Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
đáp ứng đầy đủ các tiêu chí nêu trong hồ sơ mời thầu
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4300582500 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN THÁI HOÀ |
984.873.502 VND | 984.873.502 VND | 20 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bản khai nhân khẩu |
HK01
|
100.000 | tờ | Loại Giấy Bãi bằng ĐL/60, quy cách 21x30 | việt nam | 490 | trình bày nội dung theo mẫu tại Thông tư số 36/2014/TT-BCA |
2 | Phiếu báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu |
HK02
|
100.000 | tờ | Loại Giấy Bãi bằng ĐL/60, quy cách 21x30 | việt nam | 490 | trình bày nội dung theo mẫu tại Thông tư số 36/2014/TT-BCA |
3 | Phiếu xác minh hộ khẩu, nhân khẩu |
(HK03)
|
5.000 | tờ | Loại Giấy Bãi bằng ĐL/60, quy cách 21x30 | việt nam | 490 | trình bày nội dung theo mẫu tại Thông tư số 36/2014/TT-BCA |
4 | Phiếu thông tin thay đổi về hộ khẩu, nhân khẩu |
(HK04)
|
600 | Tập/100 tờ | Loại Giấy Bãi bằng ĐL/60, quy cách 21x30, tập/100 tờ (Bìa Grap, may răng cưa) | việt nam | 124.000 | trình bày nội dung theo mẫu tại Thông tư số 36/2014/TT-BCA |
5 | Phiếu khai báo tạm vắng |
(HK05)
|
300 | Tập/100 tờ | Loại Giấy Bãi bằng ĐL/60, quy cách 15x21, tập/100 tờ (Bìa Grap, may răng cưa) | việt nam | 80.000 | trình bày nội dung theo mẫu tại Thông tư số 36/2014/TT-BCA |
6 | Phiếu theo dõi hồ sơ hộ khẩu |
(HK06)
|
30.000 | tờ | Loại Giấy For ĐL/180, quy cách 9x13 (Bìa Grap, may răng cưa) | indonesia | 600 | trình bày nội dung theo mẫu tại Thông tư số 36/2014/TT-BCA |
7 | Giấy chuyển hộ khẩu |
(HK07)
|
200 | Tập/100 tờ | Loại Giấy Bãi bằng ĐL/60, quy cách 21x30 tập/100 tờ (Bìa Grap, may răng cưa) | việt nam | 124.000 | trình bày nội dung theo mẫu tại Thông tư số 36/2014/TT-BCA |
8 | Sổ theo dõi giải quyết hộ khẩu |
(HK10)
|
500 | Tập/200trang | Loại Giấy Bãi bằng ĐL/60, quy cách 21x30, tập/200trang (Bìa cứng, khâu chỉ, bọc gáy bìa màu xanh) | việt nam | 148.000 | trình bày nội dung theo mẫu tại Thông tư số 36/2014/TT-BCA |
9 | Sổ đăng ký thường trú |
(HK11)
|
500 | Tập/200trang | Loại Giấy Bãi bằng ĐL/60, quy cách 21x30, tập/200trang (Bìa cứng, khâu chỉ, bọc gáy bìa màu xanh) | việt nam | 148.000 | trình bày nội dung theo mẫu tại Thông tư số 36/2014/TT-BCA |
10 | Sổ đăng ký tạm trú |
HK12
|
100 | Tập/200trang | Loại Giấy Bãi bằng ĐL/60, quy cách 21x30, tập/200trang (Bìa cứng, khâu chỉ, bọc gáy bìa màu xanh) | việt nam | 148.000 | trình bày nội dung theo mẫu tại Thông tư số 36/2014/TT-BCA |
11 | Sổ tiếp nhận lưu trú |
HK13
|
250 | Tập/200trang | Loại Giấy Bãi bằng ĐL/60, quy cách 21x30, tập/200trang (Bìa cứng, khâu chỉ, bọc gáy bìa màu xanh) | việt nam | 148.000 | trình bày nội dung theo mẫu tại Thông tư số 36/2014/TT-BCA |
12 | Túi hồ sơ hộ khẩu |
HK14
|
20.000 | bì | Bìa grap ĐL/170, quy cách 26x35 | việt nam | 6.000 | trình bày nội dung theo mẫu tại Thông tư số 36/2014/TT-BCA |
13 | Thống kê tình hình, kết quả đăng ký, quản lý cư trú |
HK15
|
5.000 | tờ | Loại Giấy Bãi bằng ĐL/60, quy cách 21x30 | việt nam | 490 | trình bày nội dung theo mẫu tại Thông tư số 36/2014/TT-BCA |
14 | Phiếu thu thập thông tin dân cư |
DC01
|
137.000 | tờ | Loại Giấy Bãi bằng ĐL/60, quy cách 21x30 | việt nam | 490 | trình bày nội dung theo mẫu tại Thông tư số 66/2015/TT-BCA |
15 | Phiếu thu thập thông tin dân cư |
DC02
|
63.000 | tờ | Loại Giấy Bãi bằng ĐL/60, quy cách 21x30 | việt nam | 490 | trình bày nội dung theo mẫu tại Thông tư số 66/2015/TT-BCA |
16 | Sổ kiểm tra cư trú |
(KV1)
|
40 | Tập/200trang | Loại Giấy Bãi bằng ĐL/60, quy cách 20,5x15,5 quyển 200 trang (Bìa cứng, khâu chỉ, bọc gáy bìa màu xanh) | việt nam | 148.000 | trình bày nội dung theo mẫu tại Thông tư số 48/2017/TT-BCA |
17 | Sổ danh sách hộ khẩu, nhân khẩu |
(KV2)
|
150 | Tập/200trang | Loại Giấy Bãi bằng ĐL/60, quy cách 20,5x15,5 quyển 200 trang (Bìa cứng, khâu chỉ, bọc gáy bìa màu xanh) | việt nam | 148.000 | trình bày nội dung theo mẫu tại Thông tư số 48/2017/TT-BCA |
18 | Báo cáo tình hình, kết quả công tác Cảnh sát khu vực |
(KV8)
|
500 | tờ | Loại Giấy Bãi bằng ĐL/60, quy cách 30x42 | việt nam | 950 | trình bày nội dung theo mẫu tại Thông tư số 48/2017/TT-BCA |
19 | Báo cáo thống kê phân loại địa bàn, phân loại Cảnh sát khu vực |
(KV9)
|
200 | tờ | Loại Giấy Bãi bằng ĐL/60, quy cách 21x30 | việt nam | 490 | trình bày nội dung theo mẫu tại Thông tư số 48/2017/TT-BCA |
20 | Sổ danh sách đối tượng |
(PTX1)
|
40 | Tập/200trang | Loại Giấy Bãi bằng ĐL/60, quy cách 21x30, tập/200trang (Bìa cứng, khâu chỉ, bọc gáy bìa) | việt nam | 148.000 | trình bày nội dung theo mẫu tại Thông tư số 48/2017/TT-BCA |
21 | Báo cáo vụ, việc, hiện tượng |
(PTX2)
|
40 | Tập/100trang | Loại Giấy Bãi bằng ĐL/60, quy cách 21x39, tập/100trang (Bìa Grap, may răng cưa) | việt nam | 125.000 | trình bày nội dung theo mẫu tại Thông tư số 48/2017/TT-BCA |
22 | Báo cáo về đối tượng |
(PTX3)
|
40 | Tập/100trang | Loại Giấy Bãi bằng ĐL/60, quy cách 21x39, tập/100trang (Bìa Grap, may răng cưa) | việt nam | 125.000 | trình bày nội dung theo mẫu tại Thông tư số 48/2017/TT-BCA |
23 | Phiếu xác minh về đối tượng |
(PTX4)
|
40 | Tập/100trang | Loại Giấy Bãi bằng ĐL/60, quy cách 21x39, tập/100trang (Bìa Grap, may răng cưa) | việt nam | 125.000 | trình bày nội dung theo mẫu tại Thông tư số 48/2017/TT-BCA |
24 | Phiếu thông tin về đối tượng |
(PTX5)
|
40 | Tập/100trang | Loại Giấy Bãi bằng ĐL/60, quy cách 21x39, tập/100trang (Bìa Grap, may răng cưa) | việt nam | 125.000 | trình bày nội dung theo mẫu tại Thông tư số 48/2017/TT-BCA |
25 | Sổ ghi chương trình, kết quả công tác của Công an xây dựng phong trào và phụ trách xã về an ninh, trật tự |
(PTX6)
|
100 | Tập/200trang | Loại Giấy Bãi bằng ĐL/60, quy cách 21x30, tập/200trang (Bìa cứng, khâu chỉ, bọc gáy bìa) | việt nam | 148.000 | trình bày nội dung theo mẫu tại Thông tư số 48/2017/TT-BCA |
26 | Báo cáo tình hình, kết quả công tác của Công an xây dựng phong trào và phụ trách xã về an ninh trật tự |
(PTX7)
|
500 | tờ | Loại Giấy Bãi bằng ĐL/60, quy cách 30x42 | việt nam | 950 | trình bày nội dung theo mẫu tại Thông tư số 48/2017/TT-BCA |
27 | Báo cáo thống kê tình hình lực lượng Công an xây dựng phong trào và phụ trách xã về an ninh trật tự |
(PTX8)
|
100 | tờ | Loại Giấy Bãi bằng ĐL/60, quy cách 21x30 | việt nam | 490 | trình bày nội dung theo mẫu tại Thông tư số 48/2017/TT-BCA |
28 | Biên bản vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông (03 liên) |
43BB
|
495 | Tập/150trang | Loại giấy Cacbon, quy cách 21x32, tập/150 tờ (In số sê ry và số quyển, may răng cưa) | indonesia | 190.000 | trình bày theo Thông tư số 07/2019/TT-BCA ngày 20/3/2019 |
29 | Biên bản tạm giữ tang vật, phương tiện, giấy phép, chứng chỉ hành nghề theo thủ tục hành chính (02 liên) |
50BB
|
396 | Tập/100 tờ | Loại giấy Cacbon, quy cách 21x32, tập/100 tờ (In số sê ry và số quyển, may răng cưa) | indonesia | 140.000 | trình bày theo Thông tư số 07/2019/TT-BCA ngày 20/3/2019 |
30 | Quyết định tạm giữ tang vật, phương tiện, giấy phép, chứng chỉ hành nghề theo thủ tục hành chính (03 liên) |
18QĐ
|
296 | Tập/150 tờ | Loại giấy Cacbon, quy cách 21x32, tập/150 tờ (In số sê ry và số quyển, may răng cưa) | indonesia | 190.000 | trình bày theo Thông tư số 07/2019/TT-BCA ngày 20/3/2019 |
31 | Quyết định xử phạt vi phạm hành chính theo thủ tục xử phạt không lập biên bản (03 liên) |
01QĐ
|
69 | Tập/150 tờ | Loại giấy Cacbon, quy cách 21x32, tập/150 tờ (In số sê ry và số quyển, may răng cưa) | indonesia | 190.000 | trình bày theo Thông tư số 07/2019/TT-BCA ngày 20/3/2019 |
32 | Sổ kế hoạch và nhật ký tuần tra, kiểm soát giao thông đường bộ |
01
|
159 | Quyển/100tr | Loại giấy Plus ĐL/70, quy cách 21x30, tập 100 trang (in số trang, bìa xanh ngọc Thái lan) | indonesia | 85.000 | trình bày nội dung theo Thông tư số 02/2016/TT-BCA ngày 04/01/2016 |
33 | Sổ giao nhận và sử dụng các phương tiện, thiết bị kỹ thuật nghiệp vụ, vũ khí, CCHT |
03
|
48 | Quyển/100trang | Loại giấy Plus ĐL/70, quy cách 21x30, tập 100 trang (in số trang, bìa xanh ngọc Thái lan | indonesia | 85.000 | trình bày nội dung theo Thông tư số 02/2016/TT-BCA ngày 04/01/2016 |
34 | Sổ giao nhận biểu mẫu và kết quả tuần tra kiểm soát |
05
|
44 | Quyển/100trang | Loại giấy Plus ĐL/70, quy cách 21x30, tập 100 trang (in số trang, bìa xanh ngọc Thái lan) | indonesia | 85.000 | trình bày nội dung theo Thông tư số 02/2016/TT-BCA ngày 04/01/2016 |
35 | Sổ thống kê và xử lý các vụ, việc vi phạm hành chính |
06
|
36 | Quyển/300 trang | Loại Giấy Bãi bằng ĐL/60, quy cách 30x42, tập/300trang (Bìa cứng, khâu chỉ) | việt nam | 360.000 | trình bày nội dung theo Thông tư số 02/2016/TT-BCA ngày 04/01/2016 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tin tưởng vào trực giác thường giúp ta tránh khỏi tai họa. "
Anne Wilson Schaef
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...