Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0100408233 | Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng |
870.455.670 VND | 870.455.670 VND | 20 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0102963793 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ XÂY DỰNG PHƯƠNG BẮC | Xếp hạng thứ hai | |
2 | vn0801177168 | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG MINH AN HD | Không đáp ứng năng lực, kinh nghiệm nêu trong E-HSMT |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PHẦN DỊCH VỤ | Theo quy định tại Chương V | 0 | Hệ thống | 0 | 0 | |
2 | PHÂN XƯỞNG VẬN HÀNH 2 | Theo quy định tại Chương V | 0 | Hệ thống | 0 | 0 | |
3 | Vệ sinh dọn dầu mỡ toàn bộ khu vực thi công | Theo quy định tại Chương V | 22.36 | m2 | 150.000 | 3.354.000 | |
4 | Cắt dọc theo 2 bên chiều dài vết nứt tường bê tông bằng máy, chiều dày cắt sâu ≤3cm | Theo quy định tại Chương V | 18.94 | m | 120.000 | 2.272.800 | |
5 | Khoan tạo lỗ bê tông bằng máy khoan, lỗ khoan Φ ≤14, chiều sâu khoan ≤15cm dọc theo chiều dài vết nứt khoảng cách lỗ khoan 200 | Theo quy định tại Chương V | 48 | lỗ | 20.000 | 960.000 | |
6 | Vệ sinh sạch dầu mỡ bụi bẩn trong lỗ khoan | Theo quy định tại Chương V | 48 | lỗ | 20.000 | 960.000 | |
7 | Lắp đặt ống thép phi 10 có van 1 chiều vào các lỗ khoan | Theo quy định tại Chương V | 48 | lỗ | 30.000 | 1.440.000 | |
8 | Trám dọc theo chiều dài vết nứt bằng keo Sikadur 731 | Theo quy định tại Chương V | 0.95 | 10m | 250.000 | 237.500 | |
9 | Bơm keo epoxy Sikadur 752 vào các lỗ khoan dọc theo chiều dài vết nứt lượng dùng 0,45kg/lỗ | Theo quy định tại Chương V | 48 | lỗ | 50.000 | 2.400.000 | |
10 | Cắt sàn bê tông bằng máy, chiều dày sàn ≤15cm dọc theo chiều dài trụ móng | Theo quy định tại Chương V | 7.34 | m | 150.000 | 1.101.000 | |
11 | Đục lớp bê tông mặt nền bằng máy khoan bê tông, chiều dày đục ≤5cm | Theo quy định tại Chương V | 2.38 | m2 | 180.000 | 428.400 | |
12 | Mài, vệ sinh bề mặt kết cấu bê tông thành trụ bằng máy mài cầm tay | Theo quy định tại Chương V | 17.69 | m2 | 150.000 | 2.653.500 | |
13 | Đục tạo nhám bề mặt bê tông thành trụ | Theo quy định tại Chương V | 17.69 | m2 | 120.000 | 2.122.800 | |
14 | Khoan lỗ khoan đường kính Φ20mm, chiều sâu khoan ≤35cm khoảng cách lỗ khoan a200x150 dọc theo chiều dài chân móng | Theo quy định tại Chương V | 80 | lỗ | 75.000 | 6.000.000 | |
15 | Khoan tạo lỗ bê tông bằng máy khoan, lỗ khoan Φ ≤20, chiều sâu khoan ≤20cm toàn bệ bề mặt móng gia cố khoảng cách a200x200mm | Theo quy định tại Chương V | 358 | lỗ | 20.000 | 7.160.000 | |
16 | Vệ sinh sạch lỗ khoan | Theo quy định tại Chương V | 438 | lỗ | 20.000 | 8.760.000 | |
17 | Cắt thép để chôn, bằng máy cắt cầm tay, đường kính phi 16 | Theo quy định tại Chương V | 438 | mối | 10.000 | 4.380.000 | |
18 | Chôn thép gia cường phi 16 vào các lỗ khoan bằng keo Sikadur 731 | Theo quy định tại Chương V | 438 | lỗ | 20.000 | 8.760.000 | |
19 | Gia công kết cấu thép gia cố cho trụ móng | Theo quy định tại Chương V | 2.01 | tấn | 5.000.000 | 10.050.000 | |
20 | Công tác lắp dựng gia cố kết cấu thép tấm, thép tròn, thép hình cho trụ móng | Theo quy định tại Chương V | 2.01 | tấn | 2.500.000 | 5.025.000 | |
21 | Bơm vữa gia cố trụ móng bằng vữa cốt sợi thép cường độ cao VS-VK 800 | Theo quy định tại Chương V | 3.53 | m3 | 1.750.000 | 6.177.500 | |
22 | Làm sạch rỉ các kết cấu thép gia cường bên ngoài móng | Theo quy định tại Chương V | 23.83 | m2 | 80.000 | 1.906.400 | |
23 | Sơn bề mặt kết cấu thép gia cường 02 lớp sơn lót VT-ST01 chiều dày lớp sơn 60µm lượng dùng 0,17kg/m2 | Theo quy định tại Chương V | 23.83 | m2 | 25.000 | 595.750 | |
24 | Sơn 02 lớp sơn trung gian VT-EP02 chiều dầy 120µm lượng dùng 0,3kg/m2 | Theo quy định tại Chương V | 23.83 | m2 | 25.000 | 595.750 | |
25 | Sơn 02 lớp sơn phủ VT- Cleanthan 3000 chiều dầy 60µm lượng dùng 0,17kg/m2 | Theo quy định tại Chương V | 23.83 | m2 | 25.000 | 595.750 | |
26 | PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ | Theo quy định tại Chương V | 0 | VTTB | 0 | 0 | |
27 | Đá cắt 100 x 16 x 1,6mm | Theo quy định tại Chương V | 37.31 | Cái | 6.000 | 223.860 | |
28 | Đá mài 100 x 6 x 16mm | Theo quy định tại Chương V | 19.62 | Cái | 6.000 | 117.720 | |
29 | Hóa chất tẩy dầu TP-03 | Theo quy định tại Chương V | 16.77 | Lít | 150.000 | 2.515.500 | |
30 | Keo epoxy Sikadur 731 | Theo quy định tại Chương V | 67.49 | kg | 390.000 | 26.321.100 | |
31 | Keo epoxy Sikadur 752 | Theo quy định tại Chương V | 21.6 | kg | 480.000 | 10.368.000 | |
32 | Kim bơm keo epoxy | Theo quy định tại Chương V | 48 | cái | 10.000 | 480.000 | |
33 | Mũi khoan 14mm G24-03-008 | Theo quy định tại Chương V | 2.16 | Cái | 120.000 | 259.200 | |
34 | Mũi khoan 20mm G24-03-011 | Theo quy định tại Chương V | 37.48 | Cái | 180.000 | 6.746.400 | |
35 | Que hàn thép phi 3,2mm | Theo quy định tại Chương V | 53.67 | Kg | 28.000 | 1.502.760 | |
36 | Sơn Epoxy VT-EP02 | Theo quy định tại Chương V | 7.15 | Kg | 250.000 | 1.787.500 | |
37 | Sơn lót giàu kẽm VT-ST01 | Theo quy định tại Chương V | 4.05 | Kg | 275.000 | 1.113.750 | |
38 | Sơn phủ VT-Cleanthane 3000 | Theo quy định tại Chương V | 4.05 | kg | 295.000 | 1.194.750 | |
39 | Thép hình | Theo quy định tại Chương V | 558.34 | Kg | 22.000 | 12.283.480 | |
40 | Thép tấm dày 8mm | Theo quy định tại Chương V | 1192.59 | Kg | 22.000 | 26.236.980 | |
41 | Thép tròn CT3 phi16 | Theo quy định tại Chương V | 866.96 | Kg | 22.000 | 19.073.120 | |
42 | Vữa mác 800 có sợi thép VS-VK800 | Theo quy định tại Chương V | 7060 | Kg | 95.000 | 670.700.000 | |
43 | PHẦN MÁY THI CÔNG | Theo quy định tại Chương V | 0 | Ca | 0 | 0 | |
44 | Máy mài 220v-1000W | Theo quy định tại Chương V | 13.48 | Ca | 10.000 | 134.800 | |
45 | Máy hàn 23kW | Theo quy định tại Chương V | 16.18 | Ca | 350.000 | 5.663.000 | |
46 | Máy khoan bêtông cầm tay = 1,5kW | Theo quy định tại Chương V | 10.8 | Ca | 20.000 | 216.000 | |
47 | Máy nén khí 600 m3/h | Theo quy định tại Chương V | 3.26 | Ca | 1.200.000 | 3.912.000 | |
48 | Máy cắt 1200w | Theo quy định tại Chương V | 13.14 | Ca | 10.000 | 131.400 | |
49 | Máy khoan bê tông 0,6KW | Theo quy định tại Chương V | 50.58 | Ca | 10.000 | 505.800 | |
50 | Máy cắt BT 1,5 KW | Theo quy định tại Chương V | 2.82 | Ca | 20.000 | 56.400 | |
51 | Máy bơm vữa 4m3/h | Theo quy định tại Chương V | 4.52 | Ca | 120.000 | 542.400 | |
52 | Máy trộn vữa 80 lít | Theo quy định tại Chương V | 4.52 | Ca | 80.000 | 361.600 | |
53 | Máy bơm keo | Theo quy định tại Chương V | 1.44 | Ca | 50.000 | 72.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thật vô vọng khi hy vọng rằng có thể làm nhân dân hạnh phúc bằng chính trị. "
Thomas Carlyle
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...