Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG ĐÔNG ĐÔ THÀNH |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu số 23 (thiết bị) Cung cấp và lắp đặt thiết bị hệ thống xử lý nước thải Xây dựng Trung tâm giáo dục Quốc phòng và An ninh của Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh Đồng Nai 60 Ngày |
E-CDNT 3 | Ngân sách tỉnh |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | - Bảo đảm dự thầu; - Giấy ủy quyền (nếu có); - Thảo thuận liên danh; - Tài liệu chứng minh về năng lực kinh nghiệm, năng lực kỹ thuật theo yêu cầu tại chương III của E-HSMT. |
E-CDNT 10.2(c) | a) Các thiết bị chào thầu phải nêu rõ: xuất xứ, ký mã hiệu hoặc nhãn mác sản phẩm của hàng hóa. b) Tất cả các thiết bị chào thầu phải mới 100% nguyên đai, nguyên kiện, đóng gói theo tiêu chuẩn nhà sản xuất. c) Tất cả các thiết bị có thời gian bảo hành tối thiểu 12 tháng được tính từ ngày thiết bị được nghiệm thu, bàn giao. Đối với các thiết bị được bảo hành của nhà sản xuất với thời gian trên 12 tháng, nhà thầu cam kết có trách nhiệm bảo hành đúng thời gian qui định của nhà sản xuất. |
E-CDNT 12.2 | a) Đối với các hàng hoá được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hoá được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam thì nhà thầu phải chào giá của hàng hoá tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. b) Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | Theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất |
E-CDNT 15.2 | Không yêu cầu. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 29.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
+ Chủ đầu tư: Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ: P.Tân Phong, Tp.Biên Hòa, T.Đồng Nai
+ Bên mời thầu: Công ty TNHH Xây dựng Đông Đô Thành. Địa chỉ: 72/42/29 đường Nguyễn Thị Tồn, Kp3, P.Bửu Hòa, Tp.Biên Hòa, T.Đồng Nai, -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ: số 02 Nguyễn Văn Trị, P.Thanh Bình, Tp.Biên Hòa, T.Đồng Nai. Điện thoại: 02513.822.501 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch & Đầu tư. Địa chỉ: số 02 Nguyễn Văn Trị, P.Thanh Bình, Tp.Biên Hòa, T.Đồng Nai. Điện thoại: 02513.822.505. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Kế hoạch & Đầu tư. Địa chỉ: số 02 Nguyễn Văn Trị, P.Thanh Bình, Tp.Biên Hòa, T.Đồng Nai. Điện thoại: 02513.822.505. |
E-CDNT 34 |
0 0 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Giỏ chắn rác thô (bể thu gom) | 1 | Cái | - Chế tạo và lắp đặt theo thiết kế - Vật liệu: Inox SUS 304 x 1.5 mm - Kích thước: 400 x 400 x 500 - Có khung V30 gia cố, xích kéo thao tác - Khoảng cách khẻ hở: 10mm | ||
2 | Bơm chìm nước thải (bể thu gom) | 2 | Bộ | - Kiểu: Bơm chìm, cánh Vortex - Lưu lượng: 10m³/h, H=6,9mH2O - Điện áp: 380V/3pha/50Hz; 1,4kW - Motor: M272T-1,4-400/50NN-IE3 - Tốc độ vòng quay; 2783 - Đầu bơm: đường kính DN50 - Chất rắn cho phép đi qua: 48mm | ||
3 | Khớp nối tự động: Auto Coupling (bể thu gom) | 2 | Bộ | - Đường kính: DN50 - Thanh trượt tự động tháo lắp bơm - Vật liệu: SUS304 - Xích kéo bơm , thép SUS-304 Thanh trượt, xích kéo Khớp nối tự động (Auto coupling | ||
4 | Phao mức nước dùng cho nước thải (bể thu gom) | 2 | Cái | - Cable: H07RN-F 3x1 - Cáp 5 | ||
5 | Bơm chìm nước thải (bể điều hòa) | 2 | Bộ | - Kiểu: Bơm chìm, cánh Vortex - Lưu lượng: 10m³/h, H=6,9mH2O - Điện áp: 380V/3pha/50Hz; 1,4kW - Motor: M272T-1,4-400/50NN-IE3 - Tốc độ vòng quay; 2783 - Đầu bơm: đường kính DN50 - Chất rắn cho phép đi qua: 48mm | ||
6 | Khớp nối tự động: Auto Coupling (bể điều hòa) | 2 | Bộ | - Đường kính: DN50 - Thanh trượt tự động tháo lắp bơm - Vật liệu: SUS304 - Xích kéo bơm , thép SUS-304 | ||
7 | Giỏ chắn rác tinh (bể điều hòa) | 1 | Cái | - Chế tạo và lắp đặt theo thiết kế - Vật liệu: Inox SUS 304 x 1.5 mm - Kích thước: 400 x 400 x 500 - Có khung V30 gia cố, xích kéo thao tác - Khoảng cách khẻ hở: 5mm | ||
8 | Phao mức nước dùng cho nước thải (bể điều hòa) | 2 | Cái | - Type cable: H07RN-F 3x1 - Cáp 5 | ||
9 | Hệ thống phân khối khí Đĩa phân phối khí tinh (bể điều hòa) | 6 | Cái | - Kiểu: Đĩa (Disc), Bọt mịn (Fine bubble) - Lưu lượng thiết kế: 0,0-9,5m³/hr - Diện tích bề mặt hoạt động: 0,038m² - Đường kính tổng: 277mm - Đầu nối: ren 27mm - Vật liệu: Màng: EPDM, Khung: GFPP (glass-filled polypropylene) | ||
10 | Máy khuấy chìm (Submersible mixer) (bể sinh học thiếu khí) | 2 | Bộ | - Kiểu: khuấy chìm - Động cơ: 380V/3pha/50Hz; 0,7kW; 1352rpm - Tiêu chuẩn motor: IE3 - Đường kính cánh khuấy: 176mm - Cấp độ bảo vệ: IP68 - Chuẩn cách điện: lớp H (chịu nhiệt đến 180ºC) | ||
11 | Khớp nối tự động: Auto Coupling DN50 (bể sinh học thiếu khí) | 2 | Bộ | - Thanh trượt tự động tháo lắp máy khuấy + xích kéo - Vật liệu: SUS304 - Xích kéo bơm , thép SUS-304 | ||
12 | Máy thổi khí (bể sinh học thiếu khí) | 2 | Bộ | - Kèm theo: 01 máy chính; giảm âm đầu hút; Van 1 chiều; Van an toán; Khung đế; Pully motor; Pully đầu thổi; dây curoa; Belt cover; Khớp nối mềm; Đồng hồ áp suất; - Động cơ điện 4 cực (1450rpm); 380V/3pha/50Hz; 4Kw | ||
13 | Bùn hoạt tính nuôi cấy - Việt Nam (bể sinh học thiếu khí) | 1 | HT | - Công suất 150 m3/d - Khối lượng: 05 tấn | ||
14 | Vật liệu đệm MBBR (bể sinh học thiếu khí) | 1 | m3 | - Diện tích bề mặt hoạt động: 3000m2/m3 - Đường kính cell vi sinh bám dính: 1.1mm - Tỷ trọng : 0.99g/cm3 | ||
15 | Lưới chắn vật liệu MBBR (bể sinh học thiếu khí) | 2 | Cái | - Chế tạo và lắp đặt theo thiết kế | ||
16 | Hệ thống phân khối khí Đĩa phân phối khí tinh (bể sinh học thiếu khí) | 21 | Cái | - Thông số kỹ thuật:-Kiểu: Đĩa (Disc), Bọt mịn (Fine bubble) - Lưu lượng thiết kế: 0,0-9,5m³/hr - Diện tích bề mặt hoạt động: 0,038m² - Đường kính tổng: 277mm - Đầu nối: ren 27mm - Vật liệu: Màng: EPDM, Khung: GFPP (glass-filled polypropylene) | ||
17 | Bơm bùn tuần hoàn khử Nito (bể sinh học thiếu khí) | 2 | Bộ | - Kiểu: Bơm chìm, cánh Vortex - Lưu lượng: 10m³/h, H=6,9mH2O - Điện áp: 380V/3pha/50Hz; 1,4kW - Motor: M272T-1,4-400/50NN-IE3 - Tốc độ vòng quay; 2783 - Đầu bơm: đường kính DN50 - Chất rắn cho phép đi qua: 48mm | ||
18 | Khớp nối tự động: Auto Coupling (bể sinh học thiếu khí) | 2 | Bộ | - Đường kính: DN50 - Thanh trượt tự động tháo lắp bơm - Xích kéo bơm , thép SUS-304 | ||
19 | Ống trung tâm phân phối nước (bể lắng sinh học) | 1 | Cái | - Kích thước: D x H = 600 x 2000 mm | ||
20 | Máng răng cưa thu nước (bể lắng sinh học) | 4 | Cái | - Dạng răng cưa - Kích thước: 2200 x 250 mm | ||
21 | Tấm chắn ván (bể lắng sinh học) | 4 | Cái | - Vật liệu: Inox 304 x 2 mm - Kích thước: D x H = 2200 x 500 mm | ||
22 | Bơm định lượng điện từ (bể khử trùng) | 2 | Bộ | - Kiểu: bơm màng điện tử - Q=50l/h; H=3bar; - Điều chỉnh lưu lượng: 10 - 100% - N =124W, 230V/50Hz/1pha - Cấp độ bảo vệ: IP65 - Loại: Treo tường - Vật liệu: Đầu bơm: PVC Màng; PTEE O-Ring/Sealing: Viton hoặc EPDM | ||
23 | Bồn pha hóa chất (bể khử trùng) | 1 | Bộ | Quy cách: V=500L | ||
24 | Đồng hồ đo lưu lượng đầu ra bể khử trùng (bể khử trùng) | 1 | Bộ | - Đường kính: DN50 - Dải lưu lượng đo 0.7068-84.82m³/h - Áp suất: PN16 - Cấp độ bảo vệ Sensors: IP67 - Nhiệt độ vận hành: | ||
25 | Bơm chìm nước thải (bể thu bùn) | 2 | Bộ | - Kiểu: Bơm chìm, cánh Vortex - Lưu lượng: 10m³/h, H=6,9mH2O - Điện áp: 380V/3pha/50Hz; 1,4kW - Motor: M272T-1,4-400/50NN-IE3 - Tốc độ vòng quay; 2783 - Đầu bơm: đường kính DN50 - Chất rắn cho phép đi qua: 48mm | ||
26 | Khớp nối tự động: Auto Coupling (bể thu bùn) | 2 | Bộ | - Đường kính: DN50 - Thanh trượt tự động tháo lắp bơm - Xích kéo bơm , thép SUS-304 | ||
27 | Bơm nước (hệ lọc áp lực) | 2 | Bộ | - Kiểu: Li tâm trục ngang - Công xuất: 12m³/h; 15mH2O - Điện áp: 380V/3pha/50Hz; 1.1kW; 2950rpm - Đường kính đầu bơm Inlet/Outlet: DN50-DN32 - Cấp độ bảo vệ: IP 55 - Chuẩn cách điện: lớp F | ||
28 | Phao mức nước dùng cho nước thải (hệ lọc áp lực) | 2 | Cái | Cable: H07RN-F 3x1 - Cáp 5 | ||
29 | Bồn lọc áp lực (hệ lọc áp lực) | 1 | Bộ | - Quy cách: D x H = 800 x 2200 mm - Vật liệu lọc: cát, sỏi, than | ||
30 | Quạt hút mùi (hệ thống khử mùi) | 1 | Bộ | - Loại: Quạt ly tâm, guồng cánh inox 304 - Điện áp: 0.55Kw/ 380V/ 50Hz | ||
31 | Chi phí vận chuyển đi lại | 1 | HT | Chi phí vật chuyển máy móc thiết bị đến lắp đặt tại công trình | ||
32 | Chi phí khởi động hệ thống | 1 | HT | Bao hồm hóa chất để vận hành hệ thống | ||
33 | Các tại liệu liên quan | 1 | HT | Bản vẽ HDXL, chuyển giao công nghệ | ||
34 | Hướng dẫn sử dụng | 1 | HT | Chi phí hướng dẫn vận hành chuyển giao công nghệ: cung cấp tài liệu hướng dẫn vận hành, catologue máy móc. Đào tạo công nhân cách vận hành hệ thống | ||
35 | Bảo hành, bảo trì | 24 | Lần | Nhà thầu thực hiện bảo trì hệ thống 1 tháng 1 lần tròng vòng 24 tháng | ||
36 | Thí nghiệm | 2 | Lần | Thực hiện lấy mấu thí nghiệm đầu vào và đầu ra | ||
37 | Nghiệm thu | 1 | HT | Thực hiện xin phép xã thải tại cơ quan có thẩm quyền |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Giỏ chắn rác thô (bể thu gom) | 1 | Cái | Trung tâm giáo dục Quốc phòng và An ninh của Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ. Xã Tân An, H.Vĩnh Cửu, T.Đồng Nai | 60 ngày |
2 | Bơm chìm nước thải (bể thu gom) | 2 | Bộ | Trung tâm giáo dục Quốc phòng và An ninh của Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ. Xã Tân An, H.Vĩnh Cửu, T.Đồng Nai | 60 ngày |
3 | Khớp nối tự động: Auto Coupling (bể thu gom) | 2 | Bộ | Trung tâm giáo dục Quốc phòng và An ninh của Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ. Xã Tân An, H.Vĩnh Cửu, T.Đồng Nai | 60 ngày |
4 | Phao mức nước dùng cho nước thải (bể thu gom) | 2 | Cái | Trung tâm giáo dục Quốc phòng và An ninh của Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ. Xã Tân An, H.Vĩnh Cửu, T.Đồng Nai | 60 ngày |
5 | Bơm chìm nước thải (bể điều hòa) | 2 | Bộ | Trung tâm giáo dục Quốc phòng và An ninh của Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ. Xã Tân An, H.Vĩnh Cửu, T.Đồng Nai | 60 ngày |
6 | Khớp nối tự động: Auto Coupling (bể điều hòa) | 2 | Bộ | Trung tâm giáo dục Quốc phòng và An ninh của Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ. Xã Tân An, H.Vĩnh Cửu, T.Đồng Nai | 60 ngày |
7 | Giỏ chắn rác tinh (bể điều hòa) | 1 | Cái | Trung tâm giáo dục Quốc phòng và An ninh của Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ. Xã Tân An, H.Vĩnh Cửu, T.Đồng Nai | 60 ngày |
8 | Phao mức nước dùng cho nước thải (bể điều hòa) | 2 | Cái | Trung tâm giáo dục Quốc phòng và An ninh của Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ. Xã Tân An, H.Vĩnh Cửu, T.Đồng Nai | 60 ngày |
9 | Hệ thống phân khối khí Đĩa phân phối khí tinh (bể điều hòa) | 6 | Cái | Trung tâm giáo dục Quốc phòng và An ninh của Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ. Xã Tân An, H.Vĩnh Cửu, T.Đồng Nai | 60 ngày |
10 | Máy khuấy chìm (Submersible mixer) (bể sinh học thiếu khí) | 2 | Bộ | Trung tâm giáo dục Quốc phòng và An ninh của Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ. Xã Tân An, H.Vĩnh Cửu, T.Đồng Nai | 60 ngày |
11 | Khớp nối tự động: Auto Coupling DN50 (bể sinh học thiếu khí) | 2 | Bộ | Trung tâm giáo dục Quốc phòng và An ninh của Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ. Xã Tân An, H.Vĩnh Cửu, T.Đồng Nai | 60 ngày |
12 | Máy thổi khí (bể sinh học thiếu khí) | 2 | Bộ | Trung tâm giáo dục Quốc phòng và An ninh của Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ. Xã Tân An, H.Vĩnh Cửu, T.Đồng Nai | 60 ngày |
13 | Bùn hoạt tính nuôi cấy - Việt Nam (bể sinh học thiếu khí) | 1 | HT | Trung tâm giáo dục Quốc phòng và An ninh của Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ. Xã Tân An, H.Vĩnh Cửu, T.Đồng Nai | 60 ngày |
14 | Vật liệu đệm MBBR (bể sinh học thiếu khí) | 1 | m3 | Trung tâm giáo dục Quốc phòng và An ninh của Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ. Xã Tân An, H.Vĩnh Cửu, T.Đồng Nai | 60 ngày |
15 | Lưới chắn vật liệu MBBR (bể sinh học thiếu khí) | 2 | Cái | Trung tâm giáo dục Quốc phòng và An ninh của Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ. Xã Tân An, H.Vĩnh Cửu, T.Đồng Nai | 60 ngày |
16 | Hệ thống phân khối khí Đĩa phân phối khí tinh (bể sinh học thiếu khí) | 21 | Cái | Trung tâm giáo dục Quốc phòng và An ninh của Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ. Xã Tân An, H.Vĩnh Cửu, T.Đồng Nai | 60 ngày |
17 | Bơm bùn tuần hoàn khử Nito (bể sinh học thiếu khí) | 2 | Bộ | Trung tâm giáo dục Quốc phòng và An ninh của Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ. Xã Tân An, H.Vĩnh Cửu, T.Đồng Nai | 60 ngày |
18 | Khớp nối tự động: Auto Coupling (bể sinh học thiếu khí) | 2 | Bộ | Trung tâm giáo dục Quốc phòng và An ninh của Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ. Xã Tân An, H.Vĩnh Cửu, T.Đồng Nai | 60 ngày |
19 | Ống trung tâm phân phối nước (bể lắng sinh học) | 1 | Cái | Trung tâm giáo dục Quốc phòng và An ninh của Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ. Xã Tân An, H.Vĩnh Cửu, T.Đồng Nai | 60 ngày |
20 | Máng răng cưa thu nước (bể lắng sinh học) | 4 | Cái | Trung tâm giáo dục Quốc phòng và An ninh của Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ. Xã Tân An, H.Vĩnh Cửu, T.Đồng Nai | 60 ngày |
21 | Tấm chắn ván (bể lắng sinh học) | 4 | Cái | Trung tâm giáo dục Quốc phòng và An ninh của Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ. Xã Tân An, H.Vĩnh Cửu, T.Đồng Nai | 60 ngày |
22 | Bơm định lượng điện từ (bể khử trùng) | 2 | Bộ | Trung tâm giáo dục Quốc phòng và An ninh của Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ. Xã Tân An, H.Vĩnh Cửu, T.Đồng Nai | 60 ngày |
23 | Bồn pha hóa chất (bể khử trùng) | 1 | Bộ | Trung tâm giáo dục Quốc phòng và An ninh của Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ. Xã Tân An, H.Vĩnh Cửu, T.Đồng Nai | 60 ngày |
24 | Đồng hồ đo lưu lượng đầu ra bể khử trùng (bể khử trùng) | 1 | Bộ | Trung tâm giáo dục Quốc phòng và An ninh của Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ. Xã Tân An, H.Vĩnh Cửu, T.Đồng Nai | 60 ngày |
25 | Bơm chìm nước thải (bể thu bùn) | 2 | Bộ | Trung tâm giáo dục Quốc phòng và An ninh của Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ. Xã Tân An, H.Vĩnh Cửu, T.Đồng Nai | 60 ngày |
26 | Khớp nối tự động: Auto Coupling (bể thu bùn) | 2 | Bộ | Trung tâm giáo dục Quốc phòng và An ninh của Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ. Xã Tân An, H.Vĩnh Cửu, T.Đồng Nai | 60 ngày |
27 | Bơm nước (hệ lọc áp lực) | 2 | Bộ | Trung tâm giáo dục Quốc phòng và An ninh của Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ. Xã Tân An, H.Vĩnh Cửu, T.Đồng Nai | 60 ngày |
28 | Phao mức nước dùng cho nước thải (hệ lọc áp lực) | 2 | Cái | Trung tâm giáo dục Quốc phòng và An ninh của Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ. Xã Tân An, H.Vĩnh Cửu, T.Đồng Nai | 60 ngày |
29 | Bồn lọc áp lực (hệ lọc áp lực) | 1 | Bộ | Trung tâm giáo dục Quốc phòng và An ninh của Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ. Xã Tân An, H.Vĩnh Cửu, T.Đồng Nai | 60 ngày |
30 | Quạt hút mùi (hệ thống khử mùi) | 1 | Bộ | Trung tâm giáo dục Quốc phòng và An ninh của Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ. Xã Tân An, H.Vĩnh Cửu, T.Đồng Nai | 60 ngày |
31 | Chi phí vận chuyển đi lại | 1 | HT | Trung tâm giáo dục Quốc phòng và An ninh của Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ. Xã Tân An, H.Vĩnh Cửu, T.Đồng Nai | 60 ngày |
32 | Chi phí khởi động hệ thống | 1 | HT | Trung tâm giáo dục Quốc phòng và An ninh của Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ. Xã Tân An, H.Vĩnh Cửu, T.Đồng Nai | 60 ngày |
33 | Các tại liệu liên quan | 1 | HT | Trung tâm giáo dục Quốc phòng và An ninh của Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ. Xã Tân An, H.Vĩnh Cửu, T.Đồng Nai | 60 ngày |
34 | Hướng dẫn sử dụng | 1 | HT | Trung tâm giáo dục Quốc phòng và An ninh của Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ. Xã Tân An, H.Vĩnh Cửu, T.Đồng Nai | 60 ngày |
35 | Bảo hành, bảo trì | 24 | Lần | Trung tâm giáo dục Quốc phòng và An ninh của Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ. Xã Tân An, H.Vĩnh Cửu, T.Đồng Nai | 60 ngày |
36 | Thí nghiệm | 2 | Lần | Trung tâm giáo dục Quốc phòng và An ninh của Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ. Xã Tân An, H.Vĩnh Cửu, T.Đồng Nai | 60 ngày |
37 | Nghiệm thu | 1 | HT | Trung tâm giáo dục Quốc phòng và An ninh của Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh Đồng Nai. Địa chỉ. Xã Tân An, H.Vĩnh Cửu, T.Đồng Nai | 60 ngày |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng (quản lý chung) | 1 | 1 - Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc chuyên ngành môi trường.- Có giấy chứng nhận đã qua lớp tập huấn nghiệp vụ kỹ thuật an toàn lao động trong xây dựng còn hiệu lực.- Đã quản lý chung hoặc chỉ huy trưởng tối thiểu 01 hợp đồng tương tự.- Có chứng chỉ hành nghề giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình- Có chứng minh nhân dân hoặc thẻ căn cước công dân hoặc hộ chiếu | 5 | 5 |
2 | Cán bộ phụ trách kỹ thuật lắp đặt thiết bị | 1 | - Tốt nghiệp cao đẳng/đại học trở lên thuộc chuyên ngành điện – điện tử.- Có giấy chứng nhận đã qua lớp tập huấn nghiệp vụ kỹ thuật an toàn lao động trong xây dựng còn hiệu lực.- Có chứng chỉ hành nghề giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình- Có chứng minh nhân dân hoặc thẻ căn cước công dân hoặc hộ chiếu | 3 | 3 |
3 | Cán bộ phụ trách thực hiện | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc chuyên ngành môi trường.- Có giấy chứng nhận đã qua lớp tập huấn nghiệp vụ kỹ thuật an toàn lao động trong xây dựng còn hiệu lực.- Có chứng chỉ hành nghề giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình- Có chứng minh nhân dân hoặc thẻ căn cước công dân hoặc hộ chiếu | 3 | 3 |
4 | Cán bộ thanh quyết toán | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc chuyên ngành kinh tế hoặc kế toán hoặc tài chính.- Có chứng nhận bồi dưỡng nghiệp thu Quyết toán công trình.- Có chứng minh nhân dân hoặc thẻ căn cước công dân hoặc hộ chiếu | 3 | 3 |
5 | Cán bộ an toàn lao động | 1 | - Có trình độ đại học trở lên chuyên ngành An toàn lao động; Bảo hộ lao động hoặc chuyên ngành kỹ thuật.- Trường hợp bố trí cán bộ thuộc chuyên ngành kỹ thuật yêu cầu cán bộ có chứng nhận bồi dưỡng nghiệp vụ An toàn lao động.- Có chứng minh nhân dân hoặc thẻ căn cước công dân hoặc hộ chiếu | 3 | 3 |
6 | Công nhân kỹ thuật | 5 | Nhà thầu huy động tham gia gói thầu tối thiểu 5 người, có nêu rõ họ tên, ngành nghề và có chứng chỉ đào tạo nghề hoặc chứng nhận đã hoàn thành lớp tập huấn nghề (bậc 3/7 trở lên) thuộc các nghề sau: Cơ khí, điện tử, mộc, hàn, sơn.- Có chứng minh nhân dân hoặc thẻ căn cước công dân hoặc hộ chiếu | 1 | 1 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giỏ chắn rác thô (bể thu gom) | 1 | Cái | - Chế tạo và lắp đặt theo thiết kế - Vật liệu: Inox SUS 304 x 1.5 mm - Kích thước: 400 x 400 x 500 - Có khung V30 gia cố, xích kéo thao tác - Khoảng cách khẻ hở: 10mm | ||
2 | Bơm chìm nước thải (bể thu gom) | 2 | Bộ | - Kiểu: Bơm chìm, cánh Vortex - Lưu lượng: 10m³/h, H=6,9mH2O - Điện áp: 380V/3pha/50Hz; 1,4kW - Motor: M272T-1,4-400/50NN-IE3 - Tốc độ vòng quay; 2783 - Đầu bơm: đường kính DN50 - Chất rắn cho phép đi qua: 48mm | ||
3 | Khớp nối tự động: Auto Coupling (bể thu gom) | 2 | Bộ | - Đường kính: DN50 - Thanh trượt tự động tháo lắp bơm - Vật liệu: SUS304 - Xích kéo bơm , thép SUS-304 Thanh trượt, xích kéo Khớp nối tự động (Auto coupling | ||
4 | Phao mức nước dùng cho nước thải (bể thu gom) | 2 | Cái | - Cable: H07RN-F 3x1 - Cáp 5 | ||
5 | Bơm chìm nước thải (bể điều hòa) | 2 | Bộ | - Kiểu: Bơm chìm, cánh Vortex - Lưu lượng: 10m³/h, H=6,9mH2O - Điện áp: 380V/3pha/50Hz; 1,4kW - Motor: M272T-1,4-400/50NN-IE3 - Tốc độ vòng quay; 2783 - Đầu bơm: đường kính DN50 - Chất rắn cho phép đi qua: 48mm | ||
6 | Khớp nối tự động: Auto Coupling (bể điều hòa) | 2 | Bộ | - Đường kính: DN50 - Thanh trượt tự động tháo lắp bơm - Vật liệu: SUS304 - Xích kéo bơm , thép SUS-304 | ||
7 | Giỏ chắn rác tinh (bể điều hòa) | 1 | Cái | - Chế tạo và lắp đặt theo thiết kế - Vật liệu: Inox SUS 304 x 1.5 mm - Kích thước: 400 x 400 x 500 - Có khung V30 gia cố, xích kéo thao tác - Khoảng cách khẻ hở: 5mm | ||
8 | Phao mức nước dùng cho nước thải (bể điều hòa) | 2 | Cái | - Type cable: H07RN-F 3x1 - Cáp 5 | ||
9 | Hệ thống phân khối khí Đĩa phân phối khí tinh (bể điều hòa) | 6 | Cái | - Kiểu: Đĩa (Disc), Bọt mịn (Fine bubble) - Lưu lượng thiết kế: 0,0-9,5m³/hr - Diện tích bề mặt hoạt động: 0,038m² - Đường kính tổng: 277mm - Đầu nối: ren 27mm - Vật liệu: Màng: EPDM, Khung: GFPP (glass-filled polypropylene) | ||
10 | Máy khuấy chìm (Submersible mixer) (bể sinh học thiếu khí) | 2 | Bộ | - Kiểu: khuấy chìm - Động cơ: 380V/3pha/50Hz; 0,7kW; 1352rpm - Tiêu chuẩn motor: IE3 - Đường kính cánh khuấy: 176mm - Cấp độ bảo vệ: IP68 - Chuẩn cách điện: lớp H (chịu nhiệt đến 180ºC) | ||
11 | Khớp nối tự động: Auto Coupling DN50 (bể sinh học thiếu khí) | 2 | Bộ | - Thanh trượt tự động tháo lắp máy khuấy + xích kéo - Vật liệu: SUS304 - Xích kéo bơm , thép SUS-304 | ||
12 | Máy thổi khí (bể sinh học thiếu khí) | 2 | Bộ | - Kèm theo: 01 máy chính; giảm âm đầu hút; Van 1 chiều; Van an toán; Khung đế; Pully motor; Pully đầu thổi; dây curoa; Belt cover; Khớp nối mềm; Đồng hồ áp suất; - Động cơ điện 4 cực (1450rpm); 380V/3pha/50Hz; 4Kw | ||
13 | Bùn hoạt tính nuôi cấy - Việt Nam (bể sinh học thiếu khí) | 1 | HT | - Công suất 150 m3/d - Khối lượng: 05 tấn | ||
14 | Vật liệu đệm MBBR (bể sinh học thiếu khí) | 1 | m3 | - Diện tích bề mặt hoạt động: 3000m2/m3 - Đường kính cell vi sinh bám dính: 1.1mm - Tỷ trọng : 0.99g/cm3 | ||
15 | Lưới chắn vật liệu MBBR (bể sinh học thiếu khí) | 2 | Cái | - Chế tạo và lắp đặt theo thiết kế | ||
16 | Hệ thống phân khối khí Đĩa phân phối khí tinh (bể sinh học thiếu khí) | 21 | Cái | - Thông số kỹ thuật:-Kiểu: Đĩa (Disc), Bọt mịn (Fine bubble) - Lưu lượng thiết kế: 0,0-9,5m³/hr - Diện tích bề mặt hoạt động: 0,038m² - Đường kính tổng: 277mm - Đầu nối: ren 27mm - Vật liệu: Màng: EPDM, Khung: GFPP (glass-filled polypropylene) | ||
17 | Bơm bùn tuần hoàn khử Nito (bể sinh học thiếu khí) | 2 | Bộ | - Kiểu: Bơm chìm, cánh Vortex - Lưu lượng: 10m³/h, H=6,9mH2O - Điện áp: 380V/3pha/50Hz; 1,4kW - Motor: M272T-1,4-400/50NN-IE3 - Tốc độ vòng quay; 2783 - Đầu bơm: đường kính DN50 - Chất rắn cho phép đi qua: 48mm | ||
18 | Khớp nối tự động: Auto Coupling (bể sinh học thiếu khí) | 2 | Bộ | - Đường kính: DN50 - Thanh trượt tự động tháo lắp bơm - Xích kéo bơm , thép SUS-304 | ||
19 | Ống trung tâm phân phối nước (bể lắng sinh học) | 1 | Cái | - Kích thước: D x H = 600 x 2000 mm | ||
20 | Máng răng cưa thu nước (bể lắng sinh học) | 4 | Cái | - Dạng răng cưa - Kích thước: 2200 x 250 mm | ||
21 | Tấm chắn ván (bể lắng sinh học) | 4 | Cái | - Vật liệu: Inox 304 x 2 mm - Kích thước: D x H = 2200 x 500 mm | ||
22 | Bơm định lượng điện từ (bể khử trùng) | 2 | Bộ | - Kiểu: bơm màng điện tử - Q=50l/h; H=3bar; - Điều chỉnh lưu lượng: 10 - 100% - N =124W, 230V/50Hz/1pha - Cấp độ bảo vệ: IP65 - Loại: Treo tường - Vật liệu: Đầu bơm: PVC Màng; PTEE O-Ring/Sealing: Viton hoặc EPDM | ||
23 | Bồn pha hóa chất (bể khử trùng) | 1 | Bộ | Quy cách: V=500L | ||
24 | Đồng hồ đo lưu lượng đầu ra bể khử trùng (bể khử trùng) | 1 | Bộ | - Đường kính: DN50 - Dải lưu lượng đo 0.7068-84.82m³/h - Áp suất: PN16 - Cấp độ bảo vệ Sensors: IP67 - Nhiệt độ vận hành: | ||
25 | Bơm chìm nước thải (bể thu bùn) | 2 | Bộ | - Kiểu: Bơm chìm, cánh Vortex - Lưu lượng: 10m³/h, H=6,9mH2O - Điện áp: 380V/3pha/50Hz; 1,4kW - Motor: M272T-1,4-400/50NN-IE3 - Tốc độ vòng quay; 2783 - Đầu bơm: đường kính DN50 - Chất rắn cho phép đi qua: 48mm | ||
26 | Khớp nối tự động: Auto Coupling (bể thu bùn) | 2 | Bộ | - Đường kính: DN50 - Thanh trượt tự động tháo lắp bơm - Xích kéo bơm , thép SUS-304 | ||
27 | Bơm nước (hệ lọc áp lực) | 2 | Bộ | - Kiểu: Li tâm trục ngang - Công xuất: 12m³/h; 15mH2O - Điện áp: 380V/3pha/50Hz; 1.1kW; 2950rpm - Đường kính đầu bơm Inlet/Outlet: DN50-DN32 - Cấp độ bảo vệ: IP 55 - Chuẩn cách điện: lớp F | ||
28 | Phao mức nước dùng cho nước thải (hệ lọc áp lực) | 2 | Cái | Cable: H07RN-F 3x1 - Cáp 5 | ||
29 | Bồn lọc áp lực (hệ lọc áp lực) | 1 | Bộ | - Quy cách: D x H = 800 x 2200 mm - Vật liệu lọc: cát, sỏi, than | ||
30 | Quạt hút mùi (hệ thống khử mùi) | 1 | Bộ | - Loại: Quạt ly tâm, guồng cánh inox 304 - Điện áp: 0.55Kw/ 380V/ 50Hz | ||
31 | Chi phí vận chuyển đi lại | 1 | HT | Chi phí vật chuyển máy móc thiết bị đến lắp đặt tại công trình | ||
32 | Chi phí khởi động hệ thống | 1 | HT | Bao hồm hóa chất để vận hành hệ thống | ||
33 | Các tại liệu liên quan | 1 | HT | Bản vẽ HDXL, chuyển giao công nghệ | ||
34 | Hướng dẫn sử dụng | 1 | HT | Chi phí hướng dẫn vận hành chuyển giao công nghệ: cung cấp tài liệu hướng dẫn vận hành, catologue máy móc. Đào tạo công nhân cách vận hành hệ thống | ||
35 | Bảo hành, bảo trì | 24 | Lần | Nhà thầu thực hiện bảo trì hệ thống 1 tháng 1 lần tròng vòng 24 tháng | ||
36 | Thí nghiệm | 2 | Lần | Thực hiện lấy mấu thí nghiệm đầu vào và đầu ra | ||
37 | Nghiệm thu | 1 | HT | Thực hiện xin phép xã thải tại cơ quan có thẩm quyền |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG ĐÔNG ĐÔ THÀNH như sau:
- Có quan hệ với 295 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,67 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 40,49%, Xây lắp 38,97%, Tư vấn 10,08%, Phi tư vấn 9,89%, Hỗn hợp 0,57%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 557.379.853.332 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 546.602.837.700 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,93%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cho dù là bao tuổi thì chỉ cần con gái chưa lập gia đình, ý muốn bảo vệ cho con của cha mẹ vẫn rất mãnh liệt, ngỡ rằng không có mình thì con gái sẽ sa ngã, sẽ mù quáng. "
Hoàng Mặc Kỳ
Sự kiện ngoài nước: Tướng quân Phrunde sinh ngày 2-2-1885 tại Cộng hoà...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG ĐÔNG ĐÔ THÀNH đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG ĐÔNG ĐÔ THÀNH đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.