Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104751360 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT OTIS |
859.727.000 VND | 859.727.000 VND | 30 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0109494131 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HƯNG PHÁT | Xếp thứ Hai | |
2 | vn0108146678 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ BẢO HÂN | Xếp thứ Ba |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cảm biến nhiệt độ chuẩn Type S |
1 | Chiếc | Vương Quốc Anh | 31.064.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Khối nguồn |
1 | Khối | Singapore | 9.456.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Khối bàn phím |
1 | Khối | Trung Quốc | 2.519.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Khối điều khiển hiển thị |
1 | Khối | Trung Quốc | 7.183.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Mạch đo và điều khiển |
1 | Chiếc | Trung Quốc | 15.189.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Khối gia nhiệt |
1 | Khối | Trung Quốc | 18.521.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Quạt tản nhiệt |
1 | Chiếc | Đức | 1.175.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Cảm biến nhiệt độ chuẩn RTD |
1 | Chiếc | Mỹ | 22.687.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Động cơ khuấy |
1 | Chiếc | Mỹ | 7.937.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bộ mạch tổ hợp bàn phím và chỉ thị |
1 | Bộ | Mỹ | 16.619.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Bộ mạch đo và điều khiển |
1 | Bộ | Mỹ | 20.873.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bộ gia nhiệt Crôm-Niken |
1 | Bộ | Singapore | 8.378.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Đồng hồ áp suất |
1 | Chiếc | Mỹ | 803.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Dung dịch truyền nhiệt |
9 | Lít | Mỹ | 6.134.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | IC ổn áp nguồn |
2 | Chiếc | EU | 283.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Transistor |
3 | Chiếc | Đức | 18.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Tụ điện 47 pF/50 V |
5 | Chiếc | Nhật Bản | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Cảm biến nhiệt độ chuẩn |
1 | Chiếc | Mỹ | 23.863.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Cảm biến nhiệt độ chuẩn bảo vệ quá nhiệt TYPE K |
1 | Chiếc | EU | 5.291.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Biến áp nguồn 8 đầu ra 10 A |
1 | Chiếc | Mỹ | 1.959.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Khối điều khiển động cơ |
1 | Khối | Anh | 3.410.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Khối điều khiển hiển thị |
1 | Khối | Anh | 26.557.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Bộ gia nhiệt Crôm-Niken |
1 | Bộ | Anh | 8.966.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | IC ổn áp nguồn |
2 | Chiếc | EU | 283.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Tụ điện 100 V - 47 µF, ± 10 % |
5 | Chiếc | Mỹ | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Điện trở 10 kΩ-8W |
7 | Chiếc | Singapore | 28.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Bông gốm cách nhiệt Ceramic |
1 | Cuộn | Trung Quốc | 636.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Dung dịch truyền nhiệt |
10 | Lít | Mỹ | 1.807.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Mạch đo |
1 | Chiếc | Anh | 21.853.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Khối giao tiếp |
1 | Khối | Anh | 24.401.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Khối nguồn |
1 | Khối | Anh | 7.658.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Cổng RS232 |
1 | Chiếc | EU | 13.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Khối chuyển đổi điện áp |
1 | Khối | Anh | 17.982.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Mạch dao động |
1 | Chiếc | Anh | 11.269.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Rắc cắm BNC đầu cái |
5 | Chiếc | Trung Quốc | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Khối phím chức năng |
1 | Khối | Anh | 3.468.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Khối chỉ thị |
1 | Khối | Anh | 8.330.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Biến áp nguồn 230 V, 50/60 Hz 3 đầu ra |
1 | Chiếc | Anh | 3.234.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Bộ chỉnh lưu nguồn điện Pro Eco 120W/24V/5A |
1 | Bộ | Đức | 4.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Bộ chuyển mạch 3 pha |
1 | Bộ | Anh | 12.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Hộp cầu chì 3 pha |
1 | Chiếc | EU | 440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Hộp cầu chì 1 pha |
4 | Chiếc | EU | 215.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Van điện từ |
1 | Chiếc | Italy | 2.695.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Van điện từ |
1 | Chiếc | Italy | 2.695.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Khởi động từ |
1 | Chiếc | EU | 1.421.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Cảm biến nhiệt độ Pt100 |
1 | Chiếc | Mỹ | 7.496.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Áp kế lò xo (0 đến 10) bar |
2 | Chiếc | Hàn Quốc | 440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Mạch điều khiển |
1 | Chiếc | Italy | 43.945.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Bộ lọc |
1 | Chiếc | Trung Quốc | 685.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Hệ thống khấy đối lưu |
1 | Hệ thống | Italy | 17.737.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Hệ thống quạt tản nhiệt |
Hệ thống | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
52 | Gas lạnh R32 |
kg | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
53 | Ống đồng Ф10 |
m | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
54 | Ống đồng Ф16 |
m | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
55 | Kính chịu nhiệt kích thước (1202 × 480 × 4) mm |
Tấm | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
56 | Tụ điện 1000 μF/350 V |
Chiếc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
57 | Tụ điện 47 µF ± 10 %/ 100 V |
Chiếc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
58 | Điện trở |
Chiếc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
59 | Cảm biến nhiệt độ |
Chiếc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
60 | Khối gia nhiệt |
Khối | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
61 | Rơ le |
Chiếc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
62 | Bộ chỉ thị, đo và điều khiển nhiệt độ |
Chiếc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
63 | Rắc cắm cặp nhiệt điện TC-2 PIN |
Chiếc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
64 | Rắc cắm nhiệt kế điện trở PRT 5 PIN |
Chiếc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
65 | Quạt làm mát |
Chiếc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
66 | Bọc xi cách nhiệt khối gia nhiệt |
Khối | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
67 | Nhựa khối đặc PE 150x100 mm dày 100 mm |
Tấm | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
68 | Nhựa tấm PE 200x150 mm dày 30 mm |
Tấm | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
69 | Ống đồng Ф42 dày 1,5 mm |
kg | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
70 | Đồng đỏ tấm dày 25 mm |
kg | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
71 | Đồng đỏ tấm dày 10 mm |
kg | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
72 | Mica trắng 200x150 mm dày 10 mm |
Tấm | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
73 | Sơn đen black |
Hộp | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
74 | Tay nắm Ф19 |
Cái | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
75 | Gioăng cao su chịu dầu Ф50 |
Cái | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
76 | Chốt Inox 304 |
Cái | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
77 | Bulông thép nhuộm đen M4 |
Cái | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
78 | Bulông inox |
Cái | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
79 | Khối chỉ thị số |
Khối | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
80 | Khối khuếch đại công suất |
Khối | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
81 | Khối chuyển đổi quang điện và đồng bộ |
Khối | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
82 | Khối nguồn nuôi tấm mạch |
Khối | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
83 | Biến áp nguồn |
Chiếc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
84 | Biến áp nguồn |
Chiếc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
85 | Biến áp nguồn |
Chiếc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
86 | Biến áp suất |
Chiếc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
87 | Biến áp xuyến vô cấp |
Chiếc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
88 | Đi ốt cầu 5 A |
Chiếc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
89 | Đi ốt cầu 10 A |
Chiếc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
90 | Đi ốt cầu 25 A |
Chiếc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
91 | Đi ốt cầu 40 A |
Chiếc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
92 | Rơ le 220 V |
Chiếc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
93 | Khởi động từ 220 V |
Chiếc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
94 | Đi ốt quang - Quang trở |
Chiếc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
95 | Chuyển mạch 15 A – 5 tầng |
Chiếc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
96 | Nút bấm nguồn 220 V |
Chiếc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
97 | Đèn báo 220 V |
Chiếc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
98 | Cầu đấu 25 A - 8 C |
Chiếc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
99 | Cáp tín hiệu âm tần CAT02 |
Chiếc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
100 | Dây cáp nguồn chuyên dụng |
Bộ | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
101 | Dây điện đơn Trần Phú |
m | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
102 | Dây nguồn |
Chiếc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
103 | Dầu bôi trơn và làm mát |
Lít | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
104 | Zoăng làm kín Ф10 |
Chiếc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
105 | Mia chia độ |
Chiếc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
106 | Mia chia độ |
Chiếc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
107 | Mia chia độ |
Chiếc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
108 | Mia chia độ |
Chiếc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
109 | Mia chia độ |
Chiếc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
110 | Cáp kết nối chuyên dụng |
Chiếc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
111 | Giắc cắm |
Chiếc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
112 | Dây cu roa chuyên dụng Ф280 |
Chiếc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
113 | Puli chuyên dụng Ф120 |
Chiếc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
114 | Cồn tuyệt đối 99,7o |
Lít | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
115 | Vải coton trắng |
kg | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
116 | Bông cuộn bạch tuyết |
Cuộn | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
117 | Thiếc hàn nhẹ lửa 200 g |
Cuộn | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
118 | Kem hàn thiếc |
Lọ | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
119 | Dung dịch tẩy gỉ |
Lọ | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
120 | Bình xịt vệ sinh mạch điện tử |
Bình | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
121 | Phớt đánh gỉ inox |
Cái | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
122 | Phớt đánh bóng lông cừu 3 inch 75mm |
Cái | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
123 | Ốc vít M6 |
Cái | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
124 | Ốc vít M8 |
Cái | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
125 | Nước tẩy dàn lạnh máy lạnh đa năng |
Can | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
126 | Dung môi tẩy rửa dầu mỡ |
Lít | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
127 | Kính bảo hộ 3M |
Cái | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
128 | Găng tay vải bảo hộ |
Đôi | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |||
129 | Ốc vít M4 |
Cái | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tình bạn không thể vay mượn. Cũng chẳng thể tìm mua ở một cửa hàng nào. Chính sự kết nối giữa hai con người làm nên tình bạn. "
Khuyết Danh
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...