Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn5300232096 | NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT |
268.633.000 VND | 268.633.000 VND | 5 ngày | 23/05/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bì đựng bộ hướng dẫn chấm theo hội đồng. Chất liệu: Bì màu nâu, Giấy dai KaPop (hoặc tương đương), định lượng 120, KT: 55x70cm, in dán theo mẫu |
254 | chiếc | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bì đựng bài chấm thi các môn (túi đựng bài thi đã cắt phách). Bìa màu nâu; Chất liệu giấy Kraft (hoặc tương đương); Độ dày giấy: 160gsm; KT: 35x 45x 5 (cm), in dán theo mẫu |
3710 | chiếc | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bì đựng tài liệu cho thành viên ra đề, giám khảo chấm thi tại các HĐ ra đề chấm thi. Bìa màu hồng; Chất liệu giấy Kraft (hoặc tương đương); Độ dày giấy: 160gsm; KT: 35x 45x 5 (cm), in dán theo mẫu |
270 | chiếc | Việt Nam | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Phù hiệu coi chấm coi, chấm thi (gồm thẻ in bìa mầu, cáp nhựa, dây đeo), in theo mẫu |
2497 | chiếc | Việt Nam | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Giấy in A4; KT: 210x297mm, định lượng 80g/m2; 500 tờ/ram |
446 | Gram | Indonexia | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Giấy nến in nhanh Ricoh SF5350 (hoặc tương đương) |
10 | cuộn | Việt Nam | 1.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Mực máy photocopy siêu tốc, mực in nhanh 1000ml Ricoh SF5350 (hoặc tương đương) |
30 | Hộp | Việt Nam | 380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Mực máy photo MX -561AT (hoặc tương đương) |
2 | Hộp | Việt Nam | 2.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Mực máy in Canon 2900 (hoặc tương đương) |
20 | Hộp | Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Keo dán, dung tích: 30 ml chuyên dùng để dán giấy, ở dạng lỏng, có độ kết dính cao, khô nhanh. |
250 | Lọ | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Băng niêm phong dán bì khổ A4 |
300 | cuộn | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Giấy niêm phong Perlure (hoặc tương đương) |
33 | Tập | Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bút dạ viết bì, bút Lông Bảng có kiểu dáng nhỏ, gọn. |
130 | Chiếc | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Bút dạ ghi đĩa CD không xoá |
70 | Chiếc | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Dập ghim số 10 Deli 0281 (hoặc tương đương) - được làm bằng nhựa dày, làm bằng kim loại kết hợp với thanh đựng kim |
25 | Chiếc | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Hộp đếm giấy - Màu ngẫu Nhiên |
75 | Hộp | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Ghim dập nhỏ, Đạn ghim số 10 kích thước nhỏ sử dụng cho dập ghim số 10 (cao 4,7mm, rộng 8,5mm) |
100 | Hộp | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Bút bi (xanh, đỏ, đen), nét 0.8mm |
430 | Chiếc | Việt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Mực dấu, Stamp padinhk (hoặc tương đương) |
10 | Lọ | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Kéo to, Deli 210mm 6010 (hoặc tương đương) |
25 | Chiếc | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Kéo nhỏ, Deli 210mm 6010 (hoặc tương đương) |
75 | Chiếc | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Đĩa CD Maxcell 800MB (hoặc tương đương) |
450 | Cái | Việt Nam | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Ghim cài tài liệu: hộp ghim cài giấy hình chữ A C62 (hoặc tương đương) |
20 | Hộp | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Kẹp loại nhỏ, kẹp màu 15mm- 60 chiếc/hộp |
15 | Hộp | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Kẹp loại to, kẹp màu 32mm - 24 chiếc/hộp |
15 | Hộp | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Dây dứa buộc, nilong buộc hàng cuộn 700g |
2 | Cuộn | Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Nịt túi Loại 500gr, buộc bài thi cắt phách |
3 | Túi | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Băng dính trắng cuộn to 1kg |
5 | Cuộn | Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Băng dính trắng cuộn nhỏ 2cm |
15 | Cuộn | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Cắt băng dính cỡ đại |
5 | Cái | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Cốc giấy 180ml: dùng 1 lần chất lượng cao (2c/người/ngày/buổi) |
60 | Cái | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Giấy ăn, giấy Rút - Gói 280 Tờ |
65 | Hộp | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Giấy Vệ Sinh Cao Cấp 2 Lớp |
80 | Lốc | Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Xà phòng thơm lifeboy (hoặc tương đương) |
45 | Bánh | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Xà phòng giặt, bột Giặt Omo đỏ (hoặc tương đương) gói nhỏ tiện lợi 400g |
50 | Gói | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Dầu gội đầu 10 gói x 6g |
50 | Dây | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Sữa tắm 180g Enchanteur Deluxe Charming (hoặc tương đương) |
7 | Chai | Việt Nam | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Kem đánh răng P/S bảo vệ 123 180g (hoặc tương đương) |
20 | Tuýt | Việt Nam | 29.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Giấy thi (khổ A3), chất liệu giấyA3, KT: 29,7x42cm, định lượng 80, độ trắng 90, in 2 mặt với các thông tin theo quy chế |
88000 | Tờ | Việt Nam | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Bì đề thi theo môn chính thức đến phòng thi (kèm theo đề dự phòng, dự bị đến các hội đồng thi); Bìa màu nâu; Chất liệu giấy Kraft (hoặc tương đương); Độ dày giấy: 160gsm; KT: 35x 45x 5 (cm), in dán theo mẫu |
1918 | chiếc | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Bì bộ đề thi đến hội đồng thi. Bìa màu nâu, chất liệu dai KaPop (hoặc tương đương); Độ dày giấy 160gsm, KT: 55x70cm, in dán theo mẫu |
432 | chiếc | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Bì đựng bài thi theo phòng thi (túi số 1). Bìa màu nâu; Chất liệu giấy Kraft (hoặc tương đương); Độ dày giấy: 160gsm; KT: 35x 45x 5 (cm), in dán theo mẫu |
1388 | chiếc | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Bì đựng phiếu trả lời môn ngoại ngữ theo phòng thi (túi số 1). Bìa màu nâu; Chất liệu giấy Kraft (hoặc tương đương); Độ dày giấy: 160gsm; KT: 35x 45x 5 (cm), in dán theo mẫu |
350 | chiếc | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Bì đựng bài thi theo môn thi (túi số 2). Bì đựng bài thi theo môn thi (túi số 2): Bì màu nâu; Giấy dai KaPop; KT: 55x70cm, in dán theo mẫu. |
292 | chiếc | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Bì đựng hồ sơ hội đồng thi (túi số 3). Bì màu vàng, Chất liệu giấy Kraft (hoặc tương đương); Độ dày giấy: 160gsm; KT: 35x 45x 5 (cm), in dán theo mẫu |
66 | chiếc | Việt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Bì đựng hướng dẫn chấm theo môn. Bì màu xanh; Chất liệu giấy Kraft (hoặc tương đương); Độ dày giấy: 160gsm; KT: 35x 45x 5 (cm), in dán theo mẫu |
424 | chiếc | Việt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại