Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Đáp úng E-HSMT và có giá thấp nhất.
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101489884 | Công ty TNHH Công nghệ và dịch vụ kỹ thuật DTL |
8.878.702.800 VND | 8.878.702.800 VND | 150 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ thổi bụi |
Bộ thổi bụi: - Model: IK4M; - Khoảng chạy: 5520 mm; - Tốc độ: 42,3mm/s; - Áp suất danh định: 76 Bar; - Nhiệt độ danh định: 425℃; - Trọng lượng: 620kg *)Động cơ vòi thổi bụi (đồng bộ với bộ thổi bụi): Thông số động cơ bộ thổi bụi: - Mã hiệu: Siemens; - Kiểu: UD 0306/2136602-21; - Công suất: 0.75 kW; - Tốc độ: 2855V/ph; - Điện áp: 400V; - Dòng điện định mức: AMP: 1.75A; - Dòng cho phép chạy vượt định mức: 3.1A; - Chế độ làm việc liên tục: SF: S1
|
4 | Bộ | *)Thông số bộ thổi: - Model: IK4M - Khoảng chạy: 5520 mm. - Tốc độ: 42,3mm/s. - Áp suất danh định: 76 Bar. - Nhiệt độ danh định: 425 0C - Trọng lượng: 620kg *)Động cơ vòi thổi bụi (đồng bộ với bộ thổi bụi): Thông số động cơ bộ thổi bụi: - Mã hiệu: Siemens hoặc tương đương - Kiểu: UD 0306/2136602-21 - Công suất: 0.75 kW - Tốc độ: 2855V/ph - Điện áp: 400V - Dòng điện định mức: AMP: 1.75A - Dòng cho phép chạy vượt định mức: 3.1A - Chế độ làm việc liên tục: SF: S1 | Wuhan Sanyu Machine Co., Ltd/ Trung Quốc | 1.307.295.000 | |
2 | Bi con lăn tỳ |
Bi con lăn tỳ 6005-2Z SKF
|
12 | vòng | 6005-2Z SKF hoặc tương đương | SKF/ Trung Quốc | 127.600 | |
3 | Vòng bi con lăn đỡ vòi |
Vòng bi con lăn đỡ vòi 6204 SKF
|
12 | vòng | 6204 SKF hoặc tương đương | SKF/ Trung Quốc | 118.800 | |
4 | Vòng bi HGT vòi ngắn |
Vòng bi HGT vòi ngắn 6014 SKF
|
12 | vòng | 6014 SKF hoặc tương đương | SKF/ Trung Quốc | 886.600 | |
5 | Vòng bi HGT vòi ngắn |
Vòng bi HGT vòi ngắn 6020 SKF
|
12 | vòng | 6020 SKF hoặc tương đương | SKF/ Trung Quốc | 2.084.500 | |
6 | Vòng bi HGT vòi ngắn |
Vòng bi HGT vòi ngắn 3203ATN9 SKF
|
6 | vòng | 3203ATN9 SKF hoặc tương đương | SKF/ Trung Quốc | 751.300 | |
7 | Đai ốc truyền động |
Đai ốc truyền động Ф81.5 x Ф70 x 181, T=2r/1"; VL: đồng vàng
|
6 | cái | Ф81.5 x Ф70 x 181, T=2r/1"; VL: đồng vàng | Việt Nam | 5.775.000 | |
8 | Vít me truyền động Ф38x1700, T=2r/1"; VL: 40 Cr |
Ф38x1700, T=2r/1"; VL: 40 Cr
|
6 | cái | Ф38x1700, T=2r/1"; VL: 40 Cr | Việt Nam | 23.595.000 | |
9 | Vòng bi động cơ |
Vòng bi động cơ6205 2Z SKF
|
12 | vòng | 6205 2Z SKF hoặc tương đương | SKF/ Trung Quốc | 140.800 | |
10 | Tết làm kín vòi dài |
Tết làm kín vòi dài 79x60x10 VL: Chì
|
42 | cái | 79x60x10 VL: Chì | Việt Nam | 1.369.500 | |
11 | Gioăng đầu ống hơi |
Gioăng đầu ống hơi 48x62x2 VL: đồng
|
6 | cái | 48x62x2 VL: đồng | Việt Nam | 30.800 | |
12 | Ống thổi bụi |
Ống thổi bụi F76x4, VL: SUS 310S (6000mm/ 1 ống)
|
18 | m | F76x4, VL: SUS 310S (6000mm/ 1 ống) | Wuhan Sanyu Machine Co., Ltd/ Trung Quốc | 2.992.000 | |
13 | Vòng bi động cơ gối 2 quạt làm mát |
Vòng bi động cơ gối 2 quạt làm mát 6205-2Z SKF
|
2 | vòng | 6205-2Z SKF hoặc tương đương | SKF/ Trung Quốc | 140.800 | |
14 | Vòng bi động cơ gối 2 quạt làm mát |
Vòng bi động cơ gối 2 quạt làm mát 6206-2Z SKF
|
2 | vòng | 6206-2Z SKF hoặc tương đương | SKF/ Trung Quốc | 193.600 | |
15 | Phớt chắn bụi gối 1 động cơ quạt làm mát |
Phớt chắn bụi gối 1 động cơ quạt làm mát 25x32x4 SKF chịu dầu
|
2 | cái | 25x32x4 SKF chịu dầu hoặc tương đương | SKF/ Trung Quốc | 30.800 | |
16 | Phớt chắn bụi gối 2 động cơ quạt làm mát |
Phớt chắn bụi gối 2 động cơ quạt làm mát 30x35x5 SKF chịu dầu
|
2 | cái | 30x35x5 SKF chịu dầu hoặc tương đương | SKF/ Trung Quốc | 30.800 | |
17 | Van tay |
Van hàn - Kiểu DN 80-PN40-T420oC-WC6
|
1 | cái | Van hàn - Kiểu DN 80-PN40-T420oC-WC6 | Shanghai Maogong/ Trung Quốc | 18.315.000 | |
18 | Van điều áp |
Van hàn - type 1B-HPD (DN2'', áp lực vào/ra 11,5/2,5MPa, T500oC, VL: WC9)
|
1 | cái | Van hàn - type 1B-HPD (DN2'', áp lực vào/ra 11,5/2,5MPa, T500oC, VL: WC9) | Dresser/ Trung Quốc | 787.050.000 | |
19 | Van điện đầu vào |
Van hàn - (DN2''1/2, áp lực 11,5MPa, T500oC, VL: A182F11)
|
1 | cái | Van hàn - (DN2''1/2, áp lực 11,5MPa, T500oC, VL: A182F11) | Dresser/ Trung Quốc | 800.360.000 | |
20 | Van an toàn |
Van mặt bích- type 2-1811KD-0-6X1-22 (DN2''/3'' đầu vào/ra; áp lực 3.1/4.8MPa, T500oC, Class600)
|
1 | cái | Van mặt bích- type 2-1811KD-0-6X1-22 (DN2''/3'' đầu vào/ra; áp lực 3.1/4.8MPa, T500oC, Class600) | Dresser/ Trung Quốc | 1.589.830.000 | |
21 | Vật tư phụ: Mỡ bôi trơn |
Mỡ bôi trơn EP2
|
2 | kg | EP2 | Việt Nam | 166.100 | |
22 | Vật tư phụ: Que hàn |
Que hàn 309 Փ2.4
|
5 | kg | 309 Փ2.4 | Việt Nam | 53.900 | |
23 | Vật tư phụ: Đá mài |
Đá mài phi 125
|
5 | viên | Phi 125 | Việt Nam | 14.300 | |
24 | Vật tư phụ: Đá cắt |
Đá cắt phi 125
|
4 | viên | Phi 125 | Việt Nam | 16.500 | |
25 | Vật tư phụ: Giẻ lau sạch |
Giẻ lau sạch Coton
|
8 | kg | Vải Coton | Việt Nam | 16.500 | |
26 | Vật tư phụ: Băng dính |
Băng dính Nano
|
2 | cuộn | Nano | Việt Nam | 41.800 | |
27 | Vật tư phụ: Hộp xịt |
Hộp xịt RP7
|
2 | hộp | RP7 | Việt Nam | 114.400 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tất cả chúng ta đều là những thiên thần chỉ có một cánh. Nhiệm vụ của chúng ta trên trái đất là tìm kiếm một thiên thần một cánh khác, kẻ sẽ chia sẻ cùng ta chiếc cánh duy nhất, để giữ chặt ta và cùng ta bay trở về thiên đàng. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...