Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0108262402 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TLA |
749.507.000 VND | 749.507.000 VND | 60 ngày | 21/09/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mô đun điều khiển và phát lệnh hỏi chế độ F |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ23 | 8.184.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Mô đun điều khiển và phát lệnh hỏi chế độ B |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ24 | 6.292.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Mô đun nhận và giải mã tín hiệu trả lời thông tin về tọa độ |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ25 | 9.449.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Mô đun nhận và giải mã tín hiệu trả lời thông tin về SHMB |
1 | Mô đun | Việt nam -TLAMĐ26 | 10.703.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Mô đun nhận và giải mã tín hiệu trả lời thông tin về ĐCMB |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ27 | 8.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Mô đun nhận và giải mã tín hiệu trả lời thông tin về LDCL |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ28 | 9.493.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Mô đun nhận và giải mã tín hiệu trả lời thông tin về dấu hiệu nhận biết |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ29 | 10.076.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Mô đun nhận và giải mã tín hiệu trả lời thông tin về BN |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ30 | 8.228.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Mô đun nhận và giải mã tín hiệu trả lời thông tin về trạng thái TC |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ31 | 8.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Mô đun ghi tham số của chế độ kiểm tra |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ32 | 8.206.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Mô đun ghi dữ liệu tín hiệu trả lời |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ33 | 8.184.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Mô đun xây dựng đồ thị tín hiệu trả lời |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ34 | 12.617.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Mô đun quản lý, chẩn đoán hỏng hóc của thiết bị kiểm tra |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ35 | 15.653.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Mô đun tạo giao diện chính màn hình, điều khiển của các chế độ |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ36 | 10.725.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Mô đun khởi tạo và cập nhật giao diện, hiển thị thông tin tọa độ |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ37 | 10.098.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Mô đun khởi tạo và cập nhật giao diện, hiển thị thông tin SHMB |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ38 | 12.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Mô đun khởi tạo và cập nhật giao diện, hiển thị thông tin ĐCMB |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ39 | 9.273.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Mô đun khởi tạo và cập nhật giao diện, hiển thị thông tin LDCL |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ40 | 9.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Mô đun khởi tạo và cập nhật giao diện dấu hiệu nhận biết |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ41 | 8.151.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Mô đun khởi tạo và cập nhật giao diện thông báo BN |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ42 | 8.041.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Mô đun khởi tạo và cập nhật giao diện, hiển thị thông tin trạng thái TC |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ43 | 6.941.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Mô đun khởi tạo và cập nhật giao diện chế độ trả lời |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ44 | 6.930.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Mô đun tạo mã hỏi số hiệu chế độ U, R |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ45 | 10.725.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Mô đun tạo mã hỏi độ cao chế độ U, R |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ46 | 11.330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Mô đun tạo mã hỏi số hiệu A chế độ AR |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ47 | 10.681.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Mô đun tạo mã hỏi độ cao C chế độ AR |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ48 | 11.891.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Mô đun tạo mã hỏi số hiệu A chế độ ACR |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ49 | 10.615.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Mô đun tạo mã hỏi số hiệu C chế độ ACR |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ50 | 10.516.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Mô đun điều khiển tạo mã hỏi các chế độ |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ51 | 9.339.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Mô đun giải mã mã trả lời số hiệu chế độ U, R |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ52 | 9.889.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Mô đun giải mã mã trả lời số hiệu chế độ U, R dấu hiệu nhận biết |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ53 | 10.571.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Mô đun giải mã mã trả lời số hiệu chế độ U, R dấu hiệu BN |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ54 | 11.033.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Mô đun giải mã mã trả lời độ cao chế độ U, R |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ55 | 10.637.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Mô đun giải mã mã trả lời độ cao chế độ U, R dấu hiệu nhận biết |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ56 | 10.945.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Mô đun giải mã mã trả lời độ cao chế độ U, R dấu hiệu BN |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ57 | 11.649.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Mô đun giải mã mã trả lời số hiệu A chế độ AR |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ58 | 11.583.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Mô đun giải mã mã trả lời số hiệu chế độ AR dấu hiệu nhận biết |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ59 | 11.341.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Mô đun giải mã mã trả lời độ cao C chế độ AR |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ60 | 14.410.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Mô đun giải mã mã trả lời số hiệu A chế độ ACR |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ61 | 14.861.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Mô đun giải mã mã trả lời độ cao C chế độ ACR |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ62 | 14.322.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Mô đun giải mã mã trả lời G chế độ HC |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ63 | 16.511.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Mô đun giải mã mã trả lời K chế độ HC |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ64 | 15.444.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Mô đun giải mã mã trả lời G chế độ HC dấu hiệu BN |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ65 | 16.632.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Mô đun giải mã mã trả lời G chế độ HC dấu hiệu SV |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ66 | 15.741.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Mô đun giải mã mã trả lời chế độ P1 |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ67 | 14.696.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Mô đun giải mã mã trả lời chế độ P1 dấu hiệu nhận biết |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ68 | 10.857.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Mô đun giải mã mã trả lời chế độ 4 hệ thống F |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ69 | 19.140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Mô đun giải mã mã trả lời chế độ 6 hệ thống F |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ70 | 17.688.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Mô đun điều khiển chế độ giải mã |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ71 | 10.967.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Mô đun ghép nối máy tính |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ72 | 11.968.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Mô đun chuyển mạch dữ liệu giải mã |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ73 | 14.487.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Mô đun khởi tạo tham số hệ thống cho thiết bị kiểm tra máy 2 |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ01 | 9.460.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Mô đun khởi tạo cổng và các tham số lệnh cho thiết bị kiểm tra |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ02 | 7.590.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Mô đun khởi tạo dữ liệu chuẩn các chế độ RTC theo các chế độ |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ03 | 8.184.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Mô đun thiết lập dữ liệu chuẩn các chế độ RTC hàng không dân dụng |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ04 | 10.703.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Mô đun thiết lập dữ liệu chuẩn cho chế độ đài P1, P2 |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ05 | 13.222.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Mô đun khởi tạo và thiết lập các tiến trình làm việc của thiết bị kiểm tra |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ06 | 13.860.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Mô đun đồng bộ hóa các chế độ hỏi, đồng bộ lệnh điều khiển hỏi |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ07 | 12.595.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Mô đun đóng gói và quản lý dữ liệu lệnh hỏi chế độ R |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ08 | 5.775.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Mô đun đóng gói và quản lý dữ liệu lệnh hỏi chế độ U |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ09 | 6.490.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Mô đun đóng gói và quản lý dữ liệu lệnh hỏi chế độ P1 |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ10 | 6.897.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Mô đun đóng gói và quản lý dữ liệu lệnh hỏi chế độ P2 |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ11 | 5.236.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Mô đun đóng gói và quản lý dữ liệu lệnh hỏi chế độ AC |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ12 | 5.687.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Mô đun đóng gói và quản lý dữ liệu lệnh hỏi chế độ F |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ13 | 6.292.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Mô đun đóng gói và quản lý dữ liệu lệnh hỏi chế độ B |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ14 | 6.941.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Mô đun khởi tạo phiên kết nối giữa thiết bị kiểm tra và mạch phần cứng thông qua RS232 |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ15 | 6.633.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Mô đun điều khiển và quản lý kết nối thiết bị kiểm tra và mạch phần cứng bao gồm mở phiên kết nối, duy trì kết nối và đóng phiên kết nối |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ16 | 7.755.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Mô đun điều khiển và phát lệnh lệnh hỏi chế độ R |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ17 | 8.184.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Mô đun điều khiển và phát lệnh lệnh hỏi chế độ U |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ18 | 5.764.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Mô đun điều khiển và phát lệnh lệnh hỏi chế độ P1 |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ19 | 7.557.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Mô đun điều khiển và phát lệnh lệnh hỏi chế độ P2 |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ20 | 5.962.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Mô đun điều khiển và phát lệnh hỏi chế độ AC |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ21 | 6.292.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Mô đun điều khiển và phát lệnh hỏi chế độ C |
1 | Mô đun | Việt nam - TLAMĐ22 | 5.665.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Mẹ yêu con bên lòng canh cánh Con yêu mẹ khuất núi là thôi. "
Tục ngữ Tày – Nùng
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...