Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0308053815 | CÔNG TY TNHH ĐIỆN MÁY OMEGA |
2.383.473.600 VND | 2.288.134.656 VND | 110 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lược gió hình trụ 34 inch |
PCYG-34 hoặc tương đương
|
64 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | PNC/ Korea | 2.754.000 | |
2 | Lược gió hình trụ 26 inch |
P52 – 4752 hoặc tương đương
|
90 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | PNC/ Korea | 2.268.000 | |
3 | Lược gió hình trụ (Hepa) |
SDMK 325/660/TW EPA hoặc tương đương
|
144 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | European (Đan Mạch) hoặc UEA | 5.508.000 | |
4 | Lược ban đầu (Hepa – dùng cho lược trụ) |
Loại quấn bao quanh lược TRỤ (Ø) 325 x (L) 660 mm; PPI 10 hoặc tương đương
|
144 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | European (Đức) | 766.800 | |
5 | Lược gió hình côn (Hepa) |
SDDMK 445/660/TW EPA hoặc tương đương
|
144 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | European (Đan Mạch) hoặc UEA | 6.588.000 | |
6 | Lược ban đầu (Hepa – dùng cho lược côn) |
Loại quấn bao quanh lược CÔN (Ø) 445/325 x (L) 660 mm; PPI 10 hoặc tương đương
|
144 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | European (Đức) | 1.047.600 |