Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0308188812 | HỘ KINH DOANH ĐỖ VĂN KỲ |
527.271.500 VND | 527.271.500 VND | 15 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bánh đa cua Hoàng Gia |
Bánh đa cua Hoàng Gia
|
16 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 380.000 | |
2 | Miến dong bắc |
Miến dong bắc
|
15 | Kg | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 65.000 | |
3 | Giấy bạc |
Giấy bạc
|
14 | Cuộn | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 34.000 | |
4 | Nước cốt dừa Vietcoco tươi 400ml |
Nước cốt dừa Vietcoco tươi 400ml
|
14 | Hộp | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 33.000 | |
5 | Chao Thái Bình Dương hũ lớn |
Chao Thái Bình Dương hũ lớn
|
52 | Lọ | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 30.000 | |
6 | Ngũ vị hương |
Ngũ vị hương
|
45 | Gói | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 3.500 | |
7 | Sa tế tôm Pet Cholimex 90g |
Sa tế tôm Pet Cholimex 90g
|
94 | Lọ | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 15.000 | |
8 | Mắm tôm |
Mắm tôm
|
38 | Lít | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 40.000 | |
9 | Nước tăng lực Redbull 250ml |
Nước tăng lực Redbull 250ml
|
13 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 250.000 | |
10 | Nước tăng lực numberone 330ml |
Nước tăng lực numberone 330ml
|
13 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 210.000 | |
11 | Trà xanh không độ 500ml |
Trà xanh không độ 500ml
|
15 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 205.000 | |
12 | Trà bí đao Woderfam 330ml |
Trà bí đao Woderfam 330ml
|
6 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 185.000 | |
13 | Pepsi lon 330ml |
Pepsi lon 330ml
|
37 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 210.000 | |
14 | Sting lon 330ml |
Sting lon 330ml
|
8 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 208.000 | |
15 | Nước cam ép Witter 455ml |
Nước cam ép Witter 455ml
|
11 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 225.000 | |
16 | Sữa trái cây Nutriboost 297ml |
Sữa trái cây Nutriboost 297ml
|
19 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 214.000 | |
17 | Gạo nếp |
Gạo nếp
|
113 | Kg | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 30.000 | |
18 | Tương ớt chinsu 250ml |
Tương ớt chinsu 250ml
|
442 | Chai | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 15.000 | |
19 | Nước tương chin su 250ml |
Nước tương chin su 250ml
|
47 | Chai | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 15.000 | |
20 | Bột ngọt Ajinomoto 1kg |
Bột ngọt Ajinomoto 1kg
|
10 | Gói | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 75.000 | |
21 | Mộc nhĩ |
Mộc nhĩ
|
7 | Kg | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 160.000 | |
22 | Sữa TH Truemilk 180ml có đường |
Sữa TH Truemilk 180ml có đường
|
72 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 413.000 | |
23 | Sữa TH Truemilk 180ml không đường |
Sữa TH Truemilk 180ml không đường
|
23 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 413.000 | |
24 | Sữa TH Truemilk 180ml ít đường |
Sữa TH Truemilk 180ml ít đường
|
54 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 413.000 | |
25 | Sữa milo 180ml |
Sữa milo 180ml
|
23 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 375.000 | |
26 | Sữa VNM 180ml có đường |
Sữa VNM 180ml có đường
|
18 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 375.000 | |
27 | Sữa VNM 180ml ít đường |
Sữa VNM 180ml ít đường
|
1 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 375.000 | |
28 | Sữa VNM 180ml không đường |
Sữa VNM 180ml không đường
|
5 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 375.000 | |
29 | Sữa ensure original 237ml |
Sữa ensure original 237ml
|
22 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 985.000 | |
30 | Sữa Ensure bột Vani 850g (Mỹ) |
Sữa Ensure bột Vani 850g (Mỹ)
|
54 | Lon | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 915.000 | |
31 | Sữa Ensure bột Vani 400g |
Sữa Ensure bột Vani 400g
|
35 | Lon | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 445.000 | |
32 | Sữa Anlene bột Vani 800g |
Sữa Anlene bột Vani 800g
|
45 | Lon | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 435.000 | |
33 | Sữa Anlene bột Vani 400g |
Sữa Anlene bột Vani 400g
|
6 | Lon | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 245.000 | |
34 | Sữa Ensfa Grow 1,7 kg |
Sữa Ensfa Grow 1,7 kg
|
4 | Lon | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 1.105.000 | |
35 | Sữa Abott Grow 900g |
Sữa Abott Grow 900g
|
9 | Lon | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 395.000 | |
36 | Sữa chua trắng VNM |
Sữa chua trắng VNM
|
11 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 293.000 | |
37 | Sữa chua nha đam VNM |
Sữa chua nha đam VNM
|
19 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 375.000 | |
38 | Sữa chua nếp cẩm VNM |
Sữa chua nếp cẩm VNM
|
7 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 405.000 | |
39 | Sữa non Alpha lipid |
Sữa non Alpha lipid
|
5 | Hộp | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 1.500.000 | |
40 | Bún gạo 500g |
Bún gạo 500g
|
118 | Gói | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 27.000 | |
41 | Hạt nêm Knor 900g |
Hạt nêm Knor 900g
|
33 | Gói | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 67.000 | |
42 | Bánh đa nem làng chiều |
Bánh đa nem làng chiều
|
270 | Bịch | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 7.500 | |
43 | Nước mắm Phú Quốc 620ml |
Nước mắm Phú Quốc 620ml
|
29 | Chai | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 60.000 | |
44 | Nước mắm Nam Ngư 750ml |
Nước mắm Nam Ngư 750ml
|
106 | Chai | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 45.000 | |
45 | Nước mắm Hưng Thịnh 40 độ 750ml |
Nước mắm Hưng Thịnh 40 độ 750ml
|
10 | Chai | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 78.000 | |
46 | Bột mỳ trái táo 1kg |
Bột mỳ trái táo 1kg
|
87 | Bịch | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 25.000 | |
47 | Nước mắm Nam Ngư đệ nhị 900ml |
Nước mắm Nam Ngư đệ nhị 900ml
|
103 | Chai | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 24.500 | |
48 | Nước rửa bát sunlight chanh 3,8l |
Nước rửa bát sunlight chanh 3,8l
|
104 | Can | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 101.000 | |
49 | Nước lau sàn sunlight |
Nước lau sàn sunlight
|
20 | Can | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 91.500 | |
50 | Mì tôm Hảo Hảo (30 gói) |
Mì tôm Hảo Hảo (30 gói)
|
91 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 128.000 | |
51 | Mì Omachi bò (30 gói) |
Mì Omachi bò (30 gói)
|
57 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 235.000 | |
52 | Mì Omachi Tôm (30 gói) |
Mì Omachi Tôm (30 gói)
|
6 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 235.000 | |
53 | Mì lẩu thái (30 gói) |
Mì lẩu thái (30 gói)
|
59 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 215.000 | |
54 | Phở vifon (30 gói) |
Phở vifon (30 gói)
|
56 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 205.000 | |
55 | Miến Phú Hương |
Miến Phú Hương
|
26 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 231.000 | |
56 | Bột canh Thiên Hương |
Bột canh Thiên Hương
|
15 | Gói | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 6.500 | |
57 | Bột chiên giòn 150g |
Bột chiên giòn 150g
|
40 | Gói | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 11.000 | |
58 | Dấm gạo Chấn Hưng 500ml |
Dấm gạo Chấn Hưng 500ml
|
29 | Chai | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 10.000 | |
59 | Gia vị lẩu hải sản 200g |
Gia vị lẩu hải sản 200g
|
25 | Gói | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 18.500 | |
60 | Tổ yến sạch lông 100g loại 1 |
Tổ yến sạch lông 100g loại 1
|
9 | Hộp | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 3.450.000 | |
61 | Tổ yến Thiên Việt 30g |
Tổ yến Thiên Việt 30g
|
4 | Hộp | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 2.200.000 | |
62 | Xúc xích bò Vissan 175g |
Xúc xích bò Vissan 175g
|
205 | Bịch | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 26.000 | |
63 | Túi bóng đựng thực phẩm 3kg |
Túi bóng đựng thực phẩm 3kg
|
18 | Kg | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 60.000 | |
64 | Túi bóng đựng thực phẩm 1kg |
Túi bóng đựng thực phẩm 1kg
|
3 | Kg | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 60.000 | |
65 | Túi bóng đựng thực phẩm 5kg |
Túi bóng đựng thực phẩm 5kg
|
22 | Kg | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 60.000 | |
66 | Than củi |
Than củi
|
72 | Kg | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 17.000 | |
67 | Bánh phồng tôm Sa Giang 150g |
Bánh phồng tôm Sa Giang 150g
|
85 | Gói | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 12.000 | |
68 | Gói gia vị thuốc băc |
Gói gia vị thuốc băc
|
19 | Gói | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 20.000 | |
69 | Gia vị bò kho |
Gia vị bò kho
|
55 | Gói | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 7.500 | |
70 | Cồn 90 độ |
Cồn 90 độ
|
32 | Lít | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 65.000 | |
71 | Mắm nêm Chấn Hưng |
Mắm nêm Chấn Hưng
|
33 | Chai | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 16.000 | |
72 | Bao tay thực phẩm Vinyl |
Bao tay thực phẩm Vinyl
|
18 | hộp | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 15.000 | |
73 | Tăm tre hộp Ly Ly |
Tăm tre hộp Ly Ly
|
70 | hộp | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 15.000 | |
74 | Mù tạt S&B 43g |
Mù tạt S&B 43g
|
65 | Tuýp | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 18.500 | |
75 | Búi sắt hoa cúc vàng |
Búi sắt hoa cúc vàng
|
40 | Cái | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 6.500 | |
76 | Búi rửa bát bằng vải |
Búi rửa bát bằng vải
|
45 | Cái | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 6.500 | |
77 | Thức ăn chăn nuôi |
Thức ăn chăn nuôi
|
630 | Kg | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 22.000 | |
78 | Găng tay cao su Rublee hồng size đại |
Găng tay cao su Rublee hồng size đại
|
33 | Cái | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 25.000 | |
79 | Màng bọc thực phẩm P400 |
Màng bọc thực phẩm P400
|
2 | Cuộn | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 150.000 | |
80 | Giấy ăn An An |
Giấy ăn An An
|
50 | Hộp | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 15.000 | |
81 | Dầu ăn tường an chai 1L |
Dầu ăn tường an chai 1L
|
10 | Chai | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 63.000 | |
82 | Bánh Chocopie 396g |
Bánh Chocopie 396g
|
46 | Hộp | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 56.000 | |
83 | Bánh Hura cuộn kem 360g |
Bánh Hura cuộn kem 360g
|
45 | Hộp | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 44.000 | |
84 | Bánh Karo 156g |
Bánh Karo 156g
|
165 | Gói | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 40.000 | |
85 | Thạch rau câu Long Hải 1kg |
Thạch rau câu Long Hải 1kg
|
127 | Bịch | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 40.000 | |
86 | Kẹo lạc Yến Nhung 150g |
Kẹo lạc Yến Nhung 150g
|
9 | Gói | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 30.000 | |
87 | Dao lam Croma |
Dao lam Croma
|
56 | Hộp | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 20.000 | |
88 | Bánh pía Hưng Thành 400g |
Bánh pía Hưng Thành 400g
|
60 | Gói | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 70.000 | |
89 | Bánh đậu xanh Tiên Dung 190g |
Bánh đậu xanh Tiên Dung 190g
|
19 | Hộp | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 48.000 | |
90 | Bánh cosy 432g |
Bánh cosy 432g
|
23 | Gói | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 45.000 | |
91 | Bánh gạo ngọt one one 150g |
Bánh gạo ngọt one one 150g
|
57 | Gói | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 25.000 | |
92 | Nước giặt Omo 02 lít |
Nước giặt Omo 02 lít
|
48 | Túi | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 125.000 | |
93 | Bột giặt Omo 6 kg |
Bột giặt Omo 6 kg
|
21 | Túi | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 225.000 | |
94 | Bột giặt Omo 3kg |
Bột giặt Omo 3kg
|
7 | Túi | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 125.000 | |
95 | Chè bắc loại 1 - Thái Nguyên |
Chè bắc loại 1 - Thái Nguyên
|
15 | Kg | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 505.000 | |
96 | Chè bắc loại 2 - Thái Nguyên |
Chè bắc loại 2 - Thái Nguyên
|
2 | Kg | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 360.000 | |
97 | Dầu gội Xmen (650g) |
Dầu gội Xmen (650g)
|
12 | Chai | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 160.000 | |
98 | Dầu gội Clear (630g) |
Dầu gội Clear (630g)
|
16 | Chai | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 155.000 | |
99 | Dầu gội Clear men (630g) |
Dầu gội Clear men (630g)
|
13 | Chai | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 160.000 | |
100 | Dầu gội Romano (650g) |
Dầu gội Romano (650g)
|
9 | Chai | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 163.000 | |
101 | Dầu gội Thái Dương 3 đỏ 480ml |
Dầu gội Thái Dương 3 đỏ 480ml
|
48 | Chai | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 135.000 | |
102 | Dầu gội Pantene 650ml |
Dầu gội Pantene 650ml
|
1 | Chai | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 175.000 | |
103 | Kem đánh răng Sensodai bạc hà 100g |
Kem đánh răng Sensodai bạc hà 100g
|
48 | Lọ | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 62.000 | |
104 | Kem đánh răng Closes up 180g |
Kem đánh răng Closes up 180g
|
45 | Lọ | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 37.000 | |
105 | Kem đánh răng P/S BV123 180g |
Kem đánh răng P/S BV123 180g
|
18 | Lọ | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 31.000 | |
106 | Kem đánh răng thái dương 180g |
Kem đánh răng thái dương 180g
|
24 | Lọ | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 65.000 | |
107 | Kem đánh răng Ngọc châu 180g |
Kem đánh răng Ngọc châu 180g
|
18 | Lọ | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 43.000 | |
108 | Bàn chải đánh răng (Hàn Quốc) |
Bàn chải đánh răng (Hàn Quốc)
|
125 | Cái | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 28.000 | |
109 | Dao cạo râu Gillet |
Dao cạo râu Gillet
|
78 | Cái | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 10.000 | |
110 | Đèn pin sạc siêu sáng |
Đèn pin sạc siêu sáng
|
3 | Cái | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 85.000 | |
111 | Xà bông cục Liebouy 90g |
Xà bông cục Liebouy 90g
|
3 | Cái | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 19.000 | |
112 | Sữa tắm lifebouy 850g |
Sữa tắm lifebouy 850g
|
30 | Chai | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 155.000 | |
113 | Nước xả vải comfor 3,8 lít |
Nước xả vải comfor 3,8 lít
|
15 | Bịch | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 230.000 | |
114 | Nước tẩy rửa con vịt tím 900ml |
Nước tẩy rửa con vịt tím 900ml
|
32 | Chai | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 36.000 | |
115 | Bàn chải giặt đồ |
Bàn chải giặt đồ
|
3 | Cái | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 10.000 | |
116 | Giấy vệ sinh 3 lớp Paseo |
Giấy vệ sinh 3 lớp Paseo
|
240 | Lốc | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 37.000 | |
117 | Chổi lau nhà |
Chổi lau nhà
|
7 | Cái | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 60.000 | |
118 | Nước rửa tay lifebuoy 500g |
Nước rửa tay lifebuoy 500g
|
40 | Chai | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 70.000 | |
119 | Chổi chít |
Chổi chít
|
9 | Cái | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 40.000 | |
120 | Chỗi rễ |
Chỗi rễ
|
15 | Cái | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 40.000 | |
121 | Chổi cọ bồn cầu |
Chổi cọ bồn cầu
|
4 | Cái | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 40.000 | |
122 | Bấm móng tay |
Bấm móng tay
|
4 | Cái | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 25.000 | |
123 | Tăng đơ cắt tóc |
Tăng đơ cắt tóc
|
4 | Cái | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 295.000 | |
124 | Bộ tách trà |
Bộ tách trà
|
2 | Cái | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 300.000 | |
125 | Ly uống nước |
Ly uống nước
|
10 | Cái | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 15.000 | |
126 | Bật lửa |
Bật lửa
|
234 | Cái | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | . | 6.500 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Yêu là hô hấp thiêng liêng cái không khí thiên đường. "
Victor Hugo