Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0200983491 | Viện Y Học Biển |
226.703.200 VND | 226.703.200 VND | 150 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khám tổng quát cho khối văn phòng và tổ sửa chữa tổng hợp |
|
104 | Người | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
2 | Khám phụ khoa cho nữ khối văn phòng và tổ sửa chữa tổng hợp |
|
53 | Người | Theo quy định tại Chương V | 37.000 | ||
3 | Xét nghiệm công thức máu cho khối văn phòng và tổ sửa chữa tổng hợp |
|
104 | Người | Theo quy định tại Chương V | 45.000 | ||
4 | Xét nghiệm nước tiểu cho khối văn phòng và tổ sửa chữa tổng hợp |
|
104 | Người | Theo quy định tại Chương V | 26.000 | ||
5 | Xét nghiệm đường máu lúc đói cho khối văn phòng và tổ sửa chữa tổng hợp |
|
104 | Người | Theo quy định tại Chương V | 23.000 | ||
6 | Định lượng GOT cho khối văn phòng và tổ sửa chữa tổng hợp |
|
104 | Người | Theo quy định tại Chương V | 23.000 | ||
7 | Định lượng GPT cho khối văn phòng và tổ sửa chữa tổng hợp |
|
104 | Người | Theo quy định tại Chương V | 23.000 | ||
8 | Định lượng acid Uric cho khối văn phòng và tổ sửa chữa tổng hợp |
|
104 | Người | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
9 | Siêu âm ổ bụng (đen trắng) cho khối văn phòng và tổ sửa chữa tổng hợp |
|
104 | Người | Theo quy định tại Chương V | 70.000 | ||
10 | Điện tim cho khối văn phòng và tổ sửa chữa tổng hợp |
|
104 | Người | Theo quy định tại Chương V | 38.000 | ||
11 | Chụp X- quang tim phổi (kết quả trả trên đĩa DVD) cho khối văn phòng và tổ sửa chữa tổng hợp |
|
104 | Người | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
12 | Trường hợp có bất thường khi in phim cho khối văn phòng và tổ sửa chữa tổng hợp |
|
104 | Người | Theo quy định tại Chương V | 15.000 | ||
13 | Nội soi cổ tử cung cho khối văn phòng và tổ sửa chữa tổng hợp |
|
53 | Người | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
14 | Khám tổng quát và khám lâm sàng phát hiện bệnh nghề nghiệp cho khối lao động trực tiếp |
|
299 | Người | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
15 | Lập hồ sơ khám bệnh nghề nghiệp cho khối lao động trực tiếp |
|
299 | Hồ sơ | Theo quy định tại Chương V | 30.000 | ||
16 | Đo thính lực sơ bộ (cho người tiếp xúc với tiếng ồn cao) |
|
299 | Người | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
17 | Xét nghiệm nước tiểu cho khối lao động trực tiếp |
|
266 | Người | Theo quy định tại Chương V | 30.000 | ||
18 | Xét nghiệm đường máu lúc đói cho khối lao động trực tiếp |
|
266 | Người | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
19 | Siêu âm ổ bụng (đen trắng) cho khối lao động trực tiếp |
|
266 | Người | Theo quy định tại Chương V | 80.000 | ||
20 | Điện tim cho khối lao động trực tiếp |
|
266 | Người | Theo quy định tại Chương V | 40.000 | ||
21 | Quan trắc môi trường lao động đo nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió |
|
20 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 56.000 | ||
22 | Quan trắc môi trường lao động đo tiếng ồn |
|
20 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 35.000 | ||
23 | Quan trắc môi trường lao động đánh giá gánh nặng thể lực |
|
5 | Nhóm | Theo quy định tại Chương V | 200.000 | ||
24 | Quan trắc môi trường lao động đánh giá gánh nặng căng thẳng thần kinh tâm lý |
|
5 | Nhóm | Theo quy định tại Chương V | 200.000 | ||
25 | Quan trắc môi trường lao động đánh giá ergonomi theo vị trí lao động |
|
5 | Nhóm | Theo quy định tại Chương V | 140.000 | ||
26 | Quan trắc môi trường lao động đánh giá đo lực kéo thân |
|
25 | Người | Theo quy định tại Chương V | 20.000 | ||
27 | Quan trắc môi trường lao động đánh giá đo lực kéo tay |
|
25 | Người | Theo quy định tại Chương V | 20.000 | ||
28 | Phân tích nước sinh hoạt phục vụ mục đích ăn uống (chỉ số coliform) |
|
20 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 120.000 | ||
29 | Phân tích nước sinh hoạt phục vụ mục đích ăn uống (chỉ số Ecoli) |
|
20 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 120.000 | ||
30 | Phân tích nước sinh hoạt phục vụ mục đích ăn uống (chỉ số Asen) |
|
20 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
31 | Phân tích nước sinh hoạt phục vụ mục đích ăn uống (chỉ số độ cứng) |
|
20 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 80.000 | ||
32 | Phân tích nước sinh hoạt phục vụ mục đích ăn uống (chỉ số Nitrat) |
|
20 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
33 | Phân tích nước sinh hoạt phục vụ mục đích ăn uống (chỉ số Nitrit) |
|
20 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 140.000 | ||
34 | Phân tích nước sinh hoạt phục vụ mục đích ăn uống (chỉ số Mangan) |
|
20 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
35 | Phân tích nước sinh hoạt phục vụ mục đích ăn uống (chỉ số thuỷ ngân) |
|
20 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 180.000 | ||
36 | Phân tích nước sinh hoạt phục vụ mục đích ăn uống (chỉ số sắt) |
|
20 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 120.000 | ||
37 | Bố trí nhân công khám bệnh và di chuyển, vận chuyển máy móc đi tuyến đảo Đông Bắc (Trạm quản lý đèn biển: Cô Tô, Hạ Mai, Đảo Trần, Vĩnh Thực; Trạm quản lý luồng: Hòn Gai – Cái Lân, Vạn Gia) |
|
7 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 4.028.600 | ||
38 | Bố trí nhân công khám bệnh và di chuyển, vận chuyển máy móc đi trạm quản lý đèn biển Bạch Long Vĩ |
|
2 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 4.400.000 | ||
39 | Bố trí nhân công khám bệnh và di chuyển, vận chuyển máy móc đi trạm quản lý đèn biển Long Châu |
|
1 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 4.600.000 | ||
40 | Bố trí nhân công khám bệnh và di chuyển, vận chuyển máy móc đi các trạm quản lý báo hiệu tỉnh Thái Bình |
|
1 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 6.400.000 | ||
41 | Bố trí nhân công khám bệnh và di chuyển, vận chuyển máy móc đi các trạm quản lý báo hiệu luồng Hải Phòng, luồng Sông Chanh (tỉnh Quảng Ninh) |
|
1 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | 2.000.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Truyền thống dù chỉ một chút nhỏ cũng tốn lượng lịch sử vô tận để tạo ra. "
Henry James