Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0106322303 | Công ty Cổ phần cung cấp vật tư y tế và thiết bị Việt Nam |
978.094.000 VND | 978.094.000 VND | 5 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dung dịch chuẩn độ dẫn 84 uS/cm |
5 | Chai/1L | Inorganic Ventures - Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Dung dịch chuẩn độ dẫn 1430 uS/cm |
5 | Chai/1L | Inorganic Ventures - Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Dung dịch chuẩn pH 3.776 |
1 | Chai/500ml | CPAchem - Pháp | 1.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Dung dịch chuẩn pH 7.413 |
1 | Chai/500ml | CPAchem - Pháp | 1.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Mẫu CRM cho chỉ tiêu BOD5, COD |
1 | ampul | ERA - Mỹ | 5.445.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Mẫu CRM cho chỉ tiêu CN-, Phenol |
1 | ampul | ERA - Mỹ | 5.951.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Mẫu CRM cho chỉ tiêu NH4+-N,
Tổng P-P |
1 | ampul | ERA - Mỹ | 5.335.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Mẫu CRM cho các thông số F-, Cl-,
SO42- |
1 | 500ml | ERA - Mỹ | 5.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Mẫu CRM cho thông số TSS nền nước |
1 | 500ml | ERA - Mỹ | 3.960.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Mẫu CRM cho thông số
chất hoạt động bề mặt |
1 | ampul | ERA - Mỹ | 4.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Mẫu CRM cho chỉ tiêu
Thủy ngân |
1 | ampul | ERA - Mỹ | 3.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Mẫu chuẩn TCLP Metals in Soil |
1 | lọ | ERA - Mỹ | 9.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Mẫu chuẩn CRM cho thông số thuốc BVTV nhóm clo hữu cơ trong đất |
1 | ampul | ERA - Mỹ | 11.605.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Mẫu chuẩn CRM cho thông số
Dioxin/Furan trong nước |
1 | ampul | ERA - Mỹ | 8.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | 2,2',4,4',5,5'-Hexabromobiphenyl
(PBB-153) |
1 | ampul | CIL - Mỹ | 7.997.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Dung dịch chuẩn pH 4 |
4 | Chai/1000 mL | Merck - Đức | 2.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Dung dịch chuẩn pH 7 |
4 | Chai/1000 mL | Merck - Đức | 2.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Dung dịch chuẩn pH 10 |
4 | Chai/1000 mL | Merck - Đức | 2.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Dung dịch chuẩn EC 1.413 µS/cm |
2 | Chai/500 mL | Inorganic Ventures - Mỹ | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Dung dịch chuẩn EC 8.000 µS/cm |
2 | Chai/500 mL | CPAchem - Pháp | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Dung dịch chuẩn EC 12.880 µS/cm |
2 | Chai/500 mL | CPAchem - Pháp | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Dung dịch chuẩn EC 111,3 mS/cm |
2 | Chai/500 mL | CPAchem - Pháp | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Dung dịch chuẩn EC 400 mS/cm |
1 | Chai/500 mL | ERA - Mỹ | 11.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Dung dịch ORP (100 - 150) mV |
1 | Chai/500 mL | Aurical - Mỹ | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Dung dịch ORP: (200 - 400) mV |
1 | Chai/500 mL | Hanna - Ý | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Dung dịch ORP: (500-700) mV |
1 | Chai/500 mL | Aurical - Mỹ | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Dung dịch chuẩn DO Tại điểm “Zero” |
1 | Chai/500 mL | Hanna - Ý | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Dung dịch chuẩn TDS 10 g/L |
1 | Chai/500 mL | CPAchem - Pháp | 9.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Dung dịch chuẩn TDS 20 g/L |
1 | Chai/500 mL | CPAchem - Pháp | 9.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Dung dịch chuẩn TDS 40 g/L |
1 | Chai/500 mL | CPAchem - Pháp | 9.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Dung dịch chuẩn TDS 80 g/L |
1 | Chai/500 mL | CPAchem - Pháp | 10.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Dung dịch chuẩn TDS (160 - 180) g/L |
1 | Chai/500 mL | CPAchem - Pháp | 10.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Dung dịch chuẩn độ đục 20 NTU |
1 | Chai/500 mL | CPAchem - Pháp | 4.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Dung dịch chuẩn độ đục 200 NTU |
1 | Chai/500 mL | CPAchem - Pháp | 4.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Dung dịch chuẩn độ đục 400 NTU |
1 | Chai/500 mL | CPAchem - Pháp | 4.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Dung dịch chuẩn độ đục 800 NTU |
1 | Chai/500 mL | CPAchem - Pháp | 4.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Dung dịch chuẩn độ đục 2000 NTU |
1 | Chai/500 mL | CPAchem - Pháp | 4.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Dung dịch chuẩn NH4 5 mg/L |
1 | Chai/500 mL | NSI - Mỹ | 4.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Dung dịch chuẩn NH4 10 mg/L |
1 | Chai/500 mL | NSI - Mỹ | 4.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Dung dịch chuẩn NH4 20 mg/L |
1 | Chai/500 mL | NSI - Mỹ | 4.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Dung dịch chuẩn NH4 1.000 mg/L |
2 | Chai/500 mL | NSI - Mỹ | 4.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Dung dịch chuẩn COD 50 mg/L |
1 | Chai/500 mL | CPAchem - Pháp | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Dung dịch chuẩn COD 100 mg/L |
1 | Chai/500 mL | CPAchem - Pháp | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Dung dịch chuẩn COD 200 mg/L |
1 | Chai/500 mL | CPAchem - Pháp | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Dung dịch chuẩn COD 1.000 mg/L |
2 | Chai/500 mL | CPAchem - Pháp | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Dung dịch chuẩn TSS 50 mg/L |
1 | Chai/500 mL | NSI - Mỹ | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Dung dịch chuẩn TSS 100 mg/L |
1 | Chai/500 mL | NSI - Mỹ | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Dung dịch chuẩn TSS 200 mg/L |
1 | Chai/500 mL | NSI - Mỹ | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Dung dịch chuẩn TSS 400 mg/L |
1 | Chai/500 mL | NSI - Mỹ | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Dung dịch chuẩn độ muối
(10 - 20) ppt |
1 | Chai/500 mL | NSI - Mỹ | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Dung dịch chuẩn độ muối
(30 - 40) ppt |
1 | Chai/500 mL | Hanna - Ý | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Dung dịch chuẩn độ muối
(50 - 60) ppt |
1 | Chai/500 mL | NSI - Mỹ | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Bình khí chuẩn NO2, nồng độ ≈ 140 ppm |
1 | Bình/30L | Air Liquide - Pháp | 66.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Bình khí chuẩn NO2, nồng độ ≈ 250 ppm |
1 | Bình/30L | Air Liquide - Pháp | 66.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Bình khí chuẩn NO2, nồng độ ≈ 400 ppm |
1 | Bình/30L | Air Liquide - Pháp | 66.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Bình khí chuẩn NO2, nồng độ ≈ 800 ppm |
1 | Bình/30L | Air Liquide - Pháp | 66.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Bình khí chuẩn N2,
thể tích tối thiểu 15 lít, nồng độ 99,9995%; |
2 | Bình/15l | Calgaz - Mỹ | 20.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Than hoạt tính |
1 | kg | Merck - Đức | 4.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Silicagel 60 (0.063-0.200mm) |
2 | Hộp 1kg | Merck - Đức | 4.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Dung dịch chuẩn 30 nguyên tố ICP |
1 | 100ml/lọ | CPA chem | 8.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Dung dịch chuẩn DO
Tại điểm “Zero” |
2 | Chai/500 mL | Hanna - Ý | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Dung dịch chuẩn độ đục 200 NTU |
2 | Chai/500 mL | CPAchem - Pháp | 4.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Dung dịch chuẩn độ đục 400 NTU |
2 | Chai/500 mL | CPAchem - Pháp | 4.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Dung dịch chuẩn độ đục 800 NTU |
2 | Chai/500 mL | CPAchem - Pháp | 4.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Dung dịch chuẩn Amoni 50 mg/L |
1 | Chai/500 mL | NSI - Mỹ | 4.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Dung dịch chuẩn Amoni 100 mg/L |
1 | Chai/500 mL | NSI - Mỹ | 4.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Dung dịch chuẩn COD 50 mg/L
- |
1 | Chai/500 mL | CPAchem - Pháp | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Dung dịch chuẩn COD 300 mg/L |
1 | Chai/500 mL | CPAchem - Pháp | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Dung dịch chuẩn COD 400 mg/L |
1 | Chai/500 mL | CPAchem - Pháp | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Dung dịch chuẩn 1000µg/ml Asenic (As) |
1 | Chai/125ml | Inorganic Ventures - Mỹ | 1.512.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Dung dịch chuẩn 1000µg/ml Cadimi (Cd) |
1 | Chai/ 125ml | Inorganic Ventures - Mỹ | 1.512.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Dung dịch chuẩn 1000µg/ml Niken (Ni) |
1 | Chai/ 125ml | Inorganic Ventures - Mỹ | 1.512.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Dung dịch chuẩn 1000µg/ml Mangan (Mn) |
1 | Chai/ 125ml | Inorganic Ventures - Mỹ | 1.512.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Dung dịch chuẩn 1000µg/ml Crom (Cr Tổng) |
1 | Chai/125ml | Inorganic Ventures - Mỹ | 1.512.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Dung dịch chuẩn 1000µg/ml Iron (Fe) |
1 | Chai/ 125ml | Inorganic Ventures - Mỹ | 1.512.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Axit HNO3 |
2 | Chai/1lit | Merck - Đức | 1.230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Sulfuric acid 95% (H2SO4) |
3 | chai/1Lit | Merck - Đức | 1.260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Potassium dihydrogen phosphate (KH2PO4) |
1 | Lọ/1kg | Merck - Đức | 1.280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Sodium chloride (NaCl) |
2 | Lọ/500g | Merck - Đức | 4.029.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Potassium Hydrogen Phthalate |
1 | Lọ/250g | Merck - Đức | 2.722.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Amoni chloride (NH4Cl) |
1 | Lọ/500g | Sigma Aldrich - Mỹ | 4.392.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Sodium nitrite (NaNO2) |
1 | Lọ/100g | Merck - Đức | 3.981.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Axit HCl |
1 | Chai/500ml | Merck - Đức | 1.230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Axit phosphoric (H3PO4) |
1 | chai/lit | Merck - Đức | 1.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Calcium chloride (CaCl2) |
1 | lọ/500g | Merck - Đức | 1.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Sulfuric acid 95% (H2SO4) |
3 | 1lit/chai | Merck - Đức | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | L- glutamic acid |
1 | lọ/250g | Merck - Đức | 3.840.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Ống chuẩn K2C2O7 0.1N |
1 | Ampule | Merck - Đức | 3.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Magnesium dichloride (MgCl2) |
1 | lọ/250g | Sigma Aldrich - Mỹ | 1.296.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Sodium hydroxide (NaOH) |
1 | chai/1kg | Merck - Đức | 936.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Potassium peroxodisulfate (K2S2O8) |
1 | 250g/hộp | Merck - Đức | 1.176.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | N-(1-naphyl)-ethyllediamine |
1 | 25g/lọ | Merck - Đức | 4.308.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Titriplex III (EDTA) |
1 | lọ/1kg | Merck - Đức | 3.540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Ống chuẩn AgNO3 0,1N |
1 | Ampule | Merck - Đức | 2.520.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Nitric acid 65% (HNO3) |
1 | lọ/1lit | Merck - Đức | 858.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Hydrogen Peroxide 30% (H2O2) |
1 | chai/1 lit | Merck - Đức | 1.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Potassium permanganate
(KMnO4) |
1 | lọ 250g | Merck - Đức | 2.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Chloroform |
1 | lọ/500ml | Merck - Đức | 1.332.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Sodium sulfate (Na2SO4 khan) |
1 | lọ/kg | Merck - Đức | 4.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Dichlomethane |
2 | Chai/1lit | Merck - Đức | 912.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | n-Hexan |
3 | Chai/2,5L | Merck - Đức | 3.234.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | n-Hexan |
20 | Chai/500ml | Xilong - Trung quốc | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Aceton |
30 | Chai/500ml | Xilong - Trung quốc | 114.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | SnCl2.2H2O |
1 | Lọ 100g | Sigma Aldrich - Mỹ | 4.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Găng tay Nitrilstat |
10 | túi/ 50 đôi | Riverstone -Malaysia | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Găng tay chịu nhiệt |
20 | đôi | Ansell - Úc | 380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Găng tay y tế |
3 | Hộp/ 50 đôi | Khải Hoàn - Việt Nam | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Bộ quần áo bảo hộ lao động |
10 | Bộ | Nhật Dương - Việt Nam | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Kính bảo hộ |
10 | Cái | 3M - Mỹ | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Ống dẫn khí chuẩn |
20 | m | FESTO - Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Đầu nối ống khí chuẩn |
10 | cái | FESTO - Việt Nam | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Khẩu trang phòng độc 3M |
5 | cái | 3M - Mỹ | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Khẩu trang y tế 4 lớp (kháng khuẩn) |
5 | Hộp/50 cái | Phúc Hà - Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Túi đá Gel |
200 | Túi | Trường Phát - Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Thùng Xốp |
30 | Thùng | Như Phương - Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Giấy lọc băng xanh 0,45 um |
1 | hộp | Newstar - Trung quốc | 575.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Hộp đựng mẫu |
80 | Hộp | PTC - Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Cuốn xốp bong bóng, chống sốc (20cm x 100m) |
1 | Cuộn | Hoàng Lâm - Việt Nam | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Băng dính trắng |
10 | cuộn | Tân Phong - Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Micropipette 1-5ml |
1 | 100 cái/túi | Isolab - Đức | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Micropipette 100-1000µL |
2 | Cái | Isolab - Đức | 2.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Micropipette 20-200µl |
2 | Cái | Isolab - Đức | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Màng lọc bụi khí thải 85mm |
1 | Hộp/50 cái | Pall - Mỹ | 5.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Hồ dán khô |
1 | 12lọ/ hộp | Deli - Trung Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Ống thủy tinh dung tích 30ml, nắp xoáy |
200 | Cái | Biohall - Ấn Độ | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Giấy pH |
5 | Hộp | Newstar - Trung Quốc | 240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Bông thủy tinh |
1 | Kg | Merck - Đức | 1.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Cuvet 1cm |
1 | Hộp | Labomed, Inc - Mỹ | 2.376.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Giấy lọc số 1 - (No1) |
5 | Hộp | Whatman - Anh | 357.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Giấy lau |
1 | 72 hộp/thùng. | Kimwipes - Nhật Bản | 3.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Bình tia 500ml |
10 | Cái | Isolab - Đức | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Can nhựa 5l đựng hóa chất |
20 | Cái | Thắng Phát - Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Nước rửa dụng cụ |
1 | Can/3,6lit | Lion - Thái lan | 160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Toluene (HPLC) |
3 | 2,5L/ chai | Merck - Đức | 3.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Bình định mức 25ml |
5 | Cái | Duran - Đức | 325.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Bình định mức 50ml |
5 | Cái | Duran - Đức | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Bình định mức 100ml |
5 | Cái | Duran - Đức | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Lọ thủy tinh 2ml, màu trắng, có chia vạch, nắp vặn |
2 | 100c/hộp | Agilent - Mỹ | 900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Nắp dập cho vial 2ml, màu trắng, đệm PTFE/Silicon |
1 | 1000c/túi | Agilent - Mỹ | 6.360.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Lọ thủy tinh 2ml. màu nâu có chia vạch nắp vặn |
1 | 100c/hộp | Agilent - Mỹ | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Pipet pasteur, thủy tinh trung tính, 23 cm |
3 | Hộp | Hirschmann - Đức | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Vial insert 250 ul |
2 | 100c/hộp | Agilent - Mỹ | 3.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại