Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn1100714659 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI CƠ KHÍ KINH LUÂN |
1.840.246.460 VND | 1.840.246.460 VND | 20 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cung cấp và lắp đặt Van một chiều ren Ø21 |
128 | cái | Nhật, Thái | 339.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Cung cấp và lắp đặt Tê ren mạ kẽm Ø21 |
128 | cái | VN | 50.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Cung cấp và lắp đặt Níp đúc mạ kẽm Ø21 |
384 | cái | VN | 30.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Cung cấp và lắp đặt Ống thép mạ kẽm (Ø60x2,9)mm |
3.78 | 100m | VN | 23.564.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Cung cấp và lắp đặt Ống thép mạ kẽm (Ø49x2,9)mm |
1.72 | 100m | VN | 18.632.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Cung cấp và lắp đặt Ống thép mạ kẽm (Ø34x2,9)mm |
0.48 | 100m | VN | 12.932.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Cung cấp và lắp đặt Ống thép mạ kẽm (Ø27x2,6)mm |
2.72 | 100m | VN | 8.768.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Cung cấp và lắp đặt Bích thép 50A, JIS10K |
34 | cặp bích | VN | 381.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Cung cấp và lắp đặt Bích thép 40A, JIS10K |
32 | cặp bích | VN | 335.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Cung cấp và lắp đặt Bích thép 20A, JIS10K |
32 | cặp bích | VN | 179.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Cung cấp và lắp đặt Cút thép SCH40, Ø60 |
15 | cái | VN | 87.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Cung cấp và lắp đặt Cút thép SCH40, Ø49 |
12 | cái | VN | 66.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Cung cấp và lắp đặt Cút thép SCH40, Ø34 |
3 | cái | VN | 52.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Cung cấp và lắp đặt Cút thép SCH40, Ø27 |
48 | cái | VN | 43.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Cung cấp và lắp đặt Tê hàn SCH40, Ø60/Ø49 |
4 | cái | VN | 133.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Cung cấp và lắp đặt Ống thép mạ kẽm một đầu ren Ø60x100 |
4 | cái | VN | 87.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Cung cấp và lắp đặt Ống thép mạ kẽm một đầu ren Ø49x100 |
8 | cái | VN | 74.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Cung cấp và lắp đặt Ống thép mạ kẽm một đầu ren Ø34x100 |
2 | cái | VN | 52.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Cung cấp và lắp đặt Ống thép mạ kẽm một đầu ren Ø27x100 |
32 | cái | VN | 44.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Cung cấp và lắp đặt Ống thép mạ kẽm một đầu ren Ø21x60 |
112 | cái | VN | 37.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Cung cấp và lắp đặt Níp đúc mạ kẽm Ø21 |
32 | cái | VN | 30.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Cung cấp và lắp đặt Van gạt ren Ø60 |
2 | cái | Nhật, Thái | 1.865.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Cung cấp và lắp đặt Van gạt ren Ø49 |
4 | cái | Nhật, Thái | 1.201.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Cung cấp và lắp đặt Van gạt ren Ø34 |
1 | cái | Nhật, Thái | 542.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Cung cấp và lắp đặt Van gạt ren Ø27 |
32 | cái | Nhật, Thái | 355.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Cung cấp và lắp đặt Van gạt ren Ø21 |
140 | cái | Nhật, Thái | 273.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Cung cấp và lắp đặt Đầu nối nhanh Ø21 |
128 | cái | VN | 49.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Đào móng trụ đỡ rộng ≤1m, sâu ≤1m, đất cấp III |
2 | m³ | VN | 810.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Bê tông lót móng trụ đỡ, đá 4x6, M100 |
0.15 | m³ | VN | 2.620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Bê tông móng, đá 1x2, M200 |
0.25 | m³ | VN | 3.060.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Bu lông móng M14x400 |
8 | bộ | VN | 54.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Trụ đỡ ống (02 ống 6m thép mạ kẽm (Ø76x3,2)mm; giằng 4m ống thép mạ kẽm (Ø34x2,6)mm + 12m cáp inox Ø6 + 08 siết cáp M6 + 04 tăng đơ M12 + trên thép U80, đế thép tấm (300x500x8)mm |
2 | trụ | VN | 7.557.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Hệ gia cường chống lắc đường ống hơi, nước ngưng: 6m ống kẽm (Ø49x2,9)mm + 9m ống kẽm (Ø27x2,6)mm + 2m V50 |
26 | bộ | VN | 2.191.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Cung cấp và lắp đặt giá đỡ ống hơi, nước ngưng, khí nén chính trên tường gạch: 1,2m V50 + 03 gối đỡ ống Ø76, Ø60 + 02 bulong xuyên tường M12x300 |
60 | bộ | VN | 328.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Cung cấp và lắp đặt giá đỡ ống hơi, nước ngưng, khí nén chính trên trên xà gồ: 0.8m V50 + 03 gối đỡ ống Ø76, Ø60 + 3m cáp D6 + 01 tăng đơ M12 + 02 siết cáp |
20 | bộ | VN | 350.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Cung cấp và lắp đặt giá treo ống hơi, nước ngưng: 0,8m V40 + 1m thép tròn Ø8 + 03 gối đỡ ống + 12m cáp Ø6 + 02 ốc siết cáp + 01 tăng đơ M12 |
48 | bộ | VN | 569.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Cung cấp và lắp đặt Hệ đỡ ống khí nén dưới băng chuyền: 0,6m V30 + 2 bulong M8x50 + 01 cùm ống Ø27 |
48 | hệ | VN | 142.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Cung cấp và lắp đặt Đồng hồ đo lưu lượng hơi 65A, mặt hiển thị rời |
1 | cái | China | 88.758.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Cung cấp và lắp đặt Ống thép đúc áp lực, (Ø76x4,0)mm |
2.76 | 100m | China | 42.414.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Cung cấp và lắp đặt Ống thép đúc áp lực , (Ø60x3,91)mm |
0.48 | 100m | China | 28.276.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Cung cấp và lắp đặt Ống thép đúc áp lực , (Ø42x3,56)mm |
0.48 | 100m | China | 19.074.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Cung cấp và lắp đặt Ống thép đúc áp lực, (Ø34x3,38)mm |
3.48 | 100m | China | 13.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Cung cấp và lắp đặt Cút thép SCH40, Ø76 |
15 | cái | VN | 125.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Cung cấp và lắp đặt Cút thép SCH40, Ø60 |
2 | cái | VN | 87.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Cung cấp và lắp đặt Cút thép SCH40, Ø42 |
5 | cái | VN | 62.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Cung cấp và lắp đặt Cút thép SCH40, Ø34 |
45 | cái | VN | 52.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Cung cấp và lắp đặt Tê Ø76/Ø34 (khoét hàn) |
6 | cái | VN | 86.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Cung cấp và lắp đặt Tê Ø60/Ø34 (khoét hàn) |
2 | cái | VN | 69.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Cung cấp và lắp đặt Bích thép 65A, JIS16K |
2 | cặp bích | VN | 740.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Cung cấp và lắp đặt Bích thép 65A, JIS10K |
36 | cặp bích | VN | 479.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Cung cấp và lắp đặt Bích thép 50A, JIS16K |
1 | cặp bích | VN | 547.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Cung cấp và lắp đặt Bích thép 50A, JIS10K |
7 | cặp bích | VN | 381.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Cung cấp và lắp đặt Bích thép 32A, JIS10K |
9 | cặp bích | VN | 295.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Cung cấp và lắp đặt Bích thép 25A, JIS16K |
1 | cặp bích | VN | 367.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Cung cấp và lắp đặt Bích thép 25A, JIS10K |
65 | cặp bích | VN | 276.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Cung cấp và Hàn ống thép một đầu ren Ø60x100 |
2 | cái | VN | 102.740 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Cung cấp và Hàn ống thép một đầu ren Ø34x100 |
40 | cái | VN | 61.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Cung cấp và Hàn ống thép một đầu ren Ø21x100 |
64 | cái | VN | 41.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Cung cấp và lắp đặt Côn thép SCH40, Ø90/Ø76 |
1 | cái | VN | 150.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Cung cấp và lắp đặt Côn thép SCH40, Ø76/Ø60 |
1 | cái | VN | 112.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Cung cấp và lắp đặt Côn thép SCH40, Ø60/Ø34 |
1 | cái | VN | 85.140 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Sơn thép 03 lớp |
400 | 1m² | VN | 80.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Cung cấp và lắp đặt Ống thép mạ kẽm (Ø60x2,9)mm |
2.94 | 100m | VN | 23.564.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Cung cấp và lắp đặt Ống thép mạ kẽm (Ø49x2,9)mm |
0.3 | 100m | VN | 18.632.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Cung cấp và lắp đặt Ống thép mạ kẽm (Ø42x2,9)mm |
0.48 | 100m | VN | 16.330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Cung cấp và lắp đặt Ống thép mạ kẽm (Ø34x2,9)mm |
3.48 | 100m | VN | 12.932.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Cung cấp và lắp đặt Cút thép SCH40, Ø60 |
15 | cái | VN | 87.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Cung cấp và lắp đặt Cút thép SCH40, Ø49 |
1 | cái | VN | 66.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Cung cấp và lắp đặt Cút thép SCH40, Ø42 |
4 | cái | VN | 62.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Cung cấp và lắp đặt Cút thép SCH40, Ø34 |
24 | cái | VN | 52.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Cung cấp và lắp đặt Bích thép 50A, JIS10K |
34 | cặp bích | VN | 381.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Cung cấp và lắp đặt Bích thép 40A, JIS10K |
6 | cặp bích | VN | 335.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Cung cấp và lắp đặt Bích thép 32A, JIS10K |
8 | cặp bích | VN | 295.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Cung cấp và lắp đặt Bích thép 25A, JIS10K |
57 | cặp bích | VN | 276.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Cung cấp và lắp đặt Ống thép mạ kẽm một đầu ren Ø42x100 |
4 | cái | VN | 62.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Cung cấp và lắp đặt Ống thép mạ kẽm một đầu ren Ø34x100 |
30 | cái | VN | 52.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Cung cấp và lắp đặt Ống thép mạ kẽm một đầu ren Ø21x60 |
64 | cái | VN | 37.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Cung cấp và lắp đặt Côn thép SCH40, Ø60/Ø49 |
1 | cái | VN | 87.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Cung cấp và lắp đặt Côn thép SCH40, Ø49/Ø34 |
1 | cái | VN | 69.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Cung cấp và lắp đặt Bình tách hơi đường nước ngưng D168 |
1 | bình | VN | 3.604.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Cung cấp và lắp đặt Ống Ø76 |
2.76 | 100m | China | 36.502.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Cung cấp và lắp đặt Ống Ø60 |
3.42 | 100m | China | 32.008.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Cung cấp và lắp đặt Ống Ø49 |
0.3 | 100m | China | 28.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Cung cấp và lắp đặt Ống Ø42 |
0.96 | 100m | China | 25.868.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Cung cấp và lắp đặt Ống Ø34 |
6.96 | 100m | China | 23.346.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Cung cấp và lắp đặt Bảo ôn cút Ø76 |
15 | cái | VN | 263.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Cung cấp và lắp đặt Bảo ôn cút Ø60 |
17 | cái | VN | 205.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Cung cấp và lắp đặt Bảo ôn cút Ø49 |
1 | cái | VN | 176.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Cung cấp và lắp đặt Bảo ôn cút Ø42 |
9 | cái | VN | 162.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Cung cấp và lắp đặt Bảo ôn cút Ø34 |
69 | cái | VN | 146.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Cung cấp và lắp đặt Bảo ôn tê Ø76/Ø34 |
6 | cái | VN | 180.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Cung cấp và lắp đặt Bảo ôn tê Ø60/Ø34 |
2 | cái | VN | 159.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Cung cấp và lắp đặt Bảo ôn bích 80A |
2 | cặp | VN | 186.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Cung cấp và lắp đặt Bảo ôn bích 65A |
38 | cặp | VN | 171.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Cung cấp và lắp đặt Bảo ôn bích 50A |
42 | cặp | VN | 150.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Cung cấp và lắp đặt Bảo ôn bích 40A |
6 | cặp | VN | 133.060 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Cung cấp và lắp đặt Bảo ôn bích 32A |
18 | cặp | VN | 117.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Cung cấp và lắp đặt Bảo ôn bích 25A |
123 | cặp | VN | 102.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Cung cấp và lắp đặt Bảo ôn Côn Ø90/Ø76 |
1 | cái | VN | 129.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Cung cấp và lắp đặt Bảo ôn Côn Ø76/Ø60 |
1 | cái | VN | 113.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Cung cấp và lắp đặt Bảo ôn Côn Ø60/Ø49(Ø34) |
2 | cái | VN | 100.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Cung cấp và lắp đặt Bảo ôn Côn Ø49/Ø34 |
1 | cái | VN | 88.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Cung cấp và lắp đặt Bảo ôn Van bích 80A |
1 | cái | VN | 490.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Cung cấp và lắp đặt Bảo ôn Van bích 65A |
2 | cái | VN | 451.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Cung cấp và lắp đặt Bảo ôn Van bích 32A |
1 | cái | VN | 305.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Cung cấp và lắp đặt Bảo ôn bù giãn nở 65A |
3 | cái | VN | 2.717.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Cung cấp và lắp đặt Bảo ôn bù giãn nở 50A |
3 | cái | VN | 2.117.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Cung cấp và lắp đặt Bảo ôn bù giãn nở 25A |
16 | cái | VN | 1.330.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Cung cấp và lắp đặt Bình góp hơi |
1 | bình | VN | 35.049.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Cung cấp và lắp đặt Van hơi bích 80A |
1 | cái | Hà Lan | 8.494.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Cung cấp và lắp đặt Van hơi bích 65A |
2 | cái | Hà Lan | 6.548.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Cung cấp và lắp đặt Van hơi bích 32A |
1 | cái | Hà Lan | 4.137.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Cung cấp và lắp đặt Van an toàn ren Ø34 |
1 | cái | Taiwan | 2.180.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Cung cấp và lắp đặt Phin lọc ren Ø34 |
1 | cái | VN | 278.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Cung cấp và lắp đặt Steam-trap phao Ø34 |
1 | cái | Taiwan | 2.899.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Cung cấp và lắp đặt Áp kế (0-10)bar, Ø100 + siphon + van gạt Ø17 |
1 | cái | Germany | 1.814.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Cung cấp và lắp đặt Van gạt ren Ø34 |
3 | cái | Nhật, Thái | 542.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Cung cấp và lắp đặt Van một chiều ren Ø34 |
1 | cái | Nhật, Thái | 635.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Cung cấp và lắp đặt Ống mềm áp lực (Ø34x350)mm + 02 nối |
4 | cái | Nhật, Thái | 690.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Cung cấp và lắp đặt Răcco mạ kẽm Ø34 |
4 | cái | VN | 100.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Cung cấp và lắp đặt Tê ren mạ kẽm Ø34 |
3 | cái | VN | 78.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Cung cấp và lắp đặt Nút bịt ren ngoài Ø34 |
1 | cái | VN | 46.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Cung cấp và lắp đặt Cút ren mạ kẽm Ø34 |
4 | cái | VN | 53.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Cung cấp và lắp đặt Cút thép SCH40; Ø34 |
3 | cái | VN | 52.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Cung cấp và lắp đặt Níp thép tiện (Ø34x100) |
8 | cái | VN | 83.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Cung cấp và lắp đặt Níp đúc mạ kẽm Ø34 |
10 | cái | VN | 46.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Cung cấp và lắp đặt Van tách nước Ø60 |
1 | cái | Nhật, Thái | 14.232.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Cung cấp và lắp đặt Van tách nước Ø34 |
1 | cái | Nhật, Thái | 7.841.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Cung cấp và lắp đặt Phin lọc bích 50A |
1 | cái | Poland | 2.766.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Cung cấp và lắp đặt Phin lọc bích 25A |
1 | cái | Poland | 1.545.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Cung cấp và lắp đặt Steam-trap phao Ø34 |
2 | cái | Taiwan | 2.899.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Cung cấp và lắp đặt Áp kế (0-10)bar, Ø100 + xi phông + van gạt Ø17+ đầu ren Ø17 |
2 | cái | Germany | 1.814.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Cung cấp và lắp đặt Van gạt ren Ø34 |
6 | cái | Nhật, Thái | 542.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Cung cấp và lắp đặt Van một chiều ren Ø34 |
2 | cái | Nhật, Thái | 635.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Cung cấp và lắp đặt Ống mềm áp lực (Ø34x350)mm + 02 nối |
2 | cái | Nhật, Thái | 690.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Cung cấp và lắp đặt Răcco mạ kẽm Ø34 |
8 | cái | VN | 100.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Cung cấp và lắp đặt Tê ren mạ kẽm Ø34 |
6 | cái | VN | 78.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Cung cấp và lắp đặt Nút bịt ren ngoài Ø34 |
1 | cái | VN | 46.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Cung cấp và lắp đặt Cút ren mạ kẽm Ø34 |
12 | cái | VN | 53.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Cung cấp và lắp đặt Níp đúc mạ kẽm Ø34 |
32 | cái | VN | 46.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Cung cấp và lắp đặt Phin lọc ren Ø34 |
10 | cái | VN | 278.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Cung cấp và lắp đặt Steam-trap phao Ø34 |
10 | cái | Taiwan | 2.899.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Cung cấp và lắp đặt Áp kế (0-10)bar, Ø100 + xi phông + van gạt Ø17 + đầu ren Ø17 |
10 | cái | Germany | 1.814.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Cung cấp và lắp đặt Van gạt ren Ø34 |
30 | cái | Nhật, Thái | 542.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Cung cấp và lắp đặt Van một chiều ren Ø34, KITZ hoặc tương đương |
10 | cái | Nhật, Thái | 635.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Cung cấp và lắp đặt Ống mềm áp lực (Ø34x350)mm + 02 nối |
10 | cái | Nhật, Thái | 690.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Cung cấp và lắp đặt Răcco mạ kẽm Ø34 |
40 | cái | VN | 100.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Cung cấp và lắp đặt Tê ren mạ kẽm Ø34 |
30 | cái | VN | 78.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Cung cấp và lắp đặt Cút ren mạ kẽm Ø34 |
40 | cái | VN | 53.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Cung cấp và lắp đặt Níp đúc mạ kẽm Ø34 |
160 | cái | VN | 46.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Cung cấp và lắp đặt Bù giản nỡ hai đầu 65A |
3 | cái | VN | 3.164.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Cung cấp và lắp đặt Bù giản nỡ hai đầu 50A |
3 | cái | VN | 2.442.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Cung cấp và lắp đặt Bù giản nỡ hai đầu 25A |
16 | cái | VN | 1.528.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Cung cấp và lắp đặt Van gạt ren Ø42 |
1 | cái | Nhật, Thái | 1.030.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Cung cấp và lắp đặt Van cầu ren Ø34 |
8 | cái | Nhật, Thái | 779.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Cung cấp và lắp đặt Van gạt ren Ø34 |
8 | cái | Nhật, Thái | 542.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Cung cấp và lắp đặt Van cầu ren Ø21 |
128 | cái | Nhật, Thái | 413.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Cung cấp và lắp đặt Van gạt ren Ø21 |
128 | cái | Nhật, Thái | 273.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đời bướm đo bằng khoảng khắc chứ không phải bằng tháng ngày, nhưng nó vẫn có đủ thời gian. "
Rabindranath Tagore