Gói thầu "Thay thế các tấm kính vỡ tại tòa nhà Trung tâm Hội nghị Quốc gia"

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
12
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu "Thay thế các tấm kính vỡ tại tòa nhà Trung tâm Hội nghị Quốc gia"
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
3.157.939.833 VND
Ngày đăng tải
17:27 15/03/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
73/QĐ-TTHNQG
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Trung tâm Hội nghị Quốc gia
Ngày phê duyệt
29/02/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0102326843

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG SỐ 18.5

2.829.153.939,165 VND 2.829.153.939 VND 240 ngày 01/03/2024

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn0108579985 CÔNG TY CỔ PHẦN TECNIKA GROUP Đánh giá kỹ thuật: không đạt

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
1 Lắp đặt, tháo dỡ dàn giáo công vụ ngoài với chiều cao <=50m Theo quy định tại Chương V 5.006 100m2 3.689.742 18.470.848
2 Lưới chống vật rơi Theo quy định tại Chương V 500.6 m2 25.080 12.555.048
3 Tháo dỡ vách kính Theo quy định tại Chương V 54.917 m2 44.280 2.431.725
4 Vận chuyển kính vỡ bằng phương tiện thô sơ 10 m khởi điểm - kính trên mái Theo quy định tại Chương V 28.358 m2 736 20.871
5 Vận chuyển kính vỡ bằng phương tiện thô sơ 30 m tiếp theo - kính trên mái Theo quy định tại Chương V 28.358 m2 663 18.801
6 Vận chuyển kính vỡ các loại theo phương đứng bằng cần cẩu 120 Tấn đối với các tấm kính vách ngoài, trên mái, cos 20,2 xuống điểm tập kết Theo quy định tại Chương V 1 ca 11.347.670 11.347.670
7 Vận chuyển phế thải bằng ô tô đến nơi đổ thải Theo quy định tại Chương V 1 gói 1.881.035 1.881.035
8 Vệ sinh khung kính Theo quy định tại Chương V 54.917 m2 50.161 2.754.692
9 Vận chuyển thủ công bằng phương tiện thô sơ từ cổng số 3 vào điểm tập kết Theo quy định tại Chương V 9 tấm 1.254.024 11.286.216
10 Vận chuyển kính thay thế mới các loại theo phương đứng bằng cần cẩu 120 Tấn đối với các tấm kính trên mái cos +20,2m Theo quy định tại Chương V 3 ca 11.347.670 34.043.010
11 Vận chuyển bằng phương tiện thô sơ 10 m khởi điểm - kính trên mái Theo quy định tại Chương V 28.358 m2 736 20.871
12 Vận chuyển bằng phương tiện thô sơ 30 m tiếp theo - kính các loại Theo quy định tại Chương V 28.358 m2 663 18.801
13 Bốc xếp, vận chuyển kính trên mái lên vị trí lắp đặt Theo quy định tại Chương V 2.837 10m2 175.754 498.614
14 Gia công, lắp đặt tấm kính trên mái, vách ngoài, dày kính 41,52mm theo thiết kế Theo quy định tại Chương V 30.656 m2 43.483.662 1.333.035.142
15 Bốc xếp, vận chuyển kính dưới mái lên vị trí lắp đặt Theo quy định tại Chương V 2.655 10m2 175.754 466.627
16 Gia công, lắp đặt tấm kính trên mái, vách ngoài, dày kính 35,52mm theo thiết kế Theo quy định tại Chương V 26.909 m2 29.689.402 798.912.118
17 Balang xích 5 tấn Theo quy định tại Chương V 1 bộ 3.135.059 3.135.059
18 Phủ bạt che chắn Theo quy định tại Chương V 400 m2 12.540 5.016.000
19 Lưới chống vật rơi Theo quy định tại Chương V 153.6 m2 25.080 3.852.288
20 Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m Theo quy định tại Chương V 0.629 100m2 1.737.142 1.092.662
21 Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong, mỗi 1,2m tăng thêm Theo quy định tại Chương V 9.949 100m2 427.333 4.251.536
22 Thuê giáo chữ H Theo quy định tại Chương V 320 khung 13.343 4.269.760
23 Thuê giằng giáo Theo quy định tại Chương V 640 cái 5.643 3.611.520
24 Thuê mâm giáo hoàn thiện Theo quy định tại Chương V 96 cái 19.061 1.829.856
25 Thuê thang giáo hoàn thiện Theo quy định tại Chương V 48 cái 83.016 3.984.768
26 Thuê Ống giáo thép D48 dày 2mm Theo quy định tại Chương V 888 m 3.637 3.229.656
27 Thuê Khóa giáo Theo quy định tại Chương V 592 cái 5.267 3.118.064
28 Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 50 m Theo quy định tại Chương V 6.72 100m2 3.158.124 21.222.593
29 Thuê Ống giáo thép D48 dày 2mm Theo quy định tại Chương V 624 m 3.637 2.269.488
30 Thuê Khóa giáo Theo quy định tại Chương V 576 cái 5.267 3.033.792
31 Gỗ ván lót sàn thao tác Theo quy định tại Chương V 92.16 m2 119.132 10.979.205
32 Vận chuyển giáo, vật tư ống thép từ điểm tập kết vào 4 điểm thi công (ra và vào) Theo quy định tại Chương V 1 gói 25.080.473 25.080.473
33 Tháo dỡ nẹp kính Theo quy định tại Chương V 101.72 m2 44.280 4.504.162
34 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kính Theo quy định tại Chương V 101.72 m2 55.217 5.616.673
35 Tháo dỡ tấm kính vòm KT 2,863x2,863 Khối lượng 400kg chủng loại kính 8+1.52PVB + 8 Clear+16 As+8 LowE+1.52PVB +8 Clean. Theo quy định tại Chương V 28.254 m2 44.280 1.251.087
36 Vận chuyển phế thải bằng ô tô đến nơi đổ thải Theo quy định tại Chương V 1 gói 1.881.035 1.881.035
37 Hệ khung hộp Inox 304 dày 1,5mm + tấm Polycarbonate dày 3mm (2 lớp) Theo quy định tại Chương V 40.984 m2 7.524.142 308.369.436
38 Lắp đặt khung hộp Inox 304 dày 1,5mm + tấm Polycarbonate dày 3mm (2 lớp) Theo quy định tại Chương V 40.984 m2 752.414 30.836.935
39 Bơm keo chịu nhiệt Jappann 791 giữa các điểm nối Theo quy định tại Chương V 161.12 m 213.184 34.348.206
40 Nẹp Inox liên kết giữa các tấm Theo quy định tại Chương V 459.965 kg 150.483 69.216.913
41 Vận chuyển cẩu vật tư lên và xuống mái bằng cần cẩu 120 tấn Theo quy định tại Chương V 4 ca 11.347.670 45.390.680
MBBANK Banner giua trang
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8363 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1156 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1871 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38637 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Con người có khả năng thích ứng với mọi chuyện. "

Nelson Mandela

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây