Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mã thuốc | Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc | Tên hoạt chất | GĐKLH hoặc GPNK | Nước sản xuất | Đơn vị tính | Số lượng | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atropin sulfat | Atropin sulfat | VD-24897-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 24.000 | 10.320.000 |
2 | Seduxen 5 mg | Diazepam | 599112027923 | Hungary | Viên | 90.000 | 113.400.000 |
7 | Fentanyl- Hameln 50mcg/ml | Fentanyl (dưới dạng fentanyl citrate) | VN-17325-13 | Đức | Ống | 5.000 | 120.000.000 |
8 | Durogesic 25 mcg/h | Fentanyl | VN-19680-16 | Bỉ | Miếng | 50 | 7.717.500 |
9 | Durogesic 50 mcg/h | Fentanyl | VN-19681-16 (540111409023) | Bỉ | Miếng | 50 | 14.148.750 |
10 | Suprane | Desflurane | VN-17261-13 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Mỹ | Chai | 300 | 810.000.000 |
12 | Lidocain | Lidocain | VN-20499-17 | Hungary | Lọ | 500 | 79.500.000 |
14 | Midazolam - hameln 5mg/ml | Midazolam (dưới dạng Midazolam hydrochloride) | VN-16993-13 | Đức | Ống | 60.000 | 1.206.000.000 |
15 | Belizolam 5mg/ 5ml | Midazolam | VN-22941-21 | Tây Ban Nha | Ống | 20.000 | 590.000.000 |
17 | Morphin 30mg | Morphin | VD-19031-13 Gia hạn SĐK số 574/QĐ-QLD ngày 26/09/2022 | Việt Nam | Viên | 13.000 | 92.950.000 |
18 | Novocain 3% | Procain hydroclorid | VD-23766-15 | Việt Nam | Ống | 8.000 | 4.200.000 |
19 | Fresofol 1% Mct/Lct | Propofol | VN-17438-13 | Áo | Ống | 35.000 | 881.650.000 |
20 | Fresofol 1% MCT/LCT | Propofol | VN-17438-13 | Áo | Lọ | 3.000 | 330.000.000 |
22 | Pinadine Inj | Neostigmine methylsulfate | VN-20064-16 | Korea | Ống | 3.000 | 27.600.000 |
23 | Vinstigmin | Neostigmin methylsulfat | 893114078724 (VD-30606-18) (QĐ Gia hạn số 90/QĐ-QLD ngày 31/01/2024) | Việt Nam | Ống | 3.000 | 14.100.000 |
24 | Arduan | Pipecuronium Bromide | VN-19653-16 | Hungary | Lọ | 1.000 | 58.000.000 |
25 | Rocuronium Kabi 10mg/ml | Rocuronium bromide | VN-22745-21 | Áo | Lọ | 6.000 | 280.800.000 |
26 | Roticox 90mg film - coated tablets | Etoricoxib | VN-21718-19 | Slovenia | Viên | 10.000 | 139.800.000 |
27 | Roticox 60 mg film-coated tablets | Etoricoxib | VN-21717-19 | Slovenia | Viên | 10.000 | 130.000.000 |
28 | SaVi Etoricoxib 30 | Etoricoxib | VD-25268-16 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 200.000.000 |
29 | Fastum Gel | Ketoprofen | VN-12132-11 | Ý | Tuýp | 8.000 | 380.000.000 |
30 | A.T Ketoprofen 100mg/2ml | Ketoprofen | VD-35658-22 | Việt Nam | Ống | 8.000 | 191.520.000 |
31 | Loxorox | Loxoprofen natri | VN-22712-21 | Korea | Viên | 50.000 | 179.550.000 |
32 | Propain | Naproxen | VN-20710-17; Gia hạn đến 31/12/2024 | Cyprus | Viên | 40.000 | 182.000.000 |
33 | SavNopain 250 | Naproxen | VD-29129-18 + QĐ số 136/QĐ-QLD ngày 01/03/2023 đến 31/12/2024 | Việt Nam | Viên | 70.000 | 210.000.000 |
34 | Nefolin 30mg | Nefopam hydroclorid | VN-18368-14 (gia hạn đến hết 24/02/2027) | Cyprus | Viên | 45.000 | 236.250.000 |
35 | Neo-Endusix | Tenoxicam | VN-20244-17 | Hy Lạp | Lọ | 400 | 20.800.000 |
36 | Amvifeta | Paracetamol | VD-31574-19 | Việt Nam | Túi | 40.000 | 368.000.000 |
37 | Paracetamol Macopharma | Paracetamol | VN-22243-19 | France | Túi | 10.000 | 374.000.000 |
39 | SaViMetoc | Paracetamol + Methocarbamol | VD-30501-18 + QĐ số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023 gia hạn đến 31/12/2024 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 244.000.000 |
40 | Mycemol | Paracetamol + Methocarbamol | VD-35701-22 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 111.200.000 |
41 | Sadapron 100 | Allopurinol | VN-20971-18 | Cyprus | Viên | 180.000 | 315.000.000 |
42 | Colchicina Seid 1mg Tablet | Colchicin | VN-22254-19 | Spain | Viên | 30.000 | 163.500.000 |
43 | Javiel | Diacerein | VD-28465-17 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 82.500.000 |
44 | Fosamax Plus 70mg/5600IU | Acid Alendronic (dưới dạng natri alendronat trihydrat) + Vitamin D3 | VN-19253-15 (Có QĐ gia hạn số 572/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Tây Ban Nha | Viên | 2.000 | 228.360.000 |
46 | Aescinat natri 5mg | Natri aescinat | 893110055323 | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 68.000.000 |
47 | Aescinat natri 10mg | Natri aescinat | 893110055423 | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 95.000.000 |
49 | Rocalcic 100 | Calcitonin Salmon | VN-20613-17 (số: 62/QĐ-QLD gia hạn đến 31/12/2024) | Đức | Ống | 5.000 | 450.000.000 |
51 | Humira | Adalimumab | QLSP-H03-1172-19 | Đức | Bút tiêm | 80 | 736.845.840 |
52 | Fraizeron | Secukinumab | QLSP-H02-983-16 | Thụy Sỹ | Lọ | 170 | 1.329.400.000 |
53 | Actemra | Tocilizumab | SP-1189-20 | CSSX: Nhật, đóng gói: Thụy Sỹ | Lọ | 240 | 1.245.767.760 |
54 | Mycotrova 1000 | Methocarbamol | VD-27941-17 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 457.800.000 |
55 | Zoledro-Denk 4mg/5ml | Acid Zoledronic | VN-22909-21 | Germany | Chai/Lọ/Ống | 300 | 104.895.000 |
56 | ZOLED | Acid Zoledronic | VN-22776-21 | India | Lọ | 600 | 154.800.000 |
57 | Clastizol | Acid Zoledronic (dưới dạng Acid Zoledronic monohydrat) | 800110429423 | Italy | Chai | 200 | 1.300.000.000 |
58 | Cetimed 10mg | Cetirizine Dihydrochloride | VN-17096-13 | Cyprus | Viên | 60.000 | 240.000.000 |
59 | Cinnarizine Sopharma 25mg | Cinnarizin | 380110009623 | Bulgaria | Viên | 200.000 | 140.000.000 |
60 | Aerius | Desloratadin | VN-22025-19 | Bỉ | Chai | 2.000 | 157.800.000 |
61 | Dimedrol | Diphenhydramin hydroclorid | VD-24899-16 (QĐ duy trì số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 60.000 | 27.600.000 |
62 | Telfor 60 | Fexofenadin HCL | VD-26604-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 20.000 | 13.480.000 |
63 | Lexvotene - S Oral Solution | Levocetirizine dihydrochloride | VN-22679-20 | Korea | Gói | 10.000 | 59.000.000 |
64 | Ephedrine Hydrochloride Injection 30 mg in 1 ml | Ephedrin | VN-23066-22 | Anh | Ống | 5.000 | 288.750.000 |
65 | Phenylalpha 50 micrograms/ml | Phenylephrin (dưới dạng phenylephrin hydroclorid) | VN-22162-19 | Pháp | Ống | 1.500 | 181.912.500 |
66 | BFS-Naloxone | Naloxon hydroclorid | VD-23379-15 | Việt Nam | Ống | 600 | 17.640.000 |
67 | Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% | Natri Bicarbonate | VN-17173-13 | Pháp | Ống | 200 | 4.400.000 |
68 | 4.2% w/v Sodium bicarbonate | Natri hydrocarbonat | VN-18586-15 (CV gia hạn Visa số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022 | Đức | Chai/Lọ/Ống/ Túi | 6.000 | 570.000.000 |
69 | NATRI BICARBONAT 1,4% | Natri bicarbonat | VD-25877-16 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; Đính kèm là quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | Việt Nam | Chai | 2.500 | 80.000.000 |
70 | Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml | Noradrenalin base (dưới dạng noradrenalin tartrat) | VN-20000-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Pháp | Ống | 4.000 | 154.268.000 |
71 | Noradrenalin | Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) | 893110078424 (VD-24902-16) (QĐ Gia hạn số 90/QĐ-QLD ngày 31/01/2024) | Việt Nam | Ống | 40.000 | 640.000.000 |
72 | Sorbitol 3% | Sorbitol | VD-18005-12 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Can | 3.000 | 420.000.000 |
73 | Mezapentin 600 | Gabapentin | 893110286223 (VD-27886-17) | Việt Nam | Viên | 80.000 | 159.600.000 |
75 | Garnotal Inj | Natri phenobarbital | VD-16785-12. Gia hạn đến 25/05/2027. Số QĐ 279/QĐ-QLD | Việt Nam | Ống | 300 | 2.646.000 |
76 | Cododamed 75mg (Xuất xưởng: Pharmaceutical Works Polfa in Pabianice Joint Stock Company; Đ/c: 5 Marszalka J.Pilsudskiego St., 95-200 Pabianice, Poland) | Pregabalin | VN-21928-19 | Ba Lan | Viên | 30.000 | 157.500.000 |
77 | Dalyric | Pregabalin | VD-25091-16 (893110263923) | Việt Nam | Viên | 40.000 | 39.800.000 |
78 | pms-Topiramate 25mg | Topiramate | VN-20596-17 (gia hạn đến 31/12/2024) | Canada | Viên | 3.000 | 15.120.000 |
79 | Depakine 200mg/ml | Natri valproate | 868114087823 | Cơ sở sản xuất và đóng gói: Thổ Nhĩ Kỳ; Cơ sở kiểm nghiệm và xuất xưởng: Pháp | Chai | 400 | 32.278.400 |
80 | Depakine 200mg | Natri Valproat | VN-21128-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Tây Ban Nha | Viên | 10.000 | 24.790.000 |
81 | ENCORATE | Natri Valproate | VN-16379-13 kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | India | Viên | 5.000 | 2.500.000 |
82 | Sos Mectin-3 | Ivermectin | VD-26100-17 | Việt Nam | Viên | 200 | 1.433.600 |
83 | Axuka | Amoxicilin + acid clavulanic | 594110072523 (VN-20700-17) | Romania | Chai/Lọ/Ống | 50.000 | 2.050.000.000 |
84 | Ama - Power | Ampicilin + Sulbactam | VN-19857-16 | Romania | Chai/Lọ/Ống | 30.000 | 1.851.060.000 |
85 | Auropennz 1.5 | Ampicillin (dưới dạng Ampicillin Natri) + Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) | 890110068823 (VN-17643-14) | India | Lọ | 30.000 | 1.200.000.000 |
87 | Oxacillin IMP 500mg | Oxacilin | VD-31723-19 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 450.000.000 |
88 | Omeusa | Oxacilin | VN-20402-17 Gia hạn đến 31/12/2024 theo QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Rumani | Chai/Lọ/Ống | 5.000 | 360.000.000 |
89 | Oxacillin 1g | Oxacilin | VD-26162-17 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống | 4.000 | 180.000.000 |
90 | Viticalat 1,6g | Ticarcilin (dưới dạng Ticarcilin dinatri) + Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) | VD-26321-17 | Việt Nam | Lọ | 10.000 | 900.000.000 |
91 | Ticarlinat 3,2g | Ticarcillin + acid clavulanic | VD-28959-18 | Việt Nam | Lọ | 2.000 | 320.000.000 |
92 | Medoclor 500mg | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrate) | VN-17744-14 (gia hạn đến 23/09/2027) | Cyprus | Viên | 30.000 | 297.000.000 |
93 | Tenadol 1000 | Cefamandol | VD-35454-21 | Việt Nam | Lọ | 10.000 | 630.000.000 |
94 | Zolifast 2000 | Cefazolin | VD-23022-15 (Công văn gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Lọ | 10.000 | 349.860.000 |
95 | Cefopefast 1000 | Cefoperazon | VD-35037-21 | Việt Nam | Chai/Lọ/ Ống | 20.000 | 820.000.000 |
96 | Ceraapix 2g | Cefoperazon | VD - 35594-22 | Việt Nam | lọ | 36.000 | 2.880.000.000 |
97 | Metmintex 1.5g | Cefoperazon + Sulbactam | 890110012523 | Ấn Độ | Lọ | 20.000 | 912.000.000 |
98 | Trikapezon Plus 1,5g | Cefoperazon + Sulbactam | VD-25808-16 | Việt Nam | Lọ | 20.000 | 840.000.000 |
99 | BASULTAM | Cefoperazon + sulbactam | VN-18017-14 | Cyprus | Lọ | 20.000 | 3.680.000.000 |
100 | Sulraapix 2g | Cefoperazon + Sulbactam | VD - 35471 -21 | Việt Nam | lọ | 80.000 | 5.920.000.000 |
101 | Fotimyd 2000 | Cefotiam | VD-34242-20 | Việt Nam | Lọ | 5.000 | 575.000.000 |
102 | Tenafotin 2000 | Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) | VD-23020-15 Gia hạn SĐK số 854/QĐ-QLD ngày 30/12/2022 | Việt Nam | Lọ | 8.000 | 798.000.000 |
103 | Zinhepa Inj. | Cefpirom | VN-22459-19 | Korea | Lọ | 15.000 | 1.874.880.000 |
104 | Ceftizoxim 1g | Ceftizoxim | VD-29757-18 (893110252523) | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống | 30.000 | 1.920.000.000 |
105 | Ceftibiotic 2000 | Ceftizoxim | 893110371923 (VD-30505-18) (Công văn gia hạn số 776/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) | Việt Nam | Lọ | 10.000 | 930.000.000 |
106 | Butapenem 500 | Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) | VD-29168-18 + QĐ số 136/QĐ-QLD ngày 01/03/2023 đến 31/12/2024 | Việt Nam | Lọ | 3.000 | 1.845.000.000 |
108 | Amikacin 125mg/ml | Amikacin | VN-17406-13 | Bulgaria | Chai/Lọ/Ống | 10.000 | 310.000.000 |
109 | Rodogyl | Spiramycin + Metronidazol | VN-21829-19 | Ý | Viên | 15.000 | 102.000.000 |
110 | Ofloquino 2mg/ml | Ofloxacin | 840115010223 | Tây Ban Nha | Túi | 12.000 | 1.848.000.000 |
111 | Ofloxacin 200mg/100ml | Ofloxacin | VD-35584-22 | Việt Nam | Chai | 10.000 | 1.350.000.000 |
113 | Basmicin 400 | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin lactat) | VD-18768-13 | Việt Nam | Lọ | 15.000 | 765.000.000 |
114 | Levogolds | Levofloxacin | VN-18523-14 (CVGH: 62/QĐ-QLD) | Thụy Sỹ | Túi | 12.000 | 2.880.000.000 |
115 | Levofloxacin IMP 750 mg/ 150 mL | Levofloxacin | 893115055523 | Việt Nam | Chai | 6.000 | 930.000.000 |
116 | Mikrobiel 400mg/250ml | Moxifloxacin | VN - 21596-18 | Hy lạp | chai | 12.000 | 3.528.000.000 |
117 | Moxifloxacin 400mg/250ml | Moxifloxacin | VD-35545-22 | Việt Nam | Chai | 4.000 | 908.000.000 |
118 | Bluemoxi | Moxifloxacin (Dưới dạng Moxifloxacin HCl) | VN-21370-18 | Bồ Đào Nha | Viên | 30.000 | 1.449.000.000 |
120 | Colistin TZF | Natri colistimethat | VN-19363-15 (QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | Ba Lan | Lọ | 4.000 | 1.512.000.000 |
121 | Colisodi 2,0 MIU | Colistimethate natri (tương đương 156,66mg) | VD-34658-20 | Việt Nam | Lọ | 4.000 | 1.799.952.000 |
122 | Delivir 2g | Fosfomycin | VD-17548-12 + QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 đến ngày 31/12/2024 | Việt Nam | Lọ | 2.500 | 197.500.000 |
123 | Lichaunox | Linezolid | VN-21245-18 | Poland | Túi | 1.000 | 401.000.000 |
124 | Inlezone 600 | Linezolid | VD-32784-19 | Việt Nam | Túi | 6.000 | 1.170.000.000 |
126 | Imatig | Tigecyclin | VN3-246-19 | India | Lọ | 500 | 360.000.000 |
127 | Aciclovir 200mg | Aciclovir | VD-22934-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 5.000 | 2.020.000 |
128 | Esticavir 0.5mg | Entecavir | 520114438923 | Hy Lạp | Viên | 8.000 | 279.720.000 |
129 | Tonios-0,5 | Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat) 0,5 mg | VD3-44-20 | Việt Nam | Viên | 8.000 | 118.400.000 |
131 | Tamiflu | Oseltamivir (dưới dạng oseltamivir phosphat) | VN-22143-19 | CSSX: Ý; Đóng gói và xuất xưởng: Thụy Sỹ | Viên | 4.000 | 179.508.000 |
132 | Epclusa | Sofosbuvir; Velpatasvir | 754110085223 | CSSX: Canada, CSĐG và xuất xưởng: Ireland | Viên | 2.000 | 535.500.000 |
133 | Fungocap 200mg capsules, hard | Fluconazol | VN-21828-19 | Bulgaria | Viên | 4.000 | 140.000.000 |
134 | Blizadon 400 | Fluconazol | VD-35927-22 | Việt Nam | Túi | 3.000 | 726.000.000 |
135 | Vorzole | Voriconazol | VN-19778-16 | Ấn Độ | Chai/Lọ/ống | 100 | 93.700.000 |
136 | Lomexin | Fenticonazol nitrat | VN-20873-17 | Ý | Viên | 2.000 | 42.000.000 |
137 | Ifatrax | Itraconazol (dưới dạng vi hạt chứa Itraconazol 22% kl/kl) | VD-31570-19 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 10.332.000 |
138 | Micomedil | Miconazol nitrat | VN-18018-14 (gia hạn đến 23/09/2027) | Cyprus | Tuýp | 2.000 | 120.000.000 |
139 | Fluomizin | Dequalinium chloride | VN-16654-13 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Đức | Viên | 3.000 | 58.260.000 |
140 | Neo-Tergynan | Metronidazol + Neomycin + Nystatin | VN-18967-15 | Pháp | Viên | 7.000 | 83.160.000 |
141 | HCQ | Hydroxychloroquine sulfate | VN-16598-13 kèm công văn số 21404/QLD-ĐK ngày 10/12/2014 về việc tăng hạn dùng và công văn số 1531/QLD-ĐK ngày 01/2/2016 về việc thay đổi cách ghi địa chỉ nhà sản xuất, thay đổi mẫu nhãn; và quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1); Công văn Số: 4559/QLD-ĐK ngày 4/5/2023 V/v công bố danh mục nội dung thay đổi nhỏ chỉ yêu cầu thông báo theo quy định tại khoản 2 Điều 38 Thông tư số 08/2022/TT-BYT (Đợt 1) | India | Viên | 30.000 | 134.400.000 |
142 | Mezapizin 10 | Flunarizin | VD-24224-16 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 89.250.000 |
143 | ONCOTERON | Abiraterone acetate 250mg | 890114447123 (VN3-299-20) kèm quyết định số 796/QĐ-QLD ngày 27/10/2023 V/v ban hành danh mục 35 thuốc nước ngoài được cấp, gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 117 | India | Viên | 720 | 46.800.000 |
145 | Avegra Biocad 100mg/4ml | Bevacizumab | 460410249923 (SP3-1202-20) | Nga | Lọ | 200 | 756.000.000 |
146 | Avegra Biocad 400mg/16ml | Bevacizumab | 460410250023 (SP3-1203-20) | Nga | Lọ | 150 | 2.173.500.000 |
147 | Asstamid | Bicalutamid | VN2-627-17 (gia hạn đến hết 28/04/2028) | Tây Ban Nha | Viên | 1.000 | 28.950.000 |
148 | Larrivey | Bicalutamid | VD-31087-18; Gia hạn đến 31/12/2024 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 18.500.000 |
149 | Bleomycin Bidiphar | Bleomycin (dưới dạng bleomycin sulfat) | QLĐB-768-19 (893114092923) | Việt Nam | Lọ | 300 | 122.994.900 |
150 | BORTESUN | Bortezomib | 890114415723 (VN3-66-18) theo quyết định 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023 | India | Lọ | 200 | 270.000.000 |
151 | Calci folinat 100mg/10ml | Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) | VD-24225-16 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 1.000 | 28.975.000 |
152 | Folinato 50mg | Acid folinic | VN-21204-18 | Tây Ban Nha | Lọ | 1.000 | 81.900.000 |
153 | Calci folinat 50mg/5ml | Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) | VD-24226-16 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 1.500 | 28.402.500 |
154 | Naprolat | Carboplatin | VN3-282-20 | India | Lọ | 200 | 150.000.000 |
155 | Bocartin 50 | Carboplatin | VD-21241-14 | Việt Nam | Lọ | 5.000 | 645.645.000 |
156 | Capecitabine Pharmacare 500mg Film-coated Tablets | Capecitabine | 535114439923 | Malta | Viên | 80.000 | 1.559.040.000 |
160 | Cisplaton | Cisplatin | 890114086123 (VN2-446-16) | Ấn Độ | Chai | 2.000 | 340.000.000 |
161 | Endoxan | Cyclophosphamide | VN-16581-13 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | Đức | Lọ | 800 | 43.784.000 |
162 | Endoxan | Cyclophosphamide | VN-16582-13 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | Đức | Lọ | 600 | 79.938.000 |
163 | Bestdocel 20mg/1ml | Docetaxel | QLĐB-766-19 (893114114823) | Việt Nam | Lọ | 1.500 | 419.989.500 |
165 | CHEMODOX | Doxorubicine hydrochloride | VN-21967-19 | India | Lọ | 140 | 532.000.000 |
167 | BivoEro 150 | Erlotinib (dưới dạng Erlotinib HCl) | QLĐB-553-16 | Việt Nam | Viên | 1.200 | 82.680.000 |
170 | Etoposid Bidiphar | Etoposid | VD-29306-18 | Việt Nam | Lọ | 800 | 87.998.400 |
171 | Linkotax 25 mg | Exemestan | 594114019523 ( VN3-193-19) | Romania | Viên | 3.000 | 86.400.000 |
172 | Ficocyte | Filgrastim | QLSP-1003-17 (gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Bơm tiêm | 2.000 | 660.000.000 |
173 | GRAFEEL | Filgrastim | QLSP-945-16 | Ấn Độ | Lọ | 1.000 | 142.277.000 |
174 | Bigefinib | Gefitinib | 893114104523(QLĐB-510-15) | Việt Nam | Viên | 2.500 | 499.750.000 |
175 | Gemnil 1000mg/vial | Gemcitabin | VN-18210-14 | Greece | Lọ | 2.000 | 899.850.000 |
176 | Gemnil 200mg/vial | Gemcitabin | VN-18211-14 | Greece | Lọ | 2.000 | 291.900.000 |
178 | Holoxan | Ifosfamide | VN-9945-10 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Đức | Lọ | 100 | 38.500.000 |
179 | Imatinib Grindeks 100mg | Imatinib | 475114441123 | Latvia | Viên | 3.000 | 69.000.000 |
180 | Irinotecan Bidiphar 40mg/2ml | Irinotecan hydroclorid trihydrat | QLĐB-695-18 (893114115123) | Việt Nam | Lọ | 2.000 | 549.990.000 |
181 | Leza 2,5 mg | Letrozol | VN-20367-17 | Rumania | Viên | 2.000 | 34.000.000 |
185 | Lyoxatin 50mg/ 10ml | Oxaliplatin | QLĐB-613-17 (893114115223) | Việt Nam | Lọ | 2.000 | 487.578.000 |
186 | Paclitaxelum Actavis | Paclitaxel | VN-11619-10 | Romania | Lọ | 500 | 735.000.000 |
188 | Idrona 30 | Pamidronat | VN-20328-17 | India | Chai/Lọ/Ống | 300 | 184.500.000 |
189 | Pemetrexed biovagen | Pemetrexed | 859114086023(VN3 - 55 - 18) | 1. CS sản xuất, CS đóng gói sơ cấp: Séc 2. CS đóng gói thứ cấp: Bungary 3. CS xuất xưởng: Tây Ban Nha. | Lọ | 100 | 390.000.000 |
191 | Pemetrexed biovagen | Pemetrexed | VN3 - 362 - 21 | 1. CS sản xuất, CS đóng gói sơ cấp: Séc 2. CS đóng gói thứ cấp: Bungary 3. CS xuất xưởng: Tây Ban Nha. | Lọ | 70 | 1.172.325.000 |
192 | Pexate 500 | Pemetrexed | 890114446823 | India | Chai/Lọ/Ống | 230 | 195.615.000 |
193 | REDDITUX | Rituximab | QLSP-861-15 | Ấn Độ | Lọ | 150 | 334.877.700 |
194 | REDDITUX | Rituximab | QLSP-862-15 | Ấn Độ | Lọ | 120 | 1.157.184.000 |
195 | Soravar | Sorafenib (dưới dạng sorafenib tosylate form II) | QLĐB-773-19 Gia hạn SĐK số 776/QĐ-QLD ngày 19/10/2023 | Việt Nam | Viên | 1.200 | 414.000.000 |
196 | Ufur capsule | Tegafur + Uracil | VN-17677-14 | Đài Loan | Viên | 15.000 | 592.500.000 |
197 | TS-One Capsule 20 | Tegafur + Gimeracil + Oteracil kali | VN-22392-19 | Nhật | Viên | 2.000 | 242.856.000 |
198 | Venutel | Temozolomid | VD-30908-18; Gia hạn đến 31/12/2024 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 588.000.000 |
199 | Temorel 100mg | Temozolomide | 890114089123 (VN3-87-18) | India | Viên | 400 | 460.000.000 |
200 | Kadcyla | Trastuzumab emtansine | SP3-1217-21 | Thụy Sỹ | Lọ | 20 | 635.476.800 |
201 | Hertraz 150 | Trastuzumab | 890410249423 (QLSP-H03-1174-19) | Ấn Độ | Lọ | 120 | 1.239.840.000 |
202 | Hertraz 440 | Trastuzumab | 890410249523 (QLSP-H03-1175-19) | Ấn Độ | Lọ | 60 | 1.576.260.000 |
203 | Diphereline P.R. 11.25mg | Triptorelin (dưới dạng Triptorelin pamoate) | VN-21034-18 (Có QĐ gia hạn số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Pháp | Lọ | 30 | 230.999.970 |
204 | Diphereline P.R 3,75mg | Triptorelin (dưới dạng Triptorelin acetat) | VN-19986-16 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) | Pháp | Lọ | 30 | 76.709.970 |
206 | Vinorelbin Bidiphar 10mg/ 1ml | Vinorelbin | QLĐB-696-18 (893114093623) | Việt Nam | Lọ | 500 | 191.625.000 |
208 | Lenalidomide Capsules 5mg | Lenalidomide | 890114440923 | Ấn độ | Viên | 500 | 34.500.000 |
209 | Lenalidomide Capsules 10mg | Lenalidomide | 890114440723 | Ấn độ | Viên | 500 | 59.500.000 |
210 | Gourcuff-5 | Alfuzosin | VD-28912-18; Gia hạn đến 31/12/2024 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 1.250.000.000 |
212 | Schaaf | Doxazosin | VD-30348-18; Gia hạn đến 31/12/2024 | Việt Nam | Viên | 120.000 | 516.000.000 |
214 | Carbidopa/Levodopa tablets 10/100 mg | Carbidopa (dưới dạng Carbidopa monohydrat) + Levodopa | VN-22761-21 | India | Viên | 60.000 | 174.000.000 |
216 | Mariprax | Pramipexol (dưới dạng Pramipexol dihydroclorid monohydrat) | VN-22766-21 | Hy Lạp | Viên | 20.000 | 170.000.000 |
217 | Greenramin | Sắt protein succinylat | VD-27884-17 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/ Túi/Gói | 15.000 | 273.000.000 |
218 | Hemafolic | Sắt hydroxyd polymaltose + acid folic | VD-25593-16; Gia hạn đến 31/12/2024 | Việt Nam | Ống | 60.000 | 406.800.000 |
219 | GONSA SAFLIC | Sắt hydroxyd polymaltose + acid folic | VD-33732-19 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 106.000.000 |
220 | Gemapaxane | Enoxaparin natri | VN-16312-13 (Có QĐ gia hạn số 343/QĐ-QLD ngày 19/05/2023) | Ý | Bơm tiêm | 20.000 | 1.400.000.000 |
221 | Vinphyton 10mg | Phytomenadion | 893110078124 (VD-28704-18) (QĐ Gia hạn số 90/QĐ-QLD ngày 31/01/2024) | Việt Nam | Ống | 5.000 | 7.500.000 |
222 | Pamintu 10mg/ml | Protamin sulfat | 2563/QLD-KD | Turkey | Lọ | 50 | 12.945.000 |
223 | Gelofusine | Gelatin succinyl + Sodium clorid + Sodium hydroxid | VN-20882-18 (CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 hiệu lực hết 31/12/2024) | Malaysia | Chai/Lọ/Ống/ Túi | 500 | 58.000.000 |
224 | Gonzalez-500 | Deferasirox | VD-29720-18 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 115.000.000 |
225 | SaVi Deferipron 500 | Deferipron | VD-24270-16 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 51.750.000 |
226 | Nanokine 2000 IU | Erythropoietin alpha | QLSP-920-16 (gia hạn đến 17/6/2027) | Việt Nam | Lọ | 3.000 | 366.000.000 |
227 | Nanokine 4000 IU | Erythropoietin alpha | QLSP-919-16 (gia hạn đến 17/6/2027) | Việt Nam | Lọ | 3.000 | 750.000.000 |
228 | Mircera | Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta | SP3-1209-20 | CSSX: Thụy Sĩ; Đóng gói và xuất xưởng: Đức | Bơm tiêm | 40 | 67.830.000 |
229 | Mircera | Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta | SP3-1208-20 | CSSX: Thụy Sĩ; Đóng gói và xuất xưởng: Đức | Bơm tiêm | 100 | 329.175.000 |
230 | Niglyvid | Glyceryl trinitrat | VN-18846-15 | Germany | Chai/Lọ/Ống | 500 | 40.150.000 |
231 | Nitromint | Glyceryl trinitrat | VN-20270-17 | Hungary | Lọ | 500 | 75.000.000 |
232 | Donox 20mg | Isosorbid | VD-29396-18; Gia hạn đến 31/12/2024 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 217.500.000 |
233 | Nicomen Tablets 5mg | Nicorandil | VN-22197-19 | Đài Loan | Viên | 50.000 | 165.000.000 |
234 | Pecrandil 10 | Nicorandil | VD-30394-18 | Việt Nam | Viên | 70.000 | 202.860.000 |
235 | Nikoramyl 10 | Nicorandil | VD-34178-20 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 199.500.000 |
236 | Metazydyna | Trimetazidin dihydrochlorid | VN-21630-18 | Poland | Viên | 250.000 | 472.500.000 |
237 | Trimpol MR | Trimetazidine dihydrochloride | 590110080523 (VN-19729-16) | Poland | Viên | 200.000 | 520.000.000 |
239 | Diuresin SR | Indapamid | VN-15794-12 (CV gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) | Poland | viên | 20.000 | 60.000.000 |
240 | Rinalix-Xepa | Indapamide | VN-17620-13 (gia hạn đến 31/12/2024) | Malaysia | Viên | 25.000 | 90.000.000 |
241 | Amdepin Duo | Amlodipin + Atorvastatin | VN-20918-18 | India | Viên | 200.000 | 740.000.000 |
242 | Natrixam 1.5mg/5mg | Indapamide 1,5mg, Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 5mg | 300110029823 | Pháp | Viên | 50.000 | 249.350.000 |
243 | Telorssa 100mg/5mg film-coated tablets | Losartan kali + Amlodipin besilat 6,94mg (tương đương Amlodipin 5mg) | 383110139523 | Slovenia | Viên | 10.000 | 108.000.000 |
244 | Valclorex | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat); Valsartan | 893110119723 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 252.000.000 |
245 | Actelno | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat); Valsartan | 893110119623 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 235.200.000 |
246 | Nicardipine Aguettant 10mg/10ml | Nicardipin hydrochlorid | VN-19999-16 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) | Pháp | Ống | 6.000 | 750.000.000 |
247 | Sun-Nicar 10mg/50ml | Nicardipin | VD-32436-19 | Việt Nam | Chai | 2.000 | 163.600.000 |
248 | Huntelaar | Lacidipin | VD-19661-13; Gia hạn đến 31/12/2024 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 840.000.000 |
249 | Bisostad 5 | Bisoprolol | VD-23337-15; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 21/12/2027 | Việt Nam | Viên | 300.000 | 204.000.000 |
250 | SaviProlol Plus HCT 2.5/6.25 | Bisoprolol fumarat + Hydrochlorothiazid | VD-20813-14 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 440.000.000 |
251 | Bisoplus HCT 5/12.5 | Bisoprolol fumarate + hydrochlorothiazide | 893110049223 (VD-18530-13) | Việt Nam | Viên | 250.000 | 600.000.000 |
252 | Karvidil 6,25mg | Carvedilol | VN-22553-20 | Latvia | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
253 | Carmotop 25 mg | Metoprolol tartrat | VN-21529-18 | Romania | Viên | 400.000 | 635.600.000 |
254 | Carmotop 50 mg | Metoprolol tartrat | VN-21530-18 | Romania | Viên | 300.000 | 672.000.000 |
255 | Ebitac 25 | Enalapril + Hydroclorothiazid | VN-17349-13 | Ukraine | Viên | 200.000 | 700.000.000 |
256 | Lotafran | Lisinopril | 594110023123 (VN-20703-17) | Romania | Viên | 200.000 | 720.000.000 |
257 | Coveram 5mg/10mg | Perindopril arginine 5mg; (tương ứng 3,395mg perindopril); Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 10mg | VN-18634-15 | Ailen | Viên | 100.000 | 658.900.000 |
258 | Amlessa 4mg/10mg Tablets | Perindopril + Amlodipin | VN-22311-19 | Slovenia | Viên | 250.000 | 1.420.000.000 |
259 | Coveram 5mg/5mg | Perindopril arginine 5mg; (tương đương 3,395mg perindopril); Amlodipine(dưới dạng amlodipin besilate) 5mg | VN-18635-15 | Ailen | Viên | 100.000 | 658.900.000 |
260 | Beatil 4mg/5mg (Xuất xưởng: Gedeon Richter Plc.; Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103, Hungary) | Perindopril tert- butylamin; Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) | VN-20510-17 | Ba Lan | Viên | 200.000 | 720.000.000 |
261 | Viacoram 7mg/5mg | Perindopril (tương ứng 7mg perindopril arginine) 4,756 mg; Amlodipine (tương ứng với 6,935mg Amlodipine besilate) 5mg | VN3-47-18 | Ailen | Viên | 100.000 | 658.900.000 |
262 | TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/5mg | Perindopril (dưới dạng Perindopril Arginine 5mg) 3,395mg; Indapamide 1,25mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg; | VN3-11-17 | Ailen | Viên | 15.000 | 128.355.000 |
264 | Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg | Perindopril arginine (tương ứng với 3,395mg perindopril) 5 mg; Indapamide 1,25 mg | VN-18353-14 | Pháp | Viên | 100.000 | 650.000.000 |
265 | Tovecor plus | Perindopril + Indapamid | VD-26298-17; Gia hạn đến 30/12/2027 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 787.500.000 |
266 | Ramipril GP | Ramipril | VN-20202-16 | Portugal | Viên | 100.000 | 548.100.000 |
267 | Ramipril 10mg | Ramipril | VD-34207-20 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 288.000.000 |
268 | Candekern 8mg Tablet | Candesartan | VN-20456-17 | Spain | Viên | 250.000 | 1.140.000.000 |
269 | Ocedetan 8/12,5 | Candesartan + Hydroclorothiazid | VD-34355-20 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 724.500.000 |
270 | Lorista HD | Losartan + Hydroclorothiazid | VN-22907-21 | Slovenia | Viên | 50.000 | 443.500.000 |
271 | Mibetel HCT | Telmisartan + Hydroclorothiazid | VD-30848-18 | Việt Nam | Viên | 300.000 | 1.197.000.000 |
272 | Valsartan cap DWP 80mg | Valsartan | VD-35593-22 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 199.500.000 |
273 | SaVi Valsartan Plus HCT 80/12.5 | Valsartan + Hydroclorothiazid | VD-23010-15 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 360.000.000 |
274 | Bixebra 7.5 mg | Ivabradin (dưới dạng Ivabradin hydrochloride) | VN-22878-21 | Slovenia | Viên | 50.000 | 500.000.000 |
275 | DigoxineQualy | Digoxin | VD-31550-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 6.500.000 |
276 | Digoxin/Anfarm | Digoxin | VN-21737-19 | Hy Lạp | Ống | 300 | 8.100.000 |
277 | AZENMAROL 1 | Acenocoumarol | 893110257623 (VD-28825-18) | Việt Nam | Viên | 40.000 | 10.600.000 |
278 | Camzitol | Acid acetylsalicylic | VN-22015-19 | Portugal | Viên | 90.000 | 263.700.000 |
279 | Kaclocide Plus | Acetylsalicylic acid + Clopidogrel | VD-36136-22 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 40.500.000 |
280 | BriliAPC 60 | Ticagrelor | 893110149123 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 16.360.000 |
281 | Atovze 10/10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat); ezetimib | VD-30484-18 Gia hạn SĐK số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023 | Việt Nam | Viên | 300.000 | 1.596.000.000 |
282 | Ezetimibe tablets 10mg | Ezetimibe | 890110433523 | Ấn độ | Viên | 150.000 | 405.000.000 |
283 | Lovastatin DWP 10mg | Lovastatin | VD-35744-22 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 113.400.000 |
284 | Dolotin 20 mg | Lovastatin | VD-34859-20 | Việt Nam | Viên | 300.000 | 462.000.000 |
285 | Pravastatin SaVi 10 | Pravastatin natri | VD-25265-16 Gia hạn SĐK số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 300.000 | 1.245.000.000 |
286 | Silvasten | Simvastatin; Ezetimibe | VD-28922-18 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 300.000.000 |
288 | COLESTRIM SUPRA | Fenofibrate (dưới dạng fenofibrate nanonized) | VN-18373-14 kèm công văn số 18548/QLD-ĐK ngày 30/10/2014 về việc đính chính quyết định cấp SĐK thuốc nước ngoài, kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | France | Viên | 50.000 | 350.000.000 |
289 | Gemfibstad 300 | Gemfibrozil | VD-24561-16; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 30/12/2027 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 54.000.000 |
290 | Ravenell-125 | Bosentan | VD-31091-18; Gia hạn đến 31/12/2024 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 73.500.000 |
291 | FDP Medlac | Acid Fructose-1,6-diphosphoric | VD-18569-13 (Gia hạn GĐKLH đến ngày 31/12/2024 theo QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 của Cục QL Dược; STT 2547, Phụ lục I) | Việt Nam | Lọ | 1.500 | 396.900.000 |
292 | Nimovac-V | Nimodipin | VN-18714-15 | Hy Lạp | Lọ | 900 | 527.400.000 |
293 | Nimodin | Nimodipin | VN-20320-17 | India | Chai/Lọ/Ống | 250 | 67.500.000 |
294 | Dipalen Gel | Adapalen | VN-22207-19 | Hàn Quốc | Chai/Lọ/ống/ Tuýp | 500 | 49.500.000 |
295 | Asbesone | Betamethason | "531110007624 (VN-20447-17)" | Cộng Hòa Macedonia | Chai/Lọ/ống/ Tuýp | 500 | 30.750.000 |
296 | Pirolam | Ciclopirox olamin | VN-20311-17 (Có QĐ gia hạn số 3/QĐ-QLD ngày 03/01/2024) | Nước SX, đóng gói, kiểm soát lô: Ba Lan; Nước xuất xưởng lô: Ba Lan | Tuýp | 2.000 | 196.000.000 |
297 | Daivobet | Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrate 52,2mcg) + Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat 0,643mg) | VN-20354-17 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Ireland | Tuýp | 200 | 57.750.000 |
298 | Trozimed - B | Calcipotriol + Betamethason | VD-31093-18 (có CV gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Chai/Lọ/ống/ Tuýp | 500 | 99.000.000 |
299 | Befucid | Fusidic acid + Betamethason | VD-29275-18 (CV gia hạn Số 136/QĐ-QLD ngày 01/03/2023 Hiệu lực: 31/12/2024) | Việt Nam | Tuýp | 1.000 | 40.950.000 |
300 | Asosalic | Salicylic acid + Betamethason dipropionat | "531110404223 (VN-20961-18)" | Cộng Hòa Macedonia | Chai/Lọ/ống/ Tuýp | 500 | 47.500.000 |
301 | Bacterocin Oint | Mupirocin | VN-21777-19 | Hàn Quốc | Chai/Lọ/ống/ Tuýp | 1.000 | 36.500.000 |
302 | Bacterocin Oint | Mupirocin | VN-21777-19 | Hàn Quốc | Chai/Lọ/ống/ Tuýp | 1.000 | 98.000.000 |
303 | SOTRETRAN 10MG | Isotretinoin | 890110033623 (VN-20347-17) theo quyết định 146/QĐ-QLD ngày 2/3/2023 V/v ban hành danh mục 170 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 112 | India | Viên | 3.000 | 20.700.000 |
304 | SOTRETRAN 20MG | Isotretinoin | 890110033723 (VN-20348-17) theo quyết định 146/QĐ-QLD ngày 2/3/2023 V/v ban hành danh mục 170 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 112 | India | Viên | 2.000 | 26.600.000 |
305 | Chamcromus 0,1% | Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) | VD-26294-17 + QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 đến ngày 31/12/2024 | Việt Nam | Tuýp | 500 | 34.000.000 |
306 | Chamcromus 0,03% | Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) | VD-26293-17 + QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 đến ngày 31/12/2024 | Việt Nam | Tuýp | 2.000 | 93.000.000 |
307 | Bunpil Cream | Terbinafine hydrocloride | VN-22464-19 | Korea | Tuýp | 2.000 | 159.998.000 |
308 | Lipiodol Ultra Fluide | Ethyl este của acid béo iod hóa trong dầu hạt thuốc phiện | 300110076323 (Thẻ kho + TKHQ + Hóa đơn) | Pháp | Ống | 300 | 1.860.000.000 |
310 | Multihance | Gadobenic acid (dưới dạng gadobenate dimenglumine 529mg) | VN3-146-19 | Ý | Lọ | 500 | 257.250.000 |
311 | Iopamiro | Iod (dưới dạng Iopamidol 612,4mg/ml) | VN-18199-14 | Ý | Chai | 2.000 | 499.800.000 |
312 | Iopamiro | Iod (dưới dạng Iopamidol 612,4mg/ml) | VN-18197-14 | Ý | Chai | 2.000 | 924.000.000 |
313 | Iopamiro | Iod (dưới dạng Iopamidol 755,3mg/ml) | VN-18200-14 | Ý | Chai | 1.000 | 294.000.000 |
314 | Iopamiro | Iod (dưới dạng Iopamidol 755,3mg/ml) | VN-18198-14 | Ý | Chai | 3.000 | 1.701.000.000 |
317 | Savispirono-Plus | Spironolacton + Furosemid | VD-21895-14 | Việt Nam | Viên | 25.000 | 27.000.000 |
319 | Apigel-Plus | Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon | VD-33983-20 | Việt Nam | Gói | 200.000 | 770.000.000 |
320 | Simegaz Plus | Mỗi gói 10ml chứa: Nhôm hydroxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel) 0,61g; Magnesi hydroxyd 0,8g; Simethicon (dưới dạng Simethicon emulsion 30%) 0,08g | VD-33504-19 | Việt Nam | Gói | 200.000 | 630.000.000 |
322 | Gastevin 30mg | Lansoprazol | VN-18275-14 (QĐ gia hạn: 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Slovenia | Viên | 20.000 | 190.000.000 |
323 | Scolanzo | Lansoprazol | VN-21360-18 (QĐ gia hạn: 809/QĐ-QLD 03/11/2023) | Tây Ban Nha | Viên | 100.000 | 490.000.000 |
324 | Beprasan 20mg | Rabeprazol natri | VN-21085-18 | Slovenia | viên | 20.000 | 196.000.000 |
326 | Rabeprazole sodium 20mg | Rabeprazol natri( dưới dạng Rabeprazol natri hydrat) | 893110229923 | Việt Nam | Lọ | 8.000 | 896.000.000 |
327 | Gellux | Sucralfat | VD-27438-17; Gia hạn đến 31/12/2024 | Việt Nam | Gói | 100.000 | 315.000.000 |
328 | Sucrafil Suspension | Sucralfat | VN-19105-15 | Ấn Độ | Chai/Lọ | 3.000 | 390.000.000 |
330 | Palovin inj | Palonosetron (Dưới dạng Palonosetron hydroclorid) | VD-35462-21 | Việt Nam | Ống | 1.500 | 570.000.000 |
331 | Vincomid | Metoclopramid HCl | VD-21919-14 (QĐ gia hạn số 833/QĐ-QLD, ngày 21/12/2022) | Việt Nam | Ống | 3.000 | 3.300.000 |
333 | Drotusc Forte | Drotaverin hydroclorid | VD-24789-16 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 157.500.000 |
334 | Vinopa | Drotaverin hydroclorid | VD-18008-12 (QĐ gia hạn số 833/QĐ-QLD, ngày 21/12/2022) | Việt Nam | Ống | 30.000 | 63.000.000 |
335 | Paparin | Papaverin hydroclorid | 893110375423 (VD-20485-14) (CV gia hạn số 776/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) | Việt Nam | Ống | 10.000 | 20.700.000 |
336 | Lusfatop | Phloroglucinol dihydrate + Trimethylphloroglucinol | 300110185123 | France | Chai/Lọ/Ống | 7.000 | 560.000.000 |
337 | Atiglucinol inj | Phloroglucinol (dưới dạng Phloroglucinol dihydrat) + Trimethyl phloroglucinol | VD-25642-16 | Việt Nam | Ống | 18.000 | 486.000.000 |
338 | Fleet enema | Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat | VN-21175-18 | USA | Chai | 4.000 | 236.000.000 |
339 | Agatop | Natri dihydrogen phosphat monohydrat; Dinatri hydrogen phosphat heptahydrat | VD-30001-18 | Việt Nam | Chai | 4.000 | 205.800.000 |
340 | A.T Sodium phosphates | Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat | VD-33397-19 | Việt Nam | Chai | 3.000 | 132.000.000 |
341 | Domuvar | Bacillus subtilis | 893400090523 (QLSP-902-15) | Việt Nam | Ống | 50.000 | 262.500.000 |
342 | Progermila | Bacillus Clausii | 893400090623 (QLSP-903-15) | Việt Nam | Ống | 50.000 | 273.000.000 |
343 | Smecta | Diosmectite | VN-19485-15 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | Pháp | Gói | 10.000 | 37.530.000 |
344 | Bioflora 100mg | Saccharomyces boulardii CNCM I-745 | VN-16392-13 (Có QĐ gia hạn số 683/QĐ-QLD ngày 25/10/2022) | Pháp | Gói | 10.000 | 55.000.000 |
345 | Zentomyces | Saccharomyces boulardii | QLSP-910-15 | Việt Nam | Gói/Túi | 30.000 | 108.000.000 |
346 | Dopolys | Cao khô lá bạch quả + Heptaminol hydroclorid + Troxerutin | VD3-172-22 | Việt Nam | Viên | 300.000 | 723.000.000 |
347 | Vein Plus | Diosmin + Hesperidin | 520100424123 | Hy Lạp | Viên | 150.000 | 465.000.000 |
348 | Diosmin 500 | Diosmin + Hesperidin | VD-22349-15; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 31/12/2024 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 149.000.000 |
349 | Pancres | Pancreatin (tương ứng với 238 IU Protease, 3400IU Lipase, 4080 IU Amylase) | VD-25570-16 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 150.000.000 |
350 | Hepa-Merz | L-Ornithin L-Aspartat | VN-17364-13 Gia hạn SĐK số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023 | Đức | Ống | 24.000 | 2.760.000.000 |
352 | Pentasa | Mesalazine | 760110027623 | Thụy Sĩ | Viên | 2.000 | 23.748.000 |
353 | SaVi Mesalazine 500 | Mesalazin | VD-35552-22 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 80.000.000 |
354 | OCTRIDE 100 | Octreotid (dưới dạng octreotid acetat) 0,1mg/ml | VN-22579-20 kèm theo quyết định 566/QĐ-QLD ngày 4/10/2021 V/v Về việc sửa đổi thông tin tại Danh mục thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược | India | Ống | 3.000 | 249.000.000 |
355 | Espumisan L | Simethicon | VN-22001-19 | Đức | Lọ | 1.000 | 53.300.000 |
356 | Carsil 90 mg | Silymarin | VN-22116-19 | Bulgaria | Viên | 350.000 | 1.189.965.000 |
357 | Glypressin | Terlipressin acetate | VN-19154-15 (Có QĐ gia hạn số 86/QĐ-QLD ngày 24/02/2022) | CSSX: Đức; CSĐG và XX: Thụy Sỹ | Lọ | 200 | 148.974.000 |
358 | Amerisen | Otilonium bromid | VD-34927-21 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 147.500.000 |
360 | Daleston-D | Betamethason + Dexclorpheniramin maleat | VD-34256-20 | Việt Nam | Chai | 1.000 | 31.500.000 |
361 | Depaxan | Dexamethason | VN-21697-19 | Rumani | Ống | 35.000 | 840.000.000 |
362 | Actrapid | Insulin Human | QLSP-1029-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Pháp | Lọ | 3.000 | 171.000.000 |
363 | Actrapid | Insulin Human | QLSP-1029-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Pháp | Lọ | 3.000 | 171.000.000 |
364 | Scilin R | Insulin người tác dụng nhanh, ngắn | QLSP-0650-13 | Ba Lan | Lọ | 1.500 | 156.000.000 |
365 | Mixtard 30 | Insulin Human (rDNA) (isophane insulin crystals) + Insulin Human (rDNA) (soluble fraction) | QLSP-1055-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Pháp | Lọ | 10.000 | 570.000.000 |
366 | Mixtard 30 | Insulin Human (rDNA) (isophane insulin crystals) + Insulin Human (rDNA) (soluble fraction) | QLSP-1055-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Pháp | Lọ | 15.000 | 855.000.000 |
367 | Scilin M30 (30/70) | Insulin người trộn, hỗn hợp (30% insulin hòa tan + 70% insulin isophan) | QLSP-0648-13 | Ba Lan | Lọ | 3.000 | 312.000.000 |
368 | Insulatard | Insulin Human (rDNA) | QLSP-1054-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Pháp | Lọ | 1.500 | 85.500.000 |
369 | Insulatard | Insulin Human (rDNA) | QLSP-1054-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Pháp | Lọ | 1.000 | 57.000.000 |
370 | Scilin N | Insulin người tác dụng trung bình, trung gian | QLSP-0649-13 | Ba Lan | Lọ | 1.000 | 104.000.000 |
371 | SaVi Acarbose 100 | Acarbose | VD-24268-16 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 200.000.000 |
372 | Linatab Tablet | Linagliptin | VN-23118-22 | Bangladesh | Viên | 30.000 | 295.500.000 |
373 | MetSwift XR 750 | Metformin hydrochlorid | 890110186023 | India | Viên | 300.000 | 540.000.000 |
374 | Métforilex MR | Metformin HCl | VD-28743-18 | Việt Nam | Viên | 500.000 | 330.000.000 |
375 | Gliclada 60mg modified - release tablets | Gliclazide | VN-21712-19 | Slovenia | Viên | 200.000 | 960.000.000 |
376 | PERGLIM M-2 | Glimepiride + Metformin hydrochloride | VN-20807-17 kèm công văn số 10253/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 V/v: bổ sung qui cách đóng gói; thay đổi mẫu nhãn và công văn số 1008/QLD-ĐK ngày 06/02/2020 V/v thông báo thay đổi tên CSSX thuốc thành phẩm (không thay đổi địa điểm); quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | India | Viên | 200.000 | 600.000.000 |
377 | Glimsure 1 | Glimepirid | VN-22287-19 | Ấn Độ | Viên | 300.000 | 255.000.000 |
378 | Glimepiride Stella 4mg | Glimepirid | 893110049823 (VD-23969-15); QĐ gia hạn SĐK đến ngày 24/03/2028 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 99.400.000 |
379 | Enyglid Tablet | Repaglinid | VN-22613-20 | Slovenia | Viên | 250.000 | 997.500.000 |
380 | Eurolux-1 | Repaglinid | VD-28906-18 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 194.500.000 |
382 | Sitaglo 100 | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) | 890110018624 (VN-18985-15) | India | Viên | 50.000 | 755.000.000 |
383 | Stilaren | Vildagliptin + Metformin HCl | 893110238623 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 630.000.000 |
384 | Duobivent | Vildagliptin + Metformin HCl | 893110238523 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 630.000.000 |
385 | Thyroberg 100 | Levothyroxin natri | 890110012423 | India | Viên | 80.000 | 39.600.000 |
386 | Disthyrox | Levothyroxin | VD-21846-14 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 23.520.000 |
387 | Thyrozol 5mg (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Merck KGaA & Co. Werk Spittal; địa chỉ: Hӧsslgasse 20 9800 Spittal/Drau-Austria) | Thiamazole | VN-21907-19 | CSSX: Đức; CSĐG và xuất xưởng: Áo | Viên | 35.000 | 49.000.000 |
388 | Mezamazol | Thiamazol | VD-21298-14 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 4.620.000 |
389 | Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) | Huyết thanh kháng độc tố uốn ván(Globulin kháng độc tố uốn ván) | Số ĐK gia hạn 893410250823 (Quyết định gia hạn số 648/QĐ-QLD). Số ĐK đã cấp: QLSP-1037-17 | Việt Nam | Ống | 5.000 | 145.215.000 |
390 | Dysport | Clostridium botulinum type A toxin - Haemagglutinin complex | QLSP-1015-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Anh | Lọ | 5 | 24.004.700 |
391 | Dysport | Clostridium botulinum type A toxin - Haemagglutinin complex | QLSP-1016-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Anh | Lọ | 10 | 66.279.200 |
392 | Ryzonal | Eperison HCl | VD-27451-17 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 65.250.000 |
393 | Sciomir | Thiocolchicosid | VN-16109-13 | Italy | Chai/Lọ/Ống | 20.000 | 640.000.000 |
394 | Mediclovir | Aciclovir | VD-34095-20 | Việt Nam | Tuýp | 20 | 987.000 |
396 | Maxitrol | Dexamethason + Neomycin sulfat + Polymyxin B sulfat | VN-21435-18 (Có QĐ gia hạn số 809/QĐ-QLD ngày 03/11/2023) | Bỉ | Lọ | 800 | 33.440.000 |
397 | Maxitrol | Dexamethason + Neomycin sulfat + Polymyxin B sulfat | VN-21925-19 | Bỉ | Tuýp | 800 | 41.520.000 |
398 | Indocollyre | Indomethacin | VN-12548-11 | Pháp | Lọ | 500 | 34.000.000 |
399 | Acular | Ketorolac tromethamine | VN-18806-15 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) | Ireland | Lọ | 300 | 20.173.500 |
400 | SYSEYE | Hydroxypropyl methylcellulose | VD-25905-16 | Việt Nam | Lọ | 8.000 | 240.000.000 |
401 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | VD-22949-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 10.000 | 13.200.000 |
402 | Alcaine 0.5% | Proparacain hydroclorid | VN-21093-18 (Có QĐ gia hạn số 3/QĐ-QLD ngày 03/01/2024) | Bỉ | Lọ | 120 | 4.725.600 |
404 | TimoTrav | Travoprost + Timolol (dưới dạng Timolol maleat) | VN-23179-22 | Nước SX: Bulgaria Nước xuất xưởng: Hy Lạp | Lọ | 10 | 2.830.000 |
405 | Mydrin-P | Tropicamid + Phenylephrin hydroclorid | VN-21339-18 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) | Nhật | Lọ | 100 | 6.750.000 |
406 | Tamvelier (cơ sở xuất xưởng: Pharmathen SA, địa chỉ: Dervenakion 6, Pallini Attiki, 15351, Hy Lạp) | Moxifloxacin | VN-22555-20 | Hy Lạp | Lọ | 4.000 | 317.600.000 |
407 | Moxieye | Moxifloxacin | VD-22001-14 | Việt Nam | Ống | 20.000 | 110.000.000 |
409 | Tobradex | Tobramycin + Dexamethasone | VN-21629-18 (Có QĐ gia hạn số 809/QĐ-QLD ngày 03/11/2023) | Bỉ | Tuýp | 500 | 26.150.000 |
411 | Betaserc 24mg | Betahistin dihydroclorid | VN-21651-19 | Pháp | Viên | 40.000 | 238.480.000 |
414 | Cetraxal | Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl) | VN-18541-14 | Tây Ban Nha | Ống | 500 | 4.300.000 |
415 | Polydexa (Cơ sở xuất xưởng: Laboratoires Bouchara Recordati; địa chỉ: 70, avenue du Général de Gaulle 92800 Puteaux, Pháp | Neomycin + Polymyxin B + Dexamethason natri metasulfobenzoat | VN-22226-19 | Pháp | Lọ | 500 | 33.000.000 |
416 | Otofa (Cơ sở xuất xưởng: Laboratoires Bouchara Recordati; địa chỉ: 70, avenue du Général de Gaulle 92800 Puteaux, Pháp | Rifamycin | VN-22225-19 | Pháp | Lọ | 600 | 54.000.000 |
417 | Duratocin | Carbetocin | VN-19945-16 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | CSSX: Đức; CSĐG: Thụy Sỹ | Lọ | 200 | 71.646.600 |
418 | Bitolysis 2,5% Low calci | Dextrose monohydrat + Natri clorid + Natri lactat + Calci clorid 2H2O + Magnesi clorid 6H2O | VD-18932-13 | Việt Nam | Túi | 1.000 | 69.993.000 |
419 | Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 2.5% Dextrose | Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate | VN-21180-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) | Singapore | Túi | 11.000 | 859.958.000 |
420 | Bitolysis 1,5% low calci | Dextro monohydrat + Natri clorid + Natri lactat + Calci clorid 2H2O+ Magnesi clorid 6H2O | VD-18930-13 (893110038923) | Việt Nam | Túi | 2.000 | 139.986.000 |
421 | Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1.5% Dextrose | Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate | VN-21178-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) | Singapore | Túi | 33.000 | 2.579.874.000 |
422 | Prismasol B0 | Dung dịch lọc máu liên tục: (Khoang A: calcium clorid dihydrat + Magnesium clorid hexahydrat + Acid lactic) + (Khoang B: Sodium clorid + Sodium hydrogen carbonat) | VN-21678-19 | Ý | Túi | 6.000 | 4.200.000.000 |
423 | Stresam | Etifoxin hydrochlorid | VN-21988-19 | Pháp | Viên | 50.000 | 165.000.000 |
424 | Alzepil | Donepezil hydrochloride (dưới dạng Donepezil hydrochloride monohydrat) | VN-20755-17 | Hungary | Viên | 4.000 | 108.000.000 |
427 | Haloperidol 0,5% | Haloperidol | VD-28791-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 136/QĐ-QLD | Việt Nam | Ống | 200 | 420.000 |
428 | Zapnex-5 | Olanzapin | VD-27457-17 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 1.242.000 |
429 | SaVi Olanzapine 10 | Olanzapin | 893110295323 (VD-27049-17) | Việt Nam | Viên | 3.000 | 1.485.000 |
430 | Megazon | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) | VN-22901-21 | Hy Lạp | Viên | 30.000 | 288.000.000 |
431 | Grandaxin | Tofisopam | VN-15893-12 | Hungary | Viên | 10.000 | 80.000.000 |
432 | Maxxneuro-MZ 30 | Mirtazapin | 893110274123 (VD-30294-18) | Việt Nam | Viên | 10.000 | 10.200.000 |
433 | Asentra 50mg | Sertralin | 383110025323 (VN-19911-16) | Slovenia | Viên | 30.000 | 261.000.000 |
434 | Venlafaxine Stella 37.5 mg | Venlafaxin | 893110352623 (VD-25485-16); QĐ gia hạn SĐK đến ngày 09/10/2026 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 3.900.000 |
435 | Tanganil 500mg | Acetylleucine | VN-22534-20 | Pháp | Viên | 30.000 | 138.360.000 |
436 | Vintanil | N-Acetyl – DL – Leucin | 893110078824 (VD-20275-13) (QĐ Gia hạn số 90/QĐ-QLD ngày 31/01/2024) | Việt Nam | Ống | 45.000 | 540.000.000 |
437 | Zentanil | Acetyl leucin | VD-28885-18 | Việt Nam | Lọ | 20.000 | 484.000.000 |
438 | Somazina 500mg | Citicolin | VN-18764-15 | Tây Ban Nha | Ống | 15.000 | 763.350.000 |
439 | Leolen Forte | Cytidin-5'-disodium monophosphat + uridin-5'-trisodium triphosphat | VD-24814-16 (gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 300.000 | 1.260.000.000 |
440 | Hornol | Cytidin monophosphat disodium + Uridin monophosphat disodium | VD-16719-12 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 439.000.000 |
442 | Nivalin 5mg tablets | Galantamin Hydrobromid | VN-22371-19 | Bulgaria | Viên | 15.000 | 315.000.000 |
443 | BFS-Galantamine 5.0 mg | Galantamin | VD-29703-18 | Việt Nam | Lọ | 5.000 | 315.000.000 |
444 | Luotai | Saponin toàn phần chiết xuất từ rễ tam thất (Panax notoginseng saponins) | VN-18348-14 | Trung Quốc | Lọ | 12.000 | 1.386.000.000 |
445 | BABUROL | Bambuterol HCL | VD-24113-16 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 9.000.000 |
446 | Mezaterol 20 | Bambuterol | 893110286423 (VD-25696-16) | Việt Nam | Viên | 30.000 | 28.350.000 |
448 | Dkasonide | Budesonid | 893110148523 | Việt Nam | Lọ | 2.000 | 180.000.000 |
449 | Berodual | Ipratropium bromide khan + Fenoterol hydrobromide | VN-22997-22 | Italy | Lọ | 200 | 19.374.000 |
450 | Seretide Evohaler DC 25/250 mcg | Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate micronised); Fluticason propionate (dạng micronised) | VN-22403-19 | Tây Ban Nha | Bình xịt | 500 | 139.045.000 |
451 | Denk-air junior 5 mg | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri 5,2mg) | VN-22772-21 | Đức | Viên | 20.000 | 164.000.000 |
452 | Salbutamol Renaudin 5mg/5ml (0,1%) | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) | VN-16406-13 | Pháp | Ống | 3.000 | 345.000.000 |
453 | A.T Salbutamol 5mg/5ml | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) | VD-34122-20 | Việt Nam | Ống | 3.000 | 297.000.000 |
454 | Vinterlin | Terbutalin sulfat | VD-20895-14 (QĐ gia hạn số 201/QĐ-QLD ngày 20/04/2022) | Việt Nam | Ống | 50.000 | 241.500.000 |
456 | Halixol | Ambroxol hydrochloride | VN-17427-13 | Hungary | Lọ | 4.000 | 234.000.000 |
457 | Ausmuco 750V | Carbocistein | VD-31668-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 499.800.000 |
458 | PARATRIAM 200mg Powder | Acetylcystein | 400100006724 (SĐK CŨ: VN-19418-15) | Germany | Gói/Túi | 50.000 | 83.750.000 |
459 | Kaleorid | Kali chlorid | VN-15699-12 | Đan Mạch | Viên | 20.000 | 42.000.000 |
460 | Dipartate | Magnesi aspartat + Kali aspartat | VD-26641-17 | Việt Nam | Viên | 500.000 | 525.000.000 |
461 | Kama-BFS | Magnesi aspartat + Kali aspartat | VD-28876-18 | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 16.000.000 |
462 | Oresol | Glucose khan + Natri clorid + Tri natri citrat khan + Kali clorid | VD-29957-18 | Việt Nam | Gói | 15.000 | 22.365.000 |
463 | Nephrosteril | L-Alanin 1,575g, L-Arginin 1,225g, Amino-acetic acid (Glycin) 0,80g, L-Histidin 1,075g, L-Isoleucin 1,275g, L-Leucin 2,575g, L-Lysin monoacetat 2,5025g (tương đương 1,775g L-Lysin), L-Methionin 0,70g, L-Phenylalanin 0,95g, L-Prolin 1,075g, L-Serin 1,125g, L-Threonin 1,20g, L-Tryptophan 0,475g, L-Valin 1,55g, Acetylcystein 0,125g (tương đương 0,0925g L-Cystein), L-Malic acid 0,375g, Acid acetic 99% (acid acetic băng) 0,345g | VN-17948-14 | Áo | Chai | 1.500 | 153.000.000 |
464 | Nephgold | L-Isoleucin + L-Leucin + L-Lysin + L-Methionin + L-Phenylalamin + L-Threonin + L-Tryptophan + L-Valin + L-Histidin | VN-21299-18 | Hàn Quốc | Túi | 2.000 | 190.000.000 |
465 | Kidmin | L-Tyrosin + Acid L-Aspartic + Aicd L-Glutamic + L-Serine + L-Histidin + L-Prolin + L-Threonin + L-Phenylalanin + L-Isoleucin + L-Valin + L-Alanin + L-Arginin + L-Leucin + L-Lysin acetat + L-Methionin + L-Trytophan + L-Cystein | VD-35943-22 | Việt Nam | Túi | 2.000 | 230.000.000 |
466 | Aminoleban | L-Arginin HCl + L-Histidin.HCl.H2O + L-Methionin + L-Phenylalanin + L-Threonin + L-Valin + Glycin + L-Lysin HCl + L-Trytophan + L-Leucine + L-Isoleucin + L-Prolin + L-Serin + L-Alanin + L-Cystein.HCl.H2O | VD-36020-22 | Việt Nam | Túi | 6.000 | 624.000.000 |
469 | Aminic | L-Isoleucin + L-Leucin + L-Lysin acetat + L-Methionin + L-Phenylalanin + L-Threonin + L-Tryptophan + L-Valin + L-Alanin + L-Arginin + L-Aspartic acid + L-Cystein + L-Glutamic acid + L-Histidin + L-Prolin + L-Serin + L-Tyrosin + Glycin | VN-22857-21 | Nhật Bản | Túi | 5.000 | 525.000.000 |
470 | Calci clorid 500mg/ 5ml | Calci clorid dihydrat | VD-22935-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 15.000 | 12.570.000 |
471 | GLUCOSE 30% | Glucose khan | VD-23167-15 công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; Quyết định số: 201/QĐ-QLD ngày 20/04/2022 V/v gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam có hiệu lực 05 năm kể từ ngày ký (20/4/2022) | Việt Nam | Chai | 500 | 7.875.000 |
472 | GLUCOSE 20% | Dextrose | VD-29314-18 công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; quyết định 136/QĐ-QLD ngày 1/3/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 2) | Việt Nam | Chai nhựa | 500 | 6.800.000 |
473 | GLUCOSE 10% | Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat ) | VD-25876-16 công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | Việt Nam | Chai | 22.000 | 205.590.000 |
474 | GLUCOSE 5% | Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) | VD-28252-17 công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | Việt Nam | Chai nhựa | 50.000 | 382.750.000 |
475 | Glucose 5% | Glucose | 893110118123 | Việt Nam | Chai | 30.000 | 223.650.000 |
476 | Glucose 30% | Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat) | VD-24900-16 (QĐ Gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 8.000 | 8.400.000 |
477 | Kali clorid 10% | Kali clorid | 893110375223 (VD-25324-16)(CV gia hạn số 776/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) | Việt Nam | Ống | 70.000 | 98.000.000 |
478 | Kali clorid-BFS | Kali clorid | VD-22026-14 | Việt Nam | Ống | 15.000 | 13.500.000 |
479 | MAGNESI SULFAT KABI 15% | Magnesi sulfat | VD-19567-13 kèm công văn số 3956/QLD-ĐK ngày 18/03/2016 về việc bổ sung quy cách đóng gói; công văn số 11437/QLD-ĐK ngay 19/6/2018 V/v duy trì hiệu lực SĐK và công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc, quyết định số 574/QĐ-QLD ngày 26/9/2022 V/v ban hành danh mục 103 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 179 | Việt Nam | Ống | 2.500 | 7.250.000 |
480 | MANNITOL | D-Mannitol | VD-23168-15 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; quyết định số 574/QĐ-QLD ngày 26/9/2022 V/v ban hành danh mục 103 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 179 | Việt Nam | Chai | 2.500 | 47.250.000 |
481 | Natri clorid 10% | Natri clorid | 893110349523 (VD-20890-14) (CV gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023) | Việt Nam | Ống | 60.000 | 138.600.000 |
482 | Natri Clorid 0,45% | Natri clorid | 893110118623 | Việt Nam | Chai | 2.000 | 21.000.000 |
483 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | VD-32457-19 | Việt Nam | Túi | 250.000 | 1.417.500.000 |
484 | NATRI CLORID 0,9% | Natri clorid | 893110039623 (VD-21954-14) kèm quyết số198/QĐ-QLD ngày 24/03/2023 | Việt Nam | Chai nhựa | 200.000 | 1.428.000.000 |
486 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | 893110118423 | Việt Nam | Chai | 250.000 | 1.559.250.000 |
487 | NATRI CLORID 0,9% | Natri clorid | 893110039623 (VD-21954-14) kèm quyết số198/QĐ-QLD ngày 24/03/2023 | Việt Nam | Chai nhựa | 30.000 | 384.000.000 |
488 | Nước cất pha tiêm | Nước cất pha tiêm | 893110118823 | Việt Nam | Chai | 6.000 | 47.250.000 |
491 | Combilipid MCT Peri injection | Acid amin + Glucose + Lipid | VN-21297-18 | Hàn Quốc | Túi | 500 | 279.450.000 |
492 | Combilipid MCT Peri injection | Acid amin + Glucose + Lipid | VN-21297-18 | Hàn Quốc | Túi | 1.000 | 820.000.000 |
493 | Ringerfundin | Sodium chloride + Potassium chloride + Calcium chloride dihydrate + Magnesium chloride hexahydrate + Sodium acetate trihydrate + L-Malic acid | VN-18747-15 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Đức | Chai | 500 | 10.240.000 |
494 | RINGER LACTATE | Natri clorid; Kali clorid; Natri lactat; Calci clorid.2H2O | VD-22591-15 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | Việt Nam | Chai nhựa | 50.000 | 354.400.000 |
495 | LACTATED RINGER'S AND DEXTROSE | Dextrose khan; Natri clorid; Kali clorid; Natri lactat; Calci clorid dihydrat | VD-21953-14 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc, Quyết định số: 201/QĐ-QLD ngày 20/04/2022 V/v gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam có hiệu lực 05 năm kể từ ngày ký (20/4/2022) | Việt Nam | Chai | 5.000 | 54.495.000 |
496 | Briozcal | Calci (dưới dạng Calci carbonat 1,25g) + Vitamin D3 | VN-22339-19 | Australia | Viên | 40.000 | 108.000.000 |
497 | Savprocal D | Calci (dưới dạng calci carbonat 750mg) + Vitamin D3 (dưới dạng vitamin D3 100.000 IU/g) | VD-30502-18 + QĐ số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023 gia hạn đến 31/12/2024 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 210.000.000 |
498 | Meza-Calci D3 | Calci carbonat + Vitamin D3 | VD-31110-18 | Việt Nam | Viên | 350.000 | 271.950.000 |
500 | Usarcobal | Mecobalamin | VD-33996-20 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 35.100.000 |
502 | Vitamin A-D | Vitamin A + Vitamin D3 | VD-19550-13 | Việt Nam | Viên | 180.000 | 57.600.000 |
503 | AGIVITAMIN B1 | Thiamin mononitrat | VD-25609-16 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 9.200.000 |
504 | Vitamin B1 | Thiamin hydroclorid | VD-25834-16 (QĐ gian hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 40.000 | 25.200.000 |
505 | Scanneuron | Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 | 893110352423 (VD-22677-15); QĐ gia hạn SĐK đến ngày 09/10/2026 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 275.000.000 |
506 | Vitamin 3B-PV | Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) + Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) + Vitamin B12 (Cyanocobalamin) | VD-29922-18 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 262.500.000 |
509 | Vitamin B12 | Cyanocobalamin | VD-23769-15 | Việt Nam | Ống | 10.000 | 4.515.000 |
510 | Incepavit 400 Capsule | Vitamin E acetat | VN-17386-13 | Bangladesh | Viên | 30.000 | 54.000.000 |
511 | Vinpha E | Vitamin E (DL-Alphatocopheryl acetat) | VD3-186-22 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 14.100.000 |
512 | Vitamin K | Menadion Natri bisulfit | 893110112723 | Việt Nam | Ống | 7.000 | 24.990.000 |
513 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 12.000 | 144.000.000 |
515 | Cồn xoa bóp Jamda | Ô đầu + Địa liền + Đại hồi + Quế nhục + Thiên niên kiện + Uy linh tiên + Mã tiền + Huyết giác + Xuyên khung + Tế tân + Methyl salicylat | VD-21803-14 (cv gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Lọ | 12.000 | 216.000.000 |
516 | Natrofen | Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) | VN-21377-18 | Hy Lạp | Viên | 1.000 | 34.500.000 |
518 | Phlorofon ODT | Phloroglucinol dihydrate | 893110240223 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 108.000.000 |
519 | Colicare Drops | Simethicon + Dill oil + fennel oil | VN-16328-13; gia hạn đến 31/12/2024 | India | Chai | 500 | 19.000.000 |
520 | Yumangel F | Almagat | VN-19209-15 (SĐK mới: 880100405823) | Hàn Quốc | Gói | 1.000 | 5.880.000 |
521 | PM NextG Cal | Canxi (dưới dạng Hydroxyapatite microcrystalline); Phospho (dưới dạng Hydroxyapatite microcrystalline); Vitamin D3; Vitamin K1 | VN-16529-13 | Australia | Viên | 1.000 | 5.250.000 |
522 | Branchamine | L-leucin + L-isoleucin + L-Lysin HCl + L-Phenylalanin + L-threonin + L-valin + L-tryptophan + L-Histidin hydroclorid monohydrat + L-Methionin | VD-34552-20 | Việt Nam | Gói | 1.000 | 15.000.000 |
523 | KEYTRUDA | Pembrolizumab 100mg/4ml | QLSP-H02-1073-17 | CSSX: Ireland, CS dán nhãn & ĐG cấp 2:Bỉ | Lọ | 25 | 1.541.000.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Một ao-xơ hành động đáng giá bằng cả tấn lý thuyết. "
Ralph Waldo Emerson
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...