GÓI THẦU THUỐC GENERIC

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
30
Số KHLCNT
Tên gói thầu
GÓI THẦU THUỐC GENERIC
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
145.093.727.242 VND
Ngày đăng tải
15:59 13/10/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
832/QĐ-BV
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
BỆNH VIỆN QUẬN BÌNH TÂN
Ngày phê duyệt
09/10/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 3.429.590.800 3.544.905.800 25 Xem chi tiết
2 vn0315086882 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH 3.310.017.600 3.374.010.000 14 Xem chi tiết
3 vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 1.076.030.500 1.209.735.500 18 Xem chi tiết
4 vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 961.632.000 1.105.580.000 33 Xem chi tiết
5 vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 4.156.720.400 4.495.328.400 24 Xem chi tiết
6 vn0305706103 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN 546.814.200 573.031.000 10 Xem chi tiết
7 vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 6.427.182.160 6.890.092.320 40 Xem chi tiết
8 vn0301329486 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 625.260.000 662.060.000 10 Xem chi tiết
9 vn0104628582 Công ty TNHH Dược phẩm HQ 179.400.000 197.400.000 2 Xem chi tiết
10 vn0108839834 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DNT VIỆT NAM 405.149.400 405.149.400 2 Xem chi tiết
11 vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 4.376.681.600 4.504.637.100 27 Xem chi tiết
12 vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 857.862.500 1.359.209.000 32 Xem chi tiết
13 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 2.323.230.000 2.418.515.800 14 Xem chi tiết
14 vn0312552870 CÔNG TY TNHH NOVA PHARMA 128.100.000 132.000.000 1 Xem chi tiết
15 vn1100707517 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT 917.917.000 942.675.000 6 Xem chi tiết
16 vn0311557996 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y.A.C 590.960.000 939.000.000 3 Xem chi tiết
17 vn0301160832 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔ THÀNH 688.950.000 720.000.000 3 Xem chi tiết
18 vn6000460086 Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên 152.100.000 208.800.000 1 Xem chi tiết
19 vn0303760507 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG 474.500.000 508.500.000 5 Xem chi tiết
20 vn3900324838 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HÙNG THỊNH 152.880.000 300.000.000 1 Xem chi tiết
21 vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 862.162.760 954.104.680 18 Xem chi tiết
22 vn0306602280 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DU LỊCH MÂY VÀNG 15.800.000 15.800.000 1 Xem chi tiết
23 vn0316222859 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯNG PHÚC 1.773.810.500 1.867.335.000 10 Xem chi tiết
24 vn0800011018 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG 118.577.000 181.310.000 5 Xem chi tiết
25 vn0303234399 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHẠM ANH 193.380.000 203.540.000 3 Xem chi tiết
26 vn0315134695 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT 381.496.250 428.425.000 3 Xem chi tiết
27 vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 566.091.000 569.770.000 6 Xem chi tiết
28 vn0106778456 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA 108.000.000 108.000.000 1 Xem chi tiết
29 vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 16.106.143.256 16.441.158.856 68 Xem chi tiết
30 vn0312000164 CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM ĐAN 667.160.000 689.800.000 4 Xem chi tiết
31 vn0312087239 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT 2.280.662.500 2.457.942.500 11 Xem chi tiết
32 vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 256.447.500 274.765.000 6 Xem chi tiết
33 vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 2.329.374.600 2.371.322.500 16 Xem chi tiết
34 vn0313319676 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HƯNG THỊNH 190.400.000 192.640.000 1 Xem chi tiết
35 vn0303330631 CÔNG TY CỔ PHẦN KHANAPHAR 513.640.000 513.640.000 8 Xem chi tiết
36 vn1100112319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM 210.962.600 286.351.200 9 Xem chi tiết
37 vn0304026070 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH 905.750.000 929.950.000 6 Xem chi tiết
38 vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 878.081.000 1.018.152.000 11 Xem chi tiết
39 vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 734.685.000 760.124.000 11 Xem chi tiết
40 vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 1.849.125.000 1.851.925.000 12 Xem chi tiết
41 vn0304124198 CÔNG TY CỔ PHẦN SUNDIAL PHARMA 1.389.906.000 1.405.710.000 4 Xem chi tiết
42 vn0315066082 CÔNG TY TNHH DP THUẬN PHONG 3.384.050.000 3.396.300.000 15 Xem chi tiết
43 vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 29.705.000 30.127.500 1 Xem chi tiết
44 vn0303459402 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN 337.500.000 337.500.000 3 Xem chi tiết
45 vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 752.616.200 815.616.200 7 Xem chi tiết
46 vn0309988480 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG 949.011.000 956.109.000 6 Xem chi tiết
47 vn0303317510 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MƯỜI THÁNG BA 450.000.000 450.000.000 2 Xem chi tiết
48 vn0311194365 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÁT 883.500.000 935.850.000 3 Xem chi tiết
49 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 1.730.500.000 1.752.100.000 6 Xem chi tiết
50 vn0304164232 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT TIẾN 112.550.000 120.025.000 2 Xem chi tiết
51 vn3301043531 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM - THIẾT BỊ Y TẾ THANH MINH 1.032.300.000 1.058.090.000 3 Xem chi tiết
52 vn0309379217 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT 309.800.000 313.100.000 2 Xem chi tiết
53 vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 1.526.933.400 1.812.574.000 16 Xem chi tiết
54 vn0302850437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIỆN CHÍ 191.205.000 191.400.000 1 Xem chi tiết
55 vn1400384433 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM 1.148.385.000 1.148.685.000 4 Xem chi tiết
56 vn0303418205 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH 1.072.900.000 1.077.270.000 3 Xem chi tiết
57 vn0303799399 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN LONG 1.104.670.000 1.120.000.000 1 Xem chi tiết
58 vn0313587604 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BROTHER 51.105.000 51.105.000 3 Xem chi tiết
59 vn0302468965 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG ANH 3.649.880.000 3.666.171.200 4 Xem chi tiết
60 vn0305925578 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM 586.620.000 591.190.000 3 Xem chi tiết
61 vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 399.384.300 418.577.800 4 Xem chi tiết
62 vn0312147840 Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN 15.000.000 15.000.000 1 Xem chi tiết
63 vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 9.142.000 23.919.000 5 Xem chi tiết
64 vn0302284069 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC 1.349.790.000 1.445.920.000 4 Xem chi tiết
65 vn0312124321 CÔNG TY TNHH SAN TA VIỆT NAM 569.950.000 569.950.000 5 Xem chi tiết
66 vn1801476924 CÔNG TY TNHH DƯỢC HỒNG LỘC PHÁT 112.000.000 112.000.000 1 Xem chi tiết
67 vn4400116704 CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO 742.576.000 751.949.000 10 Xem chi tiết
68 vn0310638120 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG 1.146.650.000 1.233.550.000 8 Xem chi tiết
69 vn0314022149 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM 35.000.000 35.000.000 1 Xem chi tiết
70 vn0309561353 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT 1.297.755.800 1.319.653.800 10 Xem chi tiết
71 vn0310620684 Công Ty TNHH Dược Phẩm Anh Thu 55.500.000 55.500.000 1 Xem chi tiết
72 vn0304819721 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH 361.221.000 375.426.000 4 Xem chi tiết
73 vn0311036601 Công ty TNHH Dược Phẩm và Trang Thiết Bị Y Tế Đại Trường Sơn 112.000.000 112.000.000 1 Xem chi tiết
74 vn0311051649 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA 542.185.000 565.040.000 7 Xem chi tiết
75 vn0313369758 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C 439.726.000 502.684.000 4 Xem chi tiết
76 vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 596.306.000 931.475.000 5 Xem chi tiết
77 vn0304528578 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH 347.200.000 347.200.000 4 Xem chi tiết
78 vn0102041728 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM 317.756.000 375.188.800 4 Xem chi tiết
79 vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 2.171.150.000 2.281.300.000 14 Xem chi tiết
80 vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 265.000.000 265.000.000 1 Xem chi tiết
81 vn0303218830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU 845.000.000 865.000.000 2 Xem chi tiết
82 vn0106055136 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU APEC 540.000.000 630.000.000 1 Xem chi tiết
83 vn0305458789 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY 165.000.000 165.000.000 1 Xem chi tiết
84 vn0313483718 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SAGORA 478.000.000 488.000.000 2 Xem chi tiết
85 vn0307159495 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ME TA 690.720.000 724.260.000 2 Xem chi tiết
86 vn0314294752 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ RITA PHẠM 1.146.850.000 1.270.500.000 3 Xem chi tiết
87 vn0313299130 CÔNG TY TNHH SK QUỐC TẾ 356.520.000 410.400.000 2 Xem chi tiết
88 vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 142.800.000 191.000.000 1 Xem chi tiết
89 vn1801589967 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA 193.000.000 222.700.000 2 Xem chi tiết
90 vn0314119045 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HELIOS 961.800.000 1.240.240.000 4 Xem chi tiết
91 vn0301445281 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN GIA 832.430.000 832.430.000 4 Xem chi tiết
92 vn0312213243 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN TRUNG 390.000.000 390.000.000 1 Xem chi tiết
93 vn0302662659 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂY SƠN 14.500.000 15.100.000 1 Xem chi tiết
94 vn0310004212 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT QUANG 364.100.000 380.000.000 2 Xem chi tiết
95 vn0304747121 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH KHANG 234.000.000 234.000.000 2 Xem chi tiết
96 vn0314545004 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN Y DƯỢC MEDIMED 875.000.000 875.000.000 1 Xem chi tiết
97 vn0302975997 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN 249.000.000 254.000.000 2 Xem chi tiết
98 vn0312108859 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN SEAPHACO 1.158.500.000 1.158.500.000 5 Xem chi tiết
99 vn0302366480 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 495.825.000 1.014.120.000 3 Xem chi tiết
100 vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 448.937.750 448.937.750 8 Xem chi tiết
101 vn0315549643 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DƯỢC PHẨM HOÀNG NGỌC 4.504.500.000 4.960.000.000 2 Xem chi tiết
102 vn0310838761 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ Y TẾ DƯỢC VIỆT 675.000.000 675.000.000 1 Xem chi tiết
103 vn0310823236 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY 130.000.000 130.000.000 2 Xem chi tiết
104 vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 333.800.000 333.800.000 3 Xem chi tiết
105 vn6000706406 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG 1.235.000.000 1.235.000.000 1 Xem chi tiết
106 vn0314037138 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CAO MINH 63.600.000 63.600.000 1 Xem chi tiết
107 vn0308966519 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NEWSUN 238.000.000 263.600.000 1 Xem chi tiết
108 vn0102897124 CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG 202.855.000 207.855.000 3 Xem chi tiết
109 vn3600510960 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A 469.352.190 643.753.556 9 Xem chi tiết
110 vn0305483312 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM ĐỒNG 90.000.000 90.000.000 1 Xem chi tiết
111 vn0310985237 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BIN BO 270.500.000 270.500.000 4 Xem chi tiết
112 vn0312387190 CÔNG TY TNHH LYNH FARMA 280.000.000 282.500.000 2 Xem chi tiết
113 vn0315688742 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM A.P PHARMA 65.000.000 65.000.000 2 Xem chi tiết
114 vn0313295030 CÔNG TY TNHH MEDI GOLDEN 112.500.000 112.500.000 1 Xem chi tiết
115 vn0311028713 CÔNG TY CỔ PHẦN O2PHARM 323.924.000 371.300.000 3 Xem chi tiết
116 vn4201563553 CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD STAR PHARM 219.500.000 219.500.000 1 Xem chi tiết
117 vn0311529452 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM S 455.000.000 455.000.000 2 Xem chi tiết
118 vn0302128158 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH TRÍ 450.300.000 467.460.000 1 Xem chi tiết
119 vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 205.000.000 273.000.000 1 Xem chi tiết
120 vn0310211515 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NĂM PHÁT 107.520.000 107.800.000 1 Xem chi tiết
121 vn0301450556 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HUY CƯỜNG 156.000.000 192.000.000 1 Xem chi tiết
122 vn0313373602 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KOVINA 518.000.000 540.000.000 1 Xem chi tiết
123 vn0108352261 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TÂY DƯƠNG 74.160.000 75.600.000 1 Xem chi tiết
124 vn0310841316 CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA 63.391.200 67.182.000 2 Xem chi tiết
125 vn0302000912 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CHÁNH ĐỨC 59.850.000 59.850.000 1 Xem chi tiết
126 vn0315680172 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC AN MÔN 372.115.800 384.300.000 1 Xem chi tiết
127 vn0304178796 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÁP AN 540.000.000 540.000.000 1 Xem chi tiết
128 vn0303989103 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI 38.682.000 38.682.000 1 Xem chi tiết
129 vn2200369207 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC 33.300.000 36.000.000 1 Xem chi tiết
130 vn0302064627 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ÚC CHÂU 66.202.500 66.202.500 1 Xem chi tiết
131 vn0313743557 CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ NGỌC LINH 69.120.000 69.240.000 1 Xem chi tiết
132 vn3600887276 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC HOÀNG LONG 579.000.000 579.000.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 132 nhà thầu 117.884.311.266 125.256.354.162 768

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
2200460001496 SAVI ACARBOSE 25 Acarbose VD-28030-17 Việt Nam Viên 37.500 65.625.000
2200450001505 Aceclonac Aceclofenac VN-20696-17 Greece Viên 70.000 413.000.000
2200430001532 AZENMAROL 1 Acenocoumarol VD-28825-18 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 1.000 285.000
2200480001544 AZENMAROL 4 Acenocoumarol VD-28826-18 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 1.000 395.000
2200450001550 ACETAZOLAMID Acetazolamid VD-27844-17 Việt Nam Viên 2.000 2.000.000
2200450001567 Vintanil 1000 N-Acetyl – DL – Leucin VD-27160-17 Việt Nam Ống 6.000 144.000.000
2200480001575 Atileucine inj N-Acetyl-DL-Leucin VD-25645-16 Việt Nam Ống 3.000 36.900.000
2200470001585 Tanganil 500mg Acetylleucine VN-22534-20 Pháp Viên 65.000 299.780.000
2200470001585 Stadleucin Acetylleucin VD-27543-17 (CÓ CV GIA HẠN) Việt Nam viên 65.000 143.000.000
2200410001606 Mucomucil Acetylcystein VN-21776-19 Italia Lọ/ống/chai/túi 5.032 211.344.000
2200410001606 Nobstruct N - Acetylcystein VD-25812-16 + QĐ SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 ĐẾN NGÀY 31/12/2024 Việt Nam Ống 1.200 35.400.000
2210580000033 Camzitol Acid Acetylsalicylic VN-22015-19 Bồ đào nha Viên 31.086 90.149.400
2200410001651 Aspirin Stella 81mg Aspirin (Acetylsalicylic acid) VD-27517-17 (CÓ CV GIA HẠN) Việt Nam viên 100.000 34.000.000
2200410001651 ASPIRIN 81 Acid Acetyl salicylic VD-29659-18 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 588.000 42.336.000
2200400001661 Duoplavin Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel hydrogen sulphat)+ acid acetylsalicylic VN-22466-19 Pháp Viên 3.500 72.898.000
2200400001661 Kaclocide plus Acetylsalicylic acid + Clopidogrel VD-36136-22 Việt Nam Viên 50.000 66.250.000
2200400001661 Duoridin Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) + Aspirin VD-29590-18 Việt Nam Viên 3.000 15.000.000
2200440001676 Plavi-AS Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) + Aspirin 893110065623 Việt Nam Viên 90.000 152.100.000
2200440001676 PFERTZEL Acetylsalicylic acid + Clopidogrel 893110103423 VD-20526-14 (Quyết định gia hạn số 352/QLD-ĐK ngày 25/05/2023) Việt Nam Viên 30.000 165.000.000
2200460001694 Medskin Acyclovir 200 Acyclovir VD-20576-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 5.000 4.240.000
2200400001715 Herpacy ophthalmic ointment Aciclovir VN-18449-14; DUY TRÌ HIỆU LỰC GĐKLH: 226/QĐ-QLD, 03/04/2023 Samil Pharm. Co., Ltd Tuýp 200 15.800.000
2200430001730 Mediclovir Aciclovir VD-34095-20 Việt Nam Tuýp 500 23.625.000
2200410001743 Medskin Clovir 400 Acyclovir VD-22034-14 CV gia hạn số 854/QĐ-QLD Việt Nam Viên 10.000 18.150.000
2200400001753 Cadirovib Aciclovir VD-20103 -13 Việt Nam Tuýp 1.450 5.575.250
2200470001813 Mekoamin S 5% Mỗi chai 250ml chứa: L-Isoleucin; L-Lysin hydrochlorid; L-Tryptophan; L-Threonin; L-Valin; L-Phenylalanin; L-Methionin; L-Leucin; Glycin; L-Arginin hydrochlorid; L-Histidin hydrochlorid monohydrat; Xylitol VD-25369-16 (Kèm QĐ số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023) Việt Nam Chai 1.400 71.400.000
2200460001823 Mekoamin S 5% Mỗi chai 250ml chứa: L-Isoleucin; L-Lysin hydrochlorid; L-Tryptophan; L-Threonin; L-Valin; L-Phenylalanin; L-Methionin; L-Leucin; Glycin; L-Arginin hydrochlorid; L-Histidin hydrochlorid monohydrat; Xylitol VD-25369-16 (Kèm QĐ số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023) Việt Nam Chai 580 39.440.000
2200400002040 Mg - Tan Inj. Acid amin + glucose + lipid và điện giải VN-21330-18 Hàn Quốc Túi 300 173.250.000
2200420002082 Hepagold Acid amin cho bệnh nhân suy gan VN-21298-18 Hàn Quốc Túi 1.200 108.000.000
2200450002137 Nephrosteril Inf 250ml 10's L-Alanin 1,575g, L-Arginin 1,225g, Amino-acetic acid (Glycin) 0,80g, L-Histidin 1,075g, L-Isoleucin 1,275g, L-Leucin 2,575g, L-Lysin monoacetat 2,5025g (tương đương 1,775g L-Lysin), L-Methionin 0,70g, L-Phenylalanin 0,95g, L-Prolin 1,075g, L-Serin 1,125g, L-Threonin 1,20g, L-Tryptophan 0,475g, L-Valin 1,55g, Acetylcystein 0,125g (tương đương 0,0925g L-Cystein), L-Malic acid 0,375g, Acid acetic 99% (acid acetic băng) 0,345g VN-17948-14 Áo Chai 5.000 490.000.000
2200440002284 Alfa-Lipogamma 600 Oral Acid Thioctic VN-20219-16 Đức Viên 15.000 252.000.000
2200450002410 Adenorythm Adenosin 3mg/ml VN-22115-19 Greece Lọ 300 255.000.000
2221000001424 Escin 20mg Aescin VD-35445-21 Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm viên 50.000 109.000.000
2200420002518 SaVi Albendazol 200 Albendazol VD-24850-16 Việt Nam Viên 2.200 3.960.000
2200410002573 DH-Alenbe plus 70mg/2800IU Alendronat natri + Cholecalciferol (Vitamin D3) VD-27546-17 Việt Nam viên 1.000 7.350.000
2200470002612 Prolufo Alfuzosin hydroclorid VN-23223-22 India Viên 28.000 190.400.000
2200470002612 Alanboss XL 10 Alfuzosin hydroclorid VD-34894-20 Việt Nam viên 110.000 755.370.000
2200470002612 Xatral XL 10mg Alfuzosin HCL VN-22467-19 Pháp Viên 35.000 535.185.000
2221080000195 Gourcuff-2,5 Alfuzosin HCL VD-28911-18 (CV GIA HẠN SỐ 136/QĐ-QLD, NGÀY 01/03/2023, HIỆU LỰC ĐẾN 31/12/2024) Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú Viên 48.000 201.600.000
2200410002627 GOURCUFF-5 Alfuzosin hydroclorid VD-28912-18 Việt Nam Viên 52.000 260.000.000
2200460002677 Thelizin Alimemazin VD-24788-16 Việt Nam Viên 20.000 1.680.000
2200400002682 Sadapron 100 Allopurinol VN-20971-18 (CV 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Cyprus Viên 34.800 60.900.000
2200400002699 Alphachymotrypsin Chymotrypsin VD-32047-19 Công Ty Cổ Phần Dược S.pharm Viên 75.000 10.125.000
2200420002778 Phosphalugel Aluminium phosphate 20% gel VN-16964-13 Pháp Gói 50.000 187.550.000
2200420002778 GEL-APHOS Aluminium phosphate VD-19312-13 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Gói 110.000 109.450.000
2200450002786 Mezaverin 120 mg Alverin (citrat) VD-30390-18 Việt Nam Viên 85.000 51.765.000
2200480002800 SPAS-AGI 60 Alverin citrat VD-31063-18 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 32.000 11.040.000
2200420002822 METEOSPASMYL Alverin citrat + Simethicon VN-22269-19 Pháp Viên 30.000 96.000.000
2210570000166 Nady-spasmyl Alverin (citrat) + Simethicon VD-21623-14 (QUYẾT ĐỊNH SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 VỀ VIỆC DUY TRÌ HIỆU LỰC GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH) Nadyphar viên 130.000 193.830.000
2200470002865 Habroxol Ambroxol hydroclorid VD-32991-19 Việt Nam Lọ 15.000 450.000.000
2200400002897 Ambroxol Ambroxol hydroclorid VD-31730-19 Việt Nam Viên 20.000 2.640.000
2200400002897 HALIXOL Ambroxol hydrochloride VN-16748-13 Hungary Viên 20.000 30.000.000
2200430002911 Olesom Ambroxol hydrochlorid VN-22154-19 India Chai 1.200 47.376.000
2200470002957 Vinphacine 250 Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) VD-32034-19 Việt Nam Ống 500 3.850.000
2200440003007 Cordarone 150mg/3ml Amiodarone hydrochloride VN-20734-17 Pháp Ống 300 9.014.400
2200420003072 Amlodipine Stella 10mg Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) VD-30105-18 (CÓ CV GIA HẠN) Việt Nam viên 50.000 32.600.000
2200420003072 Kavasdin 10 Amlodipin VD-20760-14 Việt Nam Viên 50.000 16.500.000
170940001372 AMLODAC 5 Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) VN-22060-19 kèm công văn 16985/QLD-ĐK ngày 17/11/2020 V/v bổ sung qui cách đóng gói, kèm quyết định số 517/QĐ-QLD ngày 5/9/2022 kèm quyết định số 517/QĐ-QLD ngày 5/9/2022 V/v sửa đổi thông tin tại danh mục thuốc cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo các Quyết địmh cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục QLD India Viên 350.000 70.000.000
170940001372 Kavasdin 5 Amlodipin VD-20761-14 Việt Nam Viên 700.000 70.700.000
2200400003108 AMDEPIN DUO Amlodipin + Atorvastatin VN-20918-18 Ấn Độ Viên 17.000 61.200.000
2200400003108 Zoamco-A Amlodipin + Atorvastatin VD-36187-22 Việt Nam Viên 140.000 448.000.000
2200460003179 Cozaar XQ 5mg/100mg Amlodipine (dưới dạng Amlodipine camsylate) + Losartan kali VN-17523-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Hàn Quốc Viên 26.000 299.520.000
2200450003189 Troysar AM Losartan kali + Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate ) VN-23093-22 India Viên 56.000 291.200.000
2200480003197 Twynsta 40mg + 5mg Telmisartan + Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) VN-16589-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 232/QĐ-QLD NGÀY 29/04/2022) Ấn Độ Viên 46.000 574.172.000
2200460003209 Twynsta 80mg + 5mg Telmisartan + Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) VN-16590-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 232/QĐ-QLD NGÀY 29/04/2022) Ấn Độ Viên 44.000 577.368.000
2200450003219 Exforge 10mg/160mg 2x14 Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate), Valsartan VN-16342-13 Tây Ban Nha Viên 40.000 724.280.000
2200400003221 Wamlox 5mg/80mg Amlodipin + Valsartan 383110181323 Slovenia Viên 50.000 450.000.000
2200480003234 Midamox 1000 Amoxicilin VD-21867-14 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 57.600 85.132.800
2200440003274 Pharmox IMP 1g Amoxicilin VD-31724-19 Việt Nam Viên 20.000 103.740.000
2200420003249 Pharmox IMP 250mg Amoxicilin VD-31725-19 Việt Nam Gói 3.000 14.400.000
2200470003299 Curam 250mg/5ml Susp 1's Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 250mg/5ml; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) 62,5/5ml VN-17450-13 Áo Chai 1.200 99.600.000
2200420003300 Iba-Mentin 1000mg/62.5mg Amoxicilin + Acid clavulanic VD-28065-17 Việt Nam Viên 70.000 1.104.670.000
2200410003310 Claminat 1,2g Amoxicilin + Acid clavulanic VD-20745-14 Việt Nam Chai/lọ/túi/ống 700 27.195.000
170910001555 Midagentin 250/31,25 Amoxicilin + Acid clavulanic VD-22488-15 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Gói 23.000 23.966.000
170900001589 Curam 625mg Tab 10x8's Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanate) 125mg VN-17966-14 Slovenia Viên 30.000 125.700.000
170900001589 Midatan 500/125 Amoxicilin + Acid clavulanic VD-22188-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 100.000 170.700.000
2200440003380 Biocemet DT 500mg/62,5mg Amoxicilin + Acid clavulanic VD-31719-19 Việt Nam Viên 95.000 897.750.000
2210580000255 Amoxicillin/ Acid clavulanic Sandoz GmbH Amoxicilin + Acid clavulanic VN-18082-14 Austria Gói 2.000 34.000.000
170920001620 Vigentin 875mg/125mg Amoxicilin + Acid clavulanic VD-21898-14 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco viên 48.000 225.120.000
170920001620 Midantin 875/125 Amoxicilin + Acid clavulanic VD-25214-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 62.000 134.974.000
170920001620 Curam 1000mg Tab 10x8's Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali) 125mg VN-18321-14 Slovenia Viên 20.000 135.800.000
2200460003421 Bactamox 1,5g Amoxicilin + Sulbactam VD-28647-17 Việt Nam Chai/lọ/túi/ống 2.000 119.700.000
2200420003577 Visulin 1g/0,5g Ampicilin + Sulbactam VD-25322-16 Công ty cổ phần dược phẩm VCP lọ 1.000 27.000.000
2200410003587 Bipisyn 3g Ampicillin (dưới dạng Ampicillin natri); Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) VD-36109-22 Công Ty Cổ Phần Dược–Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) Lọ 1.500 82.498.500
2200410003587 Auropennz 3.0 Ampicillin (dưới dạng Ampicillin natri) + Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 890110068923 India Lọ 1.000 87.885.000
2200470003626 Pancres Amylase + lipase + protease VD-25570-16 Việt Nam Viên 5.000 15.000.000
2200440003601 Creon 25000 300mg Capsules 2x10's Pancreatin (tương đương Amylase + Lipase + Protease) QLSP-0700-13 Đức Viên 2.000 27.406.000
2200410003815 AGINOLOL 100 Atenolol VD-33372-19 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 10.000 9.900.000
2200450003837 Atorvastatin 10 Atorvastatin VD-21312-14 Việt Nam Viên 197.000 21.276.000
2200450003837 Lipotatin 10mg Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) VD-24581-16 Việt Nam Viên 234.000 78.390.000
2210630000853 Atorpa 30 Atorvastatin VD3-40-20 Việt Nam Viên 50.000 140.000.000
2200420003843 Atorvastatin 40 Atorvastatin VD-33344-19 Việt Nam Viên 25.000 15.375.000
2200420003843 Zentocor 40mg Atorvastatin VN-20475-17 Pharmathen International SA viên 20.000 210.000.000
2200480003883 Tracrium 25mg/2.5ml 5's Atracurium besylate VN-18784-15 Ý Ống 220 10.152.120
2200420003904 Atropin Sulphat Atropin sulphat VD-24376-16 Việt Nam Ống 7.100 3.053.000
2200430004038 Zaromax 250 Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) VD-26005-16 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 5.000 13.750.000
2200450004117 Biosubtyl-II Bacillus subtilis QLSP-856-15 Việt Nam Viên 150.000 225.000.000
2200450004124 DOMUVAR Bacillus subtilis 893400090523 (QLSP-902-15) Việt Nam Ống 65.000 357.500.000
2200450004223 Hayex Bambuterol hydroclorid VD-28462-17 Việt Nam Viên 28.400 48.280.000
2200430004236 Bambuterol 20 Bambuterol hydroclorid VD-35816-22 Việt Nam Viên 30.300 33.178.500
2200570000228 SATAREX Beclometason dipropionat VD-25904-16 Công ty cổ phần tập đoàn Merap Lọ 2.000 112.000.000
2200420004451 Betahistin Betahistin VD-34690-20 Việt Nam Viên 110.000 18.700.000
2200420004451 Kernhistine 16mg Tablet Betahistine.2HCL VN-19865-16 (CV 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Spain Viên 60.000 115.800.000
2200410004461 Betaserc 24mg Tablets 5x10's Betahistin dihydroclorid VN-21651-19 Pháp Viên 60.000 357.720.000
2200410004461 Betahistin 24 A.T Betahistine dihydrochloride VD-32796-19 Việt Nam Viên 100.000 35.500.000
2200450004476 Kernhistine 8mg Tablet Betahistine dihydrochloride VN-20143-16 (CV 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Spain Viên 90.000 144.000.000
2221010000882 Cehitas 8 Betahistin VD-30186-18 Việt Nam Viên 200.000 264.000.000
2210530000304 Lobetasol Betamethason dipropionat + Clotrimazol VD-33668-19 Công ty Cổ phần Dược và Vật tư Y tế Bình Thuận Tuýp 2.000 29.400.000
2200480004569 Gentameson Betamethason dipropionat + Clotrimazol + Gentamicin VD-23819-15 Việt Nam Tuýp 1.000 5.250.000
2200440004622 Zafular Bezafibrat VN-19248-15 Cyprus Viên 24.000 108.000.000
2200460004688 BisacodylDHG Bisacodyl VD-21129-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 5.000 1.575.000
2200400004709 Domela Bismuth VD-29988-18 Việt Nam Viên 6.000 32.886.000
2200460004725 AMEBISMO Bismuth subsalicylat VD-26970-17 Việt Nam Viên 30.000 114.000.000
2200410004744 Zentobiso 10.0mg Bisoprolol fumarat VN-17387-13 Ireland Viên 30.000 131.400.000
2200450004759 DIOPOLOL 2.5 Bisoprolol fumarate VN-19499-15 kèm là quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Ireland Viên 200.000 162.000.000
2200440004769 Bisostad 5 Bisoprolol fumarat VD-23337-15 (CÓ CV GIA HẠN) Việt Nam viên 50.000 35.000.000
2200440004769 Bihasal 5 Bisoprolol fumarat VD-34895-20 Việt Nam viên 101.600 34.137.600
2200440004769 Bisoprolol Bisoprolol fumarat VD-22474-15 Việt Nam Viên 120.000 16.800.000
2200470004777 Bisoprolol Plus HCT 2.5/6.25 Bisoprolol fumarat + Hydrochlorothiazid VD-20806-14 Việt Nam Viên 82.500 181.500.000
2200410004782 Bisoplus HCT 5/12.5 Bisoprolol fumarat + Hydroclorothiazid VD-18530-13 Việt Nam Viên 30.000 72.000.000
2200440004790 SaviProlol Plus HCT 5/6.25 Bisoprolol fumarat + Hydroclorothiazid VD-20814-14 (Gia hạn 05 năm kể từ ngày 20/04/2022; Số QĐ: 201/QĐ-QLD) Việt Nam Viên 35.000 84.000.000
2200450004865 Combigan Brimonidine tartrate + Timolol (dưới dạng Timolol maleat) VN-20373-17 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 226/QĐ-QLD NGÀY 03/04/2023) Ireland Lọ 200 36.702.600
2200440004950 BROMHEXIN 4mg Bromhexin hydroclorid VD-29640-18 Việt Nam Viên 50.000 2.650.000
2200480004965 Brosuvon Bromhexin hydroclorid VD-27220-17 (CV GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD, NGÀY 08/02/2023, HIỆU LỰC ĐẾN 31/12/2024) Công ty Cổ phần Dược và Vật tư Y tế Bình Thuận Chai 1.000 22.900.000
2210510000348 Bromhexin DHT Solution 8/5 Bromhexin hydroclorid VD-36013-22 Việt Nam Ống 10.000 44.940.000
2210540000370 Calcicar 500 Tablet Calci Carbonat VN-22514-20 Bangladesh Viên 10.000 35.000.000
2200430005271 Kitno Calci Carbonat VD-27984-17 Việt Nam Viên 106.100 148.540.000
2200460005289 GONCAL Calci carbonat + Calci gluconolactat VD-20946-14 (Công văn gia hạn số 4098e/QLD-ĐK ngày 25/03/2021) Việt Nam Viên 55.000 107.250.000
2200440005292 Calcium Hasan 250mg Calci carbonat + Calci gluconolactat VD-28536-17 Việt Nam viên 182.000 324.870.000
2200430005301 CALCIUM STELLA 500MG Calci carbonat + Calci gluconolactat VD-27518-17 Việt Nam Viên 80.000 280.000.000
2200450005343 Caldihasan Calci carbonat + Vitamin D3 VD-34896-20 Việt Nam viên 162.000 136.080.000
2220700000027 Calci D-Hasan Calci carbonat + Vitamin D3 VD-35493-21 Việt Nam viên 207.000 247.779.000
2200450005435 Calci -D Calci carbonat + Vitamin D3 VD-21085-14 Việt Nam Viên 30.000 55.500.000
2200420005502 Calci clorid 500mg/ 5ml Calci clorid dihydrat VD-22935-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 4.000 3.352.000
2200440005636 Notired Eff Strawberry Calci glycerophosphat + Magnesi gluconat VD-23875-15 (QUYẾT ĐỊNH SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 VỀ VIỆC DUY TRÌ HIỆU LỰC GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH) Bidiphar viên 150.000 598.500.000
2200450005664 CLIPOXID-300 Calci lactat pentahydrat VD-34168-20 Việt Nam Viên 80.000 144.000.000
2200450005664 Calcium Calci lactat pentahydrat VD-33457-19 Việt Nam Viên 193.500 104.490.000
2200470005736 Pomonolac Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) VD-27096-17 + QĐ SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 ĐẾN NGÀY 31/12/2024 Việt Nam Tuýp 1.200 144.000.000
2200440005742 PSOCABET Calcipotriol + Betamethason VD-29755-18 Việt Nam Tuýp 500 74.500.000
2200480005795 Orkan SoftCapsule Calcitriol VN-20486-17 Hàn Quốc Viên 31.200 62.244.000
2200460005838 NADY-CANDESARTAN 16 Candesartan VD-35334-21 Việt Nam Viên 54.000 35.910.000
2200460005838 Candekern 16mg Tablet Candesartan cilexetil VN-20455-17 (CV 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Spain Viên 30.000 201.000.000
2200460005869 NADY-CANDESARTAN 8 Candesartan VD-35335-21 Việt Nam Viên 90.000 41.400.000
2200460005869 SaVi Candesartan 8 Candesartan cilexetil VD-23004-15 Việt Nam Viên 32.000 112.000.000
2200440005872 Casathizid MM 16/12,5 Candesartan + hydroclorothiazide VD-32322-19 Việt Nam Viên 20.000 26.460.000
2200430005813 Nady-Candesartan HCT 8/12,5 Candesartan cilexetil + Hydroclorothiazid VD-35337-21 Việt Nam Viên 30.000 86.310.000
2200460005937 GINKOR FORT Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin VN-16802-13 Pháp Viên 80.000 272.000.000
2200460028271 Captazib 25/25 Captopril + Hydroclorothiazid VD-32937-19 Việt Nam Viên 60.000 87.000.000
170920003495 Carbamazepin 200mg Carbamazepin VD-23439-15. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QLD-ĐK Việt Nam Viên 2.000 1.856.000
2200460006057 Duratocin Carbetocin VN-19945-16 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 265/QĐ-QLD NGÀY 11/05/2022) Đức Lọ 320 114.634.560
2200450006104 Carbocistein tab DWP 250mg Carbocistein VD-35354-21 Việt Nam Viên 9.500 7.581.000
2200410029426 Liposic Eye gel Carbomer VN-15471-12 Dr. Gerhard Mann Chem - Pharm. Fabrik GmbH Tuýp 1.000 56.000.000
2200400006260 AUCARDIL 12,5 Carvedilol VD-30276-18 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 30.000 21.900.000
2200400006260 Peruzi 12,5 Carvedilol VD-31090-18 Việt Nam Viên 32.500 26.000.000
2200480006297 SaVi Carvedilol 6.25 Carvedilol VD-23654-15 Việt Nam Viên 60.000 29.400.000
2200480006297 Carsantin 6,25 mg Carvedilol VD-29481-18 Việt Nam viên 20.000 9.200.000
2200400006321 Pyfaclor kid Cefaclor VD-26427-17 Việt Nam Gói 13.500 48.600.000
2200430006384 Medoclor 500mg Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrate) VN-17744-14 (gia hạn đến 23/09/2027) Cyprus Viên 20.000 199.500.000
2200480006556 Cefdinir 125 Cefdinir VD-22123-15 Việt Nam Gói 5.000 8.000.000
2200480006624 Ceftanir Cefdinir VD-24957-16 Việt Nam Viên 5.000 37.250.000
2221120000017 Dicifepim 0.5g Cefepim VD-29210-18 Việt Nam Lọ 3.300 135.300.000
2200460006668 Crocin Kid - 100 Cefixim VD-23207-15 Việt Nam Gói 10.000 50.000.000
2200430006759 Medocef 1g Cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri) VN-22168-19 Cyprus Lọ 5.000 265.000.000
2200430006759 Cefopefast 1000 Cefoperazon natri tương đương Cefoperazon VD-35037-21 Việt Nam Lọ 10.000 420.000.000
2200470006764 Bifopezon 2g Cefoperazon VD-35406-21 Việt Nam Lọ 9.000 540.000.000
2200470006764 Cefopefast 2000 Cefoperazon natri tương đương Cefoperazon VD-35038-21 Việt Nam Lọ 5.000 425.000.000
2210570000494 Cefoperazone 0,5g Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 0,5g VD-31708-19 Việt Nam Lọ 9.000 315.000.000
2200450006777 Vibatazol 1g/0,5g Cefoperazon + Sulbactam VD-30594-18 Công ty cổ phần dược phẩm VCP Lọ 8.000 336.000.000
2200440006787 Sulraapix 2g Cefoperazon + Sulbactam VD-35471-21 Việt Nam Lọ 4.500 332.100.000
2200440006787 Spreabac 2g Mỗi lọ chứa 2g hỗn hợp bột vô khuẩn trộn sẵn gồm: Cefoperazon (Dưới dạng cefoperazone natri) 1g; Sulbactam (Dưới dạng sulbactam natri) 1g "VD-32785- 19" Việt Nam Chai/lọ/túi/ống 3.000 165.000.000
170950004141 Traforan 1g Cefotaxim VD-17581-12 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm TV.Pharm Lọ 15.000 87.000.000
2200470006795 Kontiam Inj. Cefotiam VN-19470 Hankook Korus Pharm. Co., Ltd. lọ 3.000 191.205.000
2200400006802 Cefotiam 2g Cefotiam VD-28671-18 Việt Nam Lọ/ống/chai/túi 5.000 440.000.000
170950004196 Cefoxitin Panpharma 2g Cefoxitin VN-21111-18 France Chai/lọ/túi/ống 3.000 663.000.000
2200460006859 Cepoxitil 100 Cefpodoxim VD-24432-16 Việt Nam Viên 6.000 24.000.000
2200410006885 Cefpodoxim 200 Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) VD-20866-14 Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm Viên 10.000 15.960.000
2200410006885 Cepoxitil 200 Cefpodoxim VD-24433-16 Việt Nam Viên 10.000 99.900.000
170910004297 TV-Zidim 1g Ceftazidim VD-18396-13 Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm Lọ 28.000 274.400.000
170940004304 Vitazidim 2g Ceftazidim VD-19986-13 Việt Nam Lọ 33.000 656.700.000
170980004319 Sefonramid 0,5g Ceftazidim VD-26194-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 6.300 64.335.600
170980004319 Ceftazidime EG Enfants et Nourrissons 0.5g Ceftazidim VD-25385-16 Việt Nam Chai/lọ/túi/ống 4.000 53.400.000
170960004360 Ceftriaxone 1g Ceftriaxon VD-24797-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 10.000 64.150.000
2200460007047 Tenamyd-ceftriaxone 2000 Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxon sodium) VD-19450-13 (CÓ QUYẾT ĐỊNH GIA HẠN GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM SỐ: 201/QĐ-QLD NGÀY 20/04/2022) Việt Nam Lọ 10.000 560.700.000
170970004404 Oramycin 1,5g Cefuroxim GC-343-22 Việt Nam Chai/lọ/túi/ống 15.000 283.320.000
2200400007090 FEBGAS 250 Cefuroxim VD-33471-19 Việt Nam Gói 4.500 35.415.000
170980004463 Cefuroxime 500mg Cefuroxim VD-22940-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 35.000 85.225.000
2200470007105 AGILECOX 100 Celecoxib VD-29651-18 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 144.500 42.627.500
2200480007126 Celecoxib Celecoxib VD-33466-19 Việt Nam Viên 156.000 54.444.000
2200420007148 Doresyl 400mg Celecoxib VD-23255-15 (QUYẾT ĐỊNH SỐ: 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Việt Nam Viên 100.000 142.800.000
2200480007164 Cetirizine EG 10 mg Cetirizin VD-34963-21 Việt Nam Viên 27.000 9.450.000
2200450007231 CLORPHENIRAMIN Chlorpheniramin maleat VD-34315-20 Việt Nam Viên 100.000 3.600.000
2200420007247 Gliatilin 1000mg/4ml Ampoules 5's Choline Alfoscerate VN-13244-11 Ý Ống 18.000 1.247.400.000
2200430007312 Amnol Cilnidipine VD-30147-18 Việt Nam Viên 20.000 90.200.000
2200420007322 Cilnidipin 5 Cilnidipin VD-35651-22 Việt Nam Viên 30.000 81.000.000
2200430007343 Pasquale-50 Cilostazol VD-28480-17 Việt Nam Viên 5.000 14.000.000
2200440007371 Cinnarizin Cinnarizin VD-31734-19 Việt Nam Viên 88.000 7.040.000
2200410007424 CIPROFLOXACIN 0,3% Ciprofloxacin VD-31549-19 Việt Nam Chai 1.000 2.020.000
2200410028337 Proxacin 1% Ciprofloxacin VN-15653-12 Ba Lan Lọ 2.000 271.000.000
2200400007434 Relipro 400 Ciprofloxacin VD-32447-19 Việt Nam Túi 4.600 234.600.000
170950004783 SaViCipro Ciprofloxacin VD-29125-18 Việt Nam Viên 62.000 61.380.000
2200410007547 Stimol Citrulline Malate VN-18469-14 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 573/QĐ-QLD NGÀY 23/09/2022) Pháp Gói 15.000 116.655.000
2200450027864 Klacid 125mg/5ml Bottle 60ml Clarithromycin VN-16101-13 Indonesia Lọ 2.000 206.280.000
170910005065 Tunadimet Clopidogrel VD-27922-17 Việt Nam Viên 200.000 56.200.000
170910005065 Vixcar Clopidogrel VD-28772-18 Gia hạn theo QĐ 136/QĐ-QLD, hạn visa đến 31/12/2024 Việt Nam Viên 310.000 213.900.000
2210510000614 Ediwel Clopidogrel VD-20441-14 Việt Nam Viên 200.000 390.000.000
2200430007985 Syntarpen Cloxacilin VN-21542-18 Ba Lan Lọ 500 28.500.000
2200420007957 Cloxacilin 2g Cloxacilin VD-30590-18 Công ty cổ phần dược phẩm VCP Lọ 500 37.500.000
2200400008042 NEO-CODION Codein camphosulfonat + Sulfogaiacol + Cao mềm Grindelia VN-18966-15 Pháp Viên 77.000 276.045.000
2200400008059 COLCHICINE CAPEL 1mg Colchicine VN-22201-19 Romania Viên 10.000 52.000.000
2210550000636 Colistimed Colistin VD-24642-16 Việt Nam Chai/lọ/túi/ống 600 128.100.000
2200420008084 Colirex 1MIU Colistin VD-21825-14 (QUYẾT ĐỊNH SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 VỀ VIỆC DUY TRÌ HIỆU LỰC GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH) Bidiphar Chai/lọ/túi/ống 800 190.596.000
2200410029372 Restasis Cyclosporin VN-21663-19 Mỹ Ống 4.000 71.624.000
2200440008323 NUCLEO CMP FORTE Cytidine-5'-monophosphate disodium + Uridine VN-18720-15 Tây Ban Nha Ống 1.000 56.700.000
2200460008549 Paolucci Deferipron VD-21063-14 Việt Nam Viên 70.000 507.500.000
2200480008611 Qualizin Dequalinium clorid VD-33871-19 Việt Nam Viên 1.000 14.500.000
2200430008685 VACO LORATADINE'S Desloratadin VD-17625-12 Việt Nam Viên 70.000 12.180.000
2200450008726 Minirin Desmopressin (dưới dạng Desmopressin acetat) VN-18893-15 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 573/QĐ-QLD NGÀY 23/09/2022) Thụy Sĩ Viên 10.000 188.130.000
2200430008739 DEXONE Dexamethasone VD-20162-13 Việt Nam Viên 3.000 189.000
2200420008749 Dexamethasone Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) VD-27152-17 Việt Nam Ống 10.000 7.350.000
2200410008827 Anticlor Dexclorpheniramin maleat VD-24738-16 (CV GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD, NGÀY 08/02/2023, HIỆU LỰC ĐẾN 31/12/2024) Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Gói 10.000 39.900.000
2200420008886 Meyerdefen Dexibuprofen VD-30777-18 Việt Nam Viên 110.000 191.730.000
2200400008981 DEXTROMETHORPHAN 15 Dextromethorphan hydrobromid VD-25851-16 Việt Nam Viên 63.000 9.324.000
2200420009043 Artreil Diacerein VD-28445-17 Việt Nam Viên 20.000 27.720.000
2200420009043 Cytan Diacerein VD-17177-12 Việt Nam Viên 28.000 15.092.000
2200470009130 Rhomatic Gel α Diclofenac natri VD-26693-17 Việt Nam Tuýp 8.000 239.200.000
2200450009174 Diclofenac Diclofenac natri VD-29946-18 Việt Nam Ống 3.600 2.808.000
2200430009187 DICLOFENAC 75 Diclofenac natri VD-25338-16 Việt Nam Viên 160.000 22.880.000
2200400009193 Dobutane Diclofenac natri VN-18970-15 Thái Lan Chai/lọ 5.000 875.000.000
2200400009230 DIGOXINEQUALY Digoxin VD-31550-19 Việt Nam Viên 2.000 1.280.000
2200420009272 Diltiazem DWP 30mg Diltiazem hydroclorid 893110058423 Việt Nam Viên 5.000 4.725.000
2200480009281 Diltiazem Stella 60mg Diltiazem hydroclorid VD-27522-17 (CÓ CV GIA HẠN) Việt Nam viên 23.000 29.900.000
2200480009281 Tilhasan 60 Diltiazem hydroclorid VD-32396-19 Việt Nam viên 20.000 13.020.000
2200460009324 GRAFORT Dioctahedral smectite VN-18887-15 Hàn Quốc Gói 20.000 156.200.000
2200460009331 Cezmeta Diosmectit VD-22280-15 Việt Nam Gói 6.000 4.536.000
2200430009347 Daribina Diosmin 893110056823 Việt Nam Viên 120.000 468.000.000
2200430009347 Phlebodia Diosmin VN-18867-15, Gia hạn 5 năm theo QĐ 146/QĐ-QLD, hạn visa đến 02/03/2028 Pháp Viên 80.000 545.280.000
2200410009350 Venokern 500mg viên nén bao phim Diosmin + Hesperidin VN-21394-18 Spain Viên 110.000 327.800.000
2200410009350 Dacolfort Diosmin + Hesperidin VD-30231-18 (kèm thẻ kho) Việt Nam Viên 400.000 343.200.000
2210500000693 Daflon 1000mg Tab 3x10's 1000mg phân đoạn flavonoid vi hạt tinh chế ứng với: Diosmin 90% 900mg; Các flavonoid biểu thị bằng hesperidin 10% 100mg VN3-291-20 Pháp Viên 80.000 505.600.000
2200400009360 Dimedrol Diphenhydramin HCl VD-23761-15 Việt Nam Ống 5.200 2.496.000
2200450009495 Domperidona GP Domperidon 560110011423 Bồ Đào Nha Viên 35.000 35.000.000
2200450009495 Domperidon Domperidon VD-28972-18 Việt Nam Viên 50.000 3.300.000
2200420009517 A.T Domperidon Domperidon VD-26743-17 Việt Nam Chai 2.000 17.200.000
2200400009520 A.T Domperidon Domperidon VD-26743-17 Việt Nam Gói 3.600 3.175.200
2210580000712 Gynocare Đồng sulfat VS-4924-16 Việt Nam Tuýp 3.000 90.000.000
2200410009619 GYSUDO Đồng sulfat VD-18926-13 Cty CPDP Agimexpharm Chai 3.000 13.350.000
2200470009635 DORIO Doripenem (dưới dạng doripenem monohydrat) VN-21683-19 Thái Lan Lọ 1.000 520.000.000
2200450009648 Doxazosin DWP 2mg Doxazosin VD-35356-21 Việt Nam Viên 12.000 15.120.000
2200470009680 No-Spa 40mg/2ml Drotaverine hydrochloride VN-23047-22 Hungary Ống 1.200 6.367.200
2200470009680 Vinopa Drotaverin HCL VD-18008-12 Việt Nam Ống 1.300 3.276.000
2200460009690 Drotusc Drotaverin clohydrat VD-25197-16 Việt Nam Viên 100.000 56.700.000
2200440009702 No-Spa forte Drotaverin hydroclorid 599110033523 (VN-18876-15) Hungary Viên 24.000 27.792.000
2200400009865 Dutasteride-5A FARMA 0,5mg Dutasterid VD-33759-19 Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam Việt Nam viên 43.000 193.500.000
2200400009865 Dryches Dutasterid VD-28454-17 Việt Nam Viên 12.000 111.000.000
2200400009865 Dutasvitae 0,5mg Dutasterid VN-22876-21 Cyndea Pharma, S.L viên 10.000 168.000.000
2200480009878 Duphaston 10mg Tablets 1x20's Dydrogesterone VN-21159-18 Hà Lan Viên 16.000 123.648.000
2200460009881 Ebastine Normon 10mg Orodispersible Tablets Ebastin VN-22104-19 Spain Viên 20.000 198.000.000
2200410009916 Atirin suspension Ebastin VD-34136-20 Việt Nam Ống 7.700 38.500.000
2200450009976 Jardiance 10mg Empagliflozin VN2-605-17 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 573/QĐ-QLD NGÀY 23/09/2022) Đức Viên 5.000 115.360.000
2200500000250 Jardiance Duo 5mg + 1000mg Empagliflozin + Metformin hydroclorid VN3-188-19 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 265/QĐ-QLD NGÀY 11/05/2022) Đức Viên 5.000 59.325.000
2200410010028 Enaplus HCT 5/12.5 Enalapril + hydrochlorothiazid VD-34906-20 Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - chi nhánh 1 viên 50.000 157.500.000
2200410010028 Enhydra 5/ 12.5 Enalapril + hydrochlorothiazid VD-35831-22 Việt Nam Viên 20.000 37.800.000
2200430010015 Enaplus HCT 10/25 Enalapril + Hydrochlorothiazid VD-34905-20 Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - chi nhánh 1 viên 30.000 103.500.000
2210680001442 Gemapaxane 2000IU/0,2ml Enoxaparin natri VN-16311-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 343/QĐ-QLD NGÀY 19/05/2023) Ý Bơm tiêm 1.500 90.000.000
2200440010050 Gemapaxane 4000IU/0,4ml Enoxaparin natri VN-16312-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 343/QĐ-QLD NGÀY 19/05/2023) Ý Bơm tiêm 3.000 210.000.000
2200440010050 Lupiparin Enoxaparin natri VN-18358-14 Shenzhen Techdow Pharmaceutical Co., Ltd Bơm tiêm 2.400 140.400.000
2200420010063 Gemapaxane 6000IU/0,6ml Enoxaparin natri VN-16313-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 343/QĐ-QLD NGÀY 19/05/2023) Ý Bơm tiêm 800 76.000.000
2200480010089 Sismyodine Eperison hydroclorid VD-30602-18 Việt Nam Viên 250.000 65.000.000
2200400010106 Ephedrine Hydrochloride Injection 30 mg in 1 ml Ephedrin hydroclorid VN-23066-22 United Kingdom Ống 1.200 69.300.000
2200450010125 Adrenaline-BFS 5mg Adrenalin (dưới dạng Adrenalin tartrat) VD-27817-17 Việt Nam Lọ 300 7.500.000
2200420010179 Ertapenem VCP Ertapenem VD-33638-19 Công ty cổ phần dược phẩm VCP Lọ 500 260.000.000
2200470010211 Medskin Ery Erythromycin base VD-23465-15 CV gia hạn số 198/QĐ-QLD Việt Nam Tuýp 500 4.700.000
2200410010226 AGI-ERY 500 Erythromycin stearat VD-18220-13 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 5.000 5.750.000
2200450010255 BINOCRIT Epoetin alfa QLSP-911-16 Đức Bơm Tiêm 12.000 2.640.000.000
2200450010255 Nanokine 2000 IU Erythropoietin alpha QLSP-920-16 Việt Nam Bơm Tiêm/lọ/ống 32.000 3.872.000.000
2200420010278 BINOCRIT Epoetin alfa QLSP-912-16 Đức Bơm Tiêm 2.200 950.400.000
2200420010278 Nanokine 4000 IU Erythropoietin alpha QLSP-919-16 Việt Nam Bơm Tiêm/lọ/ống 2.500 632.500.000
2200440010364 Esomeprazol 20mg Esomeprazol VD-33458-19 Việt Nam Viên 180.000 43.560.000
2200480010379 Vinxium Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol natri) VD-22552-15 Việt Nam Lọ 5.700 49.932.000
2200470010389 Esomeprazol 40 Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) VD-34283-20 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm TV.Pharm Viên 86.000 66.564.000
2221050000132 STADNEX 40 CAP Esomeprazol VD-22670-15 (Công văn gia hạn số 10306e/QLD-ĐK, ngày 31/05/2021) Việt Nam Viên 50.000 300.000.000
2200410010400 Progynova Tab 2mg 28's Estradiol valerat VN-20915-18 CSSX: Pháp; Xuất xưởng: Đức Viên 1.000 3.275.000
2200400010526 Tamunix Etodolac VN-10116-10 ( Gia hạn theo QĐ: số 62/ QĐ-QLD , đến ngày 31/12/2024 ) Bangladesh Viên 150.000 675.000.000
2200400010526 Hasadolac 300 Etodolac VD-29508-18 Việt Nam viên 28.000 90.552.000
2200420010612 Etcoxib 120mg Etoricoxib 560110135323 Bồ Đào Nha Viên 10.000 159.390.000
2200400010625 SAVI ETORICOXIB 30 Etoricoxib VD-25268-16 (Công văn gia hạn số 15869e/QLD-ĐK ngày 06/09/2021) Việt Nam Viên 60.000 240.000.000
2200430010633 Atocib 60 Etoricoxib VD-29519-18 CV gia hạn số 136/QĐ-QLD Việt Nam Viên 43.996 68.633.760
2200420010643 Erxib 90 Etoricoxib VD-25403-16 Việt Nam Viên 50.000 200.000.000
2200420010698 EZENSTATIN 10/10 Ezetimibe + Atorvastatin VD-32782-19 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 20.000 19.900.000
2200480010706 Atovze 20/10 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) + Ezetimib VD-30485-18 Việt Nam Viên 50.000 270.000.000
2200460010719 Stazemid 10/10 Simvastatin + Ezetimib VD-24278-16 Việt Nam Viên 23.000 94.300.000
2200460010719 EZENSIMVA 10/10 Ezetimibe + Simvastatin VD-32780-19 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 12.000 13.200.000
2200440010722 EZENSIMVA 10/20 Ezetimibe + Simvastatin VD-32781-19 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 12.000 14.280.000
2200400010793 Mibeplen 5mg Felodipin VD-25036-16 Việt Nam viên 27.000 25.515.000
2200440010807 Mibefen NT 145 Fenofibrat VD-34478-20 Việt Nam viên 48.000 150.192.000
2200440010821 Fenosup Lidose Fenofibrate VN-17451-13 Bỉ Viên 25.000 131.675.000
2200410010837 LIPANTHYL 200M CAPSULES 2X15'S Fenofibrate VN-17205-13 Pháp Viên 40.000 282.120.000
2200410010837 LIPAGIM 200 Fenofibrat (dưới dạng Fenofibrat micronized) VD-31571-19 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 60.000 23.400.000
2200480010843 Berodual 10ml Ipratropium bromide khan (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Fenoterol Hydrobromide VN-17269-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 232/QĐ-QLD NGÀY 29/04/2022) Đức Bình 2.200 291.110.600
2200460010887 FENTANYL 50 MICROGRAMS/ML Fentanyl VN-22499-20 Anh Lọ/ống/chai/túi 8.000 103.992.000
2200440010890 Fentanyl B.Braun 0.5mg/10ml Fentanyl VN-21366-18 Đức Ống 500 13.250.000
2200470010983 Fexodinefast 120 Fexofenadin hydroclorid VD-34225-20 Việt Nam Viên 35.500 28.932.500
2200470010983 Fefasdin 120 Fexofenadin hydroclorid VD-22476-15 Việt Nam Viên 41.000 18.245.000
2200460010993 Fefasdin 180 Fexofenadin hydroclorid VD-32849-19 Việt Nam Viên 27.000 16.821.000
2200460010993 Telfor 180 Fexofenadin HCL VD-25504-16 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 27.000 30.888.000
2200410011018 Fefasdin 60 Fexofenadin hydroclorid VD-26174-17 Việt Nam Viên 54.000 12.636.000
2200410011018 Telfor 60 Fexofenadin HCL VD-26604-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 45.000 33.480.000
2200450011085 Mycazole Fluconazol VN-22092-19 Hy Lạp viên 1.000 41.000.000
2200430011159 MIRENZINE 5 Flunarizin VD-28991-18 Việt Nam Viên 20.000 25.000.000
2210520000925 NAVALDO Fluorometholon acetat VD-30738-18 Việt Nam Lọ 2.400 52.800.000
2221050001252 Avamys Nasal Spray Sus 27.5mcg 120's Fluticason furoat VN-21418-18 Anh Bình 320 67.200.000
2221080001260 Avamys Spray Sus. 27.5mcg 60's Fluticason furoat VN-21418-18 Anh Bình 320 55.421.120
2200440011293 Flixotide Evohaler Spray 125mcg 120dose Fluticasone propionate VN-16267-13 Tây Ban Nha Bình xịt 2.000 212.924.000
2200410011315 MESECA Fluticason propionat VD-23880-15 Việt Nam Lọ 1.000 96.000.000
2200460011525 BFS-Furosemide 40mg/4ml Furosemid VD-25669-16 Việt Nam Ống 8.000 75.600.000
2200420029546 AGIFUROS 20 Furosemid VD-33370-19 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 36.000 9.000.000
2200400011578 Fucipa - B Fusidic acid + Betamethason (valerat, dipropionat) VD-31488-19 Việt Nam Tuýp 4.000 170.000.000
2200470011584 Fucipa - B Fusidic acid + Betamethason (valerat, dipropionat) VD-31488-19 Việt Nam Tuýp 700 11.900.000
2200450011603 Fucidin H Acid Fusidic + Hydrocortison acetat VN-17473-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 146/QĐ-QLD NGÀY 02/03/2023) Ireland Tuýp 1.600 155.408.000
2200400011639 Leer 300 Gabapentin VD-22620-15 Việt Nam Viên 150.000 418.950.000
2200400011639 Tebantin 300mg Gabapentin VN-17714-14 Hungary Viên 30.000 135.000.000
2200410011650 Gabarica 400 Gabapentin VD-24848-16 Việt Nam Viên 60.000 228.000.000
170900008649 Lazibet MR 60 Gliclazide VD-30652-18 Công Ty Cổ Phần Dược–Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) Viên 163.500 109.872.000
170900008649 Staclazide 60 MR Gliclazid VD-29501-18 Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 viên 100.000 210.000.000
170900008649 Lazibet MR 60 Gliclazide VD-30652-18 Công Ty Cổ Phần Dược–Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) Viên 286.400 192.460.800
2200450027802 Gliclada 60mg modified release tablets Gliclazid VN-21712-19 Slovenia Viên 200.000 960.000.000
2200450011924 Apiryl 1 Glimepirid VD-31028-19 Việt Nam Viên 14.000 11.480.000
2200420011930 Glumerif 2 Glimepiride VD-21780-14 CV gia hạn số 201/QĐ-QLD Việt Nam Viên 65.000 92.300.000
2200470011959 CADGLIM 4 Glimepirid 890110069523 (VN-19024-15) Ấn Độ Viên 65.000 51.350.000
2200470011959 Glumerif 4 Glimepiride VD-22032-14 CV gia hạn số 201/QĐ-QLD Việt Nam Viên 37.500 31.125.000
2200420030290 HUYẾT THANH KHÁNG ĐỘC TỐ UỐN VÁN TINH CHẾ (SAT) Globulin kháng độc tố uốn ván 1500 đvqt QLSP-1037-17 Việt Nam Lọ/ống/chai/túi 11.000 319.473.000
2200470012017 Otibone 1500 Glucosamin (dưới dạng glucosamin sulfat kali clorid) VD-20179-13 Việt Nam Gói 65.000 292.500.000
2200480012021 Glupain Glucosamin sulphat VN-19635-16 (gia hạn đến 31/12/2024) Úc Viên 50.000 117.600.000
2200430012033 Glucosamin Glucosamin hydroclorid VD-31739-19 Việt Nam Viên 150.000 40.500.000
2210550000964 Glupain Forte Glucosamin sulfat hoặc Glucosamin hydroclorid VN-19133-15 Australia Viên 80.000 856.000.000
2200400012100 GLUCOSE 10% Glucose VD-25876-16 (Công văn gia hạn số 14130e/QLD-ĐK, ngày 26/07/2021) Việt Nam Chai 200 1.995.000
2200470012116 GLUCOSE 10% Glucose VD-25876-16 (Công văn gia hạn số 14130e/QLD-ĐK, ngày 26/07/2021) Việt Nam Chai 2.500 24.990.000
2200480012120 GLUCOSE 20% Glucose VD-29314-18 Việt Nam Chai 3.200 32.928.000
170900008885 GLUCOSE 5% Glucose VD-28252-17 Việt Nam Chai 12.000 95.760.000
2210500001003 Nitralmyl 0,4 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) VD-34936-21 Việt Nam Viên 10.000 18.600.000
2200470012352 A.T Nitroglycerin inj Nitroglycerin VD-25659-16 Việt Nam Ống 2.000 100.000.000
2200430012439 Pepsia Guaiazulen + Dimethicon VD-20795-14 Việt Nam Gói 50.000 172.500.000
2200440012726 HUYẾT THANH KHÁNG ĐỘC TỐ UỐN VÁN TINH CHẾ (SAT) Huyết thanh kháng uốn ván QLSP-1037-17 Việt Nam Lọ/ống/chai/túi 3.000 87.129.000
170980009468 Atithios Tab Hyoscin butylbromid VD-34655-20 Việt Nam Viên 100.000 88.200.000
2200480028886 Brocizin 20 Hyoscin butylbromid VD-32406-19 Việt Nam viên 100.000 346.500.000
2200470013069 IMIDAGI 10 Imidapril HCl VD-33380-19 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 74.000 99.900.000
2200450013072 Idatril 5mg Imidapril HCl VD-18550-13 Việt Nam Viên 250.000 875.000.000
170900009608 Cepemid 1g Imipenem + Cilastatin VD-26896-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 4.200 220.290.000
2200430013085 Vicimlastatin Imipenem + Cilastatin VD-28694-18 Công ty cổ phần dược phẩm VCP Lọ 4.000 790.000.000
2200410013197 Indatab SR Indapamid VN-16078-12 Ấn Độ Viên 26.500 63.600.000
2200450013218 Indocollyre Indomethacin VN-12548-11 Laboratoire Chauvin Lọ 1.000 68.000.000
2200440013235 Toujeo Solostar Insulin glargine QLSP-1113-18 Đức Bút tiêm 3.000 1.245.000.000
2200410013296 Mixtard 30 Insulin Human (rDNA) (isophane insulin crystals) + Insulin Human (rDNA) (soluble fraction) QLSP-1055-17 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Pháp Lọ 3.500 196.000.000
2200430013283 Humulin 30/70 Kwikpen Insulin người (30% insulin hòa tan + 70% insulin isophan) QLSP-1089-18 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 302/QĐ-QLD NGÀY 27/04/2023) Pháp Bút tiêm 3.000 330.000.000
2200430013306 Basaglar Insulin glargine SP3-1201-20 Pháp Bút tiêm 2.500 617.500.000
2200410013357 Actrapid Insulin Human QLSP-1029-17 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Pháp Lọ 250 14.750.000
2200410013418 Mixtard 30 Insulin Human (rDNA) (isophane insulin crystals) + Insulin Human (rDNA) (soluble fraction) QLSP-1055-17 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Pháp Lọ 5.000 280.000.000
2200430013504 Omnipaque Iod 300mg/ml Inj 100ml 10's Iohexol VN-20357-17 Ireland Chai 1.000 433.310.000
2200410013517 Omnipaque Inj Iod 300mg/ml 50ml 10's Iohexol VN-10687-10 Ireland Chai 300 72.232.800
2200480013523 Omnipaque Inj Iod 350mg/ml 100ml 10's Iohexol VN-20358-17 Ireland Chai 200 121.828.000
2200460013598 Rycardon Irbesartan VN-22391-19 Cyprus Viên 20.000 99.960.000
2200460013598 IHYBES 300 Irbesartan VD-25125-16 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 6.800 4.964.000
2200420013606 Savi Irbesartan 75 Irbesartan VD-28034-17 (CV GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD, NGÀY 08/02/2023, HIỆU LỰC ĐẾN 31/12/2024) Công ty Cổ phần Dược phẩm SaVi Viên 30.000 86.700.000
2200420013606 Irbefort tablet Irbesartan VN-22502-20 Hy Lạp Viên 50.000 260.000.000
2200450013614 CoRycardon Irbesartan + Hydroclorothiazide VN-22389-19 Cyprus Viên 50.000 155.400.000
2200450013614 Irbelorzed 150/12,5 Irbesartan + Hydroclorothiazid VD-27039-17 Việt Nam Viên 80.000 139.440.000
2200480013622 IRBEZYD H 300/12,5 Irbesartan + Hydrochlorothiazide VN-15749-12 Ấn Độ Viên 7.800 27.136.200
2200450013638 Irbezyd H 300/25 Irbesartan + Hydrochlorothiazide VN-15750-12 India Viên 20.000 199.500.000
2200410013715 Vasotrate-30 OD Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) VN-12691-11 Torrent Pharmaceuticals Ltd. viên 22.500 57.442.500
2200450013775 Itomed Itopride hydrochloride VN-23045-22 Czech Republic Viên 20.400 86.700.000
2200450013775 Eltium 50 Itoprid hydrochlorid VD-29522-18 CV gia hạn số 136/QĐ-QLD Việt Nam Viên 38.600 74.884.000
2200460013789 IFATRAX Itraconazol VD-31570-19 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 1.500 4.575.000
2210580001085 Bixebra 7.5 mg Ivabradin VN-22878-21 Slovenia Viên 5.000 49.980.000
2210580001085 Ivaprex 7.5 tablet Ivabradin VN-22954-21 Bangladesh Viên 5.000 25.750.000
2200480013820 Kali Clorid 10% Kali clorid VD-25324-16 Việt Nam Ống 6.500 9.750.000
2200480013820 Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml Kali chloride VN-16303-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 226/QĐ-QLD NGÀY 03/04/2023) Pháp Ống 1.500 8.250.000
2200430013849 Kali Clorid Kali clorid VD-33359-19 Việt Nam viên 13.000 9.555.000
2200440013853 Kaleorid Tab 600mg 30's Kali chlorid VN-15699-12 Đan Mạch Viên 10.000 21.000.000
2200480013929 Zinc Kẽm Gluconat VD-21787-14 CV gia hạn số 574/QĐ-QLD Việt Nam Viên 137.000 86.310.000
2220930000026 Phuzibi Kẽm gluconat VD-34529-20 Chi nhánh Công ty TNHH SX-TM Dược phẩm Thành Nam Viên 20.000 14.700.000
2200430013979 Siro Snapcef Kẽm nguyên tố (dưới dạng kẽm gluconat 56mg) VD-21199-14 Việt Nam Chai 1.200 35.400.000
2200400014159 Nidal Fort Ketoprofen VD-25138-16 Việt Nam viên 6.100 3.721.000
2200400014197 Algesin - N Ketorolac tromethamin VN-21533-18 Romania Ống 10.000 350.000.000
2210670000639 IVACFLU-S (VẮC XIN CÚM MÙA DẠNG MẢNH BẤT HOẠT) Kháng nguyên Vi rút cúm của các chủng QLVX-H03-1137-19 Việt Nam Liều 1.000 149.100.000
2200470014288 Maxxcardio LA 2 Lacidipin VD-26097-17 Việt Nam viên 17.000 30.515.000
2200400014296 Maxxcardio LA 4 Lacidipin VD-26098-17 Việt Nam viên 13.000 23.348.000
2200430014334 Andonbio Lactobacillus acidophilus VD-20517-14 ( CV GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Việt Nam Gói 79.000 98.592.000
2200400014432 Lamone 100 Lamivudin 893110107323 (VD-21099-14) (CÓ CV GIA HẠN) Việt Nam viên 21.000 44.100.000
2200470014509 Lancid 15 Lansoprazol VD-33270-19 Việt Nam Viên 18.000 25.200.000
2200470014509 Scolanzo Lansoprazol VN-21360-18 Tây Ban Nha viên 18.000 90.000.000
2200480014612 LERCANIPIN 10 Lercanidipin hydroclorid VD-30281-18 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 24.000 23.520.000
2200480014612 ZANEDIP 10mg Lercanidipine HCl (tương ứng Lercanidipine) VN-18798-15 Ý Viên 30.000 255.000.000
2200440014638 LercaAPC 20 Lercanidipin hydroclorid VD-34996-21 Việt Nam viên 20.000 57.000.000
2200440014799 Levocetirizin 5mg Levocetirizin dihydroclorid VD-27701-17. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 50.000 24.000.000
2200400029443 Masopen 250/25 Levodopa + Carbidopa VD-34476-20 Việt Nam viên 3.600 12.549.600
2210630001010 Masopen 100/10 Levodopa + Carbidopa VD-33908-19 Việt Nam viên 3.600 10.735.200
2200410014842 Goldvoxin Levofloxacin VN-19111-15 Thụy Sĩ Túi 1.000 89.000.000
170940010930 Kaflovo Levofloxacin VD-33460-19 Việt Nam Viên 4.700 4.700.000
2200470014851 Dovocin 750 mg Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) VD-22628-15 QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023 Việt Nam Viên 6.500 29.705.000
2200450014864 Levofloxacin 750mg/150ml Levofloxacin 893115155923 Việt Nam Lọ 2.600 107.510.000
2200450014895 Evaldez-25 Levosulpirid VD-34676-20 Việt Nam Viên 50.000 95.000.000
2200440027423 Evaldez-50 Levosulpirid VD-34677-20 Việt Nam Viên 45.000 157.500.000
2200410014910 Disthyrox Levothyroxin natri VD-21846-14 Việt Nam Viên 15.000 4.410.000
2200480014926 Levothyrox Tab 50mcg 3x10's Levothyroxine natri VN-17750-14 CSSX: Đức, đóng gói và xuất xưởng: Mexico Viên 1.188 1.196.316
2200450014956 LIDOCAIN Lidocain VN-20499-17 Hungary Lọ 500 79.500.000
2200410015016 Lidonalin Lidocain hydroclorid + Adrenalin VD-21404-14 Việt Nam Ống 500 2.205.000
2200430015126 Cinezolid Injection 2mg/ml Linezolid VN-21694-19 Hàn Quốc Chai/lọ/túi/ống 600 210.000.000
2200430015126 Lichaunox Linezolid VN-21245-18 Ba Lan Túi nhựa 400 238.000.000
2200420015143 LISINOPRIL STELLA 10mg Lisinopril VD-21533-14 (Công văn gia hạn số 1300e/QLD-ĐK, ngày 17/02/2021) Việt Nam Viên 23.000 48.300.000
2200440015178 Lisopress Lisinopril VN-21855-19 Hungary Viên 27.000 94.500.000
2200420015181 Auroliza-H Lisinopril + Hydrochlorothiazide VN-17254-13 India Viên 26.000 68.250.000
2200400015194 UmenoHCT 20/12,5 Lisinopril + Hydroclorothiazid VD-29132-18 Việt Nam Viên 5.000 13.125.000
181150000222 Jafumin L-leucin; L-isoleucin; L-Lysin HCl; L-Phenylalanin; L-threonin; L-valin; L-tryptophan; L-Histidin hydroclorid monohydrat; L-Methionin VD-26790-17 Việt Nam Gói 600 9.000.000
2200400015378 Bivitanpo 100 Losartan VD-31444-19 Việt Nam Viên 48.300 202.860.000
2200400015378 Lostad T100 Losartan kali VD-23973-15 (CÓ CV GIA HẠN) Việt Nam viên 30.000 63.000.000
2200400015378 Losar-Denk 100 Losartan VN -17418-13 Đức Viên 24.000 217.224.000
2200470015384 Pyzacar 25 mg Losartan VD-26430-17 Việt Nam Viên 98.400 185.976.000
2200470015384 Nerazzu-25 Losartan kali VD-27447-17 Việt Nam Viên 65.500 32.750.000
2200430015393 AGILOSART 50 Losartan Kali VD-32776-19 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 119.000 24.395.000
2200410015429 AGILOSART-H 50/12,5 Losartan Kali + Hydroclorothiazid VD-29653-18 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 16.500 6.517.500
2200410015429 LOSACAR-H Losartan kali + Hydrochlorothiazide VN-16146-13 Ấn Độ Viên 100.000 65.000.000
2200410015429 Losartan HCT - Sandoz Losartan kali + Hydroclorothiazid VN-20795-17 Slovenia Viên 5.200 25.480.000
2200430015447 Vastanic 20 Lovastatin VD-30825-18 Việt Nam Viên 20.000 30.000.000
2200430015508 Forlax Macrogol VN-16801-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 232/QĐ-QLD NGÀY 29/04/2022) Pháp Gói 6.200 26.505.000
2200480015527 MEYERAPAGIL Magnesi aspartat + Kali aspartat VD-34036-20 Việt Nam Viên 18.000 18.900.000
2200480015527 PANANGIN Magnesi aspartat anhydrat; Kali aspartat anhydrat VN-21152-18 Hungary Viên 31.000 52.700.000
2200410015542 PANANGIN Magnesi aspartat anhydrat; Kali aspartat anhydrat VN-19159-15 Hungary Ống 2.000 45.780.000
2200420015617 Gelactive Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd VD-31402-18 Việt Nam gói 60.000 143.640.000
2200420028426 Gastrosanter Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd VD-26819-17 Việt Nam Gói 45.000 112.500.000
2200410028863 Sinwell Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon VD-31746-19 Việt Nam Viên 50.000 35.000.000
2200440015741 Gelactive Fort Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon VD-32408-19 Việt Nam Gói 60.000 157.200.000
2200460015646 Alumag-S Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon VD-20654-14 Việt Nam Gói 100.000 344.400.000
2200410015665 LAHM Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon VD-20361-13 (Công văn gia hạn số 509e/QLD-ĐK ngày 05/02/2021) Việt Nam Gói 40.000 130.000.000
2200460015783 TRIMAFORT Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon VN-20750-17 Hàn Quốc Gói 60.000 236.880.000
2200430015799 Hamigel-S Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon VD-36243-22 Việt Nam Gói 30.000 102.060.000
2221050000347 BECOLUGEL-S Dried aluminium hydroxide gel (tương đương Aluminium oxide); Magnesium hydroxide; Simethicon (dưới dạng Simethicon emulsion) VD3-103-21 Việt Nam Gói 100.000 380.000.000
2200460015844 Atirlic forte Magnesi hydroxyd; Nhôm hydroxyd; Simethicon VD-26750-17 Việt Nam Gói 60.000 234.000.000
2200420027962 Apigel-Plus Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon VD-33983-20 Việt Nam Gói 70.000 280.000.000
2200400027760 ALMASANE Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon VD-23962-15 (Công văn gia hạn số 1281e/QLD-ĐK ngày 17/02/2021) Việt Nam Gói 50.000 219.500.000
2200440015857 SILOXOGENE Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + simethicone VN-9364-09 (CVGH:62/QĐ-QLD) India Viên 30.000 90.000.000
2200420015884 MAGNESI SULFAT KABI 15% Magnesi sulfat VD-19567-13 (Quyết định gia hạn số 574/QĐ-QLD, ngày 26/09/2022) Việt Nam Ống 2.000 5.796.000
2200470015957 MANNITOL Manitol VD-23168-15 (Quyết định gia hạn số 574/QĐ-QLD, ngày 26/09/2022) Việt Nam Chai 600 11.340.000
2200460016001 Mebever MR 200mg Capsules Mebeverin HCL VN-10704-10 Pakistan Viên 26.000 89.700.000
2200480016036 Seacaminfort Mecobalamin VD-28798-18 Công Ty CP Dược Hà Tĩnh viên 30.000 93.000.000
2200480016036 Methylcobalamin Capsules 1500mcg Mecobalamin VN-22120-19 Ấn Độ Viên 50.000 305.000.000
170930011916 MELOXICAM 7,5 Meloxicam VD-30638-18 Việt Nam Viên 142.500 10.545.000
2200420016171 Mezinet tablets 5mg Mequitazin VN-15807-12 Taiwan Viên 65.000 252.200.000
170900011991 Mizapenem 1g Meropenem VD-20774-14 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 4.000 209.400.000
170960012006 Mizapenem 0,5g Meropenem VD-20773-14 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 8.000 248.400.000
2221040001552 SaVi Mesalazine 500 Mesalazin VD-35552-22 Việt Nam Viên 12.500 98.750.000
2200480016302 Metformin Metformin hydroclorid VD-31992-19 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm TV.Pharm Viên 264.000 133.056.000
2200480016302 Metformin Metformin hydroclorid VD-31992-19 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm TV.Pharm Viên 279.000 140.616.000
2200470016312 Glumeform 1000 XR Metformin hydroclorid VD-35537-22 Việt Nam Viên 110.000 185.790.000
2200470016312 PANFOR SR-1000 Metformin hydrochlorid VN-20187-16 kèm công văn số 6712/QLD-ĐK ngày 16/5/2017 V/v đính chính quyết định cấp SĐK thuốc nước ngoài và công văn số 1008/QLD-ĐK ngày 06/02/2020 V/v thông báo thay đổi tên CSSX thuốc thành phẩm (không thay đổi địa điểm) và quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) India Viên 360.000 590.400.000
2200430016321 Metformin 500mg Metformin hydroclorid VD-33619-19 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm TV.Pharm Viên 200.000 33.600.000
2200430016321 Metformin 500mg Metformin hydro clorid VD-33619-19 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm TV.Pharm Viên 230.000 38.640.000
2200410016334 Métforilex MR Metformin HCl VD-28743-18 Việt Nam Viên 420.000 314.160.000
2200410016334 Métforilex MR Metformin HCl VD-28743-18 Việt Nam Viên 350.000 261.800.000
2200410016358 BeticAPC 750 SR Metformin hydroclorid VD-34111-20 Việt Nam viên 252.000 253.512.000
2200410016358 Glucophage XR Tab 750mg 30's Metformin hydrochlorid VN-21911-19 Pháp Viên 130.000 478.010.000
2200480016364 Metformin Stella 850mg Metformin hydroclorid VD-26565-17 (CÓ CV GIA HẠN) Việt Nam viên 97.000 67.900.000
2200480016364 Glumeform 850 Metformin hydroclorid VD-27564-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 229.000 99.157.000
2200430016383 Hasanbest 500/2.5 Metformin hydroclorid + Glibenclamid VD-32391-19 Việt Nam viên 113.500 209.748.000
2200430016390 Glimaron Metformin hydrochlorid + Glibenclamid 893110057023 Việt Nam Viên 100.000 205.000.000
2200450016424 PERGLIM M-1. Glimepiride + Metformin hydrochloride VN-20806-17 kèm công văn số 10271/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 V/v bổ sung qui cách đóng gói, thay đổi mẫu nhãn và công văn số 1008/QLD-ĐK ngày 06/02/2020 V/v thông báo thay đổi tên CSSX thuốc thành phẩm (không thay đổi địa điểm); quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) India Viên 36.000 93.600.000
2200460016438 Comiaryl 2mg/500mg Metformin hydroclorid + Glimepirid VD-33885-19 Việt Nam viên 30.000 74.970.000
2200420016508 Mycotrova 1000 Methocarbamol VD-27941-17 Việt Nam Viên 180.000 449.820.000
2200400016511 Methocarbamol 500 Methocarbamol VD-34732-20 Việt Nam Viên 100.000 270.000.000
2200460016575 Vingomin Methylergometrin maleat VD-24908-16 Việt Nam Ống 600 6.930.000
2200480016586 Atisolu 125 inj Methyl prednisolon (dưới dạng Methyl prednisolon natri succinat) VD-25648-16 Việt Nam Lọ 500 11.697.000
2200430016628 Thyperopa forte Methyldopa VD-26833-17 Việt Nam Viên 26.400 47.124.000
2200420016676 Vincomid Metoclopramid HCl VD-21919-14 Việt Nam Ống 11.000 11.110.000
2200470016688 Kanausin Metoclopramid VD-18969-13 Việt Nam Viên 84.500 9.295.000
170920012480 Egilok Metoprolol tartrate VN-22910-21 Egis Pharmaceuticals Private Limited Company Viên 42.000 67.200.000
2200460016759 NEO-TERGYNAN Metronidazol + Neomycin sulfate + Nystatin VN-18967-15 Pháp Viên 18.500 218.300.000
2200400016788 Micomedil Miconazol nitrat hoặc Miconazol VN-18018-14 Cyprus Tuýp 1.000 59.850.000
2200410016792 MIDAZOLAM - HAMELN 5MG/ML Midazolam VN-16993-13 Đức Lọ/ống/chai/túi 4.000 80.388.000
2200410016792 Midanium Midazolam VN-22190-19 Ba Lan Ống 2.600 49.140.000
2200450016806 MIFE 200 Mifepriston QLĐB-690-18 Việt Nam Viên 200 10.200.000
2200400016818 Milrinone - BFS Milrinon VD3-43-20 Việt Nam Lọ 100 98.000.000
2200440017097 Golistin-enema Monobasic natri phosphat +Dibasic natri phosphat VD-25147-16 Việt Nam Lọ 1.290 67.047.750
2200480017132 Derdiyok Montelukast (dưới dạng montelukast natri) VD-22319-15 Việt Nam Viên 29.500 21.830.000
2200410017140 Enokast 4 Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast) VD-33901-19 Việt Nam Gói 6.000 10.080.000
2200410017126 Zinkast Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast) VD3-59-20 Việt Nam Gói 20.000 114.000.000
2200470017272 Philmoxista eye drops Moxifloxacin VN-18575-14 Hàn Quốc Lọ 2.000 107.520.000
2200470017272 Moxifloxan 5mg/ml eye drops, solution Moxifloxacin VN-22375-19 Bulgaria Lọ 2.000 159.000.000
2200450017285 Moxifloxacin 400mg/250ml Solution for Infusion Moxifloxacin VN-20929-18 Greece Chai/lọ/túi/ống 4.260 1.320.429.600
2200440017363 Coxtone Nabumeton VD-28718-18 Việt Nam Viên 28.500 91.200.000
2200420017376 BUTOCOX 750 Nabumeton VD-32779-19 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 23.000 74.750.000
2200430017380 Acetylcysteine 100mg N-acetylcystein VD-35587-22 Việt Nam Gói 23.500 10.222.500
2200400017396 Effer - Acehasan 100 N-acetylcystein VD-25025-16 Việt Nam viên 10.000 10.920.000
2200460017428 VACOMUC 200 SACHET N-acetyl-L-Cystein VD-32094-19 Việt Nam Gói 78.000 36.816.000
2200410017447 Acetylcystein N-acetylcystein VD-33456-19 Việt Nam Viên 39.000 7.917.000
2200470017593 Meyerproxen 500 Naproxen VD-31368-18 Việt Nam Viên 30.000 57.330.000
2210580001290 Hadiproxen Naproxen + Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesium trihydrat) 893110000523 Việt Nam Viên 10.000 124.900.000
2200450017643 Refresh Tears Natri Carboxymethyl cellulose VN-19386-15 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 265/QĐ-QLD NGÀY 11/05/2022) Mỹ Lọ 6.000 384.612.000
2200410017676 Optive Natri carboxymethylcellulose + Glycerin VN-20127-16 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 225/QĐ-QLD NGÀY 03/04/2023) Mỹ Lọ 2.000 165.698.000
2200460017718 Nước muối sinh lý Natri clorid 0,9 % Natri clorid VD-32743-19 Việt Nam Chai 6.000 53.424.000
2200440030485 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid 893110118423 Việt Nam Chai/lọ 21.000 285.600.000
2200440017769 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid 893110118423 Việt Nam Chai/lọ/túi/ống 31.000 421.600.000
2200460017770 Natri clorid 0,9% Natri clorid VD-32457-19 Việt Nam Chai/lọ/túi 48.000 289.296.000
2200480017743 Natri Clorid 0,9% Natri clorid VD-29295-18 Việt Nam Lọ 46.000 60.720.000
2200480017743 Natri clorid 0,9% Natri clorid VD-22949-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 20.000 27.800.000
2200460017800 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid 893110118423 Việt Nam Chai/lọ/túi/ống 15.000 110.250.000
2200440017721 Nước muối sinh lý Natri clorid 0,9 % Natri clorid VD-32743-19 Việt Nam Chai 12.000 73.836.000
2210620000931 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid 893110118523 Việt Nam Chai/lọ 10.000 62.400.000
2200440017813 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid 893110118423 Việt Nam Chai/lọ/túi/ống 164.000 1.025.000.000
2200430017878 NATRI CLORID 3% Natri clorid 893110118723 Việt Nam Chai/lọ/túi/ống 2.600 19.760.000
2200420017949 Sodium chloride 0,9% & dextrose 5% Mỗi chai 250ml chứa: Natri clorid; Dextrose tương đương Dextrose khan VD-20961-14 (Kèm QĐ số 574/QĐ-QLD, ngày 26/09/2022) Việt Nam Chai 600 7.440.000
2200450018039 Oremute 5 Natri clorid + Kali clorid + Natri citrat + Glucose khan + Kẽm gluconat QLĐB-459-14 Việt Nam Gói 26.000 65.000.000
2200450018053 Hydrite Tab Natri clorid + Natri Bicarbonat + Kali clorid + Dextrose khan VD-24047-15 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Việt Nam Viên 4.800 5.760.000
2200410002184 HYALGAN Muối Natri của acid Hyaluronic VN-11857-11 kèm quyết định số 853/QĐ-QLD ngày 30/12//2022 V/v ban hành danh mục 198 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 111 Italy Ống tiêm 700 731.500.000
2200460018180 Hyasyn Forte Natri hyaluronat 880110006723 (SỐ ĐĂNG KÝ GIA HẠN THEO QUYẾT ĐỊNH 137/QĐ-QLD NGÀY 01/03/2023, HIỆU LỰC ĐẾN 01/03/2028) (SỐ ĐĂNG KÝ ĐÃ CẤP: VN-16906-13 ĐƯỢC SỬ DỤNG ĐẾN NGÀY 01/03/2024) Hàn Quốc Bơm Tiêm 1.000 518.000.000
2200420018205 NATRI BICARBONAT 1,4% Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) VD-25877-16 (Công văn gia hạn số 14129e/QLD-ĐK, ngày 26/07/2021) Việt Nam Chai 260 8.320.000
170900013612 Nebivolol Stella 5mg Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) VD-23344-15 (CÓ CV GIA HẠN) Việt Nam viên 48.000 65.760.000
2200410018314 NEFOPAM MEDISOL 20MG/2ML Nefopam hydroclorid VN-23007-22 France Ống 6.000 156.000.000
2200420018328 Nefolin 30mg Nefopam hydroclorid VN-18368-14 Cyprus Viên 30.000 157.500.000
2200480018351 MEPOLY Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) ; Polymycin B sulfat ; Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) VD-21973-14 Việt Nam Lọ 5.000 185.000.000
2200420018434 NEOSTIGMIN KABI Neostigmin metylsulfat VD-34331-20 Việt Nam Ống 5.000 24.750.000
2200470018446 BFS-Neostigmine 0.25 Neostigmin metylsulfat VD-24008-15 Việt Nam Ống 6.500 35.490.000
2200450018466 Nevanac Nepafenac VN-17217-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 853/QĐ-QLD NGÀY 30/12/2022) Bỉ Lọ 300 45.899.700
2200460018579 Smoflipid 20% Inf 100ml 10's Dầu đậu nành tinh chế; triglycerid mạch trung bình; dầu oliu tinh chế; dầu cá tinh chế VN-19955-16 Áo Chai 1.000 100.000.000
2200470018620 Nicardipine Aguettant 10mg/10ml Nicardipin hydrochlorid VN-19999-16 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 146/QĐ-QLD NGÀY 02/03/2023) Pháp Ống 1.874 234.250.000
2200470018620 Sun-Nicar 10mg/50ml Nicardipin hydroclorid VD-32436-19 Việt Nam Chai 2.000 160.000.000
2200450018640 A.T Nicorandil 10 mg Nicorandil 893110149723 Việt Nam Viên 34.000 99.246.000
2200460018654 A.T Nicorandil 5 mg Nicorandil 893110149823 Việt Nam Viên 130.000 215.670.000
2200420018670 Nifehexal LA 30mg Tab 3x10's Nifedipin 30mg VN-19669-16 Slovenia Viên 40.000 123.200.000
2200440018735 Nuroact Nimodipin VD-34972-21 Việt Nam Viên 12.000 74.160.000
2200450018800 BFS-Noradrenaline 10mg Nor-adrenalin (dưới dạng Nor-adrenalin tartrat 20mg) VD-26771-17 Việt Nam Lọ 300 43.500.000
2200460018814 Noradrenalin Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) VD-24902-16 Việt Nam Ống 10.000 256.500.000
2200440018827 Noradrenalin Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) VD-24342-16 Việt Nam Ống 250 8.950.000
2200400018867 NƯỚC CẤT PHA TIÊM Nước cất pha tiêm 893110118823 Việt Nam Chai/lọ/túi/ống 6.200 91.140.000
2200450018879 NƯỚC CẤT PHA TIÊM Nước cất pha tiêm VD-23172-15 (Quyết định gia hạn số 574/QĐ-QLD, ngày 26/09/2022) Việt Nam Chai 5.000 34.000.000
2200460018883 NƯỚC CẤT PHA TIÊM Nước cất pha tiêm 893110118823 Việt Nam Chai/lọ/túi/ống 6.500 52.000.000
2200410018932 NYSTATAB Nystatin VD-24708-16 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 2.500 1.825.000
2200410018963 Polygynax Nystatin + Neomycin sulfat + Polymycin B sulfat VN-21788-19 Pháp Viên 5.000 47.500.000
2221060000245 Octreotid Octreotid (dưới dạng Octreotid acetat) VD-35840-22 Việt Nam Ống 1.400 112.000.000
2200470018972 OCTRIDE 100 Octreotid (dưới dạng octreotid acetat) 0,1mg/ml VN-22579-20 kèm theo quyết định 566/QĐ-QLD ngày 4/10/2021 V/v Về việc sửa đổi thông tin tại Danh mục thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược India Ống 1.000 83.000.000
2200460019071 Pataday Olopatadine hydrochloride VN-13472-11 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Mỹ Chai 800 104.879.200
170960014284 Kagasdine Omeprazol VD-33461-19 Việt Nam Viên 262.300 38.033.500
2200420019103 Atimezon inj Omeprazol (dưới dạng omeprazol natri monohydrat) VD-24136-16 Việt Nam Lọ 21.200 126.882.000
2200450019111 VACOOMEZ 40 Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% Omeprazol) VD-30641-18 Việt Nam Viên 125.400 34.359.600
2200450019111 Medoome 40mg Gastro-resistant capsules Omeprazole VN-22239-19 Slovenia Viên 20.000 112.000.000
2200410019120 Ondansetron Kabi 2mg/ml 2ml 5's Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydroclorid dihydrat) VN-21732-19 Bồ Đào Nha Ống 500 9.850.000
170930014337 Ondanov 8mg Injection Ondansetron (dưới dạng ondansetron hydroclorid dihydrat) VN-20859-17 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Indonesia Ống 600 4.320.000
2200410019182 Otibsil 40mg Otilonium bromide VN-21593-18 Spain Viên 49.000 156.800.000
2200460019200 Oxacilin 1g Oxacilin VD-31240-18 Việt Nam Lọ 1.200 34.020.000
2200450019470 Pantostad 20 Pantoprazol VD-18534-13 Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm – Chi nhánh 1 viên 84.000 103.320.000
2200450027697 Paracetamol infusion10mg/ml Paracetamol VD-35890-22 Việt Nam Chai/lọ/túi/ống 5.500 86.625.000
2200440019602 Colocol suppo 150 Paracetamol VD-30482-18 Việt Nam Viên 200 320.000
2200440019602 Efferalgan 150mg Suppo Paracetamol VN-21850-19 Pháp Viên 500 1.185.000
2200480019648 Amvifeta Paracetamol (Acetaminophen) VD-31574-19 Việt Nam Túi 130.000 1.235.000.000
2210540001391 Effer-Paralmax 250 Paracetamol (Acetaminophen) VD-30314-18 Việt Nam viên 20.000 38.000.000
2210550001404 Thepara Paracetamol (Acetaminophen) VD-30225-18 Việt Nam Ống/gói 10.000 44.000.000
2200480019686 Efferalgan 300mg Suppo Paracetamol VN-21217-18 Pháp Viên 500 1.320.500
2200480019686 Colocol suppo 300 Paracetamol VD-27027-17 (gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 200 336.000
2200450019715 Hapacol 325 Paracetamol VD-20559-14 CV gia hạn số 352/QĐ-QLD Việt Nam Viên 30.000 5.700.000
2210560001418 Effer-Paralmax 325 Paracetamol (Acetaminophen) VD-30315-18 Việt Nam viên 25.000 52.500.000
2200450019739 Efferalgan 80mg Suppo Paracetamol VN-20952-18 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 853/QĐ-QLD NGÀY 30/12/2022) Pháp Viên 300 581.400
2200400019857 Effer-Paralmax Codein 10 Paracetamol + Codein phosphat VD-29694-18 Việt Nam viên 30.000 63.000.000
2200400019895 Meyerexcold Paracetamol + Dextromethorphan + Phenylephrin VD-33828-19 Việt Nam Viên 20.000 38.000.000
2210580001443 Maxibumol Paracetamol + Ibuprofen VD-30599-18 Việt Nam Gói 100.000 380.000.000
2200450019920 Hapacol đau nhức Paracetamol + Ibuprofen VD-20569-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 70.000 23.380.000
2200450027079 Maxibumol Fort Paracetamol + Ibuprofen VD-32548-19 Việt Nam Gói 90.000 540.000.000
2200430019957 SaViMetoc Paracetamol + Methocarbamol VD-30501-18 Việt Nam Viên 120.000 366.000.000
2200410019960 Mycemol Paracetamol + Methocarbamol VD-35701-22 Việt Nam Viên 150.000 417.000.000
2200450019982 Tatanol Ultra Paracetamol + Tramadol hydroclorid VD-28305-17 Việt Nam Viên 80.000 144.000.000
2200430019995 Panalgan Plus Paracetamol + Tramadol hydroclorid VD-28894-18 Việt Nam Viên 15.000 30.150.000
2200440020264 Viritin plus 2/0,625 Perindopril tert-butylamin + Indapamid VD-25977-16 Việt Nam viên 20.000 29.820.000
2200440020202 A.T Perindopril 5 Perindopril arginin VD-26747-17 Việt Nam Viên 80.000 162.400.000
2200400020280 Coveram 10-10 Tab 10-10mg 30's Perindopril arginine 10mg (tương ứng 6,79mg perindopril); Amlodipine (dưới dạng amlodipin besilate) 10mg VN-18632-15 Ailen Viên 36.000 364.428.000
2200460020299 Coveram 10-5 Tab 10-5mg 30's Perindopril arginine 10mg (tương đương 6,79mg perindopril); Amlodipine( dưới dạng amlodipin besilate) 5mg VN-18633-15 Ailen Viên 35.000 354.305.000
2200440020301 Viacoram 3.5mg/2.5mg Tab 30's Perindopril (tương ứng 3,5mg perindopril arginine) 2,378 mg; Amlodipine (tương ứng 3,4675mg amlodipine besilate) 2,5mg VN3-46-18 Ailen Viên 28.000 166.880.000
2200470020319 Coveram 5-10 Tab 5mg-10mg 30's Perindopril arginine 5mg; (tương ứng 3,395mg perindopril); Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 10mg VN-18634-15 Ailen Viên 60.000 395.340.000
2200440020325 Coveram 5-5 Tab 5mg/5mg 30's Perindopril arginine 5mg; (tương đương 3,395mg perindopril); Amlodipine(dưới dạng amlodipin besilate) 5mg VN-18635-15 Ailen Viên 30.000 197.670.000
2200420020338 Viacoram 7mg/5mg Tab 30's Perindopril (tương ứng 7mg perindopril arginine) 4,756 mg; Amlodipine (tương ứng với 6,935mg Amlodipine besilate) 5mg VN3-47-18 Ailen Viên 140.000 922.460.000
2200450020216 Coversyl Plus 10mg/ 2.5mg 30's Perindopril arginine 10mg (tương đương 6,79mg perindopril); Indapamide 2,5mg VN-20008-16 Ailen Viên 21.000 191.016.000
2200470020227 TOVECOR PLUS Perindopril arginine + Indapamid VD-26298-17 Việt Nam Viên 48.500 181.875.000
2200400020341 Triplixam 10mg/2.5mg/5mg Tab 30's Perindopril (dưới dạng Perindopril Arginine 10mg) 6,79mg; Indapamide 2,5mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg VN3-9-17 Ailen Viên 12.000 133.560.000
2200470020357 Triplixam 10mg/2.5mg/10mg Tab 30's Perindopril (dưới dạng Perindopril Arginine 10mg) 6,79mg; Indapamide 2,5mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 10mg VN3-8-17 Ailen Viên 14.000 155.820.000
2200440020363 Triplixam 5mg/1.25mg/10mg Tab 30's Perindopril (dưới dạng Perindopril Arginine 5mg) 3,395mg; Indapamide 1,25mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 10mg VN3-10-17 Ailen Viên 18.000 154.026.000
2200480020231 Triplixam 5mg/1.25mg/5mg Tab 30's Perindopril (dưới dạng Perindopril Arginine 5mg) 3,395mg; Indapamide 1,25mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg; VN3-11-17 Ailen Viên 22.000 188.254.000
2200400020242 VT-Amlopril 4mg/10mg Perindopril tert-butylamin hoặc Perindopril erbumin + Amlodipin VN-22964-21 Ấn Độ Viên 20.000 94.000.000
2200440020554 Vinphyton 10mg Phytomenadion VD-28704-18 Việt Nam Ống 3.000 4.455.000
2200450020667 Zobacta 2,25g Hỗn hợp piperacilin natri và Tazobactam natri tương đương Piperacilin + Tazobactam VD-26853-17 Việt Nam Lọ 1.100 78.650.000
2200430020670 Zobacta 3,375g Piperacillin (dưới dạng piperacillin natri) + tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) VD-25700-16 Việt Nam Lọ 3.000 315.000.000
2200480020699 AGICETAM 1200 Piracetam VD-32772-19 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 185.000 119.325.000
2200450020704 PIRACETAM KABI 12G/60ML Piracetam VD-21955-14 (Quyết định gia hạn số 833/QĐ-QLD, ngày 21/12/2022) Việt Nam Chai 2.500 79.000.000
2200430020731 Piracetam 3g/15ml Piracetam VD-34718-20 Việt Nam Ống 4.000 21.380.000
2200480020750 Piracetam Piracetam VD-16393-12 Việt Nam Viên 150.000 40.200.000
170950015611 Neuropyl 400 Piracetam VD-25094-16. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 180.000 153.000.000
2200420020796 AGICETAM 800 Piracetam VD-25115-16 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 120.000 42.000.000
2200420020796 Hasancetam 800 Piracetam VD-30098-18 Việt Nam viên 75.000 34.650.000
2210680000230 Kazelaxat Polystyren VD-32724-19 Việt Nam Gói 1.200 49.200.000
2200400020921 Kalimate Polystyren VD-28402-17 Việt Nam Gói 2.400 35.280.000
170920015740 Betadine Gargle And Mouthwash 1% 125ml Povidon iod VN-20035-16 Cyprus Chai 600 33.904.800
2200450020957 Betadine Ointment 10% 40g Povidon iod VN-20577-17 Cyprus Tuýp 200 10.248.000
2210520001526 Povidone Iodine 10% Povidon Iodin VD-32971-19 Công ty Cổ phần Dược và Vật tư Y tế Bình Thuận Chai 3.000 80.640.000
2200450021053 POVIDONE Povidone iodine 893100041923 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Chai 3.800 29.982.000
2200430021165 POVIDINE Povidon Iodin VD-17906-12 Việt Nam Chai/lọ/ống 300 1.913.400
2200460021258 Pravastatin SaVi 10 Pravastatin natri VD-25265-16 Việt Nam Viên 42.000 176.400.000
2200430021264 Fasthan 20 Pravastatin VD-28021-17 Việt Nam Viên 24.000 154.728.000
2200410021239 Pravastatin SaVi 40 Pravastatin natri VD-30492-18 Việt Nam Viên 15.000 102.000.000
2200460021319 Pred Forte Prednisolon acetat VN-14893-12 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Ireland Chai 2.000 67.974.000
2200410021338 Prednison 20 Prednison VD-33293-19 Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai Viên 20.000 37.800.000
2200480021368 PREGA 100 Pregabalin VN-19975-16 (Công văn gia hạn số 15245e/QLD-ĐK, ngày 23/08/2021) India Viên 150.000 1.260.000.000
2200420021403 Maxxneuro 75 Pregabalin VD-23510-15 Việt Nam viên 19.402 11.544.190
2200420021557 PIPOLPHEN Promethazine hydrochloride VN-19640-16 Hungary Ống 2.500 37.500.000
2200420021618 Fresofol 1% Mct/Lct Inj 20ml 5's Propofol VN-17438-13 Áo Ống 3.800 96.444.000
2200420021618 Fresofol 1% Mct/Lct Inj 20ml 5's Propofol VN-17438-13 Áo Ống 2.000 50.760.000
2200420021816 Beprasan 10mg Rabeprazol natri VN-21084-18 Slovenia viên 15.000 117.000.000
170980016350 Naprozole-R Rabeprazol VN-19509-15 Ấn Độ Lọ 7.000 787.500.000
170930016362 RABICAD 20 Rabeprazol VN-16969-13 (CVGH:62/QĐ-QLD) India Viên 18.000 144.000.000
170930016362 Rabeprazol 20mg Rabeprazol VD-35672-22 Việt Nam Viên 20.000 8.340.000
2200400021843 Hidrasec 100mg Capsules 2x10's Racecadotril VN-21653-19 Pháp Viên 10.000 131.250.000
2200470021859 Hidrasec 10mg Infants Sachets 16's Racecadotril VN-21164-18 Pháp Gói 10.000 48.940.000
2200440021865 Hidrasec 30mg Children Sachets 30's Racecadotril VN-21165-18 Pháp Gói 18.000 96.372.000
2200440021865 Soshydra Racecadotril VD-28847-18 Việt Nam Gói 10.000 11.200.000
2200400021980 AYITE Rebamipid VD-20520-14 (Công văn gia hạn số 6171e/QLD-ĐK ngày 19/04/2021) Việt Nam Viên 72.000 201.600.000
2200400021980 Damipid Rebamipid VD-30232-18 (kèm thẻ kho) Việt Nam Viên 37.500 74.250.000
2200410028610 Repaglinide Tablets 0,5 mg Repaglinid VN-23164-22 Ấn Độ Viên 10.000 30.000.000
2200460022033 Penresit 1mg Repaglinid VN-22335-19 Malta Viên 15.000 59.850.000
2200430022049 Eurolux-2 Repaglinid VD-29717-18 Việt Nam Viên 10.000 59.000.000
2210510001604 Rilidamin Rilmenidine VD-34328-20 Việt Nam Viên 20.000 80.000.000
2200430022209 Acetate Ringer Mỗi 500ml chứa: Natri clorid; Kali clorid; Calci clorid (dưới dạng calci clorid dihydrat); Natri acetat trihydrat VD-35076-21 Việt Nam Chai 28.000 434.000.000
2200410022212 LACTATED RINGER'S Ringer lactat 893110118323 Việt Nam Chai/lọ/túi/gói 45.000 328.500.000
2200470022221 LACTATED RINGER'S AND DEXTROSE Ringer lactat + Glucose VD-21953-14 (Quyết định gia hạn số 201/QĐ-QLD, ngày 20/04/2022) Việt Nam Chai 4.800 55.996.800
2200410022328 Diucatil Rivaroxaban VD-36221-22 Việt Nam viên 15.000 203.385.000
2210520001618 Ritaxaban 2.5 Rivaroxaban VD3-97-20 Việt Nam Viên 5.000 66.150.000
2200420022332 Cledigis Rivaroxaban VD-36219-22 Việt Nam viên 12.000 223.140.000
2200460022378 Rocuronium Kabi 10mg/ml Inj 10x5ml Rocuronium bromide VN-22745-21 Áo Lọ 2.500 117.125.000
2200460022378 Rocuronium 50mg Rocuronium bromid VD-35273-21 Việt Nam Ống 1.000 43.500.000
170980016763 Rosuvastatin 10 Rosuvastatin VD-35415-21 Việt Nam Viên 286.500 81.652.500
170960016783 VACOROS 20 Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) VD-28207-17 Việt Nam Viên 122.000 66.978.000
170900016804 Rostor 5 Rosuvastatin VD-29356-18 Việt Nam Viên 100.000 90.000.000
170900016804 Rosuvastatin 5 Rosuvastatin VD-35417-21 Việt Nam Viên 368.000 103.040.000
2200460022484 Crodnix Rupatadin VD-34915-20 Việt Nam Viên 3.600 14.191.200
2200440022497 Bolabio Saccharomyces boulardii QLSP-946-16 Việt Nam Gói 29.400 101.724.000
2200450022500 Zentomyces Saccharomyces boulardii QLSP-910-15 Việt Nam Gói 150.000 540.000.000
2200420022516 MICEZYM 100 Saccharomyces boulardii QLSP-947-16 Việt Nam Gói 100.000 359.100.000
2200410022595 Buto-Asma Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate) VN-16442-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 226/QĐ-QLD NGÀY 03/04/2023) Tây Ban Nha Bình 1.000 51.500.000
2200400022611 Ventolin Nebules 2.5mg/ 2.5ml 6x5's Mỗi 2,5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2,5mg VN-20765-17 Úc Ống 2.500 11.437.500
2200420022677 Ventolin Nebules 5mg/ 2.5ml 6x5's Mỗi 2,5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5 mg VN-22568-20 Úc Ống 3.000 25.539.000
2200420022677 Zensalbu nebules 5.0 Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) VD-21554-14 Việt Nam Ống 10.000 84.000.000
2200470022696 Combivent Ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) VN-19797-16 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 573/QĐ-QLD NGÀY 23/09/2022) Pháp Lọ 5.400 86.799.600
2200470022696 Zencombi Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat); Ipratropium bromid VD-26776-17 Việt Nam Lọ 3.000 37.800.000
2200470022771 Seretide Evohaler DC 25/125mcg 120d Mỗi liều xịt chứa: 25mcg Salmeterol (dạng xinafoate micronised) và 125mcg Fluticasone propionate (dạng micronised) VN-21286-18 Tây Ban Nha Bình xịt 2.000 420.352.000
2200470022771 Combiwave SF 125 Salmeterol xinafoate 5,808mg, Fluticason propionat 20mg (tương đương 120 liều hít x 25mcg salmeterol + 125mcg fluticason propionat) VN-18897-15 Ấn Độ Bình xịt 600 60.600.000
2200450022784 Seretide Evohaler DC 25/250mcg 120d Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate micronised); Fluticason propionate (dạng micronised) VN-22403-19 Tây Ban Nha Bình xịt 2.800 778.652.000
2200450022784 Combiwave SF 250 Salmeterol xinafoate 5,808mg, Fluticason propionat 40mg (tương đương 120 liều hít x 25mcg salmeterol + 250mcg fluticason propionat) VN-18898-15 Ấn Độ Bình xịt 600 61.800.000
2200430022810 Seretide Accuhaler 50/500mcg 1 x 60 Dose Mỗi liều hít chứa: Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate) 50mcg ; Fluticasone propionate 500mcg VN-20767-17 Mỹ Hộp (1 bình hít) 100 21.861.200
2200460022873 Exopan Sắt (III) hydroxyd polymaltose VD-33715-19 Việt Nam Chai 1.800 225.000.000
2200460022941 Tracutil Iron (II) chloride tetrahydrate; Zinc chloride; Manganese (II) chloride tetrahydrate; Copper (II) chloride dihydrate; Chromium (III) chloride hexahydrate; Sodium selenite pentahydrate; Sodium molybdate dihydrate; Potassium iodide ; Sodium fluoride VN-14919-12 Đức Ống 1.200 38.682.000
2200460022972 Prodertonic Sắt fumarat + Acid folic VD-32294-19 Việt Nam Viên 22.000 15.180.000
2200430022988 HEMAFETIMAX Sắt fumarat (tương đương 65,9mg sắt nguyên tố); Acid folic VD-33672-19 Việt Nam Viên 60.000 14.280.000
2200460023016 Folihem Sắt fumarat + Acid folic VN-19441-15 (CV gia hạn 853/QĐ-QLD 30/12/2022) Cyprus Viên 25.000 56.250.000
2200450030086 VITASUN TAB Sắt fumarat + Acid folic VD-34196-20 Việt Nam Viên 18.000 33.300.000
2200440023074 Tot'hema Sắt gluconat + Mangan gluconat + đồng gluconat VN-19096-15 Gia hạn 5 năm theo QĐ 265/QĐ-QLD, hạn visa đến 11/5/2027 Pháp Ống/gói 5.000 25.750.000
2200400023106 Antifix Sắt sucrose (hay dextran) VD-27794-17 Việt Nam Lọ/ống/chai/túi 1.000 70.000.000
2200480023126 Bidiferon Sắt (dưới dạng sắt II sulfat khô); Acid Folic VD-31296-18 Công Ty Cổ Phần Dược–Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) Viên 33.000 14.553.000
2200470023136 Tardyferon B9 Ferrous Sulfate + Acid folic VN-16023-12 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Pháp Viên 12.000 34.188.000
2210680000865 Saxapi 2,5 Saxagliptin VD-34977-21 Việt Nam Viên 40.000 314.000.000
2221030000572 Onglyza Tab 5mg 2x14's Saxagliptin VN-21365-18 CSSX: Mỹ, CSĐG: Anh Viên 35.000 605.850.000
2221020000599 Komboglyze XR tab 5mg/ 1000mg 28's Saxagliptin; Metformin hydroclorid VN-18678-15 Mỹ Viên 15.000 321.150.000
2200410023271 Sevoflurane Sevoflurane VN-18162-14 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Mỹ Chai 300 465.600.000
2200450023316 Silygamma Silymarin VN-16542-13 Đức Viên 48.000 191.040.000
2200410023370 AIR-X 120 Simethicone VN-19126-15(CVGH:62/QĐ-QLD) Thái Lan Viên 48.500 66.202.500
2200470023389 Espumisan Cap 40mg 2x25's Simeticone VN-14925-12 Đức Viên 120.000 100.560.000
2200410023431 ESPUMISAN L 40MG/ ML 30ML 1'S Simethicon VN-22001-19 Đức Lọ 1.000 53.300.000
2200480023447 Simethicon Simethicon VD-27921-17 Việt Nam Viên 108.000 28.836.000
2200460023474 Bividia 25 Sitagliptin VD-35886-22 Việt Nam Viên 80.000 152.880.000
2200460023474 Gliptinestad 25 Sitagliptin 893110133723 Việt Nam viên 25.000 145.000.000
2200430023480 Sitagliptin - 5A Farma 50mg Sitagliptin VD-33762-19 Việt Nam Viên 100.000 138.000.000
2200480023638 SORBITOL 3,3% Sorbitol VD-23795-15 (Công văn gia hạn số 1510e/QLD-ĐK, ngày 20/02/2021) Việt Nam Chai 1.000 14.490.000
2200480023713 infecin 3 M.I.U Spiramycin VD-22297-15 Việt Nam Viên 10.000 70.000.000
2200460023726 ZidocinDHG Spiramycin + Metronidazol VD-21559-14 CV gia hạn số 201/QĐ-QLD Việt Nam Viên 5.000 7.300.000
2200410023745 Entacron 50 Spironolacton VD-25262-16 Việt Nam Viên 30.000 69.300.000
2200480023751 Savispirono-Plus Spironolacton + Furosemid VD-21895-14 Việt Nam Viên 40.000 51.200.000
2200460023788 Vagastat Sucralfat VD-23645-15 Việt Nam Gói 45.000 184.500.000
2200420023797 SucraHasan Sucralfat VD-35320-21 Việt Nam Gói 50.000 105.000.000
2200460023832 SPM-Sucralfat 2000 Mỗi gói 15g chứa: Sucralfat VD-30103-18 Việt Nam Gói 23.500 115.150.000
2200430023862 Bridion Inj 100mg/ml 10's 2ml Sugammadex (dưới dạng sugammadex natri) VN-21211-18 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 220 399.154.800
2200430028911 Sulpirid DWP 100mg Sulpirid VD-35226-21 Việt Nam Viên 100.000 44.100.000
2200450024054 Tacropic 0,03% Mỗi tuýp (10 g) chứa: Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) VD-32813-19 Việt Nam Tuýp 1.000 48.000.000
2200430029482 Taflotan-S Tafluprost VN2-424-15 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 226/QĐ-QLD NGÀY 03/04/2023) Nhật Lọ 300 3.570.000
2200410024131 Xalgetz 0,4mg Tamsulosin HCl VN-11880-11 Pakistan Viên 10.000 34.000.000
170970018197 Telmisartan Telmisartan VD-35197-21 Việt Nam Viên 200.000 48.200.000
170970018197 SaVi Telmisartan 40 Telmisartan VD-23008-15 Việt Nam Viên 65.000 81.575.000
170920018208 Tracadis 80 Telmisartan VD-28004-17 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm TV.Pharm Viên 100.000 54.000.000
170920018208 Tolura 80mg Telmisartan VN-20617-17 Slovenia Viên 39.000 264.537.000
2200400024240 Telsol plus 80mg/25mg tablets Telmisartan + hydroclorothiazid VN-23033-22 Laboratorios Liconsa, S.A. viên 15.000 232.500.000
2200480024222 Tolucombi 40mg/12.5mg tablets Telmisartan + Hydroclorothiazid VN-21113-18 Slovenia Viên 35.000 300.615.000
2200480024222 Mibetel HCT Telmisartan + Hydroclorothiazid VD-30848-18 Việt Nam viên 100.000 378.000.000
2200420024237 Pretension Plus 80/12.5 mg Telmisartan + Hydroclorothiazid VN-18738-15 Có công văn gia hạn Visa đến 31/12/2024 Korea Viên 60.000 450.300.000
2200420024398 Vinterlin Terbutalin sulfat VD-20895-14 Việt Nam Ống 1.500 7.252.500
2200470024461 TETRACAIN 0,5% Tetracain VD-31558-19 Việt Nam Chai 200 3.003.000
2200440024613 Thyrozol 10mg Tab 10x10's Thiamazole VN-21906-19 CSSX: Đức; CSĐG và xuất xưởng: Áo Viên 10.000 22.410.000
2200440024613 Thysedow 10 mg Thiamazol VD-27216-17 Việt Nam Viên 20.000 8.400.000
2200430024623 Thyrozol 5mg Tab 10x10's Thiamazole VN-21907-19 CSSX: Đức; CSĐG và xuất xưởng: Áo Viên 20.000 28.000.000
2200410024674 Etexbenkis Capsule Thymomodulin QLSP-1154-19 Hàn Quốc Viên 3.000 19.500.000
2200450024719 Ticarlinat 1,6g Hỗn hợp bột Ticarcilin dinatri và Clavulanat kali tương đương với Ticarcilin + Acid Clavulanic VD-28958-18 Việt Nam Lọ 1.200 126.000.000
2200420024725 Ticarlinat 3,2g Hỗn hợp bột Ticarcilin dinatri và Clavulanat kali tương đương với Ticarcilin + Acid Clavulanic VD-28959-18 Việt Nam Lọ 1.000 165.000.000
2200400024769 Volulyte 6% Bag 20's Poly-(O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4); Natri acetat trihydrat; Natri clorid; Kali clorid; Magnesi clorid hexahydrat VN-19956-16 Đức Túi 300 26.400.000
2200400024882 Eyetobrin 0.3% Tobramycin VN-21787-19 Hy lạp Chai/lọ/ống 1.300 43.953.000
2200470024942 Philoclex Tobramycin + Dexamethason 880110032923 (VN-19518-15) Hàn Quốc Lọ 1.000 33.000.000
2200470027479 Huether-25 Topiramat VD-29721-18 Việt Nam Viên 2.000 7.000.000
2200400027463 Huether 50 Topiramat VD-28463-17 Việt Nam Viên 2.000 11.000.000
2200440025108 Tranexamic acid 250mg/5ml Tranexamic acid VD-26911-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 16.000 25.568.000
2200420025135 Cammic Acid tranexamic VD-17592-12 Việt Nam Viên 20.500 32.103.000
2200480025250 ERYNE Tretinoin + Erythromycin VD-25949-16 (Công văn gia hạn số 10221e/QLD-ĐK ngày 31/05/2021) Việt Nam Tuýp 700 21.000.000
2200400025261 ERYLIK Tretinoin + Erythromycin VN-10603-10 Pháp Ống 1.000 113.000.000
2200470025338 AGI-CALCI Calci (dưới dạng Tricalci phosphat) VD-22789-15 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Gói 20.000 18.700.000
2200480025403 AGITRITINE 200 Trimebutine maleat VD-13753-11 Cty CPDP Agimexpharm Viên 50.000 29.500.000
2200430025439 Metazrel Trimetazidine dihydrochloride VD-28474-17 Việt Nam Viên 100.000 28.500.000
2200440025443 Vastec 35 MR Trimetazidin dihydroclorid VD-27571-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 200.000 80.800.000
2200440025443 Trimpol MR Trimetazidine dihydrochloride VN-19729-16 Poland Viên 90.000 234.000.000
2221000001622 Vastarel OD 80mg Tab 30’s Trimetazidin dihydrochloride VN3-389-22 Hungary Viên 80.000 432.800.000
2200460025508 Mydrin-P Tropicamide + Phenylephrin hydroclorid VN-21339-18 Nhật Lọ 300 20.250.000
2200440025535 Dorithricin Tyrothricin + Benzocain + Benzalkonium clorid VN-20293-17 Medice Arzneimittel Putter GmbH & Co.KG Viên 65.000 156.000.000
2210610000224 Anoro Ellipta 62,5/25mcg 1x30 Dose Umeclidinium (dạng bromide) + vilanterol (dạng trifenatate) VN3-232-19 Anh Hộp 50 34.647.400
2200470025581 Maxxhepa urso 150 Ursodeoxycholic acid VD-27770-17 Việt Nam viên 20.000 35.360.000
2200460025614 URDOC Ursodeoxycholic acid VD-24118-16 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 10.000 26.100.000
2210650000581 Infanrix Hexa Via 0.5ml 1's Sau khi hoàn nguyên 01 liều (0,5ml) chứa: Giải độc tố bạch hầu ≥ 30IU; Giải độc tố uốn ván ≥ 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố ho gà 25mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi 25mcg và Pertactin 8mcg; Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B 10mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt (chủng Mahoney) 40DU; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt (chủng MEF-1) 8DU; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt (chủng Saukett) 32DU; Polysaccharide của Haemophilus influenza týp b 10mcg cộng hợp với 25mcg giải độc tố uốn ván như protein chất mang QLVX-989-17 CSSX: Pháp ; CSXX: Bỉ Liều 600 518.400.000
2211070000083 INFLUVAC TETRA Vắc xin phòng cúm mùa (4 chủng) (dành cho người lớn và trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên) VX3-1228-21 Hà Lan Liều 1.500 377.175.000
2210610000316 Menactra Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) QLVX-H03-1111-18 Mỹ Lọ 300 315.000.000
2210660000359 Rotarix vial 1.5ml 1's Mỗi liều 1,5ml chứa Rotavirus ở người sống giảm độc lực, chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 800 560.575.200
2220540000041 Gardasil 9 0.5ml 1's Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 200 514.500.000
2210650000468 Twinrix Via 1ml 1's Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX dạng bào chế & CS đóng gói sơ cấp: Đức ; CS đóng gói thứ cấp & CS xuất xưởng: Bỉ Hộp 1.000 469.900.000
2210600000258 Synflorix Inj 0.5ml 1Dose Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 300 248.970.000
2200450025723 Milepsy 200 Valproat natri VD-33912-19 Việt Nam viên 4.000 5.292.000
2200410025824 VALSGIM 160 Valsartan VD-23494-15 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 29.800 32.780.000
2200410025824 Angioblock 160mg Valsartan GC-340-21 Việt Nam Viên 12.000 73.200.000
2200480025830 Valsartan Stella 40mg Valsartan VD-26570-17 Việt Nam Viên 45.000 157.500.000
2200480025830 Euvaltan 40 Valsartan VD-30261-18 Việt Nam Viên 62.000 161.200.000
2200400025841 VALSGIM 80 Valsartan VD-23495-15 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 23.000 15.985.000
2200450025853 Valcickeck H2 Valsartan + hydroclorothiazide VN-20012-16 India Viên 16.000 201.600.000
2200440025870 VALSGIM-H 80 Valsartan + Hydroclorothiazid VD-23496-15 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 50.000 45.250.000
2200440025870 Dembele Valsartan; Hydroclorothiazid VD-21051-14 Việt Nam Viên 37.000 111.000.000
2210520001809 Vancomycin 1g Vancomycin( dưới dạng Vancomycin hydroclorid) VD-31254-18 Việt Nam Lọ 10.300 307.867.000
2200420025890 Voxin Vancomycin VN-20983-18 (CV GIA HẠN 225/QĐ-QLD NGÀY 03/04/2023) Vianex S.A- Plant C' Lọ 4.200 372.115.800
2200470026021 Usabetic VG 50 Vildagliptin VD-27783-17 Việt Nam viên 24.000 43.152.000
2200450026034 Galvus MET 50mg/1000mg 6x10 Vildagliptin, Metformin hydrochloride VN-19291-15 Đức Viên 24.000 222.576.000
2200460026048 Galvus MET 50mg/500mg 6x10 Vildagliptin, Metformin hydrochloride VN-19292-15 Đức Viên 24.000 222.576.000
2200440026051 Galvus MET 50mg/850mg 6x10 Vildagliptin; Metformin hydrochloride VN-19293-15 Đức Viên 24.000 222.576.000
2200460026147 AGIRENYL Retinyl acetat VD-14666-11 Cty CPDP Agimexpharm Viên 110.000 24.750.000
2210530001813 AD Tamy Vitamin A + D GC-297-18 Việt Nam Viên 80.000 44.800.000
2200420026170 Vina-AD Vitamin A + D VD-19369-13 Việt Nam Viên 120.000 69.120.000
2200410026272 Vitamin B1 Vitamin B1 VD-26869-17 Việt Nam Viên 18.000 4.176.000
2200410026289 Vitamin B1 50mg Thiamin nitrat VD-32156-19 Việt Nam Viên 7.000 1.211.000
2200440026310 SaVi 3B Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) + Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) + Vitamin B12 (dưới dạng Vitamin B12 0,1% SD) VD-30494-18 Việt Nam Viên 70.000 107.800.000
2200400026329 Milgamma N Vitamin B1 + B6 + B12 VN-17798-14 Đức ống 2.300 48.300.000
2200410026333 Scanneuron Thiamin nitrat (vitamin B1) + Pyridoxin HCL (vitamin B6) + Cyanocobalamin (vitamin B12) VD-22677-15 (CÓ CV GIA HẠN) Việt Nam viên 100.000 110.000.000
2200410026333 FOSTERVITA Thiamin mononitrat; Pyridoxin HCL; Cyanocobalamin VD-19158-13 Việt Nam Viên 200.000 152.000.000
2200420026347 Vitamin 3B-PV Vitamin B1 + B6 + B12 VD-29922-18 Việt Nam Viên 100.000 150.000.000
2200470026380 Cosyndo B Vitamin B1 + B6 + B12 VD-17809-12 (QUYẾT ĐỊNH SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 VỀ VIỆC DUY TRÌ HIỆU LỰC GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH) Armephaco viên 340.000 406.980.000
2220640000033 Supodatin Vitamin B12 (Cyanocobalamin) + Sắt (dưới dạng sắt sulfat)+ Calci glycerophosphat+ Magnesi gluconat + Lysin HCl + Vitamin A (Retinol palmitat) + Vitamin D3 (Cholecalciferol) + Vitamin B1 (Thiamin nitrat) + Vitamin B2 (Riboflavin sodium phosphat) + Vitamin B3 (Niacinamid) + Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) VD-24841-16 Việt Nam Ống/gói 3.000 22.605.000
2200430026467 Vitamin B6 Vitamin B6 VD-27923-17 Việt Nam Viên 15.000 3.540.000
2200550000286 Debomin Magnesi lactat dihydrat + Vitamin B6 VD-22507-15 Việt Nam Viên 95.000 247.000.000
2200450026539 Megnesi B6 Magnesi (lactat) + Vitamin B6 VD-28004-17 Công Ty Cổ Phần Dược S.Pharm Viên 180.000 24.120.000
2200460026543 Pimagie Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat VD-32073-19 Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex viên 400.000 572.000.000
2200460026581 VITAMIN C STELLA 1G Vitamin C VD-25486-16 (Công văn gia hạn số 8714e/QLD-ĐK, ngày 26/05/2021) Việt Nam Viên 20.000 38.000.000
2200400026640 Cesyrup Acid ascorbic (dưới dạng natri ascorbat) VD-20314-13 (Kèm QĐ số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023) Việt Nam Chai 1.000 12.600.000
2200430026597 A.T ASCORBIC SYRUP Vitamin C VD-25624-16 (Công văn gia hạn số 14139e/QLD-ĐK ngày 26/07/2021) Việt Nam Ống 40.000 94.000.000
2200470026694 Vitamin C 500mg/5ml Acid ascorbic VD-25216-16 (QĐ gia hạn số: 435 /QĐ-QLD ngày 19/6/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 25.000 34.750.000
2200480026707 Vitamin C Vitamin C VD-31749-19 Việt Nam Viên 200.000 32.400.000
2200420026774 Incepavit 400 Capsule Vitamin E VN-17386-13 ( CV GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Bangladesh Viên 32.500 60.125.000
2200420026774 Vitamin E 400IU Vitamin E (dl-alpha tocopheryl acetat) VD-18448-13 Việt Nam Viên 110.000 49.500.000
2200450026805 Vitamin PP Vitamin PP VD-31750-19 Việt Nam Viên 90.000 18.450.000
2200400026992 Haemoctin SDH 500 Yếu tố VIII QLSP-859-15 (Công văn duy trì hiệu lực SĐK 62/QLDĐK ngày 08/02/20 23) Đức Lọ 300 579.000.000
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây