Khám sức khoẻ định kỳ, khám phát hiện bệnh nghề nghiệp, đo quan trắc môi trường lao động, phân tích nước sinh hoạt cho người lao động của Xí nghiệp Bảo đảm an toàn hàng hải Đông Bắc Bộ

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
10
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Khám sức khoẻ định kỳ, khám phát hiện bệnh nghề nghiệp, đo quan trắc môi trường lao động, phân tích nước sinh hoạt cho người lao động của Xí nghiệp Bảo đảm an toàn hàng hải Đông Bắc Bộ
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
226.703.200 VND
Ngày đăng tải
11:24 14/06/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
117/QĐ-XNBĐATHHĐBB
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
XÍ NGHIỆP BẢO ĐẢM AN TOÀN HÀNG HẢI ĐÔNG BẮC BỘ
Ngày phê duyệt
13/06/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0200983491

Viện Y Học Biển

226.703.200 VND 226.703.200 VND 150 ngày

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Khám tổng quát cho khối văn phòng và tổ sửa chữa tổng hợp
104 Người Theo quy định tại Chương V 50.000
2 Khám phụ khoa cho nữ khối văn phòng và tổ sửa chữa tổng hợp
53 Người Theo quy định tại Chương V 37.000
3 Xét nghiệm công thức máu cho khối văn phòng và tổ sửa chữa tổng hợp
104 Người Theo quy định tại Chương V 45.000
4 Xét nghiệm nước tiểu cho khối văn phòng và tổ sửa chữa tổng hợp
104 Người Theo quy định tại Chương V 26.000
5 Xét nghiệm đường máu lúc đói cho khối văn phòng và tổ sửa chữa tổng hợp
104 Người Theo quy định tại Chương V 23.000
6 Định lượng GOT cho khối văn phòng và tổ sửa chữa tổng hợp
104 Người Theo quy định tại Chương V 23.000
7 Định lượng GPT cho khối văn phòng và tổ sửa chữa tổng hợp
104 Người Theo quy định tại Chương V 23.000
8 Định lượng acid Uric cho khối văn phòng và tổ sửa chữa tổng hợp
104 Người Theo quy định tại Chương V 25.000
9 Siêu âm ổ bụng (đen trắng) cho khối văn phòng và tổ sửa chữa tổng hợp
104 Người Theo quy định tại Chương V 70.000
10 Điện tim cho khối văn phòng và tổ sửa chữa tổng hợp
104 Người Theo quy định tại Chương V 38.000
11 Chụp X- quang tim phổi (kết quả trả trên đĩa DVD) cho khối văn phòng và tổ sửa chữa tổng hợp
104 Người Theo quy định tại Chương V 50.000
12 Trường hợp có bất thường khi in phim cho khối văn phòng và tổ sửa chữa tổng hợp
104 Người Theo quy định tại Chương V 15.000
13 Nội soi cổ tử cung cho khối văn phòng và tổ sửa chữa tổng hợp
53 Người Theo quy định tại Chương V 100.000
14 Khám tổng quát và khám lâm sàng phát hiện bệnh nghề nghiệp cho khối lao động trực tiếp
299 Người Theo quy định tại Chương V 100.000
15 Lập hồ sơ khám bệnh nghề nghiệp cho khối lao động trực tiếp
299 Hồ sơ Theo quy định tại Chương V 30.000
16 Đo thính lực sơ bộ (cho người tiếp xúc với tiếng ồn cao)
299 Người Theo quy định tại Chương V 50.000
17 Xét nghiệm nước tiểu cho khối lao động trực tiếp
266 Người Theo quy định tại Chương V 30.000
18 Xét nghiệm đường máu lúc đói cho khối lao động trực tiếp
266 Người Theo quy định tại Chương V 25.000
19 Siêu âm ổ bụng (đen trắng) cho khối lao động trực tiếp
266 Người Theo quy định tại Chương V 80.000
20 Điện tim cho khối lao động trực tiếp
266 Người Theo quy định tại Chương V 40.000
21 Quan trắc môi trường lao động đo nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió
20 Mẫu Theo quy định tại Chương V 56.000
22 Quan trắc môi trường lao động đo tiếng ồn
20 Mẫu Theo quy định tại Chương V 35.000
23 Quan trắc môi trường lao động đánh giá gánh nặng thể lực
5 Nhóm Theo quy định tại Chương V 200.000
24 Quan trắc môi trường lao động đánh giá gánh nặng căng thẳng thần kinh tâm lý
5 Nhóm Theo quy định tại Chương V 200.000
25 Quan trắc môi trường lao động đánh giá ergonomi theo vị trí lao động
5 Nhóm Theo quy định tại Chương V 140.000
26 Quan trắc môi trường lao động đánh giá đo lực kéo thân
25 Người Theo quy định tại Chương V 20.000
27 Quan trắc môi trường lao động đánh giá đo lực kéo tay
25 Người Theo quy định tại Chương V 20.000
28 Phân tích nước sinh hoạt phục vụ mục đích ăn uống (chỉ số coliform)
20 Mẫu Theo quy định tại Chương V 120.000
29 Phân tích nước sinh hoạt phục vụ mục đích ăn uống (chỉ số Ecoli)
20 Mẫu Theo quy định tại Chương V 120.000
30 Phân tích nước sinh hoạt phục vụ mục đích ăn uống (chỉ số Asen)
20 Mẫu Theo quy định tại Chương V 150.000
31 Phân tích nước sinh hoạt phục vụ mục đích ăn uống (chỉ số độ cứng)
20 Mẫu Theo quy định tại Chương V 80.000
32 Phân tích nước sinh hoạt phục vụ mục đích ăn uống (chỉ số Nitrat)
20 Mẫu Theo quy định tại Chương V 100.000
33 Phân tích nước sinh hoạt phục vụ mục đích ăn uống (chỉ số Nitrit)
20 Mẫu Theo quy định tại Chương V 140.000
34 Phân tích nước sinh hoạt phục vụ mục đích ăn uống (chỉ số Mangan)
20 Mẫu Theo quy định tại Chương V 150.000
35 Phân tích nước sinh hoạt phục vụ mục đích ăn uống (chỉ số thuỷ ngân)
20 Mẫu Theo quy định tại Chương V 180.000
36 Phân tích nước sinh hoạt phục vụ mục đích ăn uống (chỉ số sắt)
20 Mẫu Theo quy định tại Chương V 120.000
37 Bố trí nhân công khám bệnh và di chuyển, vận chuyển máy móc đi tuyến đảo Đông Bắc (Trạm quản lý đèn biển: Cô Tô, Hạ Mai, Đảo Trần, Vĩnh Thực; Trạm quản lý luồng: Hòn Gai – Cái Lân, Vạn Gia)
7 Ngày Theo quy định tại Chương V 4.028.600
38 Bố trí nhân công khám bệnh và di chuyển, vận chuyển máy móc đi trạm quản lý đèn biển Bạch Long Vĩ
2 Ngày Theo quy định tại Chương V 4.400.000
39 Bố trí nhân công khám bệnh và di chuyển, vận chuyển máy móc đi trạm quản lý đèn biển Long Châu
1 Ngày Theo quy định tại Chương V 4.600.000
40 Bố trí nhân công khám bệnh và di chuyển, vận chuyển máy móc đi các trạm quản lý báo hiệu tỉnh Thái Bình
1 Ngày Theo quy định tại Chương V 6.400.000
41 Bố trí nhân công khám bệnh và di chuyển, vận chuyển máy móc đi các trạm quản lý báo hiệu luồng Hải Phòng, luồng Sông Chanh (tỉnh Quảng Ninh)
1 Ngày Theo quy định tại Chương V 2.000.000
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8363 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1155 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1876 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38643 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Truyền thống dù chỉ một chút nhỏ cũng tốn lượng lịch sử vô tận để tạo ra. "

Henry James

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây