Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Liên danh nhà thầu đáp ứng yêu cầu của HSYC Chào hàng cạnh tranh, giá dự thầu thấp hơn dự toán gói thầu
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0107282251 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂN CƯƠNG và CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ PHƯƠNG NAM và CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG SỐ 5 HẢI PHÒNG | 4.176.689.000 VND | 4.176.689.000 VND | 30 ngày |
# | Tên nhà thầu | Vai trò |
---|---|---|
1 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂN CƯƠNG | Liên danh chính |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ PHƯƠNG NAM | Liên danh phụ |
3 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG SỐ 5 HẢI PHÒNG | Liên danh phụ |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hạng mục 1: Máy phát điện: Máy phát điện 275kVA |
Hãng: Atlas Copco Model: QIS 275 Xuất xứ máy chính: Tây Ban Nha Động cơ: Model: TAD 734GE / Hãng: Volvo - Xuất xứ: Đức Đầu phát: Model: ECO38-1L / Hãng: Mecc alte – Xuất xứ: Italia Bảng điều khiển: Model: Deapsea 7320 / Hãng Deep sea - Xuất xứ: Anh Vỏ cách âm: Nhập khẩu đồng bộ Bộ nạp ắc quy tự động: Model: Deapsea 9255-24V 5A Hãng: Deapsea Xuất xứ: Anh/EU Tủ ATS: xuất xứ Việt Nam; Động cơ: Model: TAD 734GE / Hãng: Volvo - Xuất xứ: Đức Đầu phát:Model: ECO38-1L / Hãng: Mecc alte – Xuất xứ: Italia Bảng điều khiển:Model: Deapsea 7320 / Hãng Deep sea - Xuất xứ: Anh; Vỏ cách âm: Nhập khẩu đồng bộVỏ cách âm: Nhập khẩu đồng bộ: Model: Deapsea 9255-24V 5A; Hãng: Deapsea Xuất xứ: Anh/EU Tủ ATS: xuất xứ Việt Nam.
|
2 | cái | Chi tiết thông tin sản phẩm xem phụ lục 01A1 Hồ sơ mời thầu gửi kèm theo | Xuất xứ máy chính:Tây Ban Nha | 1.763.804.000 | |
2 | Hệ thống chữa cháy trong nhà huấn luyện lặn: Cắt nền gạch đặt ống cấp CC |
Việt Nam
|
116 | md | Xem BVTC | Việt Nam | 36.109 | |
3 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp III |
Việt Nam
|
21.46 | m3 | Xem BVTC | Việt Nam | 352.195 | |
4 | Đắp cát móng đường ống, đường cống (cát san lấp tận dụng) |
Việt Nam
|
7.6125 | m3 | Xem BVTC | Việt Nam | 149.105 | |
5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III |
Việt Nam
|
.2907 | 100m3 | Xem BVTC | Việt Nam | 1.479.350 | |
6 | Bê tông lót nền, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 |
Việt Nam
|
1.74 | m3 | Xem BVTC | Việt Nam | 1.610.164 | |
7 | Lát nền, sàn, kích thước gạch <=0,25m2, vữa XM mác 75 |
Việt Nam
|
17.4 | m2 | Xem BVTC | Việt Nam | 163.803 | |
8 | Bê tông nền, đá 1x2, mác 200 |
Việt Nam
|
1.35 | m3 | Xem BVTC | Việt Nam | 1.192.820 | |
9 | Lát nền, sàn bằng gạch Terazzo 30x30mm, vữa XM cát mịn mác 75 |
Việt Nam
|
13.5 | m2 | Xem BVTC | Việt Nam | 276.124 | |
10 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp III |
Việt Nam
|
.1591 | m3 | Xem BVTC | Việt Nam | 488.446 | |
11 | Ván khuôn gối đỡ van |
Việt Nam
|
.0368 | 100m2 | Xem BVTC | Việt Nam | 8.617.453 | |
12 | Bê tông móng, đá 1x2, mác 200 |
Việt Nam
|
.0336 | m3 | Xem BVTC | Việt Nam | 1.192.820 | |
13 | Ống thép tráng kẽm (TTK) D65x3.6 |
Hòa Phát
|
.63 | 100m | Xem BVTC | Việt Nam | 103.582.172 | |
14 | Ống thép tráng kẽm (TTK) D50x3.6 |
Hòa Phát
|
.2 | 100m | Xem BVTC | Việt Nam | 56.687.286 | |
15 | Cút TTK ren D65 |
Trung Quốc
|
6 | cái | Xem BVTC | Trung Quốc | 277.795 | |
16 | Cút TTK ren D50 |
Trung Quốc
|
5 | cái | Xem BVTC | Trung Quốc | 271.487 | |
17 | Tê TTK D65/50 |
Trung Quốc
|
3 | cái | Xem BVTC | Trung Quốc | 439.440 | |
18 | Tê hàn HDPE DN110/75 |
Trung Quốc
|
1 | cái | Xem BVTC | Trung Quốc | 414.033 | |
19 | Van bích ty chìm D65 + chụp ty van |
Trung Quốc
|
1 | cái | Xem BVTC | Trung Quốc | 4.722.541 | |
20 | Măng sông nối nhanh Inox D65 |
Trung Quốc
|
3 | cái | Xem BVTC | Trung Quốc | 299.571 | |
21 | Măng sông nối nhanh Inox D100 |
Trung Quốc
|
2 | cái | Xem BVTC | Trung Quốc | 659.123 | |
22 | Bu thép tráng kẽm D65-L0.2m |
Trung Quốc
|
2 | cái | Xem BVTC | Trung Quốc | 752.871 | |
23 | Lắp đặt van chữa cháy D50 |
Trung Quốc/Việt Nam
|
4 | cái | Xem BVTC | Trung Quốc/Việt Nam | 708.050 | |
24 | Cuộn vòi chữa cháy D50-20m |
Trung Quốc
|
4 | cuộn | Xem BVTC | Trung Quốc | 868.050 | |
25 | Lăng phun chữa cháy D50 |
Trung Quốc/Việt Nam
|
4 | cái | Xem BVTC | Trung Quốc/Việt Nam | 517.740 | |
26 | Giá đỡ vòi |
Trung Quốc/Việt Nam
|
4 | cái | Xem BVTC | Trung Quốc/Việt Nam | 688.050 | |
27 | Giá đỡ treo ống |
Việt Nam
|
15 | cái | Xem BVTC | Việt Nam | 312.232 | |
28 | Tiêu lệnh chữa cháy |
Việt Nam
|
4 | cái | Xem BVTC | Việt Nam | 272.352 | |
29 | Nhân công đục tẩy, hoàn trả… |
Việt Nam
|
5 | công | Xem BVTC | Việt Nam | 685.075 | |
30 | Tiêu lệnh chữa cháy |
Việt Nam
|
10 | cái | Xem BVTC | Việt Nam | 272.352 | |
31 | Thiết bị chữa cháy cầm tay (bình chữa cháy MT5) hoặc tương đương |
Model: CO2 MT5/Hãng: Dragon Powder
|
36 | bình | Xem BVTC | Việt Nam | 690.690 | |
32 | Bình bột chữa cháy MFZ35 hoặc tương đương |
Model: BC MFTZ35/Hãng: Dragon Powder
|
60 | bình | Xem BVTC | Việt Nam | 1.913.835 | |
33 | Kệ đựng 3 bình PCCC |
Việt Nam
|
32 | cái | Xem BVTC | Việt Nam | 968.978 | |
34 | Hạng mục 3: Hệ thống giám sát an ninh: Camera IP thân hồng ngoại |
Model: CMNB-2024VF80/Hãng sx: Camtron
|
13 | bộ | 2MP chuẩn H.265 + thân đế | Hàn Quốc | 2.610.000 | |
35 | Camera IP bán cầu hồng ngoại |
Model: CMND-2024PV/Hãng sx: Camtron
|
2 | bộ | 2MP chuẩn H.265 + thân đế | Hàn Quốc | 2.610.000 | |
36 | Switch |
Model: NSH-2128P/Hãng sx: NST
|
1 | bộ | 24 Port PDE 10/100/1000MBPS | Hàn Quốc | 35.100.000 | |
37 | Tủ rack |
Model: 3C-R10B06/3C Electric
|
1 | tủ | 10U (đầy đủ ổ cắm + quạt thông gió) | Việt Nam | 6.089.309 | |
38 | Bộ lưu |
Model: NPE-2000-LCD/Hãng sx: Socomec
|
1 | cái | điện 2KVA - Online | Trung Quốc | 9.270.000 | |
39 | Đầu ghi hình |
Model: CTNVR-2216/Hãng sx: Camtron
|
2 | cái | 16 kênh | Hàn Quốc | 5.692.500 | |
40 | Ổ cứng ghi hình |
Model: SKYHAWK SURVEILLANCE/Hãng sx: SEAGATE
|
2 | cái | 6T | Châu Á | 7.342.500 | |
41 | Cáp mạng |
Trung Quốc
|
610 | m | CAT6 (4-PAIR, 23 AWG, SOUD, CM, 305M, BLUE) | Trung Quốc | 23.551 | |
42 | Cáp quang |
Việt Nam
|
200 | m | 2FO | Việt Nam | 19.361 | |
43 | Màn hình kiểm tra |
Model: UA55-NU7090KXXV/Hãng: Sam sung
|
2 | cái | 55inch+ giá treo | Châu Á | 17.325.000 | |
44 | Cáp HDMI |
Trung Quốc
|
2 | sợi | 5m | Trung Quốc | 300.000 | |
45 | Bộ chuyển đổi tín hiệu |
Trung Quốc
|
1 | cái | từ HDMI sang RJ45 (cáp lan) 120m | Trung Quốc | 3.877.500 | |
46 | Nẹp nhựa |
Việt Nam
|
80 | cây | 10x28 loại 2m/cây | Việt Nam | 33.072 | |
47 | Nẹp nhựa |
Việt Nam
|
5 | cây | 40x60 loại 2m/cây | Việt Nam | 44.039 | |
48 | Ống sun luồn dây, công đi ống và vật tư phụ … |
Việt Nam
|
150 | m | D16 | Việt Nam | 15.716 | |
49 | Đầu rack |
Trung Quốc
|
1 | túi | RJ45 loại 100/ túi | Trung Quốc | 330.000 | |
50 | Sâu vít 3 |
Châu Á
|
200 | bộ | Theo vật tư chính | Châu Á | 1.200 | |
51 | Vật tư, vật liệu khác |
Châu Á
|
1 | gói | Theo vật tư chính | Châu Á | 29.900.000 | |
52 | Nhân công lắp đặt dây cáp mạng CAT6+ Cáp quang 2FO, cài đặt, hướng dẫn chuyển giao công nghệ … |
Việt Nam
|
1 | Hệ thống | Theo Khối lượng thi công | Việt Nam | 51.838.526 | |
53 | Côn TTK ren D65/50 |
Trung Quốc
|
1 | cái | Xem BVTC | Trung Quốc | 277.787 |