Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0102326843 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG SỐ 18.5 |
2.829.153.939,165 VND | 2.829.153.939 VND | 240 ngày | 01/03/2024 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0108579985 | CÔNG TY CỔ PHẦN TECNIKA GROUP | Đánh giá kỹ thuật: không đạt |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lắp đặt, tháo dỡ dàn giáo công vụ ngoài với chiều cao <=50m | Theo quy định tại Chương V | 5.006 | 100m2 | 3.689.742 | 18.470.848 | |
2 | Lưới chống vật rơi | Theo quy định tại Chương V | 500.6 | m2 | 25.080 | 12.555.048 | |
3 | Tháo dỡ vách kính | Theo quy định tại Chương V | 54.917 | m2 | 44.280 | 2.431.725 | |
4 | Vận chuyển kính vỡ bằng phương tiện thô sơ 10 m khởi điểm - kính trên mái | Theo quy định tại Chương V | 28.358 | m2 | 736 | 20.871 | |
5 | Vận chuyển kính vỡ bằng phương tiện thô sơ 30 m tiếp theo - kính trên mái | Theo quy định tại Chương V | 28.358 | m2 | 663 | 18.801 | |
6 | Vận chuyển kính vỡ các loại theo phương đứng bằng cần cẩu 120 Tấn đối với các tấm kính vách ngoài, trên mái, cos 20,2 xuống điểm tập kết | Theo quy định tại Chương V | 1 | ca | 11.347.670 | 11.347.670 | |
7 | Vận chuyển phế thải bằng ô tô đến nơi đổ thải | Theo quy định tại Chương V | 1 | gói | 1.881.035 | 1.881.035 | |
8 | Vệ sinh khung kính | Theo quy định tại Chương V | 54.917 | m2 | 50.161 | 2.754.692 | |
9 | Vận chuyển thủ công bằng phương tiện thô sơ từ cổng số 3 vào điểm tập kết | Theo quy định tại Chương V | 9 | tấm | 1.254.024 | 11.286.216 | |
10 | Vận chuyển kính thay thế mới các loại theo phương đứng bằng cần cẩu 120 Tấn đối với các tấm kính trên mái cos +20,2m | Theo quy định tại Chương V | 3 | ca | 11.347.670 | 34.043.010 | |
11 | Vận chuyển bằng phương tiện thô sơ 10 m khởi điểm - kính trên mái | Theo quy định tại Chương V | 28.358 | m2 | 736 | 20.871 | |
12 | Vận chuyển bằng phương tiện thô sơ 30 m tiếp theo - kính các loại | Theo quy định tại Chương V | 28.358 | m2 | 663 | 18.801 | |
13 | Bốc xếp, vận chuyển kính trên mái lên vị trí lắp đặt | Theo quy định tại Chương V | 2.837 | 10m2 | 175.754 | 498.614 | |
14 | Gia công, lắp đặt tấm kính trên mái, vách ngoài, dày kính 41,52mm theo thiết kế | Theo quy định tại Chương V | 30.656 | m2 | 43.483.662 | 1.333.035.142 | |
15 | Bốc xếp, vận chuyển kính dưới mái lên vị trí lắp đặt | Theo quy định tại Chương V | 2.655 | 10m2 | 175.754 | 466.627 | |
16 | Gia công, lắp đặt tấm kính trên mái, vách ngoài, dày kính 35,52mm theo thiết kế | Theo quy định tại Chương V | 26.909 | m2 | 29.689.402 | 798.912.118 | |
17 | Balang xích 5 tấn | Theo quy định tại Chương V | 1 | bộ | 3.135.059 | 3.135.059 | |
18 | Phủ bạt che chắn | Theo quy định tại Chương V | 400 | m2 | 12.540 | 5.016.000 | |
19 | Lưới chống vật rơi | Theo quy định tại Chương V | 153.6 | m2 | 25.080 | 3.852.288 | |
20 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m | Theo quy định tại Chương V | 0.629 | 100m2 | 1.737.142 | 1.092.662 | |
21 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong, mỗi 1,2m tăng thêm | Theo quy định tại Chương V | 9.949 | 100m2 | 427.333 | 4.251.536 | |
22 | Thuê giáo chữ H | Theo quy định tại Chương V | 320 | khung | 13.343 | 4.269.760 | |
23 | Thuê giằng giáo | Theo quy định tại Chương V | 640 | cái | 5.643 | 3.611.520 | |
24 | Thuê mâm giáo hoàn thiện | Theo quy định tại Chương V | 96 | cái | 19.061 | 1.829.856 | |
25 | Thuê thang giáo hoàn thiện | Theo quy định tại Chương V | 48 | cái | 83.016 | 3.984.768 | |
26 | Thuê Ống giáo thép D48 dày 2mm | Theo quy định tại Chương V | 888 | m | 3.637 | 3.229.656 | |
27 | Thuê Khóa giáo | Theo quy định tại Chương V | 592 | cái | 5.267 | 3.118.064 | |
28 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 50 m | Theo quy định tại Chương V | 6.72 | 100m2 | 3.158.124 | 21.222.593 | |
29 | Thuê Ống giáo thép D48 dày 2mm | Theo quy định tại Chương V | 624 | m | 3.637 | 2.269.488 | |
30 | Thuê Khóa giáo | Theo quy định tại Chương V | 576 | cái | 5.267 | 3.033.792 | |
31 | Gỗ ván lót sàn thao tác | Theo quy định tại Chương V | 92.16 | m2 | 119.132 | 10.979.205 | |
32 | Vận chuyển giáo, vật tư ống thép từ điểm tập kết vào 4 điểm thi công (ra và vào) | Theo quy định tại Chương V | 1 | gói | 25.080.473 | 25.080.473 | |
33 | Tháo dỡ nẹp kính | Theo quy định tại Chương V | 101.72 | m2 | 44.280 | 4.504.162 | |
34 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kính | Theo quy định tại Chương V | 101.72 | m2 | 55.217 | 5.616.673 | |
35 | Tháo dỡ tấm kính vòm KT 2,863x2,863 Khối lượng 400kg chủng loại kính 8+1.52PVB + 8 Clear+16 As+8 LowE+1.52PVB +8 Clean. | Theo quy định tại Chương V | 28.254 | m2 | 44.280 | 1.251.087 | |
36 | Vận chuyển phế thải bằng ô tô đến nơi đổ thải | Theo quy định tại Chương V | 1 | gói | 1.881.035 | 1.881.035 | |
37 | Hệ khung hộp Inox 304 dày 1,5mm + tấm Polycarbonate dày 3mm (2 lớp) | Theo quy định tại Chương V | 40.984 | m2 | 7.524.142 | 308.369.436 | |
38 | Lắp đặt khung hộp Inox 304 dày 1,5mm + tấm Polycarbonate dày 3mm (2 lớp) | Theo quy định tại Chương V | 40.984 | m2 | 752.414 | 30.836.935 | |
39 | Bơm keo chịu nhiệt Jappann 791 giữa các điểm nối | Theo quy định tại Chương V | 161.12 | m | 213.184 | 34.348.206 | |
40 | Nẹp Inox liên kết giữa các tấm | Theo quy định tại Chương V | 459.965 | kg | 150.483 | 69.216.913 | |
41 | Vận chuyển cẩu vật tư lên và xuống mái bằng cần cẩu 120 tấn | Theo quy định tại Chương V | 4 | ca | 11.347.670 | 45.390.680 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Con người có khả năng thích ứng với mọi chuyện. "
Nelson Mandela