Gói thầu số 36: Mua sắm vật liệu phụ các loại, Gỗ và Sơn từ tính

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
6
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 36: Mua sắm vật liệu phụ các loại, Gỗ và Sơn từ tính
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
2.526.190.502 VND
Ngày đăng tải
15:22 30/07/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
1556/QĐ-CTXH
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Chi nhánh toa xe hàng
Ngày phê duyệt
23/07/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0107875678 CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP VTN 1.635.162.040 1.778.866.540 3 Xem chi tiết
2 vn0107100487 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TỔNG HỢP HUY SƠN 381.165.081 388.943.962 1 Xem chi tiết
3 vn0107290855 Hộ Kinh Doanh Nguyễn Thị Vân 352.800.000 358.380.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 3 nhà thầu 2.369.127.120 2.526.190.502 5

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Khởi động từ 50A -75A
Khởi động từ 50A -75A
10 mét Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 19.360.000
2 Đầu cốt f6 - 8
Đầu cốt f6 - 8
250 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 780.000
3 Đầu cốt f 16 đồng đỏ 70
Đầu cốt f 16 đồng đỏ 70
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.200.000
4 Đi ốt các loại
Đi ốt các loại
6 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 28.800
5 Phíp cách điện các loại
Phíp cách điện các loại
5 m2 Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 7.600.000
6 Đót bông
Đót bông
250 Kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 8.000.000
7 Giẻ lau
Giẻ lau
4.000 Kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 57.600.000
8 Ổ cắm USB 12, 220V
Ổ cắm USB 12, 220V
270 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 32.400.000
9 Giẻ lau
Giẻ lau
5.232 Kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 75.340.800
10 Giẻ lau sạch
Giẻ lau sạch
1.150 Kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 43.240.000
11 Than cục (rèn)
Than cục (rèn)
20.000 Kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 226.000.000
12 Gỗ dán 9-4 ly
GD9-4
20 m2 Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.583.900
13 Gỗ dán 6 ly
GD6y
100 m2 Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 12.919.500
14 Gỗ dán 18x1220x2440
GD18
10 m2 Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.934.570
15 Gỗ phooc 1 ly
GDP1
30 m2 Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.983.000
16 Gỗ phooc 3 ly
GP3
250 m2 Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 41.525.000
17 Gỗ phoóc 6 - 8 ly x 1,22 x 2,44
GD6-8
10 m2 Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.798.660
18 Gỗ phoóc 19 ly
GP19
5 m2 Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.399.330
19 Gỗ xẻ tấm dầy 6 phân
GX6P
2.000 dm3 Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 63.360.000
20 Gỗ xẻ tấm dầy 5 phân
GX5P
2.500 dm3 Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 79.200.000
21 Gỗ tà vẹt dài 3 kích thước
GTV3
2.000 dm3 Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 63.360.000
22 Gỗ xẻ tà vẹt các loại
GXCL
3.500 dm3 Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 110.880.000
23 Sơn trắng hộp xịt
Sơn trắng hộp xịt
1.500 Hộp Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 82.560.000
24 Dây cáp lụa Ø3 - 4 ly
Dây cáp lụa Ø3 - 4 ly
50 Mét Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 258.000
25 Chốt bi Ø2
Chốt bi Ø2
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 137.600.000
26 Chốt bi Ø3
Chốt bi Ø3
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 6.880.000
27 Chốt bi Ø4
Chốt bi Ø4
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 10.320.000
28 Chốt bi Ø6
Chốt bi Ø6
12.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 33.024.000
29 Chốt bi Ø8-10
Chốt bi Ø8-10
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 22.188.000
30 Gioăng giảm chấn 100
Gioăng giảm chấn 100
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 12.728.000
31 Phớt giảm chấn
Phớt giảm chấn
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 16.512.000
32 Vòng bi 6001
Vòng bi 6001
5 Vòng Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 576.200
33 Vòng bi 6205
Vòng bi 6205
10 Vòng Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.857.600
34 Vòng bi LX 201
Vòng bi LX 201
10 Vòng Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 4.953.600
35 Vòng bi LX 6204
Vòng bi LX 6204
10 Vòng Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.513.600
36 Vòng bi 6202
Vòng bi 6202
5 Vòng Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 688.000
37 Vòng bi 6023+6202
Vòng bi 6023+6202
200 Vòng Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 24.080.000
38 Rô to máy mài tay
Rô to máy mài tay
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.513.600
39 Đá cắt Ø100
Đá cắt Ø100
20 Viên Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 106.640
40 Đá mài tay Ø100
Đá mài tay Ø100
100 Viên Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.548.000
41 Đá cắt Ø300 - 350
Đá cắt Ø300 - 350
40 Viên Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.064.000
42 Đá mài Ø400
Đá mài Ø400
5 Viên Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.354.000
43 Đá mài Ø125
Đá mài Ø125
600 Viên Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 12.384.000
44 Van giảm áp ôxi Trung Quốc
Van giảm áp ôxi Trung Quốc
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.580.000
45 Van điều áp ga Nhật
Van điều áp ga Nhật
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 2.786.400
46 Mũi dao tiện HK 715 K6 to
Mũi dao tiện HK 715 K6 to
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 26.316.000
47 Mũi dao HK nhỏ
Mũi dao HK nhỏ
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 3.199.200
48 Dao thép gió
Dao thép gió
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 412.800
49 Cán dao cắt máy
Cán dao cắt máy
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 8.178.600
50 Mũi khoan Ø4
Mũi khoan Ø4
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 636.400
51 Mũi khoan Ø5
Mũi khoan Ø5
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 688.000
52 Mũi khoan Ø6
Mũi khoan Ø6
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.032.000
53 Lô lăn sơn
Lô lăn sơn
850 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 32.164.000
54 Băng dính giấy
Băng dính giấy
100 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 860.000
55 Băng cuộn ống
Băng cuộn ống
10.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 34.400.000
56 Keo dán Silicon
Keo dán Silicon
60 Tuýp Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.644.000
57 Túi ni lông đen 30x10x75
Túi ni lông đen 30x10x75
120 Kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 6.192.000
58 Thang 3m - 5m
Thang 3m - 5m
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 37.582.000
59 Câu liêm 3m - 5m
Câu liêm 3m - 5m
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.580.000
60 Chổi xể
Chổi xể
1.200 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 26.832.000
61 Chổi lông quét sơn
Chổi lông quét sơn
400 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 5.504.000
62 Xẻng
Xẻng
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.580.000
63 Tapi trải sàn
Tapi trải sàn
130 M2 Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 6.484.400
64 Vải bạt 800 x 1000
Vải bạt 800 x 1000
550 mét Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 9.460.000
65 Vải giáp thô + mịn
Vải giáp thô + mịn
2.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 27.520.000
66 Bép cắt ga
Bép cắt ga
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.032.000
67 Dây dẫn PVC áp lực Ø8-15
Dây dẫn PVC áp lực Ø8-15
20 mét Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 395.600
68 Bép hàn
Bép hàn
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.644.000
69 Dây dẫn ga+ ôxy
Dây dẫn ga+ ôxy
600 mét Theo quy định tại Chương V. Hàn quốc 28.896.000
70 ống cao su chịu áp lực Ø25
ống cao su chịu áp lực Ø25
50 mét Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.440.000
71 Bánh xe cao su Ø200
Bánh xe cao su Ø200
16 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.201.600
72 Bánh xe đúc Ø400
Bánh xe đúc Ø400
26 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 35.776.000
73 Khóa cửa Việt Tiêp
Khóa cửa Việt Tiêp
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.440.000
74 Đai siết Ø20-40
Đai siết Ø20-40
580 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.489.200
75 Đai siết Ø50-60
Đai siết Ø50-60
400 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.784.000
76 Đai siết Ø60-80
Đai siết Ø60-80
688 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 23.667.200
77 Đai siết Ø90-110
Đai siết Ø90-110
580 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 21.947.200
78 Vải kaki (các mầu)
Vải kaki (các mầu)
150 M2 Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 7.740.000
79 Vải bạt
Vải bạt
250 M2 Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.440.000
80 Dây PVC chịu áp lực Φ6
Dây PVC chịu áp lực Φ6
400 Mét Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.788.800
81 Ráp mịn số 0
Ráp mịn số 0
300 Tờ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 1.548.000
82 Đá granite dày 20mm
Đá granite dày 20mm
15 M2 Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 50.310.000
83 Dây cáp cẩu vải bạt 6.5m (3-5 tấn)
Dây cáp cẩu vải bạt 6.5m (3-5 tấn)
5 dây Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.311.000
84 Sơn từ tính
Sơn từ tính
900 hộp Theo quy định tại Chương V. Korea 158.400.000
85 Sơn tương phản
Sơn tương phản
900 hộp Theo quy định tại Chương V. Korea 194.400.000
86 Át tô mát 3 pha
Át tô mát 3 pha
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Hàn quốc 2.200.000
87 Bóng đèn tuýp 1.2m
Bóng đèn tuýp 1.2m
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.176.000
88 Đèn cao áp 250W
Đèn cao áp 250W
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 29.552.000
89 Ắc quy 12V 8 - 150Ah
Ắc quy 12V 8 - 150Ah
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 20.896.000
90 Ổ cắm các loại
Ổ cắm các loại
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.128.000
91 Bóng đèn điện 220V-200W
Bóng đèn điện 220V-200W
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.400.000
92 Bóng đèn led 50W
Bóng đèn led 50W
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 15.388.800
93 Bóng đèn led 30W
Bóng đèn led 30W
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 16.896.000
94 Cầu dao 3 pha
Cầu dao 3 pha
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 6.240.000
95 Dây điện đôi 2 x 1,5
Dây điện đôi 2 x 1,5
200 mét Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.976.000
96 Dây điện 2 x 1.5 ÷ 2.5
Dây điện 2 x 1.5 ÷ 2.5
300 mét Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 7.440.000
97 Dây điện đôi 2 x 2,5
Dây điện đôi 2 x 2,5
300 mét Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 7.440.000
98 Dây điện 2 x 4
Dây điện 2 x 4
200 mét Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.704.000
99 Dây điện 1 - 2 ly
Dây điện 1 - 2 ly
100 mét Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 704.000
100 Dây điện 1- 4 ly
Dây điện 1- 4 ly
100 mét Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.824.000
101 Cáp cao su 3 x 4 - 1 x 25
Cáp cao su 3 x 4 - 1 x 25
50 mét Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 3.880.000
102 Cáp cao su 3 x 16 - 1 x 10
Cáp cao su 3 x 16 - 1 x 10
50 mét Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 13.496.000
103 Cáp PVC 10 x 2,5
Cáp PVC 10 x 2,5
50 mét Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 6.720.000
104 Cáp cao su 3 x 2,5 - 1 x 15
Cáp cao su 3 x 2,5 - 1 x 15
20 mét Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 1.040.000
105 Dây cáp hàn 1 x 50
Dây cáp hàn 1 x 50
800 mét Theo quy định tại Chương V. Hàn quốc 189.440.000
106 Khởi động từ 30 A - 40A
Khởi động từ 30 A - 40A
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 2.880.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8546 dự án đang đợi nhà thầu
  • 421 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 435 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24871 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38647 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Nền văn hóa của một quốc gia nằm trong trái tim và tâm hồn của nhân dân. "

Mahatma Gandhi

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây