàn quốc | 28.896.000 | |
70 | ống cao su chịu áp lực Ø25 |
ống cao su chịu áp lực Ø25
|
50 | mét | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.440.000 | |
71 | Bánh xe cao su Ø200 |
Bánh xe cao su Ø200
|
16 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.201.600 | |
72 | Bánh xe đúc Ø400 |
Bánh xe đúc Ø400
|
26 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 35.776.000 | |
73 | Khóa cửa Việt Tiêp |
Khóa cửa Việt Tiêp
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.440.000 | |
74 | Đai siết Ø20-40 |
Đai siết Ø20-40
|
580 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.489.200 | |
75 | Đai siết Ø50-60 |
Đai siết Ø50-60
|
400 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.784.000 | |
76 | Đai siết Ø60-80 |
Đai siết Ø60-80
|
688 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 23.667.200 | |
77 | Đai siết Ø90-110 |
Đai siết Ø90-110
|
580 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 21.947.200 | |
78 | Vải kaki (các mầu) |
Vải kaki (các mầu)
|
150 | M2 | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 7.740.000 | |
79 | Vải bạt |
Vải bạt
|
250 | M2 | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.440.000 | |
80 | Dây PVC chịu áp lực Φ6 |
Dây PVC chịu áp lực Φ6
|
400 | Mét | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.788.800 | |
81 | Ráp mịn số 0 |
Ráp mịn số 0
|
300 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 1.548.000 | |
82 | Đá granite dày 20mm |
Đá granite dày 20mm
|
15 | M2 | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 50.310.000 | |
83 | Dây cáp cẩu vải bạt 6.5m (3-5 tấn) |
Dây cáp cẩu vải bạt 6.5m (3-5 tấn)
|
5 | dây | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.311.000 | |
84 | Sơn từ tính |
Sơn từ tính
|
900 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Korea | 158.400.000 | |
85 | Sơn tương phản |
Sơn tương phản
|
900 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Korea | 194.400.000 | |
86 | Át tô mát 3 pha |
Át tô mát 3 pha
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hàn quốc | 2.200.000 | |
87 | Bóng đèn tuýp 1.2m |
Bóng đèn tuýp 1.2m
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.176.000 | |
88 | Đèn cao áp 250W |
Đèn cao áp 250W
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 29.552.000 | |
89 | Ắc quy 12V 8 - 150Ah |
Ắc quy 12V 8 - 150Ah
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 20.896.000 | |
90 | Ổ cắm các loại |
Ổ cắm các loại
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.128.000 | |
91 | Bóng đèn điện 220V-200W |
Bóng đèn điện 220V-200W
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.400.000 | |
92 | Bóng đèn led 50W |
Bóng đèn led 50W
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 15.388.800 | |
93 | Bóng đèn led 30W |
Bóng đèn led 30W
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 16.896.000 | |
94 | Cầu dao 3 pha |
Cầu dao 3 pha
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 6.240.000 | |
95 | Dây điện đôi 2 x 1,5 |
Dây điện đôi 2 x 1,5
|
200 | mét | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.976.000 | |
96 | Dây điện 2 x 1.5 ÷ 2.5 |
Dây điện 2 x 1.5 ÷ 2.5
|
300 | mét | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 7.440.000 | |
97 | Dây điện đôi 2 x 2,5 |
Dây điện đôi 2 x 2,5
|
300 | mét | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 7.440.000 | |
98 | Dây điện 2 x 4 |
Dây điện 2 x 4
|
200 | mét | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.704.000 | |
99 | Dây điện 1 - 2 ly |
Dây điện 1 - 2 ly
|
100 | mét | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 704.000 | |
100 | Dây điện 1- 4 ly |
Dây điện 1- 4 ly
|
100 | mét | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.824.000 | |
101 | Cáp cao su 3 x 4 - 1 x 25 |
Cáp cao su 3 x 4 - 1 x 25
|
50 | mét | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 3.880.000 | |
102 | Cáp cao su 3 x 16 - 1 x 10 |
Cáp cao su 3 x 16 - 1 x 10
|
50 | mét | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 13.496.000 | |
103 | Cáp PVC 10 x 2,5 |
Cáp PVC 10 x 2,5
|
50 | mét | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 6.720.000 | |
104 | Cáp cao su 3 x 2,5 - 1 x 15 |
Cáp cao su 3 x 2,5 - 1 x 15
|
20 | mét | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 1.040.000 | |
105 | Dây cáp hàn 1 x 50 |
Dây cáp hàn 1 x 50
|
800 | mét | Theo quy định tại Chương V. | Hàn quốc | 189.440.000 | |
106 | Khởi động từ 30 A - 40A |
Khởi động từ 30 A - 40A
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 2.880.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nền văn hóa của một quốc gia nằm trong trái tim và tâm hồn của nhân dân. "
Mahatma Gandhi
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...