Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Áo định hình ngực các cỡ |
|
50 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu/nhãn hiệu: B2 Hãng sản xuất:The Marena Group , LLC Xuất xứ : Mỹ | 85.250.000 | |
2 | Áo phẫu thuật size L |
|
40.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam,APT3E6BE0A11, Danameco | 1.140.720.000 | |
3 | Bàn chải rửa tay phẫu thuật |
|
500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd./ Trung Quốc, Mã sản phẩm: GT078-100 | 12.285.000 | |
4 | Bản điện cực trung tính cho người lớn dùng 1 lần sử dụng cho dao mổ điện Force FX |
|
900 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | E7507; Covidien (Medtronic); Mỹ/Mexico | 162.000.000 | |
5 | Bản điện cực trung tính dùng 1 lần cho trẻ em sử dụng cho dao mổ điện Force FX |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 818-092 Hãng sản xuất: Bowa electric GmbH & Co. KG, Germany Xuất xứ: Đức | 17.000.000 | |
6 | Băng chun 10cm |
|
320 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam,BT0503K062,Danameco | 3.758.080 | |
7 | Băng chun 15cm |
|
200 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam,BT0504K063, Danameco | 2.348.800 | |
8 | Băng cố định nội khí quản |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 3M - Nhật Bản - 3730-25 | 9.450.000 | |
9 | Băng cố định nội khí quản |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 3M - Nhật Bản - 3730-12.5 | 22.050.000 | |
10 | Băng cuộn 10cm |
|
35.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam | 55.125.000 | |
11 | Băng dán điều trị vết thương hậu phẫu 10x15cm |
|
50 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Lavichem/Việt Nam, HSF090150R, HETIS SILICONE FOAM | 4.725.000 | |
12 | Băng đầu gối |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu, nhãn hiệu: JC-7700 Hãng sản xuất: NEOMED CO.,LTD Xuất xứ: Hàn Quốc | 19.700.000 | |
13 | Băng dính 5cm x 5m, nền bằng vải lụa Taffetas phủ keo oxit kẽm |
|
25.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Urgo Healthcare Products Co., Ltd., Thái Lan, 696852 | 1.000.000.000 | |
14 | Băng dính cá nhân |
|
82.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Tanaphar | 15.908.000 | |
15 | Băng dính chỉ thị nhiệt dùng trong khử khuẩn 24mmx55m dùng trong hấp ướt |
|
550 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | PKST2550, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 41.250.000 | |
16 | Băng Film có gạc kích thước 6 x 7 cm |
|
200 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: DEC-TWDP6070 Nhãn hiệu: Băng dính vô trùng không thấm nước, có gạc DECOMED (size 60x70 mm) Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare | 900.000 | |
17 | Băng Film có gạc kích thước 9 x 15 cm |
|
300 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Lavichem/Việt Nam, HFP090150R, HETIS FILM + PAD | 3.024.000 | |
18 | Băng Film có gạc kích thước 9 x 20 cm |
|
100 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Lavichem/Việt Nam, HFP090200R, HETIS FILM + PAD | 1.428.000 | |
19 | Băng gạc thấm hút dịch tiết |
|
100 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: TH1010DA; Xuất xứ: Wonbiogen Co., Ltd/ Hàn Quốc | 7.820.000 | |
20 | Băng hỗ trợ khuỷu tay |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu, nhãn hiệu: JC-7510 Hãng sản xuất: NEOMED CO.,LTD Xuất xứ: Hàn Quốc | 11.000.000 | |
21 | Băng hỗ trợ khuỷu tay |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu, nhãn hiệu: JC-7540 Hãng sản xuất: NEOMED CO.,LTD Xuất xứ: Hàn Quốc | 9.020.000 | |
22 | Băng hỗ trợ mắt cá chân cứng |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu, nhãn hiệu: JC-7530 Hãng sản xuất: NEOMED CO.,LTD Xuất xứ: Hàn Quốc | 11.620.000 | |
23 | Băng Hydrocolloid 10 cm x 10m |
|
500 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Lavichem/Việt Nam, HHC100100R, HETIS HYDROCOLLOID | 18.900.000 | |
24 | Băng keo chun co giãn 8cm x 4.5m |
|
200 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: YCRE 8045; Xuất xứ: Công ty TNHH Young Chemical Vina/ Việt Nam | 21.200.000 | |
25 | Băng keo có gạc vô trùng cố định kim luồn |
|
90.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: DEC-IVNP6070 Nhãn hiệu: Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc, cố định kim luồn DECOMED (size 60x70 mm) Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare | 175.500.000 | |
26 | Băng phim trong tích hợp Chlorhexidine gluconate, kích thước 10x12cm |
|
3.200 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | 3M - Mỹ 1658R | 487.200.000 | |
27 | Băng phim vô trùng trong suốt kích thước 15x15cm |
|
200 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Lavichem/Việt Nam, HTF150150R, HETIS FILM | 2.940.000 | |
28 | Băng thay chỉ khâu da Kích thước 12.7 x 100mm |
|
200 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | 3M - Mỹ - R1547 | 4.830.000 | |
29 | Băng thun cổ tay |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam/ 820 | 440.000 | |
30 | Băng thun đầu gối |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam/ 740 | 1.900.000 | |
31 | Băng thun đầu gối |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu, nhãn hiệu: JC-300 Hãng sản xuất: NEOMED CO.,LTD Xuất xứ: Hàn Quốc | 15.800.000 | |
32 | Băng vết thương tạo gel kháng khuẩn 10x10cm |
|
330 | miếng | Theo quy định tại Chương V. | Molnlycke Health Care AB - Vương Quốc Anh | 112.200.000 | |
33 | Băng vô khuẩn trong suốt có gạc |
|
3.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập, POREPU5072, Pharmaplast S.A.E | 10.080.000 | |
34 | Băng xốp dán vết thương kháng khuẩn 10x10 cm |
|
350 | miếng | Theo quy định tại Chương V. | Molnlycke Health Care AB - Phần Lan | 132.650.000 | |
35 | Băng xốp dán vết thương tiết dịch |
|
100 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Lavichem/Việt Nam, HSF100100R, HETIS SILICONE FOAM | 8.253.000 | |
36 | Băng xốp dán vết thương tiết dịch 10x10 cm |
|
450 | miếng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Lavichem/Việt Nam, HSF100100R, HETIS SILICONE FOAM | 37.138.500 | |
37 | Bao cao su |
|
4.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: BCS Xuất xứ: Công ty Cổ phần Merufa - Việt Nam | 2.800.000 | |
38 | Bộ truyền dịch giảm đau dùng một lần đa tốc độ |
|
500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/ BOT102000 BOT-802 BOT-804 / Disposable Infusion Pump/ Nanchang Biotek Medical Technology Co., Ltd | 210.000.000 | |
39 | Bộ cassette chứa thuốc cho bơm tiêm kiểm soát đau PCA |
|
500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Cassette 21-7302-24 Dây truyền 21-7045-24 Hãng sản xuất: Smiths Medical ASD Inc/ Mỹ Xuất xứ: Mexico | 275.000.000 | |
40 | Bộ Dây đo huyết áp động mạch xâm lấn 1 đường |
|
900 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 011004 Tianck Medical Co., Ltd. Trung Quốc | 175.770.000 | |
41 | Bộ dây máy gây mê cao tần, đa hướng, dùng một lần, dùng cho người lớn |
|
600 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: AMB-04206000 Nhãn hiệu: Bộ dây máy gây mê cao tần, đa hướng, dùng một lần, dùng cho người lớn, không tiệt trùng SAMBRUS-V Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare | 57.000.000 | |
42 | Bộ dây thở dùng một lần loại hai bẫy nước |
|
2.300 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | BY-GL-A-3, Ningbo Boya Medical Equipment Co., Lt/ Trung Quốc | 218.500.000 | |
43 | Bộ hút đàm kín 72h cho người lớn |
|
600 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | HTD1410; HTD1412; HTD1414; HTD1416, Hitec Medical Co., Ltd/ Trung Quốc | 70.800.000 | |
44 | Bộ khăn chăm sóc y tế |
|
5.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam,GTN07TT001A12BE, Danameco | 231.675.000 | |
45 | Bộ khăn chỉnh hình tổng quát |
|
1.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam,GCH09TQ002A12BE,Danameco | 239.995.000 | |
46 | Bộ khăn chụp mạch |
|
1.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam,GTM06CV001A12BE, Danameco | 193.663.000 | |
47 | Bộ khăn mổ thận lấy sỏi qua da |
|
1.100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam,GTN04TS002A12BE,Danameco | 129.445.800 | |
48 | Bộ khăn nội soi khớp gối |
|
450 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam,GCH05KG003A12BE,Danameco | 85.825.800 | |
49 | Bộ khăn nội soi khớp vai |
|
70 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Stevimed/ Việt Nam/ CH.09.02-08 | 15.400.000 | |
50 | Bộ khăn phẫu thuật chi |
|
400 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, TD05-5B, Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hạnh Minh | 83.580.000 | |
51 | Bộ khăn phẫu thuật cột sống |
|
25 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Stevimed/ Việt Nam/ CH.09.05-04 | 6.750.000 | |
52 | Bộ khăn phẫu thuật sọ |
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Stevimed/ Việt Nam/ TK.17.01-08 | 8.100.000 | |
53 | Bộ khăn phẫu thuật tổng quát |
|
6.500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, MPV-P001, Công ty cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam | 1.105.000.000 | |
54 | Bộ khăn sinh mổ |
|
400 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam | 77.700.000 | |
55 | Bộ khăn sinh thường |
|
1.100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Stevimed/ Việt Nam/ SK.12.02-01 | 99.000.000 | |
56 | Bộ kít tách huyết tương giầu tiểu cầu 3 khoang |
|
180 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc, Tricell PRP Kit, Rev-Med | 558.000.000 | |
57 | Bông gạc ép phẫu thuật sọ não vô trùng kích thước 1.5 x 5cm |
|
30.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam,BES04WV010,Danameco | 12.510.000 | |
58 | Bông gạc ép phẫu thuật sọ não vô trùng kích thước 4 x 5cm |
|
15.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam,BES12WV010,Danameco | 8.670.000 | |
59 | Bông hút nước 3x3cm |
|
200.000 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Bông y tế cắt miếng 3cm x 3cm 10g/BYTCM3x310G/Công ty TNHH Anh Phát/Việt Nam | 396.600.000 | |
60 | Bông không thấm |
|
20 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH sản xuất và thương mại Hiệp Hưng | 2.280.000 | |
61 | Bông thấm nước |
|
190 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam | 19.551.000 | |
62 | Bột bó sợi thủy tinh, kích thước 10cm x 3.6m |
|
650 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Senolo Medical Technology Co., Ltd/ Trung Quốc; XD4 | 49.140.000 | |
63 | Bột bó sợi thủy tinh, kích thước 12.5cm x 3.6m |
|
600 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Senolo Medical Technology Co., Ltd/ Trung Quốc; XD5 | 56.700.000 | |
64 | Bột bó sợi thủy tinh, kích thước 7.5cm x 3.6m |
|
620 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Senolo Medical Technology Co., Ltd/ Trung Quốc; XD3 | 39.060.000 | |
65 | Cán dao mổ |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 7-103, 7-104, 7-107 Xuất xứ: Toklais pak industries/ Pakistan | 735.000 | |
66 | Canuyn May O |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd./ Trung Quốc, Mã sản phẩm: GT016-100 | 9.240.000 | |
67 | Catheter ba |
|
1.200 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Guangdong Baihe Medical Techno logy Co.,Ltd/ trung Quốc/FV-2726 | 276.480.000 | |
68 | Catheter đôi |
|
2.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | - Quốc gia: Trung Quốc - Ký mã hiệu: SCW-CVCP-1 (20G, 18G, 16G, 14G,8F), SCW-CVCP-2 (4F, 5F, 7F, 8F, 11.5F, 12F), SCW-CVCP-3(4F, 5.5F, 7F, 8.5F, 11.5F, 12F), SCWW-CVCP-4 (8.5F) - Hãng sản xuất: SCW Medicath Ltd. | 466.400.000 | |
69 | Cây thông nòng nội khí quản |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: A04B01062F; A04B01101F; A04B01121F; A04B01142F Hãng sản xuất: Well Lead Medical Co., Ltd Xuất xứ: Trung Quốc | 2.940.000 | |
70 | Clip kẹp mạch máu polymer |
|
5.500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Locamed Limited - Anh | 297.000.000 | |
71 | Cốc đờm |
|
11.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: LON_355MNON3P3N1 Xuất xứ: Hồng Thiện Mỹ - Việt Nam | 13.860.000 | |
72 | Đai treo tay |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam/ 600 | 3.200.000 | |
73 | Đầu col trắng 10ul |
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: HDTN01 Xuất Xứ: Jiangsu Huida / Trung Quốc | 471.000 | |
74 | Đầu col vàng 0.2ml |
|
40.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Huida | 1.160.000 | |
75 | Đầu col xanh 1ml |
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Huida | 1.320.000 | |
76 | Đầu thử đường huyết |
|
150.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: MS*FC030A Hãng : Kofu Factory of Terumo Corporation Nước sản xuất: Nhật Bản | 1.260.000.000 | |
77 | Đè lưỡi gỗ |
|
58.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH SX&TM TBYT Hoàng Sơn | 14.094.000 | |
78 | Đệm định hình và giảm áp lực đầu nằm sấp |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trulife/ Ireland/ EL141 | 29.100.000 | |
79 | Đệm đỡ bụng ở tư thế nằm sấp |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trulife/ Ireland/ EL904 | 50.310.000 | |
80 | Đệm đỡ cố định mặt bên, tư thế nằm ngiêng |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trulife/ Ireland/ EL900 | 27.540.000 | |
81 | Đĩa Petri nhựa vô trùng |
|
36.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Zhejiang Renon Medical Instrument Co.,Ltd/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: PD-1 | 56.700.000 | |
82 | Điện cực dán |
|
170.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | ZHEJIANG RENON MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD | 200.600.000 | |
83 | Dung dịch chăm sóc vết thương dạng xịt, hỗ trợ cung cấp oxy tại chỗ dung tích 12ml |
|
50 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Hälsa Pharma GmbH - Đức | 194.500.000 | |
84 | Dung dịch dầu phòng ngừa và điều trị loét tì đè |
|
300 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 467933 Hãng/ Nước sản xuất: B. Braun Medical S.A./Tây Ban Nha | 105.000.000 | |
85 | Dung dịch làm ẩm vết thương |
|
100 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam, AF801005, ALFASEPT W SOLUTION | 14.280.000 | |
86 | Dung dịch rửa vết thương 1000ml |
|
100 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | P.G.F. Industry Solutions GmbH - Áo | 85.000.000 | |
87 | Dung dịch rửa vết thương 500ml |
|
50 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | P.G.F. Industry Solutions GmbH - Áo | 30.750.000 | |
88 | Dung dịch rửa vết thương dung tích 1000ml |
|
450 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | P.G.F. Industry Solutions GmbH - Áo | 382.500.000 | |
89 | Dung dịch rửa vết thương dung tích 250ml |
|
450 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | P.G.F. Industry Solutions GmbH - Áo | 198.000.000 | |
90 | Dung dịch rửa vết thương dung tích 500ml |
|
450 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | P.G.F. Industry Solutions GmbH - Áo | 276.750.000 | |
91 | Gạc 100cm x 80cm |
|
22.000 | Mét | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, Lợi Thành | 71.610.000 | |
92 | Gạc cầu |
|
200.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam,GCA01WV010,Danameco | 44.200.000 | |
93 | Gạc dẫn lưu 1cmx200cmx4 lớp |
|
3.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: Không áp dụng; Xuất xứ: Memco/ Việt Nam | 5.600.000 | |
94 | Gạc phẫu thuật 7.5x7.5cmx8 lớp |
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam | 2.940.000 | |
95 | Gạc phẫu thuật không dệt 7.5cm x 7.5cm x 6 lớp |
|
60.000 | miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam,GKP06WV010,Danameco | 15.000.000 | |
96 | Gạc Phẫu thuật ổ bụng 30x40cmx8 lớp, có cản quang |
|
156.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: Không áp dụng; Xuất xứ: Memco/ Việt Nam | 717.600.000 | |
97 | Gạc phẫu thuật tiệt trùng 10x10cmx 8 lớp |
|
2.000.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: GPT; Xuất xứ: Memco/ Việt Nam | 800.000.000 | |
98 | Gạc thận nhân tạo 3.5 x 4.5cmx 80 lớp |
|
60.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam,GTH01WV030,Danameco | 61.440.000 | |
99 | Găng tay sản tiệt trùng |
|
700 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: GSK Xuất xứ: Công ty Cổ phần Merufa - Việt Nam | 10.290.000 | |
100 | Gel sát khuẩn và làm mềm vết thương |
|
150 | Tuýp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 400595 Hãng/ Nước sản xuất: Holopack Verpackungstechnik GmbH/Đức | 60.000.000 | |
101 | Gel siêu âm |
|
500 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần đầu tư y tế An Phú | 44.500.000 | |
102 | Gen quấn định hình bụng 9inch |
|
120 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu/nhãn hiệu: AB3 Hãng sản xuất:The Marena Group , LLC Xuất xứ : Mỹ | 232.320.000 | |
103 | Gen quấn định hình ngực |
|
40 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu/nhãn hiệu: ISB2 Hãng sản xuất:The Marena Group , LLC Xuất xứ : Mỹ | 24.200.000 | |
104 | Giấy điện tim 6 cần, kích thước 110x140mm |
|
2.700 | Tập | Theo quy định tại Chương V. | Dongguan Tianyin Paper Industry Co., Limited | 61.020.000 | |
105 | Giấy ghi điện tim cho máy điện tim 12 kênh Nihon Kohden |
|
450 | Tập | Theo quy định tại Chương V. | Dongguan Tianyin Paper Industry Co., Limited | 36.810.000 | |
106 | Giấy in ảnh siêu âm đen trắng |
|
2.800 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: CTP-110S; Xuất xứ: Contex Việt Nam/ Việt Nam | 187.600.000 | |
107 | Giấy in ảnh siêu âm màu |
|
300 | Tập | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: UPC-21S; Xuất xứ: Sony/ Nhật Bản | 185.700.000 | |
108 | Giấy monitoring sản |
|
450 | Tập | Theo quy định tại Chương V. | Tepaper (M) Sdn. Bhd/ Malaysia | 19.800.000 | |
109 | Hộp bông cồn |
|
200 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: Inox 304 Xuất xứ: Công ty TNHH Dụng cụ kim khí Bình An/ Việt Nam | 6.600.000 | |
110 | Kẹp rốn sơ sinh |
|
2.500 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, KR, Công ty cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam | 2.625.000 | |
111 | Khẩu trang phẫu thuật có dây buộc |
|
140.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: KT3L; Xuất xứ: Memco/ Việt Nam | 133.000.000 | |
112 | Khẩu trang y tế |
|
500.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam,KTY40BV001,Danameco | 272.000.000 | |
113 | Kim cấy chỉ vô trùng dùng một lần số 0.7 |
|
240 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, 7#, Wuxi Jiajian Medical Instrument Co.,Ltd | 3.072.000 | |
114 | Kim châm cứu |
|
780.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Quốc gia: Trung Quốc - Ký mã hiệu: Đường kính thân kim: Từ 0.16mm đến 0.45mm; Chiều dài thân kim: Từ 13mm đến 100mm - Hãng sản xuất: Suzhou Tianxie Acupuncture Instruments Co., Ltd | 185.640.000 | |
115 | Kim chích máu |
|
23.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | SteriLance Medical (Suzhou) Inc./ Trung Quốc, Mã sản phẩm: 01-0540 | 3.622.500 | |
116 | Kim dùng cho buồng tiêm truyền |
|
350 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: B30; B58 Hãng : Perfect Nước sản xuất: Việt Nam | 12.250.000 | |
117 | Kim lấy máu thử đường huyết |
|
145.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: MS*GN4530 Hãng : Kofu Factory of Terumo Corporation Nước sản xuất: Nhật Bản | 246.500.000 | |
118 | Kim sinh thiết tủy xương |
|
220 | chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: B-B500710 Hãng/ Nước sản xuất: German Medical Technology (Beijing) Co., Ltd./Trung Quốc | 50.600.000 | |
119 | Lam kính đầu mài |
|
2.200 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Zhejiang Renon Medical Instrument Co.,Ltd/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: 7105X | 40.656.000 | |
120 | Lưỡi cắt nạo xoang cong |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: 1884006 Hãng sản xuất: Medtronic Xomed, Inc. | 16.600.000 | |
121 | Lưỡi cắt nạo xoang thẳng |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: 1884004 Hãng sản xuất: Medtronic Xomed, Inc. | 8.300.000 | |
122 | Lưỡi dao cắt tiêu bản |
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 28407004 Hãng sản xuất: SLEE Xuất xứ: Đức | 75.500.000 | |
123 | Lưỡi dao mổ vô trùng các số |
|
60.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Huaiyin Medical instruments | 55.440.000 | |
124 | Lưỡi dao nạo VA |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: 1884008 Hãng sản xuất: Medtronic Xomed, Inc. | 9.100.000 | |
125 | Màng mổ vô trùng có Iodine kích thước lớn |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 3M - Ba Lan 6650EU | 26.300.000 | |
126 | Màng mổ vô trùng có Iodine kích thước nhỏ |
|
2.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 3M - Ba Lan 6640EU | 262.500.000 | |
127 | Mask thanh quản các cỡ |
|
25 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: A05B01xxxx Hãng sản xuất: Well Lead Medical Co., Ltd Xuất xứ: Trung Quốc | 2.992.500 | |
128 | Mask thở CPAP dùng 1 lần cho máy thở |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: MP047xx Hãng sản xuất: Hsiner Co., Ltd. Chủ sở hữu: Drägerwerk AG & Co. KGaA Xuất xứ: Trung Quốc | 302.000.000 | |
129 | Meche phẫu thuật 3.5x75cmx6 lớp |
|
32.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam,GME17WV005,Danameco | 35.136.000 | |
130 | Miếng cầm máu mũi |
|
1.100 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: UMX-D2802015 Nhãn hiệu: Miếng cầm máu mũi UMAXO - Loại tiêu chuẩn, có dây Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare | 62.700.000 | |
131 | Miếng cầm máu Tai |
|
25 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Genco Tibbi Cihazlar Sanayi Tic.Ltd Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ, Mã sản phẩm: UNOPORE | 1.805.000 | |
132 | Miếng dán mi 10 x12cm |
|
2.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Wuhan Huawei Technology Co.,Ltd/ Trung Quốc HUA051210A | 17.640.000 | |
133 | Miếng dán vô trùng trong suốt không thấm nước, có xẻ rãnh cố định kim truyền 6 cm x 7cm |
|
13.500 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Wuhan Huawei Technology Co.,Ltd/ Trung Quốc HUA050706B | 76.545.000 | |
134 | Mỏ vịt nhựa |
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, MV, Công ty cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam | 29.500.000 | |
135 | Mũ phẫu thuật giấy |
|
250.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam,MPT02ZV01C,Danameco | 130.750.000 | |
136 | Nẹp cổ cứng có lỗ luồn ống nội khí quản |
|
110 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam/ 020 | 14.300.000 | |
137 | Nẹp kẹp cố định cổ tay |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam/ 400; 410 | 5.500.000 | |
138 | Nút chặn đuôi kim luồn có cổng tiêm thuốc |
|
3.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: ISV-TMP000HB Nhãn hiệu: Nút chặn đuôi kim luồn có cổng bơm thuốc USTOPPER trong suốt Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare | 4.550.000 | |
139 | Ống chân không lấy máu tự động Citrate 3,2% |
|
100.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, ONCK-06: MPV, Công ty cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam | 106.500.000 | |
140 | Ống dẫn lưu PVC tráng Silicon vô trùng |
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: DR0507-M-01C DR0710-M-01C; Xuất xứ: Fortegrow/ Việt Nam | 11.250.000 | |
141 | Ống Falcon 50 ml có nắp |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: HSCT05 Xuất xứ: Henso Medical - Trung Quốc | 440.000 | |
142 | Ống hút dịch đầu tròn |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/ MX01-PY-2.0 / Connecting Tubes with yankauer handle / Ningbo MFLAB Medical Instruments Co., Ltd | 9.030.000 | |
143 | Ống lót bó bột kích thước 10 cmx25m |
|
25 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam/ OS1025 | 9.250.000 | |
144 | Ống lót bó bột kích thước 6.5cmx25m |
|
25 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE - Việt Nam/ OS6525 | 8.500.000 | |
145 | Ống Eppendorf 1.5ml |
|
6.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd./ Trung Quốc, Mã sản phẩm: GT204-306 | 882.000 | |
146 | Ống máu lắng |
|
27.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Shanghai Orsin Medical Technology | 75.600.000 | |
147 | Cút nối chữ Y |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: JTC02Y/S Hãng sản xuất: Jayler International Pte. Ltd. Xuất xứ: Singapore | 13.860.000 | |
148 | Cút nối thẳng |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: JTC02I/D Hãng sản xuất: Jayler International Pte. Ltd. Xuất xứ: Singapore | 3.300.000 | |
149 | Ống nghiệm lấy máu chân không chứa chống đông EDTA |
|
550.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Ống nghiệm lấy máu chân không CELENA (K2EDTA, 2mL); (CEV-30750102); Hãng/ nước sx: Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical/ Việt Nam | 570.900.000 | |
150 | Ống nghiệm nhựa nắp đỏ |
|
270.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, ON-01: MPV, Công ty cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam | 91.260.000 | |
151 | Ống nghiệm nước tiểu |
|
2.300 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần đầu tư y tế An Phú | 1.596.200 | |
152 | Ống nhựa có chống đông bằng Heparin |
|
615.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Ống nghiệm lấy máu URI (Ống nghiệm Lithium Heparin, 2mL, không tiệt trùng); (URA-20750602); Hãng/ nước sx: Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical/ Việt Nam | 366.540.000 | |
153 | Ống nội khí quản có lò xo có bóng chèn |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: A01E01xxxx Hãng sản xuất: Well Lead Medical Co., Ltd Xuất xứ: Trung Quốc | 6.426.000 | |
154 | Ống nội khí quản định dạng có cuff miệng |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: A01B01xxxx Hãng sản xuất: Well Lead Medical Co., Ltd Xuất xứ: Trung Quốc | 1.625.000 | |
155 | Ống nội khí quản sử dụng 1 lần các cỡ |
|
8.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Quốc gia: Trung Quốc - Ký mã hiệu: Endotracheal tube standard - Hãng sản xuất: Hitec Medical Co., Ltd | 81.600.000 | |
156 | Ống thông khí tai các cỡ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Dominican Ký mã hiệu: MV16101 MV13301 Hãng sản xuất: Covidien | 4.800.000 | |
157 | Ống thông phế quản 2 nòng |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: A03A01xxxx (Trái); A03A02xxxx (Phải) Hãng sản xuất: Well Lead Medical Co., Ltd Xuất xứ: Trung Quốc | 39.900.000 | |
158 | Phin lọc khuẩn |
|
6.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: AMB-11201100 Nhãn hiệu: Phin lọc vi khuẩn - virus SAMBRUS-V (có tiệt trùng) Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare | 78.000.000 | |
159 | Phin lọc loại ba chức năng dùng cho người lớn |
|
12.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: AMB-11202100 Nhãn hiệu: Phin lọc khuẩn loại 3 chức năng, dùng cho người lớn SAMBRUS-V (có tiệt trùng) Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare | 147.600.000 | |
160 | Phin lọc loại ba chức năng dùng cho trẻ em |
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: AMB-11202200 Nhãn hiệu: Phin lọc khuẩn loại 3 chức năng, dùng cho trẻ em SAMBRUS-V (có tiệt trùng) Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare | 3.750.000 | |
161 | Pipet nhựa 3ml |
|
70.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Henso Medical | 15.400.000 | |
162 | Quả lọc đầu vòi dùng cho bồn rửa tay vô khuẩn |
|
450 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc Kỹ mã hiệu: OT1-S Hãng sản xuất: Cobetter Filtration | 364.500.000 | |
163 | Que cấy vô trùng 01 µl |
|
12.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: LP0001-2 Xuất xứ: Công ty Cổ phần khuôn chính xác Minh Đạt (Mida) / Việt Nam | 13.125.000 | |
164 | Que cấy vô trùng 10 µl |
|
11.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: LP0002-2 Xuất xứ: Công ty Cổ phần khuôn chính xác Minh Đạt (Mida) / Việt Nam | 12.075.000 | |
165 | Que tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm tiệt trùng |
|
12.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Henso Medical | 15.180.000 | |
166 | Tấm dán phẫu thuật 28x30cm |
|
6.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, TD17-O02, Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hạnh Minh | 226.800.000 | |
167 | Tấm dán sau phẫu thuật 25x10cm |
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ý, 717607, Băng dán sau phẫu thuật Euroderm Plus, Eurofarm S.P.A | 137.400.000 | |
168 | Tấm dán sau phẫu thuật 6,5x5cm |
|
1.800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Lavichem/Việt Nam, HFP060070R, HETIS FILM + PAD | 8.883.000 | |
169 | Tấm trải 1m x1.3m |
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Damedco - Việt Nam - TT100130 | 69.720.000 | |
170 | Tay dao mổ điện đơn cực dùng một lần |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Yueh Sheng Electronic Industrial Co., Ltd. | 14.250.000 | |
171 | Tay dao Plasma cắt cầm máu |
|
120 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Đài Loan Ký mã hiệu: PS210-030S Hãng sản xuất: New Deantronics Taiwan LTD | 1.020.000.000 | |
172 | Thông chữ T |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd./ Trung Quốc, Mã sản phẩm: GT025-100 | 1.575.000 | |
173 | Thông dạ dày các số |
|
18.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, ODD: MPV, Công ty cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam | 53.820.000 | |
174 | Thông Foley 2 nòng |
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: YM-C001; Xuất xứ: Ningbo Yingmed/ Trung Quốc | 156.000.000 | |
175 | Thông Foley 3 nòng |
|
2.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: YM-C002; Xuất xứ: Ningbo Yingmed/ Trung Quốc | 32.500.000 | |
176 | Thông hậu môn |
|
700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, OTHM, Công ty cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam | 2.275.000 | |
177 | Thông nelaton các số |
|
120 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Greetmed - Trung Quốc Ký mã hiệu: GT022-100 | 1.008.000 | |
178 | Thông petze |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd./ Trung Quốc, Mã sản phẩm: GT023-100 | 787.500 | |
179 | Túi bọc máy vi phẫu |
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam,TBT01ZV001,Danameco | 8.146.800 | |
180 | Túi đặt ngực các dạng, các cỡ |
|
60 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu/nhãn hiệu: Monobloc Hãng sản xuất: Arion Laboratoires Xuất xứ : Pháp | 942.637.500 | |
181 | Cuộn túi đóng thuốc sắc |
|
35 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Beijing Donghuayuan medical equipment CO., Ltd. Xuất xứ: Trung Quốc | 27.930.000 | |
182 | Túi nilon mổ nội soi |
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | TC01 | 75.600.000 | |
183 | Túi nước tiểu |
|
31.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, TNT, Công ty cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam | 137.020.000 | |
184 | Vòng tay mẹ và bé |
|
1.200 | Cặp | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd./ Trung Quốc, Mã sản phẩm: GT114-100 | 3.024.000 | |
185 | Vòng đeo tay bệnh nhân |
|
30.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd./ Trung Quốc, Mã sản phẩm: GT114-100 | 37.800.000 | |
186 | Bộ xốp điều trị vết thương áp lực âm kèm đầu hút dịch có cảm biến áp lực – cỡ nhỏ |
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | KCI Manufacturing / Ireland M8275051/10 | 99.750.000 | |
187 | Bộ xốp điều trị vết thương áp lực âm kèm đầu hút dịch có cảm biến áp lực – cỡ vừa |
|
25 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | KCI Manufacturing / Ireland M8275052/10 | 62.475.000 | |
188 | Bộ xốp điều trị vết thương áp lực âm kèm đầu hút dịch có cảm biến áp lực – cỡ lớn |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | KCI Manufacturing / Ireland M8275053/10 | 29.484.000 | |
189 | Bình chứa dịch vết thương áp lực âm |
|
80 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | KCI Manufacturing / Ireland M8275063/10 | 139.944.000 | |
190 | Bộ dẫn lưu dung dịch tưới rửa vết thương áp lực âm |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Venusa de Mexico S de R.L. de C.V. / Mexico ULTLNK0500 | 5.896.800 | |
191 | Bộ xốp điều trị vết thương áp lực âm tưới rửa có phòng ngừa tổn thương da - cỡ nhỏ |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Venusa de Mexico S de R.L. de C.V. / Mexico ULTVFL05SM | 30.009.000 | |
192 | Bộ xốp điều trị vết thương áp lực âm tưới rửa có phòng ngừa tổn thương da - cỡ vừa |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Venusa de Mexico S de R.L. de C.V. / Mexico ULTVFL05MD | 19.005.000 | |
193 | Ống trữ lạnh 2.0ml |
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm: HSFT02; Xuất xứ: Shanghai Orsin/ Trung Quốc | 10.000.000 | |
194 | Ống Heparin chân không |
|
200.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Ống nghiệm lấy máu chân không CELENA (Lithium Heparin, 2 mL); (CEV-30750602); Hãng/ nước sx: Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical/ Việt Nam | 213.800.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Ngay từ đầu chúng ta không nên mặc định suy nghĩ của mình lên người khác và cũng đừng áp đặt suy nghĩ hay lời nói của người khác lên mình. Một lời nói tưởng chừng như rất bình thường nhưng cũng có thể trở thành con dao đâm sâu vào trái tim của ai đó… "
Khuyết Danh
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...