Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu liên danh ĐỨC SƠN-BECA-AIRCOM đáp ứng yêu cầu E-HSMT và có giá đánh giá thấp nhất.
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101718774 | Liên danh CÔNG TY TNHH MÁY VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỨC SƠN và CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT AIRCOM và CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHỤ TÙNG BECA VIỆT NAM | 15.486.666.800 VND | 0 | 15.486.666.800 VND | 210 ngày |
# | Tên nhà thầu | Vai trò |
---|---|---|
1 | CÔNG TY TNHH MÁY VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỨC SƠN | Liên danh chính |
2 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT AIRCOM | Liên danh phụ |
3 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHỤ TÙNG BECA VIỆT NAM | Liên danh phụ |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Van điện từ xả bộ sấy khí |
Ký mã hiệu (Part number): 1089 0641 03. Tên hàng hóa (Part name): Valve solenoid
|
2 | cái | Part number: 1089 0641 03, hãng cung cấp Atlas Copco hoặc tương đương. Thông số riêng nhà sản xuất Asco là Model: SCXE210D095, Serial No. MO416580 | Hãng cung cấp: Atlas Copco, được đặt sản xuất bởi các đối tác sản xuất OEM. Nước xuất xứ: Ba Lan | 15.301.660 | |
2 | Bộ van điện từ |
Ký mã hiệu (Part number): 1624641408. Tên hàng hóa (Part name): Valve solenoid
|
1 | bộ | Part number: 1624641408, hãng cung cấp Atlas Copco hoặc tương đương. Thông số riêng nhà sản xuất Pneumatech: Actuator E290A389 (Bao gồm van điện từ và bộ chia khí | Hãng cung cấp: Atlas Copco, được đặt sản xuất bởi đối tác sản xuất OEM. Nước xuất xứ: Trung Quốc | 14.092.870 | |
3 | Van điện từ van xả nước đọng Máy nén khí |
Ký mã hiệu (Part number): 2901 0661 00. Tên hàng hóa (Part name): Valve unit complete
|
2 | bộ | Part number: 2901 0661 00, hãng cung cấp Atlas Copco hoặc tương đương. Thông số riêng nhà sản xuất Burkert: 0015 9838,nguồn cấp: 24VDC, 8W, 0311D | Hãng cung cấp: Atlas Copco, được đặt sản xuất bởi đối tác sản xuất OEM (Burkert). Nước xuất xứ: Đức | 31.810.900 | |
4 | Van điện từ van đầu vào bộ sấy |
Ký mã hiệu (Part number): 1624 6410 58. Tên hàng hóa (Part name): Solenoid valve
|
2 | cái | Part No: 1624 6410 58, hãng cung cấp Atlas Copco hoặc tương đương. | Hãng cung cấp: Atlas Copco, được đặt sản xuất bởi đối tác sản xuất OEM. Nước xuất xứ: Trung Quốc | 16.618.580 | |
5 | Van điện từ van đầu ra bộ sấy |
Ký mã hiệu (Part number): 1624 6410 59. Tên hàng hóa (Part name): Solenoid valve
|
2 | cái | Part No: 1624 6410 59, hãng cung cấp Atlas Copco hoặc tương đương. | Hãng cung cấp: Atlas Copco, được đặt sản xuất bởi đối tác sản xuất OEM. Nước xuất xứ: Trung Quốc | 29.873.470 | |
6 | Cụm nén cao áp (Service stage) |
Ký mã hiệu (Part number): 1616590481. Tên hàng hóa (Part name): Service stage
|
2 | Bộ | Part number: 1616590481, hãng sản xuất Atlas Copco hoặc tương đương. | Hãng cung cấp/sản xuất: Atlas Copco. Nước xuất xứ: Bỉ | 2.264.818.710 | |
7 | Bu lông (Bolt) |
Ký mã hiệu (Part number): 0147110754. Tên hàng hóa (Part name): Bolt
|
12 | Chiếc | Part number: 0147196234, hãng sản xuất Atlas Copco hoặc tương đương. | Hãng cung cấp/sản xuất: Atlas Copco. Nước xuất xứ: Đài Loan | 636.900 | |
8 | Bu lông (Bolt) |
Ký mã hiệu (Part number): 0147140203. Tên hàng hóa (Part name): Bolt
|
9 | Chiếc | Part number: 0147196231, , hãng sản xuất Atlas Copco hoặc tương đương. | Hãng cung cấp/sản xuất: Atlas Copco. Nước xuất xứ: Trung Quốc | 302.940 | |
9 | Vòng đệm phẳng (Washer) |
Ký mã hiệu (Part number): 0300027411. Tên hàng hóa (Part name): Washer
|
21 | Chiếc | Part number: 0300027411, hãng sản xuất Atlas Copco hoặc tương đương. | Hãng cung cấp/sản xuất: Atlas Copco. Nước xuất xứ: Bỉ | 189.970 | |
10 | Cụm nén thấp áp (Service stage) |
Ký mã hiệu (Part number): 1616635681. Tên hàng hóa (Part name): Service stage
|
2 | Bộ | Part number: 1616635681, hãng sản xuất Atlas Copco hoặc tương đương. | Hãng cung cấp/sản xuất: Atlas Copco. Nước xuất xứ: Bỉ | 4.316.623.410 | |
11 | Vành làm kín (Ring) |
Ký mã hiệu (Part number): 1621184100. Tên hàng hóa (Part name): Ring
|
3 | Chiếc | Part number: 1621184100, hãng sản xuất Atlas Copco hoặc tương đương. | Hãng cung cấp/sản xuất: Atlas Copco. Nước xuất xứ: Bỉ | 221.755.160 | |
12 | Vành làm kín (Ring) |
Ký mã hiệu (Part number): 1621600000. Tên hàng hóa (Part name): Ring
|
3 | Chiếc | Part number: 1621600000, hãng sản xuất Atlas Copco hoặc tương đương. | Hãng cung cấp/sản xuất: Atlas Copco. Nước xuất xứ: Trung Quốc | 167.797.300 | |
13 | Bu lông (Bolt) |
Ký mã hiệu (Part number): 0147147803. Tên hàng hóa (Part name): Bolt
|
21 | Chiếc | Part number: 0147147803, hãng sản xuất Atlas Copco hoặc tương đương. | Hãng cung cấp/sản xuất: Atlas Copco. Nước xuất xứ: Việt Nam | 181.500 | |
14 | Bu lông (Bolt) |
Ký mã hiệu (Part number): 0147148103. Tên hàng hóa (Part name): Bolt
|
3 | Chiếc | Part number: 0147148103, hãng sản xuất Atlas Copco hoặc tương đương. | Hãng cung cấp/sản xuất: Atlas Copco. Nước xuất xứ: Việt Nam | 217.140 | |
15 | Vòng đệm phẳng (Washer) |
Ký mã hiệu (Part number): 0301237800. Tên hàng hóa (Part name): Washer
|
24 | Chiếc | Part number: 0301237800, hãng sản xuất Atlas Copco hoặc tương đương. | Hãng cung cấp/sản xuất: Atlas Copco. Nước xuất xứ: Trung Quốc | 42.240 | |
16 | Đệm chống rung (Antivibration pad) |
Ký mã hiệu (Part number): 1614636601. Tên hàng hóa (Part name): Antivibr.pad
|
12 | Chiếc | Part number: 1614636601, hãng sản xuất Atlas Copco hoặc tương đương. | Hãng cung cấp/sản xuất: Atlas Copco. Nước xuất xứ: Anh | 15.859.360 | |
17 | Đệm chống rung (Rubber damper) |
Ký mã hiệu (Part number): 1619394100. Tên hàng hóa (Part name): Rubber damper
|
6 | Chiếc | Part number: 1619394100, hãng sản xuất Atlas Copco hoặc tương đương. | Hãng cung cấp/sản xuất: Atlas Copco. Nước xuất xứ: Anh | 16.182.870 | |
18 | Gioăng phớt van xả máy nén |
Ký mã hiệu (Part number): 0663 2108 37 (1 cái) và 0663 2108 64 (2 cái). Tên hàng hóa (Part name): O-ring
|
2 | bộ | Part number: 0663 2108 37 (1 cái); Part number: 0663 2108 64 (2 cái); hãng sản xuất Atlas Copco hoặc tương đương. | Hãng cung cấp/sản xuất: Atlas Copco. Nước xuất xứ: Malta | 417.890 | |
19 | Van điện từ |
Ký mã hiệu (Part number): 1089 0590 21. Tên hàng hóa (Part name): Solenoid valve
|
2 | cái | Part number: 1089 0590 21, hãng cung cấp Atlas Copco hoặc tương đương. Thông số riêng nhà sản xuất Asco: SCXG327B001; nguồn cấp: 24VAC/50-60Hz (Bao gồm van điện từ và bộ chia khí) | Hãng cung cấp: Atlas Copco, được đặt sản xuất bởi đối tác sản xuất OEM (Asco). Nước xuất xứ: Hà Lan | 68.804.120 | |
20 | Van điện từ |
Ký mã hiệu (Part number): 1089 0640 64. Tên hàng hóa (Part name): Solenoid valve
|
2 | cái | Part number: 1089 0640 64, hãng cung cấp Atlas Copco hoặc tương đương. Thông số riêng nhà sản xuất Burkert là: 00462821; G1/4; Nguồn cấp: 24Vdc; 8W; 6013A (Bao gồm van điện từ và bộ chia khí) | Hãng cung cấp: Atlas Copco, được đặt sản xuất bởi đối tác sản xuất OEM (Burkert). Nước xuất xứ: Đức | 17.567.110 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Xiềng xích không trói được cuộc hôn nhân không tan vỡ. Những sợi chỉ, hàng trăm sợi chỉ nhỏ bé mới là thứ nối con người lại bên nhau qua năm tháng. "
Simone Signoret
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...