Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101334094 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ TRUYỀN HÌNH |
52.965.884.000 VND | 743 | 52.965.884.000 VND | 120 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phần mềm dựng hình, kỹ xảo, xử lý đồ hoạ bản quyền tối thiểu 3 năm |
Creative Cloud All Apps
|
5 | Bộ | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Adobe-Mỹ | 73.200.000 | Cam kết hỗ trợ kỹ thuật của nhà sản xuất hoặc đại diện nhà sản xuất |
2 | Card mạng 10Gig kết nối cho máy trạm dựng với hệ thống lưu trữ. |
FFRM-NS12
|
5 | Chiếc | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Atto-Mỹ | 33.880.000 | |
3 | Máy trạm dựng 4K |
Z8 G4
|
2 | Bộ | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | HP- Trung Quốc | 672.980.000 | |
4 | Ổ cứng lưu trữ Raid 4x2TB SSD cho máy trạm băng thông đảm bảo cho dựng 4K |
870 QVO
|
3 | Bộ | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Samsung- Trung Quốc | 45.320.000 | |
5 | Màn hình máy trạm dựng UHD |
Z27xs G3
|
6 | Chiếc | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | HP- Trung Quốc | 20.460.000 | |
6 | Card mạng 10Gig kết nối cho máy trạm dựng với hệ thống lưu trữ. |
FFRM-NS12
|
4 | Chiếc | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Atto-Mỹ | 33.880.000 | |
7 | Loa kiểm thính |
BX4
|
3 | Bộ | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | M-Audio-Trung Quốc | 5.280.000 | |
8 | Máy trạm dựng 4K |
Z8 G4
|
18 | Bộ | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | HP- Trung Quốc | 617.320.000 | |
9 | Phần mềm dựng video chuyên mục, giấy phép kết nối hệ thống quản lý sản xuất bản quyền vĩnh viễn |
Media Composer; MediaCentral | Panel for Media Composer
|
15 | Bộ | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Avid-Mỹ | 87.500.000 | |
10 | Card mạng 10Gig kết nối cho máy trạm dựng với hệ thống lưu trữ. |
FFRM-NS12
|
18 | Chiếc | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Atto-Mỹ | 33.880.000 | |
11 | Màn hình 27 " 4K |
Z27xs G3
|
36 | Cái | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | HP- Trung Quốc | 20.460.000 | |
12 | Bộ vi xử lý cho các máy trạm hiện có |
|
5 | Bộ | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Intel- Costa Rica/ Singapore | 132.330.000 | |
13 | Bàn phím dựng cho các máy trạm dưng |
|
50 | Chiếc | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Logic Keyboard-Trung Quốc | 4.180.000 | |
14 | Máy tính xử lý âm thanh |
Z4 G4
|
1 | Cái | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | HP- Trung Quốc | 109.340.000 | |
15 | Màn hình 27 " 4K |
Z27xs G3
|
1 | Cái | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | HP- Trung Quốc | 20.460.000 | |
16 | Card và phần mềm xử lý âm thanh, phần mềm giao tiếp I/O |
Scarlet 4i4; Audition
|
1 | Bộ | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Focusrite-Trung Quốc Adobe-Mỹ | 90.750.000 | |
17 | Micro định hướng Shortgun |
MKH 416 - P48 U3
|
1 | Cái | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Sennheiser- Đức | 34.650.000 | |
18 | Chắn gió cho Micro định hướng |
Windshield WS 295 Kit
|
1 | Bộ | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Rycote-Anh | 20.240.000 | |
19 | Loa kiểm thính |
BX4
|
1 | Chiếc | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | M-Audio-Trung Quốc | 5.280.000 | |
20 | Phần mềm xử lý tự động chuyển giọng nói thành văn bản (Gói phần mềm cho 6 máy trạm) bản quyền trong 6 năm kèm chi phí triển khai ban đầu |
VIONE/V2
|
1 | Gói | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | VAIS- Việt Nam | 239.500.000 | Cam kết hỗ trợ kỹ thuật của nhà sản xuất hoặc đại diện nhà sản xuất |
21 | Switch core 10Gbps/40Gbps kết nối cho hệ thống lưu trữ và các Bộ dựng |
N9K-C93180YC-EX
|
1 | Hệ thống | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Cisco- Trung Quốc | 1.672.000.000 | Cam kết hỗ trợ kỹ thuật của nhà sản xuất hoặc đại diện nhà sản xuất |
22 | Hộp băng từ LTO lưu trữ LTO6 (mỗi hộp 10 băng LTO6) |
|
10 | Hộp | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Spectra Logic-Nhật | 17.490.000 | |
23 | Bổ sung giấp phép quản lý khe Slot băng LTO trên tủ (1 Bộ giấy phép cho 10 slot): Thời hạn vĩnh viễn |
|
10 | GP | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Spectra Logic-Mỹ | 24.460.000 | |
24 | Bộ chassis 120TB mở rộng kèm Bộ điều khiển, giao tiếp 10Gb |
NEXIS | E4
|
2 | Bộ | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Avid-Mexico/ Thái Lan | 2.125.750.000 | |
25 | Ổ cứng Media dự phòng cho Bộ lưu trữ online (6TB) |
|
4 | Chiếc | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Avid- Thái Lan | 65.780.000 | |
26 | Ổ cứng Media dự phòng cho Bộ lưu trữ nearline (16TB) |
|
4 | Chiếc | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Avid- Thái Lan | 99.440.000 | |
27 | Nâng cấp Giấy phép điều khiển thư viện tủ băng từ lên tới 325 khe cắm. Thời hạn vĩnh viễn |
EA1321
|
1 | GP | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Etere-Singapore | 456.800.000 | |
28 | Phần cứng máy chủ Indexer, Lookup server |
R650xs
|
2 | Bộ | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Dell EMC- Malaysia | 326.370.000 | Cam kết hỗ trợ kỹ thuật của nhà sản xuất hoặc đại diện nhà sản xuất |
29 | Phần cứng máy chủ Command Server |
R650xs
|
2 | Bộ | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Dell EMC- Malaysia | 326.370.000 | Cam kết hỗ trợ kỹ thuật của nhà sản xuất hoặc đại diện nhà sản xuất |
30 | Nâng cấp RAM máy chủ MediaCentral hiện tại từ 64GB lên 128GB RAM |
|
1 | Hệ thống | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | HP- Trung Quốc | 52.800.000 | |
31 | Bộ phần mềm quản lý thu ghi hỗ trợ quản lý 5 kênh thu ghi tín hiệu |
MediaCentral | Capture
|
1 | Hệ thống | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Avid-Mỹ | 1.440.800.000 | |
32 | Phần cứng máy chủ Capture |
R650xs
|
1 | Bộ | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Dell EMC- Malaysia | 326.370.000 | Cam kết hỗ trợ kỹ thuật của nhà sản xuất hoặc đại diện nhà sản xuất |
33 | Máy trạm điều khiển thu ghi, nạp file + màn hình 24" |
Z4 G4; Z24n G3
|
1 | Bộ | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | HP- Trung Quốc | 130.020.000 | |
34 | Bộ loa cho máy trạm nạp tín hiệu |
BX4
|
1 | Cặp | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | M-Audio-Trung Quốc | 5.280.000 | |
35 | Video Server ingest tín hiệu video |
FastServe | Ingest
|
1 | Bộ | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Avid-Mỹ | 2.189.770.000 | |
36 | Video Server phát sóng tại trường quay |
FastServe | Playout
|
2 | Bộ | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Avid-Mỹ | 2.035.000.000 | |
37 | Giấy phép bổ sung cho các kênh phát sóng trên máy chủ PS mới. Thời hạn vĩnh viễn |
MediaCentral | Command 3rd Party Video Playout Channel Connector
|
4 | GP | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Avid-Mỹ | 58.500.000 | |
38 | Switch mạng |
C9300L-48T- 4G-A
|
1 | Chiếc | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Cisco- Trung Quốc | 449.350.000 | Cam kết hỗ trợ kỹ thuật của nhà sản xuất hoặc đại diện nhà sản xuất |
39 | Màn hình 23inch |
Z24n G3
|
30 | Chiếc | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | HP- Trung Quốc; Ugreen- Trung Quốc | 9.207.000 | |
40 | Bộ máy trạm làm tin |
Z2 TWR G9
|
15 | Bộ | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | HP- Trung Quốc | 76.890.000 | |
41 | Máy trạm điều khiển phát sóng tại trường quay + Màn hình 24" |
Z4 G4; Z24n G3
|
2 | Bộ | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | HP- Trung Quốc | 105.050.000 | |
42 | Giấy phép phần quản lý tư liệu hội tụ trên nhiều hệ thống lưu trữ - Thời hạn: vĩnh viễn |
MediaCentral | Shared Library
|
1 | GP | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Avid-Mỹ | 1.830.000.000 | |
43 | Giao diện Filesystem kết nối với Bộ lưu trữ - Thời hạn: vĩnh viễn |
MediaCentral | Connector for generic FS
|
1 | GP | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Avid-Mỹ | 302.200.000 | |
44 | Giấy phép chuyển đổi định dạng và đóng Gói - Thời hạn: vĩnh viễn |
MediaCentral | TranscodeMediaCentral | STP Encode
|
1 | GP | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Avid-Mỹ | 456.000.000 | |
45 | Phần cứng máy chủ cho Asset Management |
R650xs
|
2 | Bộ | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Dell EMC- Malaysia | 342.760.000 | Cam kết hỗ trợ kỹ thuật của nhà sản xuất hoặc đại diện nhà sản xuất |
46 | Giấy phép phần mềm SQL |
SQL 2019 Standard
|
1 | GP | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Mircosoft-Singapore | 59.600.000 | |
47 | Cạc chia tín hiệu Audio/Timecode |
ADA-1023; ADA-1023-DRP
|
1 | Bộ | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | GrassValey- Canada | 8.415.000 | |
48 | Bộ phát truyền dẫn quang 2 kênh (12Gbps/3Gb/HD-SDI) |
HDA-3961; HDA-3961-3SRP-HF; SFP-U-TT-S13S13-LC
|
3 | Bộ | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | GrassValey- Canada | 80.586.000 | |
49 | Bộ thu truyền dẫn quang 2 kênh (12Gbps/3Gb/HD-SDI) |
HDA-3961; HDA-3961-3SRP-HF; SFP-U-RR-LC
|
3 | Bộ | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | GrassValey- Canada | 80.586.000 | |
50 | Khung cho các Bộ truyền dẫn quang |
Densite 3+ FR4+STD
|
2 | Bộ | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | GrassValey- Canada | 143.550.000 | |
51 | Cáp quang đa mode 8 cores |
|
200 | m | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Legrand- Trung Quốc | 143.000 | |
52 | ODF quang 24 Core |
|
2 | Bộ | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Legrand- Trung Quốc | 9.900.000 | |
53 | Dây Pigtail (sợi đơn) |
|
48 | Sợi | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Legrand- Việt Nam | 269.500 | |
54 | Dây nhảy quang LC-LC, dài 10m |
|
14 | Sợi | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Legrand- Việt Nam | 1.452.000 | |
55 | Dây nhảy quang LC-LC, dài 15m |
|
16 | Sợi | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Legrand- Việt Nam | 2.420.000 | |
56 | Video cable (300m/roll) |
1694A
|
4 | cuộn | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Belden- Trung Quốc | 17.600.000 | |
57 | Cáp mạng Cat6 (300m/cuộn) |
|
5 | cuộn | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Commscope-Trung Quốc | 4.235.000 | |
58 | Giắc mạng RJ45 (100 Chiếc /1 hộp) |
|
1 | hộp | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Commscope-Mỹ | 3.190.000 | |
59 | BNC Connector |
BCP-B53
|
2 | hộp | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Canare- Trung Quốc | 11.220.000 | |
60 | Bàn cho các Bộ dựng, ingest |
|
5 | Chiếc | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 5.616.000 | |
61 | HD lens zoom x14, servo focus, servo zoom. (Tương đương ống kính Canon HJ14ex4.3B IASE) |
CJ14ex4.3B IASE S
|
2 | Chiếc | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Canon-Nhật | 871.860.000 | Cam kết hỗ trợ kỹ thuật của nhà sản xuất hoặc đại diện nhà sản xuất |
62 | Điều khiển Ống kính Full servo |
SS-41-IASD
|
2 | Bộ | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Canon-Nhật | 75.020.000 | Cam kết hỗ trợ kỹ thuật của nhà sản xuất hoặc đại diện nhà sản xuất |
63 | Màn hình Master monitor để chỉnh sửa màu 24" |
Z24n G3
|
3 | Chiếc | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | HP- Trung Quốc | 8.789.000 | |
64 | Máy tính lấy cue + màn hình 17" |
ProDesk 600 G6; Z24n G3
|
1 | Bộ | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | HP- Trung Quốc Ugreen- Trung Quốc | 45.540.000 | |
65 | Bộ máy trạm kèm màn hình |
Z4 G4; Z24n G3
|
1 | Bộ | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | HP- Trung Quốc | 160.820.000 | |
66 | Cạc I/O vào ra kết nối thunderbolt |
Io 4K Plus
|
1 | Chiếc | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | AJA-Mỹ | 86.053.000 | |
67 | License phần mềm Vmix -Thời hạn vĩnh viễn |
vMix Pro
|
1 | GP | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | StudioCoast -Úc | 39.000.000 | |
68 | Bộ xử lý đồ họa |
Ampere; Reality Engine License; Reality Engine Video Input; Reality Keyer Image; Reality Keyer 3D Upgrade; Reality Pro Support; Reality Software Maintenance
|
2 | Bộ | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Zero Density-Thổ Nhĩ Kỳ | 2.194.500.000 | Cam kết hỗ trợ kỹ thuật của nhà sản xuất hoặc đại diện nhà sản xuất |
69 | Phần mềm nhận biết và tracking chuyển động của camera - Thời hạn vĩnh viễn |
Reality Engine Tracking
|
2 | Bộ | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Zero Density-Thổ Nhĩ Kỳ | 181.500.000 | Cam kết hỗ trợ kỹ thuật của nhà sản xuất hoặc đại diện nhà sản xuất |
70 | Plug-in phần mềm nhận biết độ focus của camera và xử lý đồ họa tương tác -Thời hạn vĩnh viễn |
Cook Controller; Reality Engine Cook Upgrade - Standard
|
2 | Bộ | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Zero Density-Thổ Nhĩ Kỳ | 233.750.000 | Cam kết hỗ trợ kỹ thuật của nhà sản xuất hoặc đại diện nhà sản xuất |
71 | Phần mềm Lựa chọn phát clip -Thời hạn vĩnh viễn |
Cook Manager; Reality Engine Controller
|
2 | Bộ | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Zero Density-Thổ Nhĩ Kỳ | 178.200.000 | Cam kết hỗ trợ kỹ thuật của nhà sản xuất hoặc đại diện nhà sản xuất |
72 | Phần mềm cho máy trạm điều khiển phát sóng tại trường quay -Thời hạn vĩnh viễn |
Playout; RealityHub; Laucher; Web user; Advanced Preview Monitor
|
1 | Bộ | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Zero Density-Thổ Nhĩ Kỳ | 547.800.000 | Cam kết hỗ trợ kỹ thuật của nhà sản xuất hoặc đại diện nhà sản xuất |
73 | Phần mềm thiết kế dàn trang cho đồ họa ảnh động -Thời hạn vĩnh viễn |
Template Builder; Reality Editor; Nodegraph Editor
|
1 | Bộ | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Zero Density-Thổ Nhĩ Kỳ | 254.650.000 | Cam kết hỗ trợ kỹ thuật của nhà sản xuất hoặc đại diện nhà sản xuất |
74 | Máy tính trạm điều khiển |
Z4 G4
|
1 | Bộ | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | HP- Trung Quốc | 121.231.000 | |
75 | Màn hình 21.5" |
Z24n G3
|
1 | Chiếc | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | HP- Trung Quốc Ugreen- Trung Quốc | 9.207.000 | |
76 | Màn hình 17" SD/HD video chuyên dụng cho trường quay ảo kèm chân đế |
OBM-N180
|
2 | Bộ | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Postium- Hàn Quốc | 121.550.000 | |
77 | Bộ kéo dài phím chuột màn hình |
CE620
|
2 | Bộ | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Aten- Đài Loan | 31.020.000 | |
78 | Card phân chia tín hiệu 3G/HD/SD SDI |
HDA-1911; HDA-19NN-SRP-R
|
2 | Bộ | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | GrassValey- Canada | 51.040.000 | |
79 | Card phân chia tín hiệu Analog |
VDA-1002; VDA-1002-DRP
|
2 | Bộ | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | GrassValey- Canada | 8.690.000 | |
80 | Video cable (300m/roll) |
1694A
|
2 | Cuộn | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Belden- Trung Quốc | 17.600.000 | |
81 | Cáp mạng Cat6 (300m/cuộn) |
|
2 | Cuộn | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Commscope-Trung Quốc | 4.235.000 | |
82 | Giắc mạng RJ45 (100 Chiếc /1 hộp) |
|
1 | Hộp | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Commscope-Mỹ | 3.190.000 | |
83 | BNC Connector |
BCP-B53
|
1 | Hộp | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Canare- Trung Quốc | 11.220.000 | |
84 | Bàn điều khiển đồ họa |
|
2 | Chiếc | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 10.584.000 | |
85 | Ghế xoay cho kỹ thuật |
|
2 | Chiếc | Tại Mục 2 – Chương V – Phần II – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 810.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sóng gió qua đi hạnh phúc lại tìm đến. Thế nên hãy mạnh mẽ bước qua sóng gió để hạnh phúc tìm đến bên bạn. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...