Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0107256477 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TTP |
607.643.000 VND | 607.643.000 VND | 60 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bản mỏng Silica gel 60 |
18 | Hộp | Merck - Đức | 1.840.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bình cầu đáy bằng cổ nhám 500ml |
7 | Cái | Biohall - Đức (Sx tại Ấn Độ) | 228.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bình chạy sắc ký bản mỏng 10x10cm |
5 | Cái | Trung Quốc | 1.430.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Bình chiết dung môi loại 100ml |
7 | Cái | Biohall - Đức (Sx tại Ấn Độ) | 576.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bình chiết dung môi loại 250ml |
7 | Cái | Biohall - Đức (Sx tại Ấn Độ) | 668.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bình định mức tối màu 10 ml |
30 | Cái | Biohall - Đức (Sx tại Ấn Độ) | 159.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bình định mức tối màu 100 ml |
80 | Cái | Biohall - Đức (Sx tại Ấn Độ) | 225.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bình định mức tối màu 1000ml |
10 | Cái | Biohall - Đức (Sx tại Ấn Độ) | 553.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bình định mức tối màu 20 ml |
40 | Cái | Biohall - Đức (Sx tại Ấn Độ) | 161.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bình định mức tối màu 200 ml |
15 | Cái | Biohall - Đức (Sx tại Ấn Độ) | 248.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Bình định mức tối màu, A 29/32 2000ml |
10 | Cái | Biohall - Đức (Sx tại Ấn Độ) | 998.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bình định mức nâu 25 ml |
50 | Cái | Biohall - Đức (Sx tại Ấn Độ) | 162.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bình định mức nâu 250 ml |
30 | Cái | Biohall - Đức (Sx tại Ấn Độ) | 303.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Bình định mức tối màu 50 ml |
80 | Cái | Biohall - Đức (Sx tại Ấn Độ) | 208.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bình định mức tối màu 500 ml |
10 | Cái | Biohall - Đức (Sx tại Ấn Độ) | 382.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Bình định mức trong suốt 10 ml |
30 | Cái | Biohall - Đức (Sx tại Ấn Độ) | 125.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Bình định mức trong suốt 100 ml |
80 | Cái | Biohall - Đức (Sx tại Ấn Độ) | 136.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Bình định mức trong suốt 1000 ml |
10 | Cái | Biohall - Đức (Sx tại Ấn Độ) | 401.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bình định mức trong suốt 20 ml |
40 | Cái | Biohall - Đức (Sx tại Ấn Độ) | 125.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bình định mức trong suốt 200 ml |
15 | Cái | Biohall - Đức (Sx tại Ấn Độ) | 150.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Bình định mức trong suốt 2000ml |
10 | Cái | Biohall - Đức (Sx tại Ấn Độ) | 736.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Bình định mức trong suốt 25 ml |
50 | Cái | Biohall - Đức (Sx tại Ấn Độ) | 125.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Bình định mức trong suốt 250 ml |
30 | Cái | Biohall - Đức (Sx tại Ấn Độ) | 156.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Bình định mức trong suốt 50 ml |
80 | Cái | Biohall - Đức (Sx tại Ấn Độ) | 125.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Bình hút ẩm có vòi, vỉ Inox 300mm 18,5 lít |
3 | Cái | Duran - Đức (Sx tại Euro) | 7.800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Bình hút ẩm phi 400 mm |
3 | Cái | Trung Quốc | 2.750.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Bình tam giác cổ mài, 24/29 100ml + Nút Chất liệu tối thiểu bằng thủy tinh 24/29 |
30 | Cái | Biohall - Đức (Sx tại Ấn Độ) | 206.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Bình tam giác cổ mài, 29/32 100ml chưa có nút |
30 | Cái | Biohall - Đức (Sx tại Ấn Độ) | 152.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Bình tam giác cổ mài, 29/32 250ml chưa có nút |
20 | Cái | Biohall - Đức (Sx tại Ấn Độ) | 174.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Chai trung tính, GL 45 100ml |
50 | Cái | Biohall - Đức (Sx tại Ấn Độ) | 74.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Chai trung tính, GL 45 250ml |
50 | Cái | Biohall - Đức (Sx tại Ấn Độ) | 78.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Chai trung tính, GL 45 500ml |
50 | Cái | Biohall - Đức (Sx tại Ấn Độ) | 103.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Bình ủ kị khí 2.5L |
6 | Cái | Thermo Fisher Scientific™ Oxoid - Anh | 4.882.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Chén cân sấy ẩm F40 x cao 40 mm |
20 | Cái | Iwaki-Nhật SX tại Indonesia | 378.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Chén cân sấy ẩm F60 x cao 40 mm |
20 | Cái | Iwaki-Nhật SX tại Indonesia | 488.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | RT Anaero Indicator- Chỉ thị nhận biết kỵ khí |
2 | Hộp | Thermo Fisher Scientific™ Oxoid - Anh | 1.928.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | MicroTips (Đầu cone) dạng Hirschmann, 1,000-5,000 ul, dài 125mm |
8 | Hộp | Aptaca - Ý | 500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | MicroTips ( Đầu cone) dạng Hirschmann, 2,000-10,000 ul. |
20 | gói | Aptaca - Ý | 631.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Đầu lọc mẫu cỡ 0,45µm |
5 | Hộp | Satorius - Đức | 1.964.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Màng lọc pha động PTFE 47mm x 0.2µm |
2 | Hộp | Satorius - Đức | 3.750.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Đĩa petri 90 x 15mm, tiệt trùng |
10 | Thùng | Biologix - Mỹ (Sx tại Trung Quốc) | 2.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Giấy lọc băng xanh phi 11 |
20 | Hộp | Double ring -Trung Quốc | 150.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Giấy lọc định lượng đường đính 11cm |
30 | Hộp | Satorius - Đức | 378.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Giấy lọc đ.lượng 43, nhanh 16um, 110mm |
5 | Hộp | Whatman -Anh (SX tại Trung Quốc) | 770.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Cuộn giấy Parafin |
8 | Cuộn | Bemis – Mỹ | 686.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Khí Argon |
190 | Bình | Messer - Đức Sản xuất tại VN | 530.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Khí Nito (N2) |
5 | Bình | Messer - Đức Sản xuất tại VN | 900.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Khí Heli |
2 | Bình | Messer - Đức Sản xuất tại VN | 6.700.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Ống đong 50ml |
20 | Cái | Biohall - Đức (Sx tại Ấn Độ) | 139.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Ống ly tâm nhựa 50ml, nắp PE, không có pyrogenic. |
500 | Cái | Biologix - Mỹ (Sx tại Trung Quốc) | 6.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Phễu lọc xốp |
5 | Cái | Biohall - Đức (Sx tại Ấn Độ) | 1.273.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Phễu Chất liệu tối thiểu bằng thủy tinh phi 6 |
30 | Cái | Isolab - Đức | 102.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Phễu Chất liệu tối thiểu bằng thủy tinh 150mm |
15 | Cái | Isolab - Đức | 424.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Que cấy nhựa 10μl, tiệt trùng |
180 | Gói | Biologix - Mỹ (Sx tại Trung Quốc) | 24.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Túi dập mẫu tiệt trùng, không lọc |
1000 | Túi | Interscience -Pháp | 3.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Túi dập mẫu tiệt trùng 400 ml, có lọc |
2 | hộp | Interscience -Pháp | 6.429.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Gói ủ kỵ khí |
30 | Gói | Thermo Fisher Scientific™ Oxoid - Anh | 1.070.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Cột ái lực miễn dịch phân tích Aflatoxin Aflatest columns, for HPLC (25/box) |
50 | cột | VICAM - Mỹ | 180.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Cột ái lực miễn dịch phân tích Aflatoxin M1 |
30 | cột | VICAM - Mỹ | 207.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Cột ái lực miễn dịch phân tích Deoxynivalenol (DON) |
30 | cột | VICAM - Mỹ | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Cột ái lực miễn dịch phân tích Fumonisin |
30 | cột | VICAM - Mỹ | 180.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Cột ái lực miễn dịch phân tích Ochratoxin A |
30 | cột | VICAM - Mỹ | 180.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Cột ái lực miễn dịch phân tích Zearalenone |
30 | cột | VICAM - Mỹ | 168.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại