Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0304494664 | Công Ty TNHH TMDV Giải Pháp Công Nghệ Nghĩa Phát |
187.003.512 VND | 5 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá trúng thầu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CC Lắp đặt hộp ghen chờ 110 x 110 |
CC Lắp đặt hộp ghen chờ 110 x 110
|
6 | cái | CC Lắp đặt hộp ghen chờ 110 x 110 | VN | 102.816 | |
2 | Vật tư phụ cho toàn bộ hệ thống mạng thoại (bao gồm: Nẹp, đinh, ốc vít, tắc kê, vòng số, ống mềm) |
Vật tư phụ cho toàn bộ hệ thống mạng thoại (bao gồm: Nẹp, đinh, ốc vít, tắc kê, vòng số, ống mềm)
|
1 | hệ | Vật tư phụ cho toàn bộ hệ thống mạng thoại (bao gồm: Nẹp, đinh, ốc vít, tắc kê, vòng số, ống mềm) | VN | 3.386.880 | |
3 | Chi phí cắt đục tường - hoàn trả |
Chi phí cắt đục tường - hoàn trả
|
1 | gói | Chi phí cắt đục tường - hoàn trả | VN | 2.030.400 | |
4 | Chi phí vận chuyển vật tư |
Chi phí vận chuyển vật tư
|
1 | hệ | Chi phí vận chuyển vật tư | VN | 2.661.120 | |
5 | CC Cat6 -UTP Cable, Cat6, 4Prs, 23AWG, Sol, CM, Blu, PB, Box (305m/thùng) |
CC Cat6 -UTP Cable, Cat6, 4Prs, 23AWG, Sol, CM, Blu, PB, Box (305m/thùng)
|
220 | m | CC Cat6 -UTP Cable, Cat6, 4Prs, 23AWG, Sol, CM, Blu, PB, Box (305m/thùng) | China | 14.580 | |
6 | Ống mềm D20 |
Ống mềm D20
|
120 | m | Ống mềm D20 | VN | 8.640 | |
7 | Nhân công lắp đặt & tận dụng lại camera theo yêu cầu |
Nhân công lắp đặt & tận dụng lại camera theo yêu cầu
|
18 | cam | Nhân công lắp đặt & tận dụng lại camera theo yêu cầu | VN | 378.000 | |
8 | Vật tư phụ cho toàn bộ hệ thống mạng thoại (bao gồm: Nẹp, đinh, ốc vít, tắc kê, vòng số, ) |
Vật tư phụ cho toàn bộ hệ thống mạng thoại (bao gồm: Nẹp, đinh, ốc vít, tắc kê, vòng số, )
|
1 | hệ | Vật tư phụ cho toàn bộ hệ thống mạng thoại (bao gồm: Nẹp, đinh, ốc vít, tắc kê, vòng số, ) | VN | 1.620.000 | |
9 | Ti inox hạ camera quầy xuống thấp |
Ti inox hạ camera quầy xuống thấp
|
10 | Caây | Ti inox hạ camera quầy xuống thấp | VN | 1.069.200 | |
10 | CC Lắp đặt Cable thoại Saicom 2pair |
CC Lắp đặt Cable thoại Saicom 2pair
|
250 | m | CC Lắp đặt Cable thoại Saicom 2pair | VN | 7.344 | |
11 | Nút nhấn khẩn quầy |
Nút nhấn khẩn quầy
|
5 | cái | Nút nhấn khẩn quầy | VN | 248.832 | |
12 | Ống ruột gà phi 16 |
Ống ruột gà phi 16
|
140 | m | Ống ruột gà phi 16 | VN | 6.696 | |
13 | Nẹp điện 1.5 phân |
Nẹp điện 1.5 phân
|
15 | m | Nẹp điện 1.5 phân | VN | 7.992 | |
14 | Vật tư phụ (đinh, vít, tắc kê, hộp che meca, bảng hướng dẩn…) |
Vật tư phụ (đinh, vít, tắc kê, hộp che meca, bảng hướng dẩn…)
|
1 | Gói | Vật tư phụ (đinh, vít, tắc kê, hộp che meca, bảng hướng dẩn…) | VN | 1.512.000 | |
15 | Nhân công lắp đặt cấu hình & bàn giao, label, tận dụng lại hệ thống hiện có |
Nhân công lắp đặt cấu hình & bàn giao, label, tận dụng lại hệ thống hiện có
|
1 | hệ | Nhân công lắp đặt cấu hình & bàn giao, label, tận dụng lại hệ thống hiện có | VN | 5.322.240 | |
16 | CC Lắp Đặt Đế + Ổ cắm đôi (vị trí bàn 02 ổ cắm trực tiếp -gdv, trưởng phòng + các vị trí còn lại 01 ổ cắm trực tiếp) |
CC Lắp Đặt Đế + Ổ cắm đôi (vị trí bàn 02 ổ cắm trực tiếp -gdv, trưởng phòng + các vị trí còn lại 01 ổ cắm trực tiếp)
|
36 | cái | CC Lắp Đặt Đế + Ổ cắm đôi (vị trí bàn 02 ổ cắm trực tiếp -gdv, trưởng phòng + các vị trí còn lại 01 ổ cắm trực tiếp) | VN | 163.296 | |
17 | CC Lắp Đặt Ổ đôi đa năng - cho UPS |
CC Lắp Đặt Ổ đôi đa năng - cho UPS
|
18 | cái | CC Lắp Đặt Ổ đôi đa năng - cho UPS | VN | 266.112 | |
18 | CC Lắp Đặt Tủ điện 13 line Sino DB-UPS - lắp nổi |
CC Lắp Đặt Tủ điện 13 line Sino DB-UPS - lắp nổi
|
1 | cái | CC Lắp Đặt Tủ điện 13 line Sino DB-UPS - lắp nổi | VN | 907.200 | |
19 | CCLĐ MCB 3P- 32 A (6KA) - MCB-Tổng |
CCLĐ MCB 3P- 32 A (6KA) - MCB-Tổng
|
1 | cái | CCLĐ MCB 3P- 32 A (6KA) - MCB-Tổng | VN | 885.600 | |
20 | CCLĐ MCB 2P- 32 A (6KA) - DB-UPS (input - output) |
CCLĐ MCB 2P- 32 A (6KA) - DB-UPS (input - output)
|
2 | cái | CCLĐ MCB 2P- 32 A (6KA) - DB-UPS (input - output) | VN | 338.688 | |
21 | CCLĐ MCB 1P- 20 A (6KA) |
CCLĐ MCB 1P- 20 A (6KA)
|
7 | cái | CCLĐ MCB 1P- 20 A (6KA) | VN | 163.296 | |
22 | Vật liệu phụ tủ điện |
Vật liệu phụ tủ điện
|
1 | lô | Vật liệu phụ tủ điện | VN | 544.320 | |
23 | CC Lắp đặt dây điện 1Cx1,5mm2 Cu/PVC - Cadivi |
CC Lắp đặt dây điện 1Cx1,5mm2 Cu/PVC - Cadivi
|
220 | m | CC Lắp đặt dây điện 1Cx1,5mm2 Cu/PVC - Cadivi | VN | 17.604 | |
24 | CC Lắp đặt dây điện 1Cx2,5mm2 Cu/PVC - Cadivi - cho ổ cắm |
CC Lắp đặt dây điện 1Cx2,5mm2 Cu/PVC - Cadivi - cho ổ cắm
|
600 | m | CC Lắp đặt dây điện 1Cx2,5mm2 Cu/PVC - Cadivi - cho ổ cắm | VN | 24.840 | |
25 | CC Lắp đặt dây điện 1Cx4,0mm2 Cu/PVC - Cadivi - từ DB-UPS, ra tuyến quầy và tuyến bàn ở lầu 01 (line đầu) |
CC Lắp đặt dây điện 1Cx4,0mm2 Cu/PVC - Cadivi - từ DB-UPS, ra tuyến quầy và tuyến bàn ở lầu 01 (line đầu)
|
350 | m | CC Lắp đặt dây điện 1Cx4,0mm2 Cu/PVC - Cadivi - từ DB-UPS, ra tuyến quầy và tuyến bàn ở lầu 01 (line đầu) | VN | 32.076 | |
26 | CC Lắp đặt dây điện 1Cx6,0mm2 Cu/PVC - Cadivi - từ tủ DB tầng--> DB-UPS |
CC Lắp đặt dây điện 1Cx6,0mm2 Cu/PVC - Cadivi - từ tủ DB tầng--> DB-UPS
|
20 | m | CC Lắp đặt dây điện 1Cx6,0mm2 Cu/PVC - Cadivi - từ tủ DB tầng--> DB-UPS | VN | 37.800 | |
27 | CCLĐ Ống PVC Ф 25 - Sino | Vega |
CCLĐ Ống PVC Ф 25 - Sino | Vega
|
40 | m | CCLĐ Ống PVC Ф 25 - Sino | Vega | VN | 36.288 | |
28 | CC LĐ Ống PVC Ф 20 - Sino | Vega |
CC LĐ Ống PVC Ф 20 - Sino | Vega
|
55 | m | CC LĐ Ống PVC Ф 20 - Sino | Vega | VN | 26.676 | |
29 | CC LĐ Ống PVC Ф 32 - Sino | Vega |
CC LĐ Ống PVC Ф 32 - Sino | Vega
|
15 | m | CC LĐ Ống PVC Ф 32 - Sino | Vega | VN | 48.384 | |
30 | Lắp đặt hộp ghen chờ 110 x110 |
Lắp đặt hộp ghen chờ 110 x110
|
3 | cái | Lắp đặt hộp ghen chờ 110 x110 | VN | 102.816 | |
31 | Lắp đặt Box chia 2,3 ngã |
Lắp đặt Box chia 2,3 ngã
|
2 | cái | Lắp đặt Box chia 2,3 ngã | VN | 38.772 | |
32 | Nhân công đấu nối UPS |
Nhân công đấu nối UPS
|
1 | hệ | Nhân công đấu nối UPS | VN | 648.000 | |
33 | Phụ kiện: băng keo, nẹp sàn , nẹp nhựa, ống mềm,… |
Phụ kiện: băng keo, nẹp sàn , nẹp nhựa, ống mềm,…
|
1 | hệ | Phụ kiện: băng keo, nẹp sàn , nẹp nhựa, ống mềm,… | VN | 3.024.000 | |
34 | Chi phí cắt đục tường - hoàn trả |
Chi phí cắt đục tường - hoàn trả
|
1 | gói | Chi phí cắt đục tường - hoàn trả | VN | 2.030.400 | |
35 | CC Mod Jack, Cat6, RJ45, SL, Unshi, T568A/B, Alm - Nhân mạng |
CC Mod Jack, Cat6, RJ45, SL, Unshi, T568A/B, Alm - Nhân mạng
|
50 | cái | CC Mod Jack, Cat6, RJ45, SL, Unshi, T568A/B, Alm - Nhân mạng | US | 118.584 | |
36 | CC AMP Wallplate 2port/ Faceplate Kit, Shutter, 2 Ports - Mặt |
CC AMP Wallplate 2port/ Faceplate Kit, Shutter, 2 Ports - Mặt
|
21 | cái | CC AMP Wallplate 2port/ Faceplate Kit, Shutter, 2 Ports - Mặt | US | 50.868 | |
37 | CC AMP Wallplate 1port/ Faceplate Kit, Shutter, 1 Ports - Mặt |
CC AMP Wallplate 1port/ Faceplate Kit, Shutter, 1 Ports - Mặt
|
8 | cái | CC AMP Wallplate 1port/ Faceplate Kit, Shutter, 1 Ports - Mặt | US | 50.868 | |
38 | CC Đế AMP Office Box, 2P,Univ, Alm - Đế nổi |
CC Đế AMP Office Box, 2P,Univ, Alm - Đế nổi
|
29 | cái | CC Đế AMP Office Box, 2P,Univ, Alm - Đế nổi | VN | 25.488 | |
39 | CC Boot Modular Plug, Blue (25 cái/bịch) - Boot màu |
CC Boot Modular Plug, Blue (25 cái/bịch) - Boot màu
|
30 | cái | CC Boot Modular Plug, Blue (25 cái/bịch) - Boot màu | Taiwan | 7.344 | |
40 | CC Mod plug, Connector RJ45, 8 Pos, Sol, Oval - Đầu RJ45 |
CC Mod plug, Connector RJ45, 8 Pos, Sol, Oval - Đầu RJ45
|
30 | cái | CC Mod plug, Connector RJ45, 8 Pos, Sol, Oval - Đầu RJ45 | Taiwan | 8.316 | |
41 | CC Cat6 -UTP Cable, Cat6, 4Prs, 23AWG, Sol, CM, Blu, PB, Box (305m/thùng) |
CC Cat6 -UTP Cable, Cat6, 4Prs, 23AWG, Sol, CM, Blu, PB, Box (305m/thùng)
|
1.600 | m | CC Cat6 -UTP Cable, Cat6, 4Prs, 23AWG, Sol, CM, Blu, PB, Box (305m/thùng) | China | 14.580 | |
42 | CC Cat5 -UTP Cable, Cat5, 4Prs, 24AWG, Sol, CM, Wht, PB, Box (305m/thùng) |
CC Cat5 -UTP Cable, Cat5, 4Prs, 24AWG, Sol, CM, Wht, PB, Box (305m/thùng)
|
600 | m | CC Cat5 -UTP Cable, Cat5, 4Prs, 24AWG, Sol, CM, Wht, PB, Box (305m/thùng) | China | 11.664 | |
43 | CC LĐ dây tín hiệu âm thanh Loa |
CC LĐ dây tín hiệu âm thanh Loa
|
30 | m | CC LĐ dây tín hiệu âm thanh Loa | VN | 16.200 | |
44 | Mod plug, Connector RJ11 - đầu điện thoại RJ11 |
Mod plug, Connector RJ11 - đầu điện thoại RJ11
|
24 | cái | Mod plug, Connector RJ11 - đầu điện thoại RJ11 | VN | 3.672 | |
45 | Dây patchcord 1.2m màu xanh - bấm tay |
Dây patchcord 1.2m màu xanh - bấm tay
|
20 | sợi | Dây patchcord 1.2m màu xanh - bấm tay | VN | 50.868 | |
46 | Dây patchcord 1.2m màu xanh - hãng |
Dây patchcord 1.2m màu xanh - hãng
|
36 | sợi | Dây patchcord 1.2m màu xanh - hãng | VN | 86.400 | |
47 | CC Thanh quản lý cable Patch Pannel Cat6 |
CC Thanh quản lý cable Patch Pannel Cat6
|
3 | thanh | CC Thanh quản lý cable Patch Pannel Cat6 | US | 3.447.360 | |
48 | CCLĐ Thanh quản lý ngang |
CCLĐ Thanh quản lý ngang
|
2 | thanh | CCLĐ Thanh quản lý ngang | VN | 544.320 | |
49 | CC Lắp đặt Cable thoại Saicom 2pair |
CC Lắp đặt Cable thoại Saicom 2pair
|
40 | m | CC Lắp đặt Cable thoại Saicom 2pair | VN | 7.344 | |
50 | CCLĐ Hộp MDF thoại - 20 pairs |
CCLĐ Hộp MDF thoại - 20 pairs
|
1 | cái | CCLĐ Hộp MDF thoại - 20 pairs | VN | 338.688 | |
51 | Phí thi công hệ thống cáp mạng, setup hệ thống, bao gồm chi phí kiểm tra, chạy thử… |
Phí thi công hệ thống cáp mạng, setup hệ thống, bao gồm chi phí kiểm tra, chạy thử…
|
50 | node | Phí thi công hệ thống cáp mạng, setup hệ thống, bao gồm chi phí kiểm tra, chạy thử… | VN | 483.840 | |
52 | Nhân công đấu tủ tập trung (mạng, thoại) |
Nhân công đấu tủ tập trung (mạng, thoại)
|
1 | hệ | Nhân công đấu tủ tập trung (mạng, thoại) | VN | 725.760 | |
53 | Nhân công di dời tủ tập điểm điện thoại trong quầy ra tủ rack tầng, cấp tone điện thoại theo yêu cầu + di dời amply |
Nhân công di dời tủ tập điểm điện thoại trong quầy ra tủ rack tầng, cấp tone điện thoại theo yêu cầu + di dời amply
|
1 | hệ | Nhân công di dời tủ tập điểm điện thoại trong quầy ra tủ rack tầng, cấp tone điện thoại theo yêu cầu + di dời amply | VN | 1.620.000 | |
54 | Nhân công lắp đặt tivi + MCC |
Nhân công lắp đặt tivi + MCC
|
2 | cái | Nhân công lắp đặt tivi + MCC | VN | 266.112 | |
55 | CC LĐ Ống PVC Ф 32 - Sino | Vega |
CC LĐ Ống PVC Ф 32 - Sino | Vega
|
50 | m | CC LĐ Ống PVC Ф 32 - Sino | Vega | VN | 44.820 | |
56 | CCLĐ Ống PVC Ф 25 - Sino | Vega |
CCLĐ Ống PVC Ф 25 - Sino | Vega
|
60 | m | CCLĐ Ống PVC Ф 25 - Sino | Vega | VN | 32.724 | |
57 | CCLĐ Ống PVC Ф 20 - Sino | Vega |
CCLĐ Ống PVC Ф 20 - Sino | Vega
|
70 | m | CCLĐ Ống PVC Ф 20 - Sino | Vega | VN | 23.976 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Mọi cảm xúc cực hạn đều đi cùng với sự điên rồ. "
Virginia Woolf
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...