Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Giá dự thầu thấp hơn giá gói thầu
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0304262254 | CÔNG TY TNHH NGUYỄN TUẤN HUY |
662.092.444 VND | 662.092.444 VND | 12 tháng |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thông báo tiền điện đã đến hạn thanh toán |
Liên Sơn, 210 x 279, 2L (V+V)/2, 1.000 bộ/thùng
|
270 | Thùng | Quy cách 210 * 279 mm, giấy 2 liên vàng carbon liên tục, 2 liên chia 2, in 1 màu 2 mặt, 01 thùng 1.000 bộ | Việt Nam | 580.000 | |
2 | Thông báo về việc thanh toán tiền điện |
Liên Sơn, 210 x 279, 2L (X+X)/2, 1.000 bộ/thùng
|
230 | Thùng | Quy cách 210 * 279 mm, giấy 2 liên xanh carbon liên tục, 2 liên chia 2, in 2 màu 2 mặt, 01 thùng 1.000 bộ | Việt Nam | 580.000 | |
3 | Thông báo ngừng cung cấp điện |
Liên Sơn, 210 x 279, 2L (H+H)/2, 1.000 bộ/thùng
|
100 | Thùng | Quy cách 210 * 279 mm, giấy 2 liên hồng carbon liên tục, 2 liên chia 2, in 1 màu 2 mặt, 01 thùng 1.000 bộ | Việt Nam | 580.000 | |
4 | Bấm lỗ 912 |
Kwtrio 912
|
5 | Cái | Hiệu Suremark hoặc tương đương | Trung Quốc | 65.000 | |
5 | Băng keo 2M-2P4 |
Angle 2,4cm 2M
|
24 | Cuộn | Băng keo 2 mặt dùng cho văn phòng loại nhỏ 2p4 | Việt Nam | 6.380 | |
6 | Băng keo 2P |
Angle 2,0cm OPP
|
36 | Cuộn | Băng keo dùng cho văn phòng loại nhỏ 2p | Việt Nam | 2.800 | |
7 | Băng keo simili 3P6 |
Angle 3,6cm Simili
|
5 | Cuộn | Dùng dán gáy, đóng tập màu xanh dương khổ 3,6 F | Việt Nam | 10.000 | |
8 | Băng keo simili 5P |
Angle 4,8cm Simili
|
2 | Cuộn | Dùng dán gáy , đóng tập màu xanh dương khổ 5 F | Việt Nam | 12.000 | |
9 | Băng keo trong,đục 5P |
Angle 4,8cm OPP
|
182 | Cuộn | Băng keo dán thùng trong, màu đục khổ 5F | Việt Nam | 12.000 | |
10 | Bìa 2 kẹp |
King star F/C - C313F
|
60 | Cái | Hiệu King star F/C hoặc tương đương | Việt Nam | 44.000 | |
11 | Bìa 20 lá |
King star F/C - KS-720 F
|
26 | Cái | Hiệu King star F/C hoặc tương đương | Việt Nam | 45.000 | |
12 | Bìa 3 dây |
Thái Dương 7F
|
300 | Cái | Bìa lưu hồ sơ bằng giấy có dây cột các bên khổ F 7p | Việt Nam | 9.000 | |
13 | Bìa 3 dây 15P |
Thái Dương 15F
|
30 | Cái | Bìa lưu hồ sơ bằng giấy có dây cột các bên khổ F 15p | Việt Nam | 13.000 | |
14 | Bìa còng 10P ngoại |
KingJim 1470 10cm F4
|
130 | Cái | Bìa lưu hồ sơ gáy cao 10F ngoại khổ F4 , màu xanh dương | Nhật Bản | 75.000 | |
15 | Bìa còng 7P |
KingJim 7cm F4
|
261 | Cái | Bìa lưu hồ sơ gáy cao 7F khổ F4 , màu xanh dương | Nhật Bản | 44.000 | |
16 | Bìa giấy cứng A4 |
Flower 210 x 297 180gsm, 100sheets
|
11 | Xấp | Khổ 297mm x 210mm, nhiều màu, nặng 180gsm, 100 tờ/xấp | Việt Nam | 44.000 | |
17 | Bìa lá |
Plus 210 x 297mm
|
170 | Cái | Bìa đựng hồ sơ 2 tờ ép 3 mặt khổ A4 nhựa trong | Việt Nam | 1.600 | |
18 | Bìa nút |
MyClear F4
|
301 | Cái | Túi đựng hồ sơ hình phong bì, có nút để gài, khổ F4 nhựa trong hiệy myclear | Việt Nam | 2.800 | |
19 | Bìa trình ký F4 |
FO-CB01 Thiên Long
|
65 | Cái | Trình ký simili F4 2 mặt xanh dương, có kẹp để kẹp tài liệu | Việt Nam | 37.400 | |
20 | Bìa xéo nhựa |
Tân Phát Thành - Tatomo - 1 ngăn
|
160 | Cái | Dài 26cm, rộng 10,5cm, cao 29 cm hiệu Tatomo hoặc tương đương | Việt Nam | 14.000 | |
21 | Bút chì 2B |
FO GB03 - Thiên Long
|
80 | Cây | Hiệu Thiên Long hoặc tương đương | Việt Nam | 4.840 | |
22 | Bút chì bấm |
A125 - Pentel
|
5 | Cây | Hiệu Pentel hoặc tương đương | Trung Quốc | 18.500 | |
23 | Bút dạ quang |
Toyo SP28
|
220 | Cây | Hiệu Toyo hoặc tương đương | Trung Quốc | 4.840 | |
24 | Bút để bàn |
PH01 - Thiên Long
|
33 | Bộ | Hiệu Thiên Long hoặc tương đương 1 bộ 2 cây | Việt Nam | 12.540 | |
25 | Bút lông bảng |
WB 015 - Thiên Long
|
30 | Cây | Bút lông có 3 màu cơ bản , sử dung mực nước xóa được, có thể châm mực khi hết . | Việt Nam | 7.260 | |
26 | Bút lông dầu |
PM 07 - Thiên Long
|
139 | Cây | Bút lông dầu có 3 màu cơ bản , sử dung mực gốc dầu , có thể châm mực khi hết . | Việt Nam | 8.580 | |
27 | Bút lông dầu kim |
PM 04 - Thiên Long
|
2 | Cây | Hiệu Thiên long hoặc tương đương | Việt Nam | 8.580 | |
28 | Bút TL 027 |
TL 027 - Thiên Long
|
2.530 | Cây | Mực màu xanh, đỏ, đen , 20 cây/hộp , đầu ngòi 0.5 mm, dạng bấm hiệu thiên Long | Việt Nam | 2.640 | |
29 | Bút xóa kéo |
WH-105T - Plus
|
116 | Cái | Hiệu Plus cao 5mm dài 12mm hoặc tương đương | Việt Nam | 18.600 | |
30 | Bút xóa kim nhỏ |
CP 05 Thiên Long
|
133 | Cây | Hiệu Thiên Long 7mm | Việt Nam | 17.550 | |
31 | Chuốt chì TL |
TP S016 Thiên Long
|
18 | Cái | Hiệu Maped hoặc tương đương | Việt Nam | 4.500 | |
32 | Dao rọc giấy lớn |
No 280 TTH
|
15 | Cái | Hiệu TTH No280 hoặc tương đương | Việt Nam | 6.600 | |
33 | Dây nylong nhỏ |
1kg Suremark
|
6 | Cuộn | Hiệu Suremark hoặc tương đương | Việt Nam | 55.000 | |
34 | Giấy 3X3 |
3x3 Pronoti
|
20 | Xấp | 100 tờ/xấp hiệu pronoti hoặc tương đương | Trung Quốc | 8.030 | |
35 | Giấy 3X4 |
3x4 Pronoti
|
15 | Xấp | 100 tờ/xấp hiệu pronoti hoặc tương đương | Trung Quốc | 13.860 | |
36 | Giấy A3 80 INDO |
A3 Double A - 80gsm
|
43 | ram | Khổ giấy A3 (297x420) mm. - Qui cách đóng gói: + 1 thùng = 5 ram; + 1 ram = 500 tờ. - Dày, trắng mịn, bề mặt giấy láng đều không có bụi giấy. - Định lượng: 80 g/m2. | Thái Lan | 187.000 | |
37 | Giấy A4 80 |
A4 Double A - 80gsm
|
1.906 | ram | Khổ giấy A4 (210x297) mm. - Qui cách đóng gói: + 1 thùng = 5 ram; + 1 ram = 500 tờ. - Dày, trắng mịn, bề mặt giấy láng đều không có bụi giấy. - Định lượng: 80 g/m2 | Thái Lan | 93.500 | |
38 | Giấy A4 MÀU |
A4 Flower - 80gsm
|
45 | ram | Khổ giấy A4 (210x297) mm. nhiều màu Qui cách đóng gói: + 1 thùng = 5 ram; + 1 ram = 500 tờ. - Dày, trắng mịn, bề mặt giấy láng đều không có bụi giấy. - Định lượng: 80 g/m2 | Thái Lan | 85.000 | |
39 | Giấy A5 80 |
A5 Double A - 80gsm
|
55 | ram | Khổ giấy A5. - Qui cách đóng gói: + 1 thùng = 10 ram; + 1 ram = 500 tờ. - Dày, trắng mịn, bề mặt giấy láng đều không có bụi giấy. - Định lượng: 80 g/m2 | Thái Lan | 46.750 | |
40 | Giấy than |
Kokusai F4
|
10 | Hộp | Giấy than sao chép chứng từ | Thái Lan | 77.000 | |
41 | Giấy than Thái |
Kokusai F4
|
15 | hộp | Giấy than Thái sao chép chứng từ | Thái Lan | 77.000 | |
42 | Giấy VT 380-1 Liên |
380mm x 279mm Liên Sơn 1 liên - 2.000 sheets
|
46 | thùng | Khổ giấy vi tính A3 (279x380) mm. (tương đương giấy VT Liên Sơn) - 01 liên giấy - Qui cách đóng gói: - 2.000 tờ/1 thùng. - Giấy liên tục trắng, đục lỗ | Việt Nam | 506.000 | |
43 | Giấy VT 380-3 Liên |
380mm x 279mm Liên Sơn 3 liên - 2.000 sheets
|
8 | Thùng | Khổ giấy vi tính A3 (279x380) mm. (tương đương giấy VT Liên Sơn) - 03 liên giấy - Qui cách đóng gói: - 2.000 tờ/1 thùng. - Giấy liên tục trắng, đục lỗ | Việt Nam | 660.000 | |
44 | Gôm VN |
TP-E023 Thiên Long
|
10 | Cục | Hiệu Thiên Long hoặc tương đương | Việt Nam | 2.000 | |
45 | Keo dán |
G 08 Thiên Long
|
1.072 | chai | Hồ nước dán tài liệu 30mml | Việt Nam | 2.700 | |
46 | Kéo Lớn |
FO - SC02 Thiên Long
|
12 | Cái | Hiệu Stacom hoặc tương đương | Việt Nam | 18.900 | |
47 | Kéo trung ĐM |
FO - SC01 Thiên Long
|
11 | Cái | Hiệu Stacom hoặc tương đương | Việt Nam | 14.280 | |
48 | Kẹp 15,19mm |
Echo 15mm, 19mm
|
23 | Hộp | Hiệu Echo hoặc tương đương | Trung Quốc | 4.510 | |
49 | Kẹp 25,32mm |
Echo 25mm, 32mm
|
267 | Hộp | Hiệu Echo hoặc tương đương | Trung Quốc | 9.020 | |
50 | Kẹp 41,51mm |
Echo 41mm, 51mm
|
46 | Hộp | Hiệu Echo hoặc tương đương | Trung Quốc | 18.700 | |
51 | Kẹp ACCOR |
Suremark 9080
|
8 | Hộp | Kẹp bọc nhựa để luồn vào chứng từ sau khi đục lỗ . | Việt Nam | 27.000 | |
52 | Kẹp giấy |
STS 02 Thiên Long
|
160 | Hộp | Kẹp có hình tam giác để kẹp các tờ A4 | Việt Nam | 3.190 | |
53 | Kim số 3 |
No3 Plus
|
25 | Hộp | Kim bấm giấy bằng sắt , mỗi hộp : 1000 kim | Việt Nam | 12.000 | |
54 | Kim số 10 |
No10 Plus
|
601 | Hộp | Kim bấm giấy bằng sắt , mỗi hộp : 1000 kim | Việt Nam | 3.300 | |
55 | Kim số 23/10 |
23/10 Kwtrio
|
55 | Hộp | Kim bấm giấy bằng sắt , mỗi hộp : 1000 kim | Việt Nam | 16.000 | |
56 | LQ 2180 |
2180 Fullmark
|
145 | Cái | Hiệu Full mark | Malaysia | 300.000 | |
57 | Lưỡi dao lớn |
SDI 1404C
|
2 | Hộp | Hiệu Suremark hoặc tương đương | Việt Nam | 14.000 | |
58 | Máy bấm kim 10 |
HD10 - Plus
|
42 | Cái | Hiệu Max hoặc tương đương | Việt Nam | 25.080 | |
59 | Máy bấm kim số 3 |
1137 - SDI
|
2 | Cái | Hiệu SDI hoặc tương đương | Đài Loan | 65.000 | |
60 | Máy tính 14 số Nhật |
GX 14B Casio
|
1 | Cái | Hiệu Casio hoặc tương đương | Nhật Bản | 420.000 | |
61 | Mực dấu Shiny |
S62 Shiny
|
22 | chai | Mực dùng cho tampon đỏ | Đài Loan | 36.300 | |
62 | Pin 2A,3A Enerzier |
AA,AAA Energizer
|
80 | Viên | Pin AA, AAA (tương đương Energizer) | Mỹ | 14.500 | |
63 | Sáp đếm tiền |
Sanlih - sáp
|
5 | Hộp | Hiệu Sanlih hoặc tương đương | Việt Nam | 8.000 | |
64 | Sổ 25x35 TP |
250 x 350 Tiến Phát
|
4 | Cuốn | Hiệu Tiến Phát hoặc tương đương | Việt Nam | 40.000 | |
65 | Tập 96tr TV |
96 tr - Tiến Phát
|
45 | Cuốn | Hiệu Tiến Phát hoặc tương đương | Việt Nam | 9.000 | |
66 | Thun sợi XK |
A1 - Tân Thành
|
15 | Bịch | Dây thun vòng lớn xuất khẩu | Việt Nam | 28.000 | |
67 | Thước 50cm |
FO-SR01 Thiên Long
|
12 | Cái | Mica 30 cm | Việt Nam | 6.000 | |
68 | Thước 30cm |
SR 026 Thiên Long
|
1 | Cái | Mica 50 cm | Việt Nam | 17.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Có công mài sắt, có ngày nên kim. "
Khuyết Danh