Gói thầu số 6: Gói thầu thuốc biệt dược gốc hoặc tương đương điều trị - TCKT Theo Điều 8 của Thông tư 15/2019/TT-BYT

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
33
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 6: Gói thầu thuốc biệt dược gốc hoặc tương đương điều trị - TCKT Theo Điều 8 của Thông tư 15/2019/TT-BYT
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
26.932.928.577 VND
Ngày đăng tải
14:03 10/11/2023
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
3281/QĐ-SYT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Sở Y tế Cà Mau
Ngày phê duyệt
07/11/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 2.204.720.800 2.204.720.800 10 Xem chi tiết
2 vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 10.434.870.577 10.865.777.577 33 Xem chi tiết
3 vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 8.113.355.600 8.113.355.600 19 Xem chi tiết
Tổng cộng: 3 nhà thầu 20.752.946.977 21.183.853.977 62

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
G06001 Phosphalugel Aluminium phosphate 20% gel VN-16964-13 Pháp Gói 127.000 476.377.000
G06002 Cordarone 150mg/3ml Amiodarone hydrochloride VN-20734-17 Pháp Ống 3.850 115.684.800
G06003 Cordarone Amiodarone hydrochloride VN-16722-13 Pháp Viên 7.300 49.275.000
G06004 Exforge 5mg/80mg 2x14 Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate), Valsartan VN-16344-13 Tây Ban Nha Viên 10.000 99.870.000
G06005 Augmentin Tablet 1g 2x7ʹs Amoxicillin (Dưới dạng Amoxicillin trihydrate); Acid Clavulanic (Dưới dạng clavulanat potassium) VN-20517-17 Anh Viên 6.000 100.080.000
G06006 Tracrium 25mg/2.5ml 5ʹs Atracurium besylate VN-18784-15 Ý Ống 1.890 87.215.940
G06007 Concor Cor Tab 2.5mg 3x10ʹs Bisoprolol fumarate VN-18023-14 CSSX: Đức, CSĐG: Áo Viên 133.000 418.551.000
G06008 Pulmicort Respules 500mcg/ 2ml 20ʹs Budesonid VN-19559-16 Thụy Điển Ống 57.000 788.538.000
G06009 Symbicort Turbuhaler 60 Dose 160/4,5 Budesonid, Formoterol fumarate dihydrate VN-20379-17 Thụy Điển Ống 5.850 1.281.150.000
G06010 Daivonex Oint 30g Calcipotriol VN-21355-18 Ireland Tuýp 100 30.030.000
G06011 Ceclor Sus 125mg 30ml Cefaclor VN-15935-12 Ý Lọ 3.000 151.800.000
G06012 Ceclor Tabs 375mg 10ʹs Cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrate) VN-16796-13 Ý Viên 50.000 943.000.000
G06013 Pradaxa 110mg Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate) VN-16443-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) Đức Viên 10.000 303.880.000
G06014 Pradaxa 150mg Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate) VN-17270-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) Đức Viên 2.000 60.776.000
G06015 Forxiga Tab 10mg 2x14ʹs Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) VN3-37-18 CSSX: Mỹ, CSĐG và xuất xưởng lô: Anh Viên 52.000 988.000.000
G06016 Voltaren Emulgel Diclofenac diethylamine VN-17535-13 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Thụy Sĩ Tuýp 13.400 846.880.000
G06017 Voltaren Diclofenac natri VN-16847-13 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Pháp Viên 11.000 171.622.000
G06019 Voltaren Natri diclofenac VN-11972-11 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Ý Viên 45.000 278.325.000
G06020 Voltaren 75mg/3ml Diclofenac natri VN-20041-16 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Slovenia Ống 81.000 1.463.346.000
G06021 No-Spa 40mg/2ml Drotaverine hydrochloride VN-23047-22 Hungary Ống 17.000 90.202.000
G06022 No-Spa forte Drotaverin hydroclorid 599110033523 (VN-18876-15) Hungary Viên 25.000 28.950.000
G06024 Lipanthyl NT 145mg Fenofibrate (dưới dạng fenofibrate nanoparticules) VN-21162-18 Ireland đóng gói Pháp Viên 20.000 211.220.000
G06025 Lipanthyl 200M Fenofibrate VN-17205-13 Pháp Viên 1.000 7.053.000
G06026 Berodual 10ml Ipratropium bromide khan (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Fenoterol Hydrobromide VN-17269-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) Đức Bình 15.200 2.011.309.600
G06027 Neupogen Inj 30MU/0,5ml 1ʹs Filgrastim QLSP-1070-17 Mỹ Bơm tiêm 50 27.902.350
G06032 Aprovel Irbesartan VN-16720-13 Pháp Viên 26.000 372.892.000
G06033 Tavanic Levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrate 512,46mg) VN-19455-15 Pháp Viên 1.000 36.550.000
G06036 Mobic 7,5mg Meloxicam VN-16141-13 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Hy Lạp Viên 5.000 45.610.000
G06037 Betaloc Zok 25mg Tab 14ʹs Metoprolol succinat VN-17243-13 Thụy Điển Viên 7.500 32.917.500
G06038 Avelox Tab 400mg 5ʹs Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) VN-19011-15 Đức Viên 2.000 105.000.000
G06039 Nebilet Tab 5mg 14ʹs Nebivolol (dưới dạng Nebivolol HCl) VN-19377-15 Đức (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Đức) Viên 75.000 570.000.000
G06040 Lipofundin MCT/LCT 10% 250ml Medium-chain Triglicerides + Soya-bean Oil VN-16130-13 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) Đức Chai 5.080 725.424.000
G06041 Lipofundin MCT/LCT 20% 100ml Medium-chain Triglicerides + Soya-bean Oil VN-16131-13 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) Đức Chai 60 8.568.000
G06042 Sandostatin 0,1mg/ml 5x1ml Octreotide VN-17538-13 Thụy Sỹ Ống 1.800 434.745.000
G06043 Spasmomen Tab 40mg 3x10ʹs Otilonium bromide VN-18977-15 Đức (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Đức) Viên 100.000 353.500.000
G06044 Hidrasec 10mg Infants Racecadotril VN-21164-18 Pháp Gói 18.000 88.092.000
G06045 Crestor Tab 20mg 28ʹs Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) VN-18151-14 CSSX: Mỹ, CSĐG: Anh Viên 1.000 14.903.000
G06046 Combivent Ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) VN-19797-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Pháp Lọ 29.200 469.360.800
G06047 Ventolin Inh 100mcg 200Dose Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) VN-18791-15 Tây Ban Nha Bình xịt 2.053 156.806.087
G06048 Ventolin Nebules 2,5mg/2,5ml 6x5ʹs Mỗi 2,5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2,5mg VN-20765-17 Úc Ống 34.000 155.550.000
G06049 Ventolin Nebules 5mg/2,5ml 6x5ʹs Mỗi 2,5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5 mg VN-22568-20 Úc Ống 60.000 510.780.000
G06050 Seretide Evohaler DC 25/125mcg 120d Mỗi liều xịt chứa: 25mcg Salmeterol (dạng xinafoate micronised) và 125mcg Fluticasone propionate (dạng micronised) VN-21286-18 Tây Ban Nha Bình xịt 2.100 441.369.600
G06051 Zoloft Tab 50mg 3x10ʹs Sertraline (dưới dạng Sertraline HCL) VN-21438-18 Đức Viên 300 4.226.100
G06052 Sevorane Sol 250ml 1ʹs Sevofluran VN-20637-17 Ý Chai 120 429.432.000
G06053 Janumet 50mg/ 850mg Tab 28ʹs Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin Phosphate monohydrate) , Metformin Hydrochloride VN-17103-13 CSSX: Puerto Rico, đóng gói: Hà Lan Viên 10.000 106.430.000
G06054 Nolvadex-D Tab 20mg 30ʹs Tamoxifen (dưới dạng tamoxifen citrat) VN-19007-15 Anh Viên 30.000 170.490.000
G06055 Harnal Ocas 0,4mg Tamsulosine hydroclorid VN-19849-16 Hà Lan Viên 50.000 735.000.000
G06057 Brilinta Tab 90mg 6x10ʹs Ticagrelor VN-19006-15 Thụy Điển Viên 13.000 206.349.000
G06058 Tobrex Tobramycin VN-19385-15 (Có QĐ gia hạn số 86/QĐ-QLD ngày 24/02/2022) Bỉ Lọ 11.200 447.988.800
G06059 Tobradex Tobramycin + Dexamethasone VN-20587-17 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Bỉ Lọ 2.000 94.600.000
G06060 Vastarel MR Tab 35mg 60ʹs Trimetazidine dihydrochloride VN-17735-14 Pháp Viên 60.000 162.300.000
G06061 Depakine Chrono Natri valproate + Acid valproic VN-16477-13 Pháp Viên 25.000 174.300.000
G06062 Galvus 50mg 2x14 Vildagliptin VN-19290-15 Tây Ban Nha Viên 30.000 246.750.000
G06063 Galvus MET 50mg/850mg 6x10 Vildagliptin; Metformin hydrochloride VN-19293-15 Đức Viên 25.000 231.850.000
G06066 CoAprovel Irbesartan + Hydrochlorothiazide VN-16721-13 Pháp Viên 15.000 143.415.000
G06067 Aprovel Irbesartan VN-16719-13 Pháp Viên 75.000 717.075.000
G06068 Cravit 1,5% Levofloxacin hydrat VN-20214-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Nhật Lọ 3.000 347.997.000
G06069 Sanlein 0,3 Natri hyaluronat VN-19343-15 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) Nhật Lọ 1.000 126.000.000
G06070 Xarelto Rivaroxaban VN-19013-15 Đức Viên 3.000 174.000.000
G06071 Micardis Telmisartan VN-18820-15 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Đức Viên 48.000 471.936.000
G06072 Micardis Telmisartan VN-18821-15 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Đức Viên 4.800 71.270.400
G06073 Jardiance 10mg Empagliflozin VN2-605-17 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Đức Viên 6.000 138.432.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8355 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1157 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1865 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38628 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Một trí óc bảo thủ là một trí óc đang chết dần. "

Edna Ferber

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây