Gói thầu thuốc biệt dược gốc (hoặc tương đương điều trị)

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
10
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu thuốc biệt dược gốc (hoặc tương đương điều trị)
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
991.706.840 VND
Ngày đăng tải
16:30 27/12/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
510/QĐ-BV
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện quân y 121
Ngày phê duyệt
27/12/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 351.224.640 351.224.640 5 Xem chi tiết
2 vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 126.036.000 126.036.000 6 Xem chi tiết
3 vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 217.179.900 217.179.900 5 Xem chi tiết
Tổng cộng: 3 nhà thầu 694.440.540 694.440.540 16

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
G200002 Voltaren Diclofenac Sodium VN-13293-11 Turkey Viên 3.000 10.431.000
G200003 Voltaren Natri diclofenac VN-11972-11 Italy Viên 3.000 18.555.000
G200004 Voltaren Diclofenac natri VN-16847-13 France Viên 500 7.801.000
G200005 Telfast 180mg VD-28324-17 Việt Nam Viên 3.000 21.897.000
G200006 Tobradex Tobramycin + Dexamethasone VN-20587-17 Belgium Lọ 100 4.730.000
G200007 Avodart Dutasteride VN-17445-13 Ba Lan Viên 700 12.079.900
G200008 Voluven Poly (O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4) và Natri cloride VN-19651-16 Đức Chai/túi 100 11.000.000
G200011 CORDARONE 200mg VN-16722-13 Pháp Viên 3.000 20.250.000
G200012 Concor Cor Bisoprolol fumarate VN-18023-14 CSSX: Đức, CSĐG: Áo Viên 50.000 157.350.000
G200013 Concor Bisoprolol fumarate VN-17521-13 CSSX: Đức, CSĐG: Áo Viên 4.000 17.160.000
G200014 Natrilix SR Indapamide VN-22164-19 Pháp Viên 6.000 19.590.000
G200015 CO-APROVEL 300mg; 12,5mg VN-17392-13 Pháp Viên 3.000 43.026.000
G200016 Actilyse Alteplase QLSP-948-16 Germany Lọ 30 309.707.640
G200017 Pariet 20mg VN-14560-12 Nhật Bản Viên 1.200 23.640.000
G200018 NO-SPA 40mg/2ml VN-23047-22 Hungary Ống 1.500 7.959.000
G200019 No-Spa forte 80mg VN-18876-15 Hungary Viên 8.000 9.264.000
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây