Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn3209000003 | Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2 |
300.000.000 VND | 300.000.000 VND | 40 ngày | 20/11/2023 |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thiết bị phân tích công suất kỹ thuật số 2105 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Cái | 3.000.000 | 3.000.000 |
2 | Đồng hồ đo Cos D26/1 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Cái | 1.500.000 | 1.500.000 |
3 | Thiết bị đo dòng điện rò LT 952 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Cái | 3.000.000 | 3.000.000 |
4 | Máy đo LCR; kiểu LCR400 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Cái | 3.000.000 | 3.000.000 |
5 | Máy đo cường độ ánh sáng TM-201 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Cái | 3.000.000 | 3.000.000 |
6 | Thiết bị đo điện trở cách điện 3121 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Cái | 3.000.000 | 3.000.000 |
7 | Đồng hồ vạn năng hiện số Model 2000 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Cái | 1.500.000 | 1.500.000 |
8 | Máy đo điện trở đất, điện trở cách điện; model: MI 2088 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Cái | 3.000.000 | 3.000.000 |
9 | Thiết bị thử nghiệm quá điện áp quá độ; model T3-61 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Cái | 2.500.000 | 2.500.000 |
10 | Bể tạo nhiệt chuẩn 7102 Micro-Bath | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Cái | 10.000.000 | 10.000.000 |
11 | Kìm đo công suất, kiểu 382068 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Cái | 4.000.000 | 4.000.000 |
12 | Thiết bị đo hồng ngoại không tiếp xúc Kiểu Kiray 300 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Cái | 2.000.000 | 2.000.000 |
13 | Nguồn chuẩn vật đen Kiểu KP-21-TFT | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Cái | 8.000.000 | 8.000.000 |
14 | Máy đo điện trở tiếp đất 4105A | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Cái | 1.500.000 | 1.500.000 |
15 | Bể điều nhiệt Kiểu KP-21-TFT | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Cái | 10.000.000 | 10.000.000 |
16 | Máy phóng hình | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Cái | 6.000.000 | 6.000.000 |
17 | Thử cao áp xoay chiều 5 kV | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Cái | 3.000.000 | 3.000.000 |
18 | Kính lúp có thước đo Peak 2055-20X | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | cái | 5.000.000 | 5.000.000 |
19 | Thiết bị đo điện trở cách điện MD 5075x | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Bộ | 5.000.000 | 5.000.000 |
20 | Bộ quả cân chuẩn F1 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Bộ | 3.000.000 | 3.000.000 |
21 | Bộ quả cân chuẩn F1 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Bộ | 5.000.000 | 5.000.000 |
22 | Bộ quả cân chuẩn F1 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Bộ | 3.000.000 | 3.000.000 |
23 | Bộ quả cân chuẩn F1 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Bộ | 2.000.000 | 2.000.000 |
24 | Bộ quả cân chuẩn F2 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Bộ | 2.500.000 | 2.500.000 |
25 | Cân so sánh Model: MC-30K | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Cái | 5.000.000 | 5.000.000 |
26 | Bộ chỉ thị nhiệt độ đa kênh | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Bộ | 20.000.000 | 20.000.000 |
27 | Buồng hiệu chuẩn nhiệt đô, độ ẩm Số hiệu: 1806291 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Cái | 20.000.000 | 20.000.000 |
28 | Thiết bị kiểm định công tơ điện 1 pha (3 vị trí lưu động) Model: TF-2100A | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Cái | 6.000.000 | 6.000.000 |
29 | Thiết bị kiểm định công tơ điện xoay chiều 1 pha (24 vị trí), Model: TF9100 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Cái | 6.000.000 | 6.000.000 |
30 | Thiết bị kiểm định công tơ điện xoay chiều 3 pha điện tử (6 vị trí) Model: PTC8320D | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Cái | 7.000.000 | 7.000.000 |
31 | Thiết bị kiểm định phương tiện đo điện não Model: EEEV - 01 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Cái | 5.000.000 | 5.000.000 |
32 | Thiết bị kiểm định phương tiện đo điện tim Model: EECV - 01 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Cái | 5.000.000 | 5.000.000 |
33 | Bộ đo nhiệt độ hiện số LR-CAL – XP101 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Cái | 6.000.000 | 6.000.000 |
34 | Thước quả dọi | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Cái | 1.000.000 | 1.000.000 |
35 | Thước cuộn Kiểu: BS-7030 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Cái | 1.000.000 | 1.000.000 |
36 | Chuẩn đo lường lưu động kiểm định Taximet Kiểu: TT-003 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Cái | 5.000.000 | 5.000.000 |
37 | Thước cặp Kiểu: (Du xích) 530-312 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Cái | 1.000.000 | 1.000.000 |
38 | Đồng hồ bấm giây dùng trong kiểm định Taximet | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Cái | 500.000 | 500.000 |
39 | Bộ tấm kính song phẳng | Theo quy định tại Chương V | 2 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Bộ | 3.000.000 | 6.000.000 |
40 | Panme đo ngoài Kiểu: 293-100; (Điện tử - hiện số) | Theo quy định tại Chương V | 5 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Cái | 1.000.000 | 5.000.000 |
41 | Chuẩn bậc Kiểu: 515-556-2 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Cái | 1.000.000 | 1.000.000 |
42 | Cân PT Model: AP250D | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Cái | 2.000.000 | 2.000.000 |
43 | Nhiệt kế Thủy tinh Thủy ngân – UK | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Cái | 4.000.000 | 4.000.000 |
44 | Nhiệt kế Thủy tinh Chất lỏng – LWS | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Cái | 3.000.000 | 3.000.000 |
45 | Áp kế chuẩn kiểu chỉ thị hiện số | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Cái | 5.000.000 | 5.000.000 |
46 | Áp kế chuẩn kiểu chỉ thị hiện số | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Cái | 5.000.000 | 5.000.000 |
47 | Áp kế chuẩn kiểu chỉ thị hiện số | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Cái | 5.000.000 | 5.000.000 |
48 | Áp kế chuẩn kiểu chỉ thị hiện số | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Cái | 5.000.000 | 5.000.000 |
49 | Áp kế chuẩn kiểu chỉ thị hiện số | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Cái | 5.000.000 | 5.000.000 |
50 | Áp kế chuẩn kiểu chỉ thị hiện số | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Cái | 5.000.000 | 5.000.000 |
51 | Panme đo ngoài, Kiểu: 293-100; (Điện tử - hiện số) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Cái | 3.000.000 | 3.000.000 |
52 | Máy đo tốc độ vòng quay | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Cái | 3.000.000 | 3.000.000 |
53 | Thiết bị đo dòng điện và hiệu điện thế (KEWSNAP 2009R) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Cái | 7.000.000 | 7.000.000 |
54 | Bình chuẩn dung tích từng phần | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Cái | 10.000.000 | 10.000.000 |
55 | Bình chuẩn dung tích từng phần | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Cái | 10.000.000 | 10.000.000 |
56 | Bộ thấu kính chuẩn; kiểu: FC-12 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Bộ | 30.000.000 | 30.000.000 |
57 | Ống đong | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Cái | 1.000.000 | 1.000.000 |
58 | Ống đong | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Cái | 1.000.000 | 1.000.000 |
59 | Ống đong | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Cái | 1.000.000 | 1.000.000 |
60 | Ống đong | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | Cái | 1.000.000 | 1.000.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Ngày hôm nay khó khăn đấy, ngày mai sẽ còn tồi tệ hơn, nhưng ngày sau ngày mai sẽ là nắng ấm. Nếu ngày mai bạn bỏ cuộc, bạn sẽ không bao giờ thấy nắng trời. Never give up. Today is hard, tomorrow will be worse, but the day after tomorrow will be sunshine. Đừng bao giờ bỏ cuộc. If you give up tomorrow, you will never see the sunshine. "
Jack Ma