Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0303581321 | Công ty cổ phần truyền thông số Hoàng Kim |
1.972.500.000 VND | 1.972.500.000 VND | 44 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phần mềm giải mã trên từng ngõ vào và có độ phân giải tới 1080p 422-10/12bits |
TITAN-MDEC-422-BY-3G-INPUT
|
4 | Gói | Mô tả tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật thuộc chương V | ATEM/Pháp | 59.500.000 | (*), (**) |
2 | Phần mềm mã hóa trên từng ngõ vào và có độ phân giải tới 1080p 422-10/12bits |
TITAN-MENC-422-BY-3G-INPUT
|
4 | gói | Mô tả tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật thuộc chương V | ATEM/Pháp | 156.000.000 | (*), (**) |
3 | Bộ Giải mã có kích thước 1RU |
TITAN-SW-SERVER-DL7502P
|
1 | Bộ | Mô tả tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật thuộc chương V | ATEM/Pháp | 293.000.000 | (*), (**) |
4 | Bo cho Live, Mux, Edge SW. 8 cổng (ports) cấu hình được cho SDI hoặc ASI cho input/output |
TITAN-M-SDI
|
1 | Cái | Mô tả tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật thuộc chương V | ATEM/Pháp | 89.000.000 | (*), (**) |
5 | Bộ mã hóa cho 4 kênh HD cao 1RU |
TITAN-SW-SERVER-DL7702P
|
1 | Bộ | Mô tả tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật thuộc chương V | ATEM/Pháp | 469.000.000 | (*), (**) |
6 | Bo cho Live, Mux, Edge SW. 8 cổng (ports) cấu hình được cho SDI hoặc ASI cho input/output |
TITAN-M-SDI
|
1 | Cái | Mô tả tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật thuộc chương V | ATEM/Pháp | 89.000.000 | (*), (**) |
7 | Thiết bị Multiviewer 4 x HD -SDI và 4x HDMI Input |
ATEM SDI Extreme ISO
|
1 | Bộ | Mô tả tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật thuộc chương V | ATEM/Pháp | 46.000.000 | (**) |
8 | Màn hình 65" để kiểm tra |
KD-65X80K
|
1 | Cái | Mô tả tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật thuộc chương V | Sony/Malaysia | 33.300.000 | (**) |
9 | Rack 19" 12 RU |
3CElectric/Việt Nam
|
2 | Cái | Mô tả tại Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật thuộc chương V | 3CElectric/Việt Nam | 7.100.000 | (*),(**) |