Mẫu chuẩn (khí chuẩn, dung dịch chuẩn), công cụ, dụng cụ

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
8
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Mẫu chuẩn (khí chuẩn, dung dịch chuẩn), công cụ, dụng cụ
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
983.578.000 VND
Ngày đăng tải
15:03 14/08/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
số 376/QĐ-QTMB
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Trung tâm Quan trắc môi trường miền Bắc
Ngày phê duyệt
13/08/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0106322303

Công ty Cổ phần cung cấp vật tư y tế và thiết bị Việt Nam

978.094.000 VND 978.094.000 VND 5 ngày

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: Xem chi tiết

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng Đơn vị tính Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Tên chương
1
Dung dịch chuẩn độ dẫn 84 uS/cm
5 Chai/1L Inorganic Ventures - Mỹ 8.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Dung dịch chuẩn độ dẫn 1430 uS/cm
5 Chai/1L Inorganic Ventures - Mỹ 8.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Dung dịch chuẩn pH 3.776
1 Chai/500ml CPAchem - Pháp 1.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Dung dịch chuẩn pH 7.413
1 Chai/500ml CPAchem - Pháp 1.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Mẫu CRM cho chỉ tiêu BOD5, COD
1 ampul ERA - Mỹ 5.445.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Mẫu CRM cho chỉ tiêu CN-, Phenol
1 ampul ERA - Mỹ 5.951.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Mẫu CRM cho chỉ tiêu NH4+-N, Tổng P-P
1 ampul ERA - Mỹ 5.335.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Mẫu CRM cho các thông số F-, Cl-, SO42-
1 500ml ERA - Mỹ 5.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Mẫu CRM cho thông số TSS nền nước
1 500ml ERA - Mỹ 3.960.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Mẫu CRM cho thông số chất hoạt động bề mặt
1 ampul ERA - Mỹ 4.950.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Mẫu CRM cho chỉ tiêu Thủy ngân
1 ampul ERA - Mỹ 3.850.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Mẫu chuẩn TCLP Metals in Soil
1 lọ ERA - Mỹ 9.350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Mẫu chuẩn CRM cho thông số thuốc BVTV nhóm clo hữu cơ trong đất
1 ampul ERA - Mỹ 11.605.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Mẫu chuẩn CRM cho thông số Dioxin/Furan trong nước
1 ampul ERA - Mỹ 8.250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
2,2',4,4',5,5'-Hexabromobiphenyl (PBB-153)
1 ampul CIL - Mỹ 7.997.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Dung dịch chuẩn pH 4
4 Chai/1000 mL Merck - Đức 2.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Dung dịch chuẩn pH 7
4 Chai/1000 mL Merck - Đức 2.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Dung dịch chuẩn pH 10
4 Chai/1000 mL Merck - Đức 2.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Dung dịch chuẩn EC 1.413 µS/cm
2 Chai/500 mL Inorganic Ventures - Mỹ 5.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Dung dịch chuẩn EC 8.000 µS/cm
2 Chai/500 mL CPAchem - Pháp 5.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Dung dịch chuẩn EC 12.880 µS/cm
2 Chai/500 mL CPAchem - Pháp 5.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Dung dịch chuẩn EC 111,3 mS/cm
2 Chai/500 mL CPAchem - Pháp 5.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Dung dịch chuẩn EC 400 mS/cm
1 Chai/500 mL ERA - Mỹ 11.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Dung dịch ORP (100 - 150) mV
1 Chai/500 mL Aurical - Mỹ 6.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Dung dịch ORP: (200 - 400) mV
1 Chai/500 mL Hanna - Ý 6.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Dung dịch ORP: (500-700) mV
1 Chai/500 mL Aurical - Mỹ 6.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Dung dịch chuẩn DO Tại điểm “Zero”
1 Chai/500 mL Hanna - Ý 4.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Dung dịch chuẩn TDS 10 g/L
1 Chai/500 mL CPAchem - Pháp 9.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Dung dịch chuẩn TDS 20 g/L
1 Chai/500 mL CPAchem - Pháp 9.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Dung dịch chuẩn TDS 40 g/L
1 Chai/500 mL CPAchem - Pháp 9.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Dung dịch chuẩn TDS 80 g/L
1 Chai/500 mL CPAchem - Pháp 10.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Dung dịch chuẩn TDS (160 - 180) g/L
1 Chai/500 mL CPAchem - Pháp 10.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Dung dịch chuẩn độ đục 20 NTU
1 Chai/500 mL CPAchem - Pháp 4.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Dung dịch chuẩn độ đục 200 NTU
1 Chai/500 mL CPAchem - Pháp 4.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Dung dịch chuẩn độ đục 400 NTU
1 Chai/500 mL CPAchem - Pháp 4.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Dung dịch chuẩn độ đục 800 NTU
1 Chai/500 mL CPAchem - Pháp 4.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Dung dịch chuẩn độ đục 2000 NTU
1 Chai/500 mL CPAchem - Pháp 4.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Dung dịch chuẩn NH4 5 mg/L
1 Chai/500 mL NSI - Mỹ 4.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Dung dịch chuẩn NH4 10 mg/L
1 Chai/500 mL NSI - Mỹ 4.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Dung dịch chuẩn NH4 20 mg/L
1 Chai/500 mL NSI - Mỹ 4.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Dung dịch chuẩn NH4 1.000 mg/L
2 Chai/500 mL NSI - Mỹ 4.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Dung dịch chuẩn COD 50 mg/L
1 Chai/500 mL CPAchem - Pháp 4.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Dung dịch chuẩn COD 100 mg/L
1 Chai/500 mL CPAchem - Pháp 4.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Dung dịch chuẩn COD 200 mg/L
1 Chai/500 mL CPAchem - Pháp 4.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Dung dịch chuẩn COD 1.000 mg/L
2 Chai/500 mL CPAchem - Pháp 4.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Dung dịch chuẩn TSS 50 mg/L
1 Chai/500 mL NSI - Mỹ 4.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Dung dịch chuẩn TSS 100 mg/L
1 Chai/500 mL NSI - Mỹ 4.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Dung dịch chuẩn TSS 200 mg/L
1 Chai/500 mL NSI - Mỹ 4.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Dung dịch chuẩn TSS 400 mg/L
1 Chai/500 mL NSI - Mỹ 4.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Dung dịch chuẩn độ muối (10 - 20) ppt
1 Chai/500 mL NSI - Mỹ 2.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Dung dịch chuẩn độ muối (30 - 40) ppt
1 Chai/500 mL Hanna - Ý 2.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Dung dịch chuẩn độ muối (50 - 60) ppt
1 Chai/500 mL NSI - Mỹ 2.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Bình khí chuẩn NO2, nồng độ ≈ 140 ppm
1 Bình/30L Air Liquide - Pháp 66.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Bình khí chuẩn NO2, nồng độ ≈ 250 ppm
1 Bình/30L Air Liquide - Pháp 66.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Bình khí chuẩn NO2, nồng độ ≈ 400 ppm
1 Bình/30L Air Liquide - Pháp 66.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Bình khí chuẩn NO2, nồng độ ≈ 800 ppm
1 Bình/30L Air Liquide - Pháp 66.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Bình khí chuẩn N2, thể tích tối thiểu 15 lít, nồng độ 99,9995%;
2 Bình/15l Calgaz - Mỹ 20.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Than hoạt tính
1 kg Merck - Đức 4.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Silicagel 60 (0.063-0.200mm)
2 Hộp 1kg Merck - Đức 4.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Dung dịch chuẩn 30 nguyên tố ICP
1 100ml/lọ CPA chem 8.300.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Dung dịch chuẩn DO Tại điểm “Zero”
2 Chai/500 mL Hanna - Ý 4.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Dung dịch chuẩn độ đục 200 NTU
2 Chai/500 mL CPAchem - Pháp 4.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Dung dịch chuẩn độ đục 400 NTU
2 Chai/500 mL CPAchem - Pháp 4.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Dung dịch chuẩn độ đục 800 NTU
2 Chai/500 mL CPAchem - Pháp 4.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Dung dịch chuẩn Amoni 50 mg/L
1 Chai/500 mL NSI - Mỹ 4.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Dung dịch chuẩn Amoni 100 mg/L
1 Chai/500 mL NSI - Mỹ 4.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Dung dịch chuẩn COD 50 mg/L -
1 Chai/500 mL CPAchem - Pháp 4.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Dung dịch chuẩn COD 300 mg/L
1 Chai/500 mL CPAchem - Pháp 4.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Dung dịch chuẩn COD 400 mg/L
1 Chai/500 mL CPAchem - Pháp 4.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Dung dịch chuẩn 1000µg/ml Asenic (As)
1 Chai/125ml Inorganic Ventures - Mỹ 1.512.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Dung dịch chuẩn 1000µg/ml Cadimi (Cd)
1 Chai/ 125ml Inorganic Ventures - Mỹ 1.512.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
Dung dịch chuẩn 1000µg/ml Niken (Ni)
1 Chai/ 125ml Inorganic Ventures - Mỹ 1.512.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Dung dịch chuẩn 1000µg/ml Mangan (Mn)
1 Chai/ 125ml Inorganic Ventures - Mỹ 1.512.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
Dung dịch chuẩn 1000µg/ml Crom (Cr Tổng)
1 Chai/125ml Inorganic Ventures - Mỹ 1.512.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Dung dịch chuẩn 1000µg/ml Iron (Fe)
1 Chai/ 125ml Inorganic Ventures - Mỹ 1.512.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Axit HNO3
2 Chai/1lit Merck - Đức 1.230.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Sulfuric acid 95% (H2SO4)
3 chai/1Lit Merck - Đức 1.260.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Potassium dihydrogen phosphate (KH2PO4)
1 Lọ/1kg Merck - Đức 1.280.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Sodium chloride (NaCl)
2 Lọ/500g Merck - Đức 4.029.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Potassium Hydrogen Phthalate
1 Lọ/250g Merck - Đức 2.722.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Amoni chloride (NH4Cl)
1 Lọ/500g Sigma Aldrich - Mỹ 4.392.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Sodium nitrite (NaNO2)
1 Lọ/100g Merck - Đức 3.981.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Axit HCl
1 Chai/500ml Merck - Đức 1.230.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Axit phosphoric (H3PO4)
1 chai/lit Merck - Đức 1.980.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Calcium chloride (CaCl2)
1 lọ/500g Merck - Đức 1.400.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
Sulfuric acid 95% (H2SO4)
3 1lit/chai Merck - Đức 1.200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
L- glutamic acid
1 lọ/250g Merck - Đức 3.840.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Ống chuẩn K2C2O7 0.1N
1 Ampule Merck - Đức 3.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Magnesium dichloride (MgCl2)
1 lọ/250g Sigma Aldrich - Mỹ 1.296.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Sodium hydroxide (NaOH)
1 chai/1kg Merck - Đức 936.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
Potassium peroxodisulfate (K2S2O8)
1 250g/hộp Merck - Đức 1.176.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
N-(1-naphyl)-ethyllediamine
1 25g/lọ Merck - Đức 4.308.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
Titriplex III (EDTA)
1 lọ/1kg Merck - Đức 3.540.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
Ống chuẩn AgNO3 0,1N
1 Ampule Merck - Đức 2.520.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
Nitric acid 65% (HNO3)
1 lọ/1lit Merck - Đức 858.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
Hydrogen Peroxide 30% (H2O2)
1 chai/1 lit Merck - Đức 1.320.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
Potassium permanganate (KMnO4)
1 lọ 250g Merck - Đức 2.100.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
Chloroform
1 lọ/500ml Merck - Đức 1.332.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
Sodium sulfate (Na2SO4 khan)
1 lọ/kg Merck - Đức 4.320.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
Dichlomethane
2 Chai/1lit Merck - Đức 912.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
n-Hexan
3 Chai/2,5L Merck - Đức 3.234.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
n-Hexan
20 Chai/500ml Xilong - Trung quốc 100.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
Aceton
30 Chai/500ml Xilong - Trung quốc 114.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
SnCl2.2H2O
1 Lọ 100g Sigma Aldrich - Mỹ 4.950.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
Găng tay Nitrilstat
10 túi/ 50 đôi Riverstone -Malaysia 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
Găng tay chịu nhiệt
20 đôi Ansell - Úc 380.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
Găng tay y tế
3 Hộp/ 50 đôi Khải Hoàn - Việt Nam 130.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
Bộ quần áo bảo hộ lao động
10 Bộ Nhật Dương - Việt Nam 500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
109
Kính bảo hộ
10 Cái 3M - Mỹ 220.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
110
Ống dẫn khí chuẩn
20 m FESTO - Việt Nam 200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
111
Đầu nối ống khí chuẩn
10 cái FESTO - Việt Nam 450.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
112
Khẩu trang phòng độc 3M
5 cái 3M - Mỹ 850.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
113
Khẩu trang y tế 4 lớp (kháng khuẩn)
5 Hộp/50 cái Phúc Hà - Việt Nam 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
114
Túi đá Gel
200 Túi Trường Phát - Việt Nam 10.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
115
Thùng Xốp
30 Thùng Như Phương - Việt Nam 25.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
116
Giấy lọc băng xanh 0,45 um
1 hộp Newstar - Trung quốc 575.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
117
Hộp đựng mẫu
80 Hộp PTC - Việt Nam 35.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
118
Cuốn xốp bong bóng, chống sốc (20cm x 100m)
1 Cuộn Hoàng Lâm - Việt Nam 700.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
119
Băng dính trắng
10 cuộn Tân Phong - Việt Nam 30.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
120
Micropipette 1-5ml
1 100 cái/túi Isolab - Đức 2.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
121
Micropipette 100-1000µL
2 Cái Isolab - Đức 2.800.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
122
Micropipette 20-200µl
2 Cái Isolab - Đức 1.100.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
123
Màng lọc bụi khí thải 85mm
1 Hộp/50 cái Pall - Mỹ 5.980.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
124
Hồ dán khô
1 12lọ/ hộp Deli - Trung Quốc 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
125
Ống thủy tinh dung tích 30ml, nắp xoáy
200 Cái Biohall - Ấn Độ 45.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
126
Giấy pH
5 Hộp Newstar - Trung Quốc 240.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
127
Bông thủy tinh
1 Kg Merck - Đức 1.800.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
128
Cuvet 1cm
1 Hộp Labomed, Inc - Mỹ 2.376.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
129
Giấy lọc số 1 - (No1)
5 Hộp Whatman - Anh 357.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
130
Giấy lau
1 72 hộp/thùng. Kimwipes - Nhật Bản 3.300.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
131
Bình tia 500ml
10 Cái Isolab - Đức 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
132
Can nhựa 5l đựng hóa chất
20 Cái Thắng Phát - Việt Nam 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
133
Nước rửa dụng cụ
1 Can/3,6lit Lion - Thái lan 160.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
134
Toluene (HPLC)
3 2,5L/ chai Merck - Đức 3.700.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
135
Bình định mức 25ml
5 Cái Duran - Đức 325.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
136
Bình định mức 50ml
5 Cái Duran - Đức 400.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
137
Bình định mức 100ml
5 Cái Duran - Đức 450.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
138
Lọ thủy tinh 2ml, màu trắng, có chia vạch, nắp vặn
2 100c/hộp Agilent - Mỹ 900.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
139
Nắp dập cho vial 2ml, màu trắng, đệm PTFE/Silicon
1 1000c/túi Agilent - Mỹ 6.360.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
140
Lọ thủy tinh 2ml. màu nâu có chia vạch nắp vặn
1 100c/hộp Agilent - Mỹ 950.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
141
Pipet pasteur, thủy tinh trung tính, 23 cm
3 Hộp Hirschmann - Đức 600.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
142
Vial insert 250 ul
2 100c/hộp Agilent - Mỹ 3.700.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Đóng lại

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây