Gói thầu số 4: "Vật tư tiêu hao Can thiệp Tim mạch, vật tư lọc máu, thay huyết tương khoa Hồi sức cấp cứu và các kỹ thuật can thiệp dưới DSA"

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
65
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 4: "Vật tư tiêu hao Can thiệp Tim mạch, vật tư lọc máu, thay huyết tương khoa Hồi sức cấp cứu và các kỹ thuật can thiệp dưới DSA"
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
33.780.972.500 VND
Ngày đăng tải
17:26 12/10/2023
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
3680/QĐ-BVBĐ-VTTBYT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Bưu điện
Ngày phê duyệt
04/10/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0106520859 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y TẾ TÂM VIỆT 3.564.916.000 3.564.916.000 23 Xem chi tiết
2 vn0106803656 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH 1.091.100.000 1.099.700.000 7 Xem chi tiết
3 vn0106202888 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VINATRADING 4.203.700.000 4.203.700.000 9 Xem chi tiết
4 vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 141.000.000 141.000.000 3 Xem chi tiết
5 vn0101981687 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC, KỸ THUẬT TRANSMED 8.145.600.000 8.145.600.000 15 Xem chi tiết
6 vn0106515513 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM THÔNG 380.600.000 383.560.000 4 Xem chi tiết
7 vn0313061995 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL 520.000.000 534.000.000 2 Xem chi tiết
8 vn0106158646 CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ HÀ NỘI 48.510.000 93.900.000 2 Xem chi tiết
9 vn0303669801 CÔNG TY TNHH XUÂN VY 19.750.000 37.500.000 1 Xem chi tiết
10 vn0105989937 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN LỘC 1.753.112.000 1.792.862.000 5 Xem chi tiết
11 vn0304918401 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU 5.760.000.000 5.760.200.000 11 Xem chi tiết
12 vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 749.100.000 749.100.000 4 Xem chi tiết
13 vn0103672941 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG 1.860.900.000 1.899.900.000 12 Xem chi tiết
14 vn0101866405 CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN THẦN CHÂU 119.952.000 120.960.000 1 Xem chi tiết
15 vn0107721068 CÔNG TY TNHH HOÀNG YẾN MEDITECH VIỆT NAM 292.000.000 292.000.000 2 Xem chi tiết
16 vn0107281868 CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC 389.750.000 390.000.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 16 nhà thầu 29.039.990.000 29.208.898.000 102

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Dụng cụ mở đường vào động mạch đùi
Theo quy định tại Chương V. "Việt Nam/ RS*A40K10SQ; RS*A50K10SQ; RS*A60K10SQ; RS*A70K10SQ; RS*A80K10SQ/ RADIFOCUS Introducer II (A kit)/ Công ty TNHH Terumo Việt Nam" 25.000.000
2 Dụng cụ mở đường vào động mạch quay
Theo quy định tại Chương V. "Nhật Bản/ RM*AF5J10SQW; RM*AF6J10SQW/RADIFOCUS Introducer II (M Coat)/ Ashitaka Factory of Terumo Corporation " 167.250.000
3 Bộ dụng cụ can thiệp đường quay chuyên dụng cho mạch siêu nhỏ
Theo quy định tại Chương V. "Nhật Bản/ RM*ESxJxxSQ; RM*ESxJxxPQ; RM*ESxFxxSQR; RM*ESxFxxHQR/Glidesheath Slender/ Ashitaka Factory of Terumo Corporation " 10.000.000
4 Catheter chụp động mạch vành 2 bên chống xoắn
Theo quy định tại Chương V. "Nhật Bản/ RQ*5TIG110M; RQ*5TIG112M; RQ*4TIG110M/Outlook/ Ashitaka Factory of Terumo Corporation" 197.190.000
5 Catheter siêu nhỏ hỗ trợ can thiệp động mạch vành
Theo quy định tại Chương V. "Nhật Bản/ NC-FxxxA/Finecross MG/ Ashitaka Factory of Terumo Corporation" 38.760.000
6 Ống thông dẫn đường (guiding catheter) trợ giúp can thiệp
Theo quy định tại Chương V. LAxxxx; LAxxxxx; LAxxxxxx; LAxxxxxxx; LAxxxxxxxx; LAxxxxxxxxx; LAxxxxxxxxxx// Medtronic Vascular - Mỹ; Medtronic Mexico S.de R.L.de CV - Mexico 396.000.000
7 Vi ống thông siêu nhỏ dạng xoắn đường kính 1.9Fr
Theo quy định tại Chương V. Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd. - Thái Lan - CRV135-19P; CRV150-19P 22.000.000
8 Vi ống thông hỗ trợ can thiệp động mạch vành, loại đặc biệt dùng cho các tổn thương rất phức tạp
Theo quy định tại Chương V. Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd. - Thái Lan - CSR135-26P; CSR150-26P 31.000.000
9 Vi ống thông (micro-catheter) đường kính 0.016" hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. "Nhật Bản/ CC-MxxxxAN; CC-MxxxxDN; CC-MxxxxSN/Progreat λ/ Terumo Clinical Supply Co., LTD " 46.000.000
10 Vi ống thông (micro-catheter) can thiệp 2.7F hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. "Nhật Bản/ MC-PPxxxxx/Progreat 2.7Fr coaxial (PP)/ Ashitaka Factory of Terumo Corporation" 16.590.000
11 Vi ống thông (micro-catheter) can thiệp 2.0F hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. "Nhật Bản/ MC-PCxxxxx/Progreat/ Ashitaka Factory of Terumo Corporation" 16.590.000
12 Dây dẫn đường (guide wire) cho catheter ≤1.5m hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. "Việt Nam/ RF*GAxxxxxM; RF*GSxxxxxM; RF*PAxxxxxM/Radifocus Guide Wire M (150cm)/ Công ty TNHH Terumo Việt Nam " 157.500.000
13 Dây dẫn đường (guide wire) cho catheter ≤2.6m hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. "Việt Nam/ RF*GAxxxxxM; RF*GSxxxxxM; RF*PAxxxxxM/Radifocus Guide Wire M (260cm)/ Công ty TNHH Terumo Việt Nam " 23.520.000
14 Dây dẫn đường cho bóng và Stent loại dành cho tổn thương hẹp khít
Theo quy định tại Chương V. "Nhật Bản/ TW-AS418FA; TW-AS418XA; TW-DS418FH; TW-DS418IA/Runthrough NS PTCA Guide Wire/ Ashitaka Factory of Terumo Corporation" 480.000.000
15 Dây dẫn can thiệp ngoại biên dành cho tổn thương mạn tính ở động mạch vành
Theo quy định tại Chương V. Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd. - Thái Lan - AGP140x02; APW14Rx0xS; AHW14S003S; AG14M0xx; AG14xxxx; AGH14309x; AHW10S302S; AG141002J; AHW14RxxxP; APW14Rx10S; APW14Rx10J 88.000.000
16 Dây dẫn đường ngoại biên các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ. Ký mã hiệu: 1013xxx. Nhãn mác sản phẩm: Hi-Torque Command 18 ST Hi-Torque Command 18 LT. Hãng sản xuất: Abbott Vascular 14.000.000
17 Dây dẫn can thiệp ngoại biên dành cho tổn thương tắc nghẽn mạn tính dưới khớp gối
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ. Ký mã hiệu: 10124xx. Nhãn mác sản phẩm:Hi-Torque Winn 40 Hi-Torque Winn 80 Hi-Torque Winn 200T Hãng sản xuất: Abbott Vascular 15.000.000
18 Bóng nong (balloon) động mạch vành áp lực thường, bán đàn hồi đa lớp, các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Costa Rica. Ký mã hiệu: 10130xx-xx. Nhãn mác sản phẩm: Traveler RX. Hãng sản xuất: Abbott Vascular 800.000.000
19 Bóng nong (balloon) động mạch vành áp lực cao các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Costa Rica. Ký mã hiệu: 10131xx-xx. Nhãn mác sản phẩm: NC Traveler Coronary Dilatation Catheter. Hãng sản xuất: Abbott Vascular 1.200.000.000
20 Khung giá đỡ động mạch vành bọc thuốc Zotarolimus lõi kép
Theo quy định tại Chương V. RONYXxxxxxX/ Medtronic Ireland - Ireland 1.325.700.000
21 Stent động mạch thận các loại, các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ. Ký mã hiệu: 10115xx-xx. Nhãn mác sản phẩm: RX Herculink Elite. Hãng sản xuất: Abbott Vascular 105.000.000
22 Stent động mạch cảnh các loại, các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ. Ký mã hiệu: XRX0xxxxx. Nhãn mác sản phẩm:X.ACT. Hãng sản xuất: Abbott Vascular 140.000.000
23 Stent graft động mạch chủ ngực các loại, các cỡ
Theo quy định tại Chương V. "Mỹ/ 28-N2xxxxxxxxx90S; 28-M3xxxxxxxxx90S;/Relay Plus/Relay NBS Plus/ Bolton Medical, Inc. (thuộc Terumo Aortic)" 530.000.000
24 Stent graft động mạch chủ bụng các loại, các cỡ
Theo quy định tại Chương V. "Mỹ/ 28-B2-xx-xxxS; 28-L2-xx-xxxS; 28-C2-xx-xxxS/Treo/ Bolton Medical Inc. (thuộc Terumo Aortic)" 560.000.000
25 Bơm bóng áp lực cao có van dùng trong can thiệp tim mạch
Theo quy định tại Chương V. Lepu Medical Technology(Beijing) Co.,Ltd/ Trung Quốc LP-P-30S-YNP25 39.060.000
26 Bộ phân phối (manifold)
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc; Hãng sản xuất: Shanghai Kindly Medical Instruments Co., Ltd ; Ký mã hiệu: AMxxxx; 32.500.000
27 Xilanh có đầu xoáy
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc; Hãng sản xuất: Shanghai Kindly Medical Instruments Co., Ltd ; Ký mã hiệu: ZSQxxDG; ZSQxxLG; ZSQxW; ZSQxR; ZSQxY; ZSQxP; ZSQxLG; ZSQxDG; ZSQxxW; ZSQxxR; ZSQxxY; ZSQxxP; 9.000.000
28 Điện cực tạo nhịp tạm thời
Theo quy định tại Chương V. 5101506 / Aesculap Chifa Sp.z.o.o - Ba Lan 9.450.000
29 Máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tần số VVIR/AAIR, tương thích MRI, hoặc tương đương.
Theo quy định tại Chương V. Đức, 407161, Evity 6SR-T, Biotronik SE&Co. KG Đức, 377177/377179, Solia S53/Solia S60, Biotronik SE&Co. KG 615.500.000
30 Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số DDDR, tương thích MRI, hoặc tương đương.
Theo quy định tại Chương V. Đức, 407149, Evity 6DR-T, Biotronik SE&Co. KG Đức, 377177,377179, Solia S53,Solia S60, Biotronik SE&Co. KG 860.000.000
31 Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số DDDR với tạo nhịp sinh lý, có tính năng đặc biệt nâng cao, tương thích MRI, hoặc tương đương.
Theo quy định tại Chương V. Đức, 407146, Evity 8DR-T, Biotronik SE&Co. KG Đức, 377177,377179, Solia S53,Solia S60, Biotronik SE&Co. KG 1.644.000.000
32 Máy tạo nhịp có phá rung 1 buồng, có phát hiện từ trường MRI tự động hoặc tương đương.
Theo quy định tại Chương V. Đức, 429574, Rivacor 3 VR-T, Biotronik SE&Co. KG Đức, 402266, Plexa ProMRI S65, Biotronik SE&Co. KG 581.000.000
33 Máy tạo nhịp tái đồng bộ 3 buồng có phát hiện từ trường MRI tự động hoặc tương đương.
Theo quy định tại Chương V. Đức, 407139, Evity 8HF-T QP, Biotronik SE&Co. KG Đức, 377177,377179, Solia S53,Solia S60, Biotronik SE&Co. KG Đức, 401183,406082,401180, Sentus ProMRI OTW QP L-85,Sentus ProMRI OTW QP S-85,Sentus ProMRI OTW QP S-85/49, Biotronik SE&Co. KG Đức, 375518, Selectra Accessory Kit, Biotronik SE&Co. KG Đức, 375537,375523,375531,375533,375535,375519,375529, 375527, Selectra, Biotronik SE&Co. KG 480.000.000
34 Catheter đốt đầu cong 270 độ đầu đốt 4mm (loại 7F)
Theo quy định tại Chương V. Đức, 364536,359038,364532, 359037,364528, Alcath FullCircle, Vascomed Gmbh 108.000.000
35 Cáp nối dài cho các loại catheter đốt đầu cong 270 độ
Theo quy định tại Chương V. Đức, 362442, PK 142, Biotronik SE&Co. KG 33.000.000
36 Catheter chẩn đoán đầu cong cố định 10 điện cực
Theo quy định tại Chương V. Đức, 359388,359389, Multicath 10, Vascomed Gmbh 30.000.000
37 Cáp nối catheter chẩn đoán cho điện cực chẩn đoán
Theo quy định tại Chương V. Đức, 359388, 353177, MPK 4-R, MPK 10-R, Biotronik SE&Co. KG 18.900.000
38 Bộ quả lọc máu liên tục người lớn
Theo quy định tại Chương V. Tên: Prismaflex M100 set; Mã: 106697; HSX: Gambro Industries, Pháp 438.000.000
39 Bộ quả thay thế huyết tương
Theo quy định tại Chương V. Tên: Prismaflex TPE2000 set; Mã: 107144; HSX: Gambro Industries, Pháp 238.000.000
40 Bộ quả lọc máu liên tục có gắn Heparin
Theo quy định tại Chương V. Tên: Oxiris; Mã: 973003; HSX: Gambro Industries SAS, Pháp 68.400.000
41 Túi đựng dịch thải cỡ 5L
Theo quy định tại Chương V. Tên: SP-414; Mã: 115959; HSX: Bioiks D.O.O. T/A Bioprod D.O.O, Slovenia 4.700.000
42 Dụng cụ đóng mạch máu bằng chỉ ngoại khoa cho lỗ động mạch
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ireland. Ký mã hiệu: 12673-05. Nhãn mác sản phẩm: Perclose Proglide Suture-Mediated Closure System. Hãng sản xuất: Abbott Vascular 30.000.000
43 Bóng nong mạch ngoại biên chất liệu Pebax phủ Hydrophilic tương thích dây dẫn 0.014"
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ireland. Ký mã hiệu: A10xx-xxx; A20xx-xxx. Nhãn mác sản phẩm: Armada 14 PTA Catheter. Hãng sản xuất: Abbott Vascular 67.200.000
44 Bóng nong mạch ngoại biên chất liệu Pebax phủ Hydrophilic tương thích dây dẫn 0.018"
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ireland. Ký mã hiệu: 10142xx-xxx. Nhãn mác sản phẩm: Armada 18 PTA Catheter. Hãng sản xuất: Abbott Vascular 33.600.000
45 Bóng nong mạch ngoại biên chất liệu Pebax phủ Hydrophilic tương thích dây dẫn 0.035"
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Costa Rica. Ký mã hiệu: B10xx-xxx; B11xx-xxx; B20xx-xxx; B21xx-xxx. Nhãn mác sản phẩm: Armada 35. Hãng sản xuất: Abbott Vascular 33.600.000
46 Bóng nong động mạch thận và động mạch cảnh
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ. Ký mã hiệu: 10081xx-xx; 10082xx-xx. Nhãn mác sản phẩm: Viatrac 14 Plus. Hãng sản xuất: Abbott Vascular 67.200.000
47 Stent động mạch chậu loại 2 lớp bung bằng bóng
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ireland. Ký mã hiệu: 110xx-xx. Nhãn mác sản phẩm: Omnilink Elite. Hãng sản xuất: Abbott Vascular 110.000.000
48 Stent động mạch chậu dưới, đùi chất liệu Nitinol nhớ hình
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ. Ký mã hiệu: 1011xxx-xxx; 1012xxx-xxx. Nhãn mác sản phẩm: Absolute Pro/LL. Hãng sản xuất: Abbott Vascular 155.000.000
49 Stent động mạch chi dưới các cỡ dành cho tổn thương phức tạp đùi kheo
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ. Ký mã hiệu: 420xxxxx-xxx. Nhãn mác sản phẩm: Supera. Hãng sản xuất: Abbott Vascular 155.000.000
50 Ống thông đốt tĩnh mạch đóng nhanh ít xâm lấn bằng sóng cao tần
Theo quy định tại Chương V. CF7-3-60; CF7-7-60; CF7-7-100/ Covidien - Mexico 52.000.000
51 Bóng nong mạch vành loại bán dãn nở, phù hợp cho tổn thương ngoằn nghèo, góc cạnh
Theo quy định tại Chương V. Nhật bản/ R7R-x-xxx; R7R-xx-xxx/ Kaneka Corporation 225.000.000
52 Vi ống thông 2 nòng hỗ trợ trong các ca mạch nhánh, tổn thương phức tạp
Theo quy định tại Chương V. Nhật bản/ CR1414140SD; CR1414140HD/ Kaneka Corporation 44.000.000
53 Bộ dụng cụ hút huyết khối
Theo quy định tại Chương V. Nhật bản/ T2R6SA4W, T2R7SA4W/ Kaneka Corporation 69.600.000
54 Vi ống thông dùng cho tổn thương khó và tắc nghẽn mạn tính
Theo quy định tại Chương V. Nhật bản/ MZ14-xxxBM; MZ14-xxxTM/ Kaneka Corporation 42.000.000
55 Bộ máy tạo nhịp tái đồng bộ có phá rung tim dùng dây thất trái 4 cực, Có tính năng theo dõi từ nhà, tự động phát hiện từ tường MRI hoặc tương đương.
Theo quy định tại Chương V. Đức, 429571,Rivacor 3HF-T QP, Biotronik SE&Co. KG Đức, 377177/ 377179, Solia S53/Solia S60, Biotronik SE&Co. KG Đức, 402266, Plexa ProMRI S65, Biotronik SE&Co. KG Đức, 401183,406082,401180, Sentus ProMRI OTW QP L-85,Sentus ProMRI OTW QP S-85,Sentus ProMRI OTW QP S-85/49, Biotronik SE&Co. KG Đức, 375518, Selectra Accessory Kit, Biotronik SE&Co. KG Đức, 375537,375523,375531,375533,375535,375519,375529, 375527, Selectra, Biotronik SE&Co. KG 969.600.000
56 Máy tạo nhịp phá rung 2 buồng hoặc tương đương.
Theo quy định tại Chương V. Đức, 429573,Rivacor 3DR-T, Biotronik SE&Co. KG Đức, 377177/ 377179,Solia S53/Solia S60, Biotronik SE&Co. KG Đức, 402266,, Biotronik SE&Co. KG 420.000.000
57 Bóng nong động mạch vành phủ thuốc
Theo quy định tại Chương V. 5023xxx / Bbraun Melsungen AG - Đức 489.912.000
58 Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Everolimus dành cho tổn thương phức tạp
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ireland. Ký mã hiệu: 1500xxx-xx. Nhãn mác sản phẩm: Xience Sierra. Hãng sản xuất: Abbott Vascular 5.220.000.000
59 Dây nối áp lực cao
Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: JEN-aaa00000 Nhãn hiệu: Dây nối áp lực cao dùng cho y tế JENA Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 19.750.000
60 Bóng nong mạch vành áp lực thường, crossing profile siêu nhỏ 0.58mm
Theo quy định tại Chương V. "Nhật Bản/ DC-RRxxxxHH; DC-RRxxxxHHW/Ryurei/ Ashitaka Factory of Terumo Corporation" 778.800.000
61 Catheter chụp mạch gan, tử cung, phế quản loại ái nước
Theo quy định tại Chương V. "Nhật Bản/ RF*XBxxxxxM; RF*XBxxxxGM; RF*XGxxxxxM; RF*YGxxxxxM; RF*ZBxxxxGM; RF*ZBxxxxxM; RF*WGxxxxxM/Radifocus Glidecath/ Ashitaka Factory of Terumo Corporation" 7.560.000
62 Hạt vi cầu thuyên tắc chất liệu PEG
Theo quy định tại Chương V. "Mỹ/ 8HPxSxx; 8HPxSxxx; 8HPxSxxxx/HydroPearl/ MicroVention, Inc." 27.720.000
63 Hạt vi cầu thuyên tắc điều trị ung thư gan chất liệu PEG
Theo quy định tại Chương V. "Mỹ/ 8LPxSxxx/LifePearl/ MicroVention, Inc." 137.360.000
64 Dụng cụ mở đường vào động mạch các cỡ, đầu thẳng (Loại dài)
Theo quy định tại Chương V. "Việt Nam/ RS*AxxKxxAQ; RS*BxxNxxAQ/Radifocus Introducer II (Long Sheath-A kit)/ Công ty TNHH Terumo Việt Nam" 34.500.000
65 Bộ dụng cụ hút huyết khối cấu trúc sợi bện
Theo quy định tại Chương V. "Nhật Bản/ EGxxxx/Eliminate/ Terumo Clinical Supply Co., Ltd." 39.600.000
66 Catheter trợ giúp can thiệp loại lòng rộng tráng lớp ái nước hydrophilic
Theo quy định tại Chương V. "Hà Lan/ GC-P5xxxxxN; GC-P6xxxxxN; GC-P7xxxxxN/Climber/ Pendracare International B.V." 9.976.000
67 Dây dẫn chẩn đoán và can thiệp ngoại biên
Theo quy định tại Chương V. "Nhật Bản/ RA*CAxxxxxCM; RA*CSxxxxxCM; RA*FAxxxxxCM/ Radifocus Glidewire Advantage/ Ashitaka Factory of TERUMO CORPORATION" 21.000.000
68 Vật liệu nút mạch (hạt nhựa PVA, lipiodol,…) các loại, các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp; Hãng sản xuất: Biosphere Medical.SA ; Ký mã hiệu: VxxxEP; VxxxxEP 12.000.000
69 Vật liệu nút mạch hình cầu các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp; Hãng sản xuất: Biosphere Medical.SA ; Ký mã hiệu: Sx20GH; S1020GH 23.200.000
70 Vật liệu nút mạch điều trị ung thư gan các loại, các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp; Hãng sản xuất: Biosphere Medical.SA ; Ký mã hiệu: VxxxHS 134.400.000
71 Ống dẫn lưu qua da có khóa RLC các loại, các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Mỹ,GPL2-…,Uresil, LLC 147.000.000
72 Bộ dẫn lưu đường mật qua da, hai đầu, có khóa các loại, các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ, Mexico; Hãng sản xuất: Merit Medical Systems, Inc (Mỹ),Merit Maquiladora Mexico, S. DE R.L DE C.V (Mexico); Ký mã hiệu: RBC-xx-xxx; RBC-x-xxx; RBDC-xx-xxx; RBDC-x-xxx 250.000.000
73 Khung giá đỡ nội mạch đường mật các loại, các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Đức; Hãng sản xuất: Angiomed GmbH &Co.Medizintechnik; Ký mã hiệu: ZBSxxxxx 630.000.000
74 Stent đường mật bằng nhựa
Theo quy định tại Chương V. Allwin Medical Devices/ Ấn Độ 63.000.000
75 Kim chiba
Theo quy định tại Chương V. Allwin Medical Devices/ Ấn Độ 33.600.000
76 Bộ dụng cụ dẫn lưu đường mật qua da
Theo quy định tại Chương V. HS Hospital Service S.p.A/ Ý 236.250.000
77 Kim sinh thiết mô mềm
Theo quy định tại Chương V. HS Hospital Service S.p.A/ Ý 47.250.000
78 Kim chọc Angiocath
Theo quy định tại Chương V. Becton Dickinson/ Mỹ 382259 9.450.000
79 Vi ống thông can thiệp mạch nút u gan( Microcatheter), không kèm vi dây dẫn
Theo quy định tại Chương V. Tokai Medical Products, Inc./ Nhật Bản 120.960.000
80 Vi ống thông siêu nhỏ Microcatheter không kèm vi dây dẫn
Theo quy định tại Chương V. UTM Co.,Ltd/ Nhật Bản/ VS1827-110 VS1827-130 VS2027-110 VS2027-130 VS2127-110 VS2127-130 VS2329-110 VS2329-130 VH2628-110 VH2628-130 119.952.000
81 Vi dây dẫn đường phủ hydrophilic (micro guide wire)
Theo quy định tại Chương V. Tokai Medical Products, Inc./ Nhật Bản 69.600.000
82 Vật liệu nút mạch Embosoft dạng hình cầu pha sẵn
Theo quy định tại Chương V. Scitech Produtos Médicos Ltda./ Brasil 45.440.000
83 Bóng nong động mạch ngoại vi
Theo quy định tại Chương V. AB35Wxxxxxxxx/ EV3 Inc - Mỹ 28.000.000
84 Stent động mạch ngoại vi loại tự nở đường kính 9-14mm
Theo quy định tại Chương V. SERP65-xx-xx-xx; SERP65-xx-xx-xxx/ EV3 Inc - Mỹ 176.000.000
85 Stent động mạch ngoại vi loại tự nở đường kính 5-8mm
Theo quy định tại Chương V. PRP35-xx-xxx-xxx; PRP35DR-xx-xxx-xxx/ EV3 Inc - Mỹ 176.000.000
86 Catheter trợ giúp can thiệp (Loại 5F; 6F, 7F)
Theo quy định tại Chương V. 2540xxxx/2640xxxx/2740xxxx / PendraCare International B.V. - Hà Lan 42.000.000
87 Ống thông (Guiding catheter)
Theo quy định tại Chương V. - Quốc Gia: Mỹ - Ký mã hiệu: H7493933515xxx - Hãng Sản Xuất: Boston Scientific Corporation, Mỹ - Hãng chủ sở hữu: Boston Scientific Corporation, Mỹ 62.000.000
88 Bóng nong mạch vành có gắn lưỡi dao nhỏ cắt mảng xơ vữa mạch vành
Theo quy định tại Chương V. - Quốc Gia: Ireland - Ký mã hiệu: H74939403xxxxxx - Hãng Sản Xuất: Boston Scientific Limited, Ireland - Hãng chủ sở hữu: Boston Scientific Corporation, Mỹ 230.000.000
89 Bộ bơm bóng áp lực cao
Theo quy định tại Chương V. BID600x / Ares Medikal San. Tic. Ltd. Sti - Thổ Nhĩ Kỳ 141.750.000
90 Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus áp thành trực tiếp (không polymer) các cỡ
Theo quy định tại Chương V. 50289xx / Bbraun Melsungen AG - Đức 1.070.000.000
91 Stent Graft phụ nối dài, cho động mạch chủ bụng, dùng kèm theo bộ stent graft ĐMC ngực. Có FDA hoặc CE.
Theo quy định tại Chương V. "Mỹ/ 28-L2-xx-xxxS; 28-C2-xx-xxxS/Treo/ Bolton Medical, Inc. (thuộc Terumo Aortic)" 120.000.000
92 Stent Graft phụ nối dài, cho động mạch chủ ngực, dùng kèm theo bộ stent graft ĐMC ngực. Có FDA hoặc CE.
Theo quy định tại Chương V. "Mỹ/ 28-M3xxxxxxxxx90S; 28-N2xxxxxxxxx90S/Relay Plus/Relay NBS Plus/ Bolton Medical, Inc (thuộc Terumo Aortic)" 120.000.000
93 Bộ Stent graft cho động mạch chủ ngực
Theo quy định tại Chương V. VAMxxxxxCxxxTE/ Medtronic Ireland - Ireland 840.000.000
94 Stent graft bổ sung cho động mạch chủ bung hoặc động mạch chủ ngực
Theo quy định tại Chương V. ExxxxxxxCxxEE; ExxxxxxxCxxxEE Hoặc VAMCxxxxCxxxTE/ Medtronic Ireland - Ireland 510.000.000
95 Bộ dụng cụ vít cố định khung giá đỡ động mạch chủ
Theo quy định tại Chương V. SG-xx; SA-xx; HA-xx-xxx; HG-xx-xx-xx; EC-05/ Medtronic Ireland - Ireland 700.000.000
96 Bóng nong đường mật, đường niệu quản các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Allwin Medical Devices/ Ấn Độ 126.000.000
97 Bơm áp lực cao cho bóng nong đường mật, niệu quản
Theo quy định tại Chương V. Allwin Medical Devices/ Ấn Độ 16.800.000
98 Stent đường mật bằng kim loại có phủ
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc,T0805-BC…; T0818-BC…,Mediwood Co., Ltd 373.000.000
99 Kim đốt sóng cao tần đơn, đầu đốt cố định
Theo quy định tại Chương V. RF Medical Co., Ltd./ Hàn Quốc 850.000.000
100 Kim đốt sóng cao tần đơn, điều chỉnh được chiều dài đầu đốt
Theo quy định tại Chương V. RF Medical Co., Ltd./ Hàn Quốc 189.000.000
101 Kim chọc dẫn hướng cho kim đốt sóng cao tần
Theo quy định tại Chương V. RF Medical Co., Ltd./ Hàn Quốc 63.000.000
102 Kim sinh thiết vú chân không các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Costa Rica Hãng sản xuất: Hologic Surgical Products Costa Rica S.R.L. 389.750.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8152 dự án đang đợi nhà thầu
  • 991 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1629 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24228 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38399 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Nhưng sự đổi mới đến từ những cuộc gặp gỡ giữa hàng lang hay gọi nhau vào 10:30 giờ đêm vì một ý tưởng mới, hay bởi họ nhận ra điều gì đó có thể công phá cách chúng ta nghĩ về một vấn đề. Đó là những cuộc họp bất thường của sáu người được triệu tập bởi một người nghĩ rằng mình đã tìm ra một thứ mới hay ho nhất từ trước đến nay và muốn biết người khác nghĩ gì về ý tưởng đó. "

Steve Jobs

Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây