Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mã thuốc | Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc | Tên hoạt chất | GĐKLH hoặc GPNK | Nước sản xuất | Đơn vị tính | Số lượng | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2200460001496 | SAVI ACARBOSE 25 | Acarbose | VD-28030-17 | Việt Nam | Viên | 37.500 | 65.625.000 |
2200450001505 | Aceclonac | Aceclofenac | VN-20696-17 | Greece | Viên | 70.000 | 413.000.000 |
2200430001532 | AZENMAROL 1 | Acenocoumarol | VD-28825-18 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 1.000 | 285.000 |
2200480001544 | AZENMAROL 4 | Acenocoumarol | VD-28826-18 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 1.000 | 395.000 |
2200450001550 | ACETAZOLAMID | Acetazolamid | VD-27844-17 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 2.000.000 |
2200450001567 | Vintanil 1000 | N-Acetyl – DL – Leucin | VD-27160-17 | Việt Nam | Ống | 6.000 | 144.000.000 |
2200480001575 | Atileucine inj | N-Acetyl-DL-Leucin | VD-25645-16 | Việt Nam | Ống | 3.000 | 36.900.000 |
2200470001585 | Tanganil 500mg | Acetylleucine | VN-22534-20 | Pháp | Viên | 65.000 | 299.780.000 |
2200470001585 | Stadleucin | Acetylleucin | VD-27543-17 (CÓ CV GIA HẠN) | Việt Nam | viên | 65.000 | 143.000.000 |
2200410001606 | Mucomucil | Acetylcystein | VN-21776-19 | Italia | Lọ/ống/chai/túi | 5.032 | 211.344.000 |
2200410001606 | Nobstruct | N - Acetylcystein | VD-25812-16 + QĐ SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 ĐẾN NGÀY 31/12/2024 | Việt Nam | Ống | 1.200 | 35.400.000 |
2210580000033 | Camzitol | Acid Acetylsalicylic | VN-22015-19 | Bồ đào nha | Viên | 31.086 | 90.149.400 |
2200410001651 | Aspirin Stella 81mg | Aspirin (Acetylsalicylic acid) | VD-27517-17 (CÓ CV GIA HẠN) | Việt Nam | viên | 100.000 | 34.000.000 |
2200410001651 | ASPIRIN 81 | Acid Acetyl salicylic | VD-29659-18 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 588.000 | 42.336.000 |
2200400001661 | Duoplavin | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel hydrogen sulphat)+ acid acetylsalicylic | VN-22466-19 | Pháp | Viên | 3.500 | 72.898.000 |
2200400001661 | Kaclocide plus | Acetylsalicylic acid + Clopidogrel | VD-36136-22 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 66.250.000 |
2200400001661 | Duoridin | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) + Aspirin | VD-29590-18 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 15.000.000 |
2200440001676 | Plavi-AS | Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) + Aspirin | 893110065623 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 152.100.000 |
2200440001676 | PFERTZEL | Acetylsalicylic acid + Clopidogrel | 893110103423 VD-20526-14 (Quyết định gia hạn số 352/QLD-ĐK ngày 25/05/2023) | Việt Nam | Viên | 30.000 | 165.000.000 |
2200460001694 | Medskin Acyclovir 200 | Acyclovir | VD-20576-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 5.000 | 4.240.000 |
2200400001715 | Herpacy ophthalmic ointment | Aciclovir | VN-18449-14; DUY TRÌ HIỆU LỰC GĐKLH: 226/QĐ-QLD, 03/04/2023 | Samil Pharm. Co., Ltd | Tuýp | 200 | 15.800.000 |
2200430001730 | Mediclovir | Aciclovir | VD-34095-20 | Việt Nam | Tuýp | 500 | 23.625.000 |
2200410001743 | Medskin Clovir 400 | Acyclovir | VD-22034-14 CV gia hạn số 854/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 10.000 | 18.150.000 |
2200400001753 | Cadirovib | Aciclovir | VD-20103 -13 | Việt Nam | Tuýp | 1.450 | 5.575.250 |
2200470001813 | Mekoamin S 5% | Mỗi chai 250ml chứa: L-Isoleucin; L-Lysin hydrochlorid; L-Tryptophan; L-Threonin; L-Valin; L-Phenylalanin; L-Methionin; L-Leucin; Glycin; L-Arginin hydrochlorid; L-Histidin hydrochlorid monohydrat; Xylitol | VD-25369-16 (Kèm QĐ số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Chai | 1.400 | 71.400.000 |
2200460001823 | Mekoamin S 5% | Mỗi chai 250ml chứa: L-Isoleucin; L-Lysin hydrochlorid; L-Tryptophan; L-Threonin; L-Valin; L-Phenylalanin; L-Methionin; L-Leucin; Glycin; L-Arginin hydrochlorid; L-Histidin hydrochlorid monohydrat; Xylitol | VD-25369-16 (Kèm QĐ số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Chai | 580 | 39.440.000 |
2200400002040 | Mg - Tan Inj. | Acid amin + glucose + lipid và điện giải | VN-21330-18 | Hàn Quốc | Túi | 300 | 173.250.000 |
2200420002082 | Hepagold | Acid amin cho bệnh nhân suy gan | VN-21298-18 | Hàn Quốc | Túi | 1.200 | 108.000.000 |
2200450002137 | Nephrosteril Inf 250ml 10's | L-Alanin 1,575g, L-Arginin 1,225g, Amino-acetic acid (Glycin) 0,80g, L-Histidin 1,075g, L-Isoleucin 1,275g, L-Leucin 2,575g, L-Lysin monoacetat 2,5025g (tương đương 1,775g L-Lysin), L-Methionin 0,70g, L-Phenylalanin 0,95g, L-Prolin 1,075g, L-Serin 1,125g, L-Threonin 1,20g, L-Tryptophan 0,475g, L-Valin 1,55g, Acetylcystein 0,125g (tương đương 0,0925g L-Cystein), L-Malic acid 0,375g, Acid acetic 99% (acid acetic băng) 0,345g | VN-17948-14 | Áo | Chai | 5.000 | 490.000.000 |
2200440002284 | Alfa-Lipogamma 600 Oral | Acid Thioctic | VN-20219-16 | Đức | Viên | 15.000 | 252.000.000 |
2200450002410 | Adenorythm | Adenosin 3mg/ml | VN-22115-19 | Greece | Lọ | 300 | 255.000.000 |
2221000001424 | Escin 20mg | Aescin | VD-35445-21 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | viên | 50.000 | 109.000.000 |
2200420002518 | SaVi Albendazol 200 | Albendazol | VD-24850-16 | Việt Nam | Viên | 2.200 | 3.960.000 |
2200410002573 | DH-Alenbe plus 70mg/2800IU | Alendronat natri + Cholecalciferol (Vitamin D3) | VD-27546-17 | Việt Nam | viên | 1.000 | 7.350.000 |
2200470002612 | Prolufo | Alfuzosin hydroclorid | VN-23223-22 | India | Viên | 28.000 | 190.400.000 |
2200470002612 | Alanboss XL 10 | Alfuzosin hydroclorid | VD-34894-20 | Việt Nam | viên | 110.000 | 755.370.000 |
2200470002612 | Xatral XL 10mg | Alfuzosin HCL | VN-22467-19 | Pháp | Viên | 35.000 | 535.185.000 |
2221080000195 | Gourcuff-2,5 | Alfuzosin HCL | VD-28911-18 (CV GIA HẠN SỐ 136/QĐ-QLD, NGÀY 01/03/2023, HIỆU LỰC ĐẾN 31/12/2024) | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Viên | 48.000 | 201.600.000 |
2200410002627 | GOURCUFF-5 | Alfuzosin hydroclorid | VD-28912-18 | Việt Nam | Viên | 52.000 | 260.000.000 |
2200460002677 | Thelizin | Alimemazin | VD-24788-16 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 1.680.000 |
2200400002682 | Sadapron 100 | Allopurinol | VN-20971-18 (CV 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Cyprus | Viên | 34.800 | 60.900.000 |
2200400002699 | Alphachymotrypsin | Chymotrypsin | VD-32047-19 | Công Ty Cổ Phần Dược S.pharm | Viên | 75.000 | 10.125.000 |
2200420002778 | Phosphalugel | Aluminium phosphate 20% gel | VN-16964-13 | Pháp | Gói | 50.000 | 187.550.000 |
2200420002778 | GEL-APHOS | Aluminium phosphate | VD-19312-13 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Gói | 110.000 | 109.450.000 |
2200450002786 | Mezaverin 120 mg | Alverin (citrat) | VD-30390-18 | Việt Nam | Viên | 85.000 | 51.765.000 |
2200480002800 | SPAS-AGI 60 | Alverin citrat | VD-31063-18 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 32.000 | 11.040.000 |
2200420002822 | METEOSPASMYL | Alverin citrat + Simethicon | VN-22269-19 | Pháp | Viên | 30.000 | 96.000.000 |
2210570000166 | Nady-spasmyl | Alverin (citrat) + Simethicon | VD-21623-14 (QUYẾT ĐỊNH SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 VỀ VIỆC DUY TRÌ HIỆU LỰC GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH) | Nadyphar | viên | 130.000 | 193.830.000 |
2200470002865 | Habroxol | Ambroxol hydroclorid | VD-32991-19 | Việt Nam | Lọ | 15.000 | 450.000.000 |
2200400002897 | Ambroxol | Ambroxol hydroclorid | VD-31730-19 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 2.640.000 |
2200400002897 | HALIXOL | Ambroxol hydrochloride | VN-16748-13 | Hungary | Viên | 20.000 | 30.000.000 |
2200430002911 | Olesom | Ambroxol hydrochlorid | VN-22154-19 | India | Chai | 1.200 | 47.376.000 |
2200470002957 | Vinphacine 250 | Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) | VD-32034-19 | Việt Nam | Ống | 500 | 3.850.000 |
2200440003007 | Cordarone 150mg/3ml | Amiodarone hydrochloride | VN-20734-17 | Pháp | Ống | 300 | 9.014.400 |
2200420003072 | Amlodipine Stella 10mg | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) | VD-30105-18 (CÓ CV GIA HẠN) | Việt Nam | viên | 50.000 | 32.600.000 |
2200420003072 | Kavasdin 10 | Amlodipin | VD-20760-14 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 16.500.000 |
170940001372 | AMLODAC 5 | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) | VN-22060-19 kèm công văn 16985/QLD-ĐK ngày 17/11/2020 V/v bổ sung qui cách đóng gói, kèm quyết định số 517/QĐ-QLD ngày 5/9/2022 kèm quyết định số 517/QĐ-QLD ngày 5/9/2022 V/v sửa đổi thông tin tại danh mục thuốc cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo các Quyết địmh cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục QLD | India | Viên | 350.000 | 70.000.000 |
170940001372 | Kavasdin 5 | Amlodipin | VD-20761-14 | Việt Nam | Viên | 700.000 | 70.700.000 |
2200400003108 | AMDEPIN DUO | Amlodipin + Atorvastatin | VN-20918-18 | Ấn Độ | Viên | 17.000 | 61.200.000 |
2200400003108 | Zoamco-A | Amlodipin + Atorvastatin | VD-36187-22 | Việt Nam | Viên | 140.000 | 448.000.000 |
2200460003179 | Cozaar XQ 5mg/100mg | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine camsylate) + Losartan kali | VN-17523-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) | Hàn Quốc | Viên | 26.000 | 299.520.000 |
2200450003189 | Troysar AM | Losartan kali + Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate ) | VN-23093-22 | India | Viên | 56.000 | 291.200.000 |
2200480003197 | Twynsta 40mg + 5mg | Telmisartan + Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) | VN-16589-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 232/QĐ-QLD NGÀY 29/04/2022) | Ấn Độ | Viên | 46.000 | 574.172.000 |
2200460003209 | Twynsta 80mg + 5mg | Telmisartan + Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) | VN-16590-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 232/QĐ-QLD NGÀY 29/04/2022) | Ấn Độ | Viên | 44.000 | 577.368.000 |
2200450003219 | Exforge 10mg/160mg 2x14 | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate), Valsartan | VN-16342-13 | Tây Ban Nha | Viên | 40.000 | 724.280.000 |
2200400003221 | Wamlox 5mg/80mg | Amlodipin + Valsartan | 383110181323 | Slovenia | Viên | 50.000 | 450.000.000 |
2200480003234 | Midamox 1000 | Amoxicilin | VD-21867-14 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 57.600 | 85.132.800 |
2200440003274 | Pharmox IMP 1g | Amoxicilin | VD-31724-19 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 103.740.000 |
2200420003249 | Pharmox IMP 250mg | Amoxicilin | VD-31725-19 | Việt Nam | Gói | 3.000 | 14.400.000 |
2200470003299 | Curam 250mg/5ml Susp 1's | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 250mg/5ml; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) 62,5/5ml | VN-17450-13 | Áo | Chai | 1.200 | 99.600.000 |
2200420003300 | Iba-Mentin 1000mg/62.5mg | Amoxicilin + Acid clavulanic | VD-28065-17 | Việt Nam | Viên | 70.000 | 1.104.670.000 |
2200410003310 | Claminat 1,2g | Amoxicilin + Acid clavulanic | VD-20745-14 | Việt Nam | Chai/lọ/túi/ống | 700 | 27.195.000 |
170910001555 | Midagentin 250/31,25 | Amoxicilin + Acid clavulanic | VD-22488-15 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Gói | 23.000 | 23.966.000 |
170900001589 | Curam 625mg Tab 10x8's | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanate) 125mg | VN-17966-14 | Slovenia | Viên | 30.000 | 125.700.000 |
170900001589 | Midatan 500/125 | Amoxicilin + Acid clavulanic | VD-22188-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 100.000 | 170.700.000 |
2200440003380 | Biocemet DT 500mg/62,5mg | Amoxicilin + Acid clavulanic | VD-31719-19 | Việt Nam | Viên | 95.000 | 897.750.000 |
2210580000255 | Amoxicillin/ Acid clavulanic Sandoz GmbH | Amoxicilin + Acid clavulanic | VN-18082-14 | Austria | Gói | 2.000 | 34.000.000 |
170920001620 | Vigentin 875mg/125mg | Amoxicilin + Acid clavulanic | VD-21898-14 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | viên | 48.000 | 225.120.000 |
170920001620 | Midantin 875/125 | Amoxicilin + Acid clavulanic | VD-25214-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 62.000 | 134.974.000 |
170920001620 | Curam 1000mg Tab 10x8's | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali) 125mg | VN-18321-14 | Slovenia | Viên | 20.000 | 135.800.000 |
2200460003421 | Bactamox 1,5g | Amoxicilin + Sulbactam | VD-28647-17 | Việt Nam | Chai/lọ/túi/ống | 2.000 | 119.700.000 |
2200420003577 | Visulin 1g/0,5g | Ampicilin + Sulbactam | VD-25322-16 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | lọ | 1.000 | 27.000.000 |
2200410003587 | Bipisyn 3g | Ampicillin (dưới dạng Ampicillin natri); Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) | VD-36109-22 | Công Ty Cổ Phần Dược–Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) | Lọ | 1.500 | 82.498.500 |
2200410003587 | Auropennz 3.0 | Ampicillin (dưới dạng Ampicillin natri) + Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) | 890110068923 | India | Lọ | 1.000 | 87.885.000 |
2200470003626 | Pancres | Amylase + lipase + protease | VD-25570-16 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 15.000.000 |
2200440003601 | Creon 25000 300mg Capsules 2x10's | Pancreatin (tương đương Amylase + Lipase + Protease) | QLSP-0700-13 | Đức | Viên | 2.000 | 27.406.000 |
2200410003815 | AGINOLOL 100 | Atenolol | VD-33372-19 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 10.000 | 9.900.000 |
2200450003837 | Atorvastatin 10 | Atorvastatin | VD-21312-14 | Việt Nam | Viên | 197.000 | 21.276.000 |
2200450003837 | Lipotatin 10mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) | VD-24581-16 | Việt Nam | Viên | 234.000 | 78.390.000 |
2210630000853 | Atorpa 30 | Atorvastatin | VD3-40-20 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 140.000.000 |
2200420003843 | Atorvastatin 40 | Atorvastatin | VD-33344-19 | Việt Nam | Viên | 25.000 | 15.375.000 |
2200420003843 | Zentocor 40mg | Atorvastatin | VN-20475-17 | Pharmathen International SA | viên | 20.000 | 210.000.000 |
2200480003883 | Tracrium 25mg/2.5ml 5's | Atracurium besylate | VN-18784-15 | Ý | Ống | 220 | 10.152.120 |
2200420003904 | Atropin Sulphat | Atropin sulphat | VD-24376-16 | Việt Nam | Ống | 7.100 | 3.053.000 |
2200430004038 | Zaromax 250 | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) | VD-26005-16 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 5.000 | 13.750.000 |
2200450004117 | Biosubtyl-II | Bacillus subtilis | QLSP-856-15 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 225.000.000 |
2200450004124 | DOMUVAR | Bacillus subtilis | 893400090523 (QLSP-902-15) | Việt Nam | Ống | 65.000 | 357.500.000 |
2200450004223 | Hayex | Bambuterol hydroclorid | VD-28462-17 | Việt Nam | Viên | 28.400 | 48.280.000 |
2200430004236 | Bambuterol 20 | Bambuterol hydroclorid | VD-35816-22 | Việt Nam | Viên | 30.300 | 33.178.500 |
2200570000228 | SATAREX | Beclometason dipropionat | VD-25904-16 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Lọ | 2.000 | 112.000.000 |
2200420004451 | Betahistin | Betahistin | VD-34690-20 | Việt Nam | Viên | 110.000 | 18.700.000 |
2200420004451 | Kernhistine 16mg Tablet | Betahistine.2HCL | VN-19865-16 (CV 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Spain | Viên | 60.000 | 115.800.000 |
2200410004461 | Betaserc 24mg Tablets 5x10's | Betahistin dihydroclorid | VN-21651-19 | Pháp | Viên | 60.000 | 357.720.000 |
2200410004461 | Betahistin 24 A.T | Betahistine dihydrochloride | VD-32796-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 35.500.000 |
2200450004476 | Kernhistine 8mg Tablet | Betahistine dihydrochloride | VN-20143-16 (CV 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Spain | Viên | 90.000 | 144.000.000 |
2221010000882 | Cehitas 8 | Betahistin | VD-30186-18 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 264.000.000 |
2210530000304 | Lobetasol | Betamethason dipropionat + Clotrimazol | VD-33668-19 | Công ty Cổ phần Dược và Vật tư Y tế Bình Thuận | Tuýp | 2.000 | 29.400.000 |
2200480004569 | Gentameson | Betamethason dipropionat + Clotrimazol + Gentamicin | VD-23819-15 | Việt Nam | Tuýp | 1.000 | 5.250.000 |
2200440004622 | Zafular | Bezafibrat | VN-19248-15 | Cyprus | Viên | 24.000 | 108.000.000 |
2200460004688 | BisacodylDHG | Bisacodyl | VD-21129-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 5.000 | 1.575.000 |
2200400004709 | Domela | Bismuth | VD-29988-18 | Việt Nam | Viên | 6.000 | 32.886.000 |
2200460004725 | AMEBISMO | Bismuth subsalicylat | VD-26970-17 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 114.000.000 |
2200410004744 | Zentobiso 10.0mg | Bisoprolol fumarat | VN-17387-13 | Ireland | Viên | 30.000 | 131.400.000 |
2200450004759 | DIOPOLOL 2.5 | Bisoprolol fumarate | VN-19499-15 kèm là quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | Ireland | Viên | 200.000 | 162.000.000 |
2200440004769 | Bisostad 5 | Bisoprolol fumarat | VD-23337-15 (CÓ CV GIA HẠN) | Việt Nam | viên | 50.000 | 35.000.000 |
2200440004769 | Bihasal 5 | Bisoprolol fumarat | VD-34895-20 | Việt Nam | viên | 101.600 | 34.137.600 |
2200440004769 | Bisoprolol | Bisoprolol fumarat | VD-22474-15 | Việt Nam | Viên | 120.000 | 16.800.000 |
2200470004777 | Bisoprolol Plus HCT 2.5/6.25 | Bisoprolol fumarat + Hydrochlorothiazid | VD-20806-14 | Việt Nam | Viên | 82.500 | 181.500.000 |
2200410004782 | Bisoplus HCT 5/12.5 | Bisoprolol fumarat + Hydroclorothiazid | VD-18530-13 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 72.000.000 |
2200440004790 | SaviProlol Plus HCT 5/6.25 | Bisoprolol fumarat + Hydroclorothiazid | VD-20814-14 (Gia hạn 05 năm kể từ ngày 20/04/2022; Số QĐ: 201/QĐ-QLD) | Việt Nam | Viên | 35.000 | 84.000.000 |
2200450004865 | Combigan | Brimonidine tartrate + Timolol (dưới dạng Timolol maleat) | VN-20373-17 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 226/QĐ-QLD NGÀY 03/04/2023) | Ireland | Lọ | 200 | 36.702.600 |
2200440004950 | BROMHEXIN 4mg | Bromhexin hydroclorid | VD-29640-18 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 2.650.000 |
2200480004965 | Brosuvon | Bromhexin hydroclorid | VD-27220-17 (CV GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD, NGÀY 08/02/2023, HIỆU LỰC ĐẾN 31/12/2024) | Công ty Cổ phần Dược và Vật tư Y tế Bình Thuận | Chai | 1.000 | 22.900.000 |
2210510000348 | Bromhexin DHT Solution 8/5 | Bromhexin hydroclorid | VD-36013-22 | Việt Nam | Ống | 10.000 | 44.940.000 |
2210540000370 | Calcicar 500 Tablet | Calci Carbonat | VN-22514-20 | Bangladesh | Viên | 10.000 | 35.000.000 |
2200430005271 | Kitno | Calci Carbonat | VD-27984-17 | Việt Nam | Viên | 106.100 | 148.540.000 |
2200460005289 | GONCAL | Calci carbonat + Calci gluconolactat | VD-20946-14 (Công văn gia hạn số 4098e/QLD-ĐK ngày 25/03/2021) | Việt Nam | Viên | 55.000 | 107.250.000 |
2200440005292 | Calcium Hasan 250mg | Calci carbonat + Calci gluconolactat | VD-28536-17 | Việt Nam | viên | 182.000 | 324.870.000 |
2200430005301 | CALCIUM STELLA 500MG | Calci carbonat + Calci gluconolactat | VD-27518-17 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 280.000.000 |
2200450005343 | Caldihasan | Calci carbonat + Vitamin D3 | VD-34896-20 | Việt Nam | viên | 162.000 | 136.080.000 |
2220700000027 | Calci D-Hasan | Calci carbonat + Vitamin D3 | VD-35493-21 | Việt Nam | viên | 207.000 | 247.779.000 |
2200450005435 | Calci -D | Calci carbonat + Vitamin D3 | VD-21085-14 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 55.500.000 |
2200420005502 | Calci clorid 500mg/ 5ml | Calci clorid dihydrat | VD-22935-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 4.000 | 3.352.000 |
2200440005636 | Notired Eff Strawberry | Calci glycerophosphat + Magnesi gluconat | VD-23875-15 (QUYẾT ĐỊNH SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 VỀ VIỆC DUY TRÌ HIỆU LỰC GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH) | Bidiphar | viên | 150.000 | 598.500.000 |
2200450005664 | CLIPOXID-300 | Calci lactat pentahydrat | VD-34168-20 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 144.000.000 |
2200450005664 | Calcium | Calci lactat pentahydrat | VD-33457-19 | Việt Nam | Viên | 193.500 | 104.490.000 |
2200470005736 | Pomonolac | Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) | VD-27096-17 + QĐ SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 ĐẾN NGÀY 31/12/2024 | Việt Nam | Tuýp | 1.200 | 144.000.000 |
2200440005742 | PSOCABET | Calcipotriol + Betamethason | VD-29755-18 | Việt Nam | Tuýp | 500 | 74.500.000 |
2200480005795 | Orkan SoftCapsule | Calcitriol | VN-20486-17 | Hàn Quốc | Viên | 31.200 | 62.244.000 |
2200460005838 | NADY-CANDESARTAN 16 | Candesartan | VD-35334-21 | Việt Nam | Viên | 54.000 | 35.910.000 |
2200460005838 | Candekern 16mg Tablet | Candesartan cilexetil | VN-20455-17 (CV 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Spain | Viên | 30.000 | 201.000.000 |
2200460005869 | NADY-CANDESARTAN 8 | Candesartan | VD-35335-21 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 41.400.000 |
2200460005869 | SaVi Candesartan 8 | Candesartan cilexetil | VD-23004-15 | Việt Nam | Viên | 32.000 | 112.000.000 |
2200440005872 | Casathizid MM 16/12,5 | Candesartan + hydroclorothiazide | VD-32322-19 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 26.460.000 |
2200430005813 | Nady-Candesartan HCT 8/12,5 | Candesartan cilexetil + Hydroclorothiazid | VD-35337-21 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 86.310.000 |
2200460005937 | GINKOR FORT | Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin | VN-16802-13 | Pháp | Viên | 80.000 | 272.000.000 |
2200460028271 | Captazib 25/25 | Captopril + Hydroclorothiazid | VD-32937-19 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 87.000.000 |
170920003495 | Carbamazepin 200mg | Carbamazepin | VD-23439-15. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QLD-ĐK | Việt Nam | Viên | 2.000 | 1.856.000 |
2200460006057 | Duratocin | Carbetocin | VN-19945-16 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 265/QĐ-QLD NGÀY 11/05/2022) | Đức | Lọ | 320 | 114.634.560 |
2200450006104 | Carbocistein tab DWP 250mg | Carbocistein | VD-35354-21 | Việt Nam | Viên | 9.500 | 7.581.000 |
2200410029426 | Liposic Eye gel | Carbomer | VN-15471-12 | Dr. Gerhard Mann Chem - Pharm. Fabrik GmbH | Tuýp | 1.000 | 56.000.000 |
2200400006260 | AUCARDIL 12,5 | Carvedilol | VD-30276-18 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 30.000 | 21.900.000 |
2200400006260 | Peruzi 12,5 | Carvedilol | VD-31090-18 | Việt Nam | Viên | 32.500 | 26.000.000 |
2200480006297 | SaVi Carvedilol 6.25 | Carvedilol | VD-23654-15 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 29.400.000 |
2200480006297 | Carsantin 6,25 mg | Carvedilol | VD-29481-18 | Việt Nam | viên | 20.000 | 9.200.000 |
2200400006321 | Pyfaclor kid | Cefaclor | VD-26427-17 | Việt Nam | Gói | 13.500 | 48.600.000 |
2200430006384 | Medoclor 500mg | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrate) | VN-17744-14 (gia hạn đến 23/09/2027) | Cyprus | Viên | 20.000 | 199.500.000 |
2200480006556 | Cefdinir 125 | Cefdinir | VD-22123-15 | Việt Nam | Gói | 5.000 | 8.000.000 |
2200480006624 | Ceftanir | Cefdinir | VD-24957-16 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 37.250.000 |
2221120000017 | Dicifepim 0.5g | Cefepim | VD-29210-18 | Việt Nam | Lọ | 3.300 | 135.300.000 |
2200460006668 | Crocin Kid - 100 | Cefixim | VD-23207-15 | Việt Nam | Gói | 10.000 | 50.000.000 |
2200430006759 | Medocef 1g | Cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri) | VN-22168-19 | Cyprus | Lọ | 5.000 | 265.000.000 |
2200430006759 | Cefopefast 1000 | Cefoperazon natri tương đương Cefoperazon | VD-35037-21 | Việt Nam | Lọ | 10.000 | 420.000.000 |
2200470006764 | Bifopezon 2g | Cefoperazon | VD-35406-21 | Việt Nam | Lọ | 9.000 | 540.000.000 |
2200470006764 | Cefopefast 2000 | Cefoperazon natri tương đương Cefoperazon | VD-35038-21 | Việt Nam | Lọ | 5.000 | 425.000.000 |
2210570000494 | Cefoperazone 0,5g | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 0,5g | VD-31708-19 | Việt Nam | Lọ | 9.000 | 315.000.000 |
2200450006777 | Vibatazol 1g/0,5g | Cefoperazon + Sulbactam | VD-30594-18 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Lọ | 8.000 | 336.000.000 |
2200440006787 | Sulraapix 2g | Cefoperazon + Sulbactam | VD-35471-21 | Việt Nam | Lọ | 4.500 | 332.100.000 |
2200440006787 | Spreabac 2g | Mỗi lọ chứa 2g hỗn hợp bột vô khuẩn trộn sẵn gồm: Cefoperazon (Dưới dạng cefoperazone natri) 1g; Sulbactam (Dưới dạng sulbactam natri) 1g | "VD-32785- 19" | Việt Nam | Chai/lọ/túi/ống | 3.000 | 165.000.000 |
170950004141 | Traforan 1g | Cefotaxim | VD-17581-12 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm TV.Pharm | Lọ | 15.000 | 87.000.000 |
2200470006795 | Kontiam Inj. | Cefotiam | VN-19470 | Hankook Korus Pharm. Co., Ltd. | lọ | 3.000 | 191.205.000 |
2200400006802 | Cefotiam 2g | Cefotiam | VD-28671-18 | Việt Nam | Lọ/ống/chai/túi | 5.000 | 440.000.000 |
170950004196 | Cefoxitin Panpharma 2g | Cefoxitin | VN-21111-18 | France | Chai/lọ/túi/ống | 3.000 | 663.000.000 |
2200460006859 | Cepoxitil 100 | Cefpodoxim | VD-24432-16 | Việt Nam | Viên | 6.000 | 24.000.000 |
2200410006885 | Cefpodoxim 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) | VD-20866-14 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Viên | 10.000 | 15.960.000 |
2200410006885 | Cepoxitil 200 | Cefpodoxim | VD-24433-16 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 99.900.000 |
170910004297 | TV-Zidim 1g | Ceftazidim | VD-18396-13 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Lọ | 28.000 | 274.400.000 |
170940004304 | Vitazidim 2g | Ceftazidim | VD-19986-13 | Việt Nam | Lọ | 33.000 | 656.700.000 |
170980004319 | Sefonramid 0,5g | Ceftazidim | VD-26194-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 6.300 | 64.335.600 |
170980004319 | Ceftazidime EG Enfants et Nourrissons 0.5g | Ceftazidim | VD-25385-16 | Việt Nam | Chai/lọ/túi/ống | 4.000 | 53.400.000 |
170960004360 | Ceftriaxone 1g | Ceftriaxon | VD-24797-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 10.000 | 64.150.000 |
2200460007047 | Tenamyd-ceftriaxone 2000 | Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxon sodium) | VD-19450-13 (CÓ QUYẾT ĐỊNH GIA HẠN GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM SỐ: 201/QĐ-QLD NGÀY 20/04/2022) | Việt Nam | Lọ | 10.000 | 560.700.000 |
170970004404 | Oramycin 1,5g | Cefuroxim | GC-343-22 | Việt Nam | Chai/lọ/túi/ống | 15.000 | 283.320.000 |
2200400007090 | FEBGAS 250 | Cefuroxim | VD-33471-19 | Việt Nam | Gói | 4.500 | 35.415.000 |
170980004463 | Cefuroxime 500mg | Cefuroxim | VD-22940-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 35.000 | 85.225.000 |
2200470007105 | AGILECOX 100 | Celecoxib | VD-29651-18 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 144.500 | 42.627.500 |
2200480007126 | Celecoxib | Celecoxib | VD-33466-19 | Việt Nam | Viên | 156.000 | 54.444.000 |
2200420007148 | Doresyl 400mg | Celecoxib | VD-23255-15 (QUYẾT ĐỊNH SỐ: 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.800.000 |
2200480007164 | Cetirizine EG 10 mg | Cetirizin | VD-34963-21 | Việt Nam | Viên | 27.000 | 9.450.000 |
2200450007231 | CLORPHENIRAMIN | Chlorpheniramin maleat | VD-34315-20 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 3.600.000 |
2200420007247 | Gliatilin 1000mg/4ml Ampoules 5's | Choline Alfoscerate | VN-13244-11 | Ý | Ống | 18.000 | 1.247.400.000 |
2200430007312 | Amnol | Cilnidipine | VD-30147-18 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 90.200.000 |
2200420007322 | Cilnidipin 5 | Cilnidipin | VD-35651-22 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 81.000.000 |
2200430007343 | Pasquale-50 | Cilostazol | VD-28480-17 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 14.000.000 |
2200440007371 | Cinnarizin | Cinnarizin | VD-31734-19 | Việt Nam | Viên | 88.000 | 7.040.000 |
2200410007424 | CIPROFLOXACIN 0,3% | Ciprofloxacin | VD-31549-19 | Việt Nam | Chai | 1.000 | 2.020.000 |
2200410028337 | Proxacin 1% | Ciprofloxacin | VN-15653-12 | Ba Lan | Lọ | 2.000 | 271.000.000 |
2200400007434 | Relipro 400 | Ciprofloxacin | VD-32447-19 | Việt Nam | Túi | 4.600 | 234.600.000 |
170950004783 | SaViCipro | Ciprofloxacin | VD-29125-18 | Việt Nam | Viên | 62.000 | 61.380.000 |
2200410007547 | Stimol | Citrulline Malate | VN-18469-14 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 573/QĐ-QLD NGÀY 23/09/2022) | Pháp | Gói | 15.000 | 116.655.000 |
2200450027864 | Klacid 125mg/5ml Bottle 60ml | Clarithromycin | VN-16101-13 | Indonesia | Lọ | 2.000 | 206.280.000 |
170910005065 | Tunadimet | Clopidogrel | VD-27922-17 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 56.200.000 |
170910005065 | Vixcar | Clopidogrel | VD-28772-18 Gia hạn theo QĐ 136/QĐ-QLD, hạn visa đến 31/12/2024 | Việt Nam | Viên | 310.000 | 213.900.000 |
2210510000614 | Ediwel | Clopidogrel | VD-20441-14 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 390.000.000 |
2200430007985 | Syntarpen | Cloxacilin | VN-21542-18 | Ba Lan | Lọ | 500 | 28.500.000 |
2200420007957 | Cloxacilin 2g | Cloxacilin | VD-30590-18 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Lọ | 500 | 37.500.000 |
2200400008042 | NEO-CODION | Codein camphosulfonat + Sulfogaiacol + Cao mềm Grindelia | VN-18966-15 | Pháp | Viên | 77.000 | 276.045.000 |
2200400008059 | COLCHICINE CAPEL 1mg | Colchicine | VN-22201-19 | Romania | Viên | 10.000 | 52.000.000 |
2210550000636 | Colistimed | Colistin | VD-24642-16 | Việt Nam | Chai/lọ/túi/ống | 600 | 128.100.000 |
2200420008084 | Colirex 1MIU | Colistin | VD-21825-14 (QUYẾT ĐỊNH SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 VỀ VIỆC DUY TRÌ HIỆU LỰC GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH) | Bidiphar | Chai/lọ/túi/ống | 800 | 190.596.000 |
2200410029372 | Restasis | Cyclosporin | VN-21663-19 | Mỹ | Ống | 4.000 | 71.624.000 |
2200440008323 | NUCLEO CMP FORTE | Cytidine-5'-monophosphate disodium + Uridine | VN-18720-15 | Tây Ban Nha | Ống | 1.000 | 56.700.000 |
2200460008549 | Paolucci | Deferipron | VD-21063-14 | Việt Nam | Viên | 70.000 | 507.500.000 |
2200480008611 | Qualizin | Dequalinium clorid | VD-33871-19 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 14.500.000 |
2200430008685 | VACO LORATADINE'S | Desloratadin | VD-17625-12 | Việt Nam | Viên | 70.000 | 12.180.000 |
2200450008726 | Minirin | Desmopressin (dưới dạng Desmopressin acetat) | VN-18893-15 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 573/QĐ-QLD NGÀY 23/09/2022) | Thụy Sĩ | Viên | 10.000 | 188.130.000 |
2200430008739 | DEXONE | Dexamethasone | VD-20162-13 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 189.000 |
2200420008749 | Dexamethasone | Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) | VD-27152-17 | Việt Nam | Ống | 10.000 | 7.350.000 |
2200410008827 | Anticlor | Dexclorpheniramin maleat | VD-24738-16 (CV GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD, NGÀY 08/02/2023, HIỆU LỰC ĐẾN 31/12/2024) | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Gói | 10.000 | 39.900.000 |
2200420008886 | Meyerdefen | Dexibuprofen | VD-30777-18 | Việt Nam | Viên | 110.000 | 191.730.000 |
2200400008981 | DEXTROMETHORPHAN 15 | Dextromethorphan hydrobromid | VD-25851-16 | Việt Nam | Viên | 63.000 | 9.324.000 |
2200420009043 | Artreil | Diacerein | VD-28445-17 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 27.720.000 |
2200420009043 | Cytan | Diacerein | VD-17177-12 | Việt Nam | Viên | 28.000 | 15.092.000 |
2200470009130 | Rhomatic Gel α | Diclofenac natri | VD-26693-17 | Việt Nam | Tuýp | 8.000 | 239.200.000 |
2200450009174 | Diclofenac | Diclofenac natri | VD-29946-18 | Việt Nam | Ống | 3.600 | 2.808.000 |
2200430009187 | DICLOFENAC 75 | Diclofenac natri | VD-25338-16 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 22.880.000 |
2200400009193 | Dobutane | Diclofenac natri | VN-18970-15 | Thái Lan | Chai/lọ | 5.000 | 875.000.000 |
2200400009230 | DIGOXINEQUALY | Digoxin | VD-31550-19 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 1.280.000 |
2200420009272 | Diltiazem DWP 30mg | Diltiazem hydroclorid | 893110058423 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 4.725.000 |
2200480009281 | Diltiazem Stella 60mg | Diltiazem hydroclorid | VD-27522-17 (CÓ CV GIA HẠN) | Việt Nam | viên | 23.000 | 29.900.000 |
2200480009281 | Tilhasan 60 | Diltiazem hydroclorid | VD-32396-19 | Việt Nam | viên | 20.000 | 13.020.000 |
2200460009324 | GRAFORT | Dioctahedral smectite | VN-18887-15 | Hàn Quốc | Gói | 20.000 | 156.200.000 |
2200460009331 | Cezmeta | Diosmectit | VD-22280-15 | Việt Nam | Gói | 6.000 | 4.536.000 |
2200430009347 | Daribina | Diosmin | 893110056823 | Việt Nam | Viên | 120.000 | 468.000.000 |
2200430009347 | Phlebodia | Diosmin | VN-18867-15, Gia hạn 5 năm theo QĐ 146/QĐ-QLD, hạn visa đến 02/03/2028 | Pháp | Viên | 80.000 | 545.280.000 |
2200410009350 | Venokern 500mg viên nén bao phim | Diosmin + Hesperidin | VN-21394-18 | Spain | Viên | 110.000 | 327.800.000 |
2200410009350 | Dacolfort | Diosmin + Hesperidin | VD-30231-18 (kèm thẻ kho) | Việt Nam | Viên | 400.000 | 343.200.000 |
2210500000693 | Daflon 1000mg Tab 3x10's | 1000mg phân đoạn flavonoid vi hạt tinh chế ứng với: Diosmin 90% 900mg; Các flavonoid biểu thị bằng hesperidin 10% 100mg | VN3-291-20 | Pháp | Viên | 80.000 | 505.600.000 |
2200400009360 | Dimedrol | Diphenhydramin HCl | VD-23761-15 | Việt Nam | Ống | 5.200 | 2.496.000 |
2200450009495 | Domperidona GP | Domperidon | 560110011423 | Bồ Đào Nha | Viên | 35.000 | 35.000.000 |
2200450009495 | Domperidon | Domperidon | VD-28972-18 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 3.300.000 |
2200420009517 | A.T Domperidon | Domperidon | VD-26743-17 | Việt Nam | Chai | 2.000 | 17.200.000 |
2200400009520 | A.T Domperidon | Domperidon | VD-26743-17 | Việt Nam | Gói | 3.600 | 3.175.200 |
2210580000712 | Gynocare | Đồng sulfat | VS-4924-16 | Việt Nam | Tuýp | 3.000 | 90.000.000 |
2200410009619 | GYSUDO | Đồng sulfat | VD-18926-13 | Cty CPDP Agimexpharm | Chai | 3.000 | 13.350.000 |
2200470009635 | DORIO | Doripenem (dưới dạng doripenem monohydrat) | VN-21683-19 | Thái Lan | Lọ | 1.000 | 520.000.000 |
2200450009648 | Doxazosin DWP 2mg | Doxazosin | VD-35356-21 | Việt Nam | Viên | 12.000 | 15.120.000 |
2200470009680 | No-Spa 40mg/2ml | Drotaverine hydrochloride | VN-23047-22 | Hungary | Ống | 1.200 | 6.367.200 |
2200470009680 | Vinopa | Drotaverin HCL | VD-18008-12 | Việt Nam | Ống | 1.300 | 3.276.000 |
2200460009690 | Drotusc | Drotaverin clohydrat | VD-25197-16 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 56.700.000 |
2200440009702 | No-Spa forte | Drotaverin hydroclorid | 599110033523 (VN-18876-15) | Hungary | Viên | 24.000 | 27.792.000 |
2200400009865 | Dutasteride-5A FARMA 0,5mg | Dutasterid | VD-33759-19 | Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam Việt Nam | viên | 43.000 | 193.500.000 |
2200400009865 | Dryches | Dutasterid | VD-28454-17 | Việt Nam | Viên | 12.000 | 111.000.000 |
2200400009865 | Dutasvitae 0,5mg | Dutasterid | VN-22876-21 | Cyndea Pharma, S.L | viên | 10.000 | 168.000.000 |
2200480009878 | Duphaston 10mg Tablets 1x20's | Dydrogesterone | VN-21159-18 | Hà Lan | Viên | 16.000 | 123.648.000 |
2200460009881 | Ebastine Normon 10mg Orodispersible Tablets | Ebastin | VN-22104-19 | Spain | Viên | 20.000 | 198.000.000 |
2200410009916 | Atirin suspension | Ebastin | VD-34136-20 | Việt Nam | Ống | 7.700 | 38.500.000 |
2200450009976 | Jardiance 10mg | Empagliflozin | VN2-605-17 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 573/QĐ-QLD NGÀY 23/09/2022) | Đức | Viên | 5.000 | 115.360.000 |
2200500000250 | Jardiance Duo 5mg + 1000mg | Empagliflozin + Metformin hydroclorid | VN3-188-19 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 265/QĐ-QLD NGÀY 11/05/2022) | Đức | Viên | 5.000 | 59.325.000 |
2200410010028 | Enaplus HCT 5/12.5 | Enalapril + hydrochlorothiazid | VD-34906-20 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - chi nhánh 1 | viên | 50.000 | 157.500.000 |
2200410010028 | Enhydra 5/ 12.5 | Enalapril + hydrochlorothiazid | VD-35831-22 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 37.800.000 |
2200430010015 | Enaplus HCT 10/25 | Enalapril + Hydrochlorothiazid | VD-34905-20 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - chi nhánh 1 | viên | 30.000 | 103.500.000 |
2210680001442 | Gemapaxane 2000IU/0,2ml | Enoxaparin natri | VN-16311-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 343/QĐ-QLD NGÀY 19/05/2023) | Ý | Bơm tiêm | 1.500 | 90.000.000 |
2200440010050 | Gemapaxane 4000IU/0,4ml | Enoxaparin natri | VN-16312-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 343/QĐ-QLD NGÀY 19/05/2023) | Ý | Bơm tiêm | 3.000 | 210.000.000 |
2200440010050 | Lupiparin | Enoxaparin natri | VN-18358-14 | Shenzhen Techdow Pharmaceutical Co., Ltd | Bơm tiêm | 2.400 | 140.400.000 |
2200420010063 | Gemapaxane 6000IU/0,6ml | Enoxaparin natri | VN-16313-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 343/QĐ-QLD NGÀY 19/05/2023) | Ý | Bơm tiêm | 800 | 76.000.000 |
2200480010089 | Sismyodine | Eperison hydroclorid | VD-30602-18 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 65.000.000 |
2200400010106 | Ephedrine Hydrochloride Injection 30 mg in 1 ml | Ephedrin hydroclorid | VN-23066-22 | United Kingdom | Ống | 1.200 | 69.300.000 |
2200450010125 | Adrenaline-BFS 5mg | Adrenalin (dưới dạng Adrenalin tartrat) | VD-27817-17 | Việt Nam | Lọ | 300 | 7.500.000 |
2200420010179 | Ertapenem VCP | Ertapenem | VD-33638-19 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Lọ | 500 | 260.000.000 |
2200470010211 | Medskin Ery | Erythromycin base | VD-23465-15 CV gia hạn số 198/QĐ-QLD | Việt Nam | Tuýp | 500 | 4.700.000 |
2200410010226 | AGI-ERY 500 | Erythromycin stearat | VD-18220-13 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 5.000 | 5.750.000 |
2200450010255 | BINOCRIT | Epoetin alfa | QLSP-911-16 | Đức | Bơm Tiêm | 12.000 | 2.640.000.000 |
2200450010255 | Nanokine 2000 IU | Erythropoietin alpha | QLSP-920-16 | Việt Nam | Bơm Tiêm/lọ/ống | 32.000 | 3.872.000.000 |
2200420010278 | BINOCRIT | Epoetin alfa | QLSP-912-16 | Đức | Bơm Tiêm | 2.200 | 950.400.000 |
2200420010278 | Nanokine 4000 IU | Erythropoietin alpha | QLSP-919-16 | Việt Nam | Bơm Tiêm/lọ/ống | 2.500 | 632.500.000 |
2200440010364 | Esomeprazol 20mg | Esomeprazol | VD-33458-19 | Việt Nam | Viên | 180.000 | 43.560.000 |
2200480010379 | Vinxium | Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol natri) | VD-22552-15 | Việt Nam | Lọ | 5.700 | 49.932.000 |
2200470010389 | Esomeprazol 40 | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) | VD-34283-20 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm TV.Pharm | Viên | 86.000 | 66.564.000 |
2221050000132 | STADNEX 40 CAP | Esomeprazol | VD-22670-15 (Công văn gia hạn số 10306e/QLD-ĐK, ngày 31/05/2021) | Việt Nam | Viên | 50.000 | 300.000.000 |
2200410010400 | Progynova Tab 2mg 28's | Estradiol valerat | VN-20915-18 | CSSX: Pháp; Xuất xưởng: Đức | Viên | 1.000 | 3.275.000 |
2200400010526 | Tamunix | Etodolac | VN-10116-10 ( Gia hạn theo QĐ: số 62/ QĐ-QLD , đến ngày 31/12/2024 ) | Bangladesh | Viên | 150.000 | 675.000.000 |
2200400010526 | Hasadolac 300 | Etodolac | VD-29508-18 | Việt Nam | viên | 28.000 | 90.552.000 |
2200420010612 | Etcoxib 120mg | Etoricoxib | 560110135323 | Bồ Đào Nha | Viên | 10.000 | 159.390.000 |
2200400010625 | SAVI ETORICOXIB 30 | Etoricoxib | VD-25268-16 (Công văn gia hạn số 15869e/QLD-ĐK ngày 06/09/2021) | Việt Nam | Viên | 60.000 | 240.000.000 |
2200430010633 | Atocib 60 | Etoricoxib | VD-29519-18 CV gia hạn số 136/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 43.996 | 68.633.760 |
2200420010643 | Erxib 90 | Etoricoxib | VD-25403-16 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 200.000.000 |
2200420010698 | EZENSTATIN 10/10 | Ezetimibe + Atorvastatin | VD-32782-19 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 20.000 | 19.900.000 |
2200480010706 | Atovze 20/10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) + Ezetimib | VD-30485-18 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 270.000.000 |
2200460010719 | Stazemid 10/10 | Simvastatin + Ezetimib | VD-24278-16 | Việt Nam | Viên | 23.000 | 94.300.000 |
2200460010719 | EZENSIMVA 10/10 | Ezetimibe + Simvastatin | VD-32780-19 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 12.000 | 13.200.000 |
2200440010722 | EZENSIMVA 10/20 | Ezetimibe + Simvastatin | VD-32781-19 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 12.000 | 14.280.000 |
2200400010793 | Mibeplen 5mg | Felodipin | VD-25036-16 | Việt Nam | viên | 27.000 | 25.515.000 |
2200440010807 | Mibefen NT 145 | Fenofibrat | VD-34478-20 | Việt Nam | viên | 48.000 | 150.192.000 |
2200440010821 | Fenosup Lidose | Fenofibrate | VN-17451-13 | Bỉ | Viên | 25.000 | 131.675.000 |
2200410010837 | LIPANTHYL 200M CAPSULES 2X15'S | Fenofibrate | VN-17205-13 | Pháp | Viên | 40.000 | 282.120.000 |
2200410010837 | LIPAGIM 200 | Fenofibrat (dưới dạng Fenofibrat micronized) | VD-31571-19 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 60.000 | 23.400.000 |
2200480010843 | Berodual 10ml | Ipratropium bromide khan (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Fenoterol Hydrobromide | VN-17269-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 232/QĐ-QLD NGÀY 29/04/2022) | Đức | Bình | 2.200 | 291.110.600 |
2200460010887 | FENTANYL 50 MICROGRAMS/ML | Fentanyl | VN-22499-20 | Anh | Lọ/ống/chai/túi | 8.000 | 103.992.000 |
2200440010890 | Fentanyl B.Braun 0.5mg/10ml | Fentanyl | VN-21366-18 | Đức | Ống | 500 | 13.250.000 |
2200470010983 | Fexodinefast 120 | Fexofenadin hydroclorid | VD-34225-20 | Việt Nam | Viên | 35.500 | 28.932.500 |
2200470010983 | Fefasdin 120 | Fexofenadin hydroclorid | VD-22476-15 | Việt Nam | Viên | 41.000 | 18.245.000 |
2200460010993 | Fefasdin 180 | Fexofenadin hydroclorid | VD-32849-19 | Việt Nam | Viên | 27.000 | 16.821.000 |
2200460010993 | Telfor 180 | Fexofenadin HCL | VD-25504-16 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 27.000 | 30.888.000 |
2200410011018 | Fefasdin 60 | Fexofenadin hydroclorid | VD-26174-17 | Việt Nam | Viên | 54.000 | 12.636.000 |
2200410011018 | Telfor 60 | Fexofenadin HCL | VD-26604-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 45.000 | 33.480.000 |
2200450011085 | Mycazole | Fluconazol | VN-22092-19 | Hy Lạp | viên | 1.000 | 41.000.000 |
2200430011159 | MIRENZINE 5 | Flunarizin | VD-28991-18 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 25.000.000 |
2210520000925 | NAVALDO | Fluorometholon acetat | VD-30738-18 | Việt Nam | Lọ | 2.400 | 52.800.000 |
2221050001252 | Avamys Nasal Spray Sus 27.5mcg 120's | Fluticason furoat | VN-21418-18 | Anh | Bình | 320 | 67.200.000 |
2221080001260 | Avamys Spray Sus. 27.5mcg 60's | Fluticason furoat | VN-21418-18 | Anh | Bình | 320 | 55.421.120 |
2200440011293 | Flixotide Evohaler Spray 125mcg 120dose | Fluticasone propionate | VN-16267-13 | Tây Ban Nha | Bình xịt | 2.000 | 212.924.000 |
2200410011315 | MESECA | Fluticason propionat | VD-23880-15 | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 96.000.000 |
2200460011525 | BFS-Furosemide 40mg/4ml | Furosemid | VD-25669-16 | Việt Nam | Ống | 8.000 | 75.600.000 |
2200420029546 | AGIFUROS 20 | Furosemid | VD-33370-19 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 36.000 | 9.000.000 |
2200400011578 | Fucipa - B | Fusidic acid + Betamethason (valerat, dipropionat) | VD-31488-19 | Việt Nam | Tuýp | 4.000 | 170.000.000 |
2200470011584 | Fucipa - B | Fusidic acid + Betamethason (valerat, dipropionat) | VD-31488-19 | Việt Nam | Tuýp | 700 | 11.900.000 |
2200450011603 | Fucidin H | Acid Fusidic + Hydrocortison acetat | VN-17473-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 146/QĐ-QLD NGÀY 02/03/2023) | Ireland | Tuýp | 1.600 | 155.408.000 |
2200400011639 | Leer 300 | Gabapentin | VD-22620-15 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 418.950.000 |
2200400011639 | Tebantin 300mg | Gabapentin | VN-17714-14 | Hungary | Viên | 30.000 | 135.000.000 |
2200410011650 | Gabarica 400 | Gabapentin | VD-24848-16 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 228.000.000 |
170900008649 | Lazibet MR 60 | Gliclazide | VD-30652-18 | Công Ty Cổ Phần Dược–Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) | Viên | 163.500 | 109.872.000 |
170900008649 | Staclazide 60 MR | Gliclazid | VD-29501-18 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | viên | 100.000 | 210.000.000 |
170900008649 | Lazibet MR 60 | Gliclazide | VD-30652-18 | Công Ty Cổ Phần Dược–Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) | Viên | 286.400 | 192.460.800 |
2200450027802 | Gliclada 60mg modified release tablets | Gliclazid | VN-21712-19 | Slovenia | Viên | 200.000 | 960.000.000 |
2200450011924 | Apiryl 1 | Glimepirid | VD-31028-19 | Việt Nam | Viên | 14.000 | 11.480.000 |
2200420011930 | Glumerif 2 | Glimepiride | VD-21780-14 CV gia hạn số 201/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 65.000 | 92.300.000 |
2200470011959 | CADGLIM 4 | Glimepirid | 890110069523 (VN-19024-15) | Ấn Độ | Viên | 65.000 | 51.350.000 |
2200470011959 | Glumerif 4 | Glimepiride | VD-22032-14 CV gia hạn số 201/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 37.500 | 31.125.000 |
2200420030290 | HUYẾT THANH KHÁNG ĐỘC TỐ UỐN VÁN TINH CHẾ (SAT) | Globulin kháng độc tố uốn ván 1500 đvqt | QLSP-1037-17 | Việt Nam | Lọ/ống/chai/túi | 11.000 | 319.473.000 |
2200470012017 | Otibone 1500 | Glucosamin (dưới dạng glucosamin sulfat kali clorid) | VD-20179-13 | Việt Nam | Gói | 65.000 | 292.500.000 |
2200480012021 | Glupain | Glucosamin sulphat | VN-19635-16 (gia hạn đến 31/12/2024) | Úc | Viên | 50.000 | 117.600.000 |
2200430012033 | Glucosamin | Glucosamin hydroclorid | VD-31739-19 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 40.500.000 |
2210550000964 | Glupain Forte | Glucosamin sulfat hoặc Glucosamin hydroclorid | VN-19133-15 | Australia | Viên | 80.000 | 856.000.000 |
2200400012100 | GLUCOSE 10% | Glucose | VD-25876-16 (Công văn gia hạn số 14130e/QLD-ĐK, ngày 26/07/2021) | Việt Nam | Chai | 200 | 1.995.000 |
2200470012116 | GLUCOSE 10% | Glucose | VD-25876-16 (Công văn gia hạn số 14130e/QLD-ĐK, ngày 26/07/2021) | Việt Nam | Chai | 2.500 | 24.990.000 |
2200480012120 | GLUCOSE 20% | Glucose | VD-29314-18 | Việt Nam | Chai | 3.200 | 32.928.000 |
170900008885 | GLUCOSE 5% | Glucose | VD-28252-17 | Việt Nam | Chai | 12.000 | 95.760.000 |
2210500001003 | Nitralmyl 0,4 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | VD-34936-21 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 18.600.000 |
2200470012352 | A.T Nitroglycerin inj | Nitroglycerin | VD-25659-16 | Việt Nam | Ống | 2.000 | 100.000.000 |
2200430012439 | Pepsia | Guaiazulen + Dimethicon | VD-20795-14 | Việt Nam | Gói | 50.000 | 172.500.000 |
2200440012726 | HUYẾT THANH KHÁNG ĐỘC TỐ UỐN VÁN TINH CHẾ (SAT) | Huyết thanh kháng uốn ván | QLSP-1037-17 | Việt Nam | Lọ/ống/chai/túi | 3.000 | 87.129.000 |
170980009468 | Atithios Tab | Hyoscin butylbromid | VD-34655-20 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 88.200.000 |
2200480028886 | Brocizin 20 | Hyoscin butylbromid | VD-32406-19 | Việt Nam | viên | 100.000 | 346.500.000 |
2200470013069 | IMIDAGI 10 | Imidapril HCl | VD-33380-19 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 74.000 | 99.900.000 |
2200450013072 | Idatril 5mg | Imidapril HCl | VD-18550-13 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 875.000.000 |
170900009608 | Cepemid 1g | Imipenem + Cilastatin | VD-26896-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 4.200 | 220.290.000 |
2200430013085 | Vicimlastatin | Imipenem + Cilastatin | VD-28694-18 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Lọ | 4.000 | 790.000.000 |
2200410013197 | Indatab SR | Indapamid | VN-16078-12 | Ấn Độ | Viên | 26.500 | 63.600.000 |
2200450013218 | Indocollyre | Indomethacin | VN-12548-11 | Laboratoire Chauvin | Lọ | 1.000 | 68.000.000 |
2200440013235 | Toujeo Solostar | Insulin glargine | QLSP-1113-18 | Đức | Bút tiêm | 3.000 | 1.245.000.000 |
2200410013296 | Mixtard 30 | Insulin Human (rDNA) (isophane insulin crystals) + Insulin Human (rDNA) (soluble fraction) | QLSP-1055-17 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) | Pháp | Lọ | 3.500 | 196.000.000 |
2200430013283 | Humulin 30/70 Kwikpen | Insulin người (30% insulin hòa tan + 70% insulin isophan) | QLSP-1089-18 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 302/QĐ-QLD NGÀY 27/04/2023) | Pháp | Bút tiêm | 3.000 | 330.000.000 |
2200430013306 | Basaglar | Insulin glargine | SP3-1201-20 | Pháp | Bút tiêm | 2.500 | 617.500.000 |
2200410013357 | Actrapid | Insulin Human | QLSP-1029-17 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) | Pháp | Lọ | 250 | 14.750.000 |
2200410013418 | Mixtard 30 | Insulin Human (rDNA) (isophane insulin crystals) + Insulin Human (rDNA) (soluble fraction) | QLSP-1055-17 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) | Pháp | Lọ | 5.000 | 280.000.000 |
2200430013504 | Omnipaque Iod 300mg/ml Inj 100ml 10's | Iohexol | VN-20357-17 | Ireland | Chai | 1.000 | 433.310.000 |
2200410013517 | Omnipaque Inj Iod 300mg/ml 50ml 10's | Iohexol | VN-10687-10 | Ireland | Chai | 300 | 72.232.800 |
2200480013523 | Omnipaque Inj Iod 350mg/ml 100ml 10's | Iohexol | VN-20358-17 | Ireland | Chai | 200 | 121.828.000 |
2200460013598 | Rycardon | Irbesartan | VN-22391-19 | Cyprus | Viên | 20.000 | 99.960.000 |
2200460013598 | IHYBES 300 | Irbesartan | VD-25125-16 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 6.800 | 4.964.000 |
2200420013606 | Savi Irbesartan 75 | Irbesartan | VD-28034-17 (CV GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD, NGÀY 08/02/2023, HIỆU LỰC ĐẾN 31/12/2024) | Công ty Cổ phần Dược phẩm SaVi | Viên | 30.000 | 86.700.000 |
2200420013606 | Irbefort tablet | Irbesartan | VN-22502-20 | Hy Lạp | Viên | 50.000 | 260.000.000 |
2200450013614 | CoRycardon | Irbesartan + Hydroclorothiazide | VN-22389-19 | Cyprus | Viên | 50.000 | 155.400.000 |
2200450013614 | Irbelorzed 150/12,5 | Irbesartan + Hydroclorothiazid | VD-27039-17 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 139.440.000 |
2200480013622 | IRBEZYD H 300/12,5 | Irbesartan + Hydrochlorothiazide | VN-15749-12 | Ấn Độ | Viên | 7.800 | 27.136.200 |
2200450013638 | Irbezyd H 300/25 | Irbesartan + Hydrochlorothiazide | VN-15750-12 | India | Viên | 20.000 | 199.500.000 |
2200410013715 | Vasotrate-30 OD | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | VN-12691-11 | Torrent Pharmaceuticals Ltd. | viên | 22.500 | 57.442.500 |
2200450013775 | Itomed | Itopride hydrochloride | VN-23045-22 | Czech Republic | Viên | 20.400 | 86.700.000 |
2200450013775 | Eltium 50 | Itoprid hydrochlorid | VD-29522-18 CV gia hạn số 136/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 38.600 | 74.884.000 |
2200460013789 | IFATRAX | Itraconazol | VD-31570-19 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 1.500 | 4.575.000 |
2210580001085 | Bixebra 7.5 mg | Ivabradin | VN-22878-21 | Slovenia | Viên | 5.000 | 49.980.000 |
2210580001085 | Ivaprex 7.5 tablet | Ivabradin | VN-22954-21 | Bangladesh | Viên | 5.000 | 25.750.000 |
2200480013820 | Kali Clorid 10% | Kali clorid | VD-25324-16 | Việt Nam | Ống | 6.500 | 9.750.000 |
2200480013820 | Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml | Kali chloride | VN-16303-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 226/QĐ-QLD NGÀY 03/04/2023) | Pháp | Ống | 1.500 | 8.250.000 |
2200430013849 | Kali Clorid | Kali clorid | VD-33359-19 | Việt Nam | viên | 13.000 | 9.555.000 |
2200440013853 | Kaleorid Tab 600mg 30's | Kali chlorid | VN-15699-12 | Đan Mạch | Viên | 10.000 | 21.000.000 |
2200480013929 | Zinc | Kẽm Gluconat | VD-21787-14 CV gia hạn số 574/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 137.000 | 86.310.000 |
2220930000026 | Phuzibi | Kẽm gluconat | VD-34529-20 | Chi nhánh Công ty TNHH SX-TM Dược phẩm Thành Nam | Viên | 20.000 | 14.700.000 |
2200430013979 | Siro Snapcef | Kẽm nguyên tố (dưới dạng kẽm gluconat 56mg) | VD-21199-14 | Việt Nam | Chai | 1.200 | 35.400.000 |
2200400014159 | Nidal Fort | Ketoprofen | VD-25138-16 | Việt Nam | viên | 6.100 | 3.721.000 |
2200400014197 | Algesin - N | Ketorolac tromethamin | VN-21533-18 | Romania | Ống | 10.000 | 350.000.000 |
2210670000639 | IVACFLU-S (VẮC XIN CÚM MÙA DẠNG MẢNH BẤT HOẠT) | Kháng nguyên Vi rút cúm của các chủng | QLVX-H03-1137-19 | Việt Nam | Liều | 1.000 | 149.100.000 |
2200470014288 | Maxxcardio LA 2 | Lacidipin | VD-26097-17 | Việt Nam | viên | 17.000 | 30.515.000 |
2200400014296 | Maxxcardio LA 4 | Lacidipin | VD-26098-17 | Việt Nam | viên | 13.000 | 23.348.000 |
2200430014334 | Andonbio | Lactobacillus acidophilus | VD-20517-14 ( CV GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) | Việt Nam | Gói | 79.000 | 98.592.000 |
2200400014432 | Lamone 100 | Lamivudin | 893110107323 (VD-21099-14) (CÓ CV GIA HẠN) | Việt Nam | viên | 21.000 | 44.100.000 |
2200470014509 | Lancid 15 | Lansoprazol | VD-33270-19 | Việt Nam | Viên | 18.000 | 25.200.000 |
2200470014509 | Scolanzo | Lansoprazol | VN-21360-18 | Tây Ban Nha | viên | 18.000 | 90.000.000 |
2200480014612 | LERCANIPIN 10 | Lercanidipin hydroclorid | VD-30281-18 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 24.000 | 23.520.000 |
2200480014612 | ZANEDIP 10mg | Lercanidipine HCl (tương ứng Lercanidipine) | VN-18798-15 | Ý | Viên | 30.000 | 255.000.000 |
2200440014638 | LercaAPC 20 | Lercanidipin hydroclorid | VD-34996-21 | Việt Nam | viên | 20.000 | 57.000.000 |
2200440014799 | Levocetirizin 5mg | Levocetirizin dihydroclorid | VD-27701-17. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 50.000 | 24.000.000 |
2200400029443 | Masopen 250/25 | Levodopa + Carbidopa | VD-34476-20 | Việt Nam | viên | 3.600 | 12.549.600 |
2210630001010 | Masopen 100/10 | Levodopa + Carbidopa | VD-33908-19 | Việt Nam | viên | 3.600 | 10.735.200 |
2200410014842 | Goldvoxin | Levofloxacin | VN-19111-15 | Thụy Sĩ | Túi | 1.000 | 89.000.000 |
170940010930 | Kaflovo | Levofloxacin | VD-33460-19 | Việt Nam | Viên | 4.700 | 4.700.000 |
2200470014851 | Dovocin 750 mg | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) | VD-22628-15 QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 6.500 | 29.705.000 |
2200450014864 | Levofloxacin 750mg/150ml | Levofloxacin | 893115155923 | Việt Nam | Lọ | 2.600 | 107.510.000 |
2200450014895 | Evaldez-25 | Levosulpirid | VD-34676-20 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 95.000.000 |
2200440027423 | Evaldez-50 | Levosulpirid | VD-34677-20 | Việt Nam | Viên | 45.000 | 157.500.000 |
2200410014910 | Disthyrox | Levothyroxin natri | VD-21846-14 | Việt Nam | Viên | 15.000 | 4.410.000 |
2200480014926 | Levothyrox Tab 50mcg 3x10's | Levothyroxine natri | VN-17750-14 | CSSX: Đức, đóng gói và xuất xưởng: Mexico | Viên | 1.188 | 1.196.316 |
2200450014956 | LIDOCAIN | Lidocain | VN-20499-17 | Hungary | Lọ | 500 | 79.500.000 |
2200410015016 | Lidonalin | Lidocain hydroclorid + Adrenalin | VD-21404-14 | Việt Nam | Ống | 500 | 2.205.000 |
2200430015126 | Cinezolid Injection 2mg/ml | Linezolid | VN-21694-19 | Hàn Quốc | Chai/lọ/túi/ống | 600 | 210.000.000 |
2200430015126 | Lichaunox | Linezolid | VN-21245-18 | Ba Lan | Túi nhựa | 400 | 238.000.000 |
2200420015143 | LISINOPRIL STELLA 10mg | Lisinopril | VD-21533-14 (Công văn gia hạn số 1300e/QLD-ĐK, ngày 17/02/2021) | Việt Nam | Viên | 23.000 | 48.300.000 |
2200440015178 | Lisopress | Lisinopril | VN-21855-19 | Hungary | Viên | 27.000 | 94.500.000 |
2200420015181 | Auroliza-H | Lisinopril + Hydrochlorothiazide | VN-17254-13 | India | Viên | 26.000 | 68.250.000 |
2200400015194 | UmenoHCT 20/12,5 | Lisinopril + Hydroclorothiazid | VD-29132-18 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 13.125.000 |
181150000222 | Jafumin | L-leucin; L-isoleucin; L-Lysin HCl; L-Phenylalanin; L-threonin; L-valin; L-tryptophan; L-Histidin hydroclorid monohydrat; L-Methionin | VD-26790-17 | Việt Nam | Gói | 600 | 9.000.000 |
2200400015378 | Bivitanpo 100 | Losartan | VD-31444-19 | Việt Nam | Viên | 48.300 | 202.860.000 |
2200400015378 | Lostad T100 | Losartan kali | VD-23973-15 (CÓ CV GIA HẠN) | Việt Nam | viên | 30.000 | 63.000.000 |
2200400015378 | Losar-Denk 100 | Losartan | VN -17418-13 | Đức | Viên | 24.000 | 217.224.000 |
2200470015384 | Pyzacar 25 mg | Losartan | VD-26430-17 | Việt Nam | Viên | 98.400 | 185.976.000 |
2200470015384 | Nerazzu-25 | Losartan kali | VD-27447-17 | Việt Nam | Viên | 65.500 | 32.750.000 |
2200430015393 | AGILOSART 50 | Losartan Kali | VD-32776-19 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 119.000 | 24.395.000 |
2200410015429 | AGILOSART-H 50/12,5 | Losartan Kali + Hydroclorothiazid | VD-29653-18 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 16.500 | 6.517.500 |
2200410015429 | LOSACAR-H | Losartan kali + Hydrochlorothiazide | VN-16146-13 | Ấn Độ | Viên | 100.000 | 65.000.000 |
2200410015429 | Losartan HCT - Sandoz | Losartan kali + Hydroclorothiazid | VN-20795-17 | Slovenia | Viên | 5.200 | 25.480.000 |
2200430015447 | Vastanic 20 | Lovastatin | VD-30825-18 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 30.000.000 |
2200430015508 | Forlax | Macrogol | VN-16801-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 232/QĐ-QLD NGÀY 29/04/2022) | Pháp | Gói | 6.200 | 26.505.000 |
2200480015527 | MEYERAPAGIL | Magnesi aspartat + Kali aspartat | VD-34036-20 | Việt Nam | Viên | 18.000 | 18.900.000 |
2200480015527 | PANANGIN | Magnesi aspartat anhydrat; Kali aspartat anhydrat | VN-21152-18 | Hungary | Viên | 31.000 | 52.700.000 |
2200410015542 | PANANGIN | Magnesi aspartat anhydrat; Kali aspartat anhydrat | VN-19159-15 | Hungary | Ống | 2.000 | 45.780.000 |
2200420015617 | Gelactive | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | VD-31402-18 | Việt Nam | gói | 60.000 | 143.640.000 |
2200420028426 | Gastrosanter | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | VD-26819-17 | Việt Nam | Gói | 45.000 | 112.500.000 |
2200410028863 | Sinwell | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | VD-31746-19 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 35.000.000 |
2200440015741 | Gelactive Fort | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | VD-32408-19 | Việt Nam | Gói | 60.000 | 157.200.000 |
2200460015646 | Alumag-S | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | VD-20654-14 | Việt Nam | Gói | 100.000 | 344.400.000 |
2200410015665 | LAHM | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon | VD-20361-13 (Công văn gia hạn số 509e/QLD-ĐK ngày 05/02/2021) | Việt Nam | Gói | 40.000 | 130.000.000 |
2200460015783 | TRIMAFORT | Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon | VN-20750-17 | Hàn Quốc | Gói | 60.000 | 236.880.000 |
2200430015799 | Hamigel-S | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon | VD-36243-22 | Việt Nam | Gói | 30.000 | 102.060.000 |
2221050000347 | BECOLUGEL-S | Dried aluminium hydroxide gel (tương đương Aluminium oxide); Magnesium hydroxide; Simethicon (dưới dạng Simethicon emulsion) | VD3-103-21 | Việt Nam | Gói | 100.000 | 380.000.000 |
2200460015844 | Atirlic forte | Magnesi hydroxyd; Nhôm hydroxyd; Simethicon | VD-26750-17 | Việt Nam | Gói | 60.000 | 234.000.000 |
2200420027962 | Apigel-Plus | Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon | VD-33983-20 | Việt Nam | Gói | 70.000 | 280.000.000 |
2200400027760 | ALMASANE | Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon | VD-23962-15 (Công văn gia hạn số 1281e/QLD-ĐK ngày 17/02/2021) | Việt Nam | Gói | 50.000 | 219.500.000 |
2200440015857 | SILOXOGENE | Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + simethicone | VN-9364-09 (CVGH:62/QĐ-QLD) | India | Viên | 30.000 | 90.000.000 |
2200420015884 | MAGNESI SULFAT KABI 15% | Magnesi sulfat | VD-19567-13 (Quyết định gia hạn số 574/QĐ-QLD, ngày 26/09/2022) | Việt Nam | Ống | 2.000 | 5.796.000 |
2200470015957 | MANNITOL | Manitol | VD-23168-15 (Quyết định gia hạn số 574/QĐ-QLD, ngày 26/09/2022) | Việt Nam | Chai | 600 | 11.340.000 |
2200460016001 | Mebever MR 200mg Capsules | Mebeverin HCL | VN-10704-10 | Pakistan | Viên | 26.000 | 89.700.000 |
2200480016036 | Seacaminfort | Mecobalamin | VD-28798-18 | Công Ty CP Dược Hà Tĩnh | viên | 30.000 | 93.000.000 |
2200480016036 | Methylcobalamin Capsules 1500mcg | Mecobalamin | VN-22120-19 | Ấn Độ | Viên | 50.000 | 305.000.000 |
170930011916 | MELOXICAM 7,5 | Meloxicam | VD-30638-18 | Việt Nam | Viên | 142.500 | 10.545.000 |
2200420016171 | Mezinet tablets 5mg | Mequitazin | VN-15807-12 | Taiwan | Viên | 65.000 | 252.200.000 |
170900011991 | Mizapenem 1g | Meropenem | VD-20774-14 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 4.000 | 209.400.000 |
170960012006 | Mizapenem 0,5g | Meropenem | VD-20773-14 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 8.000 | 248.400.000 |
2221040001552 | SaVi Mesalazine 500 | Mesalazin | VD-35552-22 | Việt Nam | Viên | 12.500 | 98.750.000 |
2200480016302 | Metformin | Metformin hydroclorid | VD-31992-19 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm TV.Pharm | Viên | 264.000 | 133.056.000 |
2200480016302 | Metformin | Metformin hydroclorid | VD-31992-19 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm TV.Pharm | Viên | 279.000 | 140.616.000 |
2200470016312 | Glumeform 1000 XR | Metformin hydroclorid | VD-35537-22 | Việt Nam | Viên | 110.000 | 185.790.000 |
2200470016312 | PANFOR SR-1000 | Metformin hydrochlorid | VN-20187-16 kèm công văn số 6712/QLD-ĐK ngày 16/5/2017 V/v đính chính quyết định cấp SĐK thuốc nước ngoài và công văn số 1008/QLD-ĐK ngày 06/02/2020 V/v thông báo thay đổi tên CSSX thuốc thành phẩm (không thay đổi địa điểm) và quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | India | Viên | 360.000 | 590.400.000 |
2200430016321 | Metformin 500mg | Metformin hydroclorid | VD-33619-19 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm TV.Pharm | Viên | 200.000 | 33.600.000 |
2200430016321 | Metformin 500mg | Metformin hydro clorid | VD-33619-19 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm TV.Pharm | Viên | 230.000 | 38.640.000 |
2200410016334 | Métforilex MR | Metformin HCl | VD-28743-18 | Việt Nam | Viên | 420.000 | 314.160.000 |
2200410016334 | Métforilex MR | Metformin HCl | VD-28743-18 | Việt Nam | Viên | 350.000 | 261.800.000 |
2200410016358 | BeticAPC 750 SR | Metformin hydroclorid | VD-34111-20 | Việt Nam | viên | 252.000 | 253.512.000 |
2200410016358 | Glucophage XR Tab 750mg 30's | Metformin hydrochlorid | VN-21911-19 | Pháp | Viên | 130.000 | 478.010.000 |
2200480016364 | Metformin Stella 850mg | Metformin hydroclorid | VD-26565-17 (CÓ CV GIA HẠN) | Việt Nam | viên | 97.000 | 67.900.000 |
2200480016364 | Glumeform 850 | Metformin hydroclorid | VD-27564-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 229.000 | 99.157.000 |
2200430016383 | Hasanbest 500/2.5 | Metformin hydroclorid + Glibenclamid | VD-32391-19 | Việt Nam | viên | 113.500 | 209.748.000 |
2200430016390 | Glimaron | Metformin hydrochlorid + Glibenclamid | 893110057023 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 205.000.000 |
2200450016424 | PERGLIM M-1. | Glimepiride + Metformin hydrochloride | VN-20806-17 kèm công văn số 10271/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 V/v bổ sung qui cách đóng gói, thay đổi mẫu nhãn và công văn số 1008/QLD-ĐK ngày 06/02/2020 V/v thông báo thay đổi tên CSSX thuốc thành phẩm (không thay đổi địa điểm); quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | India | Viên | 36.000 | 93.600.000 |
2200460016438 | Comiaryl 2mg/500mg | Metformin hydroclorid + Glimepirid | VD-33885-19 | Việt Nam | viên | 30.000 | 74.970.000 |
2200420016508 | Mycotrova 1000 | Methocarbamol | VD-27941-17 | Việt Nam | Viên | 180.000 | 449.820.000 |
2200400016511 | Methocarbamol 500 | Methocarbamol | VD-34732-20 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 270.000.000 |
2200460016575 | Vingomin | Methylergometrin maleat | VD-24908-16 | Việt Nam | Ống | 600 | 6.930.000 |
2200480016586 | Atisolu 125 inj | Methyl prednisolon (dưới dạng Methyl prednisolon natri succinat) | VD-25648-16 | Việt Nam | Lọ | 500 | 11.697.000 |
2200430016628 | Thyperopa forte | Methyldopa | VD-26833-17 | Việt Nam | Viên | 26.400 | 47.124.000 |
2200420016676 | Vincomid | Metoclopramid HCl | VD-21919-14 | Việt Nam | Ống | 11.000 | 11.110.000 |
2200470016688 | Kanausin | Metoclopramid | VD-18969-13 | Việt Nam | Viên | 84.500 | 9.295.000 |
170920012480 | Egilok | Metoprolol tartrate | VN-22910-21 | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | Viên | 42.000 | 67.200.000 |
2200460016759 | NEO-TERGYNAN | Metronidazol + Neomycin sulfate + Nystatin | VN-18967-15 | Pháp | Viên | 18.500 | 218.300.000 |
2200400016788 | Micomedil | Miconazol nitrat hoặc Miconazol | VN-18018-14 | Cyprus | Tuýp | 1.000 | 59.850.000 |
2200410016792 | MIDAZOLAM - HAMELN 5MG/ML | Midazolam | VN-16993-13 | Đức | Lọ/ống/chai/túi | 4.000 | 80.388.000 |
2200410016792 | Midanium | Midazolam | VN-22190-19 | Ba Lan | Ống | 2.600 | 49.140.000 |
2200450016806 | MIFE 200 | Mifepriston | QLĐB-690-18 | Việt Nam | Viên | 200 | 10.200.000 |
2200400016818 | Milrinone - BFS | Milrinon | VD3-43-20 | Việt Nam | Lọ | 100 | 98.000.000 |
2200440017097 | Golistin-enema | Monobasic natri phosphat +Dibasic natri phosphat | VD-25147-16 | Việt Nam | Lọ | 1.290 | 67.047.750 |
2200480017132 | Derdiyok | Montelukast (dưới dạng montelukast natri) | VD-22319-15 | Việt Nam | Viên | 29.500 | 21.830.000 |
2200410017140 | Enokast 4 | Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast) | VD-33901-19 | Việt Nam | Gói | 6.000 | 10.080.000 |
2200410017126 | Zinkast | Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast) | VD3-59-20 | Việt Nam | Gói | 20.000 | 114.000.000 |
2200470017272 | Philmoxista eye drops | Moxifloxacin | VN-18575-14 | Hàn Quốc | Lọ | 2.000 | 107.520.000 |
2200470017272 | Moxifloxan 5mg/ml eye drops, solution | Moxifloxacin | VN-22375-19 | Bulgaria | Lọ | 2.000 | 159.000.000 |
2200450017285 | Moxifloxacin 400mg/250ml Solution for Infusion | Moxifloxacin | VN-20929-18 | Greece | Chai/lọ/túi/ống | 4.260 | 1.320.429.600 |
2200440017363 | Coxtone | Nabumeton | VD-28718-18 | Việt Nam | Viên | 28.500 | 91.200.000 |
2200420017376 | BUTOCOX 750 | Nabumeton | VD-32779-19 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 23.000 | 74.750.000 |
2200430017380 | Acetylcysteine 100mg | N-acetylcystein | VD-35587-22 | Việt Nam | Gói | 23.500 | 10.222.500 |
2200400017396 | Effer - Acehasan 100 | N-acetylcystein | VD-25025-16 | Việt Nam | viên | 10.000 | 10.920.000 |
2200460017428 | VACOMUC 200 SACHET | N-acetyl-L-Cystein | VD-32094-19 | Việt Nam | Gói | 78.000 | 36.816.000 |
2200410017447 | Acetylcystein | N-acetylcystein | VD-33456-19 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 7.917.000 |
2200470017593 | Meyerproxen 500 | Naproxen | VD-31368-18 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.330.000 |
2210580001290 | Hadiproxen | Naproxen + Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesium trihydrat) | 893110000523 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 124.900.000 |
2200450017643 | Refresh Tears | Natri Carboxymethyl cellulose | VN-19386-15 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 265/QĐ-QLD NGÀY 11/05/2022) | Mỹ | Lọ | 6.000 | 384.612.000 |
2200410017676 | Optive | Natri carboxymethylcellulose + Glycerin | VN-20127-16 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 225/QĐ-QLD NGÀY 03/04/2023) | Mỹ | Lọ | 2.000 | 165.698.000 |
2200460017718 | Nước muối sinh lý Natri clorid 0,9 % | Natri clorid | VD-32743-19 | Việt Nam | Chai | 6.000 | 53.424.000 |
2200440030485 | NATRI CLORID 0,9% | Natri clorid | 893110118423 | Việt Nam | Chai/lọ | 21.000 | 285.600.000 |
2200440017769 | NATRI CLORID 0,9% | Natri clorid | 893110118423 | Việt Nam | Chai/lọ/túi/ống | 31.000 | 421.600.000 |
2200460017770 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | VD-32457-19 | Việt Nam | Chai/lọ/túi | 48.000 | 289.296.000 |
2200480017743 | Natri Clorid 0,9% | Natri clorid | VD-29295-18 | Việt Nam | Lọ | 46.000 | 60.720.000 |
2200480017743 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | VD-22949-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 20.000 | 27.800.000 |
2200460017800 | NATRI CLORID 0,9% | Natri clorid | 893110118423 | Việt Nam | Chai/lọ/túi/ống | 15.000 | 110.250.000 |
2200440017721 | Nước muối sinh lý Natri clorid 0,9 % | Natri clorid | VD-32743-19 | Việt Nam | Chai | 12.000 | 73.836.000 |
2210620000931 | NATRI CLORID 0,9% | Natri clorid | 893110118523 | Việt Nam | Chai/lọ | 10.000 | 62.400.000 |
2200440017813 | NATRI CLORID 0,9% | Natri clorid | 893110118423 | Việt Nam | Chai/lọ/túi/ống | 164.000 | 1.025.000.000 |
2200430017878 | NATRI CLORID 3% | Natri clorid | 893110118723 | Việt Nam | Chai/lọ/túi/ống | 2.600 | 19.760.000 |
2200420017949 | Sodium chloride 0,9% & dextrose 5% | Mỗi chai 250ml chứa: Natri clorid; Dextrose tương đương Dextrose khan | VD-20961-14 (Kèm QĐ số 574/QĐ-QLD, ngày 26/09/2022) | Việt Nam | Chai | 600 | 7.440.000 |
2200450018039 | Oremute 5 | Natri clorid + Kali clorid + Natri citrat + Glucose khan + Kẽm gluconat | QLĐB-459-14 | Việt Nam | Gói | 26.000 | 65.000.000 |
2200450018053 | Hydrite Tab | Natri clorid + Natri Bicarbonat + Kali clorid + Dextrose khan | VD-24047-15 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) | Việt Nam | Viên | 4.800 | 5.760.000 |
2200410002184 | HYALGAN | Muối Natri của acid Hyaluronic | VN-11857-11 kèm quyết định số 853/QĐ-QLD ngày 30/12//2022 V/v ban hành danh mục 198 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 111 | Italy | Ống tiêm | 700 | 731.500.000 |
2200460018180 | Hyasyn Forte | Natri hyaluronat | 880110006723 (SỐ ĐĂNG KÝ GIA HẠN THEO QUYẾT ĐỊNH 137/QĐ-QLD NGÀY 01/03/2023, HIỆU LỰC ĐẾN 01/03/2028) (SỐ ĐĂNG KÝ ĐÃ CẤP: VN-16906-13 ĐƯỢC SỬ DỤNG ĐẾN NGÀY 01/03/2024) | Hàn Quốc | Bơm Tiêm | 1.000 | 518.000.000 |
2200420018205 | NATRI BICARBONAT 1,4% | Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) | VD-25877-16 (Công văn gia hạn số 14129e/QLD-ĐK, ngày 26/07/2021) | Việt Nam | Chai | 260 | 8.320.000 |
170900013612 | Nebivolol Stella 5mg | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) | VD-23344-15 (CÓ CV GIA HẠN) | Việt Nam | viên | 48.000 | 65.760.000 |
2200410018314 | NEFOPAM MEDISOL 20MG/2ML | Nefopam hydroclorid | VN-23007-22 | France | Ống | 6.000 | 156.000.000 |
2200420018328 | Nefolin 30mg | Nefopam hydroclorid | VN-18368-14 | Cyprus | Viên | 30.000 | 157.500.000 |
2200480018351 | MEPOLY | Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) ; Polymycin B sulfat ; Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) | VD-21973-14 | Việt Nam | Lọ | 5.000 | 185.000.000 |
2200420018434 | NEOSTIGMIN KABI | Neostigmin metylsulfat | VD-34331-20 | Việt Nam | Ống | 5.000 | 24.750.000 |
2200470018446 | BFS-Neostigmine 0.25 | Neostigmin metylsulfat | VD-24008-15 | Việt Nam | Ống | 6.500 | 35.490.000 |
2200450018466 | Nevanac | Nepafenac | VN-17217-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 853/QĐ-QLD NGÀY 30/12/2022) | Bỉ | Lọ | 300 | 45.899.700 |
2200460018579 | Smoflipid 20% Inf 100ml 10's | Dầu đậu nành tinh chế; triglycerid mạch trung bình; dầu oliu tinh chế; dầu cá tinh chế | VN-19955-16 | Áo | Chai | 1.000 | 100.000.000 |
2200470018620 | Nicardipine Aguettant 10mg/10ml | Nicardipin hydrochlorid | VN-19999-16 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 146/QĐ-QLD NGÀY 02/03/2023) | Pháp | Ống | 1.874 | 234.250.000 |
2200470018620 | Sun-Nicar 10mg/50ml | Nicardipin hydroclorid | VD-32436-19 | Việt Nam | Chai | 2.000 | 160.000.000 |
2200450018640 | A.T Nicorandil 10 mg | Nicorandil | 893110149723 | Việt Nam | Viên | 34.000 | 99.246.000 |
2200460018654 | A.T Nicorandil 5 mg | Nicorandil | 893110149823 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 215.670.000 |
2200420018670 | Nifehexal LA 30mg Tab 3x10's | Nifedipin 30mg | VN-19669-16 | Slovenia | Viên | 40.000 | 123.200.000 |
2200440018735 | Nuroact | Nimodipin | VD-34972-21 | Việt Nam | Viên | 12.000 | 74.160.000 |
2200450018800 | BFS-Noradrenaline 10mg | Nor-adrenalin (dưới dạng Nor-adrenalin tartrat 20mg) | VD-26771-17 | Việt Nam | Lọ | 300 | 43.500.000 |
2200460018814 | Noradrenalin | Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) | VD-24902-16 | Việt Nam | Ống | 10.000 | 256.500.000 |
2200440018827 | Noradrenalin | Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) | VD-24342-16 | Việt Nam | Ống | 250 | 8.950.000 |
2200400018867 | NƯỚC CẤT PHA TIÊM | Nước cất pha tiêm | 893110118823 | Việt Nam | Chai/lọ/túi/ống | 6.200 | 91.140.000 |
2200450018879 | NƯỚC CẤT PHA TIÊM | Nước cất pha tiêm | VD-23172-15 (Quyết định gia hạn số 574/QĐ-QLD, ngày 26/09/2022) | Việt Nam | Chai | 5.000 | 34.000.000 |
2200460018883 | NƯỚC CẤT PHA TIÊM | Nước cất pha tiêm | 893110118823 | Việt Nam | Chai/lọ/túi/ống | 6.500 | 52.000.000 |
2200410018932 | NYSTATAB | Nystatin | VD-24708-16 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 2.500 | 1.825.000 |
2200410018963 | Polygynax | Nystatin + Neomycin sulfat + Polymycin B sulfat | VN-21788-19 | Pháp | Viên | 5.000 | 47.500.000 |
2221060000245 | Octreotid | Octreotid (dưới dạng Octreotid acetat) | VD-35840-22 | Việt Nam | Ống | 1.400 | 112.000.000 |
2200470018972 | OCTRIDE 100 | Octreotid (dưới dạng octreotid acetat) 0,1mg/ml | VN-22579-20 kèm theo quyết định 566/QĐ-QLD ngày 4/10/2021 V/v Về việc sửa đổi thông tin tại Danh mục thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược | India | Ống | 1.000 | 83.000.000 |
2200460019071 | Pataday | Olopatadine hydrochloride | VN-13472-11 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) | Mỹ | Chai | 800 | 104.879.200 |
170960014284 | Kagasdine | Omeprazol | VD-33461-19 | Việt Nam | Viên | 262.300 | 38.033.500 |
2200420019103 | Atimezon inj | Omeprazol (dưới dạng omeprazol natri monohydrat) | VD-24136-16 | Việt Nam | Lọ | 21.200 | 126.882.000 |
2200450019111 | VACOOMEZ 40 | Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% Omeprazol) | VD-30641-18 | Việt Nam | Viên | 125.400 | 34.359.600 |
2200450019111 | Medoome 40mg Gastro-resistant capsules | Omeprazole | VN-22239-19 | Slovenia | Viên | 20.000 | 112.000.000 |
2200410019120 | Ondansetron Kabi 2mg/ml 2ml 5's | Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydroclorid dihydrat) | VN-21732-19 | Bồ Đào Nha | Ống | 500 | 9.850.000 |
170930014337 | Ondanov 8mg Injection | Ondansetron (dưới dạng ondansetron hydroclorid dihydrat) | VN-20859-17 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) | Indonesia | Ống | 600 | 4.320.000 |
2200410019182 | Otibsil 40mg | Otilonium bromide | VN-21593-18 | Spain | Viên | 49.000 | 156.800.000 |
2200460019200 | Oxacilin 1g | Oxacilin | VD-31240-18 | Việt Nam | Lọ | 1.200 | 34.020.000 |
2200450019470 | Pantostad 20 | Pantoprazol | VD-18534-13 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm – Chi nhánh 1 | viên | 84.000 | 103.320.000 |
2200450027697 | Paracetamol infusion10mg/ml | Paracetamol | VD-35890-22 | Việt Nam | Chai/lọ/túi/ống | 5.500 | 86.625.000 |
2200440019602 | Colocol suppo 150 | Paracetamol | VD-30482-18 | Việt Nam | Viên | 200 | 320.000 |
2200440019602 | Efferalgan 150mg Suppo | Paracetamol | VN-21850-19 | Pháp | Viên | 500 | 1.185.000 |
2200480019648 | Amvifeta | Paracetamol (Acetaminophen) | VD-31574-19 | Việt Nam | Túi | 130.000 | 1.235.000.000 |
2210540001391 | Effer-Paralmax 250 | Paracetamol (Acetaminophen) | VD-30314-18 | Việt Nam | viên | 20.000 | 38.000.000 |
2210550001404 | Thepara | Paracetamol (Acetaminophen) | VD-30225-18 | Việt Nam | Ống/gói | 10.000 | 44.000.000 |
2200480019686 | Efferalgan 300mg Suppo | Paracetamol | VN-21217-18 | Pháp | Viên | 500 | 1.320.500 |
2200480019686 | Colocol suppo 300 | Paracetamol | VD-27027-17 (gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 200 | 336.000 |
2200450019715 | Hapacol 325 | Paracetamol | VD-20559-14 CV gia hạn số 352/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 30.000 | 5.700.000 |
2210560001418 | Effer-Paralmax 325 | Paracetamol (Acetaminophen) | VD-30315-18 | Việt Nam | viên | 25.000 | 52.500.000 |
2200450019739 | Efferalgan 80mg Suppo | Paracetamol | VN-20952-18 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 853/QĐ-QLD NGÀY 30/12/2022) | Pháp | Viên | 300 | 581.400 |
2200400019857 | Effer-Paralmax Codein 10 | Paracetamol + Codein phosphat | VD-29694-18 | Việt Nam | viên | 30.000 | 63.000.000 |
2200400019895 | Meyerexcold | Paracetamol + Dextromethorphan + Phenylephrin | VD-33828-19 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 38.000.000 |
2210580001443 | Maxibumol | Paracetamol + Ibuprofen | VD-30599-18 | Việt Nam | Gói | 100.000 | 380.000.000 |
2200450019920 | Hapacol đau nhức | Paracetamol + Ibuprofen | VD-20569-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 70.000 | 23.380.000 |
2200450027079 | Maxibumol Fort | Paracetamol + Ibuprofen | VD-32548-19 | Việt Nam | Gói | 90.000 | 540.000.000 |
2200430019957 | SaViMetoc | Paracetamol + Methocarbamol | VD-30501-18 | Việt Nam | Viên | 120.000 | 366.000.000 |
2200410019960 | Mycemol | Paracetamol + Methocarbamol | VD-35701-22 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 417.000.000 |
2200450019982 | Tatanol Ultra | Paracetamol + Tramadol hydroclorid | VD-28305-17 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 144.000.000 |
2200430019995 | Panalgan Plus | Paracetamol + Tramadol hydroclorid | VD-28894-18 | Việt Nam | Viên | 15.000 | 30.150.000 |
2200440020264 | Viritin plus 2/0,625 | Perindopril tert-butylamin + Indapamid | VD-25977-16 | Việt Nam | viên | 20.000 | 29.820.000 |
2200440020202 | A.T Perindopril 5 | Perindopril arginin | VD-26747-17 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 162.400.000 |
2200400020280 | Coveram 10-10 Tab 10-10mg 30's | Perindopril arginine 10mg (tương ứng 6,79mg perindopril); Amlodipine (dưới dạng amlodipin besilate) 10mg | VN-18632-15 | Ailen | Viên | 36.000 | 364.428.000 |
2200460020299 | Coveram 10-5 Tab 10-5mg 30's | Perindopril arginine 10mg (tương đương 6,79mg perindopril); Amlodipine( dưới dạng amlodipin besilate) 5mg | VN-18633-15 | Ailen | Viên | 35.000 | 354.305.000 |
2200440020301 | Viacoram 3.5mg/2.5mg Tab 30's | Perindopril (tương ứng 3,5mg perindopril arginine) 2,378 mg; Amlodipine (tương ứng 3,4675mg amlodipine besilate) 2,5mg | VN3-46-18 | Ailen | Viên | 28.000 | 166.880.000 |
2200470020319 | Coveram 5-10 Tab 5mg-10mg 30's | Perindopril arginine 5mg; (tương ứng 3,395mg perindopril); Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 10mg | VN-18634-15 | Ailen | Viên | 60.000 | 395.340.000 |
2200440020325 | Coveram 5-5 Tab 5mg/5mg 30's | Perindopril arginine 5mg; (tương đương 3,395mg perindopril); Amlodipine(dưới dạng amlodipin besilate) 5mg | VN-18635-15 | Ailen | Viên | 30.000 | 197.670.000 |
2200420020338 | Viacoram 7mg/5mg Tab 30's | Perindopril (tương ứng 7mg perindopril arginine) 4,756 mg; Amlodipine (tương ứng với 6,935mg Amlodipine besilate) 5mg | VN3-47-18 | Ailen | Viên | 140.000 | 922.460.000 |
2200450020216 | Coversyl Plus 10mg/ 2.5mg 30's | Perindopril arginine 10mg (tương đương 6,79mg perindopril); Indapamide 2,5mg | VN-20008-16 | Ailen | Viên | 21.000 | 191.016.000 |
2200470020227 | TOVECOR PLUS | Perindopril arginine + Indapamid | VD-26298-17 | Việt Nam | Viên | 48.500 | 181.875.000 |
2200400020341 | Triplixam 10mg/2.5mg/5mg Tab 30's | Perindopril (dưới dạng Perindopril Arginine 10mg) 6,79mg; Indapamide 2,5mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg | VN3-9-17 | Ailen | Viên | 12.000 | 133.560.000 |
2200470020357 | Triplixam 10mg/2.5mg/10mg Tab 30's | Perindopril (dưới dạng Perindopril Arginine 10mg) 6,79mg; Indapamide 2,5mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 10mg | VN3-8-17 | Ailen | Viên | 14.000 | 155.820.000 |
2200440020363 | Triplixam 5mg/1.25mg/10mg Tab 30's | Perindopril (dưới dạng Perindopril Arginine 5mg) 3,395mg; Indapamide 1,25mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 10mg | VN3-10-17 | Ailen | Viên | 18.000 | 154.026.000 |
2200480020231 | Triplixam 5mg/1.25mg/5mg Tab 30's | Perindopril (dưới dạng Perindopril Arginine 5mg) 3,395mg; Indapamide 1,25mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg; | VN3-11-17 | Ailen | Viên | 22.000 | 188.254.000 |
2200400020242 | VT-Amlopril 4mg/10mg | Perindopril tert-butylamin hoặc Perindopril erbumin + Amlodipin | VN-22964-21 | Ấn Độ | Viên | 20.000 | 94.000.000 |
2200440020554 | Vinphyton 10mg | Phytomenadion | VD-28704-18 | Việt Nam | Ống | 3.000 | 4.455.000 |
2200450020667 | Zobacta 2,25g | Hỗn hợp piperacilin natri và Tazobactam natri tương đương Piperacilin + Tazobactam | VD-26853-17 | Việt Nam | Lọ | 1.100 | 78.650.000 |
2200430020670 | Zobacta 3,375g | Piperacillin (dưới dạng piperacillin natri) + tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) | VD-25700-16 | Việt Nam | Lọ | 3.000 | 315.000.000 |
2200480020699 | AGICETAM 1200 | Piracetam | VD-32772-19 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 185.000 | 119.325.000 |
2200450020704 | PIRACETAM KABI 12G/60ML | Piracetam | VD-21955-14 (Quyết định gia hạn số 833/QĐ-QLD, ngày 21/12/2022) | Việt Nam | Chai | 2.500 | 79.000.000 |
2200430020731 | Piracetam 3g/15ml | Piracetam | VD-34718-20 | Việt Nam | Ống | 4.000 | 21.380.000 |
2200480020750 | Piracetam | Piracetam | VD-16393-12 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 40.200.000 |
170950015611 | Neuropyl 400 | Piracetam | VD-25094-16. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 180.000 | 153.000.000 |
2200420020796 | AGICETAM 800 | Piracetam | VD-25115-16 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 120.000 | 42.000.000 |
2200420020796 | Hasancetam 800 | Piracetam | VD-30098-18 | Việt Nam | viên | 75.000 | 34.650.000 |
2210680000230 | Kazelaxat | Polystyren | VD-32724-19 | Việt Nam | Gói | 1.200 | 49.200.000 |
2200400020921 | Kalimate | Polystyren | VD-28402-17 | Việt Nam | Gói | 2.400 | 35.280.000 |
170920015740 | Betadine Gargle And Mouthwash 1% 125ml | Povidon iod | VN-20035-16 | Cyprus | Chai | 600 | 33.904.800 |
2200450020957 | Betadine Ointment 10% 40g | Povidon iod | VN-20577-17 | Cyprus | Tuýp | 200 | 10.248.000 |
2210520001526 | Povidone Iodine 10% | Povidon Iodin | VD-32971-19 | Công ty Cổ phần Dược và Vật tư Y tế Bình Thuận | Chai | 3.000 | 80.640.000 |
2200450021053 | POVIDONE | Povidone iodine | 893100041923 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Chai | 3.800 | 29.982.000 |
2200430021165 | POVIDINE | Povidon Iodin | VD-17906-12 | Việt Nam | Chai/lọ/ống | 300 | 1.913.400 |
2200460021258 | Pravastatin SaVi 10 | Pravastatin natri | VD-25265-16 | Việt Nam | Viên | 42.000 | 176.400.000 |
2200430021264 | Fasthan 20 | Pravastatin | VD-28021-17 | Việt Nam | Viên | 24.000 | 154.728.000 |
2200410021239 | Pravastatin SaVi 40 | Pravastatin natri | VD-30492-18 | Việt Nam | Viên | 15.000 | 102.000.000 |
2200460021319 | Pred Forte | Prednisolon acetat | VN-14893-12 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) | Ireland | Chai | 2.000 | 67.974.000 |
2200410021338 | Prednison 20 | Prednison | VD-33293-19 | Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai | Viên | 20.000 | 37.800.000 |
2200480021368 | PREGA 100 | Pregabalin | VN-19975-16 (Công văn gia hạn số 15245e/QLD-ĐK, ngày 23/08/2021) | India | Viên | 150.000 | 1.260.000.000 |
2200420021403 | Maxxneuro 75 | Pregabalin | VD-23510-15 | Việt Nam | viên | 19.402 | 11.544.190 |
2200420021557 | PIPOLPHEN | Promethazine hydrochloride | VN-19640-16 | Hungary | Ống | 2.500 | 37.500.000 |
2200420021618 | Fresofol 1% Mct/Lct Inj 20ml 5's | Propofol | VN-17438-13 | Áo | Ống | 3.800 | 96.444.000 |
2200420021618 | Fresofol 1% Mct/Lct Inj 20ml 5's | Propofol | VN-17438-13 | Áo | Ống | 2.000 | 50.760.000 |
2200420021816 | Beprasan 10mg | Rabeprazol natri | VN-21084-18 | Slovenia | viên | 15.000 | 117.000.000 |
170980016350 | Naprozole-R | Rabeprazol | VN-19509-15 | Ấn Độ | Lọ | 7.000 | 787.500.000 |
170930016362 | RABICAD 20 | Rabeprazol | VN-16969-13 (CVGH:62/QĐ-QLD) | India | Viên | 18.000 | 144.000.000 |
170930016362 | Rabeprazol 20mg | Rabeprazol | VD-35672-22 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 8.340.000 |
2200400021843 | Hidrasec 100mg Capsules 2x10's | Racecadotril | VN-21653-19 | Pháp | Viên | 10.000 | 131.250.000 |
2200470021859 | Hidrasec 10mg Infants Sachets 16's | Racecadotril | VN-21164-18 | Pháp | Gói | 10.000 | 48.940.000 |
2200440021865 | Hidrasec 30mg Children Sachets 30's | Racecadotril | VN-21165-18 | Pháp | Gói | 18.000 | 96.372.000 |
2200440021865 | Soshydra | Racecadotril | VD-28847-18 | Việt Nam | Gói | 10.000 | 11.200.000 |
2200400021980 | AYITE | Rebamipid | VD-20520-14 (Công văn gia hạn số 6171e/QLD-ĐK ngày 19/04/2021) | Việt Nam | Viên | 72.000 | 201.600.000 |
2200400021980 | Damipid | Rebamipid | VD-30232-18 (kèm thẻ kho) | Việt Nam | Viên | 37.500 | 74.250.000 |
2200410028610 | Repaglinide Tablets 0,5 mg | Repaglinid | VN-23164-22 | Ấn Độ | Viên | 10.000 | 30.000.000 |
2200460022033 | Penresit 1mg | Repaglinid | VN-22335-19 | Malta | Viên | 15.000 | 59.850.000 |
2200430022049 | Eurolux-2 | Repaglinid | VD-29717-18 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 59.000.000 |
2210510001604 | Rilidamin | Rilmenidine | VD-34328-20 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 80.000.000 |
2200430022209 | Acetate Ringer | Mỗi 500ml chứa: Natri clorid; Kali clorid; Calci clorid (dưới dạng calci clorid dihydrat); Natri acetat trihydrat | VD-35076-21 | Việt Nam | Chai | 28.000 | 434.000.000 |
2200410022212 | LACTATED RINGER'S | Ringer lactat | 893110118323 | Việt Nam | Chai/lọ/túi/gói | 45.000 | 328.500.000 |
2200470022221 | LACTATED RINGER'S AND DEXTROSE | Ringer lactat + Glucose | VD-21953-14 (Quyết định gia hạn số 201/QĐ-QLD, ngày 20/04/2022) | Việt Nam | Chai | 4.800 | 55.996.800 |
2200410022328 | Diucatil | Rivaroxaban | VD-36221-22 | Việt Nam | viên | 15.000 | 203.385.000 |
2210520001618 | Ritaxaban 2.5 | Rivaroxaban | VD3-97-20 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 66.150.000 |
2200420022332 | Cledigis | Rivaroxaban | VD-36219-22 | Việt Nam | viên | 12.000 | 223.140.000 |
2200460022378 | Rocuronium Kabi 10mg/ml Inj 10x5ml | Rocuronium bromide | VN-22745-21 | Áo | Lọ | 2.500 | 117.125.000 |
2200460022378 | Rocuronium 50mg | Rocuronium bromid | VD-35273-21 | Việt Nam | Ống | 1.000 | 43.500.000 |
170980016763 | Rosuvastatin 10 | Rosuvastatin | VD-35415-21 | Việt Nam | Viên | 286.500 | 81.652.500 |
170960016783 | VACOROS 20 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) | VD-28207-17 | Việt Nam | Viên | 122.000 | 66.978.000 |
170900016804 | Rostor 5 | Rosuvastatin | VD-29356-18 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 90.000.000 |
170900016804 | Rosuvastatin 5 | Rosuvastatin | VD-35417-21 | Việt Nam | Viên | 368.000 | 103.040.000 |
2200460022484 | Crodnix | Rupatadin | VD-34915-20 | Việt Nam | Viên | 3.600 | 14.191.200 |
2200440022497 | Bolabio | Saccharomyces boulardii | QLSP-946-16 | Việt Nam | Gói | 29.400 | 101.724.000 |
2200450022500 | Zentomyces | Saccharomyces boulardii | QLSP-910-15 | Việt Nam | Gói | 150.000 | 540.000.000 |
2200420022516 | MICEZYM 100 | Saccharomyces boulardii | QLSP-947-16 | Việt Nam | Gói | 100.000 | 359.100.000 |
2200410022595 | Buto-Asma | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate) | VN-16442-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 226/QĐ-QLD NGÀY 03/04/2023) | Tây Ban Nha | Bình | 1.000 | 51.500.000 |
2200400022611 | Ventolin Nebules 2.5mg/ 2.5ml 6x5's | Mỗi 2,5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2,5mg | VN-20765-17 | Úc | Ống | 2.500 | 11.437.500 |
2200420022677 | Ventolin Nebules 5mg/ 2.5ml 6x5's | Mỗi 2,5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5 mg | VN-22568-20 | Úc | Ống | 3.000 | 25.539.000 |
2200420022677 | Zensalbu nebules 5.0 | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) | VD-21554-14 | Việt Nam | Ống | 10.000 | 84.000.000 |
2200470022696 | Combivent | Ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) | VN-19797-16 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 573/QĐ-QLD NGÀY 23/09/2022) | Pháp | Lọ | 5.400 | 86.799.600 |
2200470022696 | Zencombi | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat); Ipratropium bromid | VD-26776-17 | Việt Nam | Lọ | 3.000 | 37.800.000 |
2200470022771 | Seretide Evohaler DC 25/125mcg 120d | Mỗi liều xịt chứa: 25mcg Salmeterol (dạng xinafoate micronised) và 125mcg Fluticasone propionate (dạng micronised) | VN-21286-18 | Tây Ban Nha | Bình xịt | 2.000 | 420.352.000 |
2200470022771 | Combiwave SF 125 | Salmeterol xinafoate 5,808mg, Fluticason propionat 20mg (tương đương 120 liều hít x 25mcg salmeterol + 125mcg fluticason propionat) | VN-18897-15 | Ấn Độ | Bình xịt | 600 | 60.600.000 |
2200450022784 | Seretide Evohaler DC 25/250mcg 120d | Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate micronised); Fluticason propionate (dạng micronised) | VN-22403-19 | Tây Ban Nha | Bình xịt | 2.800 | 778.652.000 |
2200450022784 | Combiwave SF 250 | Salmeterol xinafoate 5,808mg, Fluticason propionat 40mg (tương đương 120 liều hít x 25mcg salmeterol + 250mcg fluticason propionat) | VN-18898-15 | Ấn Độ | Bình xịt | 600 | 61.800.000 |
2200430022810 | Seretide Accuhaler 50/500mcg 1 x 60 Dose | Mỗi liều hít chứa: Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate) 50mcg ; Fluticasone propionate 500mcg | VN-20767-17 | Mỹ | Hộp (1 bình hít) | 100 | 21.861.200 |
2200460022873 | Exopan | Sắt (III) hydroxyd polymaltose | VD-33715-19 | Việt Nam | Chai | 1.800 | 225.000.000 |
2200460022941 | Tracutil | Iron (II) chloride tetrahydrate; Zinc chloride; Manganese (II) chloride tetrahydrate; Copper (II) chloride dihydrate; Chromium (III) chloride hexahydrate; Sodium selenite pentahydrate; Sodium molybdate dihydrate; Potassium iodide ; Sodium fluoride | VN-14919-12 | Đức | Ống | 1.200 | 38.682.000 |
2200460022972 | Prodertonic | Sắt fumarat + Acid folic | VD-32294-19 | Việt Nam | Viên | 22.000 | 15.180.000 |
2200430022988 | HEMAFETIMAX | Sắt fumarat (tương đương 65,9mg sắt nguyên tố); Acid folic | VD-33672-19 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 14.280.000 |
2200460023016 | Folihem | Sắt fumarat + Acid folic | VN-19441-15 (CV gia hạn 853/QĐ-QLD 30/12/2022) | Cyprus | Viên | 25.000 | 56.250.000 |
2200450030086 | VITASUN TAB | Sắt fumarat + Acid folic | VD-34196-20 | Việt Nam | Viên | 18.000 | 33.300.000 |
2200440023074 | Tot'hema | Sắt gluconat + Mangan gluconat + đồng gluconat | VN-19096-15 Gia hạn 5 năm theo QĐ 265/QĐ-QLD, hạn visa đến 11/5/2027 | Pháp | Ống/gói | 5.000 | 25.750.000 |
2200400023106 | Antifix | Sắt sucrose (hay dextran) | VD-27794-17 | Việt Nam | Lọ/ống/chai/túi | 1.000 | 70.000.000 |
2200480023126 | Bidiferon | Sắt (dưới dạng sắt II sulfat khô); Acid Folic | VD-31296-18 | Công Ty Cổ Phần Dược–Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) | Viên | 33.000 | 14.553.000 |
2200470023136 | Tardyferon B9 | Ferrous Sulfate + Acid folic | VN-16023-12 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) | Pháp | Viên | 12.000 | 34.188.000 |
2210680000865 | Saxapi 2,5 | Saxagliptin | VD-34977-21 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 314.000.000 |
2221030000572 | Onglyza Tab 5mg 2x14's | Saxagliptin | VN-21365-18 | CSSX: Mỹ, CSĐG: Anh | Viên | 35.000 | 605.850.000 |
2221020000599 | Komboglyze XR tab 5mg/ 1000mg 28's | Saxagliptin; Metformin hydroclorid | VN-18678-15 | Mỹ | Viên | 15.000 | 321.150.000 |
2200410023271 | Sevoflurane | Sevoflurane | VN-18162-14 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) | Mỹ | Chai | 300 | 465.600.000 |
2200450023316 | Silygamma | Silymarin | VN-16542-13 | Đức | Viên | 48.000 | 191.040.000 |
2200410023370 | AIR-X 120 | Simethicone | VN-19126-15(CVGH:62/QĐ-QLD) | Thái Lan | Viên | 48.500 | 66.202.500 |
2200470023389 | Espumisan Cap 40mg 2x25's | Simeticone | VN-14925-12 | Đức | Viên | 120.000 | 100.560.000 |
2200410023431 | ESPUMISAN L 40MG/ ML 30ML 1'S | Simethicon | VN-22001-19 | Đức | Lọ | 1.000 | 53.300.000 |
2200480023447 | Simethicon | Simethicon | VD-27921-17 | Việt Nam | Viên | 108.000 | 28.836.000 |
2200460023474 | Bividia 25 | Sitagliptin | VD-35886-22 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 152.880.000 |
2200460023474 | Gliptinestad 25 | Sitagliptin | 893110133723 | Việt Nam | viên | 25.000 | 145.000.000 |
2200430023480 | Sitagliptin - 5A Farma 50mg | Sitagliptin | VD-33762-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 138.000.000 |
2200480023638 | SORBITOL 3,3% | Sorbitol | VD-23795-15 (Công văn gia hạn số 1510e/QLD-ĐK, ngày 20/02/2021) | Việt Nam | Chai | 1.000 | 14.490.000 |
2200480023713 | infecin 3 M.I.U | Spiramycin | VD-22297-15 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 70.000.000 |
2200460023726 | ZidocinDHG | Spiramycin + Metronidazol | VD-21559-14 CV gia hạn số 201/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 5.000 | 7.300.000 |
2200410023745 | Entacron 50 | Spironolacton | VD-25262-16 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 69.300.000 |
2200480023751 | Savispirono-Plus | Spironolacton + Furosemid | VD-21895-14 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 51.200.000 |
2200460023788 | Vagastat | Sucralfat | VD-23645-15 | Việt Nam | Gói | 45.000 | 184.500.000 |
2200420023797 | SucraHasan | Sucralfat | VD-35320-21 | Việt Nam | Gói | 50.000 | 105.000.000 |
2200460023832 | SPM-Sucralfat 2000 | Mỗi gói 15g chứa: Sucralfat | VD-30103-18 | Việt Nam | Gói | 23.500 | 115.150.000 |
2200430023862 | Bridion Inj 100mg/ml 10's 2ml | Sugammadex (dưới dạng sugammadex natri) | VN-21211-18 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 220 | 399.154.800 |
2200430028911 | Sulpirid DWP 100mg | Sulpirid | VD-35226-21 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 44.100.000 |
2200450024054 | Tacropic 0,03% | Mỗi tuýp (10 g) chứa: Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) | VD-32813-19 | Việt Nam | Tuýp | 1.000 | 48.000.000 |
2200430029482 | Taflotan-S | Tafluprost | VN2-424-15 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 226/QĐ-QLD NGÀY 03/04/2023) | Nhật | Lọ | 300 | 3.570.000 |
2200410024131 | Xalgetz 0,4mg | Tamsulosin HCl | VN-11880-11 | Pakistan | Viên | 10.000 | 34.000.000 |
170970018197 | Telmisartan | Telmisartan | VD-35197-21 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 48.200.000 |
170970018197 | SaVi Telmisartan 40 | Telmisartan | VD-23008-15 | Việt Nam | Viên | 65.000 | 81.575.000 |
170920018208 | Tracadis 80 | Telmisartan | VD-28004-17 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm TV.Pharm | Viên | 100.000 | 54.000.000 |
170920018208 | Tolura 80mg | Telmisartan | VN-20617-17 | Slovenia | Viên | 39.000 | 264.537.000 |
2200400024240 | Telsol plus 80mg/25mg tablets | Telmisartan + hydroclorothiazid | VN-23033-22 | Laboratorios Liconsa, S.A. | viên | 15.000 | 232.500.000 |
2200480024222 | Tolucombi 40mg/12.5mg tablets | Telmisartan + Hydroclorothiazid | VN-21113-18 | Slovenia | Viên | 35.000 | 300.615.000 |
2200480024222 | Mibetel HCT | Telmisartan + Hydroclorothiazid | VD-30848-18 | Việt Nam | viên | 100.000 | 378.000.000 |
2200420024237 | Pretension Plus 80/12.5 mg | Telmisartan + Hydroclorothiazid | VN-18738-15 Có công văn gia hạn Visa đến 31/12/2024 | Korea | Viên | 60.000 | 450.300.000 |
2200420024398 | Vinterlin | Terbutalin sulfat | VD-20895-14 | Việt Nam | Ống | 1.500 | 7.252.500 |
2200470024461 | TETRACAIN 0,5% | Tetracain | VD-31558-19 | Việt Nam | Chai | 200 | 3.003.000 |
2200440024613 | Thyrozol 10mg Tab 10x10's | Thiamazole | VN-21906-19 | CSSX: Đức; CSĐG và xuất xưởng: Áo | Viên | 10.000 | 22.410.000 |
2200440024613 | Thysedow 10 mg | Thiamazol | VD-27216-17 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 8.400.000 |
2200430024623 | Thyrozol 5mg Tab 10x10's | Thiamazole | VN-21907-19 | CSSX: Đức; CSĐG và xuất xưởng: Áo | Viên | 20.000 | 28.000.000 |
2200410024674 | Etexbenkis Capsule | Thymomodulin | QLSP-1154-19 | Hàn Quốc | Viên | 3.000 | 19.500.000 |
2200450024719 | Ticarlinat 1,6g | Hỗn hợp bột Ticarcilin dinatri và Clavulanat kali tương đương với Ticarcilin + Acid Clavulanic | VD-28958-18 | Việt Nam | Lọ | 1.200 | 126.000.000 |
2200420024725 | Ticarlinat 3,2g | Hỗn hợp bột Ticarcilin dinatri và Clavulanat kali tương đương với Ticarcilin + Acid Clavulanic | VD-28959-18 | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 165.000.000 |
2200400024769 | Volulyte 6% Bag 20's | Poly-(O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4); Natri acetat trihydrat; Natri clorid; Kali clorid; Magnesi clorid hexahydrat | VN-19956-16 | Đức | Túi | 300 | 26.400.000 |
2200400024882 | Eyetobrin 0.3% | Tobramycin | VN-21787-19 | Hy lạp | Chai/lọ/ống | 1.300 | 43.953.000 |
2200470024942 | Philoclex | Tobramycin + Dexamethason | 880110032923 (VN-19518-15) | Hàn Quốc | Lọ | 1.000 | 33.000.000 |
2200470027479 | Huether-25 | Topiramat | VD-29721-18 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 7.000.000 |
2200400027463 | Huether 50 | Topiramat | VD-28463-17 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 11.000.000 |
2200440025108 | Tranexamic acid 250mg/5ml | Tranexamic acid | VD-26911-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 16.000 | 25.568.000 |
2200420025135 | Cammic | Acid tranexamic | VD-17592-12 | Việt Nam | Viên | 20.500 | 32.103.000 |
2200480025250 | ERYNE | Tretinoin + Erythromycin | VD-25949-16 (Công văn gia hạn số 10221e/QLD-ĐK ngày 31/05/2021) | Việt Nam | Tuýp | 700 | 21.000.000 |
2200400025261 | ERYLIK | Tretinoin + Erythromycin | VN-10603-10 | Pháp | Ống | 1.000 | 113.000.000 |
2200470025338 | AGI-CALCI | Calci (dưới dạng Tricalci phosphat) | VD-22789-15 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Gói | 20.000 | 18.700.000 |
2200480025403 | AGITRITINE 200 | Trimebutine maleat | VD-13753-11 | Cty CPDP Agimexpharm | Viên | 50.000 | 29.500.000 |
2200430025439 | Metazrel | Trimetazidine dihydrochloride | VD-28474-17 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 28.500.000 |
2200440025443 | Vastec 35 MR | Trimetazidin dihydroclorid | VD-27571-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 200.000 | 80.800.000 |
2200440025443 | Trimpol MR | Trimetazidine dihydrochloride | VN-19729-16 | Poland | Viên | 90.000 | 234.000.000 |
2221000001622 | Vastarel OD 80mg Tab 30’s | Trimetazidin dihydrochloride | VN3-389-22 | Hungary | Viên | 80.000 | 432.800.000 |
2200460025508 | Mydrin-P | Tropicamide + Phenylephrin hydroclorid | VN-21339-18 | Nhật | Lọ | 300 | 20.250.000 |
2200440025535 | Dorithricin | Tyrothricin + Benzocain + Benzalkonium clorid | VN-20293-17 | Medice Arzneimittel Putter GmbH & Co.KG | Viên | 65.000 | 156.000.000 |
2210610000224 | Anoro Ellipta 62,5/25mcg 1x30 Dose | Umeclidinium (dạng bromide) + vilanterol (dạng trifenatate) | VN3-232-19 | Anh | Hộp | 50 | 34.647.400 |
2200470025581 | Maxxhepa urso 150 | Ursodeoxycholic acid | VD-27770-17 | Việt Nam | viên | 20.000 | 35.360.000 |
2200460025614 | URDOC | Ursodeoxycholic acid | VD-24118-16 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 10.000 | 26.100.000 |
2210650000581 | Infanrix Hexa Via 0.5ml 1's | Sau khi hoàn nguyên 01 liều (0,5ml) chứa: Giải độc tố bạch hầu ≥ 30IU; Giải độc tố uốn ván ≥ 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố ho gà 25mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi 25mcg và Pertactin 8mcg; Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B 10mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt (chủng Mahoney) 40DU; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt (chủng MEF-1) 8DU; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt (chủng Saukett) 32DU; Polysaccharide của Haemophilus influenza týp b 10mcg cộng hợp với 25mcg giải độc tố uốn ván như protein chất mang | QLVX-989-17 | CSSX: Pháp ; CSXX: Bỉ | Liều | 600 | 518.400.000 |
2211070000083 | INFLUVAC TETRA | Vắc xin phòng cúm mùa (4 chủng) (dành cho người lớn và trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên) | VX3-1228-21 | Hà Lan | Liều | 1.500 | 377.175.000 |
2210610000316 | Menactra | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | QLVX-H03-1111-18 | Mỹ | Lọ | 300 | 315.000.000 |
2210660000359 | Rotarix vial 1.5ml 1's | Mỗi liều 1,5ml chứa Rotavirus ở người sống giảm độc lực, chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 800 | 560.575.200 |
2220540000041 | Gardasil 9 0.5ml 1's | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 200 | 514.500.000 |
2210650000468 | Twinrix Via 1ml 1's | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX dạng bào chế & CS đóng gói sơ cấp: Đức ; CS đóng gói thứ cấp & CS xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 1.000 | 469.900.000 |
2210600000258 | Synflorix Inj 0.5ml 1Dose | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 300 | 248.970.000 |
2200450025723 | Milepsy 200 | Valproat natri | VD-33912-19 | Việt Nam | viên | 4.000 | 5.292.000 |
2200410025824 | VALSGIM 160 | Valsartan | VD-23494-15 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 29.800 | 32.780.000 |
2200410025824 | Angioblock 160mg | Valsartan | GC-340-21 | Việt Nam | Viên | 12.000 | 73.200.000 |
2200480025830 | Valsartan Stella 40mg | Valsartan | VD-26570-17 | Việt Nam | Viên | 45.000 | 157.500.000 |
2200480025830 | Euvaltan 40 | Valsartan | VD-30261-18 | Việt Nam | Viên | 62.000 | 161.200.000 |
2200400025841 | VALSGIM 80 | Valsartan | VD-23495-15 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 23.000 | 15.985.000 |
2200450025853 | Valcickeck H2 | Valsartan + hydroclorothiazide | VN-20012-16 | India | Viên | 16.000 | 201.600.000 |
2200440025870 | VALSGIM-H 80 | Valsartan + Hydroclorothiazid | VD-23496-15 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 50.000 | 45.250.000 |
2200440025870 | Dembele | Valsartan; Hydroclorothiazid | VD-21051-14 | Việt Nam | Viên | 37.000 | 111.000.000 |
2210520001809 | Vancomycin 1g | Vancomycin( dưới dạng Vancomycin hydroclorid) | VD-31254-18 | Việt Nam | Lọ | 10.300 | 307.867.000 |
2200420025890 | Voxin | Vancomycin | VN-20983-18 (CV GIA HẠN 225/QĐ-QLD NGÀY 03/04/2023) | Vianex S.A- Plant C' | Lọ | 4.200 | 372.115.800 |
2200470026021 | Usabetic VG 50 | Vildagliptin | VD-27783-17 | Việt Nam | viên | 24.000 | 43.152.000 |
2200450026034 | Galvus MET 50mg/1000mg 6x10 | Vildagliptin, Metformin hydrochloride | VN-19291-15 | Đức | Viên | 24.000 | 222.576.000 |
2200460026048 | Galvus MET 50mg/500mg 6x10 | Vildagliptin, Metformin hydrochloride | VN-19292-15 | Đức | Viên | 24.000 | 222.576.000 |
2200440026051 | Galvus MET 50mg/850mg 6x10 | Vildagliptin; Metformin hydrochloride | VN-19293-15 | Đức | Viên | 24.000 | 222.576.000 |
2200460026147 | AGIRENYL | Retinyl acetat | VD-14666-11 | Cty CPDP Agimexpharm | Viên | 110.000 | 24.750.000 |
2210530001813 | AD Tamy | Vitamin A + D | GC-297-18 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 44.800.000 |
2200420026170 | Vina-AD | Vitamin A + D | VD-19369-13 | Việt Nam | Viên | 120.000 | 69.120.000 |
2200410026272 | Vitamin B1 | Vitamin B1 | VD-26869-17 | Việt Nam | Viên | 18.000 | 4.176.000 |
2200410026289 | Vitamin B1 50mg | Thiamin nitrat | VD-32156-19 | Việt Nam | Viên | 7.000 | 1.211.000 |
2200440026310 | SaVi 3B | Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) + Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) + Vitamin B12 (dưới dạng Vitamin B12 0,1% SD) | VD-30494-18 | Việt Nam | Viên | 70.000 | 107.800.000 |
2200400026329 | Milgamma N | Vitamin B1 + B6 + B12 | VN-17798-14 | Đức | ống | 2.300 | 48.300.000 |
2200410026333 | Scanneuron | Thiamin nitrat (vitamin B1) + Pyridoxin HCL (vitamin B6) + Cyanocobalamin (vitamin B12) | VD-22677-15 (CÓ CV GIA HẠN) | Việt Nam | viên | 100.000 | 110.000.000 |
2200410026333 | FOSTERVITA | Thiamin mononitrat; Pyridoxin HCL; Cyanocobalamin | VD-19158-13 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 152.000.000 |
2200420026347 | Vitamin 3B-PV | Vitamin B1 + B6 + B12 | VD-29922-18 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 150.000.000 |
2200470026380 | Cosyndo B | Vitamin B1 + B6 + B12 | VD-17809-12 (QUYẾT ĐỊNH SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 VỀ VIỆC DUY TRÌ HIỆU LỰC GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH) | Armephaco | viên | 340.000 | 406.980.000 |
2220640000033 | Supodatin | Vitamin B12 (Cyanocobalamin) + Sắt (dưới dạng sắt sulfat)+ Calci glycerophosphat+ Magnesi gluconat + Lysin HCl + Vitamin A (Retinol palmitat) + Vitamin D3 (Cholecalciferol) + Vitamin B1 (Thiamin nitrat) + Vitamin B2 (Riboflavin sodium phosphat) + Vitamin B3 (Niacinamid) + Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) | VD-24841-16 | Việt Nam | Ống/gói | 3.000 | 22.605.000 |
2200430026467 | Vitamin B6 | Vitamin B6 | VD-27923-17 | Việt Nam | Viên | 15.000 | 3.540.000 |
2200550000286 | Debomin | Magnesi lactat dihydrat + Vitamin B6 | VD-22507-15 | Việt Nam | Viên | 95.000 | 247.000.000 |
2200450026539 | Megnesi B6 | Magnesi (lactat) + Vitamin B6 | VD-28004-17 | Công Ty Cổ Phần Dược S.Pharm | Viên | 180.000 | 24.120.000 |
2200460026543 | Pimagie | Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat | VD-32073-19 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | viên | 400.000 | 572.000.000 |
2200460026581 | VITAMIN C STELLA 1G | Vitamin C | VD-25486-16 (Công văn gia hạn số 8714e/QLD-ĐK, ngày 26/05/2021) | Việt Nam | Viên | 20.000 | 38.000.000 |
2200400026640 | Cesyrup | Acid ascorbic (dưới dạng natri ascorbat) | VD-20314-13 (Kèm QĐ số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Chai | 1.000 | 12.600.000 |
2200430026597 | A.T ASCORBIC SYRUP | Vitamin C | VD-25624-16 (Công văn gia hạn số 14139e/QLD-ĐK ngày 26/07/2021) | Việt Nam | Ống | 40.000 | 94.000.000 |
2200470026694 | Vitamin C 500mg/5ml | Acid ascorbic | VD-25216-16 (QĐ gia hạn số: 435 /QĐ-QLD ngày 19/6/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 25.000 | 34.750.000 |
2200480026707 | Vitamin C | Vitamin C | VD-31749-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 32.400.000 |
2200420026774 | Incepavit 400 Capsule | Vitamin E | VN-17386-13 ( CV GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) | Bangladesh | Viên | 32.500 | 60.125.000 |
2200420026774 | Vitamin E 400IU | Vitamin E (dl-alpha tocopheryl acetat) | VD-18448-13 | Việt Nam | Viên | 110.000 | 49.500.000 |
2200450026805 | Vitamin PP | Vitamin PP | VD-31750-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 18.450.000 |
2200400026992 | Haemoctin SDH 500 | Yếu tố VIII | QLSP-859-15 (Công văn duy trì hiệu lực SĐK 62/QLDĐK ngày 08/02/20 23) | Đức | Lọ | 300 | 579.000.000 |