Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Giá trúng thầu thấp hơn giá kế hoạch, HSDT đảm bảo theo yêu cầu
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101988890 | CÔNG TY CỔ PHẦN IN SÁCH VÀ XÂY DỰNG CAO MINH |
425.329.850 VND | 425.329.850 VND | 12 tháng |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bao phim 24cm x 30cm |
M
|
700 | Túi | Khổ: 24 x30 cm Chất liệu: giấy nâu (crap) 175g/m2, in thông tin mặt trước túi | VN | 1.870 | |
2 | Bao phim 30cm x 40cm |
CM
|
1.500 | Túi | Khổ: 30x40 cm Chất liệu: giấy nâu (crap) 175g/m2, in thông tin mặt trước túi | VN | 2.420 | |
3 | BB kiểm tra đánh giá công tác y tế trường học khối mầm non |
CM
|
80 | Bộ | Khổ: A4(297x210mm) Chất liệu: in 1 màu đen 02 mặt trên giấy định lượng 70gsm Dày 10 trang/ bộ, ghim góc | VN | 1.210 | |
4 | BB kiểm tra đánh giá công tác y tế trường học khối phổ thông |
CM
|
160 | Bộ | Khổ: A4(297x210mm) Chất liệu: in 1 màu đen 02 mặt trên giấy định lượng 70gsm Dày 10trang/ bộ, ghim góc | VN | 1.210 | |
5 | Bệnh án BSGĐ (THA) |
CM
|
17.000 | Quyển | Khổ A3( 297 x420 mm) Số trang : 32 trang , đóng gữa Chất liệu bìa: In 01 màu xanh trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen trên giấy định lượng 70gsm. | VN | 7.150 | |
6 | Bệnh án ĐTĐ |
CM
|
3.000 | Quyển | Khổ: A3( 297 x420 mm) Số trang : 16 trang , đóng giữa Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 6.820 | |
7 | Bệnh án YHCT ngoại trú |
CM
|
3.000 | Quyển | Khổ: A3( 297 x420 mm) Số trang : 20 trang , đóng giữa Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 7.370 | |
8 | Bìa hồ sơ bệnh án ngoại trú |
CM
|
500 | Tờ | Khổ: A3(297 x420mm) Chất liệu: in 1 màu trên giấy couche 250gsm | VN | 5.500 | |
9 | Biên bản điều tra cơ bảnYTTH 2019-2020 |
CM
|
120 | Bộ | Khổ: A4(297x210mm) Chất liệu: in 1 màu đen 02 mặt trên giấy định lượng 70gsm ,Dày 10trang/ bộ, ghim góc | VN | 1.210 | |
10 | Biên bản giám sát cơ sở cấp nước |
CM
|
50 | Bộ | Khổ: A4(297x210mm) Chất liệu: in 1 màu đen 02 mặt trên giấy định lượng 70gsm Dày 10trang/ bộ, ghim góc | VN | 1.210 | |
11 | Biên bản giám sát điều tra cơ bản vệ sinh môi trường |
CM
|
100 | Bộ | Khổ: A4(297x210mm) Chất liệu: in 1 màu đen 02 mặt trên giấy định lượng 70gsm Dày 10 trang/ bộ, ghim góc | VN | 1.210 | |
12 | Biên bản giám sát tiêm chủng |
CM
|
1.500 | Bộ | Khổ: A4(297x210mm) Chất liệu: in 1 màu đen 02 mặt trên giấy định lượng 70gsm Dày 10 trang/ bộ, ghim góc | VN | 1.210 | |
13 | Biểu đồ chuyển dạ |
CM
|
115 | Tờ | Khổ: A4(297x210mm) Chất liệu: in 1 màu đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 330 | |
14 | Giấy chuyển tuyến |
CM
|
5.000 | Tờ | Khổ: A4(297x210mm) Chất liệu: in 1 màu đen 02 mặt trên giấy định lượng70gsm | VN | 220 | |
15 | Giấy khám sức khỏe |
CM
|
5.000 | Tờ | Khổ: A3(297 x420mm) Chất liệu: in 1 màu đen, 02 mặt trên giấy định lượng 70gsm | VN | 440 | |
16 | Phác đồ xử trí vựng châm |
CM
|
32 | Cái | Theo mẫu (Ép biển chất liệu in vi tính trên khung Alu, nẹp khung nhôm xung quanh KT: 0.8 x 1 m | VN | 44.000 | |
17 | Phiếu chăm sóc |
CM
|
6.000 | Tờ | Khổ: A4(297x210mm) Chất liệu: in 1 màu đen, 02 mặt trên giấy định lượng 70gsm | VN | 220 | |
18 | Phiếu công khai thuốc |
CM
|
2.000 | Tờ | Khổ: A4(297x210mm) Chất liệu: in 1 màu đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 242 | |
19 | Phiếu điện tim |
CM
|
10.000 | Tờ | Khổ: A3(297 x420mm) Chất liệu: in 1 màu đen, 02 mặt trên giấy định lượng 70gsm | VN | 440 | |
20 | Tờ điều trị YHCT |
CM
|
10.000 | Tờ | Khổ: A4(297x210mm) Chất liệu: in 1 màu đen, 02 mặt trên giấy định lượng 70gsm | VN | 220 | |
21 | Phiếu KB & TT 1 phần viện phí |
CM
|
8.500 | Tờ | Khổ: A5(148x210mm) Chất liệu: in 1 màu đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 88 | |
22 | Phiếu khám phân loại cho trẻ em > 1 tháng theo quyết định 2470 ngày 14/6/19 |
CM
|
5.500 | Tờ | Khổ: A4(297x210mm) Chất liệu: in 1 màu đen 02 mặt trên giấy định lượng 70gsm | VN | 220 | |
23 | Phiếu khám phân loại cho trẻ sơ sinh theo quyết định 2470 ngày 14/6/19 |
CM
|
55.000 | Tờ | Khổ: A4(297x210mm) Chất liệu: in 1 màu đen 02 mặt trên giấy định lượng 70gsm | VN | 198 | |
24 | Phiếu khám phân loại dịch vụ (người lớn) |
CM
|
80.000 | Tờ | Khổ: A4(297x210mm) Chất liệu: in 1 màu đen 01 mặt trên giấy định lượng 70gsm | VN | 187 | |
25 | Phiếu nội soi |
CM
|
2.000 | Tờ | Khổ: A4(297x210mm) Chất liệu: in 1 màu đen 02 mặt trên giấy định lượng 70gsm | VN | 242 | |
26 | Phiếu siêu âm |
CM
|
10.000 | Tờ | Khổ: A4(297x210mm)Chất liệu: in 1 màu đen 02 mặt trên giấy định lượng 65-70gsm | VN | 220 | |
27 | Phiếu thăm dò ý kiến người bệnh |
CM
|
1.100 | Tờ | Khổ: A4(297x210mm) Chất liệu: in 1 màu đen 02 mặt trên giấy định lượng70gsm | VN | 242 | |
28 | Phiếu theo dõi chức năng sống |
CM
|
3.000 | Tờ | Khổ: A4(297x210mm)Chất liệu: in 1 màu đen 02 mặt trên giấy định lượng 70gsm | VN | 242 | |
29 | Phiếu theo dõi thủ thuật YHCT |
CM
|
1.000 | Tờ | Khổ: A4(297x210mm) Chất liệu: in 1 màu đen, 02 mặt trên giấy định lượng 70gsm | VN | 242 | |
30 | Phiếu theo dõi truyền dịch |
CM
|
1.000 | Tờ | Khổ: A4(297x210mm)Chất liệu: in 1 màu, 02 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 242 | |
31 | Phiếu thử phản ứng thuốc |
CM
|
1.000 | Tờ | Khổ: A4(297x210mm) Chất liệu: in 1 màu đen,02 mặt trên giấy định lượng 70gsm | VN | 242 | |
32 | Phiếu tiêm chủng các loại vắc xin dịch vụ |
CM
|
2.000 | Tờ | Khổ: A4(297x210mm) Chất liệu: in 1 màu đen,02 mặt trên giấy định lượng 70gsm | VN | 242 | |
33 | Phiếu xét nghiệm huyết học |
CM
|
2.000 | Tờ | Khổ: A4(297x210mm) Chất liệu: in 1 màu đỏ, 01 mặt trên giấy định lượng 70gsm | VN | 242 | |
34 | Phiếu xét nghiệm nước tiểu |
CM
|
20.000 | Tờ | Khổ: A5(148x210mm) Chất liệu: in 1 màu đen, 01 mặt trên giấy định lượng 70gsm | VN | 88 | |
35 | Phiếu xét nghiệm sinh hóa |
CM
|
2.000 | Tờ | Khổ: A4(297x210mm) Chất liệu: in 1 màu xanh, 01 mặt trên giấy định lượng 70gsm | VN | 242 | |
36 | Phong bì nhỏ |
CM
|
6.000 | Chiếc | KT: 12 x 22 cm, giấy định lượng 120 gsm có in thông tin đơn vị (Logo 03 màu) | VN | 1.100 | |
37 | Phong bì nhỡ |
CM
|
2.000 | Chiếc | KT: 16 x 23 cm, giấy định lượng 120 gsm có in thông tin đơn vị (Logo 03 màu) | VN | 1.430 | |
38 | Phong bì to |
CM
|
200 | Chiếc | KT: 23 x 33 cm, giấy định lượng 120 gsm có in thông tin đơn vị (Logo 03 màu) | VN | 2.420 | |
39 | Quy trình vận hành máy điện châm |
CM
|
34 | Bộ | Khổ: A4(297x420mm), 02 tờ Chất liệu: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2, ép plastic | VN | 6.600 | |
40 | Sổ bàn giao dụng cụ thường trực |
CM
|
25 | Quyển | Khổ: A3(297x420mm) Số trang : 120 trang, đóng giữa Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 82.500 | |
41 | Sổ bàn giao NB chuyển viện |
CM
|
15 | Quyển | Khổ: A5(148x210mm) Số trang : 100 trang, đóng gáy keo nhiệt Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 22.000 | |
42 | Sổ bàn giao thuốc thường trực |
CM
|
10 | Quyển | Khổ: A3(297x420mm) Số trang : 200 trang, đóng giữa Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 93.500 | |
43 | Sổ bàn giao y, dụng cụ thuốc men (Sổ bàn giao y dụng cụ thường trực) |
CM
|
30 | Quyển | Khổ: A3(297x420mm) Số trang : 120 trang, đóng giữa Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 82.500 | |
44 | Sổ báo cáo xuất nhập thuốc và dự trù ĐKTT |
CM
|
25 | Quyển | Khổ: A4(297x210mm) Số trang : 100 trang, đóng gáy keo nhiệt Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt trên giấy định lượng 70gsm | VN | 38.500 | |
45 | Sổ biên bản hội chẩn |
CM
|
5 | Quyển | Khổ: A3(297x210mm) Số trang : 100 trang, đóng giữa Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt trên giấy định lượng 70gsm | VN | 71.500 | |
46 | Sổ chẩn đoán hình ảnh |
CM
|
40 | Quyển | Khổ: A3(297x420mm) Số trang : 100 trang, đóng giữa Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 71.500 | |
47 | Sổ chuyển viện |
CM
|
30 | Quyển | Khổ: A3((297x420mm) Số trang : 100 trang, đóng giữa Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 71.500 | |
48 | Sổ đăng ký xây dựng Ngôi nhà an toàn |
CM
|
40 | Quyển | Khổ: A4(297x210mm) Số trang : 120 trang, đóng gáy keo nhiệt Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 44.000 | |
49 | Sổ đẻ |
CM
|
30 | Quyển | Khổ: A4(297x210mm) Số trang : 100 trang, đóng gáy keo nhiệt Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 65-70gsm | VN | 38.500 | |
50 | Sổ đi buồng |
CM
|
4 | Quyển | Khổ: A3((297x420mm) Số trang : 100 trang, đóng giữa Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 71.500 | |
51 | Sổ giao nhận chất thải nguy hại |
CM
|
20 | Quyển | Khổ: A4(297x210mm) Số trang : 100 trang, đóng gáy keo nhiệt Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 38.500 | |
52 | Sổ khám bà mẹ sau đẻ |
CM
|
30 | Quyển | Khổ: A4(297x210mm) số trang : 100 trang, đóng gáy keo nhiệt Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 38.500 | |
53 | Sổ khám phụ khoa |
CM
|
35 | Quyển | Khổ: A3(297x420mm) Số trang : 200 trang, đóng gáy keo nhiệt Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2, lót bìa bóng kính Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 93.500 | |
54 | Sổ khám thai |
CM
|
40 | Quyển | Khổ: A4(297x210mm) Số trang : 100 trang, đóng gáy keo nhiệt Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 38.500 | |
55 | Sổ kiểm kê thuốc gây nghiện - HTT |
CM
|
20 | Quyển | Khổ: A4(297x210mm) Số trang : 100 trang, đóng gáy keo nhiệt Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 38.500 | |
56 | Sổ kiểm nhập thuốc gây nghiện - HTT |
CM
|
20 | Quyển | Khổ: A4(297x210mm) Số trang : 100 trang, đóng gáy keo nhiệt Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 01 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 38.500 | |
57 | Sổ kiểm tra |
CM
|
20 | Quyển | Khổ: A4(297x210mm) Số trang : 100 trang, đóng gáy keo nhiệt Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 01 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 38.500 | |
58 | Sổ lưu phân trực chuyên môn |
CM
|
50 | Quyển | Khổ: A4(297x210mm) Số trang : 100 trang, đóng giữa Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 38.500 | |
59 | Sổ phá thai |
CM
|
10 | Quyển | Khổ: A4(297x210mm) Số trang : 100 trang, đóng gáy keo nhiệt Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 38.500 | |
60 | Sổ quản lý bệnh nhân COPD |
CM
|
31 | Quyển | Khổ: A4(297x210mm) Số trang : 100 trang, đóng gáy keo nhiệt Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 38.500 | |
61 | Sổ quản lý người khuyết tật |
CM
|
50 | Quyển | Khổ: A4(297x210mm) Số trang : 100 trang, đóng gáy keo nhiệt Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 38.500 | |
62 | Sổ quản lý phụ nữ có thai |
CM
|
70 | Quyển | Khổ: A4(297x210mm) Số trang : 100 trang, đóng gáy keo nhiệt Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 01 mặt đen trên giấy định lượng 65-70gsm | VN | 38.500 | |
63 | Sổ quản lý tài liệu và TTB TT-GDSK |
CM
|
35 | Quyển | Khổ: A4(297x210mm) Số trang : 100 trang, đóng gáy keo nhiệt Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 38.500 | |
64 | Sổ quản lý vắc xin, BKT và HAT tuyến huyện |
CM
|
5 | Quyển | Khổ: A4(297x210mm) Số trang : 100 trang, đóng gáy keo nhiệt Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 38.500 | |
65 | Sổ Quản lý vắc xin, BKT và HAT tuyến xã |
CM
|
35 | Quyển | Khổ: A4(297x210mm) Số trang : 100 trang, đóng gáy keo nhiệt Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 38.500 | |
66 | Sổ quy trình kỹ thuật YHCT |
CM
|
35 | Quyển | Khổ: A4(297x210mm) Số trang : 250 trang, đóng gáy hoặc A3 đóng giữa Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 01 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 38.500 | |
67 | Sổ sai sót chuyên môn |
CM
|
20 | Quyển | Khổ: A5(148x210mm) Số trang : 100 trang, đóng gáy keo nhiệt Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 22.000 | |
68 | Sổ TD đánh giá mức độ và kết quả hướng dẫn luyện tập người khuyết tật có nhu cầu phục hồi |
CM
|
50 | Quyển | Khổ: A4(297x210mm) Số trang : 100 trang, đóng gáy keo nhiệt Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 38.500 | |
69 | Sổ theo dõi 30 phút sau tiêm chủng |
CM
|
150 | Quyển | Khổ: A4(297x210mm) Số trang : 100 trang, đóng gáy keo nhiệt Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 38.500 | |
70 | Sổ theo dõi bệnh nhân cấp cứu |
CM
|
25 | Quyển | Khổ: A4(297x210mm) Số trang : 100 trang, đóng gáy keo nhiệt Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 38.500 | |
71 | Sổ theo dõi bệnh nhân ngoại trú YHCT |
CM
|
50 | Quyển | Khổ: A3(297x420mm) Số trang : 100 trang, đóng gáy keo nhiệt, quay ngang Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 71.500 | |
72 | Sổ theo dõi bệnh nhân ra vào viện |
CM
|
20 | Quyển | Khổ: A3(297x420mm) Số trang : 100 trang, đóng giữa Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 71.500 | |
73 | Sổ theo dõi BN bại liệt |
CM
|
35 | Quyển | Khổ: A4(297x210mm) Số trang : 100 trang, đóng gáy keo nhiệt Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 65-70gsm | VN | 38.500 | |
74 | Sổ theo dõi BN nghi sởi |
CM
|
35 | Quyển | Khổ: A4(297x210mm) Số trang : 100 trang, đóng gáy keo nhiệt Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 65-70gsm | VN | 38.500 | |
75 | Sổ theo dõi BN truyền nhiễm |
CM
|
35 | Quyển | Khổ: A4(297x210mm) Số trang : 100 trang, đóng gáy keo nhiệt Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 65-70gsm | VN | 38.500 | |
76 | Sổ theo dõi cấp phát sử dụng bao cao su và viên uống tránh thai cho cán bộ chuyên trách |
CM
|
31 | Quyển | Khổ: A4(297x210mm) Số trang : 100 trang, đóng gáy keo nhiệt Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 38.500 | |
77 | Sổ theo dõi cấp phát sử dụng bao cao su và viên uống tránh thai cho cán bộ cộng tác viên dân số |
CM
|
455 | Quyển | Khổ: A4(297x210mm) Số trang : 100 trang, đóng gáy keo nhiệt Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 38.500 | |
78 | Sổ theo dõi cấp phát thuốc hàng ngày |
CM
|
10 | quyển | Khổ: A3(297x420mm) Số trang : 100 trang, đóng gáy keo nhiệt, quay ngang Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 71.500 | |
79 | Sổ theo dõi chết sơ sinh |
CM
|
35 | Quyển | Khổ: A4(297x210mm) Số trang : 100 trang, đóng gáy keo nhiệt Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 38.500 | |
80 | Sổ theo dõi công tác TT-GDSK |
CM
|
35 | Quyển | Khổ: A4(297x210mm) Số trang : 100 trang, đóng gáy keo nhiệt Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 38.500 | |
81 | Sổ theo dõi hạn dùng của thuốc |
CM
|
25 | Quyển | Khổ: A4(297x210mm) Số trang : 100 trang, đóng gáy keo nhiệt Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 38.500 | |
82 | Sổ theo dõi kết quả kiểm tra vệ sinh môi trường hộ gia đình |
CM
|
65 | Quyển | Khổ: A4(297x210mm) Số trang : 100 trang, đóng gáy keo nhiệt Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 65-70gsm | VN | 38.500 | |
83 | Sổ theo dõi nhiệt độ và độ ẩm của kho thuốc |
CM
|
30 | Quyển | Khổ: A4(297x210mm) Số trang : 100 trang, đóng gáy keo nhiệt Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 38.500 | |
84 | Sổ theo dõi phản ứng bất thường |
CM
|
35 | Quyển | Khổ: A4(297x210mm) Số trang : 100 trang, đóng gáy keo nhiệt Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 38.500 | |
85 | Sổ theo dõi phản ứng sau tiêm |
CM
|
35 | Quyển | Khổ: A3(297x420mm) Số trang : 100 trang, đóng giữa Chất liệu bìa: In 02 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 71.500 | |
86 | Sổ theo dõi phơi nhiễm nghề nghiệp |
CM
|
15 | Quyển | Khổ: A5(148x210mm) số trang : 100 trang, đóng gáy keo nhiệt Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 22.000 | |
87 | Sổ theo dõi quản lý HIV tại cộng đồng |
CM
|
5 | Quyển | Khổ: A4(297x210mm) Số trang : 100 trang, đóng gáy keo nhiệt Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 38.500 | |
88 | Sổ theo dõi tác dụng không mong muốn của thuốc |
CM
|
25 | Quyển | Khổ: A4(297x210mm) Số trang : 100 trang, đóng gáy keo nhiệt Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 38.500 | |
89 | Sổ theo dõi thay hóa chất dung dịch khử khuẩn |
CM
|
40 | Quyển | Khổ: A4(297x210mm) Số trang : 100 trang, đóng giữa Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 38.500 | |
90 | Sổ theo dõi vận hành TTB |
CM
|
300 | Quyển | Khổ: A4(297x210mm) Số trang : 100 trang, đóng giữa Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 38.500 | |
91 | Sổ theo dõi vệ sinh |
CM
|
45 | Quyển | Khổ: A4(297x210mm) Số trang : 100 trang, đóng giữa Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 38.500 | |
92 | Sổ theo dõi xuất nhập thuốc gây nghiện HTT |
CM
|
20 | Quyển | Khổ: A4(297x210mm) Số trang : 100 trang, đóng gáy keo nhiệt Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 38.500 | |
93 | Sổ thủ thuật |
CM
|
40 | Quyển | Khổ: A3(297x420mm) Số trang : 120 trang, đóng gáy keo nhiệt Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 71.500 | |
94 | Sổ thực hiện biện pháp KHHGĐ |
CM
|
20 | Quyển | Khổ: A4(297x210mm) Số trang : 100 trang, đóng giữa Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 38.500 | |
95 | Sổ thực hiện y lệnh |
CM
|
60 | Quyển | Khổ: A3(297x420mm) Số trang : 160 trang, đóng giữa Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 65-70gsm | VN | 88.000 | |
96 | Sổ tiêm chủng cá nhân |
CM
|
6.000 | Quyển | Khổ: A5(201x148mm) Số trang : 20 trang, đóng giữa Chất liệu bìa: In nhiều màu, giấy glossy Ruột: In nhiều màu, 02 mặt trên giấy định lượng 90 gsm | VN | 5.720 | |
97 | Sổ tiêm chủng trẻ em |
CM
|
70 | Quyển | Khổ: A4(297x210mm) Số trang : 100 trang, đóng gáy keo nhiệt Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 38.500 | |
98 | Sổ tiêm phòng vắc xin viêm gan B sơ sinh |
CM
|
30 | Quyển | Khổ: A4(297x210mm) Số trang : 100 trang, đóng gáy keo nhiệt Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 38.500 | |
99 | Sổ tiêm VNNB |
CM
|
70 | Quyển | Khổ: A4(297x210mm) Số trang : 100 trang, đóng gáy keo nhiệt Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 38.500 | |
100 | Sổ tổng hợp báo cáo |
CM
|
2 | Quyển | Khổ: A4(297x210mm) Số trang : 100 trang, đóng gáy keo nhiệt Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 38.500 | |
101 | Sổ trực |
CM
|
70 | Quyển | Khổ: A3(297x420mm) Số trang : 200 trang, đóng giữa Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 01 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 93.500 | |
102 | Sổ xét nghiệm |
CM
|
45 | Quyển | Khổ: A3(297x420mm) Số trang : 100 trang, đóng giữa Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 01 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 71.500 | |
103 | Sổ xét nghiệm sinh hóa máu |
CM
|
10 | Quyển | Khổ: A3(297x420mm) Số trang : 100 trang, đóng gáy keo nhiệt Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 71.500 | |
104 | Sổ xét nghiệm tế bào máu ngoại vi |
CM
|
15 | Quyển | Khổ: A3(297x420mm) Số trang : 100 trang, đóng gáy keo nhiệt Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 71.500 | |
105 | Sổ điều tra đăng ký đối tượng |
CM
|
520 | Quyển | Khổ: A4(297x210mm) Số trang : 100 trang, đóng gáy keo nhiệt Chất liệu bìa: In 01 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt đen trên giấy định lượng 70gsm | VN | 38.500 | |
106 | Tờ điều trị |
CM
|
10.000 | Tờ | Khổ: A4(297x210mm) Chất liệu: in 1 màu đen, 02 mặt trên giấy định lượng 70gsm | VN | 220 | |
107 | Bảng kê chi phí khám chữa bệnh PK |
CM
|
3.000 | Tờ | Khổ: A4(297x210mm) Chất liệu: in 1 màu đen, 02 mặt trên giấy định lượng 70gsm | VN | 220 | |
108 | Bảng kê chi phí khám chữa bệnh TYT |
CM
|
800 | Tờ | Khổ: A4(297x210mm) Chất liệu: in 1 màu đen, 02 mặt trên giấy định lượng 70gsm | VN | 242 | |
109 | Bảng kê xét nghiệm ĐTĐ |
CM
|
1.300 | Tờ | Khổ: A4(297x210mm) Chất liệu: in 1 màu đen, 02 mặt trên giấy định lượng 70gsm | VN | 242 | |
110 | Bảng kiểm ngôi nhà an toàn |
CM
|
2.000 | Tờ | Khổ: A3( 297 x420 mm) Chất liệu: in 1 màu đen, 02 mặt trên giấy định lượng 70gsm | VN | 440 | |
111 | Báo cáo thống kê y tế xã phường |
CM
|
250 | Quyển | Khổ: A3( 297 x420 mm) Số trang : 16 trang , đóng giữa Chất liệu bìa: In 02 màu trên giấy Couche 150g/m2 Ruột: in 1 màu đen, 02 mặt trên giấy định lượng 70gsm | VN | 13.200 | |
112 | Bao phim 18cm x 24cm |
CM
|
500 | Túi | Khổ: 18x 24 cm Chất liệu: giấy nâu (crap) 175g/m2, in thông tin mặt trước túi | VN | 1.650 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tình yêu tìm hoa hồng, ghen tuông tìm cái gai. "
Tục ngữ Grudia
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...