Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0309532514 | Liên danh CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG LẬP và CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ BẮC HÀ | 13.574.510.000 VND | 0 | 13.574.510.000 VND | 3 tháng |
# | Tên nhà thầu | Vai trò |
---|---|---|
1 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG LẬP | Liên danh chính |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ BẮC HÀ | Liên danh phụ |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giường bệnh nhân đa năng 1 tay quay |
Model: HK-9005. Hãng sản xuất: Công ty TNHH Hong Ky Việt Nam. Hãng, nước chủ sở hữu: Hong Ky Co., Ltd, Taiwan
|
120 | Máy | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Xuất xứ: Việt Nam | 11.200.000 | |
2 | Giường bệnh inox |
Mã sản phẩm: BĐY 13-04-KITA. Hãng sản xuất: KITA (Công ty TNHH Kiến Tạo)
|
40 | Máy | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Xuất xứ: Việt Nam | 6.500.000 | |
3 | Giường cấp cứu 2 tay quay |
Model: HK-9006. Hãng sản xuất: Công ty TNHH Hong Ky Việt Nam. Hãng, nước chủ sở hữu: Hong Ky Co., Ltd, Taiwan
|
5 | Máy | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Xuất xứ: Việt Nam | 13.550.000 | |
4 | Giường xoa bóp PHCN |
Mã sản phẩm: BĐY 46-04-KITA. Hãng sản xuất: KITA (Công ty TNHH Kiến Tạo)
|
10 | Máy | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Xuất xứ: Việt Nam | 3.900.000 | |
5 | Tủ đầu giường |
Model: HK-9100BS. Hãng sản xuất: Công ty TNHH Hong Ky Việt Nam. Hãng, nước chủ sở hữu: Hong Ky Co., Ltd, Taiwan
|
120 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Xuất xứ: Việt Nam | 4.250.000 | |
6 | Nệm giường bệnh |
Model: ĐG-01. Hãng sản xuất: Công ty TNHH Thương mại và sản xuất thiết bị y tế Hoàng Nguyễn
|
120 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Xuất xứ: Việt Nam | 700.000 | |
7 | Đệm chống loét |
Code: 9P-047580. Hiệu: Domus 1 . Hãng chủ sở hữu: Apex Medical Corp.. / Đài Loan. Hãng sản xuất: Apex Medical (Kunshan) Corp / Trung Quốc
|
25 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Xuất xứ: Trung Quốc | 1.500.000 | |
8 | Hệ thống bếp sắc thuốc 24 bếp (dùng điện) |
Hãng sản xuất: KITA
|
2 | Máy | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Xuất xứ: Việt Nam | 90.000.000 | |
9 | Hệ thống bếp sắc thuốc và đóng gói tự động (3 nồi) |
Model: YJX20/3+1(50-250)C. Hãng sản xuất: Beijing Donghuayuan Medical Equipment. Co., Ltd.
|
2 | Máy | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Xuất xứ: Trung Quốc | 132.000.000 | |
10 | Máy điện châm |
Model: KWD-808I. Hãng sản xuất: Greatwall
|
120 | Máy | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Xuất xứ: Trung Quốc | 2.100.000 | |
11 | Máy phân tích điện giải đồ |
Model: 9180 Electrolyte Analyzer. Hãng sản xuất: Roche Diagnostics International- Thụy Sỹ. Chủ sở hữu: Roche Diagnostic GmbH- Đức
|
1 | Máy | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Xuất xứ: Thụy Sỹ | 235.000.000 | |
12 | Máy phân tích sinh hóa tự động |
Model: Biolis 30i. Hãng sản xuất: F and F Co., Ltd, Nhật Bản. Hãng chủ sở hữu: Tokyo Boeki Medisys Inc., Nhật Bản
|
1 | Máy | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Xuất xứ: Nhật Bản | 1.255.000.000 | |
13 | Máy điện não |
Model: Neuron Spectrum 4/P. Hãng sản xuất: Neurosoft
|
1 | Máy | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Xuất xứ: Nga | 390.000.000 | |
14 | Máy điều trị oxy cao áp |
Model : Barox Solo. Hãng sản xuất: Yaklasim Makina Sanyi Ve Ticaret Limited Sirketi/Thổ Nhĩ Kỳ
|
1 | Máy | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Xuất xứ : Thổ Nhĩ Kỳ | 3.300.000.000 | |
15 | Máy giặt; sấy đồ vải |
Máy giặt sấy đồ vải:Nhãn hiệu: PRIMUS/Tập đoàn Alliance; Máy Giặt Đồ Vải: Model: RX350, Xuất xứ: Cộng hòa Séc.Máy sấy đồ vải:Model: DX34, Xuất xứ: Mỹ
|
1 | Máy | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Máy Giặt Đồ Vải: Xuất xứ: Cộng hòa Séc.Máy sấy đồ vải:, Xuất xứ: Mỹ | 860.000.000 | |
16 | Máy đo điện cơ (2 KÊNH) |
Model: Neurowerk EMG. Hãng sản xuất: SIGMA MEDIZIN-TECHNIK Gmbh
|
1 | Máy | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Xuất xứ: Đức | 600.000.000 | |
17 | Máy đo độ loãng xương |
Model: Dexino. Hãng sản xuất: Stemlab
|
1 | Máy | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Xuất xứ: Hàn Quốc | 1.125.000.000 | |
18 | Máy đo tuần hoàn não |
Model: VasoScreen 5000. Hãng sản xuất : Medis – Đức
|
1 | Máy | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Xuất xứ: Đức | 639.000.000 | |
19 | Máy điện tim 12 kênh tự động |
Model: FX-8322. Hãng sản xuất: Fukuda Denshi
|
2 | Máy | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Xuất xứ: Nhật Bản | 125.000.000 | |
20 | Thước đo tầm vận động |
Hãng sản xuất: Pha na
|
2 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Xuất xứ: Việt Nam | 660.000 | |
21 | Máy từ trường kiểm soát cơn đau |
Model: SYNERGY. Hãng sản xuất : Elettronica Pagani Srl
|
1 | Máy | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Xuất xứ : Ý | 92.000.000 | |
22 | Xe đẩy bệnh nhân |
Hãng sản xuất: Kita
|
2 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Xuất xứ: Việt Nam | 9.000.000 | |
23 | Xe đẩy bình oxy |
Hãng sản xuất: Kita
|
2 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Xuất xứ: Việt Nam | 3.400.000 | |
24 | Xe đẩy cấp phát thuốc |
Hãng sản xuất: Kita
|
12 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Xuất xứ: Việt Nam | 5.000.000 | |
25 | Xe đẩy đồ vải |
Hãng sản xuất: Kita
|
9 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Xuất xứ: Việt Nam | 6.000.000 | |
26 | Xe đẩy dụng cụ |
Hãng sản xuất: Kita
|
12 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Xuất xứ: Việt Nam | 2.000.000 | |
27 | Xe lăn tay |
Model: PN59IL. Hãng sản xuất: Phana
|
5 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Xuất xứ: Việt Nam | 3.500.000 | |
28 | Máy phân tích huyết học 19 thông số tự động |
Model: MEK-6510K. Hãng sản xuất: Nihon Kohden – Nhật Bản
|
1 | Máy | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Xuất xứ: Nhật Bản | 280.000.000 | |
29 | Pipette tự động các loại (P10, P20, P100, P1000)ml |
Hãng: AHN Biotechnologie
|
1 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Xuất xứ: Đức | 12.500.000 | |
30 | Monitor theo dõi bệnh 5 thông số [ECG, Resp, NIBP, Temp, SpO2] |
Model: DS-8100N. Hãng sản xuất: Fukuda Denshi - Nhật Bản
|
3 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Xuất xứ: Nhật Bản | 165.000.000 | |
31 | Nhiệt kế y học 42 độ C |
Model: CRW-23. Hãng sản xuất: Jiangsu Yuyue. Thương Hiệu: Yuwell.
|
77 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Xuất xứ: Trung Quốc | 20.000 | |
32 | Đèn hồng ngoại |
Hãng sản xuất: TNE
|
1 | Cái | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Xuất xứ: Việt Nam | 1.400.000 | |
33 | Máy xông khí dung |
Model: Compact. Hãng sản xuất: Ca-mi S.r.l, Ý
|
1 | Máy | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Xuất xứ: Ý | 3.200.000 | |
34 | Hệ thống báo gọi y tá (cho 50 giường) |
Hãng sản xuất: Carecom Co., ltd.
|
1 | HT | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Xuất xứ: Nhật Bản (Vật tư, phụ kiện mua trong nước) | 695.000.000 | |
35 | Máy đo chức năng hô hấp |
Model: Spirolab. Hãng sản xuất: MIR S.r.l, Ý
|
1 | máy | Nội dung chi tiết quy định tại Chương V của E-HSMT | Xuất xứ: Ý | 120.000.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Rõ biết tương tư là khổ, lại càng muốn khổ vì tương tư. "
Tâm Văn
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...