Mua dược liệu, vị thuốc cổ truyền cho các cơ sơ y tế công lập của tỉnh Bình Phước giai đoạn 2020 – 2022
Hình thức dự thầu
Đấu thầu trực tiếp
Loại thông báo
Thông báo thực
Gói thầu
Mua dược liệu, vị thuốc cổ truyền cho các cơ sơ y tế công lập của tỉnh Bình Phước giai đoạn 2020 – 2022
Tên dự án
Mua dược liệu, vị thuốc cổ truyền cho các cơ sơ y tế công lập của tỉnh Bình Phước giai đoạn 2020 – 2022
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Giá dự toán
11.208.858.500 VND
Giá gói thầu
11.208.858.500 VND
Đính kèm thông báo kết quả LCNT
Đóng thầu
08:30 06/01/2021
Hình thức HĐ
Theo đơn giá cố định
Văn bản phê duyệt
388/QĐ-SYT ngày 24/05/2021
Ngày phê duyệt
24/05/2021
Hoàn thành
16:30 24/05/2021
Thông báo kết quả chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Danh sách nhà thầu trúng thầu
STT
Số ĐKKD
Tên liên danh
Tên nhà thầu
Điểm kỹ thuật
Giá trúng thầu (VND)
Thời gian thực hiện hợp đồng
Ngày ký hợp đồng
1
0100108430
388.668.000 VND
24 tháng
Danh sách hàng hóa
STT
Tên hàng hóa
Ký mã hiệu
Khối lượng
Đơn vị tính
Mô tả
Xuất xứ
Giá trúng thầu
Ghi chú
1
Ba kích
1
Tiêu chuẩn cơ sở
Việt Nam
622.650
622650
2
Bá tử nhân
1
DĐVN V
Việt Nam
680.400
680400
3
Bạc hà
1
DĐVN V
Việt Nam
70.000
70000
4
Bạch biển đậu
1
TCCS
Việt Nam
90.300
90300
5
Bách bộ
1
DĐVN V
Việt Nam
144.900
144900
6
Bạch chỉ
1
TCCS
Việt Nam
91.350
91350
7
Bạch cương tàm
1
Tiêu chuẩn cơ sở
Việt Nam
633.150
633150
8
Bạch giới tử
1
Tiêu chuẩn cơ sở
Việt Nam
160.650
160650
9
Bách hợp
1
DĐVN V
Việt Nam
299.250
299250
10
Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh)
1
TCCS
Việt Nam
199.500
199500
11
Bạch mao căn
1
TCCS
Việt Nam
98.700
98700
12
Bạch tật lê
1
DĐVN V
Việt Nam
156.450
156450
13
Bạch thược
1
DĐVN V
Việt Nam
159.600
159600
14
Bạch truật
1
TCCS
Việt Nam
157.500
157500
15
Bồ công anh
1
DĐVN V
Việt Nam
110.000
110000
16
Cam thảo
1
DĐVN V - TCCS
Việt Nam
189.000
189000
17
Can khương
1
DĐVN V
Việt Nam
132.000
132000
18
Cát căn
1
TCCS
Việt Nam
67.200
67200
19
Cát cánh
1
TCCS
Việt Nam
278.250
278250
20
Câu đằng
1
DĐVN V
Việt Nam
199.500
199500
21
Câu kỷ tử
1
DĐVN V - TCCS
Việt Nam
236.250
236250
22
Cẩu tích
1
DĐVN V
Việt Nam
54.600
54600
23
Chỉ thực
1
DĐVN V
Việt Nam
78.000
78000
24
Chỉ xác
1
TCCS
Việt Nam
65.100
65100
25
Cỏ nhọ nồi
1
DĐVN V
Việt Nam
72.450
72450
26
Cốt toái bổ
1
DĐVN V
Việt Nam
93.450
93450
27
Cúc hoa
1
DĐVN V
Việt Nam
455.700
455700
28
Đại hoàng
1
DĐVN V
Việt Nam
215.250
215250
29
Đại phúc bì
1
DĐVN V
Việt Nam
97.650
97650
30
Đại táo
1
DĐVN V
Việt Nam
80.850
80850
31
Dâm dương hoắc
1
DĐVN V
Việt Nam
311.850
311850
32
Đan sâm
1
DĐVN V
Việt Nam
249.900
249900
33
Đảng sâm
1
DĐVN V
Việt Nam
348.600
348600
34
Đào nhân
1
TCCS
Việt Nam
441.000
441000
35
Dây đau xương
1
TCCS
Việt Nam
39.900
39900
36
Địa long
1
DĐVN V - TCCS
Việt Nam
997.500
997500
37
Diếp cá (Ngư tinh thảo)
1
DĐVN V
Việt Nam
85.050
85050
38
Diệp hạ châu
1
DĐVN V
Việt Nam
65.000
65000
39
Đỗ trọng
1
TCCS
Việt Nam
120.750
120750
40
Độc hoạt
1
TCCS
Việt Nam
231.000
231000
41
Đương quy (Toàn quy)
1
DĐVN V
Việt Nam
294.000
294000
42
Hà diệp (Lá sen)
1
DĐVN V
Việt Nam
88.200
88200
43
Hạ khô thảo
1
Tiêu chuẩn cơ sở
Việt Nam
234.150
234150
44
Hà thủ ô đỏ
1
Tiêu chuẩn cơ sở
Việt Nam
228.000
228000
45
Hạnh nhân
1
DĐVN V
Việt Nam
315.000
315000
46
Hoài sơn
1
DĐVN V
Việt Nam
94.500
94500
47
Hoàng bá
1
TCCS
Việt Nam
229.950
229950
48
Hoàng cầm
1
DĐVN V - TCCS
Việt Nam
262.500
262500
49
Hoàng kỳ (Bạch kỳ)
1
TCCS
Việt Nam
229.950
229950
50
Hoàng liên
1
Tiêu chuẩn cơ sở
Việt Nam
998.000
998000
51
Hoạt thạch
1
TCCS
Việt Nam
85.050
85050
52
Hòe hoa
1
DĐVN V
Việt Nam
152.000
152000
53
Hồng hoa
1
TCCS
Việt Nam
703.500
703500
54
Hương phụ
1
TCCS
Việt Nam
74.550
74550
55
Huyền hồ
1
DĐVN V
Việt Nam
607.950
607950
56
Huyền sâm
1
DĐVN V
Việt Nam
99.750
99750
57
Huyết giác
1
DĐVN V
Việt Nam
158.550
158550
58
Hy thiêm
1
Tiêu chuẩn cơ sở
Việt Nam
85.000
85000
59
Ích mẫu
1
DĐVN V
Việt Nam
58.000
58000
60
Ích trí nhân
1
Tiêu chuẩn cơ sở
Việt Nam
484.050
484050
61
Ké đầu ngựa (Thương nhĩ tử)
1
DĐVN V
Việt Nam
68.000
68000
62
Kê huyết đằng
1
TCCS
Việt Nam
42.000
42000
63
Kê nội kim
1
Tiêu chuẩn cơ sở
Việt Nam
201.600
201600
64
Kha tử
1
Tiêu chuẩn cơ sở
Việt Nam
115.000
115000
65
Khiếm thực
1
TCCS
Việt Nam
368.550
368550
66
Khương hoàng
1
DĐVN V
Việt Nam
88.000
88000
67
Khương hoạt
1
DĐVN V
Việt Nam
995.400
995400
68
Kim anh
1
Tiêu chuẩn cơ sở
Việt Nam
247.800
247800
69
Kim ngân hoa
1
DĐVN V - TCCS
Việt Nam
630.000
630000
70
Kim tiền thảo
1
DĐVN V
Việt Nam
48.000
48000
71
Kinh giới
1
Tiêu chuẩn cơ sở
Việt Nam
121.800
121800
72
La bạc tử
1
Tiêu chuẩn cơ sở
Việt Nam
141.750
141750
73
Lá lốt
1
Tiêu chuẩn cơ sở
Việt Nam
74.550
74550
74
Liên kiều
1
DĐVN V
Việt Nam
417.900
417900
75
Liên nhục
1
TCCS
Việt Nam
105.000
105000
76
Liên tâm
1
TCCS
Việt Nam
268.800
268800
77
Long đởm thảo
1
TCCS
Việt Nam
529.200
529200
78
Long nhãn
1
Tiêu chuẩn cơ sở
Việt Nam
250.000
250000
79
Mã đề
1
Tiêu chuẩn cơ sở
Việt Nam
102.900
102900
80
Mạch môn
1
Tiêu chuẩn cơ sở
Việt Nam
218.000
218000
81
Mẫu đơn bì
1
Tiêu chuẩn cơ sở
Việt Nam
242.000
242000
82
Mẫu lệ
1
Tiêu chuẩn cơ sở
Việt Nam
136.500
136500
83
Mộc hương
1
DĐVN V - TCCS
Việt Nam
189.000
189000
84
Mộc qua
1
DĐVN V
Việt Nam
199.500
199500
85
Một dược
1
DĐVN V
Việt Nam
218.400
218400
86
Nga truật
1
DĐVN V
Việt Nam
98.000
98000
87
Ngải cứu (Ngải diệp)
1
DĐVN V
Việt Nam
78.000
78000
88
Ngô thù du
1
DĐVN V
Việt Nam
584.850
584850
89
Ngọc trúc
1
DĐVN V
Việt Nam
354.900
354900
90
Ngũ gia bì chân chim
1
DĐVN V
Việt Nam
45.000
45000
91
Ngũ vị tử
1
Tiêu chuẩn cơ sở
Việt Nam
481.950
481950
92
Ngưu tất
1
DĐVN V - TCCS
Việt Nam
147.000
147000
93
Nhân sâm
1
TCCS
Việt Nam
1.949.850
1949850
94
Nhân trần
1
DĐVN V
Việt Nam
82.950
82950
95
Nhũ hương
1
DĐVN V
Việt Nam
288.750
288750
96
Nhục thung dung
1
TCCS
Việt Nam
910.350
910350
97
Ô dược
1
TCCS
Việt Nam
147.000
147000
98
Phòng phong
1
Tiêu chuẩn cơ sở
Việt Nam
451.500
451500
99
Phục thần
1
DĐVN V
Việt Nam
307.650
307650
100
Quế chi
1
DĐVN V
Việt Nam
38.000
38000
101
Quế nhục
1
Tiêu chuẩn cơ sở
Việt Nam
108.000
108000
102
Quy bản
1
DĐVN V
Việt Nam
925.050
925050
103
Râu mèo
1
DĐVN V
Việt Nam
72.000
72000
104
Sa nhân
1
DĐVN V
Việt Nam
310.000
310000
105
Sa sâm
1
TCCS
Việt Nam
267.750
267750
106
Sài đất
1
Tiêu chuẩn cơ sở
Việt Nam
85.050
85050
107
Sài hồ
1
DĐVN V
Việt Nam
598.500
598500
108
Sâm đại hành
1
Tiêu chuẩn cơ sở
Việt Nam
139.650
139650
109
Sinh địa
1
TCCS
Việt Nam
126.000
126000
110
Sơn thù
1
DĐVN V
Việt Nam
358.050
358050
111
Sơn tra
1
Tiêu chuẩn cơ sở
Việt Nam
102.900
102900
112
Tam lăng
1
DĐVN V
Việt Nam
255.150
255150
113
Tam thất
1
Tiêu chuẩn cơ sở
Việt Nam
1.548.000
1548000
114
Tân di
1
TCCS
Việt Nam
252.000
252000
115
Tần giao
1
Tiêu chuẩn cơ sở
Việt Nam
608.000
608000
116
Tang bạch bì
1
Tiêu chuẩn cơ sở
Việt Nam
130.200
130200
117
Tang chi
1
TCCS
Việt Nam
35.700
35700
118
Tang diệp
1
DĐVN V
Việt Nam
48.000
48000
119
Tang ký sinh
1
DĐVN V
Việt Nam
38.000
38000
120
Táo nhân
1
TCCS
Việt Nam
429.975
429975
121
Tế tân
1
Tiêu chuẩn cơ sở
Việt Nam
458.000
458000
122
Thạch quyết minh
1
TCCS
Việt Nam
137.550
137550
123
Thạch vĩ
1
Tiêu chuẩn cơ sở
Việt Nam
206.850
206850
124
Thạch xương bồ
1
Tiêu chuẩn cơ sở
Việt Nam
262.000
262000
125
Thăng ma
1
DĐVN V
Việt Nam
315.000
315000
126
Thảo quyết minh
1
TCCS
Việt Nam
42.000
42000
127
Thiên ma
1
DĐVN V
Việt Nam
1.237.950
1237950
128
Thiên môn đông
1
Tiêu chuẩn cơ sở
Việt Nam
442.050
442050
129
Thiên niên kiện
1
DĐVN V
Việt Nam
92.000
92000
130
Thổ phục linh
1
DĐVN V
Việt Nam
116.000
116000
131
Thương truật
1
TCCS
Việt Nam
456.750
456750
132
Thuyền thoái
1
DĐVN V
Việt Nam
1.120.350
1120350
133
Tô diệp
1
DĐVN V
Việt Nam
97.650
97650
134
Tô mộc
1
DĐVN V
Việt Nam
72.000
72000
135
Tô tử
1
Tiêu chuẩn cơ sở
Việt Nam
162.750
162750
136
Trạch tả
1
Tiêu chuẩn cơ sở
Việt Nam
112.000
112000
137
Trần bì
1
TCCS
Việt Nam
73.500
73500
138
Tri mẫu
1
DĐVN V
Việt Nam
199.500
199500
139
Trinh nữ hoàng cung
1
TCCS
Việt Nam
84.000
84000
140
Trư linh
1
DĐVN V
Việt Nam
989.100
989100
141
Tục đoạn
1
TCCS
Việt Nam
191.100
191100
142
Tỳ giải
1
DĐVN V
Việt Nam
135.450
135450
143
Uất kim
1
TCCS
Việt Nam
175.350
175350
144
Viễn chí
1
DĐVN V
Việt Nam
979.650
979650
145
Vừng đen
1
DĐVN V
Việt Nam
97.650
97650
146
Xa tiền tử
1
DĐVN V
Việt Nam
215.250
215250
147
Xích thược
1
DĐVN V - TCCS
Việt Nam
173.250
173250
148
Xuyên khung
1
DĐVN V
Việt Nam
154.000
154000
149
Ý dĩ
1
DĐVN V
Việt Nam
98.000
98000
150
Cam thảo
1
DĐVN V
Việt Nam
199.500
199500
151
Sinh địa
1
TCCS
Việt Nam
126.000
126000
152
Viễn chí
1
DĐVN V
Việt Nam
890.400
890400
Thông tin phần/lô:
STT
Mã phần/lô
Tên phần/lô
Giá lô (VND)
Tổng giá hàng hoá (VND)
Thời gian thực hiện hợp đồng
Danh sách nhà thầu không trúng thầu:
STT
Số ĐKKD
Tên nhà thầu
Lý do trượt thầu
Thời gian thực hiện hợp đồng
Danh sách hàng hóa:
STT
Tên hàng hóa
Kí hiệu nhãn, mác của sản phẩm
Khối lượng
Đơn vị tính
Mô tả
Xuất xứ
Giá/Đơn giá trúng thầu (VND)
Thành tiền (VNĐ)
Ghi chú