Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0106520859 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y TẾ TÂM VIỆT | 3.564.916.000 | 3.564.916.000 | 23 | Xem chi tiết |
2 | vn0106803656 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH | 1.091.100.000 | 1.099.700.000 | 7 | Xem chi tiết |
3 | vn0106202888 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VINATRADING | 4.203.700.000 | 4.203.700.000 | 9 | Xem chi tiết |
4 | vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 141.000.000 | 141.000.000 | 3 | Xem chi tiết |
5 | vn0101981687 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC, KỸ THUẬT TRANSMED | 8.145.600.000 | 8.145.600.000 | 15 | Xem chi tiết |
6 | vn0106515513 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM THÔNG | 380.600.000 | 383.560.000 | 4 | Xem chi tiết |
7 | vn0313061995 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL | 520.000.000 | 534.000.000 | 2 | Xem chi tiết |
8 | vn0106158646 | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ HÀ NỘI | 48.510.000 | 93.900.000 | 2 | Xem chi tiết |
9 | vn0303669801 | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 19.750.000 | 37.500.000 | 1 | Xem chi tiết |
10 | vn0105989937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN LỘC | 1.753.112.000 | 1.792.862.000 | 5 | Xem chi tiết |
11 | vn0304918401 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU | 5.760.000.000 | 5.760.200.000 | 11 | Xem chi tiết |
12 | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 749.100.000 | 749.100.000 | 4 | Xem chi tiết |
13 | vn0103672941 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG | 1.860.900.000 | 1.899.900.000 | 12 | Xem chi tiết |
14 | vn0101866405 | CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN THẦN CHÂU | 119.952.000 | 120.960.000 | 1 | Xem chi tiết |
15 | vn0107721068 | CÔNG TY TNHH HOÀNG YẾN MEDITECH VIỆT NAM | 292.000.000 | 292.000.000 | 2 | Xem chi tiết |
16 | vn0107281868 | CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC | 389.750.000 | 390.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 16 nhà thầu | 29.039.990.000 | 29.208.898.000 | 102 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dụng cụ mở đường vào động mạch đùi |
|
Theo quy định tại Chương V. | "Việt Nam/ RS*A40K10SQ; RS*A50K10SQ; RS*A60K10SQ; RS*A70K10SQ; RS*A80K10SQ/ RADIFOCUS Introducer II (A kit)/ Công ty TNHH Terumo Việt Nam" | 25.000.000 | |||
2 | Dụng cụ mở đường vào động mạch quay |
|
Theo quy định tại Chương V. | "Nhật Bản/ RM*AF5J10SQW; RM*AF6J10SQW/RADIFOCUS Introducer II (M Coat)/ Ashitaka Factory of Terumo Corporation " | 167.250.000 | |||
3 | Bộ dụng cụ can thiệp đường quay chuyên dụng cho mạch siêu nhỏ |
|
Theo quy định tại Chương V. | "Nhật Bản/ RM*ESxJxxSQ; RM*ESxJxxPQ; RM*ESxFxxSQR; RM*ESxFxxHQR/Glidesheath Slender/ Ashitaka Factory of Terumo Corporation " | 10.000.000 | |||
4 | Catheter chụp động mạch vành 2 bên chống xoắn |
|
Theo quy định tại Chương V. | "Nhật Bản/ RQ*5TIG110M; RQ*5TIG112M; RQ*4TIG110M/Outlook/ Ashitaka Factory of Terumo Corporation" | 197.190.000 | |||
5 | Catheter siêu nhỏ hỗ trợ can thiệp động mạch vành |
|
Theo quy định tại Chương V. | "Nhật Bản/ NC-FxxxA/Finecross MG/ Ashitaka Factory of Terumo Corporation" | 38.760.000 | |||
6 | Ống thông dẫn đường (guiding catheter) trợ giúp can thiệp |
|
Theo quy định tại Chương V. | LAxxxx; LAxxxxx; LAxxxxxx; LAxxxxxxx; LAxxxxxxxx; LAxxxxxxxxx; LAxxxxxxxxxx// Medtronic Vascular - Mỹ; Medtronic Mexico S.de R.L.de CV - Mexico | 396.000.000 | |||
7 | Vi ống thông siêu nhỏ dạng xoắn đường kính 1.9Fr |
|
Theo quy định tại Chương V. | Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd. - Thái Lan - CRV135-19P; CRV150-19P | 22.000.000 | |||
8 | Vi ống thông hỗ trợ can thiệp động mạch vành, loại đặc biệt dùng cho các tổn thương rất phức tạp |
|
Theo quy định tại Chương V. | Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd. - Thái Lan - CSR135-26P; CSR150-26P | 31.000.000 | |||
9 | Vi ống thông (micro-catheter) đường kính 0.016" hoặc tương đương |
|
Theo quy định tại Chương V. | "Nhật Bản/ CC-MxxxxAN; CC-MxxxxDN; CC-MxxxxSN/Progreat λ/ Terumo Clinical Supply Co., LTD " | 46.000.000 | |||
10 | Vi ống thông (micro-catheter) can thiệp 2.7F hoặc tương đương |
|
Theo quy định tại Chương V. | "Nhật Bản/ MC-PPxxxxx/Progreat 2.7Fr coaxial (PP)/ Ashitaka Factory of Terumo Corporation" | 16.590.000 | |||
11 | Vi ống thông (micro-catheter) can thiệp 2.0F hoặc tương đương |
|
Theo quy định tại Chương V. | "Nhật Bản/ MC-PCxxxxx/Progreat/ Ashitaka Factory of Terumo Corporation" | 16.590.000 | |||
12 | Dây dẫn đường (guide wire) cho catheter ≤1.5m hoặc tương đương |
|
Theo quy định tại Chương V. | "Việt Nam/ RF*GAxxxxxM; RF*GSxxxxxM; RF*PAxxxxxM/Radifocus Guide Wire M (150cm)/ Công ty TNHH Terumo Việt Nam " | 157.500.000 | |||
13 | Dây dẫn đường (guide wire) cho catheter ≤2.6m hoặc tương đương |
|
Theo quy định tại Chương V. | "Việt Nam/ RF*GAxxxxxM; RF*GSxxxxxM; RF*PAxxxxxM/Radifocus Guide Wire M (260cm)/ Công ty TNHH Terumo Việt Nam " | 23.520.000 | |||
14 | Dây dẫn đường cho bóng và Stent loại dành cho tổn thương hẹp khít |
|
Theo quy định tại Chương V. | "Nhật Bản/ TW-AS418FA; TW-AS418XA; TW-DS418FH; TW-DS418IA/Runthrough NS PTCA Guide Wire/ Ashitaka Factory of Terumo Corporation" | 480.000.000 | |||
15 | Dây dẫn can thiệp ngoại biên dành cho tổn thương mạn tính ở động mạch vành |
|
Theo quy định tại Chương V. | Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd. - Thái Lan - AGP140x02; APW14Rx0xS; AHW14S003S; AG14M0xx; AG14xxxx; AGH14309x; AHW10S302S; AG141002J; AHW14RxxxP; APW14Rx10S; APW14Rx10J | 88.000.000 | |||
16 | Dây dẫn đường ngoại biên các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ. Ký mã hiệu: 1013xxx. Nhãn mác sản phẩm: Hi-Torque Command 18 ST Hi-Torque Command 18 LT. Hãng sản xuất: Abbott Vascular | 14.000.000 | |||
17 | Dây dẫn can thiệp ngoại biên dành cho tổn thương tắc nghẽn mạn tính dưới khớp gối |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ. Ký mã hiệu: 10124xx. Nhãn mác sản phẩm:Hi-Torque Winn 40 Hi-Torque Winn 80 Hi-Torque Winn 200T Hãng sản xuất: Abbott Vascular | 15.000.000 | |||
18 | Bóng nong (balloon) động mạch vành áp lực thường, bán đàn hồi đa lớp, các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Costa Rica. Ký mã hiệu: 10130xx-xx. Nhãn mác sản phẩm: Traveler RX. Hãng sản xuất: Abbott Vascular | 800.000.000 | |||
19 | Bóng nong (balloon) động mạch vành áp lực cao các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Costa Rica. Ký mã hiệu: 10131xx-xx. Nhãn mác sản phẩm: NC Traveler Coronary Dilatation Catheter. Hãng sản xuất: Abbott Vascular | 1.200.000.000 | |||
20 | Khung giá đỡ động mạch vành bọc thuốc Zotarolimus lõi kép |
|
Theo quy định tại Chương V. | RONYXxxxxxX/ Medtronic Ireland - Ireland | 1.325.700.000 | |||
21 | Stent động mạch thận các loại, các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ. Ký mã hiệu: 10115xx-xx. Nhãn mác sản phẩm: RX Herculink Elite. Hãng sản xuất: Abbott Vascular | 105.000.000 | |||
22 | Stent động mạch cảnh các loại, các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ. Ký mã hiệu: XRX0xxxxx. Nhãn mác sản phẩm:X.ACT. Hãng sản xuất: Abbott Vascular | 140.000.000 | |||
23 | Stent graft động mạch chủ ngực các loại, các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | "Mỹ/ 28-N2xxxxxxxxx90S; 28-M3xxxxxxxxx90S;/Relay Plus/Relay NBS Plus/ Bolton Medical, Inc. (thuộc Terumo Aortic)" | 530.000.000 | |||
24 | Stent graft động mạch chủ bụng các loại, các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | "Mỹ/ 28-B2-xx-xxxS; 28-L2-xx-xxxS; 28-C2-xx-xxxS/Treo/ Bolton Medical Inc. (thuộc Terumo Aortic)" | 560.000.000 | |||
25 | Bơm bóng áp lực cao có van dùng trong can thiệp tim mạch |
|
Theo quy định tại Chương V. | Lepu Medical Technology(Beijing) Co.,Ltd/ Trung Quốc LP-P-30S-YNP25 | 39.060.000 | |||
26 | Bộ phân phối (manifold) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc; Hãng sản xuất: Shanghai Kindly Medical Instruments Co., Ltd ; Ký mã hiệu: AMxxxx; | 32.500.000 | |||
27 | Xilanh có đầu xoáy |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc; Hãng sản xuất: Shanghai Kindly Medical Instruments Co., Ltd ; Ký mã hiệu: ZSQxxDG; ZSQxxLG; ZSQxW; ZSQxR; ZSQxY; ZSQxP; ZSQxLG; ZSQxDG; ZSQxxW; ZSQxxR; ZSQxxY; ZSQxxP; | 9.000.000 | |||
28 | Điện cực tạo nhịp tạm thời |
|
Theo quy định tại Chương V. | 5101506 / Aesculap Chifa Sp.z.o.o - Ba Lan | 9.450.000 | |||
29 | Máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tần số VVIR/AAIR, tương thích MRI, hoặc tương đương. |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức, 407161, Evity 6SR-T, Biotronik SE&Co. KG Đức, 377177/377179, Solia S53/Solia S60, Biotronik SE&Co. KG | 615.500.000 | |||
30 | Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số DDDR, tương thích MRI, hoặc tương đương. |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức, 407149, Evity 6DR-T, Biotronik SE&Co. KG Đức, 377177,377179, Solia S53,Solia S60, Biotronik SE&Co. KG | 860.000.000 | |||
31 | Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số DDDR với tạo nhịp sinh lý, có tính năng đặc biệt nâng cao, tương thích MRI, hoặc tương đương. |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức, 407146, Evity 8DR-T, Biotronik SE&Co. KG Đức, 377177,377179, Solia S53,Solia S60, Biotronik SE&Co. KG | 1.644.000.000 | |||
32 | Máy tạo nhịp có phá rung 1 buồng, có phát hiện từ trường MRI tự động hoặc tương đương. |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức, 429574, Rivacor 3 VR-T, Biotronik SE&Co. KG Đức, 402266, Plexa ProMRI S65, Biotronik SE&Co. KG | 581.000.000 | |||
33 | Máy tạo nhịp tái đồng bộ 3 buồng có phát hiện từ trường MRI tự động hoặc tương đương. |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức, 407139, Evity 8HF-T QP, Biotronik SE&Co. KG Đức, 377177,377179, Solia S53,Solia S60, Biotronik SE&Co. KG Đức, 401183,406082,401180, Sentus ProMRI OTW QP L-85,Sentus ProMRI OTW QP S-85,Sentus ProMRI OTW QP S-85/49, Biotronik SE&Co. KG Đức, 375518, Selectra Accessory Kit, Biotronik SE&Co. KG Đức, 375537,375523,375531,375533,375535,375519,375529, 375527, Selectra, Biotronik SE&Co. KG | 480.000.000 | |||
34 | Catheter đốt đầu cong 270 độ đầu đốt 4mm (loại 7F) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức, 364536,359038,364532, 359037,364528, Alcath FullCircle, Vascomed Gmbh | 108.000.000 | |||
35 | Cáp nối dài cho các loại catheter đốt đầu cong 270 độ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức, 362442, PK 142, Biotronik SE&Co. KG | 33.000.000 | |||
36 | Catheter chẩn đoán đầu cong cố định 10 điện cực |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức, 359388,359389, Multicath 10, Vascomed Gmbh | 30.000.000 | |||
37 | Cáp nối catheter chẩn đoán cho điện cực chẩn đoán |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức, 359388, 353177, MPK 4-R, MPK 10-R, Biotronik SE&Co. KG | 18.900.000 | |||
38 | Bộ quả lọc máu liên tục người lớn |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tên: Prismaflex M100 set; Mã: 106697; HSX: Gambro Industries, Pháp | 438.000.000 | |||
39 | Bộ quả thay thế huyết tương |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tên: Prismaflex TPE2000 set; Mã: 107144; HSX: Gambro Industries, Pháp | 238.000.000 | |||
40 | Bộ quả lọc máu liên tục có gắn Heparin |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tên: Oxiris; Mã: 973003; HSX: Gambro Industries SAS, Pháp | 68.400.000 | |||
41 | Túi đựng dịch thải cỡ 5L |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tên: SP-414; Mã: 115959; HSX: Bioiks D.O.O. T/A Bioprod D.O.O, Slovenia | 4.700.000 | |||
42 | Dụng cụ đóng mạch máu bằng chỉ ngoại khoa cho lỗ động mạch |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ireland. Ký mã hiệu: 12673-05. Nhãn mác sản phẩm: Perclose Proglide Suture-Mediated Closure System. Hãng sản xuất: Abbott Vascular | 30.000.000 | |||
43 | Bóng nong mạch ngoại biên chất liệu Pebax phủ Hydrophilic tương thích dây dẫn 0.014" |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ireland. Ký mã hiệu: A10xx-xxx; A20xx-xxx. Nhãn mác sản phẩm: Armada 14 PTA Catheter. Hãng sản xuất: Abbott Vascular | 67.200.000 | |||
44 | Bóng nong mạch ngoại biên chất liệu Pebax phủ Hydrophilic tương thích dây dẫn 0.018" |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ireland. Ký mã hiệu: 10142xx-xxx. Nhãn mác sản phẩm: Armada 18 PTA Catheter. Hãng sản xuất: Abbott Vascular | 33.600.000 | |||
45 | Bóng nong mạch ngoại biên chất liệu Pebax phủ Hydrophilic tương thích dây dẫn 0.035" |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Costa Rica. Ký mã hiệu: B10xx-xxx; B11xx-xxx; B20xx-xxx; B21xx-xxx. Nhãn mác sản phẩm: Armada 35. Hãng sản xuất: Abbott Vascular | 33.600.000 | |||
46 | Bóng nong động mạch thận và động mạch cảnh |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ. Ký mã hiệu: 10081xx-xx; 10082xx-xx. Nhãn mác sản phẩm: Viatrac 14 Plus. Hãng sản xuất: Abbott Vascular | 67.200.000 | |||
47 | Stent động mạch chậu loại 2 lớp bung bằng bóng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ireland. Ký mã hiệu: 110xx-xx. Nhãn mác sản phẩm: Omnilink Elite. Hãng sản xuất: Abbott Vascular | 110.000.000 | |||
48 | Stent động mạch chậu dưới, đùi chất liệu Nitinol nhớ hình |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ. Ký mã hiệu: 1011xxx-xxx; 1012xxx-xxx. Nhãn mác sản phẩm: Absolute Pro/LL. Hãng sản xuất: Abbott Vascular | 155.000.000 | |||
49 | Stent động mạch chi dưới các cỡ dành cho tổn thương phức tạp đùi kheo |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ. Ký mã hiệu: 420xxxxx-xxx. Nhãn mác sản phẩm: Supera. Hãng sản xuất: Abbott Vascular | 155.000.000 | |||
50 | Ống thông đốt tĩnh mạch đóng nhanh ít xâm lấn bằng sóng cao tần |
|
Theo quy định tại Chương V. | CF7-3-60; CF7-7-60; CF7-7-100/ Covidien - Mexico | 52.000.000 | |||
51 | Bóng nong mạch vành loại bán dãn nở, phù hợp cho tổn thương ngoằn nghèo, góc cạnh |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhật bản/ R7R-x-xxx; R7R-xx-xxx/ Kaneka Corporation | 225.000.000 | |||
52 | Vi ống thông 2 nòng hỗ trợ trong các ca mạch nhánh, tổn thương phức tạp |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhật bản/ CR1414140SD; CR1414140HD/ Kaneka Corporation | 44.000.000 | |||
53 | Bộ dụng cụ hút huyết khối |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhật bản/ T2R6SA4W, T2R7SA4W/ Kaneka Corporation | 69.600.000 | |||
54 | Vi ống thông dùng cho tổn thương khó và tắc nghẽn mạn tính |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhật bản/ MZ14-xxxBM; MZ14-xxxTM/ Kaneka Corporation | 42.000.000 | |||
55 | Bộ máy tạo nhịp tái đồng bộ có phá rung tim dùng dây thất trái 4 cực, Có tính năng theo dõi từ nhà, tự động phát hiện từ tường MRI hoặc tương đương. |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức, 429571,Rivacor 3HF-T QP, Biotronik SE&Co. KG Đức, 377177/ 377179, Solia S53/Solia S60, Biotronik SE&Co. KG Đức, 402266, Plexa ProMRI S65, Biotronik SE&Co. KG Đức, 401183,406082,401180, Sentus ProMRI OTW QP L-85,Sentus ProMRI OTW QP S-85,Sentus ProMRI OTW QP S-85/49, Biotronik SE&Co. KG Đức, 375518, Selectra Accessory Kit, Biotronik SE&Co. KG Đức, 375537,375523,375531,375533,375535,375519,375529, 375527, Selectra, Biotronik SE&Co. KG | 969.600.000 | |||
56 | Máy tạo nhịp phá rung 2 buồng hoặc tương đương. |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức, 429573,Rivacor 3DR-T, Biotronik SE&Co. KG Đức, 377177/ 377179,Solia S53/Solia S60, Biotronik SE&Co. KG Đức, 402266,, Biotronik SE&Co. KG | 420.000.000 | |||
57 | Bóng nong động mạch vành phủ thuốc |
|
Theo quy định tại Chương V. | 5023xxx / Bbraun Melsungen AG - Đức | 489.912.000 | |||
58 | Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Everolimus dành cho tổn thương phức tạp |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ireland. Ký mã hiệu: 1500xxx-xx. Nhãn mác sản phẩm: Xience Sierra. Hãng sản xuất: Abbott Vascular | 5.220.000.000 | |||
59 | Dây nối áp lực cao |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: JEN-aaa00000 Nhãn hiệu: Dây nối áp lực cao dùng cho y tế JENA Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 19.750.000 | |||
60 | Bóng nong mạch vành áp lực thường, crossing profile siêu nhỏ 0.58mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | "Nhật Bản/ DC-RRxxxxHH; DC-RRxxxxHHW/Ryurei/ Ashitaka Factory of Terumo Corporation" | 778.800.000 | |||
61 | Catheter chụp mạch gan, tử cung, phế quản loại ái nước |
|
Theo quy định tại Chương V. | "Nhật Bản/ RF*XBxxxxxM; RF*XBxxxxGM; RF*XGxxxxxM; RF*YGxxxxxM; RF*ZBxxxxGM; RF*ZBxxxxxM; RF*WGxxxxxM/Radifocus Glidecath/ Ashitaka Factory of Terumo Corporation" | 7.560.000 | |||
62 | Hạt vi cầu thuyên tắc chất liệu PEG |
|
Theo quy định tại Chương V. | "Mỹ/ 8HPxSxx; 8HPxSxxx; 8HPxSxxxx/HydroPearl/ MicroVention, Inc." | 27.720.000 | |||
63 | Hạt vi cầu thuyên tắc điều trị ung thư gan chất liệu PEG |
|
Theo quy định tại Chương V. | "Mỹ/ 8LPxSxxx/LifePearl/ MicroVention, Inc." | 137.360.000 | |||
64 | Dụng cụ mở đường vào động mạch các cỡ, đầu thẳng (Loại dài) |
|
Theo quy định tại Chương V. | "Việt Nam/ RS*AxxKxxAQ; RS*BxxNxxAQ/Radifocus Introducer II (Long Sheath-A kit)/ Công ty TNHH Terumo Việt Nam" | 34.500.000 | |||
65 | Bộ dụng cụ hút huyết khối cấu trúc sợi bện |
|
Theo quy định tại Chương V. | "Nhật Bản/ EGxxxx/Eliminate/ Terumo Clinical Supply Co., Ltd." | 39.600.000 | |||
66 | Catheter trợ giúp can thiệp loại lòng rộng tráng lớp ái nước hydrophilic |
|
Theo quy định tại Chương V. | "Hà Lan/ GC-P5xxxxxN; GC-P6xxxxxN; GC-P7xxxxxN/Climber/ Pendracare International B.V." | 9.976.000 | |||
67 | Dây dẫn chẩn đoán và can thiệp ngoại biên |
|
Theo quy định tại Chương V. | "Nhật Bản/ RA*CAxxxxxCM; RA*CSxxxxxCM; RA*FAxxxxxCM/ Radifocus Glidewire Advantage/ Ashitaka Factory of TERUMO CORPORATION" | 21.000.000 | |||
68 | Vật liệu nút mạch (hạt nhựa PVA, lipiodol,…) các loại, các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp; Hãng sản xuất: Biosphere Medical.SA ; Ký mã hiệu: VxxxEP; VxxxxEP | 12.000.000 | |||
69 | Vật liệu nút mạch hình cầu các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp; Hãng sản xuất: Biosphere Medical.SA ; Ký mã hiệu: Sx20GH; S1020GH | 23.200.000 | |||
70 | Vật liệu nút mạch điều trị ung thư gan các loại, các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp; Hãng sản xuất: Biosphere Medical.SA ; Ký mã hiệu: VxxxHS | 134.400.000 | |||
71 | Ống dẫn lưu qua da có khóa RLC các loại, các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mỹ,GPL2-…,Uresil, LLC | 147.000.000 | |||
72 | Bộ dẫn lưu đường mật qua da, hai đầu, có khóa các loại, các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ, Mexico; Hãng sản xuất: Merit Medical Systems, Inc (Mỹ),Merit Maquiladora Mexico, S. DE R.L DE C.V (Mexico); Ký mã hiệu: RBC-xx-xxx; RBC-x-xxx; RBDC-xx-xxx; RBDC-x-xxx | 250.000.000 | |||
73 | Khung giá đỡ nội mạch đường mật các loại, các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đức; Hãng sản xuất: Angiomed GmbH &Co.Medizintechnik; Ký mã hiệu: ZBSxxxxx | 630.000.000 | |||
74 | Stent đường mật bằng nhựa |
|
Theo quy định tại Chương V. | Allwin Medical Devices/ Ấn Độ | 63.000.000 | |||
75 | Kim chiba |
|
Theo quy định tại Chương V. | Allwin Medical Devices/ Ấn Độ | 33.600.000 | |||
76 | Bộ dụng cụ dẫn lưu đường mật qua da |
|
Theo quy định tại Chương V. | HS Hospital Service S.p.A/ Ý | 236.250.000 | |||
77 | Kim sinh thiết mô mềm |
|
Theo quy định tại Chương V. | HS Hospital Service S.p.A/ Ý | 47.250.000 | |||
78 | Kim chọc Angiocath |
|
Theo quy định tại Chương V. | Becton Dickinson/ Mỹ 382259 | 9.450.000 | |||
79 | Vi ống thông can thiệp mạch nút u gan( Microcatheter), không kèm vi dây dẫn |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tokai Medical Products, Inc./ Nhật Bản | 120.960.000 | |||
80 | Vi ống thông siêu nhỏ Microcatheter không kèm vi dây dẫn |
|
Theo quy định tại Chương V. | UTM Co.,Ltd/ Nhật Bản/ VS1827-110 VS1827-130 VS2027-110 VS2027-130 VS2127-110 VS2127-130 VS2329-110 VS2329-130 VH2628-110 VH2628-130 | 119.952.000 | |||
81 | Vi dây dẫn đường phủ hydrophilic (micro guide wire) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tokai Medical Products, Inc./ Nhật Bản | 69.600.000 | |||
82 | Vật liệu nút mạch Embosoft dạng hình cầu pha sẵn |
|
Theo quy định tại Chương V. | Scitech Produtos Médicos Ltda./ Brasil | 45.440.000 | |||
83 | Bóng nong động mạch ngoại vi |
|
Theo quy định tại Chương V. | AB35Wxxxxxxxx/ EV3 Inc - Mỹ | 28.000.000 | |||
84 | Stent động mạch ngoại vi loại tự nở đường kính 9-14mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | SERP65-xx-xx-xx; SERP65-xx-xx-xxx/ EV3 Inc - Mỹ | 176.000.000 | |||
85 | Stent động mạch ngoại vi loại tự nở đường kính 5-8mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | PRP35-xx-xxx-xxx; PRP35DR-xx-xxx-xxx/ EV3 Inc - Mỹ | 176.000.000 | |||
86 | Catheter trợ giúp can thiệp (Loại 5F; 6F, 7F) |
|
Theo quy định tại Chương V. | 2540xxxx/2640xxxx/2740xxxx / PendraCare International B.V. - Hà Lan | 42.000.000 | |||
87 | Ống thông (Guiding catheter) |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Quốc Gia: Mỹ - Ký mã hiệu: H7493933515xxx - Hãng Sản Xuất: Boston Scientific Corporation, Mỹ - Hãng chủ sở hữu: Boston Scientific Corporation, Mỹ | 62.000.000 | |||
88 | Bóng nong mạch vành có gắn lưỡi dao nhỏ cắt mảng xơ vữa mạch vành |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Quốc Gia: Ireland - Ký mã hiệu: H74939403xxxxxx - Hãng Sản Xuất: Boston Scientific Limited, Ireland - Hãng chủ sở hữu: Boston Scientific Corporation, Mỹ | 230.000.000 | |||
89 | Bộ bơm bóng áp lực cao |
|
Theo quy định tại Chương V. | BID600x / Ares Medikal San. Tic. Ltd. Sti - Thổ Nhĩ Kỳ | 141.750.000 | |||
90 | Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus áp thành trực tiếp (không polymer) các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | 50289xx / Bbraun Melsungen AG - Đức | 1.070.000.000 | |||
91 | Stent Graft phụ nối dài, cho động mạch chủ bụng, dùng kèm theo bộ stent graft ĐMC ngực. Có FDA hoặc CE. |
|
Theo quy định tại Chương V. | "Mỹ/ 28-L2-xx-xxxS; 28-C2-xx-xxxS/Treo/ Bolton Medical, Inc. (thuộc Terumo Aortic)" | 120.000.000 | |||
92 | Stent Graft phụ nối dài, cho động mạch chủ ngực, dùng kèm theo bộ stent graft ĐMC ngực. Có FDA hoặc CE. |
|
Theo quy định tại Chương V. | "Mỹ/ 28-M3xxxxxxxxx90S; 28-N2xxxxxxxxx90S/Relay Plus/Relay NBS Plus/ Bolton Medical, Inc (thuộc Terumo Aortic)" | 120.000.000 | |||
93 | Bộ Stent graft cho động mạch chủ ngực |
|
Theo quy định tại Chương V. | VAMxxxxxCxxxTE/ Medtronic Ireland - Ireland | 840.000.000 | |||
94 | Stent graft bổ sung cho động mạch chủ bung hoặc động mạch chủ ngực |
|
Theo quy định tại Chương V. | ExxxxxxxCxxEE; ExxxxxxxCxxxEE Hoặc VAMCxxxxCxxxTE/ Medtronic Ireland - Ireland | 510.000.000 | |||
95 | Bộ dụng cụ vít cố định khung giá đỡ động mạch chủ |
|
Theo quy định tại Chương V. | SG-xx; SA-xx; HA-xx-xxx; HG-xx-xx-xx; EC-05/ Medtronic Ireland - Ireland | 700.000.000 | |||
96 | Bóng nong đường mật, đường niệu quản các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Allwin Medical Devices/ Ấn Độ | 126.000.000 | |||
97 | Bơm áp lực cao cho bóng nong đường mật, niệu quản |
|
Theo quy định tại Chương V. | Allwin Medical Devices/ Ấn Độ | 16.800.000 | |||
98 | Stent đường mật bằng kim loại có phủ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc,T0805-BC…; T0818-BC…,Mediwood Co., Ltd | 373.000.000 | |||
99 | Kim đốt sóng cao tần đơn, đầu đốt cố định |
|
Theo quy định tại Chương V. | RF Medical Co., Ltd./ Hàn Quốc | 850.000.000 | |||
100 | Kim đốt sóng cao tần đơn, điều chỉnh được chiều dài đầu đốt |
|
Theo quy định tại Chương V. | RF Medical Co., Ltd./ Hàn Quốc | 189.000.000 | |||
101 | Kim chọc dẫn hướng cho kim đốt sóng cao tần |
|
Theo quy định tại Chương V. | RF Medical Co., Ltd./ Hàn Quốc | 63.000.000 | |||
102 | Kim sinh thiết vú chân không các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Costa Rica Hãng sản xuất: Hologic Surgical Products Costa Rica S.R.L. | 389.750.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nhưng sự đổi mới đến từ những cuộc gặp gỡ giữa hàng lang hay gọi nhau vào 10:30 giờ đêm vì một ý tưởng mới, hay bởi họ nhận ra điều gì đó có thể công phá cách chúng ta nghĩ về một vấn đề. Đó là những cuộc họp bất thường của sáu người được triệu tập bởi một người nghĩ rằng mình đã tìm ra một thứ mới hay ho nhất từ trước đến nay và muốn biết người khác nghĩ gì về ý tưởng đó. "
Steve Jobs
Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...