Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5900377777 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP VÀ PHÁT TRIỂN BƯU ĐIỆN GIA LAI và CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG THÀNH AN | 3.570.738.650 VND | 3.320.786.944 VND | 60 ngày |
# | Tên nhà thầu | Vai trò |
---|---|---|
1 | CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP VÀ PHÁT TRIỂN BƯU ĐIỆN GIA LAI | Liên danh chính |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG THÀNH AN | Liên danh phụ |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xây dựng trạm cân |
Theo bảng Chi tiết xây lắp
|
1 | Trọn gói | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 717.247.000 | Xây dựng trạm cân, thuộc hạng mục: Hệ thống giám sát tải trọng xe ôtô ra/vào công trường |
2 | Bàn cân điện tử (max 40t) |
RWSCP.40T
|
1 | T.bộ | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Úc | 308.000.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị trạm cân, thuộc Hạng mục: Hệ thống giám sát tải trọng xe ôtô ra/vào công trường |
3 | Bộ chỉ thị hiện số |
RINSTRUM R420
|
1 | T.bộ | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Đức | 27.500.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị trạm cân, thuộc Hạng mục: Hệ thống giám sát tải trọng xe ôtô ra/vào công trường |
4 | Chỉ thị phụ |
Bảng đèn LED
|
1 | T.bộ | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 29.700.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị trạm cân, thuộc Hạng mục: Hệ thống giám sát tải trọng xe ôtô ra/vào công trường |
5 | Cáp nối chuyên dùng |
Matrix II
|
12 | 100m | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 5.500.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị trạm cân, thuộc Hạng mục: Hệ thống giám sát tải trọng xe ôtô ra/vào công trường |
6 | Phần mềm quản lý cân xe tải căn bản |
PMAD
|
1 | Bộ | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 5.500.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị trạm cân, thuộc Hạng mục: Hệ thống giám sát tải trọng xe ôtô ra/vào công trường |
7 | Bộ chống sét nguồn |
A
|
1 | Bộ | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 7.700.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị trạm cân, thuộc Hạng mục: Hệ thống giám sát tải trọng xe ôtô ra/vào công trường |
8 | Kiểm định và cấp phép sử dụng lần đầu. |
Công ty kiểm định
|
1 | T.bộ | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 16.500.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị trạm cân, thuộc Hạng mục: Hệ thống giám sát tải trọng xe ôtô ra/vào công trường |
9 | Máy vi tính |
Lắp ráp
|
1 | Bộ | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 24.750.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị trạm cân, thuộc Hạng mục: Hệ thống giám sát tải trọng xe ôtô ra/vào công trường |
10 | Máy in laser |
Canon
|
1 | Bộ | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | China | 4.950.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị trạm cân, thuộc Hạng mục: Hệ thống giám sát tải trọng xe ôtô ra/vào công trường |
11 | Vận chuyển lắp đặt hoàn thành |
Xây lắp
|
1 | T.bộ | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 40.000.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị trạm cân, thuộc Hạng mục: Hệ thống giám sát tải trọng xe ôtô ra/vào công trường |
12 | Đầu ghi hình (8 kênh) |
NVR2108HS-4KS2
|
1 | Bộ | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | China | 3.190.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị trạm cân, thuộc Hạng mục: Hệ thống giám sát tải trọng xe ôtô ra/vào công trường |
13 | Camera (chụp biển số xe) |
AI 2.0
|
1 | Cái | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | China | 15.400.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị trạm cân, thuộc Hạng mục: Hệ thống giám sát tải trọng xe ôtô ra/vào công trường |
14 | Camera |
DH-IPC-HFW4231TP-S-S4
|
1 | Cái | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | China | 3.300.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị trạm cân, thuộc Hạng mục: Hệ thống giám sát tải trọng xe ôtô ra/vào công trường |
15 | Cable tín hiệu 8 lõi (Cáp mạng) |
CAT6
|
1 | Cái | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 3.685.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị trạm cân, thuộc Hạng mục: Hệ thống giám sát tải trọng xe ôtô ra/vào công trường |
16 | Vật tư phụ + ruột gà |
Xây lắp
|
1 | Bộ | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 5.500.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị trạm cân, thuộc Hạng mục: Hệ thống giám sát tải trọng xe ôtô ra/vào công trường |
17 | Cabin điều khiển |
Gia công
|
6 | m2 | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 2.640.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị trạm cân, thuộc Hạng mục: Hệ thống giám sát tải trọng xe ôtô ra/vào công trường |
18 | Chạy chương trình |
Xây lắp
|
1 | T.bộ | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 11.000.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị trạm cân, thuộc Hạng mục: Hệ thống giám sát tải trọng xe ôtô ra/vào công trường |
19 | Máy vi tính (Thiết bị bố trí tại cổng bảo vệ chính, Nhà Quản lý và điều hành dự án của AĐ2) |
Lắp ráp
|
2 | Bộ | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 24.750.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị trạm cân, thuộc Hạng mục: Hệ thống giám sát tải trọng xe ôtô ra/vào công trường |
20 | Màn hình giám sát trung tâm + Giá treo (Thiết bị bố trí tại cổng bảo vệ chính, Nhà Quản lý và điều hành dự án của AĐ2) |
LM49-S200
|
2 | Bộ | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | China | 12.100.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị trạm cân, thuộc Hạng mục: Hệ thống giám sát tải trọng xe ôtô ra/vào công trường |
21 | Camera giám sát tốc độ |
DH-ITC352-AU3F-IR8ZF1640
|
4 | Cái | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | China | 73.700.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị thuộc hạng mục: Hệ thống giám sát tốc độ ôtô qua tuyến đập NMTĐ Ialy |
22 | Radar tốc độ |
ITARD-024SA-ST
|
4 | Cái | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | China | 140.800.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị thuộc hạng mục: Hệ thống giám sát tốc độ ôtô qua tuyến đập NMTĐ Ialy |
23 | Bộ điều khiển |
ĐK
|
4 | Cái | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | China | 7.997.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị thuộc hạng mục: Hệ thống giám sát tốc độ ôtô qua tuyến đập NMTĐ Ialy |
24 | Trụ lắp Camera/Radar |
Gia công
|
4 | Cái | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 33.000.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị thuộc hạng mục: Hệ thống giám sát tốc độ ôtô qua tuyến đập NMTĐ Ialy |
25 | Tủ kỹ thuật (Switch PoE, Media Convertter, CB, UPS,...) |
Lắp ráp
|
4 | Cái | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 3.850.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị thuộc hạng mục: Hệ thống giám sát tốc độ ôtô qua tuyến đập NMTĐ Ialy |
26 | Hệ thống Cáp nguồn cấp cho các tủ |
Xây lắp
|
1 | HT | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 70.000.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị thuộc hạng mục: Hệ thống giám sát tốc độ ôtô qua tuyến đập NMTĐ Ialy |
27 | Hệ thống trục cáp Quang - Các điểm đặt thiết bị HT về phòng QL trung tâm gần Cổng chính & Phòng kiểm soát tại Ban ĐH (khoảng cách từ Cổng về khoảng cách 1200 mét) |
Xây lắp
|
1 | HT | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 70.000.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị thuộc hạng mục: Hệ thống giám sát tốc độ ôtô qua tuyến đập NMTĐ Ialy |
28 | Phụ kiện lắp đặt + Ống máng cho đi Cáp |
Xây lắp
|
1 | HT | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 40.000.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị thuộc hạng mục: Hệ thống giám sát tốc độ ôtô qua tuyến đập NMTĐ Ialy |
29 | Khung móng M24x1350x8 |
Xây lắp
|
4 | Cái | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 4.950.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị thuộc hạng mục: Hệ thống giám sát tốc độ ôtô qua tuyến đập NMTĐ Ialy |
30 | Máy tính khai thác dữ liệu và cài phần mềm (01 cho Server + 01 cho Client) - Thiết bị bố trí tại Phòng trực bảo vệ Cổng chính |
Lắp ráp
|
2 | Bộ | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 24.750.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị thuộc hạng mục: Hệ thống giám sát tốc độ ôtô qua tuyến đập NMTĐ Ialy |
31 | Phần mềm phân tích_Bản Server (Thiết bị bố trí tại Phòng trực bảo vệ Cổng chính) |
Server
|
1 | Cái | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 118.800.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị thuộc hạng mục: Hệ thống giám sát tốc độ ôtô qua tuyến đập NMTĐ Ialy |
32 | Phần mềm phân tích Client mở rộng (Thiết bị bố trí tại Phòng trực bảo vệ Cổng chính) |
Client miễn phí
|
1 | Cái | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 0 | Cung cấp lắp đạt thiết bị thuộc hạng mục: Hệ thống giám sát tốc độ ôtô qua tuyến đập NMTĐ Ialy |
33 | Switch 24 Cổng (Sử dụng cho các HT quản lý tập trung Switch 28 Cổng Web Smart Gigabit triển khai đa dịch vụ, Thiết bị bố trí tại Phòng trực bảo vệ Cổng chính) |
Switch 24
|
1 | Cái | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | China | 5.885.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị thuộc hạng mục: Hệ thống giám sát tốc độ ôtô qua tuyến đập NMTĐ Ialy |
34 | Màn hình giám sát trung tâm + Giá treo (Thiết bị bố trí tại Phòng trực bảo vệ Cổng chính) |
LM49-S200
|
1 | Cái | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 12.100.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị thuộc hạng mục: Hệ thống giám sát tốc độ ôtô qua tuyến đập NMTĐ Ialy |
35 | Máy tính khai thác dữ liệu và cài phần mềm (Thiết bị bố trí tại Khu nhà Quản lý và điều hành của Ban QLDA Điện 2) |
Lắp ráp
|
1 | Bộ | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 24.750.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị thuộc hạng mục: Hệ thống giám sát tốc độ ôtô qua tuyến đập NMTĐ Ialy |
36 | Phần mềm phân tích Client mở rộng (Thiết bị bố trí tại Khu nhà Quản lý và điều hành của Ban QLDA Điện 2) |
Client miễn phí
|
1 | Cái | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 0 | Cung cấp lắp đạt thiết bị thuộc hạng mục: Hệ thống giám sát tốc độ ôtô qua tuyến đập NMTĐ Ialy |
37 | UPS (Thiết bị bố trí tại Khu nhà Quản lý và điều hành của Ban QLDA Điện 2) |
UPS
|
1 | Cái | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | China | 14.300.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị thuộc hạng mục: Hệ thống giám sát tốc độ ôtô qua tuyến đập NMTĐ Ialy |
38 | Màn hình giám sát trung tâm + Giá treo (Thiết bị bố trí tại Khu nhà Quản lý và điều hành của Ban QLDA Điện 2) |
LM49-S200
|
1 | Cái | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 12.100.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị thuộc hạng mục: Hệ thống giám sát tốc độ ôtô qua tuyến đập NMTĐ Ialy |
39 | Đầu đọc thẻ tầm xa |
PK-UHF2010U
|
2 | Cái | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | China | 15.180.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị thuộc hạng mục: Hệ thống thiết bị kiểm soát xe máy, thiết bị ra vào cổng chính |
40 | Tủ điều khiển làn xe |
ĐK
|
1 | Bộ | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | China | 3.850.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị thuộc hạng mục: Hệ thống thiết bị kiểm soát xe máy, thiết bị ra vào cổng chính |
41 | Bộ nguồn dạng tĩnh |
Silamp
|
1 | Bộ | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 792.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị thuộc hạng mục: Hệ thống thiết bị kiểm soát xe máy, thiết bị ra vào cổng chính |
42 | Switch 08 port PoE |
SW08
|
1 | Cái | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | China | 1.650 | Cung cấp lắp đạt thiết bị thuộc hạng mục: Hệ thống thiết bị kiểm soát xe máy, thiết bị ra vào cổng chính |
43 | Camera giám sát biển số |
DH-IPC-HFW4231TP-S-S4
|
2 | Cái | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | China | 6.050.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị thuộc hạng mục: Hệ thống thiết bị kiểm soát xe máy, thiết bị ra vào cổng chính |
44 | Camera chụp toàn cảnh |
DH-IPC-HFWTP-S-S4
|
2 | Cái | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | China | 1.320.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị thuộc hạng mục: Hệ thống thiết bị kiểm soát xe máy, thiết bị ra vào cổng chính |
45 | Barrier tự động |
AP-RS142
|
2 | Bộ | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | China | 16.500.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị thuộc hạng mục: Hệ thống thiết bị kiểm soát xe máy, thiết bị ra vào cổng chính |
46 | Thẻ tầm xa cho Xe ô tô |
Card
|
200 | Cái | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Viet nam | 28.600 | Cung cấp lắp đạt thiết bị thuộc hạng mục: Hệ thống thiết bị kiểm soát xe máy, thiết bị ra vào cổng chính |
47 | Máy vi tính |
Lắp ráp
|
1 | Bộ | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 15.400.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị thuộc hạng mục: Hệ thống thiết bị kiểm soát xe máy, thiết bị ra vào cổng chính |
48 | Các thiết bị ngoại vi, sorftware cho máy tính tại làn |
Lắp ráp
|
1 | Bộ | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 7.700.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị thuộc hạng mục: Hệ thống thiết bị kiểm soát xe máy, thiết bị ra vào cổng chính |
49 | Thiết bị lưu điện |
UPS
|
1 | Cái | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | China | 15.840.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị thuộc hạng mục: Hệ thống thiết bị kiểm soát xe máy, thiết bị ra vào cổng chính |
50 | Phần mềm quản lý |
TH Parking
|
1 | Bộ | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 13.200.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị thuộc hạng mục: Hệ thống thiết bị kiểm soát xe máy, thiết bị ra vào cổng chính |
51 | Bộ Tripod Turnstile |
DHI-ASGB511J-L
|
1 | Bộ | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | China | 17.380.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị thuộc hạng mục: Hệ thống kiểm soát người ra, vào nhận diện khuôn mặt |
52 | Bộ điều khiển vào ra |
DK
|
1 | Bộ | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | China | 3.850.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị thuộc hạng mục: Hệ thống kiểm soát người ra, vào nhận diện khuôn mặt |
53 | Phần mềm kiểm soát vào ra |
Dahua
|
1 | Bộ | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 27.500.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị thuộc hạng mục: Hệ thống kiểm soát người ra, vào nhận diện khuôn mặt |
54 | Đầu đọc nhận dạng khuôn mặt |
DHI-ASI7223X-A-V1
|
2 | Cái | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | China | 26.400.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị thuộc hạng mục: Hệ thống kiểm soát người ra, vào nhận diện khuôn mặt |
55 | Bộ nguồn dạng tĩnh |
Silamp
|
1 | Bộ | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 720.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị thuộc hạng mục: Hệ thống kiểm soát người ra, vào nhận diện khuôn mặt |
56 | Hệ trục cáp quang + ODF Quang + Converter & các phụ kiện |
Xây lắp
|
1 | Bộ | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 60.000.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị thuộc hạng mục: Hệ thống kiểm soát người ra, vào nhận diện khuôn mặt |
57 | Phụ kiện lắp đặt (Dây cáp, ống, thanh chắn phân luồng, phụ kiện ống, đinh, vít, tắc kê, băng keo,…) |
Xây lắp
|
1 | Bộ | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 30.000.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị thuộc hạng mục: Hệ thống kiểm soát người ra, vào nhận diện khuôn mặt |
58 | Nhân công lắp đặt phần cứng, cài đặt phần mềm, hướng dẫn sử dụng & chuyển giao công nghệ. Bao gồm các chi phí vận chuyển hàng, đi lại, lưu trú. |
Xây lắp
|
1 | Bộ | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 80.000.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị thuộc hạng mục: Hệ thống kiểm soát người ra, vào nhận diện khuôn mặt |
59 | Hệ thống camera giám sát tuyến đập (01 đầu ghi hình + 08 Camera) |
NVR5216-4KS2/DH-IPC-HFW2431TP-AS-S2
|
1 | HT | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | China | 64.000.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị thuộc hạng mục: Hệ thống hỗ trợ an ninh tuyến đập Nhà máy Thủy điện Ialy |
60 | Camera 360 độ khu vực Cửa lấy nước |
HD-SD5A225XA-HNR
|
1 | Cái | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | China | 19.800.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị thuộc hạng mục: Hệ thống hỗ trợ an ninh tuyến đập Nhà máy Thủy điện Ialy |
61 | Camera 360 độ tại khu vực cổng chính vào Nhà máy |
HD-SD5A225XA-HNR
|
1 | Cái | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | China | 19.800.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị thuộc hạng mục: Hệ thống hỗ trợ an ninh tuyến đập Nhà máy Thủy điện Ialy |
62 | Màn hình giám sát an ninh + Giá treo (Thiết bị bố trí tại cổng bảo vệ chính, Nhà Quản lý và điều hành dự án của AĐ2) |
LM49-S200
|
2 | Cái | Chi tiết trình bày tại chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt nam | 12.100.000 | Cung cấp lắp đạt thiết bị thuộc hạng mục: Hệ thống hỗ trợ an ninh tuyến đập Nhà máy Thủy điện Ialy |