Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 2.204.720.800 | 2.204.720.800 | 10 | Xem chi tiết |
2 | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 10.434.870.577 | 10.865.777.577 | 33 | Xem chi tiết |
3 | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 8.113.355.600 | 8.113.355.600 | 19 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 3 nhà thầu | 20.752.946.977 | 21.183.853.977 | 62 |
Mã thuốc | Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc | Tên hoạt chất | GĐKLH hoặc GPNK | Nước sản xuất | Đơn vị tính | Số lượng | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
G06001 | Phosphalugel | Aluminium phosphate 20% gel | VN-16964-13 | Pháp | Gói | 127.000 | 476.377.000 |
G06002 | Cordarone 150mg/3ml | Amiodarone hydrochloride | VN-20734-17 | Pháp | Ống | 3.850 | 115.684.800 |
G06003 | Cordarone | Amiodarone hydrochloride | VN-16722-13 | Pháp | Viên | 7.300 | 49.275.000 |
G06004 | Exforge 5mg/80mg 2x14 | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate), Valsartan | VN-16344-13 | Tây Ban Nha | Viên | 10.000 | 99.870.000 |
G06005 | Augmentin Tablet 1g 2x7ʹs | Amoxicillin (Dưới dạng Amoxicillin trihydrate); Acid Clavulanic (Dưới dạng clavulanat potassium) | VN-20517-17 | Anh | Viên | 6.000 | 100.080.000 |
G06006 | Tracrium 25mg/2.5ml 5ʹs | Atracurium besylate | VN-18784-15 | Ý | Ống | 1.890 | 87.215.940 |
G06007 | Concor Cor Tab 2.5mg 3x10ʹs | Bisoprolol fumarate | VN-18023-14 | CSSX: Đức, CSĐG: Áo | Viên | 133.000 | 418.551.000 |
G06008 | Pulmicort Respules 500mcg/ 2ml 20ʹs | Budesonid | VN-19559-16 | Thụy Điển | Ống | 57.000 | 788.538.000 |
G06009 | Symbicort Turbuhaler 60 Dose 160/4,5 | Budesonid, Formoterol fumarate dihydrate | VN-20379-17 | Thụy Điển | Ống | 5.850 | 1.281.150.000 |
G06010 | Daivonex Oint 30g | Calcipotriol | VN-21355-18 | Ireland | Tuýp | 100 | 30.030.000 |
G06011 | Ceclor Sus 125mg 30ml | Cefaclor | VN-15935-12 | Ý | Lọ | 3.000 | 151.800.000 |
G06012 | Ceclor Tabs 375mg 10ʹs | Cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrate) | VN-16796-13 | Ý | Viên | 50.000 | 943.000.000 |
G06013 | Pradaxa 110mg | Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate) | VN-16443-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) | Đức | Viên | 10.000 | 303.880.000 |
G06014 | Pradaxa 150mg | Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate) | VN-17270-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) | Đức | Viên | 2.000 | 60.776.000 |
G06015 | Forxiga Tab 10mg 2x14ʹs | Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) | VN3-37-18 | CSSX: Mỹ, CSĐG và xuất xưởng lô: Anh | Viên | 52.000 | 988.000.000 |
G06016 | Voltaren Emulgel | Diclofenac diethylamine | VN-17535-13 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Thụy Sĩ | Tuýp | 13.400 | 846.880.000 |
G06017 | Voltaren | Diclofenac natri | VN-16847-13 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Pháp | Viên | 11.000 | 171.622.000 |
G06019 | Voltaren | Natri diclofenac | VN-11972-11 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Ý | Viên | 45.000 | 278.325.000 |
G06020 | Voltaren 75mg/3ml | Diclofenac natri | VN-20041-16 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Slovenia | Ống | 81.000 | 1.463.346.000 |
G06021 | No-Spa 40mg/2ml | Drotaverine hydrochloride | VN-23047-22 | Hungary | Ống | 17.000 | 90.202.000 |
G06022 | No-Spa forte | Drotaverin hydroclorid | 599110033523 (VN-18876-15) | Hungary | Viên | 25.000 | 28.950.000 |
G06024 | Lipanthyl NT 145mg | Fenofibrate (dưới dạng fenofibrate nanoparticules) | VN-21162-18 | Ireland đóng gói Pháp | Viên | 20.000 | 211.220.000 |
G06025 | Lipanthyl 200M | Fenofibrate | VN-17205-13 | Pháp | Viên | 1.000 | 7.053.000 |
G06026 | Berodual 10ml | Ipratropium bromide khan (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Fenoterol Hydrobromide | VN-17269-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) | Đức | Bình | 15.200 | 2.011.309.600 |
G06027 | Neupogen Inj 30MU/0,5ml 1ʹs | Filgrastim | QLSP-1070-17 | Mỹ | Bơm tiêm | 50 | 27.902.350 |
G06032 | Aprovel | Irbesartan | VN-16720-13 | Pháp | Viên | 26.000 | 372.892.000 |
G06033 | Tavanic | Levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrate 512,46mg) | VN-19455-15 | Pháp | Viên | 1.000 | 36.550.000 |
G06036 | Mobic 7,5mg | Meloxicam | VN-16141-13 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Hy Lạp | Viên | 5.000 | 45.610.000 |
G06037 | Betaloc Zok 25mg Tab 14ʹs | Metoprolol succinat | VN-17243-13 | Thụy Điển | Viên | 7.500 | 32.917.500 |
G06038 | Avelox Tab 400mg 5ʹs | Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) | VN-19011-15 | Đức | Viên | 2.000 | 105.000.000 |
G06039 | Nebilet Tab 5mg 14ʹs | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol HCl) | VN-19377-15 | Đức (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Đức) | Viên | 75.000 | 570.000.000 |
G06040 | Lipofundin MCT/LCT 10% 250ml | Medium-chain Triglicerides + Soya-bean Oil | VN-16130-13 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) | Đức | Chai | 5.080 | 725.424.000 |
G06041 | Lipofundin MCT/LCT 20% 100ml | Medium-chain Triglicerides + Soya-bean Oil | VN-16131-13 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) | Đức | Chai | 60 | 8.568.000 |
G06042 | Sandostatin 0,1mg/ml 5x1ml | Octreotide | VN-17538-13 | Thụy Sỹ | Ống | 1.800 | 434.745.000 |
G06043 | Spasmomen Tab 40mg 3x10ʹs | Otilonium bromide | VN-18977-15 | Đức (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Đức) | Viên | 100.000 | 353.500.000 |
G06044 | Hidrasec 10mg Infants | Racecadotril | VN-21164-18 | Pháp | Gói | 18.000 | 88.092.000 |
G06045 | Crestor Tab 20mg 28ʹs | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) | VN-18151-14 | CSSX: Mỹ, CSĐG: Anh | Viên | 1.000 | 14.903.000 |
G06046 | Combivent | Ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) | VN-19797-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Pháp | Lọ | 29.200 | 469.360.800 |
G06047 | Ventolin Inh 100mcg 200Dose | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) | VN-18791-15 | Tây Ban Nha | Bình xịt | 2.053 | 156.806.087 |
G06048 | Ventolin Nebules 2,5mg/2,5ml 6x5ʹs | Mỗi 2,5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2,5mg | VN-20765-17 | Úc | Ống | 34.000 | 155.550.000 |
G06049 | Ventolin Nebules 5mg/2,5ml 6x5ʹs | Mỗi 2,5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5 mg | VN-22568-20 | Úc | Ống | 60.000 | 510.780.000 |
G06050 | Seretide Evohaler DC 25/125mcg 120d | Mỗi liều xịt chứa: 25mcg Salmeterol (dạng xinafoate micronised) và 125mcg Fluticasone propionate (dạng micronised) | VN-21286-18 | Tây Ban Nha | Bình xịt | 2.100 | 441.369.600 |
G06051 | Zoloft Tab 50mg 3x10ʹs | Sertraline (dưới dạng Sertraline HCL) | VN-21438-18 | Đức | Viên | 300 | 4.226.100 |
G06052 | Sevorane Sol 250ml 1ʹs | Sevofluran | VN-20637-17 | Ý | Chai | 120 | 429.432.000 |
G06053 | Janumet 50mg/ 850mg Tab 28ʹs | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin Phosphate monohydrate) , Metformin Hydrochloride | VN-17103-13 | CSSX: Puerto Rico, đóng gói: Hà Lan | Viên | 10.000 | 106.430.000 |
G06054 | Nolvadex-D Tab 20mg 30ʹs | Tamoxifen (dưới dạng tamoxifen citrat) | VN-19007-15 | Anh | Viên | 30.000 | 170.490.000 |
G06055 | Harnal Ocas 0,4mg | Tamsulosine hydroclorid | VN-19849-16 | Hà Lan | Viên | 50.000 | 735.000.000 |
G06057 | Brilinta Tab 90mg 6x10ʹs | Ticagrelor | VN-19006-15 | Thụy Điển | Viên | 13.000 | 206.349.000 |
G06058 | Tobrex | Tobramycin | VN-19385-15 (Có QĐ gia hạn số 86/QĐ-QLD ngày 24/02/2022) | Bỉ | Lọ | 11.200 | 447.988.800 |
G06059 | Tobradex | Tobramycin + Dexamethasone | VN-20587-17 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Bỉ | Lọ | 2.000 | 94.600.000 |
G06060 | Vastarel MR Tab 35mg 60ʹs | Trimetazidine dihydrochloride | VN-17735-14 | Pháp | Viên | 60.000 | 162.300.000 |
G06061 | Depakine Chrono | Natri valproate + Acid valproic | VN-16477-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 174.300.000 |
G06062 | Galvus 50mg 2x14 | Vildagliptin | VN-19290-15 | Tây Ban Nha | Viên | 30.000 | 246.750.000 |
G06063 | Galvus MET 50mg/850mg 6x10 | Vildagliptin; Metformin hydrochloride | VN-19293-15 | Đức | Viên | 25.000 | 231.850.000 |
G06066 | CoAprovel | Irbesartan + Hydrochlorothiazide | VN-16721-13 | Pháp | Viên | 15.000 | 143.415.000 |
G06067 | Aprovel | Irbesartan | VN-16719-13 | Pháp | Viên | 75.000 | 717.075.000 |
G06068 | Cravit 1,5% | Levofloxacin hydrat | VN-20214-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Nhật | Lọ | 3.000 | 347.997.000 |
G06069 | Sanlein 0,3 | Natri hyaluronat | VN-19343-15 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) | Nhật | Lọ | 1.000 | 126.000.000 |
G06070 | Xarelto | Rivaroxaban | VN-19013-15 | Đức | Viên | 3.000 | 174.000.000 |
G06071 | Micardis | Telmisartan | VN-18820-15 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Đức | Viên | 48.000 | 471.936.000 |
G06072 | Micardis | Telmisartan | VN-18821-15 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Đức | Viên | 4.800 | 71.270.400 |
G06073 | Jardiance 10mg | Empagliflozin | VN2-605-17 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Đức | Viên | 6.000 | 138.432.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Các chú thương binh tàn nhưng không phế! "
Hồ Chí Minh
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...