Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu đồng ý thương thảo ký kết Hợp đồng với chủ đầu tư
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0306131641 | CÔNG TY CỔ PHẦN CẢI TIẾN XANH |
1.964.520.000 VND | 1.998.516.000 VND | 60 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giỏ chắn rác thô (bể thu gom) |
Thiết bị gia công trong nước. Nhãn hiệu: Cải Tiến Xanh
|
1 | Cái | - Chế tạo và lắp đặt theo thiết kế - Vật liệu: Inox SUS 304 x 1.5 mm - Kích thước: 400 x 400 x 500 - Có khung V30 gia cố, xích kéo thao tác - Khoảng cách khẻ hở: 10mm | Việt Nam | 15.500.000 | |
2 | Bơm chìm nước thải (bể thu gom) |
Mã hiệu: G272T3V2-K48AA0. Nhãn hiệu: Faggiolati
|
2 | Bộ | - Kiểu: Bơm chìm, cánh Vortex - Lưu lượng: 10m³/h, H=6,9mH2O - Điện áp: 380V/3pha/50Hz; 1,4kW - Motor: M272T-1,4-400/50NN-IE3 - Tốc độ vòng quay; 2783 - Đầu bơm: đường kính DN50 - Chất rắn cho phép đi qua: 48mm | Ý | 37.500.000 | |
3 | Khớp nối tự động: Auto Coupling (bể thu gom) |
Thanh trượt, xích kéo: Cải Tiến Xanh. Auto Coupling: Faggiolati
|
2 | Bộ | - Đường kính: DN50 - Thanh trượt tự động tháo lắp bơm - Vật liệu: SUS304 - Xích kéo bơm , thép SUS-304 Thanh trượt, xích kéo Khớp nối tự động (Auto coupling | Thanh trượt, xích kéo: Việt Nam. Auto Coupling: Ý | 8.500.000 | |
4 | Phao mức nước dùng cho nước thải (bể thu gom) |
Mã hiệu: MGM0506GB0C. Nhãn hiệu: Mac3
|
2 | Cái | - Cable: H07RN-F 3x1 - Cáp 5 | Ý | 2.750.000 | |
5 | Bơm chìm nước thải (bể điều hòa) |
Mã hiệu: G272T3V2-K48AA0. Nhãn hiệu: Faggiolati
|
2 | Bộ | - Kiểu: Bơm chìm, cánh Vortex - Lưu lượng: 10m³/h, H=6,9mH2O - Điện áp: 380V/3pha/50Hz; 1,4kW - Motor: M272T-1,4-400/50NN-IE3 - Tốc độ vòng quay; 2783 - Đầu bơm: đường kính DN50 - Chất rắn cho phép đi qua: 48mm | Ý | 37.500.000 | |
6 | Khớp nối tự động: Auto Coupling (bể điều hòa) |
Thanh trượt, xích kéo: Cải Tiến Xanh. Auto Coupling: Faggiolati
|
2 | Bộ | - Đường kính: DN50 - Thanh trượt tự động tháo lắp bơm - Vật liệu: SUS304 - Xích kéo bơm , thép SUS-304 | Thanh trượt, xích kéo: Việt Nam. Auto Coupling: Ý | 8.500.000 | |
7 | Giỏ chắn rác tinh (bể điều hòa) |
Thiết bị gia công trong nước. Nhãn hiệu: Cải Tiến Xanh
|
1 | Cái | - Chế tạo và lắp đặt theo thiết kế - Vật liệu: Inox SUS 304 x 1.5 mm - Kích thước: 400 x 400 x 500 - Có khung V30 gia cố, xích kéo thao tác - Khoảng cách khẻ hở: 5mm | Việt Nam | 15.500.000 | |
8 | Phao mức nước dùng cho nước thải (bể điều hòa) |
Mã hiệu: MGM0506GB0C. Nhãn hiệu: Mac3
|
2 | Cái | - Type cable: H07RN-F 3x1 - Cáp 5 | Ý | 2.750.000 | |
9 | Hệ thống phân khối khí Đĩa phân phối khí tinh (bể điều hòa) |
Mã hiệu: FlexAir Threaded Disc (9’’ Micro). Part Number: 01798. Nhãn hiệu: EDI
|
6 | Cái | - Kiểu: Đĩa (Disc), Bọt mịn (Fine bubble) - Lưu lượng thiết kế: 0,0-9,5m³/hr - Diện tích bề mặt hoạt động: 0,038m² - Đường kính tổng: 277mm - Đầu nối: ren 27mm - Vật liệu: Màng: EPDM, Khung: GFPP (glass-filled polypropylene) | Mỹ | 600.000 | |
10 | Máy khuấy chìm (Submersible mixer) (bể sinh học thiếu khí) |
Mã hiệu: GM17A471T1-4V2KA0. Nhãn hiệu: Faggiolati
|
2 | Bộ | - Kiểu: khuấy chìm - Động cơ: 380V/3pha/50Hz; 0,7kW; 1352rpm - Tiêu chuẩn motor: IE3 - Đường kính cánh khuấy: 176mm - Cấp độ bảo vệ: IP68 - Chuẩn cách điện: lớp H (chịu nhiệt đến 180ºC) | Ý | 79.000.000 | |
11 | Khớp nối tự động: Auto Coupling DN50 (bể sinh học thiếu khí) |
Thiết bị gia công trong nước. Nhãn hiệu: Cải Tiến Xanh
|
2 | Bộ | - Thanh trượt tự động tháo lắp máy khuấy + xích kéo - Vật liệu: SUS304 - Xích kéo bơm , thép SUS-304 | Việt Nam | 12.000.000 | |
12 | Máy thổi khí (bể sinh học thiếu khí) |
Mã hiệu: IRS-65L. Nhãn hiệu: Ito
|
2 | Bộ | - Kèm theo: 01 máy chính; giảm âm đầu hút; Van 1 chiều; Van an toán; Khung đế; Pully motor; Pully đầu thổi; dây curoa; Belt cover; Khớp nối mềm; Đồng hồ áp suất; - Động cơ điện 4 cực (1450rpm); 380V/3pha/50Hz; 4Kw | Nhật Bản | 168.500.000 | |
13 | Bùn hoạt tính nuôi cấy - Việt Nam (bể sinh học thiếu khí) |
Cải Tiến Xanh
|
1 | HT | - Công suất 150 m3/d - Khối lượng: 05 tấn | Việt Nam | 50.000.000 | |
14 | Vật liệu đệm MBBR (bể sinh học thiếu khí) |
Mã hiệu: Aquacube. Nhãn hiệu: Sekisui Aqua System
|
1 | m3 | - Diện tích bề mặt hoạt động: 3000m2/m3 - Đường kính cell vi sinh bám dính: 1.1mm - Tỷ trọng : 0.99g/cm3 | Nhật Bản | 210.000.000 | |
15 | Lưới chắn vật liệu MBBR (bể sinh học thiếu khí) |
Thiết bị gia công trong nước. Nhãn hiệu: Cải Tiến Xanh
|
2 | Cái | - Chế tạo và lắp đặt theo thiết kế | Việt Nam | 10.000.000 | |
16 | Hệ thống phân khối khí Đĩa phân phối khí tinh (bể sinh học thiếu khí) |
Mã hiệu: FlexAir Threaded Disc (9’’ Micro). Part Number: 01798. Nhãn hiệu: EDI
|
21 | Cái | - Thông số kỹ thuật:-Kiểu: Đĩa (Disc), Bọt mịn (Fine bubble) - Lưu lượng thiết kế: 0,0-9,5m³/hr - Diện tích bề mặt hoạt động: 0,038m² - Đường kính tổng: 277mm - Đầu nối: ren 27mm - Vật liệu: Màng: EPDM, Khung: GFPP (glass-filled polypropylene) | Mỹ | 600.000 | |
17 | Bơm bùn tuần hoàn khử Nito (bể sinh học thiếu khí) |
Mã hiệu: G272T3V2-K48AA0. Nhãn hiệu: Faggiolati
|
2 | Bộ | - Kiểu: Bơm chìm, cánh Vortex - Lưu lượng: 10m³/h, H=6,9mH2O - Điện áp: 380V/3pha/50Hz; 1,4kW - Motor: M272T-1,4-400/50NN-IE3 - Tốc độ vòng quay; 2783 - Đầu bơm: đường kính DN50 - Chất rắn cho phép đi qua: 48mm | Ý | 37.500.000 | |
18 | Khớp nối tự động: Auto Coupling (bể sinh học thiếu khí) |
Thanh trượt, xích kéo: Cải Tiến Xanh. Auto Coupling: Faggiolati
|
2 | Bộ | - Đường kính: DN50 - Thanh trượt tự động tháo lắp bơm - Xích kéo bơm , thép SUS-304 | Thanh trượt, xích kéo: Việt Nam. Auto Coupling: Ý | 8.500.000 | |
19 | Ống trung tâm phân phối nước (bể lắng sinh học) |
Thiết bị gia công trong nước. Nhãn hiệu: Cải Tiến Xanh
|
1 | Cái | - Kích thước: D x H = 600 x 2000 mm | Việt Nam | 25.000.000 | |
20 | Máng răng cưa thu nước (bể lắng sinh học) |
Thiết bị gia công trong nước. Nhãn hiệu: Cải Tiến Xanh
|
4 | Cái | - Dạng răng cưa - Kích thước: 2200 x 250 mm | Việt Nam | 6.000.000 | |
21 | Tấm chắn ván (bể lắng sinh học) |
Thiết bị gia công trong nước. Nhãn hiệu: Cải Tiến Xanh
|
4 | Cái | - Vật liệu: Inox 304 x 2 mm - Kích thước: D x H = 2200 x 500 mm | Việt Nam | 12.000.000 | |
22 | Bơm định lượng điện từ (bể khử trùng) |
Mã hiệu: BT MA/AD 50-3. Nhãn hiệu: Etatron
|
2 | Bộ | - Kiểu: bơm màng điện tử - Q=50l/h; H=3bar; - Điều chỉnh lưu lượng: 10 - 100% - N =124W, 230V/50Hz/1pha - Cấp độ bảo vệ: IP65 - Loại: Treo tường - Vật liệu: Đầu bơm: PVC Màng; PTEE O-Ring/Sealing: Viton hoặc EPDM | Ý | 34.500.000 | |
23 | Bồn pha hóa chất (bể khử trùng) |
Thiết bị gia công trong nước. Nhãn hiệu: Đại Thành
|
1 | Bộ | Quy cách: V=500L | Việt Nam | 1.500.000 | |
24 | Đồng hồ đo lưu lượng đầu ra bể khử trùng (bể khử trùng) |
Mã hiệu: FLOMAG-3001. Nhãn hiệu: FLOMAG
|
1 | Bộ | - Đường kính: DN50 - Dải lưu lượng đo 0.7068-84.82m³/h - Áp suất: PN16 - Cấp độ bảo vệ Sensors: IP67 - Nhiệt độ vận hành: <80ºC - Tín hiệu xuất: Analog 4 ÷ 20mA - A1 - Màn hình hiển thị: LCD 2x16 ký tự - Kiểu nối: Mặt bích - Nguồn cấp: 24VAC (kèm theo Adaptor chuyển nguồn) | Cộng hòa Czech | 72.000.000 | |
25 | Bơm chìm nước thải (bể thu bùn) |
Mã hiệu: G272T3V2-K48AA0. Nhãn hiệu: Faggiolati
|
2 | Bộ | - Kiểu: Bơm chìm, cánh Vortex - Lưu lượng: 10m³/h, H=6,9mH2O - Điện áp: 380V/3pha/50Hz; 1,4kW - Motor: M272T-1,4-400/50NN-IE3 - Tốc độ vòng quay; 2783 - Đầu bơm: đường kính DN50 - Chất rắn cho phép đi qua: 48mm | Ý | 37.500.000 | |
26 | Khớp nối tự động: Auto Coupling (bể thu bùn) |
Thanh trượt, xích kéo: Cải Tiến Xanh. Auto Coupling: Faggiolati
|
2 | Bộ | - Đường kính: DN50 - Thanh trượt tự động tháo lắp bơm - Xích kéo bơm , thép SUS-304 | Thanh trượt, xích kéo: Việt Nam. Auto Coupling: Ý | 8.500.000 | |
27 | Bơm nước (hệ lọc áp lực) |
Mã hiệu: IR32-125B. Nhãn hiệu: Saer
|
2 | Bộ | - Kiểu: Li tâm trục ngang - Công xuất: 12m³/h; 15mH2O - Điện áp: 380V/3pha/50Hz; 1.1kW; 2950rpm - Đường kính đầu bơm Inlet/Outlet: DN50-DN32 - Cấp độ bảo vệ: IP 55 - Chuẩn cách điện: lớp F | Ý | 35.000.000 | |
28 | Phao mức nước dùng cho nước thải (hệ lọc áp lực) |
Mã hiệu: MGM0506GB0C. Nhãn hiệu: Mac3
|
2 | Cái | Cable: H07RN-F 3x1 - Cáp 5 | Ý | 2.750.000 | |
29 | Bồn lọc áp lực (hệ lọc áp lực) |
Thiết bị gia công trong nước. Nhãn hiệu: Cải Tiến Xanh
|
1 | Bộ | - Quy cách: D x H = 800 x 2200 mm - Vật liệu lọc: cát, sỏi, than | Việt Nam | 165.000.000 | |
30 | Quạt hút mùi (hệ thống khử mùi) |
Thiết bị gia công trong nước. Motor Teco
|
1 | Bộ | - Loại: Quạt ly tâm, guồng cánh inox 304 - Điện áp: 0.55Kw/ 380V/ 50Hz | Việt Nam | 36.320.000 | |
31 | Chi phí vận chuyển đi lại |
Cải Tiến Xanh
|
1 | HT | Chi phí vật chuyển máy móc thiết bị đến lắp đặt tại công trình | Việt Nam | 50.000.000 | |
32 | Chi phí khởi động hệ thống |
Cải Tiến Xanh
|
1 | HT | Bao hồm hóa chất để vận hành hệ thống | Việt Nam | 15.000.000 | |
33 | Các tại liệu liên quan |
Cải Tiến Xanh
|
1 | HT | Bản vẽ HDXL, chuyển giao công nghệ | Việt Nam | 15.000.000 | |
34 | Hướng dẫn sử dụng |
Cải Tiến Xanh
|
1 | HT | Chi phí hướng dẫn vận hành chuyển giao công nghệ: cung cấp tài liệu hướng dẫn vận hành, catologue máy móc. Đào tạo công nhân cách vận hành hệ thống | Việt Nam | 15.000.000 | |
35 | Bảo hành, bảo trì |
Cải Tiến Xanh
|
24 | Lần | Nhà thầu thực hiện bảo trì hệ thống 1 tháng 1 lần tròng vòng 24 tháng | Việt Nam | 2.000.000 | |
36 | Thí nghiệm |
Cải Tiến Xanh
|
2 | Lần | Thực hiện lấy mấu thí nghiệm đầu vào và đầu ra | Việt Nam | 5.000.000 | |
37 | Nghiệm thu |
Cải Tiến Xanh
|
1 | HT | Thực hiện xin phép xã thải tại cơ quan có thẩm quyền | Việt Nam | 70.000.000 |