1 |
Cơ quan Công ty Điện lực Kon Tum |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
vị trí |
167.481.600 |
167.481.600 |
2 |
Nhà kho Công ty Điện lực Kon Tum |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
vị trí |
167.481.600 |
167.481.600 |
3 |
Gara Ô tô T2 - Công ty Điện lực Kon Tum |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
vị trí |
125.611.200 |
125.611.200 |
4 |
Điện lực Thành phố Kon Tum |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
vị trí |
96.782.400 |
96.782.400 |
5 |
Điện lực Kon Rẫy (trụ sở cũ) |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
vị trí |
96.782.400 |
96.782.400 |
6 |
Điện lực Kon Rẫy (trụ sở 2) |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
vị trí |
96.782.400 |
96.782.400 |
7 |
Điện lực Đăk Tô |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
vị trí |
96.782.400 |
96.782.400 |
8 |
Điện lực Đăk Hà |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
vị trí |
96.782.400 |
96.782.400 |
9 |
Điện lực Sa Thầy |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
vị trí |
96.782.400 |
96.782.400 |
10 |
Điện lực Ngọc Hồi |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
vị trí |
96.782.400 |
96.782.400 |
11 |
Điện lực Đăk Glei |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
vị trí |
96.782.400 |
96.782.400 |
12 |
Điện lực Kon Plong |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
vị trí |
96.782.400 |
96.782.400 |
13 |
Điện lực Tu Mơ Rông |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
vị trí |
96.782.400 |
96.782.400 |
14 |
Đội Quản lý vận hành lưới điện cao thế Kon Tum |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
vị trí |
96.782.400 |
96.782.400 |
15 |
TBA 110kV Kon Plong |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
vị trí |
125.611.200 |
125.611.200 |
16 |
TBA 110kV Kon Tum |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
vị trí |
125.611.200 |
125.611.200 |
17 |
TBA 110kV Đắk Hà |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
vị trí |
125.611.200 |
125.611.200 |
18 |
TBA 110kV Đăk Tô |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
vị trí |
125.611.200 |
125.611.200 |
19 |
TBA 110kV Tân Mai |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
vị trí |
125.611.200 |
125.611.200 |
20 |
TBA 110kV Bờ Y |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
vị trí |
125.611.200 |
125.611.200 |
21 |
TBA 110kV Kon Tum 2 |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
vị trí |
125.611.200 |
125.611.200 |