Kiểm định - hiệu chuẩn chuẩn đo lường, thiết bị đo lường và phương tiện kiểm định

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
10
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Kiểm định - hiệu chuẩn chuẩn đo lường, thiết bị đo lường và phương tiện kiểm định
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
316.000.000 VND
Ngày đăng tải
16:37 16/11/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
75/QĐ-TTPT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng
Ngày phê duyệt
16/11/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn3209000003

Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2

300.000.000 VND 300.000.000 VND 40 ngày 20/11/2023

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
1 Thiết bị phân tích công suất kỹ thuật số 2105 Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Cái 3.000.000 3.000.000
2 Đồng hồ đo Cos D26/1 Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Cái 1.500.000 1.500.000
3 Thiết bị đo dòng điện rò LT 952 Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Cái 3.000.000 3.000.000
4 Máy đo LCR; kiểu LCR400 Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Cái 3.000.000 3.000.000
5 Máy đo cường độ ánh sáng TM-201 Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Cái 3.000.000 3.000.000
6 Thiết bị đo điện trở cách điện 3121 Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Cái 3.000.000 3.000.000
7 Đồng hồ vạn năng hiện số Model 2000 Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Cái 1.500.000 1.500.000
8 Máy đo điện trở đất, điện trở cách điện; model: MI 2088 Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Cái 3.000.000 3.000.000
9 Thiết bị thử nghiệm quá điện áp quá độ; model T3-61 Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Cái 2.500.000 2.500.000
10 Bể tạo nhiệt chuẩn 7102 Micro-Bath Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Cái 10.000.000 10.000.000
11 Kìm đo công suất, kiểu 382068 Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Cái 4.000.000 4.000.000
12 Thiết bị đo hồng ngoại không tiếp xúc Kiểu Kiray 300 Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Cái 2.000.000 2.000.000
13 Nguồn chuẩn vật đen Kiểu KP-21-TFT Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Cái 8.000.000 8.000.000
14 Máy đo điện trở tiếp đất 4105A Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Cái 1.500.000 1.500.000
15 Bể điều nhiệt Kiểu KP-21-TFT Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Cái 10.000.000 10.000.000
16 Máy phóng hình Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Cái 6.000.000 6.000.000
17 Thử cao áp xoay chiều 5 kV Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Cái 3.000.000 3.000.000
18 Kính lúp có thước đo Peak 2055-20X Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định cái 5.000.000 5.000.000
19 Thiết bị đo điện trở cách điện MD 5075x Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Bộ 5.000.000 5.000.000
20 Bộ quả cân chuẩn F1 Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Bộ 3.000.000 3.000.000
21 Bộ quả cân chuẩn F1 Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Bộ 5.000.000 5.000.000
22 Bộ quả cân chuẩn F1 Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Bộ 3.000.000 3.000.000
23 Bộ quả cân chuẩn F1 Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Bộ 2.000.000 2.000.000
24 Bộ quả cân chuẩn F2 Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Bộ 2.500.000 2.500.000
25 Cân so sánh Model: MC-30K Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Cái 5.000.000 5.000.000
26 Bộ chỉ thị nhiệt độ đa kênh Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Bộ 20.000.000 20.000.000
27 Buồng hiệu chuẩn nhiệt đô, độ ẩm Số hiệu: 1806291 Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Cái 20.000.000 20.000.000
28 Thiết bị kiểm định công tơ điện 1 pha (3 vị trí lưu động) Model: TF-2100A Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Cái 6.000.000 6.000.000
29 Thiết bị kiểm định công tơ điện xoay chiều 1 pha (24 vị trí), Model: TF9100 Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Cái 6.000.000 6.000.000
30 Thiết bị kiểm định công tơ điện xoay chiều 3 pha điện tử (6 vị trí) Model: PTC8320D Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Cái 7.000.000 7.000.000
31 Thiết bị kiểm định phương tiện đo điện não Model: EEEV - 01 Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Cái 5.000.000 5.000.000
32 Thiết bị kiểm định phương tiện đo điện tim Model: EECV - 01 Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Cái 5.000.000 5.000.000
33 Bộ đo nhiệt độ hiện số LR-CAL – XP101 Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Cái 6.000.000 6.000.000
34 Thước quả dọi Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Cái 1.000.000 1.000.000
35 Thước cuộn Kiểu: BS-7030 Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Cái 1.000.000 1.000.000
36 Chuẩn đo lường lưu động kiểm định Taximet Kiểu: TT-003 Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Cái 5.000.000 5.000.000
37 Thước cặp Kiểu: (Du xích) 530-312 Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Cái 1.000.000 1.000.000
38 Đồng hồ bấm giây dùng trong kiểm định Taximet Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Cái 500.000 500.000
39 Bộ tấm kính song phẳng Theo quy định tại Chương V 2 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Bộ 3.000.000 6.000.000
40 Panme đo ngoài Kiểu: 293-100; (Điện tử - hiện số) Theo quy định tại Chương V 5 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Cái 1.000.000 5.000.000
41 Chuẩn bậc Kiểu: 515-556-2 Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Cái 1.000.000 1.000.000
42 Cân PT Model: AP250D Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Cái 2.000.000 2.000.000
43 Nhiệt kế Thủy tinh Thủy ngân – UK Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Cái 4.000.000 4.000.000
44 Nhiệt kế Thủy tinh Chất lỏng – LWS Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Cái 3.000.000 3.000.000
45 Áp kế chuẩn kiểu chỉ thị hiện số Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Cái 5.000.000 5.000.000
46 Áp kế chuẩn kiểu chỉ thị hiện số Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Cái 5.000.000 5.000.000
47 Áp kế chuẩn kiểu chỉ thị hiện số Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Cái 5.000.000 5.000.000
48 Áp kế chuẩn kiểu chỉ thị hiện số Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Cái 5.000.000 5.000.000
49 Áp kế chuẩn kiểu chỉ thị hiện số Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Cái 5.000.000 5.000.000
50 Áp kế chuẩn kiểu chỉ thị hiện số Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Cái 5.000.000 5.000.000
51 Panme đo ngoài, Kiểu: 293-100; (Điện tử - hiện số) Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Cái 3.000.000 3.000.000
52 Máy đo tốc độ vòng quay Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Cái 3.000.000 3.000.000
53 Thiết bị đo dòng điện và hiệu điện thế (KEWSNAP 2009R) Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Cái 7.000.000 7.000.000
54 Bình chuẩn dung tích từng phần Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Cái 10.000.000 10.000.000
55 Bình chuẩn dung tích từng phần Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Cái 10.000.000 10.000.000
56 Bộ thấu kính chuẩn; kiểu: FC-12 Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Bộ 30.000.000 30.000.000
57 Ống đong Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Cái 1.000.000 1.000.000
58 Ống đong Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Cái 1.000.000 1.000.000
59 Ống đong Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Cái 1.000.000 1.000.000
60 Ống đong Theo quy định tại Chương V 1 Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Cái 1.000.000 1.000.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8361 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1157 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1869 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24376 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38634 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Ngày hôm nay khó khăn đấy, ngày mai sẽ còn tồi tệ hơn, nhưng ngày sau ngày mai sẽ là nắng ấm. Nếu ngày mai bạn bỏ cuộc, bạn sẽ không bao giờ thấy nắng trời. Never give up. Today is hard, tomorrow will be worse, but the day after tomorrow will be sunshine. Đừng bao giờ bỏ cuộc. If you give up tomorrow, you will never see the sunshine. "

Jack Ma

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây